STT
|
Bài báo
|
Năm
|
1
|
Article: Abnormal gait detection with one camera using Hidden Markov Model. Authors: Nguyễn Trọng Nguyên, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier. The 11th IEEE-RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF 2015). No: 1. Pages: Accepted. Year 2015. (13/11/2014)
|
2015
|
2
|
Bài báo: Giải pháp sinh dữ liệu thử cho ứng dụng tương tác.Tác giả: Lê Thanh Long, Nguyen Thanh Binh, Ioannis Parissis. Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ VII về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công Nghệ thông tin (FAIR). Số: ISBN: 978-604-913-300-8. Trang: 134-144. Năm 2014. (14/01/2015)
|
2014
|
3
|
Article: A Domain indicating method for Ede terminology in building a Vietnamese-Ede bilingual corpus.Authors: Hoàng Thị Mỹ Lệ, Phan Huy Khánh. Proceedings of The Third Asian Conference on Information Systems ACIS 2014. No: ACIS2014. Pages: 419-424. Year 2014. (26/12/2014)
|
2014
|
4
|
Article: Text Classification Based On Manifold Semi-Supervised Support Vector Machine.Authors: Vo Duy Thanh, Vo Trung Hung, Pham Minh Tuan and Ho Khac Hung. Trends in Innovative Computing, 14th International Conference on Intelligent Systems Design and Applications (ISDA’14). No: ISSN: 2150-7996. Pages: 13-19. Year 2014. (21/12/2014)
|
2014
|
5
|
Article: CGA Clustering Based Vector Quantization Approach for Human Activity Recognition Using Discrete Hidden Markov Model.Authors: Nguyen Nang Hung Van, Pham Minh Tuan, Tachibana Kanta. The 13th international symposium on advanced technology (ISAT 13). No: 1. Pages: 131-135. Year 2014. (21/12/2014)
|
2014
|
6
|
Article: Vietnamese Documents Classification Based on Dendrogram and Wikipedia. Authors: Minh Tuan Pham, Thi Le Quyen Nguyen, Duy Thanh Vo and Trung Hung Vo. The Third Asian Conference on Information Systems (ACIS 2014). No: 1. Pages: 247-253. Year 2014. (21/12/2014)
|
2014
|
7
|
Article: Applying the meta-heuristic algorithms for mutation-based Test data generation for Simulink models.Authors: Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung. Proceeding of the fifth international symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014). No: 978-1-4503-2930-9. Pages: 102-109. Year 2014. (17/12/2014)
|
2014
|
8
|
Bài báo: Building Product Classification System on Bottle Conveyor using Image Processing Techniques. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Phạm Xuân Diệu, Nguyễn Hoàng Hữu. Kỷ yếu hội thảo Câu lạc bộ khoa học công nghệ các trường đại học kĩ thuật. Số: 1. Trang: 328-331. Năm 2014. (18/11/2014)
|
2014
|
9
|
Article: Extracting Silhouette-based Characteristics for Human Gait Analysis using One Camera. Authors: Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier. The 5th Symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014). No: 1. Pages: 171-177. Year 2014. (09/11/2014)
|
2014
|
10
|
Article: A Novel Test Data Generation Approach Based Upon Mutation Testing by Using Artificial Immune System for Simulink Models. Authors: Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh, Khuat Thanh Tung. Knowledge and Systems Engineering – Advances in Intelligent Systems and Computing. No: 326. Pages: 169-181. Year 2014. (22/10/2014)
|
2014
|
11
|
Bài báo: Phương pháp phân cụm từ tiếng việt dựa trên phương pháp Dendrogram và Wikipedia. Tác giả: Nguyễn Thị Lệ Quyên; Phạm Minh Tuấn. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 7(80).2014. Trang: 133. Năm 2014. (12/10/2014)
|
2014
|
12
|
Article: Mutation-based Test Data Generation for Simulink Models using Genetic Algorithm and Simulated Annealing.Authors: Le Thi My Hanh, Khuat Thanh Tung, Nguyen Thanh Binh . International Journal of Computer and Information Technology. No: Volume 03 – Issue 04. Pages: 763-771. Year 2014. (08/09/2014)
|
2014
|
13
|
Article: Modeling Dynamic Hand Gesture based on Geometric Features. Authors: Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên. The 2014 International Conference on Advanced Technologies for Communications (ATC’14). No: 1. Pages: 471-476. Year 2014. (28/08/2014)
|
2014
|
14
|
Article: Geometry-based Static Hand Gesture Recognition using Support Vector Machine.Authors: Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier. The 13th International Conference on Control, Automation, Robotics and Vision, ICARCV 2014. No: 1. Pages: 769-774. Year 2014. (28/08/2014)
|
2014
|
15
|
Article: A Pessimistic approach for solving a Multi-Criteria Decision Problem According to Partial Information on Criteria and by Decision Alternative Comparison Judgments.Authors: Nguyen Van Hieu, Trieu Thi Ni Ni. Universal Journal of Applied computer Science and Technology, ISSN 2250-0987. No: Volume 4 Issue 3. Pages: 450-456. Year 2014. (14/08/2014)
|
2014
|
16
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống hỗ trợ ra quyết định quản lý tài nguyên rừng sử dụng phương pháp Electre III và thử nghiệm phân tích các giải pháp chiến lược đáp ứng biển đổi khí hậu.Tác giả: Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Thanh Huyền. Tạp chí KHCN Đai Học Đà Nẵng. Số: 5(78). Trang: 30-31. Năm 2014. (19/06/2014)
|
2014
|
17
|
Bài báo: CẢI TIẾN THỰC THI ĐỘT BIẾN TRONG KIỂM THỬ ĐỘT BIẾN CHO CÁC MÔ HÌNH SIMULINK SỬ DỤNG TÍNH TOÁN SONG SONG. Tác giả: Lê Thị Mỹ Hạnh, Khuất Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Bình. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 1(74). Trang: 9-13. Năm 2014. (05/03/2014)
|
2014
|
18
|
Bài báo: NHẬN DẠNG BIỂN BÁO GIAO THÔNG BẰNG BỘ LỌC MÀU VÀ TỐI ƯU HÓA NHÓM HẠT. Tác giả: TS. Huỳnh Hữu Hưng. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 136. Năm 2014. (06/05/2014)
|
2014
|
19
|
Bài báo: NHẬN DẠNG DẤU THANH VÀ MŨ TRONG KÝ TỰ TIẾNG VIỆT VIẾT TAY. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng; Nguyễn Trọng Nguyên. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 25. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
20
|
Article: Static Hand Gesture Recognition using Principal Component Analysis combined with Artificial Neural Network. Authors: Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier. Journal of Automation and Control Engineering (JOACE). No: 3(1). Pages: 40-45. Year 2015. (24/01/2014)
|
2014
|
21
|
Article: A Robust Method for Recognizing Accents in Vietnamese Handwriting Characters. Authors: Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier. International Journal of Computer and Information Technology (IJCIT). No: 3(1). Pages: 93-98. Year 2014. (09/01/2014)
|
2014
|
22
|
Article: Fake-Folder Executable File Recognition Using Artificial Neural Network. Authors: Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Huynh Duc Thuan. Universal Journal of Applied computer Science and Technology. No: 1 (72). Pages: 436-440. Year 2014. (09/01/2014)
|
2014
|
23
|
Bài báo: Ứng dụng GIS xây dựng hệ thống hỗ trợ cảnh báo nguy cơ trượt lở đất tỉnh Quảng Ngãi. Tác giả: Nguyễn Tấn Khôi; Bùi Đức Thọ. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 38. Năm 2014.(07/05/2014)
|
2014
|
24
|
Bài báo: Giải pháp xây dựng kho ngữ liệu đa ngữ Việt-Ê Đê gán nhãn theo ngữ cảnh. Tác giả: Hoàng Thị Mỹ Lệ, Phan Huy Khánh. TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. Số: 1 [74]. Trang: 38-41. Năm 2014.(13/04/2014)
|
2014
|
25
|
Bài báo: ÁP DỤNG YẾU TỐ TIỀN GIẢ ĐỊNH TIẾNG VIỆT VÀ LÔGIC VỊ TỪ, XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐẶT CÂU HỎI TỰ ĐỘNG. Tác giả: Phan Huy Khánh. Tạp chí CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TRUYỀN THÔNG. Số: KỲ 2 THÁNG 3/2014. Trang: 32-38. Năm 2014. (13/04/2014)
|
2014
|
26
|
Bài báo: Giải pháp xây dựng kho ngữ liệu đa ngữ Việt-ÊĐê gán nhãn theo ngữ cảnh. Tác giả: Hoàng Thị Mỹ Lệ ; Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 42. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
27
|
Bài báo: Phương pháp nén ảnh sử dụng mạng Nơron nhân tạo và k-means. Tác giả: Võ Văn Nhật; Phạm Minh Tuấn.Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 55. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
28
|
Bài báo: Nhận dạng chuyển động quay dựa trên mô hình Markov ẩn và đại số hình học bảo giác. Tác giả: Nguyễn Năng Hùng Vân, Phạm Minh Tuấn, Tachibana Kanta. Tạp chí khoa học va công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1(74). Trang: 84-87. Năm 2014. (14/03/2014)
|
2014
|
29
|
Bài báo: NHẬN DẠNG CHUYỂN ĐỘNG QUAY DỰA TRÊN MÔ HÌNH MARKOV ẨN VÀ CONFORMAL GEOMETRIC ALGEBRA. Tác giả: Nguyễn Năng Hùng Vân; Phạm Minh Tuấn ; Tachibana Kanta. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 87. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
30
|
Bài báo: Phương pháp tiếp cận mới giải bài toán ra quyết định đa mục tiêu với trường hợp không đầy đủ thông tin về các tiêu chí. Tác giả: Nguyễn Văn Hiệu. Tap chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1(74). Trang: 99-102. Năm 2014. (28/05/2014)
|
2014
|
31
|
Bài báo: Giải pháp tạo giáo trình điện tử bằng văn phạm phi ngữ cảnh. Tác giả: Nguyễn Thị Minh Hỷ. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 33. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
32
|
Bài báo: LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Trịnh Công Duy*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 124. Năm 2014.(06/05/2014)
