1 |
An English-Vietnamese Translation System Using Artificial Intelligence Approach . Nguyen Van Binh, Huynh Cong Phap, Springer's Lecture Notes in Artificial Intelligence LNCS/LNAI Series (indexed by ISI, EI, DBLP, Inspec, Scopus, etc.), ACIIDS 2018, 10 |
2018 |
2 |
Collaborative filtering recommendation with threshold value of the equipotential plane in implication field . Nguyen Tan Hoang, Huynh Huu Hung, Huynh Xuan Hiep, The 2nd International Conference on Machine Learning and Soft Computing (ICMLSC), 1, accepted |
2018 |
3 |
Item-based collaborative filtering in the multi-criteria recommender system with ordered weighted averaging operator on sparse datasets . Tri Minh Huynh, Vu The Tran, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, The International Conference on Information and Communication Technology and Digital Convergence Business (ICIDB-2018), 1, accepted |
2018 |
4 |
Matching-based depth camera and mirrors for 3D reconstruction . Trong Nguyen Nguyen, Huu Hung Huynh, Jean Meunier, Three-Dimensional Imaging, Visualization, and Display 2018, 1, accepted |
2018 |
5 |
Assessment of gait normality using a depth camera and mirrors . Trong Nguyen Nguyen, Huu Hung Huynh, Jean Meunier, 2018 IEEE International Conference on Biomedical and Health Informatics, 1, accepted |
2018 |
6 |
Solution for Ordered Weighted Averaging Operator for Making in The Interaction Multi-Criteria Decision in User-Based Collaborative Filtering Recommender System . Tri Minh Huynh, Vu The Tran, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, International Journal of Machine Learning and Computing (IJMLC), 1, accepted |
2018 |
7 |
REPRESENTING CONTEXT IN ABBREVIATION EXPANSION USING MACHINE
LEARNING APPROACH . Trieu Thi Ly Ly, Nguyen Van Quy, Ninh Khanh Duy, Huynh Huu Hung, Dang Duy Thang, In Proceedings of the 10th National Conference on Fundamental and Applied Information Technology Research (FAIR' 10), ISBN: 978-604-913-614-6, 816-822 |
2017 |
8 |
Mô hình tư vấn lọc cộng tác tích hợp dựa trên tương đồng sản phẩm . ThS. Phan Quốc Nghĩa*; TS. Đặng Hoài Phương; PGS.TS. Huỳnh Xuân Hiệp, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(110).2017, 59 |
2017 |
9 |
Cải tiến chất lượng dịch Việt-Anh bằng mô hình học máy mạng nơron kết hợp kho ngữ liệu lớn . Nguyễn Văn Bình, Huỳnh Công Pháp, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia @, ISBN: 978-604-67-1009-7, 35-41 |
2017 |
10 |
Giải pháp tách từ sử dụng mạng nơ ron nhằm nâng cao chất lượng dịch tự động tiếng Việt. . Nguyễn Văn Bình, Huỳnh Công Pháp, Huỳnh Thị Tâm Thương, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia CITA2017, ISBN: 978-604-80-2853-4, 274-281. |
2017 |
11 |
A new algorithm for loading and visualizing huge corpora in the web-based corpus exploitation system . Huynh Cong Phap, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia CITA2017, ISBN: 978-604-80-2853-4, 53-58. |
2017 |
12 |
Cải tiến chất lượng dịch máy kết hợp giải pháp xây dựn kho ngữ liệu phục vụ đánh giá chất lượng hệ thống dịch tự động tiếng Việt . Nguyễn Văn Bình, Huỳnh Công Pháp, Tạp chí KH&CN-Đại học Đà Nẵng, ISSN: 1859-1531, Số 05(114) 2017, 46-51 |
2017 |
13 |
A System of Exploiting and Building Homogeneous and Large Resources for the
Improvement of Vietnamese-Related Machine Translation Quality . Huynh Cong Phap, Nguyen Van Binh, International Journal of Applied Engineering Research (SCOPUS index), ISSN: 0973-4562, Volume 12, Number 20, 10242-10248 |
2017 |
14 |
Hệ tư vấn dựa trên độ đo cường độ hàm ý và trách nhiệm . Phan Phương Lan, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Hội nghị FAIR 2017, 1, 1 |
2017 |
15 |
Système de recommandation basé sur des mesures implicatives fortes . Lan Phuong PHAN, Hung Huu HUYNH, Hiep Xuan HUYNH, Régis GRAS, Hội nghị ASI9, 1, 508-531 |
2017 |
16 |
User based Recommender Systems using Implicative Rating Measure . Lan Phuong Phan, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, IJACSA, 8, 37-43 |
2017 |
17 |
Recommended based on asymmetric user relations using timp (temporal implicative) measure . Hoang Tan NGUYEN, Hung Huu HUYNH, Hiep Xuan HUYNH, Hội nghị ASI9, 1, 493-507 |
2017 |
18 |
Tư vấn dựa trên trường hàm ý . Nguyễn Tấn Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Hội nghị FAIR 2017, 1, 1 |
2017 |
19 |
Hệ tư vấn lọc cộng tác dựa trên các độ đo hàm ý thống kê . Phan Phương Lan, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Hội nghị REV-ECIT 2017, 1, accepted |
2017 |
20 |
Tư vấn lai ghép dựa trên các độ đo hàm ý thống kê . Phan Phương Lan, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 1, 25-33 |
2017 |
21 |
Tư vấn lọc cộng tác theo mục dựa trên độ biến thiên chỉ số hàm ý theo yếu tố phản ví dụ trong trường hàm ý . Nguyễn Tấn Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Hội thảo quốc gia lần thứ XX: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông, 1, 372-379 |
2017 |
22 |
Choose efficient decision making solution with the operations: arithmetic mean, geometric mean, harmonic mean in user-based collaborative filtering of multi-criteria recommender systems . Tri Minh Huynh, Vu The Tran, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, Hội thảo CITA 2017, 1, accepted |
2017 |
23 |
Representing context in abbreviation expansion using machine learning approach . Triệu Thị Ly Ly, Nguyễn Văn Quý, Ninh Khánh Duy, Huỳnh Hữu Hưng, Đặng Duy Thắng, Hội nghị FAIR 2017, 1, 816-822 |
2017 |
24 |
Một số phương pháp tính độ tương đồng văn bản dựa trên mô hình vectơ . ThS. Hồ Phan Hiếu*; TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh; PGS.TS. Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 11(120).2017-Quyển 1, 118 |
2017 |
25 |
So sánh văn bản dựa trên mô hình véc-tơ . PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Hồ Phan Hiếu; ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 3(112).2017-Quyển 1, 108 |
2017 |
26 |
Tự động nhận dạng một số loài hoa cảnh phổ biến ở Việt Nam dựa vào kỹ thuật thị giác máy tính . Hoàng Lê Uyên Thục, Nguyễn Văn Đức, Huỳnh Tú Thiên, Lê Việt Tri, Lê Thị Mỹ Hạnh, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XX: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông, Quy Nhơn, 23-24/11/2017, 43108 |
2017 |
27 |
AN IMPROVED GENETIC ALGORITHM FOR TEST DATA GENERATION FOR SIMULINK MODEL . LE THI MY HANH, NGUYEN THANH BINH, KHUAT THANH TUNG, Journal of Computer Science and Cybernetics, V.33, N.1 (2017), 50-69 |
2017 |
28 |
Parallel Mutant Execution Techniques in Mutation Testing Process for Simulink Models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, and Khuat Thanh Tun, Journal of Telecommunication and Information Technology, 42826, 90-100 |
2017 |
29 |
Applying Teaching-Learning to Artificial Bee Colony for Parameter Optimization of Software
Effort Estimation Model . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, Journal of Engineering Science & Technology (JESTEC - ISSN: 1823-4690 - Scopus indexed), Volume 12, Issue 5, 1178-1190 |
2017 |
30 |
A genetic algorithm with multi-parent crossover using quaternion representation for numerical function optimization . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, Applied Intelligence (SCI), Volume 46, Issue 4, 810–826 |
2017 |
31 |
A Novel Hybrid ABC-PSO Algorithm for Effort Estimation of Software Projects Using Agile Methodologies . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, Journal of Intelligent Systems (SCOPUS indexed), Fisrt Online, 43117 |
2017 |
32 |
An Application of Artificial Neural Networks and Fuzzy Logic on the Stock Price Prediction Problem . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, International Journal on Informatics Visualization (ISSN : 2549-9610 | e-ISSN : 2549-9904 ), Vol 1, No 2, 40-49 |
2017 |
33 |
Xây dựng mô hình giám sát trạng thái và hoạt động tương tác cho các đối tượng trong hệ phân tán dựa trên máy trạng thái hữu hạn truyền thông . ThS. Trần Nguyễn Hồng Phúc*; PGS.TS. Lê Văn Sơn, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 3(112).2017-Quyển 1, 138 |
2017 |
34 |
Kiểm Thử Và Cải Tiến Hiệu Năng Của Hệ Thống Đăng Ký Tín Chỉ Tại Trường Đại Học Kinh Tế . ThS. Đặng Ngọc Châu*; PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 5(114).2017-Quyển 1, 977 |
2017 |
35 |
Cải tiến công cụ sinh dữ liệu thử Java PathFinder bởi tối ưu các ràng buộc . TS. Lê Thị Mỹ Hạnh*; PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 5(114).2017-Quyển 1, 1180 |
2017 |
36 |
Hướng tiếp cận giải bài toán đa mục tiêu trong điều kiện thay đổi . Nguyễn Văn Hiệu, Tap chi KHCN DHĐN, 3(112), 94-99 |
2017 |
37 |
Cải tiến phương pháp phân tích thứ bậc sử dụng lý thuyết Dempster-Shafer . Phạm Minh Đương, Nguyễn Văn Hiệu và Trương Quốc Định, Tạp chí Khoa học trường Đại học Cần Thơ, 32, 38-43 |
2017 |
38 |
Cải tiến thuật toán cây quyết C4.5 cho vấn đề phân nhóm trẻ tự kỷ . Nguyễn Văn Hiệu, Tạp chí KH-CN ĐHĐN, 5(114), 108-114 |
2017 |
39 |
Ứng dụng SMAA III xây dựng hệ thống hỗ trợ ra quyết định phòng chóng cháy rừng . Phan Thi Xuân Trang, Nguyễn Văn Hiệu, Hội thảo quốc gia @ XX, 0, 380-384 |
2017 |
40 |
Ứng dụng mô hình hệ hỗ trợ ra quyết định trên nhóm vào quản lý tài nguyên đất . Phạm Minh Đương, Nguyễn Văn Hiệu, Phan Thị Xuân Trang, tạp chí KHCN ĐHĐN, 1(110), 29-34 |
2017 |
41 |
Implementation of an electric guitar pedal device based on Arm Cortex-A9 processor. Nguyen Binh Thien, Cao Hai Nhi, Ninh Khanh Duy, Proceedings of 2017 Joint Academic Forum on Danang, The University of Danang - University of Science and Technology with Japan University & Company Research Group cooperated by IEEE, 2017, 76-79 |
2017 |
42 |
Improving autocorrelation algorithm for detecting fundamental frequency of guitar signals on Arm Cortex-A9 processor . Nguyen Binh Thien, Ninh Khanh Duy, Proceedings of 2017 Joint Academic Forum on Danang, The University of Danang - University of Science and Technology with Japan University & Company Research Group cooperated by IEEE, 2017, 158-162 |
2017 |
43 |
Biểu diễn ngữ cảnh trong khai triển chữ viết tắt dùng tiếp cận học máy. Ninh Khánh Duy, Nguyễn Văn Quý, Tạp chí khoa học và công nghệ Đại học Đà Nẵng, 05(114).2017, 31-35 |
2017 |
44 |
Representing context in abbreviation expansion using machine learning approach . Trieu Thi Ly Ly, Nguyen Van Quy, Ninh Khanh Duy, Huynh Huu Hung, Dang Duy Thang, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ X về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin (FAIR), 2017, 816-822 |
2017 |
45 |
Xây dựng mô-đun điều khiển bằng giọng nói trong ứng dụng đọc báo điện tử cho người khiếm
thị. Lê Vũ Công Hòa, Hoàng Thị Minh Khanh, Lê Quang Tam, Ninh Khánh Duy, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia CITA 2017 - Công nghệ thông tin và Ứng dụng trong các lĩnh vực, 2017, 212-218 |
2017 |
46 |
Một giải pháp Việt hoá cách phát âm các từ vựng tiếng Anh trong văn bản tiếng Việt. Triệu Thị Ly Ly, Bùi Thanh Sơn, Lê Thị Hà Bình, Ninh Khánh Duy, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ X về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin (FAIR), 2017, 502-510 |
2017 |
47 |
Chuẩn hóa văn bản tiếng Việt dựa trên bộ quy tắc. Ninh Khánh Chi, Ninh Khánh Duy, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia CITA 2017 - Công nghệ thông tin và Ứng dụng trong các lĩnh vực, 2017, 132-138 |
2017 |
48 |
Cải tiến thuật toán tự tương quan tìm cao độ của tín hiệu đàn ghi-ta trên vi xử lý ARM Cortex-M4 . Nguyễn Bình Thiên, Ninh Khánh Duy, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ X về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin (FAIR), 2017, 68-75 |
2017 |
49 |
TĂNG TỐC VIỆC LẬP LỊCH TRÊN ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY BẰNG THUẬT TOÁN TỐI ƯU HÓA ĐÀN KIẾN . Lê Thành Công, Nguyễn Thế Xuân Ly, Nguyễn Trần Quốc Vinh, Kỉ yếu hội nghị FAIR'10: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ thông tin, 3, 20 - 27 |
2017 |
50 |
Building a Syllable Database to Solve the Problem of Khmer Word Segmentation . Trần Văn Nam, Nguyễn Thị Huệ and Phan Huy Khánh, International Journal on Natural Language Computing (IJNLC), Vol. 6, No.1, February 2017, 43112 |
2017 |
51 |
Short Survey on Static Hand Gesture Recognition . Huynh, Huu-Hung, and Duc-Hoang Vo, International Journal of Advanced Computer Science and Applications(IJACSA), 8(7), 447-451 |
2017 |
52 |
Dynamic Gesture Classification for Vietnamese Sign Language Recognition . Duc-Hoang
Vo, Huu-Hung Huynh, Phuoc-Mien Doan and Jean Meunier, International Journal of Advanced Computer Science and Applications(IJACSA), 8(3), 415-420 |
2017 |
53 |
Một số phương pháp tính độ tương đồng văn bản dựa trên mô hình vectơ . ThS. Hồ Phan Hiếu*; TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh; PGS.TS. Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 11(120).2017-Quyển 1, 118 |
2017 |
54 |
MỘT MÔI TRƯỜNG THỐNG NHẤT ĐỂ BIỂU DIỄN, LƯU TRỮ, SOẠN THẢO VÀ XỬ LÝ CÁC CÔNG THỨC TOÁN HỌC . PGS.TS. Võ Trung Hùng*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(110).2017, 68 |
2017 |
55 |
