DHBK

Quyết đinh mở ngành

10/01/2024 09:59

STT

Chương trình đào tạo

Mã Ngành

Quyết định mở ngành

Chi tiết quyết định

01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

4529/BGDĐT-GDĐH, 21/08/2014, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây

02

Kỹ thuật máy tính

7480106

 712/QĐ-ĐHĐN, 28/02/2020, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

03

Kỹ thuật môi trường

7520320

5201/QĐ-BGD&ĐT-ĐH, 04/12/2000, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây

04

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

4562/QĐ-ĐHĐN -ĐT, 29/12/2008, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

05

Kinh tế xây dựng

7580301

5201/QĐ-BGD&ĐT-ĐH, 04/12/2000, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây

06

Quản lý công nghiệp

7510601

649/QĐ-ĐHĐN-ĐT, 20/01/2010, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

07

Kỹ thuật hóa học

7520301

9121/QĐ-ĐHĐN, 20/12/2013, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

08

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

7510701

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

09

Công nghệ sinh học

7420201

5201/QĐ-BGD&ĐT-ĐH, 04/12/2000, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây

10

Công nghệ thực phẩm

7540101

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

11

Kỹ thuật xây dựng -                       Chuyên ngành Tin học xây dựng

7580201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

12

Kỹ thuật nhiệt

7520115

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

13

Công nghệ Thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

7480201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

14

Công nghệ Thông tin (Ngoại ngữ Nhật)

7480201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

15

Công nghệ Thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

7480201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

16

Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông

7580205

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

17

Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng

7580210

813/QĐ-ĐHĐN, 20/03/2019, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

18

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

7510105

2801/QĐ-ĐHĐN-ĐT, 29/11/2006, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

19

Kỹ thuật Xây dựng công trình thủy

7580202

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

20

Công nghệ Chế tạo máy

7510202

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

21

Kỹ thuật Cơ điện tử

7520114

5201/QĐ-BGD&ĐT-ĐH, 04/12/2000, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây

22

Kỹ thuật Cơ khí – chuyên ngành Cơ khí hàng không

7520103

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

23

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

7520118

813/QĐ-ĐHĐN, 20/03/2019, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

24

Kỹ Thuật Cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực

7520103

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

25

Kỹ thuật Điện

7520201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

26

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

7520216

5291/QĐ-ĐHĐN-ĐT, 28/09/2011, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

27

Kỹ thuật Xây dựng - Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

7580201

4005/QĐ-ĐHĐN, 29/11/2017, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

28

Kỹ thuật Tàu thủy

7520122

375/QĐ-ĐHĐN-ĐT, 29/01/2008, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

31

Kỹ thuật ô tô

7520130

2188/QĐ-ĐHĐN, 14/06/2021, Đại học Đà Nẵng

Chi tiết tại đây

32

Kiến trúc

7580101

5201/QĐ-BGD&ĐT-ĐH, 04/12/2000, Bộ GD&ĐT

Chi tiết tại đây