1
|
Bạch Quốc Tiến
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học công trình, khoa học đất, kiến trúc
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
2
|
Bùi Nữ Thanh Hà
|
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế công nghiệp
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
3
|
Bùi Quang Hiếu
|
|
Tiến sĩ
|
Kết cấu công trình
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
Bùi Thị Hương Lan
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt - máy lạnh
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
5
|
Bùi Thị Minh Tú
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xử lí tín hiệu
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
6
|
Bùi Thị Thanh Thanh
|
|
Tiến sĩ
|
Thiết kế vi mạch
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
7
|
Bùi Tuấn Khang
|
|
Thạc sĩ
|
PP Toán sơ cấp
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
8
|
Bùi Tuấn Việt Long
|
|
Thạc sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
9
|
Bùi Văn Ga
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
10
|
Bùi Viết Cường
|
|
Thạc sĩ
|
Hóa sinh
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
11
|
Bùi Xuân Đông
|
|
Tiến sĩ
|
CN sinh học thực phẩm & chất hoạt động sinh học
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
12
|
Cao Đức Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
13
|
Cao Văn Lâm
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
14
|
Châu Ngọc Bảo
|
|
Đại học
|
Tin học xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
15
|
Châu Trường Linh
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Địa kỹ thuật
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
16
|
Đàm Nguyễn Anh Khoa
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
17
|
Đặng Công Thuật
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Cơ học kỹ thuật
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
18
|
Đặng Duy Thắng
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
19
|
Đặng Hoài Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Hệ thống điều khiển, quản lý và xử lý thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
Đặng Hưng Cầu
|
|
Đại học
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
21
|
Đặng Kim Hoàng
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa dầu
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
22
|
Đặng Minh Nhật
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa và công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
23
|
Đặng Ngọc Thảo Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
24
|
Đặng Phước Vinh
|
|
Tiến sĩ
|
Động lực học và dao động
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25
|
Đặng Quang Hải
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
26
|
Đặng Thiên Bình
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
27
|
Đặng Xuân Thủy
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
28
|
Đào Duy Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
29
|
Đào Ngọc Cường
|
|
Thạc sĩ
|
Năng lượng
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
30
|
Đào Ngọc Thế Lực
|
|
Tiến sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
31
|
Đào Thị Anh Thư
|
|
Thạc sĩ
|
KH & công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
32
|
Đinh Đức Hạnh
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
33
|
Đinh Minh Diệm
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ thiết bị hàn
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
34
|
Đinh Ngọc Hiếu
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
35
|
Đinh Thành Việt
|
|
Tiến sĩ
|
Điện
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
36
|
Đinh Thị Như Thảo
|
|
Tiến sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
37
|
Đỗ Hoàng Rong Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc - di sản - lịch sử
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
38
|
Đỗ Hữu Đạo
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ kỹ thuật
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
39
|
Đỗ Lê Hưng Toàn
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ khí
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
40
|
Đỗ Minh Đức
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
41
|
Đỗ Quang Trung
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
42
|
Đỗ Thanh Huyền
|
|
Tiến sĩ
|
Quản lý xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
43
|
Đỗ Thế Cần
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí chính xác
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
44
|
Đỗ Thế Cường
|
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
45
|
Đỗ Thị Kim Anh
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
46
|
Đỗ Thị Phượng
|
|
Thạc sĩ
|
Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
47
|
Đỗ Thị Tuyết Hoa
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
48
|
Đỗ Việt Hải
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
49
|
Đoàn Anh Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
50
|
Đoàn Quang Vinh
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Điện kỹ thuật
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
51
|
Đoàn Thị Hoài Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
52
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa hữu cơ
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
53
|
Đoàn Thụy Kim Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Bảo vệ nguồn nước
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
54
|
Đoàn Trần Hiệp
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
55
|
Đoàn Việt Lê
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
56
|
Đoàn Viết Long
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
57
|
Dư Nguyễn Hoàng Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
58
|
Dương Đình Nghĩa
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật ôtô
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
59
|
Dương Gia Đức
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
60
|
Dương Minh Quân
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
61
|
Dương Tấn Quang
|
|
Tiến sĩ
|
Cảm biến, hệ thống điện tử và robotics
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
62
|
Dương Thế Hy
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa học
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
63
|
Dương Thị Hồng Phấn
|
|
Thạc sĩ
|
Hóa học
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
64
|
Dương Việt Dũng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
65
|
Giáp Quang Huy
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật ĐK & tự động hoá
