TT
|
Khoa đào tạo
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Mã ĐKXT
|
Chỉ tiêu
|
Phân bổ chỉ tiêu
|
Tuyển thẳng
|
Xét học bạ THPT
|
Xét KQ TN THPT 2020
|
Xét KQ ĐGNL
|
1
|
Khoa Công nghệ Nhiệt – Điện lạnh
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
2
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
3
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)
|
7480201CLC
|
60
|
15
|
0
|
45
|
0
|
4
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201CLC1
|
180
|
35
|
0
|
130
|
15
|
5
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
7480201CLC2
|
45
|
10
|
0
|
35
|
0
|
6
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201
|
60
|
15
|
0
|
40
|
5
|
7
|
Khoa Cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
160
|
30
|
50
|
65
|
15
|
8
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
9
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
80
|
15
|
25
|
35
|
5
|
10
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
7520103B
|
40
|
10
|
10
|
20
|
0
|
11
|
Khoa Cơ khí Giao thông
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
7520103A
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
12
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
7520103CLC
|
120
|
25
|
35
|
45
|
15
|
13
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
60
|
5
|
20
|
30
|
5
|
14
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
7520122
|
45
|
10
|
15
|
20
|
0
|
15
|
Khoa Điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
16
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
7520201CLC
|
120
|
25
|
35
|
45
|
15
|
17
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520216
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
18
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
120
|
25
|
35
|
45
|
15
|
19
|
Khoa Điện tử - Viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
20
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
7520207CLC
|
120
|
25
|
35
|
45
|
15
|
21
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
22
|
Khoa Hóa
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701
|
45
|
10
|
15
|
20
|
0
|
23
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
80
|
15
|
25
|
35
|
5
|
24
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
50
|
10
|
15
|
25
|
0
|
25
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
7540101CLC
|
80
|
15
|
25
|
35
|
5
|
26
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
90
|
15
|
30
|
40
|
5
|
27
|
Khoa Khoa học Công nghệ tiến tiến
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
|
PFIEV
|
100
|
20
|
30
|
45
|
5
|
28
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
90
|
15
|
30
|
40
|
5
|
29
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
30
|
Khoa Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
7580101
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
31
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
7580101CLC
|
40
|
5
|
15
|
20
|
0
|
32
|
Khoa Môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
33
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
7850101
|
60
|
5
|
20
|
30
|
5
|
34
|
Khoa Quản lý Dự án
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
35
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
36
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
80
|
15
|
25
|
35
|
5
|
37
|
Khoa Xây dựng Cầu đường
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
38
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
60
|
5
|
20
|
30
|
5
|
39
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
40
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
41
|
Khoa Xây dựng Công trình Thủy
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
7580201A
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|
42
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
7580202
|
45
|
5
|
15
|
25
|
0
|
43
|
Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao)
|
7580201CLC
|
90
|
20
|
25
|
40
|
5
|
44
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
7580201
|
60
|
10
|
20
|
30
|
0
|