STT
|
Chương trình đào tạo
|
Mã Ngành
|
Chuẩn đầu ra
|
01
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
Chi tiết tại đây
|
02
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
Chi tiết tại đây
|
03
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
Chi tiết tại đây
|
04
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
Chi tiết tại đây
|
05
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
Chi tiết tại đây
|
06
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
Chi tiết tại đây
|
07
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
Chi tiết tại đây
|
08
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701
|
Chi tiết tại đây
|
09
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
Chi tiết tại đây
|
10
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
Chi tiết tại đây
|
11
|
Kỹ thuật xây dựng- Chuyên ngành Tin học xây dựng
|
7580201
|
Chi tiết tại đây
|
12
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
Chi tiết tại đây
|
13
|
Công nghệ Thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201
|
Chi tiết tại đây
|
14
|
Công nghệ Thông tin (Ngoại ngữ Nhật)
|
7480201
|
Chi tiết tại đây
|
15
|
Công nghệ Thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
7480201
|
Chi tiết tại đây
|
16
|
Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
Chi tiết tại đây
|
17
|
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
Chi tiết tại đây
|
18
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105
|
Chi tiết tại đây
|
19
|
Kỹ thuật Xây dựng công trình thủy
|
7580202
|
Chi tiết tại đây
|
20
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
7510202
|
Chi tiết tại đây
|
21
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
7520114
|
Chi tiết tại đây
|
22
|
Kỹ thuật Cơ khí – chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
7520103
|
Chi tiết tại đây
|
23
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
7520118
|
Chi tiết tại đây
|
24
|
Kỹ Thuật Cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực
|
7520103
|
Chi tiết tại đây
|
25
|
Kỹ thuật Điện
|
7520201
|
Chi tiết tại đây
|
26
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
7520216
|
Chi tiết tại đây
|
27
|
Kỹ thuật Xây dựng - Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
|
7580201
|
Chi tiết tại đây
|
28
|
Kỹ thuật Tàu thủy
|
7520122
|
Chi tiết tại đây
|
29
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử Viễn thông
|
7905206
|
Chi tiết tại đây
|
30
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
Chi tiết tại đây
|
31
|
Kỹ thuật Ô tô
|
7520130
|
Chi tiết tại đây
|
32
|
Chương trình kỹ sư chất lượng cao Việt Pháp - Ngành kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành sản xuất tự động
|
PFIEV
|
Chi tiết tại đây
|
33
|
Chương trình kỹ sư chất lượng cao Việt Pháp - Ngành kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Tin học công nghiệp
|
PFIEV
|
Chi tiết tại đây
|
34
|
Chương trình kỹ sư chất lượng cao Việt Pháp - Ngành kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
|
PFIEV
|
Chi tiết tại đây
|