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
66
|
Hạ Đình Trúc
|
|
Tiến sĩ
|
Hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
67
|
Hà Thị Hân
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
68
|
Hà Văn Nghiệp
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
69
|
Hồ Dương Đông
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật sản xuất và quản lý
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
70
|
Hồ Hồng Quyên
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
71
|
Hồ Mạnh Hùng
|
|
Thạc sĩ
|
Kết cấu
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
72
|
Hồ Phước Tiến
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
73
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý dự án xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
74
|
Hồ Viết Thắng
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa học và vật liệu
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
75
|
Hồ Viết Việt
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
76
|
Hoàng Hải
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
77
|
Hoàng Lê Uyên Thục
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
78
|
Hoàng Ngọc Ân
|
|
Thạc sĩ
|
Hóa hữu cơ
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
79
|
Hoàng Ngọc Đồng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Máy và thiết bị năng lượng
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
80
|
Hoàng Phương Hoa
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
81
|
Hoàng Phương Tùng
|
|
Tiến sĩ
|
Địa kỹ thuật
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
82
|
Hoàng Trần Thế
|
|
Thạc sĩ
|
Mạng và hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
83
|
Hoàng Trọng Lâm
|
|
Tiến sĩ
|
Đổi mới đô thị
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
84
|
Hoàng Văn Thạnh
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
85
|
Huỳnh Bá Vang
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật ôtô - máy kéo
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
86
|
Huỳnh Đức
|
|
Đại học
|
Hóa thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
87
|
Huỳnh Đức Trí
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
88
|
Huỳnh Hữu Hưng
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
89
|
Huỳnh Ngọc Hùng
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật VL và môi trường
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
90
|
Huỳnh Nhật Tố
|
|
Tiến sĩ
|
Quản lý kỹ thuật và kỹ thuật công nghiệp
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
91
|
Huỳnh Phương Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Cách tân đô thị
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
92
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
93
|
Huỳnh Thị Minh Trúc
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
94
|
Huỳnh Thị Thanh Thắng
|
|
Đại học
|
Điện kỹ thuật
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
95
|
Huỳnh Trung Mạnh
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
96
|
Huỳnh Việt Thắng
|
|
Tiến sĩ
|
Điện - điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
97
|
Khương Thị Út Thương
|
|
Đại học
|
Hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
98
|
Lâm Quang Linh
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
99
|
Lê Anh Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
100
|
Lê Bá Định
|
|
Thạc sĩ
|
Kết cấu công trình
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
101
|
Lê Cao Tuấn
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
102
|
Lê Cung
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
103
|
Lê Đình Dương
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
104
|
Lê Đức Châu
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng cầu đường
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
105
|
Lê Hoài Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ khí
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
106
|
Lê Hoàng Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
107
|
Lê Hồng Lâm
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
108
|
Lê Hồng Nam
|
|
Đại học
|
Điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
109
|
Lê Hùng
|
|
Tiến sĩ
|
Thủy lợi
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
110
|
Lê Khánh Toàn
|
|
Tiến sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
111
|
Lê Kim Hùng
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Điện kỹ thuật
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
112
|
Lê Lý Thùy Trâm
|
|
Tiến sĩ
|
Sinh học tế bào
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
113
|
Lê Minh Đức
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ học chất lỏng
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
114
|
Lê Minh Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
115
|
Lê Minh Tiến
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật động cơ nhiệt
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
116
|
Lê Năng Định
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
117
|
Lê Ngọc Quyết
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý dự án xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
118
|
Lê Ngọc Trung
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
119
|
Lê Phong Nguyên
|
|
Tiến sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
120
|
Lê Phước Cường
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
121
|
Lê Quốc Huy
|
|
Tiến sĩ
|
Vật lí ứng dụng
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
122
|
Lê Thành Bắc
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Thiết bị trạm và hệ thống năng lượng điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
123
|
Lê Thị Châu Duyên
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
124
|
Lê Thị Huỳnh Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý dự án
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
125
|
Lê Thị Kim Dung
|
|
Thạc sĩ
|
Đô thị học
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
126
|
Lê Thị Kim Oanh
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế môi trường
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
127
|
Lê Thị Mai
|
|
Thạc sĩ
|
Sinh thái học
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
128
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
129
|
Lê Thị Như Ý
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học vật liệu
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
130
|
Lê Thị Phương Mai
|
|
Tiến sĩ
|
Viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
131
|
Lê Thị Xuân Thùy
