STT
|
Tên đề tài
|
Sinh viên/Nhóm sinh viên thực hiện
|
Lớp
|
GVHD
|
Ghi chú
|
NĂM 2017
|
1
|
Nghiên cứu chế tạo gốm nền alumina chịu kim loại nóng chảy ăn mòn
|
Hồ Thị Hương
Hứa Thanh Long
Biện Thị Hồng Gấm
|
12H1
13H1
13H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
-Gốm chịu lửa alumina có độ bền nhiệt cao
-Các đặc trưng của vật liệu
|
2
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu lọc gốm xốp và thủy tinh xốp
|
Nguyễn Quang Hào
Lê Anh Tuần
Đoàn Ngọc Toàn
Trần Văn Sỹ
|
12H1
12H1
13H1
13H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
-Vật liệu lọc thủy tinh xốp
-Các đặc trưng của vật liệu
|
3
|
Nghiên cứu tổng hợp graphene chức hóa đi từ graphite dùng làm chất gia cường sơn epoxy
|
Lê Hữu Quốc
Nguyễn Công Lâm
|
12H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
Graphen chức hóa
|
4
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của Graphene biến tính đến tính chất của màng sơn epoxy
|
Nguyễn Tấn Thịnh
|
12H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
Kết quả đánh giá ảnh hưởng của graphen biến tính đến tính chất của màng sơn epoxy
|
5
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của ống nanocacbon biến tính đến tính chất của màng sơn epoxy
|
Lê Thị Thuỷ
Trần Văn Minh Trí
|
13H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
Kết quả đánh giá ảnh hưởng của ống nanocacbon biến tính đến tính chất của màng sơn epoxy
|
6
|
Tổng hợp và xác định đặc tính poly(lactic acid) định hướng ứng dụng làm sơn chống nhiễm bẩn từ môi trường biển
|
Nguyễn Đức Phúc
Lã Thiện Thái
Hoàng Nhật Tân
Nguyễn Thị Lê
|
12H4
12H4
12H4
13H4
|
Dương Thế Hy
|
Mẫu polymer tổng hợp
|
7
|
Nghiên cứu chế tạo tấm cách nhiệt, vách ngăn từ vật liệu composite
|
Huỳnh Phước Hậu
Trần Vũ Khánh Duy
Phan Văn Hiền
|
12H4
12H4 13H4
|
Dương Thế Hy
|
Mẫu tấm sản phẩm
|
8
|
Tổng hợp các chất màu hệ Spinel
|
Phạm Thị Thanh Xuân
|
12H1
|
Phạm Cẩm Nam
|
Chất màu
|
9
|
Nghiên cứu sử dụng phụ gia phát triển cường độ sớm
|
Hoàng Trọng Nghĩa
Lê Mai Phước Quỳnh
|
2H1
2H1
|
Nguyễn Dân
|
Kết quả đánh giá ảnh hưởng của phụ gia phát triển cường độ sớm
|
10
|
Nghiên cứu sử dụng bột đá ướt phế thải từ làng đá Non Nước để chế tạo vật liệu composite
|
Nguyễn Ngọc Hoà
Hồ Minh Trí
Phan Hoài Tuấn
Huỳnh Văn Viên
|
12H4
12H4 13H4
13H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
Mẫu composite từ bột đá ướt phế thải
|
11
|
Nghiên cứu biến tính bề mặt của ống nano TiO2 bằng tác nhân gắn APT silane
|
Thái Thị Trang,
Hoàng Thị Đồng
|
13H4
|
Dương Thị Hồng Phấn
|
Kết quả đánh giá khả năng gắn APTS lên TiO2
|
12
|
Nghiên cứu lớp thụ động ức chế ăn mòn đa kim loại Mo/Zr/Ti trên nền thép
|
Lê Tiến Dũng
|
12H1
|
Dương Thị Hồng Phấn
|
Kết quả đánh giá ăn mòn và hình thái học của lớp thụ động
|
13
|
Nghiên cứu bê tông chống ăn mòn trong môi trường biển.
