DHBK

Khung chương trình Đào tạo và kế hoạch giảng dạy - Áp dụng cho Khóa tuyển sinh từ 2012

17/09/2020 11:08

Học kỳ

Tổng số TC

STT

Mã học phần

Tên học phần

LT

TH, TN

Đồ án

TT

Học phần tiên quyết

Học phần học trước

Học phần song hành

1

16

1

3190111

Giải tích 1

4

 

 

 

 

 

 

2

1080011

Hình họa

2

 

 

 

 

 

 

3

3060303

Hóa đại cương

2

 

 

 

 

 

 

4

1020691

Tin học đại cương

2

 

 

 

 

 

 

5

1020701

Thực hành tin học đại cương

 

1

 

 

 

 

Tin học đại cương

6

2090131

Những NL của CNMLN - 1

2

 

 

 

 

 

 

7

4130241

Tiếng Anh A2.1

3

 

 

 

 

 

 

8

 

GD thể chất 1

 

 

 

 

 

 

 

9

 

GD quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

2

18

1

3190121

Giải tích 2

4

 

 

 

 

Giải tích 1

 

2

3050011

Vật lý 1

3

 

 

 

 

Giải tích 1

 

3

2090141

Những NL của CNMLN - 2

3

 

 

 

 

Những NL của CNMLN - 1

 

4

4130311

Tiếng Anh A2.2

4

 

 

 

 

Tiếng Anh A2.1

 

5

1170011

Môi trường

2

 

 

 

 

 

 

6

1080401

Vẽ kỹ thuật

2

 

 

 

 

Hình họa

 

9

 

Giáo dục thể chất 2

 

 

 

 

 

 

 

3

15

1

3190131

Đại số

3

 

 

 

 

 

 

2

3190041

Xác suất thống kê

3

 

 

 

 

Giải tích 1

 

3

3050641

Vật lý 2

3

 

 

 

 

Vật lý 1

 

4

3050651

Thí nghiệm Vật lý

 

1

 

 

 

 

Vật lý 2

5

1050931

Kỹ thuật điện

2

 

 

 

 

 

 

6

1080700

Cơ lý thuyết

3

 

 

 

 

Vật lý 1, Giải tích 2

 

7

 

Giáo dục thể chất 3

 

 

 

 

 

 

 

4

15.5

1

2090121

Đường lối CM của ĐCSVN

3

 

 

 

 

 

 

2

4130310

Anh văn chuyên ngành XD

2

 

 

 

 

Tiếng Anh A2.2

 

3

1102062

Nhập môn ngành

2

 

 

 

 

 

 

4

1040451

Kỹ thuật nhiệt

2

 

 

 

 

 

 

5

1090382

Vật liệu Xây dựng

2

 

 

 

 

 

 

6

1090980

TN Vật liệu Xây dựng

 

1

 

 

 

 

Vật liệu Xây dựng

7

1080710

Sức bền VL

3

 

 

 

 

Cơ lý thuyết

 

8

1080710

TN Sức bền VL

 

0.5

 

 

 

 

Sức bền VL

10

 

Giáo dục thể chất 4

 

 

 

 

 

 

 

5

15.5

1

2090101

Tư tưởng HCM

2

 

 

 

 

`

 

2

1102060

Toán chuyên ngành XD

3

 

 

 

 

Giải tích 1, Giải tích 2, Đại số, Xác suất thống kê

 

3

1090033

Địa chất CT

2

 

 

 

 

 

 

4

1090043

TT Địa chất CT

 

 

 

0.5

 

 

Địa chất CT

5

1100022

Cơ kết cấu 1

3

 

 

 

 

Cơ lý thuyết

 

6

1090372

Trắc địa

2

 

 

 

 

Giải tích 2, Đại số

 

7

1090752

TT Trắc địa

 

 

 

0.5

 

 

Trắc địa

8

1090970

Cơ học đất

2

 

 

 

 

Địa chất công trình; TT Địa chất công trình

 

9

1090462

TN Cơ học đất

 

0.5

 

 

 

 

Cơ học đất

10

 

Giáo dục thể chất 5

 

 

 

 

 

 

 

6

14.5

1

1102050

Cơ kết cấu 2

2

 

 

 

 

Cơ kết cấu 1

 

2

1111272

Thủy lực

2

 

 

 

 

Cơ lý thuyết

 

3

1110023

TN Thủy lực

 

0.5

 

 

 

 

Thủy lực

4

1210260

Kiến trúc 1

3

 