|
2014
|
33
|
Bài báo: Nghiên cứu kiến trúc và xây dựng Hệ thống chứng thực tập trung cho Đại học Đà Nẵng. Tác giả: Mai Trần Trung Hiếu*; Trịnh Công Duy; Hồ Phan Hiếu. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 2. Trang: 17. Năm 2014. (07/05/2014)
|
2014
|
34
|
Article: Automatic stitching images based on charactristic points. Authors: Pham Cong Thang, Dang Ngoc Hoang Thanh, Nguyen Van Hieu. Proceeding of the XXXVI International Scientific-Practical Conference, “SiBAC”, ISSN 2308-5991. No: 7 (32). Pages: 23-30. Year 2014. (02/08/2014)
|
2014
|
35
|
Article:Evolutionary Simulation for a Public Transit Digital Ecosystem. Authors: V. Tran, P. Eklund and C. Cook. MEDES ’13 Proceedings of the Fifth International Conference on Management of Emergent Digital EcoSystems. No: 978-1-4503-2004-7. Pages: 25-32. Year 2013. (09/05/2014)
|
2013
|
36
|
Bài báo:Tách từ tiếng Lào sử dụng kho ngữ vựng kết hợp với các đặc trưng ngữ pháp tiếng Lào. Tác giả: Vilavong Souksan, Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần thứ XVI, Đà Nẵng 14-16/11/2013. Số: 14-16/11/2013. Trang: 61-68. Năm 2014.(07/06/2014)
|
2013
|
37
|
Article:Construct an algorithm for finding the shortest path on the extended graph.Authors: Pham Cong Thang, Nguyen Van Hieu.Proceedings of the Tula State University Engineering, ISSN 2071-6186. No: 11. Pages: 367-371. Year 2013.(06/06/2014)
|
2013
|
38
|
Bài báo: TTT: a Test Modeling Language for Interactive Applications Based on Task Trees. Tác giả: Lê Thanh Long, Nguyễn Thanh Binh, Ioannis Parissis. Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XVI: Một số vấn đề chọn lọc của CNTT & TT (@ 2013). Số: XVI. Trang: 333-338. Năm 2013. (15/04/2014)
|
2013
|
39
|
Bài báo: Tự động sinh đột biến cho các mô hình Simulink/Matlab. Tác giả: Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình. Kỷ yếu Hội thảo quốc gia lần thứ XVI: Một số vấn đề chọn lọc của CNTT & TT (@ 2013). Số: XVI. Trang: 339-346. Năm 2013.(15/04/2014)
|
2013
|
40
|
Bài báo: Sinh ca kiểm thử tự động trong kiểm thử hồi quy cho các hệ thống phản ứng. Tác giả: Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis. Kỷ yếu Hội nghị Quốc gia lần thứ VI về Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ Thông tin (FAIR). Số: ISBN 978-604-913-165-3. Trang: 484-493. Năm 2013. (20/01/2014)
|
2013
|
41
|
Article: Automatic generation of test cases in regression testing for Lustre/SCADE programs. Authors: Trịnh Công Duy, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis. Journal of Software Engineering and Applications. No: 6. Pages: 27-35. Year 2013. (02/11/2013)
|
2013
|
42
|
Article: A New Test Modeling Language for Interactive Applications Based on Task Trees. Authors: Lê Thanh Long, Nguyễn Thanh Bình, Ioannis Parissis. Proceedings of the 4th Symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2013). No: ISBN 978-1-4503-2454-0. Pages: 285-293. Year 2013. (07/12/2013)
|
2013
|
43
|
Bài báo: Ứng dụng phương pháp phân tích thành phần chính và mạng neuron nhân tạo để nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Tống Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Trọng Nguyên. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 10(71). Trang: 120-125. Năm 2013. (07/03/2014)
|
2013
|
44
|
Article: Pomelo’s Quality Classification based on Combination of Color Information and Gabor Filters. Authors: Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen, Jean Meunier. The Fifth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2013). No: 1. Pages: 389-399. Year 2013. (27/07/2013)
|
2013
|
45
|
Article: Vietnamese Sign Language Recognition using Cross Line Descriptors and Invariant Moments. Authors: Nguyen Trong Nguyen; Huynh Huu Hung; Jean Meunier. International Journal of Advanced Research in Computer Science (IJARCS). No: 4(11). Pages: 26-31. Year 2013. (21/12/2013)
|
2013
|
46
|
Article: Static Hand Gesture Recognition using Artificial Neural Network. Authors: Nguyen Trong Nguyen, Huynh Huu Hung, Jean Meunier. Journal of Image and Graphics (ISSN: 2301-3699). No: 1. Pages: 34-38. Year 2013. (01/04/2013)
|
2013
|
47
|
Article: Traffic Sign Recognition using Gabor Filters and Artificial Neural Network. Authors: Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen, Jean Meunier. The 10th IEEE RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF-2013). No: 1. Pages: 177-200. Year 2013. (14/08/2013)
|
2013
|
48
|
Bài báo: Xây dựng lưới Delaunay trên môi trường tính toán song song. Tác giả: Nguyễn Tấn Khôi, Lê Cung, Phan Văn Sâm. Tạp chí Khoa học & Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 3(64). Trang: 150-154. Năm 2013. (16/10/2013)
|
2013
|
49
|
Bài báo: Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng phần mềm bản đồ số tiềm năng lũ quét ở huyện Sơn hà, tỉnh Quảng Ngãi. Tác giả: Nguyễn Tấn Khôi, Nguyễn Tấn Truyền. Tạp chí Khoa học & Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 1(62). Trang: 137-141. Năm 2013. (16/10/2013)
|
2013
|
50
|
Article: Handwriting recognition using B-Spline curve. Authors: Khoi Nguyen-Tan, Nguyen Nguyen-Hoang. Lecture Notes of the Institute for Computer Sciences, Social Informatics and Telecommunications Engineering. No: 1. Pages: 335-346. Year 2013. (16/10/2013)
|
2013
|
51
|
Bài báo: Khử bỏ nhập nhằng trong bài toán tách từ tiếng Lào. Tác giả: Vilavong SouksanPhan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học, Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 1 (62). Trang: 113-119. Năm 2013. (24/09/2013)
|
2013
|
52
|
Article: Using Unicode in Encoding the Vietnamese Ethnic Minority Languages, Applying for the EDe Language.Authors: Hoàng Thị Mỹ Lệ, Vilavong Souksan, Phan Huy Khánh. Knowledge and Systems Engineering. Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering, Springer, KSE 2013, HaNoi, Oct2013. No: Volume 244. Pages: 137-148. Year 2013. (10/11/2013)
|
2013
|
53
|
Bài báo: So sánh geometric algebra và ma trận trong thuật toán quay vật thể 3D. Tác giả: Phạm Minh Tuấn. Tạp chí khoa học va công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 10(71). Trang: 166-170. Năm 2013. (17/03/2014)
|
2013
|
54
|
Article: Text classification based on semi-supervised learning. Authors: Hung Vo Trung,Thanh Vo Duy, Pham Minh Tuan and Doan Van Ban. Proceedings of the 2013 Fifth International Conference of Soft Computing and Pattern Recognition. No: ISBN: 978-1-4799-3400-3. Pages: 238-242. Year 2013. (06/02/2014)
|
2013
|
55
|
Article: An Algorithm for Fuzzy Clustering based on Conformal Geometric Algebra. Authors: Minh Tuan Pham and Kanta Tachibana. Proceedings of the Fifth International Conderence KSE 2013, Advances in Intelligent Systems and Computing. No: 245. Pages: 83-94. Year 2013. (12/11/2013)
|
2013
|
56
|
Bài báo: Ứng dụng phương pháp AHP mờ vào quản lý tài nguyên rừng Cu Lao Chàm đáp ứng biển đổi khí hậu.Tác giả: Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thanh Huyền.. Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 5(66). Trang: 131-137. Năm 2013. (25/10/2013)
|
2013
|
57
|
Bài báo: Ứng dụng phương pháp phân tích thứ bậc vào bài toán quản lý tài nguyên rừng. Tác giả: Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thanh Huyền. Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1(62). Trang: 67-72. Năm 2013.(14/04/2013)
|
2013
|
58
|
Article: A generation error function considering dynamic properties of speech parameters for minimum generation error training for hidden Markov model-based speech synthesis. Authors: Duy Khanh Ninh, Masanori Morise and Yoichi Yamashita. Acoustical Science and Technology. No: 34(2). Pages: 123-132. Year 2013. (01/03/2013)
|
2013
|
59
|
Bài báo: Ứng dụng lập trình di truyền phục vụ học xếp hạng. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang. Tạp chí KH&CN các trường Kỹ thuật. Số: 92. Trang: 58-63. Năm 2013. (20/09/2013)
|
2013
|
60
|
Bài báo: Các phương pháp xếp hạng lại trong trộn kết quả tìm kiếm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang. Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật. Số: 91. Trang: 59-64. Năm 2013. (20/09/2013)
|
2013
|
61
|
Article: Experiments with query translation and re-ranking methods in Vietnamese-English bilingual information retrieval. Authors: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Huỳnh Công Pháp. SoICT 2013 proceeding, ISBN: 978-1-4503-2454-0. No: 2013. Pages: 118-122. Year 2013. (19/12/2013)
|
2013
|
62
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống Web ngữ nghĩa hỗ trợ tra cứu pháp luật Việt Nam. Tác giả: Hội thảo Trường CĐ CNTT*; TS. Huỳnh Công Pháp*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 12(73).2013 Quyển 2. Trang: 87. Năm 2013.(05/05/2014)
|
2013
|
63
|
Bài báo: Mở rộng kho ngữ liệu dịch tự động theo hướng ngữ nghĩa . Tác giả: Hội thảo Trường CĐ CNTT*; TS. Huỳnh Công Pháp*; ThS. Đặng Đại Thọ*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 12(73).2013 Quyển 2. Trang: 117. Năm 2013. (05/05/2014)
|
2013
|
64
|
Bài báo: Chương trình tích hợp phiên âm các dãy số. Tác giả: Trương Thiên Ân, Huỳnh Công Pháp. Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 9(58), QUYỂN 3. Trang: 1-7. Năm 2012. (21/06/2013)