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật tái tạo môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
132
|
Lê Tiến Dũng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
133
|
Lê Trần Minh Đạt
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng TL-TĐ
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
134
|
Lê Trương Di Hạ
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
135
|
Lê Văn Định
|
|
Thạc sĩ
|
Trắc địa
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
136
|
Lê Văn Hợi
|
|
Thạc sĩ
|
Thủy lợi
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
137
|
Lê Văn Thảo
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
138
|
Lê Văn Tụy
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ khí động lực
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
139
|
Lê Vũ An
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật XD và môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
140
|
Lê Xuân Dũng
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
141
|
Lê Xuân Quang
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
142
|
Lương VănThọ
|
|
Thạc sĩ
|
Vật lý địa cầu
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
143
|
Lưu Đức Bình
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
144
|
Lưu Ngọc An
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
145
|
Mã Phước Hoàng
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ nhiệt
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
146
|
Mạc Thị Hà Thanh
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
147
|
Mai Anh Đức
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng cầu đường
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
148
|
Mai Chánh Trung
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng dân dụng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
149
|
Mai Thị Thuỳ Dương
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
150
|
Mai Văn Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
151
|
Ngô Đình Thanh
|
|
Tiến sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
152
|
Ngô Minh Trí
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
153
|
Ngô Ngọc Tri
|
|
Tiến sĩ
|
Quản lý xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
154
|
Ngô Phan Thu Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
155
|
Ngô Phi Mạnh
|
|
Thạc sĩ
|
Năng lượng bền vững
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
156
|
Ngô Thái Bích Vân
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học y sinh
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
157
|
Ngô Thanh Nghị
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
158
|
Ngô Văn Dũng
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng thủy lợi - thủy điện
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
159
|
Ngô Văn Dưỡng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Mạng và hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
160
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Nghệ thuật XD và đô thị hóa
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
161
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
162
|
Nguyễn Bá Kiên
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ hóa học
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
163
|
Nguyễn Biên Cương
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng đường ôtô và đường thành phố
|
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
164
|
Nguyễn Bình Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Điện - điện tử
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
165
|
Nguyễn Chánh Tú
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Toán học
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
166
|
Nguyễn Chí Công
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
167
|
Nguyễn Công Hành
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ điện tử
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
168
|
Nguyễn Công Luyến
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
169
|
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế công
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
170
|
Nguyễn Đình Huấn
|
|
Tiến sĩ
|
Môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
171
|
Nguyễn Đình Lâm
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xúc tác và hóa học bề mặt phân chia pha
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
172
|
Nguyễn Đình Minh Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
Phân tử và vật chất ngưng tụ
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
173
|
Nguyễn Đình Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
174
|
Nguyễn Đức Minh
|
|
Đại học
|
Công nghệ nhiệt - điện lạnh
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
175
|
Nguyễn Dương Quang Chánh
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
176
|
Nguyễn Duy Nhật Viễn
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
177
|
Nguyễn Duy Thảo
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ kỹ thuật
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
178
|
Nguyễn Hải Triều Anh
|
|
Đại học
|
Viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
179
|
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
180
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý nguồn nước
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
181
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật ĐK và tự động hóa
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
182
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ sinh học
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
183
|
Ng. Hoàng Quang Huy
|
|
Thạc sĩ
|
Mỹ thuật tạo hình
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
184
|
Ng. Hoàng Trung Hiếu
|
|
Tiến sĩ
|
Sinh học môi trường
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
185
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh
|
|
Thạc sĩ
|
Thủy lợi
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
186
|
Nguyễn Hồng Hải
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
187
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
|
Tiến sĩ
|
Địa lý
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
188
|
Nguyễn Hồng Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
189
|
Ng. Hồng Việt Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
190
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
191
|
Nguyễn Hữu Lập Trường
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật ĐK và tự động hóa
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
192
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
193
|