 

 

 

Vẽ kỹ thuật

 

5

1210280

Đồ án Kiến trúc

 

 

1

 

 

Vẽ kỹ thuật

Kiến trúc 1

6

1100062

Kết cấu BTCT 1

3

 

 

 

 

Vật liệu xây dựn, Cơ kết cấu 2

 

7

1100313

Đồ án BTCT 1

 

 

1

 

 

Vật liệu xây dựn, Cơ kết cấu 2

Kết cấu BTCT 1

8

1102070

Thực tập công nhân

 

 

 

2

 

Vật liệu xây dựn, Kết cấu BTCT 1

 

7

15

1

1102090

Phương pháp tính

3

 

 

 

 

Giải tích 1, Giải tích 2, Đại số

 

2

1090990

Nền móng

2

 

 

 

 

Cơ học đất

Kết cấu BTCT 1

3

1090093

Đồ án Nền móng

 

 

1

 

 

 

Nền móng

4

1100102

Kết cấu thép 1

2

 

 

 

 

Vật liệu xây dựng, cơ kết cấu 2

 

5

1102080

Máy Xây dựng

2

 

 

 

 

Kết cấu BTCT1

 

6

1102180

Kết cấu BTCT 2

2

 

 

 

 

Kết cấu BTCT1

 

7

1100333

Đồ án BTCT 2

 

 

1

 

 

Kết cấu BTCT1

Kết cấu BTCT2

8

1170393

Cấp thoát nước

2

 

 

 

 

Thủy Lực, Trắc địa

 

8

16

1

1100053

Lý thuyết đàn hồi

2

 

 

 

 

Sức bền vật liệu

 

2

1102100

Kết cấu Thép 2

3

 

 

 

 

Kết cấu thép 1

 

3

1102110

Đồ án Kết cấu Thép

 

 

1

 

 

Kết cấu thép 1

Kết cấu thép 2

4

1102120

Kỹ thuật Thi công

3

 

 

 

 

Nền móng, ĐA nền móng, máy xây dựng

 

5

1100353

Đồ án Kỹ thuật Thi công

 

 

1

 

 

Nền móng, ĐA nền móng, máy xây dựng

Kỹ thuật thi công

 

Chọn 6TC trong 8TC sau:

6

 

 

 

 

 

 

6

1210293

Qui hoạch đô thị

2

 

 

 

 

Kiến trúc 1

 

7

1210270

Kiến trúc 2

2

 

 

 

 

Kiến trúc 1

 

8

1170352

Thông gió

2

 

 

 

 

Kiến trúc 1

 

9

1100213

Kết cấu BTCT đặc biệt

2

 

 

 

 

Kết cấu BTCT1

 

9

15

1

1180853

Kinh tế ngành

2

 

 

 

 

Nhập môn ngành

 

2

1100243

Tổ chức thi công

3

 

 

 

 

Kỹ thuật Thi công, ĐA Kỹ thuật Thi công

 

3

1102130

Đồ án Tổ chức thi công

 

 

1

 

 

Kỹ thuật Thi công, ĐA Kỹ thuật Thi công

Tổ chức thi công

4

1102153

An toàn lao động

1

 

 

 

 

Kỹ thuật Thi công; Tổ chức thi công

 

5

1101373

Thí nghiệm Công trình

1

 

 

 

 

Kết cấu BTCT 2; Kết cấu Thép 2

 

6

1101753

Thực hành Thí nghiệm Công trình

 

1

 

 

 

Kết cấu BTCT 2; Kết cấu Thép 2

Thí nghiệm Công trình

7

1102113

Thực tập tốt nghiệp

 

 

 

2

 

An toàn lao động Tổ chức thi công, thực tập công nhân

 

 

Chọn 4TC trong 8TC sau:

4

 

 

 

 

 

 

8

1102163

Nhà nhiều tầng

2

 

 

 

 

Kết cấu BTCT 2

 

9

1102173

Kết cấu thép đặc biệt

2

 

 

 

 

Kết cấu thép 2

 

10

1102183

Công nghệ thi công hiện đại

2

 

 

 

 

Kỹ thuật thi công

 

11

1100253

Tin học ứng dụng

2

 

 

 

 

Kết cấu BTCT 1; Kết cấu thép 1

 

10

10

1

 

Đồ án tốt nghiệp

 

 

10

 

Đồ án BTCT 1; Đồ án kết cấu thép; Đồ án Kỹ thuật thi công