|
2013
|
65
|
Article: Toward real-time decision making for bus service reliability.Authors: V. Tran, P. Eklund and C. Cook. IEEE International Symposium on Communications and Information Technologies (ISCIT), Gold Coast, Australia 2012. No: 978-1-4673-1155-7. Pages: 324-329. Year 2012. (09/05/2014)
|
2012
|
66
|
Article: A Digital Ecosystem for Optimizing service Reliability In Public Transport. Authors: V. Tran, P. Eklund and C. Cook. The 16th Paci
c Asia Conference On Information Systems (PACIS). No: 16. Pages: 0-0. Year 2012. (09/05/2014)
|
2012
|
67
|
Bài báo: Phân tích tĩnh nhằm phát hiện các khiếm khuyết trong mã nguồn C. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Thùy Linh. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵngào. Số: 11(60). Trang: 40-46. Năm 2012. (19/01/2013)
|
2012
|
68
|
Bài báo: Tự động phân tích khả năng kiểm thử các mô hình Simulink. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thiên Bình, Huy-Vu Do, Delaunay, Chantal Robach. Tạp Chí Khoa học và Công nghệ Các Trường Đại học Kỹ thuật. Số: 84. Trang: 29-35. Năm 2011. (29/05/2012)
|
2012
|
69
|
Article: Mutation Operators for Simulink Models. Authors: Le Thi My Hanh, Nguyen Thanh Binh. Proceedings of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012). No: 4. Pages: 54-60. Year 2012.(21/08/2012)
|
2012
|
70
|
Bài báo: Phát hiện hành vi té ngã thời gian thực sử dụng Gradient chuyển động và đặc điểm hình dạng. Tác giả: Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8. Trang: 222-228. Năm 2012. (29/09/2012)
|
2012
|
71
|
Bài báo: Camera Calibration for Speed Detection of Moving Objects using Stereo Camera. Tác giả: Huynh Huu Hung, Nguyen Trong Nguyen,. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8. Trang: 229-235. Năm 2012.(29/09/2012)
|
2012
|
72
|
Tham luận: Ứng dụng mạng neuron nhân tạo để nhận dạng tệp thực thi giả thư mục. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên. Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học – Đại học Đà Nẵng lần 8. Trang: 219-223. Năm 2012.(29/09/2012)
|
2012
|
73
|
Bài báo: Xây Dựng Cơ Sở Dữ Liệu Khuôn Mặt Tự Động Phục Vụ Nhận Dạng. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Trần Thanh Điệp, Tạ Thị Ái Nhi. Tạp chí Khoa Học và Giáo Dục, Trường ĐHSP, ĐHĐN. Số: 4(3). Trang: 16-21. Năm 2012. (29/10/2012)
|
2012
|
74
|
Bài báo: Nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu tiếng Việt sử dụng mạng Neuron nhân tạo. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Võ Đức Hoàng, Hồ Viết Hà. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 12 (61). Trang: 75-80. Năm 2012. (20/11/2012)
|
2012
|
75
|
Bài báo: So Sánh hai phương pháp CamShift và MeanShift trong phát hiện và theo dõi đối tượng chuyển động.Tác giả: Nguyễn Trọng Nguyên, Huỳnh Hữu Hưng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 9[58]. Trang: 81-88. Năm 2012. (05/12/2012)
|
2012
|
76
|
Article: Real-time Video-based Fall Detection using Motion Gradients and Shape Features. Authors: Huỳnh Hữu Hưng, Nguyễn Trọng Nguyên, Jean Meunier. The 12th IEEE International Symposium on Signal Processing and Information Technology, (ISSPIT 2012). No: 1. Pages: 217-222. Year 2012. (29/10/2012)
|
2012
|
77
|
Tham luận: Ứng dụng mạng neuron trong hệ thống phát hiện xâm nhập mạng. Tác giả: Khoi Nguyen-Tan, Vu Le. Kỷ yếu Hội nghị quốc gia lần thứ V “Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng Công nghệ thông tin”. Trang: 293-301. Năm 2011.(16/09/2012)
|
2012
|
78
|
Presentations: Network Transmission of 3D Mesh Data Using Uniform Catmull-Clark Inverse Subdivision.. Authors:Khoi Nguyen-Tan. IEEE-RIVF’2012. Pages: 33-36. Year 2012. (16/09/2012)
|
2012
|
79
|
Bài báo: Mã hoá tiếng ÊĐê sử dụng Unicode ứng dụng trong soạn thảo văn bản tiếng dân tộc. Tác giả: Phan Huy Khánh, Hoàng Thị Mỹ Lệ. Tạp chí Hoi thao NCKH Khoa hoc CNTT&U7D CNTT tong các lĩnh vực, Trường CĐ CNTT, ĐH Đà Nẩng. Số: 1 [6/2012]. Trang: 179-184. Năm 2012. (22/04/2013)
|
2012
|
80
|
Article: Building a Machine Translation System in a Restrict Context from Vietnamese into Ka-Tu Language. Authors: Phan Huy KhánhPhan Thị BôngHoàng Thị Mỹ Lệ. Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering (KSE 2012) http://www.dut.edu.vn/kse2012. No: KSE 2012. Pages: 167-172. Year 2012. (24/09/2013)
|
2012
|
81
|
Article: Building a Machine Translation System in a Restrict Context from Vietnamese into Ka-Tu Language.Authors: Hoang Thi My Le, Phan Thi Bong, Phan Huy Khanh. Proceeding of The Fouth International Conference on Knowledge and System Engineering (KSE 2012), Danang, August 17-19, 2012, http://www.dut.edu.vn/kse2012/. No: KSE 2012. Pages: 167-172. Year 2012. (20/09/2012)
|
2012
|
82
|
Presentations: Apply Geometric Algebra to Clustering Method. Authors: Minh Tuan Pham. The 20th International Conference on Finite and Infinite Dimensional Complex Analysis and Applications, Hanoi. Year 2012. (21/12/2012)
|
2012
|
83
|
Article: A pessimistic approach for solving a multi-criteria decision making. Authors: Nguyen Van Hieu, Lev V. Utkin, Dang Duy Thang. Proceeding of the Fourth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2012). No: 4. Pages: 121-127. Year 2012. (28/09/2012)
|
2012
|
84
|
Bài báo: KIỂM THỬ ĐỘT BIẾN – CÁC KỸ THUẬT VÀ ỨNG DỤNG. Tác giả: Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thanh Bình. Tạp chí Khoa học Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 8(57), QUYỂN 1. Trang: 7-13. Năm 2012. (05/12/2012)
|
2012
|
85
|
Article: A Survey on Advanced Video Based Health Care Monitoring Systems. Authors: Le Thi My Hanh, Hoang Le Uyen Thuc, Pham Van Tuan. The 2012 International Conference on BioSciences and BioElectronics, Danang, Vietnam;. No: Proceeding. Pages: 1-8. Year 2012. (21/03/2013)
|
2012
|
86
|
Bài báo: Introduction of duration models and dynamic features in MGE training for HSMM-based speech synthesis.Tác giả: Duy Khanh Ninh, Kook Cho and Yoichi Yamashita. Proceeding of Spring Meeting of Acoustical Society of Japan. Số: 3-2012. Trang: 431-434. Năm 2012. (15/08/2012)
|
2012
|
87
|
Bài báo: An adaptive weighting approach for minimum generation error training considering dynamic features in HMM-based speech synthesis. Tác giả: Duy Khanh Ninh, Masanori Morise, Yoichi Yamashita. Autumn Meeting of Acoustical Society of Japan. Số: 9-2012. Trang: 383-386. Năm 2012. (02/10/2012)
|
2012
|
88
|
Article: Incorporating dynamic features into minimum generation error training for HMM-based speech synthesis.Authors: Duy Khanh Ninh, Masanori Morise, Yoichi Yamashita. The 8th International Symposium on Chinese Spoken Language Processing. No: ISCSLP-2012. Pages: 55-59. Year 2012. (07/02/2013)
|
2012
|
89
|
Bài báo: Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc. Tác giả: Huỳnh Công Pháp, Võ Trung Hùng.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 56. Trang: 74-80. Năm 2012. (03/09/2012)
|
2012
|
90
|
Bài báo: Nghiên cứu ứng dụng MathML để quản lý công thức toán học trong các phần mềm soạn thảo văn bản.Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Thị Lệ Thuyền, Cao Xuân Tuấn. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 46. Trang: 78-85. Năm 2011. (03/09/2012)
|
2012
|
91
|
Bài báo: LRUDSMART – KHO HỌC LIỆU TRỰC TUYẾN CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG. Tác giả: PGS.TS. Võ Trung Hùng*; ThS. Trịnh Công Duy*. Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 124. Năm 2014.(06/05/2014)
|
2012
|
92
|
Bài báo: Giải pháp ứng dựng Web ngữ nghĩa vào việc tổ chức và tra cứu hiệu quả thông tin môn học, ngành học trong các trường Đại học. Tác giả: Huỳnh Công Pháp, Ngô Thị Thanh Trang . Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 9(58), QUYỂN 3. Trang: 100-107. Năm 2012. (21/06/2013)
|
2012
|
93
|
Bài báo: Giải pháp chuẩn hóa các kho ngữ liệu dùng trong lĩnh vực dịch tự động. Tác giả: Đặng Đại Thọ, Huỳnh Công Pháp . Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 9(58), QUYỂN 3. Trang: 111-117. Năm 2012.(21/06/2013)
|
2012
|
94
|
Bài báo: Công cụ tách đoạn đa cách và đệ qui cho tài liệu có cấu trúc . Tác giả: Huỳnh Công Pháp, Võ Trung Hùng.Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 7(56). Trang: 74-80. Năm 2012. (21/06/2013)
|
2012
|
95
|
Bài báo: Nghiên cứu và xây dưng hệ thống dịch tự động Jrai – Việt và Việt – Jrai . Tác giả: Huỳnh Công Pháp, Đỗ Thị Thuận. Tạp chí Khoa học Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: SỐ 12(61), QUYỂN 2. Trang: 97-102. Năm 2012. (21/06/2013)
|
2012
|
96
|
Article: Robust interactive image segmentation using convex active contour. Authors: Nguyen Thi Nhat Anh, J. Cai, J. Zhang and J. Zheng. IEEE Transactions on Image Processing 2012. No: 8. Pages: 3734-3743. Year 2012. (06/12/2012)
|
2012
|
97
|
Article: Constrained Active Contours for Boundary Refinement in Interactive Image Segmentation. Authors: Nguyen Thi Nhat Anh, J. Cai, J. Zhang and J. Zheng. IEEE International Symposium on Circuits and Systems (ISCAS), 2012. No: 2012. Pages: 870 – 873. Year 2012. (06/12/2012)
|
2012
|
98
|
Bài báo: Ứng dụng kỹ thuật tái cấu trúc cơ sở dữ liệu nhằm nâng cao chất lượng phần mềm. Tác giả: Nguyễn Phương Tâm, Nguyễn Thanh Bình. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: Số 4(45). Trang: 15-21. Năm 2011. (20/01/2012)
