DHBK

DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Chỉ tiêu và điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất

05/03/2021 13:35

STT

Mã ngành

Ngành

2019

2020

Tổ hợp xét tuyển

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ
tiêu

ĐKTT

Chỉ
tiêu

ĐKTT

Điểm
TNTHPT

Điểm TNTHPT

Học bạ
 đợt 1

1

7420201

Công nghệ sinh học

80

20.00

80

23.00

25.75

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

2

7480201CLC

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)

60

23.50

60

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý  + Tiếng Nhật

1. A00
2. A01
3. D28

3

7480201CLC1

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

230

23.00

180

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

4

7480201

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

-

-

60

27.50

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

5

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

60

18.50

60

19.30

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

6

7510202

Công nghệ chế tạo máy

190

20.50

160

24.00

22.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

7

7510601

Quản lý công nghiệp

80

18.00

80

23.00

20.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

8

 

Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)

45

16.20

-

-

-

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

9

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

-

-

45

20.05

23.00

1. A00
2. D07

10

7520103CLC

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

200

16.50

120

20.00

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

11

7520103A

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực

-

-

60

24.65

24.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

12

7520114CLC

Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)

130

19.50

80

23.25

19.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

13

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

-

-

60

25.50

25.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

14

7520115CLC

Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)

90

15.50

45

16.15

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

15

7520115

Kỹ thuật nhiệt

-

-

45

22.25

21.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

16

7520122

Kỹ thuật tàu thủy

50

16.15

45

17.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

17

7520201CLC

Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)

220

17.00

120

19.50

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

18

7520201

Kỹ thuật điện

-

-

60

24.35

24.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

19

7520207CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)

200

17.00

120

19.80

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

20

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

-

-

60

24.50

25.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

21

7520216CLC

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)

180

21.25

120

24.90

24.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

22

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

-

-

60

26.55

27.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

23

7520301

Kỹ thuật hóa học

120

17.50

90

21.00

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

24

7520320

Kỹ thuật môi trường

-

-

45

16.55

16.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

25

7540101CLC

Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)

120

17.55

80

17.10

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

26

7540101

Công nghệ thực phẩm

-

-

50

24.50

25.75

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

27

7580101CLC

Kiến trúc (Chất lượng cao)

90

19.50

40

21.50

18.00

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

28

7580101

Kiến trúc

-

-

60

21.85

18.00

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

29

7580201CLC

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN (Chất lượng cao)

160

16.10

90

17.10

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

30

7580201

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN

-

-

60

23.75

22.75

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

31

7580201A

Kỹ thuật XD - CN Tin học xây dựng

80

20.00

60

20.90

20.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

32

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

-

-

45

17.60

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

33

7580205CLC

Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)

120

15.30

45

16.75

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

34

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

-

-

45

19.30

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

35

7580301CLC

Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

90

15.50

45

18.50

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

36

7580301

Kinh tế xây dựng

-

-

45

22.10

23.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

37

7850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

70

17.50

60

18.20

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

38

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

60

15.25

60

17.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

39

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

120

15.35

60

15.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

40

7905206

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

90

15.11

90

16.88

18.00

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

41

7905216

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng

50

15.34

45

18.26

18.00

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

42

PFIEV

Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

100

17.55

100

18.88

18.00

1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

43

7480201CLC2

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mở năm 2020

45

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

44

7520103B

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mở năm 2020

40

24.00

26.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

45

7480106

Kỹ thuật máy tính

Mở năm 2020

60

25.65

26.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01


CÁC THÔNG TIN KHÁC