DHBK

Điểm trúng tuyển 2 năm gần nhất

06/04/2022 09:42

STT

Mã ngành

Ngành

2020

2021

Tổ hợp xét tuyển

Mã tổ hợp xét tuyển

THPT

Học bạ

ĐGNL

THPT

Học bạ

ĐGNL

1

7420201

Công nghệ sinh học

23

25.75

-

24.00

26.92

631

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

2

7480201CLC

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)

25.65

-

-

25.50

-

856

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý  + Tiếng Nhật

1. A00
2. A01
3. D28

3

7480201CLC1

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

25.65

-

726

26.00

-

886

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

4

7480201

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

27.5

-

747

27.20

-

954

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

5

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

19.3

18

-

20.05

20.61

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

6

7510202

Công nghệ chế tạo máy

24

22

-

23.85

25.74

714

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

7

7510601

Quản lý công nghiệp

23

20

713

23.85

26.25

696

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

8

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

20.05

23

-

23.00

25.09

716

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

9

7520103CLC

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

20

18

-

23.10

23.92

726

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

10

7520103A

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực

24.65

24.5

-

24.75

26.89

714

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

11

7520114CLC

Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)

23.25

19

-

23.50

25.08

715

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

12

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

25.5

25

-

25.65

27.37

819

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

13

7520115CLC

Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)

16.15

16

-

17.65

18.1

813

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

14

7520115

Kỹ thuật nhiệt

22.25

21

-

23.65

24.18

740

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

15

7520122

Kỹ thuật tàu thủy

17.5

16

-

18.05

17.53

631

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

16

7520201CLC

Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)

19.5

18

-

21.00

23.63

654

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

17

7520201

Kỹ thuật điện

24.35

24.5

-

25.00

26.85

765

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

18

7520207CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)

19.8

18

793

21.50

24.37

667

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

19

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

24.5

25

-

25.25

27.15

787

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

20

7520216CLC

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)

24.9

24

726

24.70

26.76

815

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

21

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

26.55

27.5

-

26.50

28.4

883

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

22

7520301

Kỹ thuật hóa học

21

18

-

23.25

25.43

655

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

23

7520320

Kỹ thuật môi trường

16.55

16

-

16.85

21.16

-

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

24

7540101CLC

Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)

17.1

18

-

19.65

24.21

638

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

25

7540101

Công nghệ thực phẩm

24.5

25.75

-

25.15

27.25

666

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

26

7580101CLC

Kiến trúc (Chất lượng cao)

21.5

18

-

22.00

20.65

608

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

27

7580101

Kiến trúc

21.85

18

-

23.25

22.8

608

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

28

7580201CLC

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN (Chất lượng cao)

17.1

18

-

18.00

18.94

849

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

29

7580201

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN

23.75

22.75

-

23.45

26.38

618

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

30

7580201A

Kỹ thuật XD - CN Tin học xây dựng

20.9

20

-

22.55

23.63

618

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

31

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

17.6

16

-

18.40

17.8

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

32

7580205CLC

Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)

16.75

18

-

16.70

19.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

33

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

19.3

18

-

21.00

22.48

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

34

7580301CLC

Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

18.5

18

-

19.25

20.15

696

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

35

7580301

Kinh tế xây dựng

22.1

23

-

23.75

26.1

630

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

36

7850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

18.2

18

-

19.00

23.24

679

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

37

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

17.5

16

-

22.50

17.27

838

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

38

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

15.5

16

-

17.05

17.4

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

39

7905206

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

16.88

18

-

21.04

21.05

702

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

40

7905216

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng

18.26

18

-

19.28

21.05

667

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

41

PFIEV

Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

18.88

18

-

20.50

19.48

714

1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

42

7480201CLC2

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

25.65

-

-

25.10

-

896

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

43

7520103B

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không

24

26

-

23.80

26.48

714

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

44

7480106

Kỹ thuật máy tính

25.65

26

-

25.85

28.04

904

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

45

7520130

Kỹ thuật Ô tô

Tuyển sinh từ 2021

25.00

-

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01


SUNGAITOTO adalah situs Toto 5000 terpercaya dengan layanan terbaik toto slot di dunia dan platform togel deposit 5000 yang lengkap di Asia.

Mainkan toto slot favorit Anda di Sungaitoto, situs toto 5000 dengan koleksi game terlengkap