So sánh văn bản dựa trên mô hình véc-tơ . PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Hồ Phan Hiếu; ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 3(112).2017-Quyển 1, 108 |
2017 |
56 |
Developing an Intrusion Detection System for Cloud Computing . Dang Duy Thang, Le Hoai Nam, Nguyen Tan Khoi, In Proceedings of the Fourteenth International Conference on Mobile Systems, Applications and Services (MobiSys 2016), Singapore, 14, 20 |
2016 |
57 |
A Spatial-pyramid Scene Categorization Algorithm based on Locality-aware Sparse Coding . Dang Duy Thang, Shintami C. Hidayati, Yung-Yao Chen, Wen-Huang Cheng, Shih-Wei Sun, and Kai-Lung Hua, In Proceedings of the IEEE International Conference on Multimedia Big Data (BigMM), Taipei, Taiwan, 93, 342-345 |
2016 |
58 |
Модель комплексного адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, International Scientific Journal, 5, 25-27 |
2016 |
59 |
Hệ thống tư vấn lọc cộng tác theo người dùng dựa trên độ đo hàm ý thống kê. . Phan Quốc Nghĩa, Nguyễn Minh Kỳ, Đặng Hoài Phương, Huỳnh Xuân Hiệp, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ IX “Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin (FAIR'9)", 9, 231-239 |
2016 |
60 |
Ứng dụng mô hình 3 tham số Birnbaum xây dựng hệ thống tự động đánh giá năng lực người học . Mai Văn Hà*; Đặng Hoài Phương, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 5(102).2016, 146 |
2016 |
61 |
Áp dụng học máy dựa trên lập trình di truyền trong tìm kiếm Web xuyên ngữ . Lâm Tùng Giang*; Võ Trung Hùng; Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(98).2016, 98 |
2016 |
62 |
Solutions of Creating Large Data Resources in Natural Language Processing . Huỳnh Công Pháp, Studies in Computational Intelligence, Volume 642, Springer (SCOPUS index), ISSN: 1860-949X, E-ISSN: 1860-9503, 243-254 |
2016 |
63 |
Skeleton-Based Abnormal Gait Detection. Trong-Nguyen Nguyen, Huu-Hung Huynh, Jean Meunier, Sensors Journal, 16, 1792 |
2016 |
64 |
Automatic Hand Gesture Segmentation for Recognition of Vietnamese Sign Language . Duc Hoang Vo, Huu Hung Huynh, Jean Meunier and Thanh Nghia Nguyen, Hội nghị SoICT 2016, 1, 1 |
2016 |
65 |
Association-Based Recommender System using Statistical Implicative Cohesion Measure . Lan Phuong Phan, Ky Minh Nguyen, Hiep Xuan Huynh and Huu Hung Huynh, Hội nghị KSE 2016, 1, 1 |
2016 |
66 |
Interestingnesslab: A Framework for Developing and Using Objective Interestingness Measures . Lan Phuong Phan, Nghia Quoc Phan, Ky Minh Nguyen, Huu Hung Huynh, Hiep Huynh and Fabrice Guillet, Hội nghị ICTA 2016, 1, 1 |
2016 |
67 |
Modeling and Optimizing of Connections for Dynamic Sensor Fields Based on BT-Graph . Tuyen Truong, Huong Luong, Hung Huynh, Hiep Huynh, Bernard Pottier, Hội nghị ICTCC 2016, 1, 297-310 |
2016 |
68 |
A synchronous network for Brown Planthoppers surveillance based on hexagonal cellular automata . Bao Hoai LAM, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, Bernard Pottier, EAI Endorsed Transactions on Context-aware Systems and Applications 16(9), 1, 43108 |
2016 |
69 |
Classification of objective interestingness measures . Lan Phuong Phan, Nghia Quoc Phan, Vinh Cong Phan, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, and Fabrice Guillet, EAI Endorsed Transactions on Context-aware Systems and Applications, E4, issue 10 (3), 1 - 13 |
2016 |
70 |
Clustering the objective interestingness measures based on tendency of variation in statistical implications . Nghia Quoc Phan, Vinh Cong Phan, Hung Huu Huynh, Hiep Xuan Huynh, EAI Endorsed Transactions on Context-aware Systems and Applications 16(9), 1, 43107 |
2016 |
71 |
Tư vấn lọc cộng tác dựa trên ngưởi sử dụng dùng phép đo gắn kết hàm ý thống kê . Phan Phương Lan, Trần Uyên Trang, Huỳnh Hữu Hưng, Huỳnh Xuân Hiệp, Hội nghị FAIR 2016, 1, 1 |
2016 |
72 |
Phân tích dáng đi dựa trên thông tin độ sâu . Hồ Viết Hà, Trần Anh Vũ, Ngô Văn Sỹ, Huỳnh Hữu Hưng, Đặng Văn Đàng, Hội nghị FAIR 2016, 1, 500 |
2016 |
73 |
An Effort Estimation Approach for Agile Software Development using Fireworks Algorithm Optimized Neural Network . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, International Journal of Computer Science and Information Security (indexed ESCI), Vol. 14 No. 7, 122-130 |
2016 |
74 |
A Survey on Human Social Phenomena inspired Algorithms . Thanh Tung Khuat, My
Hanh Le, International Journal of Computer Science and Information Security (ESCI), Vol. 14 No. 6, 76-81 |
2016 |
75 |
A Novel Fitness Function of Metaheuristic Algorithms for Test Data Generation for Simulink Models based on Mutation Analysis . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, Journal of Systems and Software (SCIE), Volume 120, doi:10.1016/j.jss.2016.07.001, 17-30 |
2016 |
76 |
APPLYING ARTIFICIAL NEURAL NETWORK OPTIMIZED BY FIREWORKS ALGORITHM FOR STOCK PRICE ESTIMATION . Khuat Thanh Tung, Nguyen Thi Bich Loan, Le Quang Chanh and Le Thi My Hanh, ICTACT JOURNAL ON SOFT COMPUTING - ISSN: 2229-6956 (ONLINE), VOLUME: 06, ISSUE: 03, 1183-1191 |
2016 |
77 |
Optimizing Parameters of Software Effort Estimation Models using Directed Artificial Bee Colony Algorithm . Thanh Tung Khuat, My Hanh Le, Informatica (Scopus indexed), 40, 427-436 |
2016 |
78 |
A Novel Technique of Optimization for the COCOMO II Model Parameters using Teaching-Learning-Based Optimization Algorithm . KHUAT Thanh Tung, LE My Hanh, Journal of Telecommunications and Information Technology (JTIT - indexed Scopus), 42370, 84-89 |
2016 |
79 |
Forecasting Stock Price Using Wavelet Neural Network Optimized by Directed Artificial Bee Colony Algorithm . Thanh Tung Khuat, Quang Chanh Le, Bich Loan Nguyen, and My Hanh Le, Journal of Telecommunications and Information Technology (JTIT - indexed Scopus), 42401, 43-52 |
2016 |
80 |
Improving Mutant Generation for Simulink Models using Genetic Algorithm . Nguyen Thi Ha Quyen, Khuat Thanh Tung, Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Proceeding of the International Conference on Electronics, Information and Communication (ICEIC), 27 Jan - 30 Jan 2016, 103-106 |
2016 |
81 |
Ứng dụng mô hình 3 tham số Birnbaum xây dựng hệ thống tự động đánh giá năng lực người học . Mai Văn Hà*; Đặng Hoài Phương, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 5(102).2016, 146 |
2016 |
82 |
A novel fitness function of metaheuristic algorithms for test data generation for Simulink models based on mutation analysis . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, The Journal of Systems and Software, ISSN 0164-1212, Vol. 120 Issue C, 17--30 |
2016 |
83 |
TTTEST : The Tool Support For Testing Interactive Multimodal Applications . Le Thanh Long, Nguyen Thanh Binh, Ioannis Parissis, In Proceedings of the international Conference on Electronic, Information and Comunication (ICEIC), Conf. Paper, 78-81 |
2016 |
84 |
Testing Multimodal Interactive Applications By Means of The TTT Language . Le Thanh Long, Nguyen Thanh Binh, Ioannis Parissis, Domain Specific Model-Based Approaches To Verification And Validation - Amaretto 2016, In conjunction with the 4th International Conference on Model-Driven Engineering and Software Development - MODELSWARD 2016, ISBN: 978-989-758-166-3, 23-32 |
2016 |
85 |
Improving Mutant Generation for Simulink Models using Genetic Algorithm . Nguyen Thi Ha Quyen, Khuat Thanh Tung, Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Proceeding of the International Conference on Electronics, Information and Communication (ICEIC), Conference paper, 103-106 |
2016 |
86 |
Bộ toán tử đột biến cho ngôn ngữ Lustre . Lê Văn Phol, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XIX: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông, Hà Nội, 10/2016, ISBN: 978-604-67-0781-3, 37--42 |
2016 |
87 |
Giải pháp kiểm tra tính đúng của văn phạm phi ngữ cảnh . ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(104).2016, 94 |
2016 |
88 |
Marker selection for Human Activity Recognition Using Combination of Conformal Geometric Algebra and Principal Component Regression . Nguyen Nang Hung Van, Pham Minh Tuan and Do Phuc Hao, The 7th international symposium on information and communination technology, SoICT2016, 374-379 |
2016 |
89 |
Feature extraction for classification method using principal component based on conformal geometric algebra . Minh Tuan Pham, Phuc Hao Do and Kanta Tachibana, 2016 International Joint Conference on Neural Networks (IJCNN) - 2016, 978-1-5090-0620, 4112-4117 |
2016 |
90 |
Đánh giá tần số sử dụng chữ viết tắt tiếng Việt trên Interrnet . Phan Huy Khánh; Nguyễn Nho Túy ; , Đặng Huy Hòa, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 9(106).2016, 87 |
2016 |
91 |
GIẢI PHÁP ỨNG DỤNG CHỮ VIẾT TẮT CHỈ MỤC CƠ SỞ DỮ LIỆU PHỤC VỤ TÌM KIẾM, KHAI THÁC DỮ LIỆU . Nguyễn Nho Túy*; Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 9(106).2016, 102 |
2016 |
92 |
New Automatic Search and Update Algorithms of Vietnamese Abbreviations . Nguyễn Nho Tuý, Phan Huy Khánh, WCSIT - World of Computer Science and Information Technology Journal, Vol. 6, No. 1, ISSN: 2221-0741, 43107 |
2016 |
93 |
Developing database of Vietnamese abbreviations and some applications . Nguyễn Nho Tuý, Phan Huy Khánh, Workshop Proceedings "Scientific Conference on Nature of Computation and Communication", RachGia, Vietnam, 2016, March 17-18, 2016, 43293 |
2016 |
94 |
Abbreviations Applicationin 108 VNPT Service Exploitation in Da Nang City . Nguyễn Nho Tuý, Phan Huy Khánh, IJISET - International Journal of Innovative Science, Engineering & Technology, Vol. 3 Issue 1, January 2016, ISSN 2348-7968, 222-227 |
2016 |
95 |
Automatic Hand Gesture Segmentation for Recognition of Vietnamese Sign Language . Duc-Hoang VO, Huu-Hung HUYNH, Jean Meunier and Thanh-Nghia NGUYEN, Proceedings of the Seventh Symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2016), 1, 385-392 |
2016 |
96 |
Áp dụng học máy dựa trên lập trình di truyền trong tìm kiếm Web xuyên ngữ . Lâm Tùng Giang*; Võ Trung Hùng; Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(98).2016, 98 |
2016 |
97 |
Ứng dụng mô hình model-view-controller trong việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý ký túc xá trường đại học bách khoa, đại học đà nẵng . Đặng Hoài Phương*, Nguyễn Văn Đông, Dinh Thi Hong Huyen, Pham Thi Thu Hien, Lam Thi Hong Tam, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(97).2015, Quyển 1, 80 |
2015 |
98 |
Xây dựng mô hình trắc nghiệm thích nghi trên cơ sở lý thuyết đáp ứng câu hỏi . Lê Xuân Tài, Đặng Hoài Phương, Hội nghị Khoa học "Một số vấn đề tiên tiến trong công nghệ thông tin và truyền thông" (SAICT 2015), 9, 43237 |
2015 |
99 |
Nghiên cứu và xây dựng môi trường quản lý, truy cập tài nguyên phục vụ xử lý tiếng Việt và tiếng Dân tộc thiểu số ở Việt Nam . CITA 2015*; TS. Huỳnh Công Pháp*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(97).2015, Quyển 2, 54 |
2015 |
100 |
Improve Cross Language Information Retrieval with Pseudo-Relevance Feedback . Lâm Tùng Giang, Võ Trung Hùng, Huỳnh Công Pháp, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ thông tin, FAIR 2015, ISBN: 978-604-913-397-8, 315–320 |
2015 |
101 |
Cải tiến chất lượng dịch tự động bằng giải pháp mở rộng kho ngữ liệu . Pháp H.C., Thọ Đ.Đ, Bình N.V., Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ thông tin, FAIR 2015, ISBN: 978-604-913-397-8, 315–320 |
2015 |
102 |
Building proximity models for Cross Language Information Retrieval . Lâm Tùng Giang, Võ Trung Hùng, Huỳnh Công Pháp, Tạp chí khoa học và công nghệ Đại học Đà Nẵng, ISSN: 1859-1531, 43324 |
2015 |
103 |
Building Structured Query in Target Language for Vietnamese – English Cross Language Information Retrieval Systems . Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Huỳnh Công Pháp, International Journal of Engineering Research & Technology., Vol. 4 - Issue 04. e-ISSN: 2278-0181, 146-151 |
2015 |
104 |
Recognizing Vietnamese Sign Language based on Rank Matrix and Alphabetic Rules . Duc-Hoang Vo, Trong-Nguyen Nguyen, Huu-Hung Huynh, Jean Meunier, The International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC 2015), 1, 279-284 |
2015 |
105 |
Static Hand Gesture Recognition using Principal Component Analysis combined with Artificial Neural Network . Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier, Journal of Automation and Control Engineering (JOACE), 3(1), 40-45 |
2015 |
106 |
Abnormal gait detection with one camera using Hidden Markov Model . Nguyễn Trọng Nguyên, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, The 11th IEEE-RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF 2015), 1, Accepted |
2015 |
107 |
Phát hiện bất thường trong dáng đi ở người dựa trên khung xương sử dụng mô hình Markov ẩn . Nguyễn Trọng Nguyên, Huỳnh Hữu Hưng, Hội thảo quốc gia về điện tử, truyền thông và công nghệ thông tin, 1, 378-383 |
2015 |
108 |
Geometry-based Dynamic Hand Gesture Recognition . Duc-Hoang Vo, Huu-Hung Huynh, and Jean Meunier, Issue on Information and Communications Technology, Vol 1 (1), 13-19 |
2015 |
109 |
Nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu tiếng Việt với cử chỉ động dựa trên hệ tọa độ cầu. Võ Đức Hoàng, Nguyễn Hồng Sang, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Hội thảo quốc gia về điện tử, truyền thông và công nghệ thông tin, 1, 222-226 |
2015 |
110 |
Xây dựng kho dữ liệu phục vụ hệ thống phát hiện sao chép . Châu Thùy Dương; Võ Trung Hùng; Hồ Phan Hiếu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 01(86).2015, 118 |
2015 |
111 |
Giải pháp hệ thống hóa tên miền và nguồn tài liệu khoa học của Đại học Đà Nẵng . CITA 2015*; ThS. Hồ Phan Hiếu; ThS. Trần Thanh Liêm, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(97).2015, Quyển 2, 25 |
2015 |
112 |
Survey on Mutation-based Test Data Generation . Hanh Le Thi My, Binh Nguyen Thanh, Tung Khuat Thanh, International Journal of Electrical and Computer Engineering (IJECE-Scopus indexed, ISSN: 2088-8708), Volume 5 Issue 5, 1164-1173 |
2015 |
113 |
APPLYING PRINCIPAL COMPONENT ANALYSIS, MULTILAYER PERCEPTRON AND SELF-ORGANIZING MAPS FOR OPTICAL CHARACTER RECOGNITION . Khuat Thanh Tung, Le Thi My Hanh, CTACT JOURNAL ON IMAGE AND VIDEO PROCESSING, VOLUME: 06, ISSUE: 02, 1115-1121 |
2015 |
114 |
A Comparison of Algorithms used to measure the Similarity between two documents . Khuat Thanh Tung, Nguyen Duc Hung, Le Thi My Hanh, International Journal of Advanced Research in Computer Engineering & Technology (IJARCET), Volume 4 Issue 4, 1117-1121 |
2015 |
115 |
A regression testing approach for Lustre/SCADE programs . Trinh Cong Duy, Nguyen Thanh Bình, Ioannis Parissis, SoICT 2015 The Sixth International Symposium on Information and Communication Technology, ISBN: 978-1-4503-3843-1, 288-303 |
2015 |
116 |
Survey on Mutation-based Test Data Generation . Hanh Le Thi My, Binh Nguyen Thanh, Tung Khuat Thanh, International Journal of Electrical and Computer Engineering (IJECE, ISSN: 2088-8708), Volume 5 Issue 5., 1164-1173 |
2015 |
117 |
Xây dựng công cụ sinh dữ liệu thử cho chương trình Lustre/SCADE dựa trên kiểm chứng mô hình . Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí khoa học và công nghệ Đại học Đà Nẵng, 9(94), 84-90 |
2015 |
118 |
Sinh dữ liệu thử cho ứng dụng lustre/scade sử dụng điều kiện kích hoạt . Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ VIII về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin (FAIR 2015), Kỷ yếu Hội thảo, 628-639 |
2015 |
119 |
Sinh ca kiểm thử cho các hệ thống phản ứng sử dụng công cụ kiểm chứng mô hình NUSMV . Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Chuyên san Kỹ thuật và Công nghệ, Tạp chí khoa học Đại Học Huế, Tập 106, Số 7, 55-66 |
2015 |
120 |
Giải pháp hệ thống thi trắc nghiệm khách quan ứng dụng công nghệ không dây . Trương Minh Huy*; Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 03(88).2015, 114 |
2015 |
121 |
Phân tích khả năng kiểm thử chương trình hướng đối tượng Java . Nguyễn Thị Thúy Hoài*; Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(97).2015, Quyển 2, 25-30 |
2015 |
122 |
Hệ thống chẩn đoán bệnh tự kỷ sử dụng cây quyết định . Nguyễn Văn Hiệu*; Đỗ Thị Thu Hà, Tạp chí KHCN-ĐHĐN, 11(96), 96-101 |
2015 |
123 |
F0 parameterization of glottalized tones in HMM-based speech synthesis for Hanoi Vietnamese . Duy Khanh Ninh and Yoichi Yamashita, IEICE Transactions on Information and Systems (SCIE), E98-D(12), 2280-2289 |
2015 |
124 |
F0 parameterization of glottalized tones for HMM-based Vietnamese TTS . Duy Khanh Ninh, Yoichi Yamashita, The 16th Annual International Conference of ISCA (Interspeech), Dresden, Germany, 2015, 2202–2206 |
2015 |
125 |
Ứng dụng sandbox phân tích mã độc trên môi trường phân tán . CITA 2015*; ThS. Trần Thanh Liêm; TS. Nguyễn Tấn Khôi, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(97).2015, Quyển 2, 41 |
2015 |
126 |
Reconstructing Low Degree Triangular Parametric Surfaces Based On Inverse Loop Subdivision . Le Thi Thu Nga, Nguyen Tan Khoi, Nguyen Thanh Thuy, Proceedings of the International Conference on Nature of Computation and Communication (ICTCC 2014), 144, 98-107 |
2015 |
127 |
Vietnamese Word Clustering Method based Wikipedia and Its Sliding-Window Selection for Vietnamese Document Classification . Minh Tuan Pham and Thi Le Quyen Nguyen, The 16th International Symposium on Advanced Intelligent Systems, ISIS 2015, November 4 - 7, 2015 Mokpo, South Korea, 1201-1211 |
2015 |
128 |
A Conformal Geometric Algebra Based Clustering Method and Its Applications . Minh Tuan Pham and Kanta Tachibana, Advances in Applied Clifford Algebras, 1661-4909, 43120 |
2015 |
129 |
So sánh một số phương pháp học máy cho bài toán phân loại văn bản tiếng Lào . Souksan Vilavon, Khánh Phan Huy, Volume 6, Issue 7, July 2015, 43325, |
2015 |
130 |
Thuật toán Bellman-Ford cải biên tìm đường đi ngắn nhất trên mạng mở rộng . Trần Quốc Chiến*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 11(96).2015, Quyển 1, 88 |
2015 |
131 |
Mô phỏng thuật toán lập lịch trong tính toán lưới. . Trần Hồ Thủy Tiên, Hội thảo Khoa học Công nghệ thông tin và ứng dụng trong các lĩnh vực-Lần thứ 4, Cita2015, 82-87 |
2015 |
132 |
Nữ cán bộ giảng viên với công tác nghiên cứu khoa học. . Trần Hồ Thủy Tiên, Hội nghị tổng kết phong trào "Giỏi việc trường-Đảm việc nhà" giai đoạn 2010-2014 của ĐHĐN, Báo cáo tham luận, 43291 |
2015 |
133 |
Xây dựng công cụ sinh dữ liệu thử cho chương trình Lustre/SCADE dựa trên kiểm chứng mô hình . ThS. Trịnh Công Duy*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 9(94).2015, 90 |
2015 |
134 |
Toward Real-time Multi-criteria Decision Making for Bus Service Reliability Optimisation . Vu The Tran, P. W. Eklund and C. Cook, Foundations of Intelligent Systems’ (eds) F. Esposito et. al., Springer Verlag, LNAI9384, 9384, 371-378 |
2015 |
135 |
Sinh dữ liệu đầu vào cho mô hình đa tác tử dựa vào dữ liệu thống kê . Duc-An Vo, Alexis Drogoul and Jean-Daniel Zucker, Proceeding of Social Modeling and Simulations + Econophysics Colloquium 2014, to be appeared in 2015, to be appeared in 2015 |
2015 |
136 |
Nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu tiếng Việt với cử chỉ động dựa trên hệ tọa độ cầu . Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Hồng Sang, Jean Meunier, Hội thảo quốc gia về điện tử, truyền thông và công nghệ thông tin, 1, 222-226 |
2015 |
137 |
Geometry-based Dynamic Hand Gesture Recognition . Duc-Hoang Vo, Huu-Hung Huynh, and Jean Meunier, Issue on Information and Communications Technology, Vol 1 (1), 13-19 |
2015 |
138 |
Recognizing Vietnamese Sign Language based on Rank Matrix and Alphabetic Rules . Duc-Hoang Vo, Trong-Nguyen Nguyen, Huu-Hung Huynh, Jean Meunier, The International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC 2015), 1, 279-284 |
2015 |
139 |
Xây dựng kho dữ liệu phục vụ hệ thống phát hiện sao chép . Châu Thùy Dương; Võ Trung Hùng; Hồ Phan Hiếu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 01(86).2015, 118 |
2015 |
140 |
Nghiên cứu thu thập và xây dựng cơ sở dữ liệu chữ viết tắt tiếng Việt. . Huỳnh Công Pháp, Nguyễn Văn Huệ, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN., ISBN: 978-604-913-397-8, 129-134 |
2014 |
141 |
Nghiên cứu giải pháp xây dựng hệ thống tổng hợp và hỗ trợ tư vấn việc làm. Trần Thị Kiều, Nguyễn Văn Bình, Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 12 (85).2014, QUYỂN 2, 54-58 |
2014 |
142 |
Extracting Silhouette-based Characteristics for Human Gait Analysis using One Camera . Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier, The 5th Symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014), 1, 171-177 |
2014 |
143 |
Geometry-based Static Hand Gesture Recognition using Support Vector Machine . Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, The 13th International Conference on Control, Automation, Robotics and Vision, ICARCV 2014, 1, 769-774 |
2014 |
144 |
Building Product Classification System on Bottle Conveyor using Image Processing Techniques . Huỳnh Hữu Hưng, Phạm Xuân Diệu, Nguyễn Hoàng Hữu, Kỷ yếu hội thảo Câu lạc bộ khoa học công nghệ các trường đại học kĩ thuật, 1, 328-331 |
2014 |
145 |
NHẬN DẠNG BIỂN BÁO GIAO THÔNG BẰNG BỘ LỌC MÀU VÀ TỐI ƯU HÓA NHÓM HẠT . Võ Minh Tiến, Huỳnh Hữu Hưng, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 1, 136 |
2014 |
146 |
Nhận dạng dấu thanh và mũ trong ký tự tiếng Việt viết tay . Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 1 (74), 21-24 |
2014 |
147 |
Tổng quan giải pháp phân tích dáng đi và hướng tiếp cận mới . Nguyễn Trọng Nguyên; Huỳnh Hữu Hưng; Jean Meunier, Hội thảo quốc gia lần thứ XVII: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ Thông tin & Truyền thông, 1, 355-360 |
2014 |
148 |
A Robust Method for Recognizing Accents in Vietnamese Handwriting Characters . Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier, International Journal of Computer and Information Technology (IJCIT), 3(1), 93-98 |
2014 |
149 |
Fake-Folder Executable File Recognition Using Artificial Neural Network . Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Huynh Duc Thuan, Universal Journal of Applied computer Science and Technology, 1 (72), 436-440 |
2014 |
150 |
Modeling Dynamic Hand Gesture based on Geometric Features . Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, The 2014 International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC'14), 1, 471-476 |
2014 |
151 |
Nghiên cứu kiến trúc và xây dựng Hệ thống chứng thực tập trung cho Đại học Đà Nẵng . Mai Trần Trung Hiếu*; Trịnh Công Duy; Hồ Phan Hiếu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 17 |
2014 |
152 |
Querying Heterogeneous Personal Information on the Go . Danh Le-Phuoc, Anh Le-Tuan, Gregor Schiele, Manfred Hauswirth, The Semantic Web–ISWC 2014, 11, 454-469 |
2014 |
153 |
Cải tiến thực thi đột biến trong kiểm thử đột biến cho các mô hình Simulink sử dụng tính toán song song . Lê Thị Mỹ Hạnh, Khuất Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 1 (74) Quyển II, 43356 |
2014 |
154 |
Mutation-based Test Data Generation for Simulink Models using Genetic Algorithm and Simulated Annealing . Le Thi My Hanh, Khuat Thanh Tung, Nguyen Thanh Binh, International Journal of Computer and Information Technology (ISSN: 2279 – 0764), Volume 03 – Issue 04, 763-771 |
2014 |
155 |
A Novel Test Data Generation Approach Based Upon Mutation Testing by Using Artificial Immune System for Simulink Models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, Knowledge and Systems Engineering - Advances in Intelligent Systems and Computing, 326, 169-181 |
2014 |
156 |
Applying the meta-heuristic algorithms for mutation-based Test data generation for Simulink
models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, Proceeding of the fifth international symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014), 978-1-4503-2930-9, 102-109 |
2014 |
157 |
Lập lịch tác vụ trong môi trường tính toán đám mây dựa trên ràng buộc thời hạn . Nguyễn Anh Tuấn; Lê Văn Sơn ; Nguyễn Hoàng Hà; Lê Thành Công, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(85).2014, Quyển 2, 90 |
2014 |
158 |
Một phương pháp mô hình hóa kiến trúc cho các đối tượng được giám sát trong hệ phân tán . Trần Nguyễn Hồng Phúc ; Lê Văn Sơn, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 59 |
2014 |
159 |
PHÂN MẢNH DỮ LIỆU TRONG THIẾT KẾ CƠ SỞ DỮ LIỆU PHÂN TÁN DỰA VÀO KỸ THUẬT PHÂN CỤM HƯỚNG TRI THỨC . Lê Văn Sơn ; Lương Văn Nghĩa, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 64 |
2014 |
160 |
Định vị tài nguyên cho các tác vụ trên tính toán đám mây dựa trên ràng buộc thời hạn và ngân sách . Nguyễn Hoàng Hà; Lê Văn Sơn; Nguyễn Mậu Hân; Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 112 |
2014 |
161 |
Thuật toán di truyền trong cung cấp tài nguyên cho dịch vụ ảo hóa từ nền tảng máy chủ chia sẻ đồng nhất . Phạm Nguyễn Minh Nhựt; Lê Văn Sơn, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 125 |
2014 |
162 |
Kỹ thuật cung cấp tài nguyên cho lớp hạ tầng . ThS. Nguyễn Hà Huy Cường*;PGS.TS. Lê Văn Sơn*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 107 |
2014 |
163 |
A Novel Test Data Generation Approach Based Upon Mutation Testing by Using Artificial Immune System for Simulink Models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, Knowledge and Systems Engineering - Advances in Intelligent Systems and Computing, 326, 169-181 |
2014 |
164 |
Mutation-based Test Data Generation for Simulink Models using Genetic Algorithm and Simulated Annealing. Le Thi My Hanh, Khuat Thanh Tung, Nguyen Thanh Binh, International Journal of Computer and Information Technology, Volume 03 – Issue 04, 763-771 |
2014 |
165 |
Applying the meta-heuristic algorithms for mutation-based Test data generation for
Simulink models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung, Proceeding of the fifth international symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014), 978-1-4503-2930-9, 102-109 |
2014 |
166 |
Cải tiến thực thi đột biến trong kiểm thử đột biến cho các mô hình Simulink sử dụng tính toán song song . Lê Thị Mỹ Hạnh, Khuất Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 1(74), 43356 |
2014 |
167 |
