DHBK

DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Khung chương trình Đào tạo và kế hoạch giảng dạy - Áp dụng cho Khóa tuyển sinh từ 2015

17/09/2020 11:44

Học kỳ

Tổng số TC

STT

Mã học phần

Tên học phần

LT

TH, TN

Đồ án

TT

Học phần tiên quyết

Học phần học trước

Học phần song hành

1

16

1

3190111

Giải tích 1

4

0

0

0

 

0

0

2

1080011

Hình họa

2

0

0

0

 

0

0

3

3060303

Hóa đại cương

2

0

0

0

 

0

0

4

1020691

Tin học đại cương

2

0

0

0

 

0

0

5

1020701

Thực hành tin học đại cương

0

1

0

0

 

0

Tin học đại cương

6

2090131

Những NL của CNMLN - 1

2

0

0

0

 

0

0

7

4130241

Ngoại ngữ A

3

0

0

0

 

0

0

8

 

GD thể chất 1

 

 

 

 

 

 

 

9

 

GD quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

2

19

1

2090141

Những NL của CNMLN - 2

3

0

0

0

 

Những NL
của CNMLN - 1

0

2

3190121

Giải tích 2

4

0

0

0

 

Giải tích 1

0

3

3190131

Đại số

3

0

0

0

 

0

0

4

3050011

Vật lý 1

3

0

0

0

 

0

0

5

4130311

Ngoại ngữ B

4

0

0

0

 

Ngoại ngữ A

0

6

1080401

Vẽ kỹ thuật

2

0

0

0

 

Hình họa

0

7

 

Giáo dục thể chất 2

 

 

 

 

 

 

 

3

17

1

2090121

Đường lối CM của ĐCSVN

3

0

0

0

 

0

0

2

3190041

Xác suất thống kê

3

0

0

0

 

Giải tích 1

0

3

3050641

Vật lý 2

3

0

0

0

 

Vật lý 1

0

4

3050651

Thí nghiệm Vật lý

0

1

0

0

 

Vật lý 1

Vật lý 2

5

1170011

Môi trường

2

0

0

0

 

0

0

6

1050931

Kỹ thuật điện

2

0

0

0

 

Vật lý 1

0

7

1080411

Cơ lý thuyết

3

0

0

0

 

Vật lý 1, Giải tích 1

0

8

 

Giáo dục thể chất 3

 

 

 

 

 

 

 

4

17

1

2090101

Tư tưởng HCM

2

0

0

0

 

0

0

2

1040451

Kỹ thuật nhiệt

2

0

0

0

 

Giải tích 2; Vật lý 2

0

3

1102062

Nhập môn ngành

2

0

0

0

 

0

0

4

1090033

Địa chất CT

2

0

0

0

 

Vật lý 1

0

5

1090043

TT Địa chất CT

0

0

0

0.5

 

0

Địa chất CT

6

1090382

Vật liệu Xây dựng

2

0

0

0

 

Hóa đại cương

Sức bền VL

7

1090980

TN Vật liệu Xây dựng

0

1

0

0

 

Vật lý 2; Hóa đại cương

Vật liệu Xây dựng

8

1080431

Sức bền VL

3

0

0

0

 

Cơ lý thuyết

0

9

1080451

TN Sức bền VL

0

0.5

0

0

 

Cơ lý thuyết

Sức bền VL

10

2100010

Pháp luật đại cương

2

0

0

0

 

0

0

11

 

Giáo dục thể chất 4

 

 

 

 

 

 

 

5

19.5

1

1100053

Lý thuyết đàn hồi

2

0

0

0

 

Cơ lý thuyết; Đại số

0

2

1210260

Kiến trúc 1

3

0

0

0

 

Vẽ kỹ thuật

0

3

1210280

Đồ án Kiến trúc

0

0

1

0

 

Vẽ kỹ thuật

Kiến trúc 1

4

1090970

Cơ học đất

2

0

0

0

 

Sức bền VL;Địa chất CT

0

5

1090462

TN Cơ học đất

0

0.5

0

0

 

Sức bền VL;Địa chất CT

Cơ học đất

6

1100022

Cơ kết cấu 1

3

0

0

0

 

Sức bền VL

0

7

1090372

Trắc địa

2

0

0

0

 

Giải tích 2, Xác suất thống kê

0

8

1090023

TT Trăc địa

0

0

0

0.5

 

Giải tích 2, Đại số

Trắc địa

9

1110793

Thủy lực

2

0

0

0

 

Cơ lý thuyết

0

10

1110023

TN Thủy lực

0

0.5

0

0

 

Cơ lý thuyết

Thủy lực

11

1102060

Toán chuyên ngành

3

0

0

0

 

