STT
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
Số CMND
|
Ngành trúng tuyển
|
Mã ngành
|
1
|
Ngô Đặng Đạo
|
07/08/2001
|
201780942
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Diệu
|
13/02/2001
|
206309045
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
3
|
Lê Hoàng Đức
|
03/04/2001
|
194647889
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
4
|
Vũ Trọng Huy
|
11/08/2001
|
201876038
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
5
|
Trương Tuấn Kiệt
|
28/12/2001
|
201817420
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
6
|
Nguyễn Tá Bảo Quân
|
09/06/2001
|
191920595
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
7
|
Nguyễn Minh Sáng
|
19/07/2001
|
201791853
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
8
|
Trương Công Thắng
|
13/08/2001
|
197404605
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
9
|
Phan Văn Công Thành
|
12/06/2001
|
201791394
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
10
|
Lâm Quang Trí
|
20/07/2001
|
201804631
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
11
|
Nguyễn Quốc Việt
|
19/05/2001
|
245395390
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
12
|
Trần Hải Đăng
|
26/07/2001
|
197387442
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
13
|
Phạm Hồng Đức
|
05/11/2001
|
201838388
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
14
|
Trương Hoàng Huy
|
19/04/2001
|
212865465
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
15
|
Lê Quang Khải
|
05/08/1997
|
205980311
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
16
|
Phạm Văn Khôi
|
03/03/2001
|
201797868
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
17
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
12/02/2001
|
201822294
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
18
|
Nguyễn Quang Phương
|
26/01/2001
|
201764631
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
19
|
Hoàng Văn Thắng
|
10/10/2001
|
194656980
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
20
|
Phạm Hoàng Anh
|
06/08/2001
|
212864890
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
21
|
Trương Công Anh
|
05/09/2000
|
184389350
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
22
|
Đặng Vũ Cẩm Bình
|
23/03/2000
|
212589061
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
23
|
Nguyễn Cửu Mai Duy
|
11/06/2001
|
201801982
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
24
|
Đỗ Trung Hiếu
|
12/07/2001
|
31201000372
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
25
|
Nguyễn Tiến Hoàn
|
13/01/2001
|
201830601
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
26
|
Lê Ngọc Huân
|
24/04/2001
|
221520394
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
27
|
Nguyễn Minh Khảo
|
23/05/2001
|
221496614
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
28
|
Đào Vũ Minh Khuê
|
09/04/2001
|
212454493
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
29
|
Hồ Sỷ Luân
|
18/04/2001
|
197418781
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
30
|
Trần Hồng Quân
|
05/08/2001
|
201820551
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
31
|
Nguyễn Quang Trung
|
16/03/2001
|
44201003868
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
32
|
Nguyễn Trần Gia Bảo
|
11/08/2001
|
212818516
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
33
|
Võ Công Bình
|
20/07/2001
|
187892752
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
34
|
Nguyễn Tuấn Cường
|
05/03/2001
|
201796926
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
35
|
Nguyễn Vũ Khắc Điệp
|
20/06/2000
|
206440525
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
36
|
Nguyễn Minh Đức
|
13/10/2001
|
187892712
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
37
|
Dương Xuân Hiền
|
16/06/2001
|
194645207
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
38
|
Trương Trung Hiếu
|
25/09/2001
|
187901990
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
39
|
Trương Đình Huy
|
14/10/2001
|
201827787
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
40
|
Võ Văn Anh Khoa
|
20/10/2000
|
212839265
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
41
|
Đặng Thị Phương Liên
|
26/01/2001
|
192130305
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
42
|
Lê Quang Thành
|
25/02/2001
|
192170651
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
43
|
Võ Nguyễn Văn Tiến
|
22/02/2001
|
206373853
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
44
|
La Quốc Sơn Trường
|
01/02/2001
|
192204621
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
45
|
Hồ Minh Tuấn
|
02/02/2001
|
212846368
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
46
|
Nguyễn Văn Vương
|
16/11/2001
|
215531579
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
7520115CLC
|
47
|
Đào Thị Hiền
|
14/10/2001
|
184428607
|
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao)
|
7520320CLC
|
48
|
Trần Thị Diệu Huyền
|
15/02/2001
|
212887132
|
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao)
|
7520320CLC
|
49
|
Đặng Huyền My
|
02/10/2001
|
201807640
|
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao)
|
7520320CLC
|
50
|
Nguyễn Hữu Thịnh
|
01/07/2001
|
201791243
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chất lượng cao)
|
7580202CLC
|
51
|
Bùi Thế Bảo
|
08/01/2001
|
221510567
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
52
|
Lê Tống Minh Đăng
|
01/05/2001
|
231373520
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
53
|
Huỳnh Công Danh
|
28/05/2001
|
212466772
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
54
|
Thái Hồ Quốc Hưng
|
21/10/2001
|
215522354
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
55
|
Hồ Nguyễn Duy Linh
|
11/10/2001
|
194639976
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
56
|
Nguyễn Bảo Nhật
|
25/02/2001
|
215521702
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
57
|
Trần Nguyễn Gia Phong
|
10/09/2000
|
192070330
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
58
|
Hồ Văn Quân
|
01/08/2001
|
212463106
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
59
|
Biền Xuân Thắng
|
08/06/2001
|
44201003782
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
60
|
Nguyễn Hà Minh Trí
|
11/06/2001
|
201840018
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
61
|
Đỗ Quốc Trung
|
17/10/2001
|
38201021493