Giải pháp sinh dữ liệu thử cho ứng dụng tương tác . Lê Thanh Long,
Nguyen Thanh Binh, Ioannis Parissis, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ VII về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công Nghệ thông tin (FAIR), ISBN: 978-604-913-300-8, 134-144 |
2014 |
168 |
Phương pháp tiếp cận mới giải bài toán ra quyết định đa mục tiêu với trường hợp không đầy đủ thông tin về các tiêu chí. Nguyễn Văn Hiệu, Tap chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 1(74), 99-102 |
2014 |
169 |
Xây dựng hệ thống hỗ trợ ra quyết định quản lý tài nguyên rừng sử dụng phương pháp Electre III và thử nghiệm phân tích các giải pháp chiến lược đáp ứng biển đổi khí hậu . Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Tạp chí KHCN Đai Học Đà Nẵng, 5(78), 30-31 |
2014 |
170 |
A Pessimistic approach for solving a Multi-Criteria Decision Problem According to Partial Information on Criteria and by Decision Alternative Comparison Judgments . Nguyen Van Hieu, Trieu Thi Ni Ni, Universal Journal of Applied computer Science and Technology, ISSN 2250-0987, Volume 4 Issue 3, 450-456 |
2014 |
171 |
Automatic stitching images based on charactristic points . Pham Cong Thang, Dang Ngoc Hoang Thanh, Nguyen Van Hieu, Proceeding of the XXXVI International Scientific-Practical Conference, "SiBAC", ISSN 2308-5991, 7 (32), 23-30 |
2014 |
172 |
Kết nối liên tục G1 các mặt cong Bézier trong mô hình B-Rep . Lê Thị Thu Nga, Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Tấn Khôi, , Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia lần thứ XVII – Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ Thông tin và Truyền thông @2014, 1, 101-105 |
2014 |
173 |
Ứng dụng GIS xây dựng hệ thống hỗ trợ cảnh báo nguy cơ trượt lở đất tỉnh Quảng Ngãi . Nguyễn Tấn Khôi ; Bùi Đức Thọ, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 38-43 |
2014 |
174 |
Reconstruction of parametric surfaces using inverse Doo-Sabin subdivision scheme. Le Thi
Thu Nga, Nguyen Tan Khoi, Nguyen Thanh Thuy, Proceedings of the 2014 IEEE Fifth International Conference on Communications and Electronics (IEEE ICCE 2014) , ISBN 978-1-4799-5049-2, 1, 729-734 |
2014 |
175 |
Giải pháp tạo giáo trình điện tử bằng văn phạm phi ngữ cảnh . Nguyễn Thị Minh Hỷ, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 33 |
2014 |
176 |
Text Classification Based On Manifold Semi-Supervised Support Vector Machine . Vo Duy Thanh, Vo Trung Hung, Pham Minh Tuan and Ho Khac Hung, Trends in Innovative Computing, 14th International Conference on Intelligent Systems Design and Applications (ISDA’14), ISSN: 2150-7996, 13-19 |
2014 |
177 |
Vietnamese Documents Classification Based on Dendrogram and Wikipedia . Pham Minh Tuan; Nguyen Thi Le Quyen; Vo Trung Hung; Vo Duy Thanh, The Third Asian Conference on Information Systems, ACIS 2014, 247-253 |
2014 |
178 |
Phương pháp phân cụm từ tiếng việt dựa trên phương pháp Dendrogram và Wikipedia . Nguyễn Thị Lệ Quyên; Phạm Minh Tuấn, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 133 |
2014 |
179 |
NHẬN DẠNG CHUYỂN ĐỘNG QUAY DỰA TRÊN MÔ HÌNH MARKOV ẨN VÀ CONFORMAL GEOMETRIC ALGEBRA . Nguyễn Năng Hùng Vân; Phạm Minh Tuấn ; Tachibana Kanta, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 87 |
2014 |
180 |
Phương pháp nén ảnh sử dụng mạng Nơron nhân tạo và k-means. . Võ Văn Nhật; Phạm Minh Tuấn, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 55 |
2014 |
181 |
CGA Clustering Based Vector Quantization Approach for Human Activity Recognition Using Discrete Hidden Markov Model. Nguyen Nang Hung Van, Pham Minh Tuan, Tachibana Kanta, The 13th international symposium on advanced technology (ISAT 13), 1, 131-135 |
2014 |
182 |
Giải pháp xây dựng kho ngữ liệu đa ngữ Việt-Ê Đê gán nhãn theo ngữ cảnh . Hoàng Thị Mỹ Lệ, Phan Huy Khánh, TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG, 1 [74], 38-41 |
2014 |
183 |
ÁP DỤNG YẾU TỐ TIỀN GIẢ ĐỊNH TIẾNG VIỆT VÀ LÔGIC VỊ TỪ, XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐẶT CÂU HỎI TỰ ĐỘNG . Phan Huy Khánh, Tạp chí CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TRUYỀN THÔNG, KỲ 2 THÁNG 3/2014, 32-38 |
2014 |
184 |
Tách từ tiếng Lào sử dụng kho ngữ vựng kết hợp với các đặc trưng ngữ pháp tiếng Lào . Vilavong SouksanPhan Huy Khánh., Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần thứ XVI, Đà Nẵng 14-16/11/2013., 14-16/11/2013, 61-68 |
2014 |
185 |
A Domain indicating method for Ede terminology in building a Vietnamese-Ede bilingual corpus . Hoàng Thị Mỹ Lệ, Phan Huy Khánh, Proceedings of The Third Asian Conference on Information Systems ACIS 2014, ACIS2014, 419-424 |
2014 |
186 |
Thuật toán hoán chuyển nguồn đích tìm luồng cực đại trên mạng giao thông . Trần Quốc Chiến; Trần Ngọc Việt; Nguyễn Đình Lầu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 98 |
2014 |
187 |
Nâng cao hiệu năng tính toán cho thuật toán tìm đường đi ngắn nhất trên đồ thị mở rộng . Nguyễn Đình Lầu; Trần Quốc Chiến; Trần Ngọc Việt, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 7(80).2014, 121 |
2014 |
188 |
Thuật toán đường đi tăng luồng tìm luồng cực đại trên mạng hỗn hợp mở rộng . PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến*; ThS. Trần Ngọc Việt*; Nguyễn Đình Lầu*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 9(82).2014, 38 |
2014 |
189 |
THUẬT TOÁN PHÂN LUỒNG ĐA PHƯƠNG TIỆN TUYẾN TÍNH TỐI ƯU TRÊN MẠNG GIAO THÔNG MỞ RỘNG. PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 3(76).2014, 125 |
2014 |
190 |
Thuật toán đẩy luồng trước tìm luồng cực đại trên mạng hỗn hợp mở rộng . PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến*; ThS. Trần Ngọc Việt*; Nguyễn Đình Lầu*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 11(84).2014, Quyển 1, 92 |
2014 |
191 |
Thuật toán tìm luồng cực đại trên mạng giao thông mở rộng . Trần Quốc Chiến ; Trần Ngọc Việt ; Nguyễn Đình Lầu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 5 |
2014 |
192 |
MẠNG GIAO THÔNG MỞ RỘNG VÀ BÀI TOÁN PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN TUYẾN TÍNH. PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 1, 140 |
2014 |
193 |
LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG . PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Trịnh Công Duy*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 1, 124 |
2014 |
194 |
Nghiên cứu kiến trúc và xây dựng mô hình tổng thể hệ thống phần mềm cho Đại học Đà Nẵng . Mai Trần Trung Hiếu*; Trịnh Công Duy, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(85).2014, Quyển 2, 30 |
2014 |
195 |
Nghiên cứu kiến trúc và xây dựng Hệ thống chứng thực tập trung cho Đại học Đà Nẵng . Mai Trần Trung Hiếu*; Trịnh Công Duy; Hồ Phan Hiếu, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 2, 17 |
2014 |
196 |
Learning Diagnostic Diagrams in Transport-Based Data-Collection Systems . Vu The Tran, Peter Eklund, Chris Cook, Foundations of Intelligent Systems, Springer, 8502, 560-566 |
2014 |
197 |
Geometry-based Static Hand Gesture Recognition using Support Vector Machine . Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, The 13th International Conference on Control, Automation, Robotics and Vision, ICARCV 2014, 1, 769-774 |
2014 |
198 |
Modeling Dynamic Hand Gesture based on Geometric Features . Duc-Hoang Vo, Huu-Hung Huynh, Trong-Nguyen Nguyen., Advanced Technologies for Communications (ATC), 2014 International Conference on, 1, 471 - 476 |
2014 |
199 |
LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG . PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Trịnh Công Duy*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 1(74).2014-Quyển 1, 124 |
2014 |
200 |
Ứng dụng CRF nhận dạng thực thể định danh trong văn bản tiếng Việt . PGS.TS. Võ Trung Hùng*; Lâm Tùng Giang; Trần Thị Liên, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 9(82).2014, 55 |
2014 |
201 |
Nghiên cứu kỹ thuật WATERMARKING và ứng dụng trong văn bản tiếng Việt . Hội thảo Khoa Công nghệ Thông tin - ĐHBK*; PGS.TS. Võ Trung Hùng*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 3(76).2014, 121 |
2014 |
202 |
BỔ SUNG DỮ LIỆU VÀO TỪ ĐIỂN UNL – TIẾNG VIỆT TRONG BỘ CÔNG CỤ UNL EXPLORER . Phan Thị Lệ Huyền; PGS.TS. Võ Trung Hùng*, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 11(84).2014, Quyển 1, 130 |
2014 |
203 |
Подход к организации адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Актуальные вопросы современной науки: матер. VII междунар. науч. конф., г. Санкт-Петербург, 24-25 окт. 2013 г. / Науч.-издат. центр «Открытие». - СПб., 7, 76-79 |
2013 |
204 |
Метод оценки параметров тестового задания . Dang Hoai Phuong, Современные проблемы гуманитарных и естественных наук: матер. XVI междунар. науч.-практ. конф., 9 окт. 2013 г. / Науч.-инф. издат. центр «Институт стратегических исследований». - М., 16, 36-38 |
2013 |
205 |
Среда разработки алгоритмов адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Shabalina O.A., Kamaev V.A., Информатизация и связь, 2, 107-110 |
2013 |
206 |
Модель описания адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Решение проблем развития предприятий: роль научных исследований: матер. IV междунар. науч.-практ. конф. (20 нояб. 2013 г.) : сб. науч. ст. / Науч.-издат. центр Априори. - Краснодар, 4, 140-142 |
2013 |
207 |
Полное адаптивное тестирование . Dang Hoai Phuong, Shabalina O.A., Известия ВолгГТУ. Серия "Актуальные проблемы управления, вычислительной техники и информатики в технических системах", 14, 75-82 |
2013 |
208 |
Подход к организации адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Актуальные вопросы современной техники и технологии: сб. докл. XIII-й междунар. науч. конф. (г. Липецк, 25 окт. 2013 г.) / Липецкое регион. отд-ние Общерос. обществ. организации «Российский союз молодых учёных», Издат. центр «Гравис» [и др.]. - Липецк, 13, 14-17 |
2013 |
209 |
Метод генерации алгоритмов комплексного адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Shabalina O.A., Prospects of science, 9(48), 100-103 |
2013 |
210 |
Experiments with query translation and re-ranking methods in Vietnamese-English bilingual information retrieval. Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Huỳnh Công Pháp, SoICT 2013 proceeding, ISBN: 978-1-4503-2454-0, 118-122 |
2013 |
211 |
Mở rộng kho ngữ liệu dịch tự động theo hướng ngữ nghĩa. ThS. Đặng Đại Thọ, TS. Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN, Số 12(73).2013 Quyển 2, 117 |
2013 |
212 |
Nghiên cứu và xây dựng công cụ tách từ tự động trong tiếng Jrai . Nguyễn Thanh Thịnh, Huỳnh Công Pháp, Hội thảo khoa học quốc gia @, 5, 307-312 |
2013 |
213 |
Traffic Sign Recognition using Gabor Filters and Artificial Neural Network . Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen, Jean Meunier, The 10th IEEE RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF-2013), 1, 177-200 |
2013 |
214 |
Vietnamese Sign Language Recognition using Cross Line Descriptors and Invariant Moments . Nguyen Trong Nguyen; Huynh Huu Hung; Jean Meunier, International Journal of Advanced Research in Computer Science (IJARCS), 4(11), 26-31 |
2013 |
215 |
Pomelo’s Quality Classification based on Combination of Color Information and Gabor Filters . Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen, Jean Meunier, The Fifth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2013), 1, 389-399 |
2013 |
216 |
Static Hand Gesture Recognition using Artificial Neural Network . Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier, Journal of Image and Graphics (ISSN: 2301-3699), 1, 34-38 |
2013 |
217 |
Ứng dụng phương pháp phân tích thành phần chính và mạng neuron nhân tạo để nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu . Huỳnh Hữu Hưng, Tống Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Trọng Nguyên, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 10(71), 120-125 |
2013 |
218 |
Tự động sinh đột biến cho các mô hình Simulink/Matlab . Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XVI: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông- Đà Nẵng, 16, 339-346 |
2013 |
219 |
A New Test Modeling Language for Interactive Applications Based on Task Trees . Lê Thanh Long, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis, Proceedings of the 4th Symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2013), ISBN 978-1-4503-2454-0, 285-293 |
2013 |
220 |
Automatic generation of test cases in regression testing for Lustre/SCADE programs . Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis, Journal of Software Engineering and Applications, 6, 27-35 |
2013 |
221 |
Sinh ca kiểm thử tự động trong kiểm thử hồi quy cho các hệ thống phản ứng . Trịnh Công Duy,
Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis, Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ VI về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ Thông tin (FAIR), ISBN 978-604-913-165-3, 484-493 |
2013 |
222 |
Tự động sinh đột biến cho các mô hình Simulink/Matlab . Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XVI: Một số vấn đề chọn lọc của CNTT & TT (@ 2013), XVI, 339-346 |
2013 |
223 |