|
Phùng Ngọc Quý
|
12H1
|
Nguyễn Dân
|
Đánh giá các chỉ tiêu của bê tông trong môi trường biển
|
NĂM 2018
|
1
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu xốp kỵ nước ứng dụng cho việc xử lý nguồn nước nhiễm dầu
|
Hoàng Tuấn,
Võ Huỳnh Quốc Khánh
|
13 H4
|
Phan Thế Anh
|
Vật liệu xốp có khả năng hút dầu, có báo cáo theo mẫu bài báo SVNCKH
|
2
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano dẫn điện ứng dụng cho sơn chống ăn mòn
|
Trịnh Văn Lợi,
Võ Quang Tính
|
14 H4
|
Phan Thế Anh
|
Vật liệu nano dẫn điện, có báo cáo theo mẫu bài báo SVNCKH
|
3
|
Nghiên cứu hoạt hóa xốp carbon sử dụng để thu hút tạp chất trong nước
|
Trần Văn Minh Trí
|
13H4
|
Phạm Ngọc Tùng
|
Một số kết quả chính, cần thêm 1 số kết quả nữa để hoàn thiện đề tài
|
4
|
Nghiên cứu chế tạo cacbon nguyên khối từ các nguồn biomass khác nhau sử dụng cho các ứng dụng môi trường
|
Phạm Phú Quỳnh
|
13H4
|
Phạm Ngọc Tùng
|
Một số kết quả chính, cần thêm 1 số kết quả nữa để hoàn thiện đề tài
|
5
|
Nghiên cứu biến tính nhựa polypropylene bằng elastomer
|
Phan Thảo Nguyên
Phan Hoài Tuấn
|
13H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
Cải thiện được một số tính chất của polypropylene
|
6
|
Nghiên cứu chế tạo composite từ nhựa PET phế thải
|
Huỳnh Văn Viên
Trần Hữu Hậu
|
13H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
Chế tạo được composite từ nhựa PET phế thải
|
7
|
Nghiên cứu chức hóa ống nano TiO2 bằng APTS và đặc tính của chúng trong lớp phủ epoxy
|
Thái Thị Trang
|
13H4
|
Dương Thị Hồng Phấn
|
Chế tạo được màng sơn hệ ống nano TiO2 nền epoxy
|
8
|
Nghiên cứu chế tạo gốm xốp dùng trong xử lý ô nhiễm môi trường
|
Biện Thị Hồng Gấm và Nguyễn Thị Nam
|
13H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
9
|
Nghiên cứu chế tạo gốm alumina bền nhiệt độ cao
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
13H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
10
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu geopolymer chống tia X từ chất thải công nghiệp
|
Nguyễn Thị Hà và Trịnh Thị lý
|
13H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
NĂM 2019
|
1
|
Nghiên cứu điều kiện đóng rắn vật liệu PVA hydrogel
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
15H4
|
Phan Thế Anh
|
|
2
|
Nghiên cứu khả năng tạo hạt vật liệu PVA hydrogel
|
Trần Thị Minh Thúy
|
15H4
|
Phan Thế Anh
|
|
3
|
Tổng hợp và đánh giá đặc trưng của polymer phân hủy sinh học
|
Phan Trần Liên Nhung
|
15H4
|
Phan Thế Anh
|
|
4
|
Tổng hợp và đánh giá đặc trưng copolymer PLA-polyester
|
Phạm Thị Ái Vỹ
|
15H4
|
Phan Thế Anh
|
|
5
|
Nghiên cứu chế tạo ống hút từ vật liệu phân hủy sinh học
|
Nguyễn Thị Hà Vy Nguyễn văn Khánh Phạm Thị Bích Trâm Lâm Hoàng Nguyên
|
15H4
|
Dương Thế Hy
|
|
6
|
Nghiên cứu chế tạo màng trên cơ sở PVA và tinh bột
|
Nguyễn Lan Chi Nguyễn Thị Hòa
Lê Quang Khánh
Lê Thị Thu Thảo
|
15H4
|
Dương Thế Hy
|
|
7