|
2011
|
99
|
Article: Transition-Based Testability Analysis For Reactive Systems. Authors: Nguyễn Thanh Bình, Michel Delaunay, Chantal Robach. Proceedings of the IEEE International Conference on Computer Science and Automation Engineering. Year 2011. (17/05/2011)
|
2011
|
100
|
Article: Testability Metrics For Extended Finite State Machines. Authors: Nguyễn Thanh Bình, Michel DELAUNAY, Chantal ROBACH. The Tenth IASTED International Conference on Software Engineering. Year 2011. (17/05/2011)
|
2011
|
101
|
Article: Testability Analysis Approach For Reactive Systems. Authors: Nguyễn Thanh Bình, Chantal Robach.International Journal of Computer Science Issues. No: Vol. 8, Issue 6, No 2. Pages: 13-20. Year 2011. (20/01/2012)
|
2011
|
102
|
Article: Real time detection, tracking and recognition of medication intake. Authors: Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel. World Academy of Science, Engineering and Technology, Bangkok, Thailand. No: 60. Pages: 280-287. Year 2009. (24/01/2011)
|
2011
|
103
|
Presentations: Video surveillance for the medication intake. Authors: Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel. 6èmes Journées des Doctorants, Giens, France. Year 2009. (24/01/2011)
|
2011
|
104
|
Bài báo: Constructing inverse Loop subdivision scheme on triangular mesh . Tác giả: Nguyen Tan Khoi, Le Thi Thu Nga, Nguyen Thanh Thuy . Journal of Science and Technology – University of DaNang. Số: 4(45). Trang: 33-42. Năm 2011.(27/12/2011)
|
2011
|
105
|
Article: Reconstruction of Planar Cam Profile Function and its Follower Displacement using B-Spline Curve based on Inverse Subdivision Method and Theory of Contact Relations – Application to Cam Mechanism of Oscillating Follower with Roller. Authors: Cung Le, Khoi Nguyen-Tan. AIJSTPME – Asian International Journal of Science and Technology in Production and Manufacturing Engineering, Thailand, ISSN: 1906-151X. No: 3. Pages: 48-54. Year 2011.(16/09/2012)
|
2011
|
106
|
Presentations: A method for describing planar cam profile function from a set of digital points. Authors: Khoi Nguyen-Tan, Cung Le . The 10th Global Congress on Manufacturing and Management (GCMM 2010). Pages: 145-150. Year 2010. (27/12/2011)
|
2011
|
107
|
Bài báo: Ứng dụng logic mờ trong chẩn đoán y học. Tác giả: Văn Đỗ Cẩm VânPhan Huy Khánh. Tạp chí KHCN – ĐHĐN. Số: 4[45]. Trang: 104-111. Năm 2011. (08/07/2012)
|
2011
|
108
|
Bài báo: Xử lý nhập nhằng trong tìm kiếm văn bản tiếng Việt. Tác giả: Lê Thanh DuyPhan Huy Khánh. Tạp chí Thông tin KH&CN – Trường CĐCN, ĐH Đà Nẵng. Số: 1. Trang: 46-52. Năm 2011. (08/07/2012)
|
2011
|
109
|
Article: Conformal Geometric Algebraを用いた近似方法の提案とその応用. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武. 第1回コンピューテーショナル・インテリジェント研究会「クリフォードニューロンコンピューティングを中心として」, 京都. No: 2011年9月. Year 2011. (21/12/2012)
|
2011
|
110
|
Article: Conformal Geometric Algebraを用いた物体の関節位置分布の推定. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武. 第27回ファジィシステムシンポジウム (FSS2011), 福井大学. No: 2011年9月. Year 2011. (21/12/2012)
|
2011
|
111
|
Article: Feature Extraction with Space Folding Model and its Application to Machine Learning. Authors: Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi and Kanta Tachibana. Journal of Advanced Computational Intelligence & Intelligent Informatics. No: 15(6). Pages: 662-670. Year 2011. (14/12/2012)
|
2011
|
112
|
Article: A clustering method for geometric data based on approximation using conformal geometric algebra.Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. Fuzzy Systems (FUZZ) 2001 IEEE International Conference Fuzzy Systems. No: 978-1-4244-7315-1. Pages: 2540-2545. Year 2011. (14/12/2012)
|
2011
|
113
|
Bài báo: Ứng dụng phần mềm MATHEMATICA cho lời giải của bài toán truyền nhiệt trong không gian hai chiều.Tác giả: Lê Hải Trung, Huỳnh Thị Thúy Phượng, Nguyễn Văn Hiệu . Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 47. Trang: 133-140. Năm 2011. (28/09/2012)
|
2011
|
114
|
Bài báo: Ứng dụng công nghệ GIS trong mô phỏng, phân tích dữ liệu dân cư. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Phận, Võ Trung Tịnh. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 51. Trang: 49-56. Năm 2011. (03/09/2012)
|
2011
|
115
|
Article: UVDict – a machine translation dictionary for Vietnamese language in UNL system . Authors: Võ Trung Hùng, Georges Fafiotte. Proceeding CISIS 2011, Korean Bible University (KBU), Seoul, Korea. No: Proceeding. Pages: 1020-1028. Year 2011. (31/05/2011)
|
2011
|
116
|
Article: New approach for collecting high quality parallel corpora from multilingual Websites. Authors: Huynh C-P, iiWAS11 Conference. Proceedings of the 13th International Conference on Information Integration and Web-based Applications & Services. No: ACM ISBN: 978-1-4503-0784-0. Pages: 341-344. Year 2011. (07/03/2012)
|
2011
|
117
|
Article: A pessimistic approach to solving a multiple criteria decision problem under different types of partial information about criteria and under several levels of criteria . Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В.. Труды межвузовской научно-практической конференции молодых ученых и специалистов «Современные проблемы экономики и менеджмента предприятий лесного комплекса», СПб: СПбГЛТА. Pages: 73-77. Year 2010. (17/05/2011)
|
2010
|
118
|
Bài báo: Xây dựng công cụ kiểm thử đột biến các câu lệnh truy vấn cơ sở dữ liệu. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Hồ Văn Phi. Kỷ yếu Hội thảo quốc gia Công nghệ Thông tin và Truyền thông 2010. Năm 2010. (17/05/2011)
|
2010
|
119
|
Article: Testability Analysis Integrated Into Scicos Development Environment. Authors: Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thiên Bình, Michel DELAUNAY, Chantal ROBACH. Proceedings of IEEE RIVF International Conference on Computing & Communication Technologies, Research, Innovation, and Vision for the Future. Year 2010. (17/05/2011)
|
2010
|
120
|
Bài báo: Nhận dạng hành vi uống thuốc sử dụng camera stereo. Tác giả: Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 39. Trang: 143-150. Năm 2010. (24/01/2011)
|
2010
|
121
|
Article: Enhancing the Recognition of Medication Intake using a Stereo Camera. Authors: Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel. The 3nd International Conference on Communications and Electronics (ICCE 2010), NhaTrang, VietNam. No: 1. Pages: 175-179. Year 2010. (24/01/2011)
|
2010
|
122
|
Bài báo: Construction of a 3D objet modelling tool supporting the CAD/CAM/CMM technology. Tác giả: Khoi Nguyen-Tan, Cung Le. Journal of Technical Universities, Viet Nam. Số: 56. Trang: 66-70. Năm 2010. (31/12/2010)
|
2010
|
123
|
Tham luận: A surface reconstruction approach based on non-uniform inverse Catmull-Clark subdivision . Tác giả: Khoi Nguyen-Tan . Research, Development and Application on Information and Communication Technology Symposium (ICT.rda’10), HaNoi, VietNam. Trang: 225-235. Năm 2010. (27/12/2011)
|
2010
|
124
|
Bài báo: Phát triển hệ thống hỗ trợ tính toán và xử lý thông tin khối lượng lớn trong mạng đa tác tử. Tác giả: Lê Văn Sơn, Nguyễn Tấn Khôi. Chuyên san Bưu chính Viễn thông. Số: 11. Trang: 68-74. Năm 2004. (31/12/2010)
|
2010
|
125
|
Bài báo: Research on the construction of parallel-process model on distributed environment. Tác giả: Khoi Nguyen-Tan, Son Le-Van. Journal of science. Natural sciences and technology. Vietnam National University Hanoi, T. XIX. Số: 2. Trang: 46-55. Năm 2003. (31/12/2010)
|
2010
|
126
|
Tham luận: Xây dựng mô hình tác tử di động hỗ trợ tính toán và xử lý song song trên môi trường phân tán. Tác giả: Son Le-Van, Khoi Nguyen-Tan. Proceedings of ICT.rda’03, HaNoi, VietNam. Trang: 20-25. Năm 2003. (31/12/2010)
|
2010
|
127
|
Presentations: Using geometry to help converting discrete mesh to parametric surface via subdivision. Authors: Romain Raffin, Khoi Nguyen-Tan, Marc Daniel. Seventh International Conference on Curves and Surfaces – SMAI-AFA, Avignon, France. Pages: 45-52. Year 2010. (31/12/2010)
|
2010
|
128
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống quản lý mẫu văn bản. Tác giả: Phan Huy Khánh, Nguyễn Đình Lầu. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 36. Năm 2010. (30/12/2010)
|
2010
|
129
|
Article: Setting Up the Database of Abbreviation for Service 1080. Authors: Phan Huy KhánhNguyễn Nho Tuý. (Recherche, Innovation & Vision du Futur)-ĐHBK Hà Nội 5-8/03/2007. No: RIVF-2006. Pages: 89-94. Year 2007.(30/12/2010)
|
2010
|
130
|
Article: A Generic Approach to Building a Lexical DataBase of Vietnamese Compound Nouns based on Classifier.Authors: Phan Huy Khánh. RIVF’06 (Recherche, Innovation & Vision du Futur), TP. HCM 14-16/02/2006. No: RIVF’06. Pages: 137-142. Year 2006. (30/12/2010)
|
2010
|
131
|
Bài báo: Tối ưu biểu thức điều kiện tìm kiếm trong các truy vấn đối tượng sử dụng các chỉ mục lồng. Tác giả: Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban. Tin học và Điều khiển. Số: Tập 27, Số 5. Trang: 341-353. Năm 2010. (15/01/2013)
|
2010
|
132
|
Bài báo: Tối ưu các truy vấn đệ quy hướng đối tượng dựa trên mô hình chi phí cơ sở. Tác giả: Trương Ngọc Châu.Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: Số 2(37). Trang: 26-36. Năm 2010. (15/01/2013)
