KẾ HOẠCH THEO KHÓA HỌC
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHĐN
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60420201 | Công nghệ sinh học |
| | | | |
2 | 60480101 | Khoa học máy tính |
| |
| | |
3 | 60480101 | Khoa học máy tính (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
4 | 60580102 | Kiến trúc | | |
| | |
5 | 60520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử |
| | | | |
6 | 60520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV) | | |
| | |
7 | 60520103 | Kỹ thuật cơ khí | | |
|
| |
8 | 60520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | | | |
|
|
9 | 60520202 | Kỹ thuật điện | | |
| | |
10 | 60520202 | Kỹ thuật điện (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
11 | 60520203 | Kỹ thuật điện tử |
| | |
| |
12 | 60520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
13 | 60520301 | Kỹ thuật hoá học | | |
| | |
14 | 60520320 | Kỹ thuật môi trường |
| |
| | |
15 | 60520320 | Kỹ thuật môi trường (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
16 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| |
|
| |
17 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
18 | 60580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
|
| | |
19 | 60580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
20 | 60580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
| | | | |
TẠI PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KONTUM
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60520202 | Kỹ thuật điện (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
2 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | | |
| | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG (QUẢNG NGÃI)
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60480101 | Khoa học máy tính | |
| | | |
2 | 60520202 | Kỹ thuật điện | | |
| | |
3 | 60520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | | |
| | |
4 | 60520301 | Kỹ thuật hoá học | | | |
| |
5 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | | |
| | |
6 | 60580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | | | |
| |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60480101 | Khoa học máy tính | | |
|
| |
2 | 60520202 | Kỹ thuật điện | | |
| | |
3 | 60580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | | |
| | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN (BÌNH ĐỊNH)
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
| | | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG (KHÁNH HÒA)
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60520202 | Kỹ thuật điện | |
| | | |
2 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | |
|
| | |
3 | 60580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
| | | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN (ĐĂK LĂK)
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
| | | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60520202 | Kỹ thuật điện | |
| | | |
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| | |
| |
2 | 60580208 | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
3 | 60580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ CẦN THƠ
TT | Mã số | Chuyên ngành | Kế hoạch khóa học |
K32-2015 | K33-2016 | K34-2016 | K35-2017 | K36-2017 |
1 | 60520202 | Kỹ thuật điện (theo định hướng ứng dụng) | | | | |
|