DHBK

Khung chương trình Đào tạo và kế hoạch giảng dạy - Áp dụng cho Khóa tuyển sinh từ 2015

17/09/2020 11:44

Học kỳ

Tổng số TC

STT

Mã học phần

Tên học phần

LT

TH, TN

Đồ án

TT

Học phần tiên quyết

Học phần học trước

Học phần song hành

1

16

1

3190111

Giải tích 1

4

0

0

0

 

0

0

2

1080011

Hình họa

2

0

0

0

 

0

0

3

3060303

Hóa đại cương

2

0

0

0

 

0

0

4

1020691

Tin học đại cương

2

0

0

0

 

0

0

5

1020701

Thực hành tin học đại cương

0

1

0

0

 

0

Tin học đại cương

6

2090131

Những NL của CNMLN - 1

2

0

0

0

 

0

0

7

4130241

Ngoại ngữ A

3

0

0

0

 

0

0

8

 

GD thể chất 1

 

 

 

 

 

 

 

9

 

GD quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

2

19

1

2090141

Những NL của CNMLN - 2

3

0

0

0

 

Những NL
của CNMLN - 1

0

2

3190121

Giải tích 2

4

0

0

0

 

Giải tích 1

0

3

3190131

Đại số

3

0

0

0

 

0

0

4

3050011

Vật lý 1

3

0

0

0

 

0

0

5

4130311

Ngoại ngữ B

4

0

0

0

 

Ngoại ngữ A

0

6

1080401

Vẽ kỹ thuật

2

0

0

0

 

Hình họa

0

7

 

Giáo dục thể chất 2

 

 

 

 

 

 

 

3

17

1

2090121

Đường lối CM của ĐCSVN

3

0

0

0

 

0

0

2

3190041

Xác suất thống kê

3

0

0

0

 

Giải tích 1

0

3

3050641

Vật lý 2

3

0

0

0

 

Vật lý 1

0

4

3050651

Thí nghiệm Vật lý

0

1

0

0

 

Vật lý 1

Vật lý 2

5

1170011

Môi trường

2

0

0

0

 

0

0

6

1050931

Kỹ thuật điện

2

0

0

0

 

Vật lý 1

0

7

1080411

Cơ lý thuyết

3

0

0

0

 

Vật lý 1, Giải tích 1

0

8

 

Giáo dục thể chất 3

 

 

 

 

 

 

 

4

17

1

2090101

Tư tưởng HCM

2

0

0

0

 

0

0

2

1040451

Kỹ thuật nhiệt

2

0

0

0

 

Giải tích 2; Vật lý 2

0

3

1102062

Nhập môn ngành

2

0

0

0

 

0

0

4

1090033

Địa chất CT

2

0

0

0

 

Vật lý 1

0

5

1090043

TT Địa chất CT

0

0

0

0.5

 

0

Địa chất CT

6

1090382

Vật liệu Xây dựng

2

0

0

0

 

Hóa đại cương

Sức bền VL

7

1090980

TN Vật liệu Xây dựng

0

1

0

0

 

Vật lý 2; Hóa đại cương

Vật liệu Xây dựng

8

1080431

Sức bền VL

3

0

0

0

 

Cơ lý thuyết

0

9

1080451

TN Sức bền VL

0

0.5

0

0

 

Cơ lý thuyết

Sức bền VL

10

2100010

Pháp luật đại cương

2

0

0

0

 

0

0

11

 

Giáo dục thể chất 4

 

 

 

 

 

 

 

5

19.5

1

1100053

Lý thuyết đàn hồi

2

0

0

0

 

Cơ lý thuyết; Đại số

0

2

1210260

Kiến trúc 1

3

0

0

0

 

Vẽ kỹ thuật

0

3

1210280

Đồ án Kiến trúc

0

0

1

0

 

Vẽ kỹ thuật

Kiến trúc 1

4

1090970

Cơ học đất

2

0

0

0

 

Sức bền VL;Địa chất CT

0

5

1090462

TN Cơ học đất

0

0.5

0

0

 

Sức bền VL;Địa chất CT

Cơ học đất

6

1100022

Cơ kết cấu 1

3

0

0

0

 

Sức bền VL

0

7

1090372

Trắc địa

2

0

0

0

 

Giải tích 2, Xác suất thống kê

0

8

1090023

TT Trăc địa

0

0

0

0.5

 

Giải tích 2, Đại số

Trắc địa

9

1110793

Thủy lực

2

0

0

0

 

Cơ lý thuyết

0

10

1110023

TN Thủy lực

0

0.5

0

0

 

Cơ lý thuyết

Thủy lực

11

1102060

Toán chuyên ngành

3

0

0

0

 

Giải tích 2; Đại số; Sức bền vật liệu

Cơ kết cấu 1

12

 

Giáo dục thể chất 5

 

