STT
|
Ngành/ Chương trình đào tạo
|
Mã ngành đào tạo
|
Quyết định mở ngành
|
Chi tiết quyết định
|
01
|
Kỹ thuật cơ điện tử
(Mechantronic Engineering)
|
8520115
|
2720/BGDĐT, 09/07/2013, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
02
|
Kỹ thuật Cơ Khí
(Mechanical Engineering)
|
8520103
|
1371/QĐ-GD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
03
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
8480101
|
456/QĐ-BGD&ĐT/SĐH, 29/01/1999, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
04
|
Kỹ thuật Nhiệt
(Thermal Engineering)
|
8520115
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
05
|
Kỹ thuật Cơ khí Động lực
(Automototive and Vehicle Engineering)
|
8520116
|
2848/GD-ĐT, 19/08/1995, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
06
|
Kỹ thuật điện
(Electrical engineering)
|
8520216
|
1867/GD-ĐT, 31/05/1997, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
07
|
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(Control Engineering and Automation)
|
8520216
|
960/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 01/03/2004, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
08
|
Kỹ thuật Điện tử
(Electronic Engineering)
|
60520203
|
1370/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
09
|
Công nghệ sinh học
(Biotechnology)
|
8420201
|
2720/BGDĐT, 09/07/2013, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
(Food Technology)
|
8540101
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
11
|
Kỹ thuật Hóa học
(Chemical Engineering)
|
52520301
|
130/QĐ-BGDĐT, 09/01/2008, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
12
|
Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông
(Transportation Construction Engineering)
|
8580205
|
3162/QĐ-BGDĐT, 03/08/2011, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng - Dân dụng & Công nghiệp
Civil Engineering - Building Structures & Construction
|
8580208
|
6023/QĐ-BGDĐT, 24/12/2010, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
14
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(Hydraulic Engineering)
|
8580202
|
130/QĐ-BGDĐT, 09/01/2008, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
15
|
Kỹ thuật môi trường
(Environmental Engineering)
|
8520320
|
121/QĐ-BGDĐT, 08/01/2010, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|
16
|
Quản lý xây dựng
(Construction Management)
|
8580302
|
1641/QĐ-ĐHĐN, 06/03/2019, Đại học Đà Nẵng
|
Chi tiết tại đây
|
17
|
Kiến trúc
(Architecture)
|
8580101
|
2287/QĐ-BGDĐT, 06/07/2016, Bộ GD&ĐT
|
Chi tiết tại đây
|