Nguyễn Khánh Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
194
|
Nguyễn Khánh Tứ
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
195
|
Nguyễn Kim Ánh
|
|
Tiến sĩ
|
Tối ưu hóa vận hành hệ thống
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
196
|
Nguyễn Lan
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công trình đặc biệt
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
197
|
Nguyễn Lan Phương
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
198
|
Nguyễn Lê Hoà
|
|
Tiến sĩ
|
Điều khiển
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
199
|
Nguyễn Lê Hùng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
200
|
Nguyễn Lê Minh
|
|
Đại học
|
Cơ điện tử
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
201
|
Nguyễn Lê Tùng Khánh
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
202
|
Nguyễn Linh Giang
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
203
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
204
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
205
|
Nguyễn Ngọc Hậu
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật XD và môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
206
|
Ng. Ngọc Quỳnh Dung
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
207
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ micro & nano, âm học và viễn thông
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
208
|
Nguyễn Phạm Thế Nhân
|
|
Tiến sĩ
|
Rung động, điều khiển và tự động hóa
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
209
|
Nguyễn Phước Quý An
|
|
Thạc sĩ
|
Ứng dụng CNTT trong quản lý môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
210
|
Nguyễn Phước Quý Duy
|
|
Tiến sĩ
|
Giao thông
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
211
|
Nguyễn Quang Bình
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
212
|
Nguyễn Quang Chung
|
|
Đại học
|
Điện kỹ thuật
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
213
|
Nguyễn Quang Như Quỳnh
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
214
|
Nguyễn Quang Tân
|
|
Thạc sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
215
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
216
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
217
|
Nguyễn Quang Tùng
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng và cơ học
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
218
|
Nguyễn Quốc Định
|
|
Tiến sĩ
|
Sản xuất tự động
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
219
|
Nguyễn Quốc Huy
|
|
Thạc sĩ
|
Năng lượng bền vững
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
220
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
221
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
222
|
Nguyễn Tấn Khôi
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
223
|
Nguyễn Tấn Minh
|
|
Đại học
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
224
|
Nguyễn Thạc Vũ
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
225
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa lý và hóa phân tích
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
226
|
Nguyễn Thanh Cường
|
|
Thạc sĩ
|
XD đường ôtô và đường thành phố
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
227
|
Nguyễn Thanh Hải
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ học và xây dựng
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
228
|
Nguyễn Thanh Hảo
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ học chất lỏng và năng lượng
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
229
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học vật liệu
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
230
|
Nguyễn Thành Văn
|
|
Tiến sĩ
|
Nhiệt năng công nghiệp
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
231
|
Nguyễn Thế Hùng
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thủy lực
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
232
|
Nguyễn Thế Lực
|
|
Đại học
|
Điện kỹ thuật
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
233
|
Nguyễn Thế Xuân Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Hệ thống nhúng
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
234
|
Nguyễn Thị Ái Nhi
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
235
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
236
|
Nguyễn Thị Băng Tuyền
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ học chất lỏng
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
237
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
238
|
Nguyễn Thị Diệu Hằng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa học
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
239
|
Ng. Thị Đông Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Sinh học thực nghiệm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
240
|
Nguyễn Thị Hà
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
241
|
Nguyễn Thị Hải Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
242
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
Đại học
|
Kiến trúc công trình
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
243
|
Nguyễn Thị Hồng Yến
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện - điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
244
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật đóng tàu
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
245
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng & công nghiệp
|
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
246
|
Nguyễn Thị Kim Trúc
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
247
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
Đại học
|
Công nghệ đóng hộp và thực phẩm cô đặc
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
248
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
249
|
Nguyễn Thị Lê Thoa
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
250
|
Nguyễn Thị Minh Hỷ
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
251
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
252
|
Nguyễn Thị Minh Xuân
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ y sinh phân tử
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
253
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
|
Tiến sĩ
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
254
|
Nguyễn Thị Phương Khuê
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
255
|
Ng. Thị Phương Quyên
|
|
Tiến sĩ
|
Quản lý dự án
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
256
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa lý
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
