Học kỳ
|
Tổng số TC
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
LT
|
TH, TN
|
Đồ án
|
TT
|
Học phần tiên quyết
|
Học phần học trước
|
Học phần song hành
|
1
|
16
|
1
|
3190111
|
Giải tích 1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2
|
1080011
|
Hình họa
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3
|
3060303
|
Hóa đại cương
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4
|
1020691
|
Tin học đại cương
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5
|
1020701
|
Thực hành tin học đại cương
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
0
|
Tin học đại cương
|
6
|
2090131
|
Những NL của CNMLN - 1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7
|
4130241
|
Ngoại ngữ A
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8
|
|
GD thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
GD quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
19
|
1
|
2090141
|
Những NL của CNMLN - 2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Những NL
của CNMLN - 1
|
0
|
2
|
3190121
|
Giải tích 2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
Giải tích 1
|
0
|
3
|
3190131
|
Đại số
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4
|
3050011
|
Vật lý 1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5
|
4130311
|
Ngoại ngữ B
|
4
|
0
|
0
|
0
|
|
Ngoại ngữ A
|
0
|
6
|
1080401
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Hình họa
|
0
|
7
|
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
17
|
1
|
2090121
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2
|
3190041
|
Xác suất thống kê
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Giải tích 1
|
0
|
3
|
3050641
|
Vật lý 2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật lý 1
|
0
|
4
|
3050651
|
Thí nghiệm Vật lý
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Vật lý 1
|
Vật lý 2
|
5
|
1170011
|
Môi trường
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6
|
1050931
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật lý 1
|
0
|
7
|
1080411
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật lý 1, Giải tích 1
|
0
|
8
|
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
17
|
1
|
2090101
|
Tư tưởng HCM
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2
|
1040451
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Giải tích 2; Vật lý 2
|
0
|
3
|
1102062
|
Nhập môn ngành
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4
|
1090033
|
Địa chất CT
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
1090043
|
TT Địa chất CT
|
0
|
0
|
0
|
0.5
|
|
0
|
Địa chất CT
|
6
|
1090382
|
Vật liệu Xây dựng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Hóa đại cương
|
Sức bền VL
|
7
|
1090980
|
TN Vật liệu Xây dựng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Vật lý 2; Hóa đại cương
|
Vật liệu Xây dựng
|
8
|
1080431
|
Sức bền VL
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
9
|
1080451
|
TN Sức bền VL
|
0
|
0.5
|
0
|
0
|
|
Cơ lý thuyết
|
Sức bền VL
|
10
|
2100010
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11
|
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
19.5
|
1
|
1100053
|
Lý thuyết đàn hồi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Cơ lý thuyết; Đại số
|
0
|
2
|
1210260
|
Kiến trúc 1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Vẽ kỹ thuật
|
0
|
3
|
1210280
|
Đồ án Kiến trúc
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Vẽ kỹ thuật
|
Kiến trúc 1
|
4
|
1090970
|
Cơ học đất
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Sức bền VL;Địa chất CT
|
0
|
5
|
1090462
|
TN Cơ học đất
|
0
|
0.5
|
0
|
0
|
|
Sức bền VL;Địa chất CT
|
Cơ học đất
|
6
|
1100022
|
Cơ kết cấu 1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Sức bền VL
|
0
|
7
|
1090372
|
Trắc địa
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Giải tích 2, Xác suất thống kê
|
0
|
8
|
1090023
|
TT Trăc địa
|
0
|
0
|
0
|
0.5
|
|
Giải tích 2, Đại số
|
Trắc địa
|
9
|
1110793
|
Thủy lực
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
10
|
1110023
|
TN Thủy lực
|
0
|
0.5
|
0
|
0
|
|
Cơ lý thuyết
|
Thủy lực
|
11
|
1102060
|
Toán chuyên ngành
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Giải tích 2; Đại số; Sức bền vật liệu
|
Cơ kết cấu 1
|
12
|
