1
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
15
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
2
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)
|
7480201CLC
|
15
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý + Tiếng Nhật
|
3
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201CLC1
|
35
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
4
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201
|
15
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
30
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
7
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
15
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
8
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701
|
10
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
9
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
7520103CLC
|
25
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
10
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
7520103A
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
11
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
15
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
12
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
13
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
14
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
15
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
7520122
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
16
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
7520201CLC
|
25
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
17
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
18
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
7520207CLC
|
25
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
19
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
20
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
25
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
21
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520216
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
22
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
15
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
23
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
5
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
24
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
7540101CLC
|
15
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
25
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
10
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
26
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
7580101CLC
|
5
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
27
|
Kiến trúc
|
7580101
|
10
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
28
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao)
|
7580201CLC
|
20
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
29
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
7580201
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
30
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
7580201A
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
31
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
7580202
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
32
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
33
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
34
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
35
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
36
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
7850101
|
5
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
37
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
38
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
5
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
39
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
15
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
40
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
5
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
41
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
|
PFIEV
|
20
|
1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh
|
42
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
7480201CLC2
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
43
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
7520103B
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
44
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
10
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|