|
2010
|
133
|
Article: Clustering Objects in Object-Oriented Databases based on vectors space. Authors: Trương Ngọc Châu.International Journal of Advanced Research in Computer Science, Indian. No: 1 (2). Pages: 98-102. Year 2010. (15/01/2013)
|
2010
|
134
|
Presentations: Pattern Recognition based on Space Folding Model. Authors: Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. Applied Geometric Algebras in Computer Science and Engineering 2010, University of Amsterdam, June 14-16. Year 2010. (14/12/2012)
|
2010
|
135
|
Article: Feature Extraction based on Space Folding Model and Application to Machine Learning. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. SCIS & ISIS 2010. No: TH-F3-4. Pages: 322-327. Year 2010. (14/12/2012)
|
2010
|
136
|
Article: Classification and Clustering of Spatial Patterns with Geometric Algebra. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. Geometric Algebra Computing: In Engineering and Computer Science, Springer. No: 978-1-84996-107-3. Pages: 231-247. Year 2010. (14/12/2012)
|
2010
|
137
|
Article: 空間折畳みモデルを用いた特徴抽出とニューラルネットワークへの適用. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武. 第20回インテリジェントシステムシンポジウム(FAN2010)首都大学東京. No: 2010年9月. Year 2010. (21/12/2012)
|
2010
|
138
|
Presentations: Conformal Geometric Algebraを用いたクラスタリング. Authors: Pham Minh Tuan. 東北大学電気通信研究所共同プロジェクト研究研究会「複素ニューラルネットワークの実用化, 東北大学, 仙台市. Year 2010. (21/12/2012)
|
2010
|
139
|
Article: A Note on Geometric Algebra and Neural Networks. Authors: Kanta Tachibana, Pham Minh Tuan, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. 第20回インテリジェントシステムシンポジウム(FAN2010)首都大学東京. No: 2010年9月. Year 2010. (21/12/2012)
|
2010
|
140
|
Article: パターン認識問題に対する空間折畳みモデルの提案とその学習アルゴリズムの検討. Authors: Pham Minh Tuan,吉川大弘,古橋武,橘完太. 第26回ファジィシステムシンポジウム (FSS2010), 広島大学. No: 2010年9月. Year 2010.(21/12/2012)
|
2010
|
141
|
Article: A pessimistic approach to solving a multiple criteria decision problem under different types of partial information about criteria and under several levels of criteria . Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В. Труды межвузовской научно-практической конференции молодых ученых и специалистов «Современные проблемы экономики и менеджмента предприятий лесного комплекса», СПб: СПбГЛТА. Pages: 73-77. Year 2010. (17/05/2011)
|
2010
|
142
|
Article: A maximin technique in multi-criteria decision problems under partial information about importance of criteria. Authors: Nguyễn Văn Hiệu, L.V. Utkin. Spb::SPbSFTA. No: 191. Pages: 221-230. Year 2010. (17/05/2011)
|
2010
|
143
|
Bài báo: Ứng dụng mẫu thiết kế trong quá trình thiết kế phần mềm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Văn Huy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 3 (38). Năm 2010. (06/02/2011)
|
2010
|
144
|
Bài báo: Nghiên cứu về mã nguồn mở Lucene để xây dựng phần mềm tìm kiếm thông tin trên văn bản. Tác giả: Võ Trung Hùng, Huỳnh Đức Việt. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). Năm 2010. (06/02/2011)
|
2010
|
145
|
Bài báo: MATHIS – hệ thống hỗ trợ tạo chú thích và tìm kiếm tài liệu khoa học. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lê Thành Nhân, Hoàng Thị Mỹ Lệ, Cao Xuân Tuấn. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). Năm 2010.(06/02/2011)
|
2010
|
146
|
Bài báo: Nghiên cứu xây dựng từ điển cho hệ thống dịch tự động UNL – Tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng, Lâm Tùng Giang, Võ Duy Thanh. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 4 (39). Năm 2010. (06/02/2011)
|
2010
|
147
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thiên tai cho khu vực miền Trung. Tác giả: Võ Trung Hùng, Ninh Văn Anh.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: Số 39. Trang: 42-49. Năm 2010. (03/09/2012)
|
2010
|
148
|
Bài báo: Ứng dụng thanh tra mã nguồn trong tiến trình phát triển phần mềm. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 32. Năm 2009. (18/05/2011)
|
2009
|
149
|
Bài báo: Ứng dụng kỹ thuật kiểm thử đột biến các chương trình Csharp. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Quang Vũ. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 34. Năm 2009. (17/05/2011)
|
2009
|
150
|
Article: Applying type theory to formal specification of recursive multiagent systems. Authors: Hoàng T. Thanh Hà, Michel Occello, Nguyễn Thanh Bình. proceedings of IEEE-RIVF International Conference on Computing and Telecommunication Technologies. Year 2009. (17/05/2011)
|
2009
|
151
|
Presentations: B-spline surface reconstruction by inverse subdivisions. Authors: Khoi Nguyen-Tan, Romain Raffin, Marc Daniel, Cung Le.. IEEE-RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (IEEE-RIVF’09), VietNam. Pages: 336-339. Year 2009. (31/12/2010)
|
2009
|
152
|
Presentations: Reconstruction de surface B-spline par subdivision non-uniforme inverse . Authors: Khoi Nguyen-Tan, R. Raffin, M. Daniel, Cung Le. Proceedings of GTMG’09, France. Pages: 67-76. Year 2009. (31/12/2010)
|
2009
|
153
|
Bài báo: Giải pháp ứng dụng chữ ký điện tử trong quá trình gửi và nhận văn bản, Tạp. Tác giả: Phan Huy Khánh, Hồ Phan Hiếu. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 34. Năm 2009. (30/12/2010)
|
2009
|
154
|
Bài báo: Dịch chuyển truy vấn OQL vào các phép tính bao hàm. Tác giả: Trương Ngọc Châu. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: Số 4(33). Trang: 11-19. Năm 2009. (15/01/2013)
|
2009
|
155
|
Bài báo: Gom cụm các đối tượng trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng sử dụng ma trận khoảng cách. Tác giả: Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban. Tin học và Điều khiển. Số: Tập 25, Số 2. Trang: 178-187. Năm 2009. (15/01/2013)
|
2009
|
156
|
Bài báo: Tối ưu hóa các truy vấn đối tượng có chứa các biểu thức đường dẫn. Tác giả: Trương Ngọc Châu, Đoàn Văn Ban. Tin học và Điều khiển. Số: Tập 25, Số 3. Trang: 201-213. Năm 2009. (15/01/2013)
|
2009
|
157
|
Article: ばねモデルを用いた多次元尺度構成法によるパターン認識問題へのフィードバック. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太,吉川大弘,古橋武. 第25回ファジィシステムシンポジウム(FSS2009), 筑波大学, 茨城県つくば市. No: 2009年07月. Year 2009. (21/12/2012)
|
2009
|
158
|
Article: High speed method of detecting vortex without empirical conditions – Application to risk-assessment of tropical cyclone. Authors: Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. Theoretical and Applied Mechanics Japan, National Committee for IUTAM. No: 57. Pages: 297-307. Year 2009.(14/12/2012)
|
2009
|
159
|
Article: Questionnaire data analysis based on Two-dimensional Dendrogram Map using Spring Model. Authors: Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. 10th International Symposium on Advanced Intelligent Systems (ISIS 2009). No: Busan, Korea, August 17-19. Pages: 254-257. Year 2009. (14/12/2012)
|
2009
|
160
|
Article: Robust Feature Extractions from Geometric Data using Geometric Algebra. Authors: Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi, and Kanta Tachibana. Proceedings of the 2009 IEEE International Conference on Systems, Man, and Cybernetics, San Antonio, TX, USA. No: 978-1-4244-2793-2. Pages: 529 – 533. Year 2009. (14/12/2012)
|
2009
|
161
|
Article: Pattern Recognition based on Two-dimensional Dendrogram Map using Spring Model. Authors: Minh Tuan Pham, Tomohiro Yoshikawa, Takeshi Furuhashi, and Kanta Tachibana. The 1st International Workshop on Aware Computing (IWAC09). No: 19th. Pages: ROMBUNNO.H1,2. Year 2009. (14/12/2012)
|
2009
|
162
|
Article: An extension of the AHP method by two levels of criteria in the framework of random set theory. Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В. Труды межвузовской научно-практической конференции молодых ученых и специалистов «Современные проблемы экономики и менеджмента предприятий лесного комплекса», СПб: СПбГЛТА. Pages: 31-37. Year 2009. (17/05/2011)
|
2009
|
163
|
Article: Minimax strategy in multiple criteria decision making problems under linear estimates of the importance of the criteria. Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В.. Сборник научных трудов XIII международной научно-практической конференции «Системный анализ в проектировании и управлении». СПБ.: Изд-во Политехнического университета. Pages: 15-17. Year 2009. (17/05/2011)
|
2009
|
164
|
Bài báo: Xây dựng từ điển đa ngữ dành cho điện thoại di động dựa trên Android Framework. Tác giả: Võ Trung Hùng, Trịnh Công Duy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 2 (31). Trang: 8-14. Năm 2009. (06/02/2011)
|
2009
|
165
|
Bài báo: Nghiên cứu và ứng dụng UNL (Universal Networking Language) cho xử lý tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 2 (31). Trang: 23-30. Năm 2009. (06/02/2011)
|
2009
|
166
|
Bài báo: Ứng dụng ôtômát hữu hạn để quản lý các thông điệp có chứa các biến nhớ và các biến thể của chúng trong môi trường đa ngữ. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia về CNTT. Trang: 456-464. Năm 2009. (06/02/2011)
|
2009
|
167
|
Bài báo: Xây dựng từ điển đa ngữ dành cho điện thoại di động dựa trên Android Framework. Tác giả: Võ Trung Hùng, Trịnh Công Duy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: 2(31). Trang: 8-14. Năm 2009. (05/10/2012)
|
2009
|
168
|