257
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị dự án
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
258
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
259
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
260
|
Nguyễn Thị Trúc Loan
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ chế biến các sản phẩm thịt, sữa, cá và sản xuất điện lạnh
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
261
|
Nguyễn Thị Tú Trinh
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
262
|
Nguyễn Thị Tuyết An
|
|
Thạc sĩ
|
Thủy lợi
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
263
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
264
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
265
|
Nguyễn Tiến Thừa
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
266
|
Ng. Trần Phương Thảo
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
267
|
Nguyễn Trí Bằng
|
|
Đại học
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
268
|
Nguyễn Trung Tiến
|
|
Đại học
|
Kinh doanh công nghiệp
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
269
|
Nguyễn Trường Huy
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
270
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
271
|
Nguyễn Văn Cả
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
272
|
Nguyễn Văn Chính
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật và vật liệu xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
273
|
Nguyễn Văn Cường
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
274
|
Nguyễn Văn Đông
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
275
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ silicat - gốm sứ
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
276
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
|
Thạc sĩ
|
KT thông tin và xử lý dữ liệu
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
277
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
|
Tiến sĩ
|
Phân tích điều khiển và xử lý thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
278
|
Nguyễn Văn Hướng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
279
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Feed trong thiết kế hàng hải
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
280
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
281
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
282
|
Nguyễn Văn Phòng
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
283
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
Đại học
|
Công nghệ vật liệu
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
284
|
Nguyễn Văn Quyền
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
285
|
Nguyễn Văn Tấn
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
286
|
Nguyễn Văn Tê Rôn
|
|
Thạc sĩ
|
Hệ thống giao thông
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
287
|
Nguyễn Văn Thiên Ân
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ học vật rắn
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
288
|
Nguyễn Văn Triều
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
289
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
290
|
Nguyễn Văn Yến
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
291
|
Nguyễn Việt Hải
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
292
|
Nguyễn Viết Thuận
|
|
Thạc sĩ
|
Tự động hóa, ôtô và động cơ hybrid
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
293
|
Nguyễn Võ Đạo
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí động lực
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
294
|
Nguyễn Xuân Hiền
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
295
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm SH
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
296
|
Nguyễn Xuân Pha
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
297
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
|
Đại học
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
298
|
Nguyễn Xuân Toản
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Cơ học kỹ thuật
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
299
|
Nguyễn Xuân Trung
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc môi trường
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
300
|
Ninh Khánh Chi
|
|
Thạc sĩ
|
Truyền thông thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
301
|
Ninh Khánh Duy
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
302
|
Phạm Anh Đức
|
|
Tiến sĩ
|
Quản lý xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
303
|
Phạm Anh Đức
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ khí
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
304
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
305
|
Phạm Cẩm Nam
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa học
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
306
|
Phạm Công Thắng
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật ĐK và tự động hóa
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
307
|
Phạm Đình Long
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
308
|
Phạm Đức Hòa
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
309
|
Phạm Duy Vũ
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
310
|
Phạm Hồ Trọng Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
311
|
Phạm Hữu Thật
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
312
|
Phạm Lý Triều
|
|
Đại học
|
Tin học xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
313
|
Phạm Minh Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học tính toán
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
314
|
Phạm Mỹ
|
|
Tiến sĩ
|
Cơ học ứng dụng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
315
|
Phạm Ngọc Đức
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
316
|
Phạm Ngọc Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật giao thông
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
317
|
Phạm Ngọc Quang
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật XD và môi trường
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
318
|
Phạm Ngọc Tùng
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa học
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
319
|
Phạm Ngọc Vinh
|
|
Tiến sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
320
|
Phạm Nguyễn Quốc Huy
|
|
Đại học
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
321
|
Phạm Quốc Thái
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí, điện - điều khiển ôtô
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
322
