1
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành SPKT điện - điện tử)
|
52140214
|
35
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
2
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
|
65
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
Toán + Hóa + Sinh
|
Toán, Hóa
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
185
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
4
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh)
|
52480201CLC1
|
45
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
5
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật)
|
52480201CLC2
|
45
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
Toán + Lý + Nhật
|
Toán, Lý
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
52510105
|
60
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
7
|
Công nghệ chế tạo máy
|
52510202
|
130
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
8
|
Quản lý công nghiệp
|
52510601
|
70
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
9
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí động lực)
|
52520103
|
140
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
10
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
52520114
|
140
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
11
|
Kỹ thuật nhiệt (gồm các chuyên ngành: Nhiệt điện lạnh; Kỹ thuật năng lượng & môi trường)
|
52520115
|
140
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
12
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
52520122
|
60
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
13
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
52520201
|
170
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
14
|
Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao)
|
52520201CLC
|
90
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
15
|
Kỹ thuật điện tử & viễn thông
|
52520209
|
180
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
16
|
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao)
|
52520209CLC
|
45
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
17
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa
|
52520216
|
100
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
18
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
52520216CLC
|
90
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
19
|
Kỹ thuật hóa học
|
52520301
|
80
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
|
Toán, Hóa
|
20
|
Kỹ thuật môi trường
|
52520320
|
75
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
|
Toán, Hóa
|
21
|
Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao)
|
52520604CLC
|
80
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
|
Toán, Hóa
|
22
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
|
85
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
Toán + Hóa + Sinh
|
Toán, Hóa
|
23
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
52540102CLC
|
45
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
Toán + Hóa + Sinh
|
Toán, Hóa
|
24
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
52580102CLC
|
90
|
Vẽ + Toán + Văn
Vẽ + Toán + Lý
Vẽ + Toán + Anh
|
Vẽ, Toán
|
25
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580201
|
215
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
26
|
Kỹ thuật công trình thủy
|
52580202
|
110
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
27
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580205
|
135
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
28
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
52580205CLC
|
45
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
29
|
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng
|
52580208
|
50
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
30
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301
|
120
|
Toán + Lý + Hóa
Toán + Lý + Anh
|
Toán, Lý
|
31
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
52905206
|
90
|
Anh*2 + Toán + Lý
Anh*2 + Toán + Hóa
|
Anh, Toán
|
32
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
52905216
|
50
|
Anh*2 + Toán + Lý
Anh*2 + Toán + Hóa
|
Anh, Toán
|
33
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)
|
PFIEV
|
100
|
Toán*3 + Lý*2 + Hóa
Toán*3 + Lý*2 + Anh
|
Toán, Lý
|
34
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
52850101
|
55
|
Toán + Hóa + Lý
Toán + Hóa + Anh
|
Toán, Hóa
|