Article: A Web Service Enabling Gradable Post-edition of Pre-translations Produced by Existing Translation Tools: Practical Use to Provide High Quality Translation of an Online Encyclopedia. Authors: Blanchon H., Boitet C.,Huynh C-P. In Proceedings of MT Summit XII 2009, International Association for Machine Translation hosted by the Association for Machine Translation in the Americas. No: MT Summit XII 2009. Pages: 9 p. Year 2009. (24/01/2011)
|
2009
|
169
|
Article: A Web-oriented System to Manage the Translation of an Online Encyclopedia Using Classical MT and Deconversion from UNL. Authors: Boitet C., Huynh C-P, Blanchon Hervé, Nguyen Hong-Thai. RIVF-IEEE, Danang, Vietnam. No: RIVF-IEEE. Pages: 8 p. Year 2009. (24/01/2011)
|
2009
|
170
|
Article: Seam carving extension: a compression perspective. Authors: Nguyen Thi Nhat Anh, W. Yang and J. Cai.Proceedings of the seventeenth ACM international conference on Multimedia. No: 17. Pages: 825–828. Year 2009.(06/12/2012)
|
2009
|
171
|
Article: La détection et le suivi de régions d’intérêt pour la vidéosurveillance de la prise de médicaments.Authors: Huỳnh Hữu Hưng, Jean Meunier, Jean Sequeira, Marc Daniel. La 22ème édition du colloque GRETSI, Dijon, France. No: 1. Pages: 4-7. Year 2009. (24/01/2011)
|
2009
|
172
|
Bài báo: Giải pháp nâng cao chất lượng phần mềm hướng đối tượng. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thị Lệ Thu.Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 28. Năm 2008. (17/05/2011)
|
2008
|
173
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống trợ giúp ngữ âm cho trẻ khiếm thính. Tác giả: Phan Huy Khánh và nhóm sinh viên,. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần thứ XI. Huế 12-13/06/2008. Năm 2008. (30/12/2010)
|
2008
|
174
|
Presentations: High speed non-empirical cyclone detection method. Authors: Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Ryo Mizuta, Tomohiro Yoshikawa and Takeshi Furuhashi. 8th EMS Annual Meeting, 7th European Conference on Applications of Meteorology (EMS2008). Pages: EMS2008-A-00325. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
175
|
Article: Geometric Algebra による特徴抽出を導入した半教師学習. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武. 第18回インテリジェント・システム・シンポジウム(FANシンポジウム2008), 広島県情報プラザ, 広島. No: 2008年10月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
176
|
Article: Feature Extraction by Geometric Algebra from Geometric Data. Authors: Minh Tuan Pham, 橘完太, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, 吉川大弘, 古橋武. Proceedings of The Institute of Statistical Mathematics「統計数理」. No: 56(2). Pages: 185-197. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
177
|
Article: A Fast Non-Empirical Tropical Cyclone Identification Method. Authors: Norihiko Sugimoto, Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. Springer-Verlag US. No: 978-0-387-09409-0. Pages: 251-263. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
178
|
Article: Feature Extractions with Geometric Algebra for Classification of Objects. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. IEEE World Congress on Computational Intelligence / International Joint Conference on Neural Networks. No: 978-1-4244-1820-6. Pages: 4070-4074. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
179
|
Article: Feature Extraction with Geometric Algebra for Semi-Supervised Learning of Time-Series Spatial Vector.Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. International Workshop on Data-Mining and Statistical Science (DMSS2008). No: SIG-DMSM-A802. Pages: 24-27. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
180
|
Article: 幾何情報処理を用いるデータマイニングに関する研究. Authors: Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武, Eckhard Hitzer. 電子情報通信学会2008年総合大会ISS特別企画「学生ポスターセッション」, 北九州学術研究都市 三大学(九州工業大学・北九州市立大学・早稲田大学)合同, 福岡. No: 2008年3月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
181
|
Article: Clustering of Questionnaire Based on Features Extracted by Geometric Algebra. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. SCIS\&ISIS 2008, Nagoya, Japan, 17-21. No: FR-G2-2. Pages: 798-803. Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
182
|
Presentations: Geometric Algebra Feature Extraction and Classification. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Sven Buchholz, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. The 8th International Conference on Clifford Algebras (ICCA8). Year 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
183
|
Presentations: Classification and Clustering of Spatial Patterns with Geometric Algebra. Authors: Minh Tuan Pham, Kanta Tachibana, Eckhard Hitzer, Tomohiro Yoshikawa, and Takeshi Furuhashi. AGACSE 2008 Leipzig. Year 2008.(14/12/2012)
|
2008
|
184
|
Article: Geometric Algebraによる特徴抽出を用いたアンケートデータからの購入希望度推定. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武. 計測自動制御学会 システム・情報部門学術講演会-イノベーション創出のためのシステム・情報技術-, イーグレひめじ・姫路市国際交流センター, 兵庫県姫路市. No: 2008年11月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
185
|
Article: 高速な台風抽出・危険度評価手法の提案と適用例. Authors: 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 水田亮, 吉川大弘, 古橋武. 日本気象学会2008年度秋季大会スペシャルセッション「極端現象の発生頻度と長期変動:統計的アプローチとその課題」, 仙台国際センター, 宮城. No: 2008年11月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
186
|
Article: Geometric Algebraによる確率モデル学習の拡張. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太、Eckhard Hitzer,Sven Buchholz,吉川大弘,古橋武. FCSシンポジウム,名古屋大学,愛知. No: 2008年3月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
187
|
Article: アンケートデータのクラスタリングへのGeometric Algebra の適用. Authors: Pham Minh Tuan,橘完太、吉川大弘,古橋武. 第24回ファジィシステムシンポジウム(FSS2008), 阪南大学, 大阪. No: 2008年9月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
188
|
Article: 経験的条件を用いない高速な渦(台風)抽出手法の提案. Authors: 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 吉川大弘, 古橋武. 第57回理論応用力学講演会, 日本学術会議, 東京. No: 2008年6月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
189
|
Article: 曲率強調流線による高速な渦(台風)抽出手法. Authors: 杉本憲彦, Pham Minh Tuan, 橘完太, 水田亮, 吉川大弘, 古橋武. 日本流体力学会年会2008, 神戸大学, 神戸. No: 2008年9月. Year 2008. (21/12/2012)
|
2008
|
190
|
Article: Maximin strategy of multi-criteria group decision-making within the analytic hierarchy process using the theory of Dempster-Shafer. Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В.. Сборник научных трудов ХII международной научно-практической конференции «Системный анализ в проектировании и управлении». СПБ.: Изд-во Политехнического университета. Pages: 29-30. Year 2008. (17/05/2011)
|
2008
|
191
|
Article: A pessimistic model of the multi-criteria decision making in the framework of random set theory . Authors: Nguyễn Văn Hiệu, Уткин Л.В.. Сборник научных трудов «Информационные системы и технологии: Теория и практика». СПБ.: СПбГЛТА. Pages: 75-84. Year 2008. (17/05/2011)
|
2008
|
192
|
Bài báo: Thiết kế cơ sở dữ liệu theo tiếp cận dịch chuyển lược đồ quan hệ. Tác giả: NGUYỄN XUÂN HUY, LÊ THỊ MỸ HẠNH, LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG HOA, BÙI ĐỨC MINH, NGUYỄN ĐỨC VŨ. Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia “Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông”, Đại lãi, 14-15/09/2007. Số: Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc gia 2007. Trang: 499-506. Năm 2008. (14/12/2012)
|
2008
|
193
|
Bài báo: Nghiên cứu sử dụng Gettext để đa ngữ hoá phần mềm. Tác giả: Võ Trung Hùng, Đặng Quốc Viện. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: Số 6 (23). Trang: 42-47. Năm 2008. (06/02/2011)
|
2008
|
194
|
Bài báo: Xây dựng hệ thống quản lý tập trung các tin nhắn SMS. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà Nẵng. Số: Số 5 (28). Trang: 31-37. Năm 2008. (06/02/2011)
|
2008
|
195
|
Bài báo: Traweb – công cụ để đa ngữ hoá các trang web. Tác giả: Võ Trung Hùng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật. Số: 63. Trang: 16-20. Năm 2008. (06/02/2011)
|
2008
|
196
|
Bài báo: Xây dựng công cụ hỗ trợ quản lý hệ thống tên miền trên máy chủ DNS từ xa. Tác giả: Võ Trung Hùng, Nguyễn Thị Lợi. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, các trường Kỹ thuật. Số: 67. Trang: 42-46. Năm 2008. (06/02/2011)
|
2008
|
197
|
Article: Extending an On-line Parallel Corpus Management System to Handle Specific Types of Structured Documents. Authors: Huynh C-P, Boitet C., Fafiotte G.. SLTU, MICA, Hanoi, Vietnam. No: SLTU. Pages: 6 p. Year 2008.(24/01/2011)
|
2008
|
198
|
Article: SECTra_w: an Online Collaborative System for Evaluating, Post-editing and Presenting MT Translation Corpora. Authors: Huynh C-P, Boitet C., Blanchon H.. LREC-08, Marrakech, Morocco, May 2008, 6 p. No: LREC. Pages: 6 p. Year 2008. (24/01/2011)
|
2008
|
199
|
Bài báo: Xây dựng từ điển Chăm-Việt-Chăm phục vụ xử lý tiếng Chăm. Tác giả: Phan Huy Khánh, Trần Xuân Dũng.Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang, 9-10/08/2007. Năm 2007. (30/12/2010)
|
2007
|
200
|
Bài báo: Phát triển môi trường tích hợp các công cụ xử lý từ Hán-Việt trong văn bản tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh. Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang, 9-10/08/2007. Năm 2007. (30/12/2010)
|
2007
|
201
|
Bài báo: Phát triển công cụ tương tác với các kho ngữ liệu nhờ văn phạm tạo sinh giao diện. Tác giả: Phan Huy Khánh và nhóm sinh viên. Hội thảo Khoa học QG Lần thứ X, Đại Lải, Hà Nội, 14-15/09/2007. Năm 2007. (30/12/2010)