TTT: a Test Modeling Language for Interactive Applications Based on Task Trees . Lê Thanh Long, Nguyễn Thanh Binh, Ioannis Parissis, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XVI: Một số vấn đề chọn lọc của CNTT & TT (@ 2013), XVI, 333-338 |
2013 |
224 |
Ứng dụng phương pháp phân tích thứ bậc vào bài toán quản lý tài nguyên rừng . Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thanh Huyền, Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 1(62), 67-72 |
2013 |
225 |
Ứng dụng phương pháp AHP mờ vào quản lý tài nguyên rừng Cu Lao Chàm đáp ứng biển đổi khí hậu. . Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thanh Huyền., Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 5(66), 131-137 |
2013 |
226 |
A generation error function considering dynamic properties of speech parameters for minimum generation error training for hidden Markov model-based speech synthesis . Duy Khanh Ninh, Masanori Morise and Yoichi Yamashita, Acoustical Science and Technology, 34(2), 123-132 |
2013 |
227 |
Xây dựng lưới Delaunay trên môi trường tính toán song song . Nguyễn Tấn Khôi, Lê Cung, Phan Văn Sâm, Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 3(64), 150-154 |
2013 |
228 |
Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng phần mềm bản đồ số tiềm năng lũ quét ở huyện Sơn hà, tỉnh Quảng Ngãi . Nguyễn Tấn Khôi, Nguyễn Tấn Truyền, Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 1(62), 137-141 |
2013 |
229 |
Handwriting recognition using B-Spline curve . Khoi Nguyen-Tan, Nguyen Nguyen-Hoang, Lecture Notes of the Institute for Computer Sciences, Social Informatics and Telecommunications Engineering, 1, 335-346 |
2013 |
230 |
An Algorithm for Fuzzy Clustering based on Conformal Geometric Algebra . Minh Tuan Pham and Kanta Tachibana, Proceedings of the Fifth International Conderence KSE 2013, Advances in Intelligent Systems and Computing, 245, 83-94 |
2013 |
231 |
So sánh geometric algebra và ma trận trong thuật toán quay vật thể 3D . Phạm Minh Tuấn, Tạp chí khoa học va công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 10(71), 166-170 |
2013 |
232 |
Text classification based on semi-supervised learning . Hung Vo Trung,Thanh Vo Duy, Pham Minh Tuan and Doan Van Ban, Proceedings of the 2013 Fifth International Conference of Soft Computing and Pattern Recognition, ISBN: 978-1-4799-3400-3, 238-242 |
2013 |
233 |
Khử bỏ nhập nhằng trong bài toán tách từ tiếng Lào . Vilavong SouksanPhan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học, Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 1 (62), 113-119 |
2013 |
234 |
Using Unicode in Encoding the Vietnamese Ethnic Minority Languages, Applying for the EDe Language . Hoàng Thị Mỹ Lệ, Vilavong Souksan, Phan Huy Khánh, Knowledge and Systems Engineering. Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering, Springer, KSE 2013, HaNoi, Oct2013, Volume 244, 137-148 |
2013 |
235 |
Evolutionary Simulation for a Public Transit Digital Ecosystem . V. Tran, P. Eklund and C. Cook, MEDES '13 Proceedings of the Fifth International Conference on Management of Emergent Digital EcoSystems, 978-1-4503-2004-7, 25-32 |
2013 |
236 |
Mô hình hoá đa cấp độ trừu tượng trong mô hình đa tác tử: một giải pháp tổng quát và cài đặt. . Duc An Vo, Alexis Drogoul and J.-D. Zucker, Advanced Methods and Technologies for Agent and Multi-Agent Systems, ISBN-978-1-61499-253-0, 91-101 |
2013 |
237 |
GAMA: môi trường mô phỏng các mô hình đa tác tử phức tạp và đa cấp độ trừu tượng. . Alexis Drogoul, Edouard Amouroux, Philippe Caillou, Benoit Gaudou, Arnaud Grignard, Nicolas Marilleau, Patrick Taillandier, Maroussia Vavasseur, Duc-An Vo, Jean-Daniel Zucker., Proceedings of AAMAS 2013, ISBN: 978-1-4503-1993-5, 1361-1362 |
2013 |
238 |
GAMA 1.6: những điểm mới mẻ trong mô hình hoá và mô phỏng đa tác tử . Arnaud Grignard, Patrick Taillandier, Benoit Gaudou, Duc-An Vo, Nghi Quang Huynh, Alexis Drogoul, Lecture Notes in Computer Science, Volume 8291, 117-131 |
2013 |
239 |
Ứng dụng lập trình di truyền phục vụ học xếp hạng . Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Tạp chí KH&CN các trường Kỹ thuật, 92, 58-63 |
2013 |
240 |
Các phương pháp xếp hạng lại trong trộn kết quả tìm kiếm . Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật, 91, 59-64 |
2013 |
241 |
Experiments with query translation and re-ranking methods in Vietnamese-English bilingual information retrieval . Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Huỳnh Công Pháp, SoICT 2013 proceeding, ISBN: 978-1-4503-2454-0, 2013, 118-122 |
2013 |
242 |
A pessimistic approach for solving a multi-criteria decision making . Nguyen Van Hieu, Lev V. Utkin, Dang Duy Thang, In Proceedings of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012), 4, 121-127 |
2012 |
243 |
Метод разработки алгоритмов адаптивного тестирования . Dang Hoai Phuong, Shabalina O.A., Kamaev V.A., Известия ВолгГТУ. Серия «Актуальные проблемы управления, вычислительной техники и информатики в технических системах», 4, 107-113 |
2012 |
244 |
Chương trình tích hợp phiên âm các dãy số . Trương Thiên Ân, Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng, SỐ 9(58), QUYỂN 3, 43107 |
2012 |
245 |
Giải pháp chuẩn hóa các kho ngữ liệu dùng trong lĩnh vực dịch tự động . Đặng Đại Thọ, Huỳnh Công Pháp, Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng, SỐ 9(58), QUYỂN 3, 111-117 |
2012 |
246 |
Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc . Huỳnh Công Pháp, Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng, SỐ 7(56), 74-80 |
2012 |
247 |
Nghiên cứu và xây dưng hệ thống dịch tự động Jrai - Việt và Việt - Jrai . Huỳnh Công Pháp, Đỗ Thị Thuận, Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng, SỐ 12(61), QUYỂN 2, 97-102 |
2012 |
248 |
Xây Dựng Cơ Sở Dữ Liệu Khuôn Mặt Tự Động Phục Vụ Nhận Dạng . Huỳnh Hữu Hưng, Trần Thanh Điệp, Tạ Thị Ái Nhi, Tạp chí Khoa Học và Giáo Dục, Trường ĐHSP, ĐHĐN, 4(3), 16-21 |
2012 |
249 |
So Sánh hai phương pháp CamShift và MeanShift trong phát hiện và theo dõi đối tượng chuyển động . Nguyễn Trọng Nguyên, Huỳnh Hữu Hưng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 9[58], 81-88 |
2012 |
250 |
Ứng dụng mạng neuron nhân tạo để nhận dạng tệp thực thi giả
thư mục . Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học - Đại học Đà Nẵng lần 8, 8, 219-223 |
2012 |
251 |
Phát hiện hành vi té ngã thời gian thực sử dụng Gradient chuyển động và đặc điểm hình dạng. . Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 8, 222-228 |
2012 |
252 |
Camera Calibration for Speed Detection of Moving Objects using Stereo Camera . Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen,, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 8, 229-235 |
2012 |
253 |
Nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu tiếng Việt sử dụng mạng Neuron nhân tạo . Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Hồ Viết Hà, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 12 (61), 75-80 |
2012 |
254 |
Real-time Video-based Fall Detection using Motion Gradients and Shape Features . Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Jean Meunier, The 12th IEEE International Symposium on Signal Processing and Information Technology, (ISSPIT 2012), 1, 217-222 |
2012 |
255 |
Global Sensor Modeling and Constrained Application Methods Enabling Cloud-based Open Space Smart Sevices . Anh Le Tuan, Hoan Nguyen Mau Quoc, Martin Serrano, Manfred Hauswirth, John Soldatos, Thanasis Papaioannou, Karl Aberer, The IEEE 9th International Conference on Ubiquitous Intelligence and Computing, 9, 196-203 |
2012 |
256 |
A Survey on Advanced Video Based Health Care Monitoring Systems . Le Thi My Hanh, Hoang Le Uyen Thuc, Pham Van Tuan, The 2012 International Conference on BioSciences and BioElectronics, Danang, Vietnam, Proceeding, 43108 |
2012 |
257 |
KIỂM THỬ ĐỘT BIẾN – CÁC KỸ THUẬT VÀ ỨNG DỤNG . Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, SỐ 8(57), QUYỂN 1, 43294 |
2012 |
258 |
Mutation Operators for Simulink Models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Proceedings of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012), 4, 54-60 |
2012 |
259 |
Phân tích tĩnh nhằm phát hiện các khiếm khuyết trong mã nguồn C . Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Thùy Linh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵngào, 11(60), 40-46 |
2012 |
260 |
Mutation Operators for Simulink Models . Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Proceedings of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012), 4, 54-60 |
2012 |
261 |
Kiểm thử đột biến – Các kỹ thuật và ứng dụng . Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 8(57), 43293 |
2012 |
262 |
Constrained Active Contours for Boundary Refinement in Interactive Image Segmentation . Nguyen Thi Nhat Anh, J. Cai, J. Zhang and J. Zheng, IEEE International Symposium on Circuits and Systems (ISCAS), 2012, 2012, 870 - 873 |
2012 |
263 |
Robust interactive image segmentation using convex active contour . Nguyen Thi Nhat Anh, J. Cai, J. Zhang and J. Zheng, IEEE Transactions on Image Processing 2012, 8, 3734-3743 |
2012 |
264 |
A pessimistic approach for solving a multi-criteria decision making . Nguyen Van Hieu, Lev V. Utkin, Dang Duy Thang, Proceeding of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012), 4, 121-127 |
2012 |
265 |
An adaptive weighting approach for minimum generation error training considering dynamic features in HMM-based speech synthesis . Duy Khanh Ninh, Masanori Morise, Yoichi Yamashita, Autumn Meeting of Acoustical Society of Japan, 41153, 383-386 |
2012 |
266 |
Introduction of duration models and dynamic features in MGE training for HSMM-based speech
synthesis . Duy Khanh Ninh, Kook Cho and Yoichi Yamashita, Proceeding of Spring Meeting of Acoustical Society of Japan, 40969, 431-434 |
2012 |
267 |
Incorporating dynamic features into minimum generation error training for HMM-based speech synthesis . Duy Khanh Ninh, Masanori Morise, Yoichi Yamashita, The 8th International Symposium on Chinese Spoken Language Processing, ISCSLP-2012, 55-59 |
2012 |
268 |
Network Transmission of 3D Mesh Data Using Uniform Catmull-Clark Inverse Subdivision. . Khoi Nguyen-Tan, IEEE-RIVF’2012, 1, 33-36 |
2012 |
269 |
Apply Geometric Algebra to Clustering Method . Minh Tuan Pham, The 20th International Conference on Finite and Infinite Dimensional Complex Analysis and Applications, Hanoi, Hanoi, July 29- August 3, 0 |
2012 |
270 |
Mã hoá tiếng ÊĐê sử dụng Unicode ứng dụng trong soạn thảo văn bản tiếng dân tộc . Phan Huy Khánh, Hoàng Thị Mỹ Lệ, Tạp chí Hoi thao NCKH Khoa hoc CNTT&U7D CNTT tong các lĩnh vực, Trường CĐ CNTT, ĐH Đà Nẩng, 1 [6/2012], 179-184 |
2012 |
271 |
Building a Machine Translation System in a Restrict Context from Vietnamese into Ka-Tu
Language . Phan Huy Khánh, Phan Thị Bông, Hoàng Thị Mỹ Lệ, Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering (KSE 2012) http://www.dut.edu.vn/kse2012, KSE 2012, 167-172 |
2012 |
272 |
Xây dựng hệ thống dịch máy Việt-Cơ Tu trong ngữ cảnh hạn chế . Hoang Thi My Le, Phan Thi Bong, Phan Huy Khanh, Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering (KSE 2012), Danang, August 17-19, 2012, http://www.dut.edu.vn/kse2012/, KSE 2012, 167-172 |
2012 |
273 |
A Digital Ecosystem for Optimizing service Reliability In Public Transport . V. Tran, P. Eklund and C. Cook, The 16th Pacic Asia Conference On Information Systems (PACIS), 16, 0-0 |
2012 |
274 |
Toward real-time decision making for bus service reliability . V. Tran, P. Eklund and C. Cook, IEEE International Symposium on Communications and Information Technologies (ISCIT), Gold Coast, Australia 2012, 978-1-4673-1155-7, 324-329 |
2012 |
275 |
Một mô hình giúp mô hình hoá đa tầng trong mô phỏng đa tác tử. . Duc-An Vo and Alexis Drogoul and Jean-Daniel Zucker, Proceeding of IEEE RIVF 2012, 12616851, 43106 |
2012 |
276 |
Ngôn ngữ mô hình hoá giúp thể hiện các cấu trúc hình thành động trong mô hình đa tác tử. . Duc-An Vo, Alexis Drogoul, Jean-Daniel Zucker and Tuong-Vinh Ho, Proceeding of the 13th Pacific Rim International Conference on Multi-Agents, LNCScience Volume 7057, 212-227 |
2012 |
277 |
Một mô hình lai micro-macro để tăng tốc độ mô phỏng di tản trong cứu nạn trong thành phố . Nguyen Thi Ngoc Anh, Zucker Jean Daniel, Nguyen Huu Du, Alexis Drogoul, Vo Duc An, Lecture Notes in Computer Science, LNCS Volume 7068, 371-383 |
2012 |
278 |
Tích hợp hệ thống thông tin địa lý và khả năng thể hiện đa tầng vào nền tảng mô phỏng GAMA. . Patrick Taillandier, Alexis Drogoul, Duc-An Vo and Edouard Amouroux, Advances on Practical Applications of Agents and Multi-Agent Systems, LNCS Volume 7057, 242-258 |
2012 |
279 |
Nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu tiếng Việt sử dụng mạng Neuron nhân tạo . Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Hồ Viết Hà, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 12 (61), 75-80 |
2012 |
280 |
Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc . Huỳnh Công Pháp, Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, Số 56, 74-80 |
