Danh sách cựu sinh viên XJV
13/09/2020 20:32
Thống kê danh sách sinh viên ngành Kỹ thuật công trình xây dựng, khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp chuyển tiếp đi học giai đoạn hai tại các trường đại học tại Nhật Bản từ năm 2006 đến nay:
No
|
Sinh viên
|
Khóa
|
Năm đi học
|
Trường học
|
Bậc học tại nước ngoài
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Công Khanh
|
2006
|
2009
|
N/A
|
Đại học
|
|
2
|
Phạm Ngọc Đức
|
2006
|
2009
|
N/A
|
Đại học
|
|
3
|
Nguyễn Khánh Thy
|
2006
|
2009
|
N/A
|
Đại học
|
|
4
|
Ngô Ngọc Cường
|
2007
|
2010
|
N/A
|
Đại học
|
|
5
|
Phạm Ngọc Vinh
|
2007
|
2010
|
N/A
|
Đại học
|
|
6
|
Lê Anh Dũng
|
2007
|
2010
|
N/A
|
Đại học
|
|
7
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
2007
|
2010
|
N/A
|
Đại học
|
|
8
|
Nguyễn Lê Trọng Nhân
|
2008
|
2011
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
9
|
Nguyễn Thanh Tinh
|
2008
|
2011
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
10
|
Huỳnh Tấn Hiệp
|
2008
|
2011
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
11
|
Hoàng Ngọc Khánh
|
2009
|
2012
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
12
|
Lê Hồng Nguyên
|
2009
|
2012
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
13
|
Lê Dũng Quyền
|
2009
|
2012
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
14
|
Nguyễn Đức Tâm
|
2009
|
2012
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
15
|
Trần Lê Trọng Hùng
|
2010
|
2013
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
16
|
Trần Công Phúc
|
2010
|
2013
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
17
|
Nguyễn Bảo Trung
|
2010
|
2013
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
18
|
Cao Minh
|
2012
|
2014
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
19
|
Trần Lê Phước Tấn
|
2011
|
2014
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
20
|
Lê Long
|
2011
|
2014
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
21
|
Lê Anh Tuấn
|
2011
|
2014
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
22
|
Nguyễn Hồng Đại
|
2011
|
2014
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
23
|
Lê Quang Đức
|
2011
|
2014
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
24
|
Lê Huỳnh Bảo
|
2011
|
2014
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
25
|
Hồ Sỹ Quốc
|
2011
|
2015
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
26
|
Cao Minh
|
2012
|
2015
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
27
|
Nguyễn Hoàng Long
|
2012
|
2015
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
28
|
Đinh Nam Thiện
|
2013
|
2016
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
29
|
Nguyễn Hồng Quân
|
2013
|
2016
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
30
|
Lê Huỳnh Bảo
|
2013
|
2016
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
Học Bổng Toyohashi
|
31
|
Huỳnh Anh Dũng
|
2013
|
2016
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
32
|
Ngô Phú Nhật
|
2013
|
2016
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
33
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
2013
|
2016
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
34
|
Võ Ngọc Báu
|
2013
|
2016
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
35
|
Lê Hoàng Kim
|
2014
|
2017
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
36
|
Đặng Hoàng Sơn
|
2014
|
2017
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
37
|
Lê Văn Trí
|
2014
|
2017
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
|
38
|
Hoàng Quí
|
2014
|
2017
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
|
39
|
Huỳnh Bá Phúc
|
2014
|
2017
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
|
40
|
Phan Văn Bảo Khang
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
41
|
Đỗ Anh Tiến
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
42
|
Nguyễn Văn Thảo
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
43
|
Nguyễn Đình Minh Khôi
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
44
|
Nguyễn Viết Thành
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
45
|
Hồ Quang Trí
|
2015
|
2018
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
|
46
|
Lê Hoàng Thuận
|
2015
|
2018
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
|
47
|
Trần Đức Hoàng
|
2016
|
2019
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
48
|
Huỳnh Minh Thịnh
|
2016
|
2019
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
Học Bổng Gifu
|
49
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
2016
|
2019
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
50
|
Nguyễn Tấn Phong
|
2016
|
2019
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
51
|
Võ Tiến Thông
|
2016
|
2019
|
ĐH Nagaoka
|
Đại học
|
Học Bổng Nagaoka
|
53
|
Phạm Quang Nghĩa
|
2016
|
2020
|
ĐH Toyohashi
|
Đại học
|
|
54
|
Phạm Đăng Khương
|
2017
|
2020
|
ĐH Gifu
|
Đại học
|
|