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia cải thiện độ bền va đập đến tính chất của composite nền nhựa poly(ethylene terephthalate) tái chế
|
Hồ Thị Xuân Mai
Dương Thị Thanh
|
15H4
|
KS.Nguyễn Viết Tâm
Đoàn Thị Thu Loan
|
|
8
|
Nghiên cứu tổng hợp và ảnh hưởng của graphen oxide đến tính chất của nanocomposite nền nhựa polyester không no
|
Phạm Thị Hoài Thanh
Lê Anh Nhật
Đoàn Nhật Long
Nguyễn Văn Minh
|
15H4
15H4
16H4
16H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
|
9
|
Nghiên cứu chế tạo composite trên cơ sở nhựa polyester không no gia cường sợi xơ dừa và sợi thuỷ tinh
|
Trần Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Thúy Vy
Bùi Thị Bích Liên Hoàng Thị Kim Liên
|
15H4
15H4
16H4
16H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
|
10
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia ổn định gia công đến tính chất của nhựa đúc polypropylene
|
Trương Thị Phương Nhi
Cao Thị Thương
Nguyễn Hữu Đức
Phạm Hưng Phú
|
15H4
15H4
16H4
16H4
|
Đoàn Thị Thu Loan
KS. Huỳnh Viết Thắng
|
Báo cáo
|
11
|
Nghiên cứu tạo màng phủ trên cơ sở polymer sinh học Sodium Cacboxylmetylcellulose và vật liệu nano ứng dụng trong bảo quản trái cây
|
Trần Bá Nhất Anh
Lê Thị Nhã
Võ Thị Mỹ Hảo
|
15H4 16H4
16H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
Báo cáo
|
12
|
Nghiên cứu tạo màng phủ phân hủy sinh học trên cơ sở polymer Cacboxylmetylcellolose và vật liệu nanocacbon ứng dụng trong nông nghiệp
|
Sơ Thị Ngọc Tâm
Phan Hoàng Bảo Hân
Trần Thị Giang
Võ Thị Thảo Huyền
Phùng Tấn Phúc
|
15H4
15H4 16H4
16H4
16H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
|
13
|
Nghiên cứu ảnh hưởng than hoạt tính N220 và N234 đến tính chất cơ lý của cao su mặt lốp xe máy
|
Ông Thị Tuyết Ngân
|
15H4
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
|
14
|
Nghiên cứu chế tạo gốm bền nhiệt zircon alumina
|
Phan Tấn Huy
|
15H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
15
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu geopolymer chống tia X từ tro bay và zeolite thải
|
Nguyễn Xuân Toàn
Nguyễn Thị Thu Loan
|
15H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Báo cáo
|
16
|
Nghiên cứu nâng cao chất lượng gốm Thanh Hà (Hội An, Quảng Nam)
|
Nguyễn Tú Trâm
Nguyễn Thị Y Na
|
15H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
17
|
Nghiên cứu chế tạo gạch Chăm Mỹ Sơn, Quảng Nam
|
Võ Ngọc Quang
|
15H1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
|
18
|
Nghiên cứu sử dụng nhựa PET phế thải trong sản xuất gạch không nung mác 7.5 MPa
|
Bùi Văn Gia Phát
Châu Thị Hồng Phong
|
15H1
15H1
|
Hồ Viết Thắng
|
Báo cáo
|
19
|
Nghiên cứu sử dụng nhựa PET phế thải trong công nghệ sản xuất bê tông mác 35 và 40 MPa
|
Nguyễn Thị Xuân Duyên
Trần Mỹ Hồng Thảo
Lê Văn Nam
|
15H1
15H1
15H1
|
Hồ Viết Thắng
|
|
20
|
Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng tính chất của graphen oxit, ứng dụng làm phụ gia gia cường cho nanocomposite trên nền nhựa epoxy
|
Lê Kim Ngọc
Nguyễn Văn Vượng
|
15H1
15H1
|
Lê Minh Đức
|
|