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
7580205CLC
|
62
|
Lê Minh Châu
|
22/09/2001
|
197385959
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
63
|
Đào Nguyễn Minh Chính
|
11/09/2001
|
231337039
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
64
|
Đỗ Xuân Đạt
|
22/03/2001
|
206223736
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
65
|
Bùi Văn Đức
|
30/04/2001
|
206457527
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
66
|
Phạm Khánh Hà
|
20/09/2001
|
197388130
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
67
|
Huỳnh Đỗ Thị Ngọc Hân
|
12/08/2001
|
201823704
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
68
|
Phạm Đức Trung Hậu
|
15/05/2001
|
64201000113
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
69
|
Phan Khắc Hiếu
|
14/01/2001
|
197480227
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
70
|
Tô Phương Khanh
|
05/02/2001
|
215535482
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
71
|
Nguyễn Đắc Trung Kiên
|
23/11/2001
|
212488983
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
72
|
Lê Thị Ngọc Lan
|
11/03/2001
|
44301004526
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
73
|
Phạm Nhật Lệ
|
12/05/2001
|
206308434
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
74
|
Phạm Hoàng Nam
|
11/09/1997
|
79097001803
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
75
|
Lê Thị Minh Nga
|
19/05/2001
|
206248780
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
76
|
Đặng Lê Hoàng Nguyên
|
25/12/2001
|
201853459
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
77
|
Nguyễn Văn Nhật
|
06/05/2001
|
206277309
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
78
|
Nguyễn Duy Phúc
|
04/11/2001
|
191916208
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
79
|
Phạm Nhật Quang
|
26/02/2001
|
221508573
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
80
|
Phan Đăng Quyền
|
07/05/2001
|
201852110
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
81
|
Nguyễn Nữ Phương Quỳnh
|
05/11/2001
|
231320020
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
82
|
Lê Nguyễn Tài
|
15/03/2001
|
191918591
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
83
|
Dương Thị Kim Thanh
|
16/04/2001
|
206307797
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
84
|
Nguyễn Chí Thành
|
19/06/2001
|
215526449
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
85
|
Nguyễn Thị Anh Thiện
|
22/04/2001
|
215539214
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
86
|
Phan Thị Hoài Thoa
|
23/04/2001
|
206374801
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
87
|
Thái Trung Thực
|
16/01/2001
|
184407492
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
88
|
Nguyễn Hữu Trường
|
03/05/2001
|
201818292
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
89
|
Lê Phan Vĩnh Tú
|
01/06/2001
|
206038179
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
90
|
Nguyễn Quang Tú
|
11/02/2001
|
212498666
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
91
|
Nguyễn Thu Uyên
|
09/06/2001
|
206245109
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
92
|
Trương Quang Định
|
16/06/2001
|
191915786
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
93
|
Nguyễn Lê Nhật Dương
|
30/08/2001
|
201854372
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
94
|
Nguyễn Công Hậu
|
07/04/2001
|
231237064
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
95
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
20/03/2001
|
206222221
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
96
|
Trần Hoàn
|
22/11/2001
|
197395515
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
97
|
Trương Viết Hoàng
|
20/10/2001
|
187878440
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
98
|
Phan Sỹ Hùng
|
30/09/1999
|
184380170
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
99
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
19/06/2001
|
201791455
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
100
|
Đoàn Thị Thu Hương
|
02/05/2001
|
206308223
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
101
|
Đàm Anh Huy
|
25/01/2001
|
201843078
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
102
|
Đặng Gia Khanh
|
29/08/2001
|
201797666
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
103
|
Phạm Trần Thanh Lâm
|
17/04/2001
|
201791634
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
104
|
Hoàng Phương Lê
|
19/08/2001
|
201814778
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
105
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
17/06/2001
|
201841248
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
106
|
Trương Thị Linh
|
25/02/2000
|
206267218
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
107
|
Phạm Thanh Ngân
|
20/07/2001
|
38301018854
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
108
|
Phạm Thành Phú
|
07/08/2001
|
206378402
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
109
|
Ngô Đức Quân
|
27/01/2001
|
187817756
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
110
|
Tôn Nữ Khánh Quỳnh
|
18/08/2001
|
201838239
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
111
|
Nguyễn Tấn Tài
|
04/08/2001
|
215516404
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
112
|
Phạm Việt Thắng
|
07/10/2001
|
233313110
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
113
|
Huỳnh Văn Thạnh
|
24/11/2001
|
206324583
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
114
|
Nguyễn Thành Thịnh
|
26/03/2001
|
215501756
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
115
|
Lê Thị Thu Thùy
|
10/10/2001
|
38301018862
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
116
|
Đỗ Thị Ngọc Trâm
|
28/08/2001
|
38301018819
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
117
|
Lê Nhật Trình
|
01/12/2001
|
44201003373
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
118
|
Lê Xuân Trung
|
31/07/2001
|
44201004488
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
119
|
Hà Tiến Trường
|
30/04/2000
|
38300009662
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
120
|
Phạm Ngọc Tùng
|
14/12/2001
|
34201003980
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
121
|
Lê Long Việt
|
09/11/2001
|
301734809
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
122
|
Hoàng Nữ Kim Yến
|
29/01/2001
|
192034047
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|