DHBK

DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất

03/03/2019 15:38

Nhóm ngành/ Ngành/ Tổ hợp xét tuyển

Năm 2017

Năm 2018

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Nhóm ngành IV

 

 

 

 

 

 

- Ngành Công nghệ Sinh học

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa+Sinh (B00)

+ Toán+Hóa+Tiếng Anh (D07)

65

77

21

51

5

23.75

60

58

17

38

1

19.5

Nhóm ngành V

 

 

 

 

 

 

- Công nghệ thông tin

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

185

204

168

36

26

150

109

75

29

23

- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Anh)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

45

56

26

30

24.5

 

 

 

- Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

90

128

 

73

55

20

- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Nhật)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

45

53

44

9

23

45

45

30

15

20.6

- Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

60

36

34

2

17

50

61

58

3

16.5

- Công nghệ Chế tạo máy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

150

136

14

21.75

130

152

132

20

19

- Quản lý công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

70

79

70

9

19.25

60

71

58

13

18.5

- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

140

171

163

8

23

110

128

119

8

19.75

- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

45

61

 

47

14

15

- Kỹ thuật cơ – điện tử

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

140

172

158

14

24.25

100

126

117

9

20.75

- Kỹ thuật cơ – điện tử (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

45

50

40

10

15.5

- Kỹ thuật Nhiệt

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

140

141

121

20

19.5

90

99

88

11

18.5

- Kỹ thuật Nhiệt (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

45

10

8

2

15.05

- Kỹ thuật Tàu thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

60

46

42

4

17

50

40

34

6

15.3

- Kỹ thuật Điện

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

170

219

198

21

23.5

180

182

156

24

19.5

- Kỹ thuật Điện (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

90

50

38

12

16

45

87

70

17

15.75

- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

180

218

177

41

21.5

180

185

154

31

19.25

- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

45

57

36

21

20

45

46

30

16

15.15

- Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

100

123

108

15

25

100

130

113

17

21.5

- KT Điều khiển & Tự động hóa (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

90

69

58

11

17.75

45

88

67

21

17.75

- Kỹ thuật Hóa học

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

80

98

85

13

21.25

90

104

88

16

17

- Kỹ thuật Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

75

54

53

1

17.5

60

57

52

5

16

- Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

45

34

 

32

2

20.5

45

25

 

23

2

15.00

- Công nghệ Thực phẩm

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

+ Toán+Hóa học+ Sinh học

85

80

51

4

25

25

80

126

59

3

64

19.75

- Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

+ Toán+Hóa học+ Sinh học

45

65

36

21

8

20

45

70

28

6

36

16

- Kiến trúc (Chất lượng cao)

+ Toán, Ngữ văn, vẽ KT

+ Toán, Vật lí, vẽ KT

+ Toán, Tiếng Anh, vẽ KT

90

98

38

42

18

19.5

80

96

40

41

11

18.25

- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

215

253

 

228

25

21

130

133

 

120

11

19

- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

45

35

 

31

4

15.05

- Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

110

31

24

7

16.25

50

15

13

2

15.05

- Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

135

83

79

4

18

120

129

110

19

16.5

- KT xây dựng công trình giao thông (CLC)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

45

11

10

1

18

 

 

 

- Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Tin học XD

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

50

55

51

4

19.75

80

69

56

13

15.1

- Kinh tế xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

120

139

115

24

20.25

70

64

54

10

18.75

- Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

 

 

 

45

16

14

2

15.05

- Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

100

73

 

47

26

19.25

100

54

 

44

10

15.23

- Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông

+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

80

49

39

10

16.5

90

19

12

7

15.30

- Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

40

26

22

4

16.25

50

16

13

3

15.04

Nhóm ngành VII

 

 

 

 

 

 

- Quản lý Tài nguyên & Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

55

63

55

8

19.5

60

54

49

5

15.5