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
18
|
1
|
1102050
|
Cơ kết cấu 2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Cơ kết cấu 1
|
0
|
2
|
1170393
|
Cấp thoát nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủy lực
|
0
|
3
|
1100102
|
Kết cấu thép 1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật liệu XD; Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1
|
0
|
5
|
1100062
|
Kết cấu BTCT 1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1
|
Cơ kết cấu 2
|
6
|
1100313
|
Đồ án Kết cấu BTCT 1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1
|
Kết cấu BTCT 1
|
7
|
1090990
|
Nền và móng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Cơ học đất
|
Kết cấu BTCT1
|
8
|
1090093
|
Đồ án Nền và móng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Cơ học đất
|
Nền và móng
|
9
|
1102090
|
Phương pháp tính
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Đại số; Giải tích 2; Cơ kết cấu 1
|
Cơ kết cấu 2
|
10
|
1102070
|
Thực tập công nhân
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
Vật liệu Xây dựng
|
0
|
7
|
19
|
1
|
1102080
|
Máy Xây dựng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kỹ thuật điện; Kết cấu BTCT1
|
Kỹ thuật thi công
|
2
|
1102180
|
Kết cấu BTCT 2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 1
|
0
|
3
|
1100333
|
Đồ án Kết cấu BTCT 2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 1
|
Kết cấu BTCT 2
|
4
|
1102120
|
Kỹ thuật Thi công
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Trắc địa; Nền và móng, Kết cấu BTCT 1; Kết cấu thép 1
|
Máy xây dựng
|
5
|
1100353
|
Đồ án Kỹ thuật thi công
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Nền móng, KC BTCT 1; KC Thép 1
|
Kỹ thuật Thi công
|
6
|
1102100
|
Kết cấu Thép 2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu thép 1
|
0
|
7
|
1102110
|
Đồ án Kết cấu Thép
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Kết cấu thép 1
|
Kết cấu Thép 2
|
|
|
Tự chọn 1
|
6
|
|
|
|
|
Chọn 6TC trong 10TC sau trong đó có tối thiểu 4 TC chuyên ngành (*)
|
8
|
1210270
|
Kiến trúc 2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kiến trúc 1
|
0
|
9
|
1102173
|
Kết cấu BTCT đặc biệt*
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 1
|
0
|
10
|
1170352
|
Thông gió
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kỹ thuật nhiệt; Kiến trúc 1
|
0
|
11
|
1102183
|
Công nghệ thi công hiện đại*
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Nền móng, KC BTCT 1; Thép 1
|
Kỹ thuật thi công
|
12
|
1100253
|
Tin học ứng dụng*
|
1.5
|
0.5
|
0
|
0
|
|
Phương pháp tính; KC BTCT 1; Thép 1
|
0
|
8
|
17
|
1
|
1180853
|
Kinh tế ngành
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công
|
0
|
2
|
1100243
|
Tổ chức thi công
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
Kỹ thuật thi công
|
0
|
3
|
1102130
|
Đồ án Tổ chức thi công
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Kỹ thuật thi công
|
Tổ chức thi công
|
4
|
1102153
|
An toàn lao động
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Kỹ thuật điện; Kỹ thuật thi công
|
0
|
5
|
1101373
|
Thí nghiệm Công trình
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê
|
0
|
6
|
1101753
|
Thực hành TN Công trình
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê
|
Thí nghiệm Công trình
|
7
|
4130310
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Ngoại ngữ B; KCBTCT1; KC Thép 1
|
0
|
8
|
1102113
|
Thực tập tốt nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
Kết cấu BTCT2; Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công; Thực tập công nhân
|
An toàn lao động, Tổ chức thi công
|
|
|
Tự chọn 2
|
4
|
|
|
|
|
Chọn 4TC trong 6TC sau trong đó có tối thiểu 2 TC chuyên ngành (*)
|
9
|
1102163
|
Nhà nhiều tầng *
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
KC thép 2;Kết cấu BTCT 2
|
0
|
10
|
1100213
|
Kết cấu thép đặc biệt*
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết cấu Thép 2
|
0
|
11
|
1210293
|
Qui hoạch đô thị
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Kiến trúc 1
|
0
|
9
|
10
|
1
|
1100383
|
Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
10
|
|
2.21; 3.2; 3.4; 3.6 : Đồ án Kết cấu BTCT1, Đồ án Kết cấu BTCT2; Đồ án Kết cấu thép, Đồ án Kỹ thuật thi công
|
Thực tập tốt nghiệp
|
|