|
2007
|
202
|
Bài báo: Phát triển môi trường tích hợp các công cụ xử lý từ Hán-Việt trong văn bản tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh. Hội thảo QG lần thứ III NCCB & ỨD CNTT FAIR, Nha Trang,. Năm 2007. (09/01/2011)
|
2007
|
203
|
Article: 幾何情報マイニングへ向けて -台風の中心位置推定-. Authors: Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武. 第17回インテリジェント・システム・シンポジウム(FANシンポジウム2007), 愛知工業大学, 愛知. No: 2007年8月. Year 2007. (21/12/2012)
|
2007
|
204
|
Article: 非経験的で高速な台風抽出手法の提案. Authors: Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武. 日本気象学会2007年度秋季大会スペシャルセッション「熱帯低気圧の力学研究・モデリング・予報の未来:大山先生・栗原先生の業績を記念して」, 北海道大学, 北海道. No: 2007年10月. Year 2007. (21/12/2012)
|
2007
|
205
|
Article: MRタギング画像からの左心室心筋内タグ交点の完全自動抽出. Authors: Pham Minh Tuan,大山航,若林哲史,木村文隆,鶴岡信治,関岡清次. 信学技報, 三重大学. No: 107-57. Pages: 115-120. Year 2007. (21/12/2012)
|
2007
|
206
|
Article: 幾何データマイニングによる非経験的な台風抽出. Authors: Pham Minh Tuan, 橘完太, 杉本憲彦, 吉川大弘, 古橋武.第23回ファジィシステムシンポジウム(FSS2007), 名城大学, 愛知. No: 2007年8月. Year 2007. (21/12/2012)
|
2007
|
207
|
Article: Research of efficiency of parallel methods of parallel programming methods for solving linear algebraic.Authors: Nguyễn Văn Hiệu. Санкт Петербург: Человек и Вселенная. No: №2(62). Pages: 172-181. Year 2007.(17/05/2011)
|
2007
|
208
|
Article: Using the technology of parallel programming in MPI-2. Authors: Nguyễn Văn Hiệu. Санкт Петербург: Человек и Вселенная. No: №1(61). Pages: 108-113. Year 2007. (17/05/2011)
|
2007
|
209
|
Bài báo: CÁC DẠNG CHUẨN TRONG PHÉP THU GỌN HỆ SINH ÁNH XẠ ĐÓNG. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Cao Thị Nhạn, Huỳnh Minh Trí. Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia “Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông”, Đà Lạt, 15-17/06/2006. Số: Kỷ yêu Hội thảo Quốc gia 2006. Năm 2007. (14/12/2012)
|
2007
|
210
|
Bài báo: Phương pháp và công cụ đánh giá tự động các hệ thống dịch tự động trên mạng. Tác giả: Võ Trung Hùng.Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1 (số 18). Trang: 37-42. Năm 2007. (06/02/2011)
|
2007
|
211
|
Article: Development of H.264 encoder for a DSP based embedded system. Authors: N. Vun, Nguyen Thi Nhat Anh.IEEE International Symposium on Consumer Electronics. No: 11. Pages: 1–4. Year 2007. (06/12/2012)
|
2007
|
212
|
Bài báo: Phân tích khả năng kiểm thử các đơn vị phần mềm. Tác giả: Nguyễn Thanh Bình. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 16. Năm 2006. (17/05/2011)
|
2006
|
213
|
Bài báo: Xây dựng văn phạm xử lý văn bản. Ứng dụng cho các ngôn ngữ dân tộc thiểu số Việt Nam. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo Khoa học (Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập viện CNTT, Viện KH&CN Việt Nam 1976-2006). Năm 2006. (30/12/2010)
|
2006
|
214
|
Bài báo: Xây dựng công cụ thống kê kho ngữ liệu tiếng nói đa ngữ cho dự án ERIM. Tác giả: Phan Huy Khánh, Huỳnh Công Pháp. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 9, Đà Lạt 15-17/06/2006. Năm 2006. (30/12/2010)
|
2006
|
215
|
Bài báo: Xây dựng CSDL chữ viết tắt cho dịch vụ 1080. Tác giả: Phan Huy Khánh, Nguyễn Nho Tuý.. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 9, Đà Lạt 15-17/06/2006. Năm 2006. (30/12/2010)
|
2006
|
216
|
Bài báo: Nghiên cứu các đặc trưng của ngữ điệu tiếng Việt trong câu hỏi và câu trần thuật. Tác giả: Ninh Khánh DuyPhan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo Khoa học (Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập viện CNTT, Viện KH&CN Việt Nam 1976-2006. Số: 1 [7/2006]. Trang: 37-45. Năm 2006. (30/12/2010)
|
2006
|
217
|
Bài báo: Biễu diễn khóa của ánh xạ đóng. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Đức Vũ. Kỷ yếu Hội thảo FAIR: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT, NXB KHKT Hà Nội, 2006. Số: Kỷ yếu Hội thảo FAIR. Trang: 23-28. Năm 2006. (14/12/2012)
|
2006
|
218
|
Bài báo: Hệ sinh cho ánh xạ đóng và thuật toán thu gọn hệ sinh. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Vũ Thị Thanh Xuân, Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Đức Vũ. Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia “Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và Truyền thông”, Hải Phòng. Số: Hội thảo Quốc gia lần thứ VIII. Trang: 364-370. Năm 2006. (14/12/2012)
|
2006
|
219
|
Bài báo: Phản khóa của ánh xạ đóng qua phép thu gọn hệ sinh. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Đức Vũ. Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 3 Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Công nghệ thông tin và Truyền thông ICT.rda’06, 20-21/05/2006. Số: ICT.rda’06. Năm 2006. (14/12/2012)
|
2006
|
220
|
Bài báo: Nghiên cứu đặc trưng của ngữ điệu tiếng Việt trong câu hỏi và câu trần thuật. Tác giả: Ninh Khánh Duy, Phan Huy Khánh. Hội nghị khoa học kỷ niệm 30 năm thành lập Viện Công nghệ thông tin, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Trang: 330-335. Năm 2006. (16/05/2011)
|
2006
|
221
|
Bài báo: Xây dựng công cụ đánh giá thống kê kho dữ liệu tiếng nói đa ngữ cho dự án ERIM. Tác giả: PHAN-HUY Khanh, HUYNH Cong-Phap. Hội thảo CNTT Quốc gia. Số: Hội thảo CNTT Quốc gia. Trang: 6 p. Năm 2006. (24/01/2011)
|
2006
|
222
|
Article: Mesure de Code Source des Logiciels Flots de Données. Authors: Nguyễn Thanh Bình. Actes de la troisième Conférence internationale associant chercheurs vietnamiens et francophones – RIVF’05. Year 2005. (17/05/2011)
|
2005
|
223
|
Bài báo: Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng danh từ kết hợp trong tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh.Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 8. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT & Truyền thông, Hải Phòng. Năm 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
224
|
Bài báo: Nghiên cứu giải pháp ghép nửa âm tiết tổng hợp âm tiết tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Kỷ niệm 30 năm thành lập trường Đại học Bách khoa, 9/2005. Năm 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
225
|
Bài báo: Lập trình macro VBA tiện ích tìm kiếm từ ghép trong văn bản tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Kỷ niệm 30 năm thành lập trường Đại học Bách khoa, 9/2005. Trang: 175-182. Năm 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
226
|
Bài báo: Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng danh từ kết hợp trong tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh, Trương Hữu Trầm. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 8-Hải Phòng 25-27/08/2005. Trang: 385-395. Năm 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
227
|
Bài báo: Thiết kế cơ sở dữ liệu đa ngữ ngữ pháp tiếng Việt (Designing of a Multilingual Database for Vietnamese Gramma). Tác giả: Phan Huy Khánh, Võ Trung Hùng. Journal of Computer Science and Cybernetics, Vietnamese Academy of Science and Technology, ISSN 1813-9663. Trang: 319-328. Năm 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
228
|
Article: Building a Dictionary Connecting the French to the languages of French-Speaking Countries: the Example of ehe FEV Project for the Vietnamese. Authors: Phan Huy KhánhGeorges FafiotteChristian Boitet. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Đà NẵngHội thảo RIVF’05 (Recherche, Innovation & Vision du Futur), Đại học Cần Thơ 21-24/02/2005 (. No: 1 [4/2005]. Pages: 186-190. Year 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
229
|
Article: The Papillon FEV dictionary Project, a Integrated Way of Generic Solutions to Import Vietnamese in The Papillon Dictionary. Authors: Phan Huy KhánhVo-Trung HunGille SérassetMathieu Mangeot Lerebours. MOTS, TERMES ET CONTEXTES, Actes des septìemes journées scientifiques du réseau de chercheurs. Bruxelles, Belgique 8-10/09/2005. No: 1 [6/2005]. Pages: 199-212. Year 2005. (30/12/2010)
|
2005
|
230
|
Article: Identification of the Languages and the Coding Systems Used in a Multilingual Text. Authors: Phan Huy KhánhVõ Trung Hùng. Journal of Computer Science and Cybernetics, Vietnamese Academy of Science and Technology, ISSN 1813-9663. No: 1. Pages: 319-328. Year 2005. (09/01/2011)
|
2005
|
231
|
Bài báo: Nghiên cứu tính ứng dụng của khai thác luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu giao dịch. Tác giả: Trương Ngọc Châu, Phan Văn Dũng. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐH Đà Nẵng. Số: 12. Trang: 40-49. Năm 2005. (15/01/2013)
|
2005
|
232
|
Bài báo: Thu gọn hệ sinh ánh xạ đóng . Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh. TC Bưu chính Viễn thông: Các công trình nghiên cứu – triển khai viễn thông và CNTT. Số: 15, 12-2005. Trang: 53-58. Năm 2005. (14/12/2012)
|
2005
|
233
|
Bài báo: Giàn giao của ánh xạ đóng. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh. Chuyên san Các công trình nghiên cứu – triển khai viễn thông và công nghệ thông tin. Số: Số 14, 4-2005. Trang: 35-42. Năm 2005. (14/12/2012)
|
2005
|
234
|
Bài báo: Một phương án mở rộng các thể loại trắc nghiệm cho các hệ trợ giúp ôn tập và củng cố kiến thức học viên. Tác giả: Nguyễn Xuân Huy, Lê Thị Mỹ Hạnh,. Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia: Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ Thông tin, Đà Nẵng, 18-20/08/2004. Số: Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia 2004. Trang: 174-182. Năm 2005. (14/12/2012)