|
Phạm Thành Hưng
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật XD và môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
323
|
Phạm Thị Đoan Trinh
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa học
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
324
|
Phạm Thị Hương
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
325
|
Phạm Thị Kim Thảo
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
326
|
Phạm Thị Kim Thoa
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Khoa học nông nghiệp, lâm sinh
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
327
|
Phạm Thị Trang
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
328
|
Phạm Trường Thi
|
|
Thạc sĩ
|
Đóng tàu, kỹ thuật đại dương và kỹ thuật hệ thống các công trình biển
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
329
|
Phạm Tuấn Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
330
|
Phạm Văn Kiên
|
|
Tiến sĩ
|
Mạng và hệ thống điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
331
|
Phạm Văn Ngọc
|
|
Thạc sĩ
|
Địa kỹ thuật
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
332
|
Phạm Văn Tuấn
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xử lý tín hiệu
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
333
|
Phan Ánh Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
334
|
Phan Bảo An
|
|
Tiến sĩ
|
Xã hội học đô thị
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
335
|
Phan Cẩm Vân
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
336
|
Phan Chí Tùng
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
337
|
Phan Đình Chung
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
338
|
Phan Đình Hào
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
339
|
Phan Đức Tâm
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
340
|
Phan Đức Trọng
|
|
Đại học
|
Cơ khí
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
341
|
Phan Hoàng Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
342
|
Phan Hồng Sáng
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
343
|
Phan Minh Đức
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
344
|
Phan Như Thúc
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
345
|
Phan Quang Vinh
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
346
|
Phan Thành Long
|
|
Tiến sĩ
|
Vật lí ứng dụng
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
347
|
Phan Thanh Sơn
|
|
Thạc sĩ
|
Vật liệu tiên tiến và môi trường
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
348
|
Phan Thanh Tao
|
|
Thạc sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
349
|
Phan Thế Anh
|
|
Tiến sĩ
|
Hóa học vật liệu
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
350
|
Phan Thị Kim Thủy
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
351
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
|
Thạc sĩ
|
Hóa hữu cơ
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
352
|
Phan Trần Đăng Khoa
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
353
|
Phan Trọng Thanh
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
354
|
Phan Văn Hiền
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
355
|
Phùng Minh Nguyên
|
|
Đại học
|
Sữa chữa ô tô - máy kéo
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
356
|
Tạ Ngọc Ly
|
|
Tiến sĩ
|
Bệnh học phân tử
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
357
|
Tăng Anh Tuấn
|
|
Tiến sĩ
|
Hệ thống số
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
358
|
Tăng Tấn Chiến
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
359
|
Tào Quang Bảng
|
|
Tiến sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
360
|
Thái Bá Chiến
|
|
Tiến sĩ
|
CNTT & truyền thông
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
361
|
Thái Ngọc Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
362
|
Thái Văn Tiến
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
363
|
Thái Vũ Hiền
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
364
|
Tô Thúy Nga
|
|
Tiến sĩ
|
Phát triển nguồn nước
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
365
|
Tôn Nữ Huyền Trang
|
|
Thạc sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
366
|
Trần Anh Thiện
|
|
Tiến sĩ
|
Kết cấu công trình
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
367
|
Trần Anh Tuấn
|
|
Đại học
|
Điện kỹ thuật
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
368
|
Trần Đinh Khôi Quốc
|
|
Tiến sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
369
|
Trần Đình Liêm
|
|
Thạc sĩ
|
Giáo dục Thể chất và Huấn luyện Thể thao
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
370
|
Trần Đình Minh
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng cầu đường
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
371
|
Trần Đình Sơn
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
372
|
Trần Hồ Thuỷ Tiên
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
373
|
Trần Khắc Vĩ
|
|
Thạc sĩ
|
Địa chất học
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
374
|
Trần Minh Sang
|
|
Thạc sĩ
|
Chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
375
|
Trần Minh Thế
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
376
|
Trần Minh Thông
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
377
|
Trần Ngọc Hải
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
378
|
Trần Ngọc Hùng
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
379
|
Trần Ngọc Tú
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
380
|
Trần Phước Thanh
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
381
|
Trần Quang Hưng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
382
|
Trần Quang Khải
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
383
|
Trần Tấn Vinh
|
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ plasma
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
384
|
Trần Thái Anh Âu
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
385
|
Trần Thanh Hải Tùng
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
386
|
Trần Thanh Sơn
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật năng lượng và môi trường
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
387
|
Trần Thế Truyền
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
388
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
389
|
Trần Thị Hoàng Giang
|
|
Tiến sĩ
|
Chính sách và QH đô thị
|
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
390
|
Trần Thị Minh Dung
|
|
Tiến sĩ
|
Tự động hóa
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
391
|
Trần Thị Minh Hạnh
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
