N°
|
Mã số/Code
|
Chuyên ngành/Specialization
|
1
|
9520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Thermal Engineering
|
2
|
9580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Hydraulic Construction Engineering
|
3
|
9520101
|
Cơ kỹ thuật
|
Technical Mechanics
|
4
|
9520103
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
Mechanical Engineering
|
5
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
Biotechnology
|
6
|
9540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Food Technology
|
7
|
9480101
|
Khoa học máy tính
|
Computer Science
|
8
|
9520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Power Mechanical Engineering
|
9
|
9520201
|
Kỹ thuật điện
|
Electrical Engineering
|
10
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Water Resource Engineering
|
11
|
9520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Automation and Control Engineering
|
12
|
9520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
Electronic Engineering
|
13
|
9520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
Telecommunications Engineering
|