STT
|
Ngành/ Chương trình đào tạo
|
Mã ngành đào tạo
|
Tóm tắt học phần
|
01
|
Kỹ thuật Cơ khí
(Mechanical Engineering)
|
9520103
|
Chi tiết tại đây
|
02
|
Kỹ thuật xây dựng
(Civil Engineering)
|
9580201
|
Chi tiết tại đây
|
03
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
9480101
|
Chi tiết tại đây
|
04
|
Cơ kỹ thuật
(Technical Mechanics)
|
9520101
|
Chi tiết tại đây
|
05
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
(Transport Mechanical Engineering )
|
9520116
|
Chi tiết tại đây
|
06
|
Kỹ thuật nhiệt
(Thermal Engineering)
|
9520115
|
Chi tiết tại đây
|
07
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(Automation and Control Engineering)
|
9520216
|
Chi tiết tại đây
|
08 |
Kỹ thuật điện
(Electrical Engineering)
|
9520201 |
Chi tiết tại đây |
09
|
Kỹ thuật điện tử
(Electronic Engineering)
|
9520203
|
Chi tiết tại đây
|
10
|
Kỹ thuật viễn thông
(Telecommunications Engineering)
|
9520208
|
Chi tiết tại đây
|
11
|
Công nghệ sinh học
(Biotechnology)
|
9420201
|
Chi tiết tại đây.
|
12
|
Công nghệ thực phẩm
(Food Technology)
|
9540101
|
Chi tiết tại đây
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
(Transportation Construction Engineering)
|
9580205
|
Chi tiết tại đây
|
14
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
(Water Resource Engineering)
|
9580212
|
Chi tiết tại đây
|
15
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
(Hydraulic Construction Engineering)
|
9580202
|
Chi tiết tại đây
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
(Environmental Engineering)
|
9520320
|
Chi tiết tại đây
|