2012 |
281 |
New approach for collecting high quality parallel corpora from multilingual Websites
. Huỳnh Công Pháp, Proceedings of the 13th International Conference on Information Integration and Web-based Applications & Services, ACM ISBN: 978-1-4503-0784-0, 341-344 |
2011 |
282 |
Tự động phân tích khả năng kiểm thử các mô hình Simulink . Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thiên Bình, Huy-Vu Do, Delaunay, Chantal Robach, Tạp Chí Khoa học và Công nghệ Các Trường Đại học Kỹ thuật, 84, 29-35 |
2011 |
283 |
Transition-Based Testability Analysis For Reactive Systemscvs weekly sale cvs print prescription savings cards . Nguyễn Thanh Bình, Michel Delaunay, Chantal Robachwalgreens pharmacy coupon link promo codes walgreens, Proceedings of the IEEE International Conference on Computer Science and Automation Engineering, Vol. 2 of 4, 551-558 |
2011 |
284 |
Testability Analysis Approach For Reactive Systems . Nguyễn Thanh Bình, Chantal Robach, International Journal of Computer Science Issues, Vol. 8, Issue 6, No 2, 13-20 |
2011 |
285 |
Testability Metrics For Extended Finite State Machines . Nguyễn Thanh Bình, Michel DELAUNAY, Chantal ROBACH, The Tenth IASTED International Conference on Software Engineering, , |
2011 |
286 |
Ứng dụng kỹ thuật tái cấu trúc cơ sở dữ liệu nhằm nâng cao chất lượng phần mềm . Nguyễn Phương Tâm, Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Số 4(45), 15-21 |
2011 |
287 |
Ứng dụng phần mềm MATHEMATICA cho lời giải của bài toán truyền nhiệt trong không gian hai chiều . Lê Hải Trung, Huỳnh Thị Thúy Phượng, Nguyễn Văn Hiệu, Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 47, 133-140 |
2011 |
288 |
Ứng dụng mạng neuron trong hệ thống phát hiện xâm nhập mạng. Khoi Nguyen-Tan, Vu Le, Kỷ yếu Hội nghị quốc gia lần thứ V "Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin", 1, 293-301 |
2011 |
289 |
Constructing inverse Loop subdivision scheme on triangular mesh. Nguyen Tan Khoi, Le Thi Thu Nga, Nguyen Thanh Thuy, Journal of Science and Technology - University of DaNang, 4(45), 33-42 |
2011 |
290 |
Reconstruction of Planar Cam Profile Function and its Follower Displacement using B-Spline Curve based on Inverse Subdivision Method and Theory of Contact Relations - Application to Cam Mechanism of Oscillating Follower with Roller . Cung Le, Khoi Nguyen-Tan, AIJSTPME - Asian International Journal of Science and Technology in Production and Manufacturing Engineering, Thailand, ISSN:1906-151X, 3, 48-54 |
2011 |
291 |
Conformal Geometric Algebraを用いた近似方法の提案とその応用 . Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武, 第1回コンピューテーショナル・インテリジェント研究会「クリフォードニューロンコンピューティングを中心として」, 京都, 2011年9月, 0 |
2011 |
292 |
Conformal Geometric Algebraを用いた物体の関節位置分布の推定 . Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武, 第27回ファジィシステムシンポジウム (FSS2011), 福井大学, 2011年9月, 0 |
2011 |
293 |
A clustering method for geometric data based on approximation using conformal geometric algebra . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, Fuzzy Systems (FUZZ) 2001 IEEE International Conference Fuzzy Systems, 978-1-4244-7315-1, 2540-2545 |
2011 |
294 |
Feature Extraction with Space Folding Model and its Application to Machine Learning . Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi and Kanta Tachibana, Journal of Advanced Computational Intelligence & Intelligent Informatics, 15(6), 662-670 |
2011 |
295 |
Xử lý nhập nhằng trong tìm kiếm văn bản tiếng Việt . Lê Thanh DuyPhan Huy Khánh, Tạp chí Thông tin KH&CN - Trường CĐCN, ĐH Đà Nẵng, 1, 46-52 |
2011 |
296 |
Ứng dụng logic mờ trong chẩn đoán y học . Văn Đỗ Cẩm VânPhan Huy Khánh, Tạp chí KHCN - ĐHĐN, 4[45], 104-111 |
2011 |
297 |
Nghiên cứu ứng dụng MathML để quản lý công thức toán học trong các phần mềm soạn thảo văn bản . Võ Trung Hùng, Phan Thị Lệ Thuyền, Cao Xuân Tuấn, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, Số 46, 78-85 |
2011 |
298 |
UVDict – a machine translation dictionary for Vietnamese language in UNL system. Võ Trung Hùng, Georges Fafiotte, Proceeding CISIS 2011, Korean Bible University (KBU), Seoul, Korea, Proceeding, 1020-1028 |
2011 |
299 |
Ứng dụng công nghệ GIS trong mô phỏng, phân tích dữ liệu dân cư . Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Phận, Võ Trung Tịnh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, Số 51, 49-56 |
2011 |
300 |
Hệ thống tự động xây dựng cấu trúc mô hình robot chuyển động . Dang Hoai Phuong, Mokhov A.D., Computer Science and Engineering. ICT 2010: Proceedings of the Russian conference graduate students and young scientists (c. Ulyanovsk, 25-26 may 2010) / ULGTU. - Ulyanovsk, 1, 368-371 |
2010 |
301 |
Автоматизация конструирования моделей мобильных роботов . Đặng Hoài Phương, Mokhov A.D., Молодой учёный, 5, 96-98 |
2010 |
302 |
Nhận dạng hành vi uống thuốc sử dụng camera stereo . Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 39, 143-150 |
2010 |
303 |
Enhancing the Recognition of Medication Intake using a Stereo Camera . Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel, The 3nd International Conference on Communications and Electronics (ICCE 2010), NhaTrang, VietNam, 1, 175-179 |
2010 |
304 |
Xây dựng công cụ kiểm thử đột biến các câu lệnh truy vấn cơ sở dữ liệu . Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Phi, Kỷ yếu Hội thảo quốc gia Công nghệ Thông tin và Truyền thông 2010, , |
2010 |
305 |
Testability Analysis Integrated Into Scicos Development Environment. NguyễnThanh Bình, Đặng Thiên Bình, Michel DELAUNAY, Chantal ROBACH, Proceedings of IEEE RIVF International Conference on Computing & Communication Technologies, Research, Innovation, and Vision for the Future, , |
2010 |
306 |
A maximin technique in multi-criteria decision problems under partial information about importance of criteria . Nguyễn Văn Hiệu, L.V. Utkin, Spb::SPbSFTA, 191, 221-230 |
2010 |
307 |
Пессимистический подход в задачах многокритериального принятия решения при частичной информации о важности критериев и при нескольких уровнях критериев . Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В., Труды межвузовской научно-практической конференции молодых ученых и специалистов «Современные проблемы экономики и менеджмента предприятий лесного комплекса», СПб: СПбГЛТА, , 73-77. |
2010 |
308 |
Using geometry to help converting discrete mesh to parametric surface via subdivision . Romain Raffin, Khoi Nguyen-Tan, Marc Daniel, Seventh International Conference on Curves and Surfaces - SMAI-AFA, Avignon, France, 2, 45-52 |
2010 |
309 |
Construction of a 3D objet modelling tool supporting the CAD/CAM/CMM technology . Khoi Nguyen-Tan, Cung Le, Journal of Technical Universities, Viet Nam, 56, 66-70 |
2010 |
310 |
A surface reconstruction approach based on non-uniform inverse Catmull-Clark subdivision
. Khoi Nguyen-Tan, Research, Development and Application on Information and Communication Technology Symposium (ICT.rda'10), HaNoi, VietNam, 6, 225-235 |
2010 |
311 |
A method for describing planar cam profile function from a set of digital points . Khoi Nguyen-Tan, Cung Le, The 10th Global Congress on Manufacturing and Management (GCMM 2010), 1, 145-150 |
2010 |
312 |
A Note on Geometric Algebra and Neural Networks . Kanta Tachibana, Pham Minh Tuan, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, 第20回インテリジェントシステムシンポジウム(FAN2010)首都大学東京, 2010年9月, 0 |
2010 |
313 |
Pattern Recognition based on Space Folding Model . Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, Applied Geometric Algebras in Computer Science and Engineering 2010, University of Amsterdam, June 14-16, University of Amsterdam, June 14-16, 0 |
2010 |
314 |
Feature Extraction based on Space Folding Model and Application to Machine Learning . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, SCIS & ISIS 2010, TH-F3-4, 322-327 |
2010 |
315 |
Classification and Clustering of Spatial Patterns with Geometric Algebra . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, Geometric Algebra Computing: In Engineering and Computer Science, Springer, 978-1-84996-107-3, 231-247 |
2010 |
316 |
空間折畳みモデルを用いた特徴抽出とニューラルネットワークへの適用 . Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武, 第20回インテリジェントシステムシンポジウム(FAN2010)首都大学東京, 2010年9月, 0 |
2010 |
317 |
Conformal Geometric Algebraを用いたクラスタリング . Pham Minh Tuan, 東北大学電気通信研究所共同プロジェクト研究研究会「複素ニューラルネットワークの実用化, 東北大学, 仙台市, 2010年12, 0 |
2010 |
318 |
パターン認識問題に対する空間折畳みモデルの提案とその学習アルゴリズムの検討 . Pham Minh Tuan,吉川大弘,古橋武,橘完太, 第26回ファジィシステムシンポジウム (FSS2010), 広島大学, 2010年9月, 0 |
2010 |
319 |
Xây dựng hệ thống quản lý mẫu văn bản, . Phan Huy Khánh, Nguyễn Đình Lầu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 36, |
2010 |
320 |
Clustering Objects in Object-Oriented Databases based on vectors space . Trương Ngọc Châu, International Journal of Advanced Research in Computer Science, Indian, 1 (2), 98-102 |
2010 |
321 |
Tối ưu các truy vấn đệ quy hướng đối tượng dựa trên mô hình chi phí cơ sở . Trương Ngọc Châu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Số 2(37), 26-36 |
2010 |
322 |
Tối ưu biểu thức điều kiện tìm kiếm trong các truy vấn đối tượng sử dụng các chỉ mục lồng. Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban, Tin học và Điều khiển, Tập 27, Số 5, 341-353 |
2010 |
323 |
Ứng dụng mẫu thiết kế trong quá trình thiết kế phần mềm . Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Huy, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 3 (38), |
2010 |
324 |
Nghiên cứu về mã nguồn mở Lucene để xây dựng phần mềm tìm kiếm thông tin trên văn bản . Võ Trung Hùng, Huỳnh Đức Việt, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 4 (39), |
2010 |
325 |
MATHIS – hệ thống hỗ trợ tạo chú thích và tìm kiếm tài liệu khoa học. Võ Trung Hùng, Lê Thành Nhân, Hoàng Thị Mỹ Lệ, Cao Xuân Tuấn, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 4 (39), |
2010 |
326 |
Nghiên cứu xây dựng từ điển cho hệ thống dịch tự động UNL – Tiếng Việt . Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Võ Duy Thanh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 4 (39), |
2010 |
327 |
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thiên tai cho khu vực miền Trung . Võ Trung Hùng, Ninh Văn Anh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, Số 39, 42-49 |
2010 |
328 |
A Web Service Enabling Gradable Post-edition of Pre-translations Produced by Existing Translation Tools: Practical Use to Provide High Quality Translation of an Online Encyclopedia. . Blanchon Hervé, Boitet Christian, Huỳnh Công Pháp, In Proceedings of MT Summit XII 2009, International Association for Machine Translation hosted by the Association for Machine Translation in the Americas., MT Summit XII 2009, 9 p. |
2009 |
329 |
A Web-oriented System to Manage the Translation of an Online Encyclopedia Using Classical MT and Deconversion from UNL . Boitet C., Huynh C-P, Blanchon Hervé, Nguyen Hong-Thai, RIVF-IEEE, Danang, Vietnam, RIVF-IEEE, 8 p. |
2009 |
330 |
Real time detection, tracking and recognition of medication intake . Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel, World Academy of Science, Engineering and Technology, Bangkok, Thailand, 60, 280-287 |
2009 |
331 |
Vidéosurveillance pour la prise de médicaments . Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel, 6èmes Journées des Doctorants, Giens, France, 6, 8 |
2009 |
332 |
La détection et le suivi de régions d'intérêt pour la vidéosurveillance de la prise de médicaments . Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel, La 22ème édition du colloque GRETSI, Dijon, France, 1, 43197 |
2009 |
333 |
Ứng dụng chữ ký điện tử trong quá trình gửi nhận văn bản. . Hồ Phan Hiếu, Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, Số 34, |
2009 |
334 |
Ứng dụng kỹ thuật kiểm thử đột biến các chương trình Csharp . Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Quang Vũ, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 34, |
2009 |
335 |
Ứng dụng thanh tra mã nguồn trong tiến trình phát triển phần mềm . Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 32, |
2009 |
336 |
Applying type theory to formal specification of recursive multiagent systems . Hoàng T. Thanh Hà, Michel Occello, Nguyễn Thanh Bình, proceedings of IEEE-RIVF International Conference on Computing and Telecommunication Technologies, , |
2009 |
337 |
Seam carving extension: a compression perspective . Nguyen Thi Nhat Anh, W. Yang and J. Cai, Proceedings of the seventeenth ACM international conference on Multimedia, 17, 825–828 |
2009 |
338 |
Расширение метода анализа иерархий с использование теории Случайных множеств при двух уровнях критериев. Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В., Труды межвузовской научно-практической конференции молодых ученых и специалистов «Современные проблемы экономики и менеджмента предприятий лесного комплекса», СПб: СПбГЛТА, , 31-37 |
2009 |
339 |
Минимаксная стратегия в задачах многокритериального принятия решений при линейных оценках важности критериев . Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В., Сборник научных трудов XIII международной научно-практической конференции «Системный анализ в проектировании и управлении». СПБ.: Изд-во Политехнического университета, , 15-17. |
