Phòng thí nghiệm Công nghệ Sinh học
12/10/2020 08:43
PHÒNG THÍ NGHIỆM NUÔI CẤY MÔ
STT
|
Tên thiết bị
|
Hãng sản xuất
|
1
|
Tủ cấy
|
DK-LCB001/Daiki
|
2
|
Máy đo PH để bàn
|
Metter toledo
|
3
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
VELP
|
4
|
Hệ thống lên men cho tế bào thực vật
|
Bioflo/New Brunswick
|
5
|
Tủ lạnh sâu đứng
|
Sanyo
|
6
|
Nồi khử trùng
|
CL 40L/ALP
|
Hình 1: Hệ thống lên men cho tế bào thực vật
Hình 2: Một số mẫu cây được nuôi cấy tại phòng thí nghiệm nuôi cấy mô
PHÒNG THÍ NGHIỆM HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN
STT
|
Tên thiêt bị
|
Model/Hãng sản xuất
|
1
|
Bếp cách thủy
|
WNE 14/Memmert
|
2
|
Tủ hút khí độc
|
EFD 6B1/ESCO
|
3
|
Tủ lạnh trữ mẫu
|
MDF U333/Sanyo
|
4
|
Máy rửa siêu âm
|
S300 H/Elma
|
5
|
Cân phân tích
|
AUY 220/Shimadzu
|
6
|
Cân kỹ thuật
|
TBX 620/Shimadzu
|
7
|
Tủ sấy chân không
|
VO 200/Memmert
|
8
|
Máy đồng hóa mẫu bằng siêu âm
|
XL 2000/Misonix
|
9
|
Bếp đun bình cầu
|
KI 16/Gerhardt
|
10
|
Nồi khử trùng
|
CL 40L/ALP
|
11
|
Máy cất nước 2 lần
|
2104/GFL
|
12
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
RET basic/IKA
|
13
|
Tủ sấy
|
JSOF-400T/JSR
|
14
|
Bộ thu hồi phân đoạn
|
Biologic-Biofrac/Biorad
|
15
|
Máy cô quay chân không
|
Hei-VAP//Heidolph
|
Bộ thu hồi phân đoạn
Máy cô quay chân không
PHÒNG THÍ NGHIỆM VI SINH
STT
|
Tên thiết bị
|
Model/Hãng sản xuất
|
1
|
Máy lắc ổn nhiệt
|
SI500/Grand
|
2
|
Nồi lên men để bàn
|
Bioflo/New Brunswick
|
3
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Funke Gerber
|
4
|
Bếp đun bình cầu
|
KI 16/Gerhardt
|
5
|
Tủ cấy vi sinh ( tủ cấy vô trùng)
|
DK-LCB001/Daiki
|
6
|
Máy cất nước 2 lần
|
2104/GFL
|
7
|
Bể điều nhiệt có lắc nóng lạng
|
GLS 400/Grant
|
8
|
Kính hiển vi quang học
|
CX31/Olympus
|
9
|
Tủ vi khí hậu
|
DK-GC001/Daiki
|
10
|
Tủ ấm (Incubator)
|
INB 500/ Memmert
|
11
|
Thiết bị làm đông lạnh
|
Operon
|
12
|
Máy ly tâm
|
Mikro 120/Hettich
|
13
|
Thiết bị sấy phun
|
SD-06AG/Lab Plant
|
Máy sấy phun
Máy sấy đông khô