Nhóm ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Công nghệ Sinh học
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa+Sinh (B00)
+ Toán+Hóa+Tiếng Anh (D07)
|
70
|
56
30
26
|
22
|
65
|
77
21
51
5
|
23.75
|
Nhóm ngành V
|
|
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
270
|
147
|
23.75
|
185
|
204
168
36
|
26
|
- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Anh)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
55
|
21.25
|
45
|
56
26
30
|
24.5
|
- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Nhật)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
46
|
21.5
|
45
|
53
44
9
|
23
|
- - Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
60
|
56
53
3
|
20.25
|
60
|
36
34
2
|
17
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
130
|
111
|
22.25
|
|
150
14
|
21.75
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
60
|
57
51
6
|
18
|
70
|
79
70
9
|
19.25
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
130
|
127
126
1
|
21
|
140
|
171
163
8
|
23
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
110
|
98
95
3
|
23.5
|
140
|
172
158
14
|
24.25
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
110
|
104
100
4
|
21.5
|
140
|
141
121
20
|
19.5
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
63
|
55
52
3
|
19.25
|
60
|
46
42
4
|
17
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
210
|
108
|
23
|
170
|
219
198
21
|
23.5
|
- - Kỹ thuật Điện, điện tử Chất lượng cao
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
44
|
21.5
|
90
|
50
38
12
|
16
|
- - Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
160
|
103
|
22.5
|
180
|
218
177
41
|
21.5
|
- - Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
66
|
18
|
45
|
57
36
21
|
20
|
- - Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
150
|
63
|
23.5
|
100
|
123
108
15
|
25
|
- - KT Điều khiển & Tự động hóa (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
46
|
21.25
|
90
|
69
58
11
|
17.75
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
70
|
76
75
1
|
19.5
|
80
|
98
85
13
|
21.25
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Hóa học+Tiếng Anh
|
70
|
75
74
1
|
20.25
|
75
|
54
53
1
|
17.5
|
- - Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Hóa học+Tiếng Anh
|
80
|
45
43
2
|
18.5
|
45
|
34
32
2
|
20.5
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Hóa học+Tiếng Anh
+Toán+Hóa học+ Sinh học
|
115
|
71
|
22.75
|
85
|
80
51
4
25
|
25
|
- - Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Hóa học+Tiếng Anh
|
17
|
18
|
45
|
65
36
21
8
|
20
|
- - Kiến trúc (Chất lượng cao)
- + Toán, Ngữ văn, vẽ KT
- + Toán, Vật lí, vẽ KT
- + Toán,Tiếng Anh, vẽ KT
|
80
|
98
38
55
5
|
18.5
|
90
|
98
38
42
18
|
19.5
|
- - Kỹ thuật Công trình xây dựng
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
200
|
212
217
5
|
21.25
|
215
|
253
228
25
|
21
|
- - Kỹ thuật Công trình thủy
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
65
|
63
62
1
|
18.75
|
110
|
31
24
7
|
16.25
|
- - Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
175
|
131
|
20.5
|
135
|
83
79
4
|
18
|
- - KT xây dựng công trình giao thông (CLC)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
|
38
|
19.75
|
45
|
11
10
1
|
18
|
- - Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Tin học XD
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
50
|
50
48
2
|
19.75
|
50
|
55
51
4
|
19.75
|
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
110
|
119
111
8
|
20
|
120
|
139
115
24
|
20.25
|
- - Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
80
|
66
51
15
|
40.5
|
100
|
73
47
26
|
19.25
|
- - Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
+Toán+Hóa học+Tiếng Anh
|
80
|
43
39
4
|
20.25
|
80
|
49
39
10
|
16.5
|
- - Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
+Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
40
|
28
23
5
|
20.25
|
40
|
26
22
4
|
16.25
|
Nhóm ngành VII
|
|
|
|
|
|
|
- Quản lý Tài nguyên & Môi trường
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh
|
60
|
56
56
|
19.5
|
55
|
63
55
8
|
19.5
|