|
2005
|
235
|
Article: Dictionnaire FEV, un parcours des solutions génériques pour l’importer le vietnamien dans Papillon.Authors: Võ Trung Hùng, Christian Boitet, Phan Huy Khánh. LTT 2005, Bruxlles, Belgium. No: Proceeding. Pages: 199-212. Year 2005. (06/02/2011)
|
2005
|
236
|
Article: Automates finis contrôlés pour localiser des messages avec variables et variantes. Authors: Võ Trung Hùng.RIVF 2005, Can-Tho. No: Proceeding. Pages: 163-167. Year 2005. (06/02/2011)
|
2005
|
237
|
Article: GetAMsg, une librairie pour le traitement de messages avec variantes et leur localisation. Authors: Võ Trung Hùng, Christian Boitet. CIDE-8, Beyrut, Liban. No: Proceeding. Pages: 205-222. Year 2005. (06/02/2011)
|
2005
|
238
|
Article: Testability Analysis of Reactive Software. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach. IWoTA 2004. Proceedings. First International Workshop on Testability Assessment. Year 2004. (17/05/2011)
|
2004
|
239
|
Article: Testability Analysis of Data-Flow Software. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach.Proceedings of the International Workshop on Test and Analysis of Component Based Systems (TACoS’04). Year 2004.(17/05/2011)
|
2004
|
240
|
Bài báo: Một mô hình máy tính dạy học dựa theo giáo án. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 7. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT&Truyền thông, Đà Nẵng. Trang: 35. Năm 2004. (30/12/2010)
|
2004
|
241
|
Bài báo: Phân tích khả năng thử nghiệm các đơn vị phần mềm. Tác giả: Phan Huy Khánh, Nguyễn Thanh Bình. Kỷ yếu Hội thảo KHQG Lần 7. Một số vấn đề về chọn lọc của CNTT & Truyền thông, Đà Nẵng. Trang: 54. Năm 2004.(30/12/2010)
|
2004
|
242
|
Bài báo: Sử dụng công cụ lập trình macro VBA xây dựng các tiện ích xử lý văn bản. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Lần 3 Đại học Đà Nẵng 11/2004. Trang: 255-261. Năm 2004. (30/12/2010)
|
2004
|
243
|
Bài báo: Mô hình dữ liệu từ vựng của từ điển tin học tiếng địa phương Nghệ-Tĩnh. Tác giả: Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội 2004. Trang: 27-39. Năm 2004. (09/01/2011)
|
2004
|
244
|
Bài báo: Sử dụng công cụ lập trình macro VBA xây dựng các tiện ích xử lý văn bản. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Lần 3 Đại học Đà Nẵng 11/2004. Trang: 255-261. Năm 2004. (30/12/2010)
|
2004
|
245
|
Bài báo: Hợp tác xây dựng từ điển đa ngữ Papillon : vấn đề cập nhật dữ liệu tiếng Việt. Tác giả: Phan Huy Khánh.Kỷ yếu Hội thảo Khoa học QG Lần hai ICT.rda’2004 HàNội. Năm 2004. (30/12/2010)
|
2004
|
246
|
Bài báo: Nhân biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong văn bản đa ngữ. Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh. Tạp chí Tin học và Điều khiển. Số: Tập 20. Trang: 319-328. Năm 2004. (06/02/2011)
|
2004
|
247
|
Article: Réutilisation de traducteurs gratuits pour développer des systèmes multilingues. Authors: Võ Trung Hùng.RECITAL 2004, Fès, Maroco. No: Proceeding. Pages: 192-199. Year 2004. (06/02/2011)
|
2004
|
248
|
Article: SANDOH – un système d’analyse de documents hétérogènes. Authors: Võ Trung Hùng. JADT 2004, Louvain-la-Neuve, Belgique. No: Proceeding, Vol. 2. Pages: 1177-1184. Year 2004. (06/02/2011)
|
2004
|
249
|
Article: Construction d’un outil pour analyser un document multilingue en zones monolingues. Authors: Võ Trung Hùng. RIVF 2004, IFI, Hanoi. No: Proceeding. Pages: 175-178. Year 2004. (06/02/2011)
|
2004
|
250
|
Article: Toward fairer evaluations of commercial MT systems on Basic Travel Expressions Corpora. Authors: Võ Trung Hùng. IWSLT 2004, Kyoto, Japan. No: Proceeding. Pages: 21-26. Year 2004. (06/02/2011)
|
2004
|
251
|
Article: Reuse of Free Online MT Engines to Develop a Meta-system of Multilingual Machine Translation. Authors: Võ Trung Hùng. 4th International Conference EsTAL 2004, Alicante, Spain. No: Proceeding. Pages: 303-312. Year 2004.(06/02/2011)
|
2004
|
252
|
Article: Testing Criteria for Data Flow Software. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach.Proceedings of the 10th Asia-Pacific Software Engineering Conference. Year 2003. (17/05/2011)
|
2003
|
253
|
Article: Testing Strategies Using Accessibility for Data Flow Software. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach. Proceedings of the 7th IASTED International Conference on Software Engineering and Applications. Year 2003.(17/05/2011)
|
2003
|
254
|
Article: Testability Analysis and Its Application to Embedded Software. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach. Proceedings of the International Conference on Software Quality. Year 2003. (17/05/2011)
|
2003
|
255
|
Article: Analyse de la Testabilité des Logiciels Flots de Données Synchrones. Authors: Huy-Vu Do, Nguyễn Thanh Bình and C. Robach and M. Delaunay. Actes de la première Conférence internationale associant chercheurs vietnamiens et francophones – RIVF’03. Year 2003. (17/05/2011)
|
2003
|
256
|
Bài báo: Xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng đa ngữ sử dụng dạng thức văn bản RTF Winword. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo CNTT&Truyền thông Lần 1 ICT.rda’2003 HàNội. Năm 2003. (09/01/2011)
|
2003
|
257
|
Bài báo: Xây dựng công cụ chuyển đổi nhanh giữa văn bản Hán Việt và chữ Hán. Tác giả: Phan Huy Khánh. Kỷ yếu Hội thảo KHQG về NCCB Lần 1, FAIR 10/2003. Trang: tr.415-422. Năm 2003. (09/01/2011)
|
2003
|
258
|
Article: Evaluation des méthodes et des outils actuels pour identifier automatiquement la langue et le codage d’un texte homogène. Authors: Võ Trung Hùng. Marseille, France. No: Proceeding MAJECSTIC’03. Pages: 112-116. Year 2003. (06/02/2011)
|
2003
|
259
|
Article: Testability Analysis with Respect to Testing Criteria for Software Components. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach. Proceedings of the 6th IASTED International Conference on Software Engineering and Applications. Year 2002. (17/05/2011)
|
2002
|
260
|
Article: Testability Analysis For Software Components. Authors: Nguyễn Thanh Bình, M. Delaunay and C. Robach.Proceedings of the IEEE International Conference on Software Maintenance. Year 2002. (17/05/2011)
|
2002
|
261
|
Article: A Survey on Vietnamese Language Processing and Multilingual Processing. Authors: Phan Huy Khánh.Proceeding of NECTEC Conference, Phuket, ThaiLan. No: 1 [5/2002]. Pages: 13-14. Year 2002. (30/12/2010)
|
2002
|
262
|
Bài báo: Xây dựng một cơ sở dữ liệu đa ngữ dành cho ngữ pháp tiếng Việt. Tác giả: Võ Trung Hùng, Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Các trường đại học Kỹ thuật. Số: 34-35. Trang: 19-23. Năm 2002. (06/02/2011)
|
2002
|
263
|
Article: Mutation Testing Applied to Hardware: the Mutants Generation. Authors: Nguyễn Thanh Bình and C. Robach.Proceedings of the 11th IFIP International Conference on Very Large Scale Integration. Year 2001. (17/05/2011)
|
2001
|
264
|
Article: Good Spelling of Vietnamese Texts, one aspect of computational linguistics in Vietnam. Authors: Phan Huy Khánh. Proceeding of ACL-2000 Conference, HongKong. No: 1. Pages: 2-7. Year 2000. (30/12/2010)
|
2000
|
265
|
Bài báo: Thiết kế từ điển phát âm tiếng Việt s. Tác giả: Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học Công nghệ (Journal of Science&technology). Số: 19-20. Trang: 21-27. Năm 1999. (30/12/2010)
|
1999
|
266
|
Bài báo: Xây dựng công cụ kiểm tra chính tả tiếng Việt trong Microsoft Windows (Designing of a Pronouncing Dictionary for Vietnamese Language in Microsoft Windows). Tác giả: Phan Huy Khánh. Tập san Khoa học Đại học Đà Nẵng. Số: Số 5. Năm 1998. (30/12/2010)
|
1998
|
267
|
Article: Multilingualization of an editor for structured documents. Application to a trilingual dictionary. Authors: Phan Huy Khánh. Procedings of the fiteenth International Conference on Computational Lingustics. COLING-92, Nantes. No: 1. Pages: 356-364. Year 1992. (30/12/2010)
|
1992
|
268
|
Article: Multilingual Portability and Writing System Definition. Authors: Phan Huy Khánh. Báo cáo Khoa học, GETA, IMAG, CH Pháp. No: 1. Pages: 39-46. Year 1992. (30/12/2010)
|
1992
|
269
|
Article: Building a Editor for Structured Multilingual Documents and Application for Vietnamese Language in Grif.Authors: Phan Huy Khánh. Université de Lille 1, CH Pháp. No: No 186. Pages: 39-47. Year 1988. (07/06/2012)
|
1988
|
270
|
Article: Building a Structural Editor for Multilingual documents and Application to Vietnam into Grif Editor.Authors: Phan Huy Khánh. Rapport de recherche No 186, Université de Lille 1. No: 186. Pages: 1-15. Year 1988.(30/12/2010)
|
1988
|
271
|
Article: A Transcription Language and the Adaptation of the Grif Editor into the Chinese Language. Authors: Phan Huy Khánh. Tạp chí Khoa học và Rapport de recherche No217, Université de Lille 1. No: 217. Pages: 1-14. Year 1988.(30/12/2010)
|
1988
|
272
|
Bài báo: Bài toán lương trên máy vi tính Apple IIe. Tác giả: Phan Huy Khánh. Tập san Khoa học, trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng (số đặc biệt kỷ niệm 10 năm thành lập trường). Số: 10/1985. Trang: 74-79. Năm 1985. (30/12/2010)
|
1985
|