DHBK

DHBK

film izle
trindir.net
istanbul escort
Ankara escort
casinoslot giriş bahisnow sultanbet grandpashabet
vdcasino
escort pendik
erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
deneme bonusu deneme bonusu
istanbul escort antalya escort
deneme bonusu deneme bonusu
Paying for a drink with sex
Mature anal sex pussy fucking interracial ass fuck
Guntur sex mms secret ha bathroom lo
turk porno izle
Casino Sitelerine Para Yatırma ve Çekme İşlemleri
kalkinmaatolyesi.org bahis siteleri
bahis siteleri

Điểm trúng tuyển 2 năm gần nhất

25/03/2018 05:12

Nhóm ngành/ Ngành/ Tổ hợp xét tuyển

Năm 2016

Năm 2017

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Chỉ tiêu

Số TT

Điểm TT

Nhóm ngành IV

 

 

 

 

 

 

- Ngành Công nghệ Sinh học

+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)

+ Toán+Hóa+Sinh (B00)

+ Toán+Hóa+Tiếng Anh (D07)

70

 

 

56

30

26

22

65

77

21

51

5

23.75

Nhóm ngành V

 

 

 

 

 

 

- Công nghệ thông tin

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

270

 

147

23.75

 

185

204

168

36

26

- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Anh)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

55

21.25

45

56

26

30

24.5

- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Nhật)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

46

21.5

45

53

44

9

23

  • - Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

60

 

56

53

3

20.25

 

60

36

34

2

17

  • - Công nghệ Chế tạo máy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

130

 

111

 

22.25

 

 

150

14

21.75

  • - Quản lý công nghiệp

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

60

 

57

51

6

18

 

70

79

70

9

19.25

  • - Kỹ thuật Cơ khí

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

130

 

127

126

1

21

 

140

171

163

8

23

  • - Kỹ thuật cơ – điện tử

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

110

 

98

95

3

23.5

 

140

172

158

14

24.25

  • - Kỹ thuật Nhiệt

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

110

 

104

100

4

21.5

 

140

141

121

20

19.5

  • - Kỹ thuật Tàu thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

63

 

55

52

3

19.25

 

60

46

42

4

17

  • - Kỹ thuật Điện, điện tử

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

210

108

23

 

170

219

198

21

23.5

  • - Kỹ thuật Điện, điện tử Chất lượng cao

+ Toán+Vật lí+Hóa học

  • +Toán+Vật lí+Tiếng Anh

44

21.5

90

50

38

12

16

  • - Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

160

 

103

22.5

 

180

218

177

41

21.5

  • - Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

  • +Toán+Vật lí+Tiếng Anh

66

18

45

57

36

21

20

  • - Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

150

 

63

23.5

 

100

123

108

15

25

  • - KT Điều khiển & Tự động hóa (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

  • +Toán+Vật lí+Tiếng Anh

46

21.25

90

69

58

11

17.75

  • - Kỹ thuật Hóa học

+ Toán+Vật lí+Hóa học

  • +Toán+Hóa học+Tiếng Anh

70

 

76

75

1

19.5

 

80

98

85

13

21.25

  • - Kỹ thuật Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Hóa học+Tiếng Anh

70

 

75

74

1

20.25

 

75

54

53

1

17.5

  • - Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Hóa học+Tiếng Anh

80

 

45

43

2

18.5

 

45

34

32

2

20.5

  • - Công nghệ Thực phẩm

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Hóa học+Tiếng Anh

+Toán+Hóa học+ Sinh học

115

 

71

 

22.75

 

85

80

51

4

25

25

  • - Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Hóa học+Tiếng Anh

  • +Toán+Hóa học+ Sinh học

17

18

45

65

36

21

8

20

  • - Kiến trúc (Chất lượng cao)
  • + Toán, Ngữ văn, vẽ KT
  • + Toán, Vật lí, vẽ KT
  • + Toán,Tiếng Anh, vẽ KT

80

 

98

38

55

5

18.5

 

90

98

38

42

18

19.5

  • - Kỹ thuật Công trình xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

200

 

212

217

5

21.25

 

215

253

228

25

21

  • - Kỹ thuật Công trình thủy

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

65

 

63

62

1

18.75

 

110

31

24

7

16.25

  • - Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

175

 

131

20.5

 

135

83

79

4

18

  • - KT xây dựng công trình giao thông (CLC)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

  • +Toán+Vật lí+Tiếng Anh

38

19.75

45

11

10

1

18

  • - Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Tin học XD

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

50

 

50

48

2

19.75

 

50

55

51

4

19.75

  • - Kinh tế xây dựng

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

110

 

119

111

8

20

 

120

139

115

24

20.25

  • - Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

80

 

66

51

15

40.5

 

100

73

 

47

26

19.25

  • - Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

+Toán+Hóa học+Tiếng Anh

80

 

43

39

4

20.25

 

80

49

39

10

16.5

  • - Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng

+Toán+Vật lí+Tiếng Anh

  • +Toán+Hóa học+Tiếng Anh

40

 

28

23

5

20.25

 

40

26

22

4

16.25

Nhóm ngành VII

 

 

 

 

 

 

- Quản lý Tài nguyên & Môi trường

+ Toán+Vật lí+Hóa học

+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh

60

 

56

56

19.5

55

63

55

8

19.5