Giải tích 2; Đại số; Sức bền vật liệu

Cơ kết cấu 1

12

 

Giáo dục thể chất 5

 

 

 

 

 

 

 

6

18

1

1102050

Cơ kết cấu 2

2

0

0

0

 

Cơ kết cấu 1

0

2

1170393

Cấp thoát nước

2

0

0

0

 

Thủy lực

0

3

1100102

Kết cấu thép 1

2

0

0

0

 

Vật liệu XD; Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1

0

5

1100062

Kết cấu BTCT 1

3

0

0

0

 

Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1

Cơ kết cấu 2

6

1100313

Đồ án Kết cấu BTCT 1

0

0

1

0

 

Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1

Kết cấu BTCT 1

7

1090990

Nền và móng

2

0

0

0

 

 Cơ học đất

Kết cấu BTCT1

8

1090093

Đồ án Nền và móng

0

0

1

0

 

 Cơ học đất

Nền và móng

9

1102090

Phương pháp tính

3

0

0

0

 

Đại số; Giải tích 2; Cơ kết cấu 1

Cơ kết cấu 2

10

1102070

Thực tập công nhân

0

0

0

2

 

Vật liệu Xây dựng

0

7

19

1

1102080

Máy Xây dựng

2

0

0

0

 

Kỹ thuật điện;  Kết cấu BTCT1

Kỹ thuật thi công

2

1102180

Kết cấu BTCT 2

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 1

0

3

1100333

Đồ án Kết cấu BTCT 2

0

0

1

0

 

Kết cấu BTCT 1

Kết cấu BTCT 2

4

1102120

Kỹ thuật Thi công

3

0

0

0

 

Trắc địa; Nền và móng, Kết cấu BTCT 1; Kết cấu thép 1

Máy xây dựng

5

1100353

Đồ án Kỹ thuật thi công

0

0

1

0

 

Nền móng, KC BTCT 1; KC Thép 1

Kỹ thuật Thi công

6

1102100

Kết cấu Thép 2

3

0

0

0

 

Kết cấu thép 1

0

7

1102110

Đồ án Kết cấu Thép

0

0

1

0

 

Kết cấu thép 1

Kết cấu Thép 2

 

 

Tự chọn 1

6

 

 

 

 

Chọn 6TC trong 10TC sau trong đó có tối thiểu 4 TC chuyên ngành (*)

8

1210270

Kiến trúc 2

2

0

0

0

 

Kiến trúc 1

0

9

1102173

Kết cấu BTCT đặc biệt*

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 1

0

10

1170352

Thông gió

2

0

0

0

 

Kỹ thuật nhiệt; Kiến trúc 1

0

11

1102183

Công nghệ thi công hiện đại*

2

0

0

0

 

Nền móng, KC BTCT 1; Thép 1

Kỹ thuật thi công

12

1100253

Tin học ứng dụng*

1.5

0.5

0

0

 

Phương pháp tính; KC BTCT 1; Thép 1

0

8

17

1

1180853

Kinh tế ngành

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công

0

2

1100243

Tổ chức thi công

3

0

0

0

 

Kỹ thuật thi công

0

3

1102130

Đồ án Tổ chức thi công

0

0

1

0

 

Kỹ thuật thi công

Tổ chức thi công

4

1102153

An toàn lao động

1

0

0

0

 

Kỹ thuật điện; Kỹ thuật thi công

0

5

1101373

Thí nghiệm Công trình

1

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê

0

6

1101753

Thực hành TN Công trình

0

1

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê

Thí nghiệm Công trình

7

4130310

Ngoại ngữ chuyên ngành

2

0

0

0

 

Ngoại ngữ B; KCBTCT1; KC Thép 1

0

8

1102113

Thực tập tốt nghiệp

0

0

0

2

 

Kết cấu BTCT2; Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công; Thực tập công nhân

An toàn lao động, Tổ chức thi công

 

 

Tự chọn 2

4

 

 

 

 

Chọn 4TC trong 6TC sau trong đó có tối thiểu 2 TC chuyên ngành (*)

9

1102163

Nhà nhiều tầng *

2

0

0

0

 

KC thép 2;Kết cấu BTCT 2

0

10

1100213

Kết cấu thép đặc biệt*

2

0

0

0

 

Kết cấu Thép 2

0

11

1210293

Qui hoạch đô thị

2

0

0

0

 

Kiến trúc 1

0

9

10

1

1100383

Đồ án tốt nghiệp

 

 

10

 

2.21; 3.2; 3.4; 3.6 : Đồ án Kết cấu BTCT1, Đồ án Kết cấu BTCT2; Đồ án Kết cấu thép, Đồ án Kỹ thuật thi công

Thực tập tốt nghiệp