2009 |
340 |
Reconstruction de surface B-spline par subdivision non-uniforme inverse . Khoi Nguyen-Tan, R. Raffin, M. Daniel, Cung Le, Proceedings of GTMG’09, France, 2, 67-76 |
2009 |
341 |
B-spline surface reconstruction by inverse subdivisions . Khoi Nguyen-Tan, Romain Raffin, Marc Daniel, Cung Le., IEEE-RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (IEEE-RIVF’09), VietNam, 1, 336-339 |
2009 |
342 |
Pattern Recognition based on Two-dimensional Dendrogram Map using Spring Model . Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi, and Kanta Tachibana, The 1st International Workshop on Aware Computing (IWAC09), 19th, ROMBUNNO.H1,2 |
2009 |
343 |
ばねモデルを用いた多次元尺度構成法によるパターン認識問題へのフィードバック . Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武, 第25回ファジィ システム シンポジウム(FSS2009), 筑波大学, 茨城県つくば市, 2009年07月, 0 |
2009 |
344 |
Questionnaire data analysis based on Two-dimensional Dendrogram Map using Spring Model . Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, 10th International Symposium on Advanced Intelligent Systems (ISIS 2009), Busan, Korea, August 17-19, 254-257 |
2009 |
345 |
Robust Feature Extractions from Geometric Data using Geometric Algebra . Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi, and Kanta Tachibana, Proceedings of the 2009 IEEE International Conference on Systems, Man, and Cybernetics, San Antonio, TX, USA, 978-1-4244-2793-2, 529 - 533 |
2009 |
346 |
High speed method of detecting vortex without empirical conditions - Application to risk-assessment of tropical cyclone . Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, Theoretical and Applied Mechanics Japan, National Committee for IUTAM, 57, 297-307 |
2009 |
347 |
Giải pháp ứng dụng chữ ký điện tử trong quá trình gửi và nhận văn bản, Tạp . Phan Huy Khánh, Hồ Phan Hiếu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 34, |
2009 |
348 |
Tối ưu hóa các truy vấn đối tượng có chứa cácbiểu thức đường dẫn . Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban, Tin học và Điều khiển, Tập 25, Số 3, 201-213 |
2009 |
349 |
Gom cụm các đối tượng trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng sử dụng ma trận khoảng cách . Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban, Tin học và Điều khiển, Tập 25, Số 2, 178-187 |
2009 |
350 |
Dịch chuyển truy vấn OQL vào các phép tính bao hàm . Trương Ngọc Châu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Số 4(33), 43423 |
2009 |
351 |
Xây dựng từ điển đa ngữ dành cho điện thoại di động dựa trên Android Framework . Võ Trung Hùng, Trịnh Công Duy, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 2 (31), 43326 |
2009 |
352 |
Ứng dụng ôtômát hữu hạn để quản lý các thông điệp có chứa các biến nhớ và các biến thể của chúng trong môi trường đa ngữ . Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về CNTT, 456-464 |
2009 |
353 |
Nghiên cứu và ứng dụng UNL (Universal Networking Language) cho xử lý tiếng Việt . Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 2 (31), 23-30 |
2009 |
354 |
Extending an On-line Parallel Corpus Management System to Handle Specific Types of Structured Documents . Huỳnh Công Pháp, Boitet Christian, Fafiotte George, SLTU, MICA, Hanoi, Vietnam, SLTU, 6 p. |
2008 |
355 |
SECTra_w: an Online Collaborative System for Evaluating, Post-editing and Presenting MT
Translation Corpora. . Huỳnh Công Pháp, Boitet Christian, Blanchon Hervé, Proceeding of the 6th edition of the Language Resources and Evaluation Conference, ISBN: 2-9517408-4-0, 2571-2576 |
2008 |
356 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu theo tiếp cận dịch chuyển lược đồ quan hệ . NGUYỄN
XUÂN HUY, LÊ THỊ MỸ HẠNH, LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG HOA, BÙI ĐỨC MINH, NGUYỄN ĐỨC VŨ, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia “Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông”, Đại lãi, 14-15/09/2007, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia 2007, 499-506 |
2008 |
357 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phần mềm hướng đối tượng . Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thị Lệ Thu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 28, |
2008 |
358 |
Максиминная стратегия многокритериального группового принятия решений в рамках метода анализа иерархий с использованием теории Демпстера-Шейфера . Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В., Сборник научных трудов ХII международной научно-практической конференции «Системный анализ в проектировании и управлении». СПБ.: Изд-во Политехнического университета, , 29-30. |
2008 |
359 |
Пессимистический подход к многокритериальному принятию решений в рамках теории
случайных множеств . Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В., Сборник научных трудов «Информационные системы и технологии: Теория и практика». СПБ.: СПбГЛТА,, , 75-84. |
2008 |
360 |
曲率強調流線による高速な渦(台風)抽出手法 . 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 水田亮, 吉川大弘, 古橋武, 日本流体力学会年会2008, 神戸大学, 神戸, 2008年9月, 0 |
2008 |
361 |
高速な台風抽出・危険度評価手法の提案と適用例 . 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 水田亮, 吉川大弘, 古橋武, 日本気象学会2008年度秋季大会スペシャルセッション「極端現象の発生頻度と長期変動:統計的アプローチとその課題」, 仙台国際センター, 宮城, 2008年11月, 0 |
2008 |
362 |
幾何データからのGeometric Algebraを用いた特徴抽出 . Minh Tuan Pham, 橘 完太, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, 吉川 大弘, 古橋 武, Proceedings of The Institute of Statistical Mathematics「統計数理」, 56(2), 185-197 |
2008 |
363 |
Geometric Algebraによる特徴抽出を用いたアンケートデータからの購入希望度推定 . Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武, 計測自動制御学会 システム・情報部門学術講演会 -イノベーション創出のためのシステム・情報技術-, イーグレひめじ・姫路市国際交流センター, 兵庫県姫路市, 2008年11月, 0 |
2008 |
364 |
High speed non-empirical cyclone detection method . Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Ryo Mizuta, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi, 8th EMS Annual Meeting, 7th European Conference on Applications of Meteorology (EMS2008), 5, EMS2008-A-00325 |
2008 |
365 |
経験的条件を用いない高速な渦(台風)抽出手法の提案 . 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 吉川大弘, 古橋武, 第57回理論応用力学講演会, 日本学術会議, 東京, 2008年6月, 0 |
2008 |
366 |
A Fast Non-Empirical Tropical Cyclone Identification Method . Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, Springer-Verlag US, 978-0-387-09409-0, 251-263 |
2008 |
367 |
Feature Extractions with Geometric Algebra for Classification of Objects . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, IEEE World Congress on Computational Intelligence / International Joint Conference on Neural Networks, 978-1-4244-1820-6, 4070-4074 |
2008 |
368 |
Geometric Algebra による特徴抽出を導入した半教師学習 . Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武, 第18回インテリジェント・システム・シンポジウム(FANシンポジウム2008), 広島県情報プラザ, 広島, 2008年10月, 0 |
2008 |
369 |
Geometric Algebraによる確率モデル学習の拡張 . Pham Minh Tuan,橘完太、Eckhard Hitzer,Sven Buchholz,吉川大弘,古橋武, FCSシンポジウム,名古屋大学,愛知, 2008年3月, 0 |
2008 |
370 |
Clustering of Questionnaire Based on Features Extracted by Geometric Algebra . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, SCIS\&ISIS 2008, Nagoya, Japan, 17-21, FR-G2-2, 798-803 |
2008 |
371 |
Feature Extraction with Geometric Algebra for Semi-Supervised Learning of Time-Series Spatial Vector . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, International Workshop on Data-Mining and Statistical Science (DMSS2008), SIG-DMSM-A802, 24-27 |
2008 |
372 |
アンケートデータのクラスタリングへのGeometric Algebra の適用 . Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武, 第24回ファジィシステムシンポジウム(FSS2008), 阪南大学, 大阪, 2008年9月, 0 |
2008 |
373 |
Geometric Algebra Feature Extraction and Classification . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, The 8th International Conference on Clifford Algebras (ICCA8), Campinus, Brazil, 0 |
2008 |
374 |
幾何情報処理を用いるデータマイニングに関する研究 . Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武, Eckhard Hitzer, 電子情報通信学会2008年総合大会ISS特別企画「学生ポスターセッション」, 北九州学術研究都市 三大学(九州工業大学・北九州市立大学・早稲田大学)合同, 福岡,, 2008年3月, 0 |
2008 |
375 |
Classification and Clustering of Spatial Patterns with Geometric Algebra . Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi, AGACSE 2008 Leipzig, Gemany, 18 August, 0 |
2008 |
376 |
Xây dựng hệ thống trợ giúp ngữ âm cho trẻ khiếm thính . Phan Huy Khánh và nhóm sinh viên,, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần thứ XI. Huế 12-13/06/2008, , |
2008 |
377 |
Trích xuất động kiến thức chuyên gia cho hoạt động mô phỏng cứu hộ. . Thanh-Quang Chu, Alain Boucher, Alexis Drogoul, Jean-Daniel Zucker and Duc-An Vo, Proceeding of the 11th Pacific Rim International Conference on Multi-Agents, LNCS 5357 Springer 2008, ISBN 978-3-540-89673-9, 127-138 |
2008 |
378 |
Nghiên cứu sử dụng Gettext để đa ngữ hoá phần mềm . Võ Trung Hùng, Đặng Quốc Viện, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, Số 6 (23), 42-47 |
2008 |
379 |
Traweb – công cụ để đa ngữ hoá các trang web . Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật, 63, 16-20 |
2008 |
380 |
Xây dựng hệ thống quản lý tập trung các tin nhắn SMS . Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, Số 5 (28), 31-37 |
2008 |
381 |
Xây dựng công cụ hỗ trợ quản lý hệ thống tên miền trên máy chủ DNS từ xa . Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật, 67, 42-46 |
2008 |
382 |
CÁC DẠNG CHUẨN TRONG PHÉP THU GỌN HỆ SINH ÁNH XẠ ĐÓNG . Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Cao Thị Nhạn, Huỳnh Minh Trí, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia "Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông", Đà Lạt, 15-17/06/2006, Kỷ yêu Hội thảo Quốc gia 2006, 0 |
2007 |
383 |
Development
of H.264 encoder for a DSP based embedded system . N. Vun, Nguyen Thi Nhat Anh, IEEE International Symposium on Consumer Electronics, 11, 1–4 |
2007 |
384 |
Исcледование
эффективности применения методов параллельного программирования для решения СЛАУ . Nguyễn Văn Hiệu, Санкт Петербург: Человек и Вселенная, №2(62), 172-181 |
2007 |
385 |
Использование
технологии параллельного программироания MPI-2 . Nguyễn Văn Hiệu, Санкт Петербург: Человек и Вселенная, №1(61), 108-113 |
2007 |
386 |
MRタギング画像からの左心室心筋内タグ交点の完全自動抽出 . Pham Minh Tuan,大山航,若林哲史,木村文隆,鶴岡信治,関岡清次, 信学技報, 三重大学, 107-57, 115-120 |
2007 |
387 |
幾何データマイニングによる非経験的な台風抽出 . Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武, 第23回ファジィシステムシンポジウム(FSS2007), 名城大学, 愛知, 2007年8月, 0 |
2007 |
388 |
幾何情報マイニングへ向けて -台風の中心位置推定- . Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武, 第17回インテリジェント・システム・シンポジウム(FANシンポジウム2007), 愛知工業大学, 愛知, 2007年8月, 0 |
2007 |
389 |
非経験的で高速な台風抽出手法の提案 . Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武, 日本気象学会2007年度秋季大会スペシャルセッション「熱帯低気圧の力学研究・モデリング・予報の未来:大山先生・栗原先生の業績を記念して」, 北海道大学, 北海道, 2007年10月, 0 |
2007 |
390 |
Phát triển công cụ tương tác với các kho ngữ liệu nhờ văn phạm tạo sinh giao diện, . Phan Huy Khánh và nhóm sinh viên, Hội thảo Khoa học QG Lần thứ X, Đại Lải, Hà Nội, 14-15/09/2007, , |
2007 |
391 |
Phát triển môi trường tích hợp các công cụ xử lý từ Hán-Việt trong văn bản tiếng Việt . Phan Huy Khánh, Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang,, , |
2007 |
392 |
Xây dựng từ điển Chăm-Việt-Chăm phục vụ xử lý tiếng Chăm . Phan Huy Khánh, Trần Xuân Dũng, Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang, 9-10/08/2007, , |
2007 |
393 |
Phát triển môi trường tích hợp các công cụ xử lý từ Hán-Việt trong văn bản tiếng Việt . Phan Huy Khánh, Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang, 9-10/08/2007, 9-10/08/2007, 115-122 |
2007 |
394 |
Setting Up the Database of Abbreviation for Service 1080 . Phan Huy KhánhNguyễn Nho Tuý, (Recherche, Innovation & Vision du Futur)-ĐHBK Hà Nội 5-8/03/2007., RIVF-2006, 89-94 |
2007 |
395 |
Phương pháp và công cụ đánh giá tự động các hệ thống dịch tự động trên mạng . Võ Trung Hùng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 1 (số 18), 37-42 |
2007 |
396 |
Xây dựng công cụ đánh giá thống kê kho dữ liệu tiếng nói đa ngữ cho dự án ERIM . PHAN-HUY Khanh, HUYNH Cong-Phap, Hội thảo CNTT Quốc gia, Hội thảo CNTT Quốc gia, 6 p. |
2006 |
397 |
Biễu diễn khóa của ánh xạ đóng . Nguyễn Xuân Huy, Lê
Thị Mỹ Hạnh, Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Đức Vũ, Kỷ yếu Hội thảo FAIR: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT, NXB KHKT Hà Nội, 2006,, Kỷ yếu Hội thảo FAIR, 23-28 |
2006 |
398 |
Phản khóa của ánh xạ đóng qua phép thu gọn hệ sinh . Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Đức Vũ, Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 3 Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Công nghệ thông tin và Truyền thông ICT.rda'06, 20-21/05/2006, ICT.rda'06, 6 |
2006 |
399 |
Hệ sinh cho ánh xạ đóng và thuật toán thu gọn hệ sinh . Nguyễn Xuân Huy, Lê
Thị Mỹ Hạnh, Vũ Thị Thanh Xuân, Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Đức Vũ, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia "Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông", Hải Phòng, Hội thảo Quốc gia lần thứ VIII, 364-370 |
2006 |
400 |
Phân tích khả năng kiểm thử các đơn vị phần mềm . Nguyễn Thanh Bình, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, 16, |