392
|
Trần Thị Minh Phương
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
393
|
Trần Thị Mỹ Linh
|
|
Đại học
|
Công nghệ nhiệt - điện lạnh
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
394
|
Trần Thị Phương Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
395
|
Trần Thị Thu Thảo
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng đường ôtô và đường thành phố
|
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
396
|
Trần Thị Vi Vân
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
397
|
Trần Trung Việt
|
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
398
|
Trần Văn Chính
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
399
|
Trần Văn Huệ
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
400
|
Trần Văn Líc
|
|
Thạc sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
401
|
Trần Văn Luận
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
402
|
Trần Văn Nam
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Động cơ nhiệt
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
403
|
Trần Văn Quang
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Công nghệ môi trường và cấp thoát nước
|
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
404
|
Trần Văn Tâm
|
|
Thạc sĩ
|
Mỹ thuật tạo hình
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
405
|
Trần Văn Tiến
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
406
|
Trần Văn Vang
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt - máy lạnh
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
407
|
Trần Vĩnh An
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
408
|
Trần Vũ Chi Mai
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
409
|
Trịnh Quang Thịnh
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng và công nghiệp
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
410
|
Trịnh Trung Hiếu
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
411
|
Trịnh Xuân Long
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí chế tạo máy
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
412
|
Trương Anh Tuấn
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học giáo dục
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
413
|
Trương Hoài Chính
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Cơ học kỹ thuật
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
414
|
Trương Hữu Trì
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
415
|
Trương Ngọc Châu
|
|
Tiến sĩ
|
Toán học cho máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
416
|
Trương Ngọc Sơn
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý dự án
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
417
|
Trương Nguyễn Song Hạ
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
418
|
Trương Phan Thiên An
|
|
Thạc sĩ
|
Kiến trúc
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
419
|
Trương Quỳnh Châu
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý dự án xây dựng
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
420
|
Trương Thị Bích Thanh
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật điện
|
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
421
|
Trương Thị Minh Hạnh
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Hóa sinh
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
422
|
Võ Anh Vũ
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí động lực
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
423
|
Võ Chí Chính
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật nhiệt lạnh
|
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
424
|
Võ Công Tuấn
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ sinh học
|
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
425
|
Võ Diệp Ngọc Khôi
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ môi trường
|
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
426
|
Võ Đình Trung
|
|
Đại học
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
427
|
Võ Đức Hoàng
|
|
Tiến sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
428
|
Võ Đức Hoàng
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng cầu đường
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
429
|
Võ Duy Hùng
|
|
Tiến sĩ
|
Kết cấu
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
430
|
Võ Duy Phúc
|
|
Tiến sĩ
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
431
|
Võ Hải Lăng
|
|
Thạc sĩ
|
Xây dựng đường ôtô và đường thành phố
|
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
432
|
Võ Hoàng Phương Dung
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
433
|
Võ Ngọc Đạt
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học máy tính
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
434
|
Võ Ngọc Dương
|
Phó GS
|
Tiến sĩ
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
435
|
Võ Nguyễn Đức Phước
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
436
|
Võ Như Thành
|
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật hệ thống cơ khí thông minh
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
437
|
Võ Như Tùng
|
|
Thạc sĩ
|
Cơ khí động lực
|
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
438
|
Võ Quang Sơn
|
|
Tiến sĩ
|
Điện
|
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
439
|
Võ Thành Thiên
|
|
Thạc sĩ
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
440
|
Võ Thị Thu Hiền
|
|
Đại học
|
Công nghệ vật liệu
|
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
441
|
Võ Trần Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
442
|
Võ Tuấn Minh
|
|
Tiến sĩ
|
Vật lí điện tử
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
443
|
Võ Văn Lường
|
|
Thạc sĩ
|
Công nghệ thông tin
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
444
|
Võ Văn Dũng
|
|
Đại học
|
Khoa học giáo dục
|
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
445
|
Vũ Hoàng Trí
|
|
Đại học
|
Vật liệu và cấu kiện xây dựng
|
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật VLXD
|
446
|
Vũ Huy Công
|
|
Tiến sĩ
|
Tài nguyên nước
|
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
447
|
Vũ Phan Minh Trang
|
|
Đại học
|
Đồ họa
|
|
7580101
|
Kiến trúc
|
448
|
Vũ Thị Hạnh
|
|
Tiến sĩ
|
Sản xuất tự động
|
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
449
|
Vũ Thị Tính
|
|
Thạc sĩ
|
Thủy văn học
|
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
450
|
Vũ Vân Thanh
|
|
Đại học
|
Điện tử viễn thông
|
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
451
|
Vương Lê Thắng
|
|
Thạc sĩ
|
XD dân dụng & công nghiệp
|
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|