STT
|
Ngành/ Chương trình đào tạo
|
Mã ngành đào tạo
|
Quyết định ban hành
|
Mục tiêu/ Chuẩn đầu ra
|
01
|
Kỹ thuật cơ điện tử
(Mechantronic Engineering)
|
8520115
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
02
|
Kỹ thuật Cơ Khí
(Mechanical Engineering)
|
8520103
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
03
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
8480101
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
04
|
Kỹ thuật Nhiệt
(Thermal Engineering)
|
8520115
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
05
|
Kỹ thuật Cơ khí Động lực
(Automototive and Vehicle Engineering)
|
8520116
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
06
|
Kỹ thuật điện
(Electrical engineering)
|
8520216
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
07
|
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(Control Engineering and Automation)
|
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
08
|
Kỹ thuật Điện tử
(Electronic Engineering)
|
60520203
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
09
|
Công nghệ sinh học
(Biotechnology)
|
8420201
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
(Food Technology)
|
8540101
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
11
|
Kỹ thuật Hóa học
(Chemical Engineering)
|
52520301
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
12
|
Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông
(Transportation Construction Engineering)
|
8580205
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng - Dân dụng & Công nghiệp
Civil Engineering - Building Structures & Construction
|
8580208
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
14
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(Hydraulic Engineering)
|
8580202
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
15
|
Kỹ thuật môi trường
(Environmental Engineering)
|
8520320
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|
16
|
Quản lý xây dựng
(Construction Management)
|
8580302
|
QĐ số 872/QĐ-ĐHBK ngày 16/4/2019
|
Chi tiết tại đây
|
17
|
Kiến trúc
(Architecture)
|
8580101
|
QĐ số 2356/QĐ-ĐHBK ngày 03/9/2019
|
Chi tiết tại đây
|