 

 

 

 

 

 

6

18

1

1102050

Cơ kết cấu 2

2

0

0

0

 

Cơ kết cấu 1

0

2

1170393

Cấp thoát nước

2

0

0

0

 

Thủy lực

0

3

1100102

Kết cấu thép 1

2

0

0

0

 

Vật liệu XD; Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1

0

5

1100062

Kết cấu BTCT 1

3

0

0

0

 

Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1; Kiến trúc 1

Cơ kết cấu 2

6

1100313

Đồ án Kết cấu BTCT 1

0

0

1

0

 

Vật liệu XD,
Cơ kết cấu 1

Kết cấu BTCT 1

7

1090990

Nền và móng

2

0

0

0

 

 Cơ học đất

Kết cấu BTCT1

8

1090093

Đồ án Nền và móng

0

0

1

0

 

 Cơ học đất

Nền và móng

9

1102090

Phương pháp tính

3

0

0

0

 

Đại số; Giải tích 2; Cơ kết cấu 1

Cơ kết cấu 2

10

1102070

Thực tập công nhân

0

0

0

2

 

Vật liệu Xây dựng

0

7

19

1

1102080

Máy Xây dựng

2

0

0

0

 

Kỹ thuật điện;  Kết cấu BTCT1

Kỹ thuật thi công

2

1102180

Kết cấu BTCT 2

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 1

0

3

1100333

Đồ án Kết cấu BTCT 2

0

0

1

0

 

Kết cấu BTCT 1

Kết cấu BTCT 2

4

1102120

Kỹ thuật Thi công

3

0

0

0

 

Trắc địa; Nền và móng, Kết cấu BTCT 1; Kết cấu thép 1

Máy xây dựng

5

1100353

Đồ án Kỹ thuật thi công

0

0

1

0

 

Nền móng, KC BTCT 1; KC Thép 1

Kỹ thuật Thi công

6

1102100

Kết cấu Thép 2

3

0

0

0

 

Kết cấu thép 1

0

7

1102110

Đồ án Kết cấu Thép

0

0

1

0

 

Kết cấu thép 1

Kết cấu Thép 2

 

 

Tự chọn 1

6

 

 

 

 

Chọn 6TC trong 10TC sau trong đó có tối thiểu 4 TC chuyên ngành (*)

8

1210270

Kiến trúc 2

2

0

0

0

 

Kiến trúc 1

0

9

1102173

Kết cấu BTCT đặc biệt*

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 1

0

10

1170352

Thông gió

2

0

0

0

 

Kỹ thuật nhiệt; Kiến trúc 1

0

11

1102183

Công nghệ thi công hiện đại*

2

0

0

0

 

Nền móng, KC BTCT 1; Thép 1

Kỹ thuật thi công

12

1100253

Tin học ứng dụng*

1.5

0.5

0

0

 

Phương pháp tính; KC BTCT 1; Thép 1

0

8

17

1

1180853

Kinh tế ngành

2

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công

0

2

1100243

Tổ chức thi công

3

0

0

0

 

Kỹ thuật thi công

0

3

1102130

Đồ án Tổ chức thi công

0

0

1

0

 

Kỹ thuật thi công

Tổ chức thi công

4

1102153

An toàn lao động

1

0

0

0

 

Kỹ thuật điện; Kỹ thuật thi công

0

5

1101373

Thí nghiệm Công trình

1

0

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê

0

6

1101753

Thực hành TN Công trình

0

1

0

0

 

Kết cấu BTCT 2, Kết cấu thép 2; Xác suất thống kê

Thí nghiệm Công trình

7

4130310

Ngoại ngữ chuyên ngành

2

0

0

0

 

Ngoại ngữ B; KCBTCT1; KC Thép 1

0

8

1102113

Thực tập tốt nghiệp

0

0

0

2

 

Kết cấu BTCT2; Kết cấu thép 2; Kỹ thuật thi công; Thực tập công nhân

An toàn lao động, Tổ chức thi công

 

 

Tự chọn 2

4

 

 

 

 

Chọn 4TC trong 6TC sau trong đó có tối thiểu 2 TC chuyên ngành (*)

9

1102163

Nhà nhiều tầng *

2

0

0

0

 

KC thép 2;Kết cấu BTCT 2

0

10

1100213

Kết cấu thép đặc biệt*

2

0

0

0

 

Kết cấu Thép 2

0

11

1210293

Qui hoạch đô thị

2

0

0

0

 

Kiến trúc 1

0

9

10

1

1100383

Đồ án tốt nghiệp

 

 

10

 

2.21; 3.2; 3.4; 3.6 : Đồ án Kết cấu BTCT1, Đồ án Kết cấu BTCT2; Đồ án Kết cấu thép, Đồ án Kỹ thuật thi công

Thực tập tốt nghiệp