2006 |
401 |
Nghiên cứu đặc trưng của ngữ điệu tiếng Việt
trong câu hỏi và câu trần thuật . Ninh Khánh Duy, Phan Huy Khánh, Hội nghị khoa học kỷ niệm 30 năm thành lập Viện Công nghệ thông tin, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006, 330-335 |
2006 |
402 |
Xây dựng văn phạm xử lý văn bản. Ứng dụng cho các ngôn ngữ dân tộc thiểu số Việt Nam . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học (Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập viện CNTT, Viện KH&CN Việt Nam 1976-2006)., , |
2006 |
403 |
Nghiên cứu các đặc trưng của ngữ điệu tiếng Việt trong câu hỏi và câu trần thuật . Ninh Khánh DuyPhan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học (Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập viện CNTT, Viện KH&CN Việt Nam 1976-2006, 1 [7/2006], 37-45 |
2006 |
404 |
Xây dựng công cụ thống kê kho ngữ liệu tiếng nói đa ngữ cho dự án ERIM . Phan Huy Khánh, Huỳnh Công Pháp, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 9, Đà Lạt 15-17/06/2006., , |
2006 |
405 |
Xây dựng CSDL chữ viết tắt cho dịch vụ 1080. . Phan Huy Khánh, Nguyễn Nho Tuý., Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 9, Đà Lạt 15-17/06/2006., , |
2006 |
406 |
Une approche générique dans la construction d'une base lexicale des noms composés Vietnamiens basée sur les classificateur . Phan Huy Khánh, RIVF’06 (Recherche, Innovation & Vision du Futur), TP. HCM 14-16/02/2006., RIVF’06, 137-142 |
2006 |
407 |
Thuật toán hoán chuyển nguồn đích tìm luồng cực
đại (1) . , Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà nẵng, , 53-58, 1(13)/2006, 53-58 |
2006 |
408 |
Thu gọn hệ sinh ánh xạ đóng . Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, TC Bưu chính Viễn thông: Các công trình nghiên cứu – triển khai viễn thông và CNTT, 15, 12-2005, 53-58 |
2005 |
409 |
Một phương án mở rộng các thể loại trắc nghiệm cho các hệ trợ giúp ôn tập và củng cố kiến thức học viên, . Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh,, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ Thông tin, Đà Nẵng, 18-20/08/2004,, Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia 2004, 174-182 |
2005 |
410 |
Giàn giao của ánh xạ
đóng . Nguyễn Xuân Huy, Lê
Thị Mỹ Hạnh, Chuyên san Các công trình nghiên cứu - triển khai viễn thông và công nghệ thông tin, Số 14, 4-2005, 35-42 |
2005 |
411 |
Mesure de Code Source
des Logiciels Flots de Données . Nguyễn Thanh Bình, Actes de la troisième Conférence internationale associant chercheurs vietnamiens et francophones - RIVF'05, , |
2005 |
412 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu đa ngữ ngữ pháp tiếng Việt (Designing of a Multilingual Database for Vietnamese Gramma). . Phan Huy Khánh, Võ Trung Hùng, Journal of Computer Science and Cybernetics, Vietnamese Academy of Science and Technology, ISSN 1813-9663, , 319-328 |
2005 |
413 |
Lập trình macro VBA tiện ích tìm kiếm từ ghép trong văn bản tiếng Việt, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Kỷ niệm 30 năm thành lập trường Đại học Bách khoa, 9/2005, , 175-182 |
2005 |
414 |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng danh từ kết hợp trong tiếng Việt . Phan Huy Khánh, Trương Hữu Trầm, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 8-Hải Phòng 25-27/08/2005., , 385-395 |
2005 |
415 |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng danh từ kết hợp trong tiếng Việt, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 8. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT & Truyền thông, Hải Phòng, , |
2005 |
416 |
Nghiên cứu giải pháp ghép nửa âm tiết tổng hợp âm tiết tiếng Việt . Phan Huy Khánh, Hồ Thị Đào, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Kỷ niệm 30 năm thành lập trường Đại học Bách khoa, 9/2005, 38596, 137-143 |
2005 |
417 |
Construction de dictionnaires reliant le français à des langues des pays de la francophonie :l'exemple du FEV pour le Vietnamien . Phan Huy KhánhGeorges
FafiotteChristian
Boitet, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà NẵngHội thảo RIVF’05 (Recherche, Innovation & Vision du Futur), Đại học Cần Thơ 21-24/02/2005 (, 1 [4/2005], 186-190 |
2005 |
418 |
Une composition de solution génériques pour créer le dictionnaire FEV et importer le vietnamien dans Papillon.. Phan Huy KhánhVo-Trung HunGille SérassetMathieu Mangeot
Lerebours, MOTS, TERMES ET CONTEXTES, Actes des septìemes journées scientifiques du réseau de chercheurs. Bruxelles, Belgique 8-10/09/2005., 1 [6/2005], 199-212 |
2005 |
419 |
Automatical Identification of any languages and coding systems used in a heterogeneous multilingual texts . Phan Huy KhánhVõ Trung Hùng, Journal of Computer Science and Cybernetics, Vietnamese Academy of Science and Technology, ISSN 1813-9663, 1, 319-328 |
2005 |
420 |
Nghiên cứu tính ứng dụng của khai thác luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu giao dịch . Trương Ngọc Châu, Phan Văn Dũng, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐH Đà Nẵng, 12, 40-49 |
2005 |
421 |
Automates finis contrôlés pour localiser des messages avec variables et variantes . Võ Trung Hùng, RIVF 2005, Can-Tho, Proceeding, 163-167 |
2005 |
422 |
GetAMsg, une librairie pour le traitement de messages avec variantes et leur localisation . Võ Trung Hùng, Christian Boitet, CIDE-8, Beyrut, Liban, Proceeding, 205-222 |
2005 |
423 |
Dictionnaire FEV, un parcours des solutions génériques pour l'importer le vietnamien dans Papillon . Võ Trung Hùng, Christian Boitet, Phan Huy Khánh, LTT 2005, Bruxlles, Belgium, Proceeding, 199-212 |
2005 |
424 |
Testability Analysis
of Reactive Software . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach, IWoTA 2004. Proceedings. First International Workshop on Testability Assessment, , |
2004 |
425 |
Testability Analysis
of Data-Flow Software . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach, Proceedings of the International Workshop on Test and Analysis of Component Based Systems (TACoS'04), , |
2004 |
426 |
Phát triển hệ thống hỗ trợ tính toán và xử lý thông tin khối lượng lớn trong mạng đa tác tử . Lê Văn Sơn, Nguyễn Tấn Khôi, Chuyên san Bưu chính Viễn thông, 11, 68-74 |
2004 |
427 |
Sử dụng công cụ lập trình macro VBA xây dựng các tiện ích xử lý văn bản, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Lần 3 Đại học Đà Nẵng 11/2004, , 255-261 |
2004 |
428 |
Mô hình dữ liệu từ vựng của từ điển tin học tiếng địa phương Nghệ-Tĩnh, . Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội 2004, , 27-39 |
2004 |
429 |
Phân tích khả năng thử nghiệm các đơn vị phần mềm, . Phan Huy Khánh, Nguyễn Thanh Bình, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 7. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT & Truyền thông, Đà Nẵng, , 54 |
2004 |
430 |
Một mô hình máy tính dạy học dựa theo giáo án . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 7. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT&Truyền thông, Đà Nẵng, , 35 |
2004 |
431 |
Sử dụng công cụ lập trình macro VBA xây dựng các tiện ích xử lý văn bản, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Lần 3 Đại học Đà Nẵng 11/2004, , 255-261 |
2004 |
432 |
Hợp tác xây dựng từ điển đa ngữ Papillon : vấn đề cập nhật dữ liệu tiếng Việt, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học QG Lần hai ICT.rda’2004 HàNội, , |
2004 |
433 |
Nhân biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong văn bản đa ngữ . Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh, Tạp chí Tin học và Điều khiển, Tập 20, 319-328 |
2004 |
434 |
SANDOH - un système d'analyse de documents hétérogènes . Võ Trung Hùng, JADT 2004, Louvain-la-Neuve, Belgique, Proceeding, Vol. 2, 1177-1184 |
2004 |
435 |
Réutilisation de traducteurs gratuits pour développer des systèmes multilingues . Võ Trung Hùng, RECITAL 2004, Fès, Maroco, Proceeding, 192-199 |
2004 |
436 |
Construction d’un outil pour analyser un document multilingue en zones monolingues . Võ Trung Hùng, RIVF 2004, IFI, Hanoi, Proceeding, 175-178 |
2004 |
437 |
Toward fairer evaluations of commercial MT systems on Basic Travel Expressions Corpora . Võ Trung Hùng, IWSLT 2004, Kyoto, Japan, Proceeding, 21-26 |
2004 |
438 |
Reuse of Free Online MT Engines to Develop a Meta-system of Multilingual Machine Translation . Võ Trung Hùng, 4th International Conference EsTAL 2004, Alicante, Spain, Proceeding, 303-312 |
2004 |
439 |
Analyse de la
Testabilité des Logiciels Flots de Données Synchrones . Huy-Vu Do, Nguyễn
Thanh Bình and C. Robach and M. Delaunay, Actes de la première Conférence internationale associant chercheurs vietnamiens et francophones - RIVF'03, , |
2003 |
440 |
Testing Criteria for
Data Flow Software . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach, Proceedings of the 10th Asia-Pacific Software Engineering Conference, , |
2003 |
441 |
Testability Analysis
and Its Application to Embedded Software . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach, Proceedings of the International Conference on Software Quality, , |
2003 |
442 |
Testing Strategies Using Accessibility for Data
Flow Software . Nguyễn Thanh Bình,
M. Delaunay and C. Robach, Proceedings of the 7th IASTED International Conference on Software Engineering and Applications, , |
2003 |
443 |
Xây dựng mô hình tác tử di động hỗ trợ tính toán và xử lý song song trên môi trường phân tán . Son Le-Van, Khoi Nguyen-Tan, Proceedings of ICT.rda'03, HaNoi, VietNam, 1, 20-25 |
2003 |
444 |
Research on the construction of parallel-process model on distributed environment . Khoi Nguyen-Tan, Son Le-Van, Journal of science. Natural sciences and technology. Vietnam National University Hanoi, T. XIX, 2, 46-55 |
2003 |
445 |
Xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng đa ngữ sử dụng dạng thức văn bản RTF Winword. . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo CNTT&Truyền thông Lần 1 ICT.rda’2003 HàNội., , |
2003 |
446 |
Xây dựng công cụ chuyển đổi nhanh giữa văn bản Hán Việt và chữ Hán, . Phan Huy Khánh, Kỷ yếu Hội thảo KHQG về NCCB Lần 1, FAIR 10/2003, , tr.415-422 |
2003 |
447 |
Evaluation des méthodes et des outils actuels pour identifier automatiquement la langue et le codage d’un texte homogène . Võ Trung Hùng, Marseille, France, Proceeding MAJECSTIC’03, 112-116 |
2003 |
448 |
Testability Analysis
For Software Components . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay
and C. Robach, Proceedings of the IEEE International Conference on Software Maintenance, , |
2002 |
449 |
Testability Analysis
with Respect to Testing Criteria for Software Components . Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay
and C. Robach, Proceedings of the 6th IASTED International Conference on Software Engineering and Applications, , |
2002 |
450 |
A Survey on Vietnamese Language Processing and Multilingual Processing. . Phan Huy Khánh, Proceeding of NECTEC Conference, Phuket, ThaiLan, 1 [5/2002], 13-14 |
2002 |
451 |
Xây dựng một cơ sở dữ liệu đa ngữ dành cho ngữ pháp tiếng Việt . Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Các trường đại học Kỹ thuật, 34-35, 19-23 |
2002 |
452 |
Mutation Testing
Applied to Hardware: the Mutants Generation . Nguyễn Thanh Bình and C. Robach, Proceedings of the 11th IFIP International Conference on Very Large Scale Integration, , |
2001 |
453 |
Good Spelling of Vietnamese Texts, one aspect of computational linguistics in Vietnam . Phan Huy Khánh, Proceeding of ACL-2000 Conference, HongKong., 1, 43138 |
2000 |
454 |
Thiết kế từ điển phát âm tiếng Việt s. . Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học Công nghệ (Journal of Science&technology),, 19-20, 21-27 |
1999 |
455 |
Xây dựng công cụ kiểm tra chính tả tiếng Việt trong Microsoft Windows . Phan Huy Khánh, Trương Hữu Trầm, Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 8 “Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT&Truyền thông”, Hải Phòng 25-27/08/2005, Số 5, 385-395 |
1998 |
456 |
Multilingualization of an editor for structured documents. Application to a trilingual dictionary. . Phan Huy Khánh, Procedings of the fiteenth International Conference on Computational Lingustics. COLING-92, Nantes., 1, 356-364 |
1992 |
457 |
Multilingual Portability and Writing System Definition
. Phan Huy Khánh, Báo cáo Khoa học, GETA, IMAG, CH Pháp, 1, 39-46 |
1992 |
458 |
Edition structurale des documents multilingues et application au vietnamien dans Grif. . Phan Huy Khánh, Rapport de recherche No 186, Université de Lille 1, 186, 43115 |
1988 |
459 |
Edition
structurale des documents multilingues et application au vietnamien dans Grif . Phan Huy Khánh, Université de Lille 1, CH Pháp, No 186, 39-47 |
1988 |
460 |
Langage de transcription et adaptation de Grif à la langue chinoise. . Phan Huy Khánh, Tạp chí Khoa học và Rapport de recherche No217, Université de Lille 1, 217, 43114 |
1988 |
461 |
Bài toán lương trên máy vi tính Apple IIe . Phan Huy Khánh, Tập san Khoa học, trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng (số đặc biệt kỷ niệm 10 năm thành lập trường), 31321, 74-79 |
1985 |