DHBK

DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất

05/02/2020 01:29

Nhóm ngành/ Ngành/ Tổ hợp xét tuyển

Năm 2018

Năm 2019

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Nhóm ngành IV

 

 

 

 

 

 

- Ngành Công nghệ Sinh học

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa+Sinh (B00)

+ Toán+Hóa+Tiếng Anh (D07)

60

58

17

38

1

19.5

80

104

40

57

7

20

Nhóm ngành V

 

 

 

 

 

 

- Công nghệ thông tin

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

150

109

75

29

23

0

 

 

- Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

90

128

73

55

20

230

263

168

95

23

- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Nhật)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Nhật (D28)

45

45

30

15

-

20.6

60

75

51

22

2

23.5

- Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

50

61

58

3

16.5

60

42

32

10

18.5

- Công nghệ Chế tạo máy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

130

152

132

20

19

190

264

227

37

20.5

- Quản lý công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

60

71

58

13

18.5

80

124

98

26

18

- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

110

128

119

8

19.75

0

 

 

- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

61

47

14

15

200

182

145

37

16.5

- Kỹ thuật cơ – điện tử

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

100

126

117

9

20.75

0

 

 

- Kỹ thuật cơ – điện tử (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

50

40

10

15.5

130

212

176

36

19.5

- Kỹ thuật Nhiệt

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

90

99

88

11

18.5

0

 

 

- Kỹ thuật Nhiệt (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

10

8

2

15.05

90

41

32

9

15.5

- Kỹ thuật Tàu thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

50

40

34

6

15.3

50

22

19

3

16.15

- Kỹ thuật Điện

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

180

182

156

24

19.5

0

 

 

- Kỹ thuật Điện (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

87

70

17

15.75

220

176

146

30

17

- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

180

185

154

31

19.25

0

 

 

- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

46

30

16

15.15

200

188

132

56

17

- Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

100

130

113

17

21.5

0

 

 

- KT Điều khiển & Tự động hóa (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

88

67

21

17.75

180

254

218

36

21.25

- Kỹ thuật Hóa học

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

90

104

88

16

17

120

107

82

25

17.5

- Kỹ thuật Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán + Hóa học+Tiếng Anh (D07)

60

57

52

5

16

0

 

 

- Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

45

25

23

2

15.00

45

22

19

3

16.2

- Công nghệ Thực phẩm

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

+ Toán+Hóa học+Sinh học

80

126

59

3

64

19.75

0

 

 

- Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+ Hóa học+Tiếng Anh (D07)

+ Toán+ Hóa học+ Sinh học

45

70

28

6

36

16

120

115

64

13

38

17.55

- Kiến trúc (Chất lượng cao)

+ Toán, Ngữ văn, vẽ KT (V01)

+ Toán, Vật lí, vẽ KT (V00)

+ Toán, Tiếng Anh, vẽ KT (V02)

80

96

40

41

11

18.25

90

91

28

47

16

19.5

- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

130

133

120

11

19

0

 

 

- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

35

31

4

15.05

160

120

100

20

16.1

- Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

50

15

13

2

15.05

0

 

 

- Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

120

129

110

19

16.5

0

 

 

- KT xây dựng công trình giao thông (CLC)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

 

 

 

120

22

19

3

15.3

- Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Tin học XD

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

80

69

56

13

15.1

80

44

39

5

20

- Kinh tế xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

70

64

54

10

18.75

0

 

 

- Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

45

16

14

2

15.05

90

71

52

19

15.5

- Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

 

 

 

60

12

9

3

15.25

- Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

 

 

 

120

19

14

5

15.35

- Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)

100

54

44

10

15.23

100

52

43

9

17.55

- Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

90

19

12

7

15.30

90

25

20

5

15.11

- Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

50

16

13

3

15.04

50

15

10

5

15.34

Nhóm ngành VII

 

 

 

 

 

 

- Quản lý Tài nguyên & Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)

60

54

49

5

15.5

70

38

32

6

17.5