STT
|
Nhan đề
|
Tác giả
|
Nhà xuất bản
|
Năm xuất bản
|
Ký hiệu xếp giá
|
LUẬN VĂN, LUẬN ÁN
|
1
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thiết kế vỏ bao che công Trình thương mại ở Việt Nam giai đoạn 2050 – 2100.
|
Trần, Anh Tuấn ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
729
TR-T
|
2
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học tổ chức không gian quảng trường và công viên biển.
|
Trần Bá Nhạc ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
719.32
TR-N
|
3
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học tổ chức không gian xanh công cộng trong đô thị.
|
Trần, Thanh Nghị ; Lê Phong Nguyên hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
712.5
TR-N
|
4
|
Nghiên cứu hình thái đô thị ven biển và đề xuất cơ sở khoa học vào công tác quy hoạch- Trường hợp đô thị Đà Nẵng
|
Lê Công Tâm ; Phan Bảo An hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
711.58
LÊ-T
|
5
|
Nghiên cứu hình thức kiến trúc khu vực cận lõi và ven đô Hội An trong quá trình.
|
Bùi Thị Cẩm An ; Phan Bảo An hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
711.58
BU-A
|
6
|
Nghiên cứu sự giao thoa giữa kiến trúc Pháp - Champa, trường hợp bảo tàng điêu khắc Chăm Đà Nẵng
|
Dương Hưng Minh ; Lê Minh Sơn hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
720.288
DƯ-M
|
7
|
Nghiên cứu và thực hiện phương pháp tiết kiệm năng lượng trên bộ chuyển mạ
|
Nguyễn Văn Cường ; Nguyễn Văn Cường hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
621.3857
NG-C
|
8
|
Nghiên cứu vai trò vật liệu gỗ trong nội thất kiến trúc truyền thống và đề xuất các ứng dụng cho nội thất
|
Nguyễn Thị Thương ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
721.0448
NG-T
|
9
|
Nhận dạng giá trị văn hóa - kiến trúc trên công trình nhà thờ tộc làng Bảo An.
|
Phan, Thanh Trung ; Lê Minh Sơn hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
720.288
PH-T
|
10
|
Xây dựng tiêu chí đánh giá kiến trúc nhà ở thấp tầng và đánh giá thực nghiệm tại địa phương Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
|
Phạm Thị Bích Ngọc ; Lê Phong Nguyên hướng dẫn.
|
Đại học Đà Nẵng
|
2020
|
728.314
PH-N
|
GIÁO TRÌNH & TÀI LIỆU THAM KHẢO
|
1
|
280 giai thoại về con người và vùng đất Yên Thành : (Trước Cách mạng tháng 8 năm 1945).
|
Nguyễn Tâm Cẩn, Phan Bá Hàm.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
398.20959742
NG-C
|
2
|
45 năm - Một chặng đường.
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng.
|
Trường Đại học Bách khoa
|
2020
|
378.59751
Bô-M
|
3
|
45 năm Xây dựng - Phát triển : 1975 – 2020.
|
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng.
|
Trường Đại học Bách khoa
|
2020
|
378.59751
Bô-M
|
4
|
An introduction to combustion.
|
Stephen R. Turns.
|
McGraw-Hill
|
2000
|
621.4023
TU-S
|
5
|
Atomization and sprays.
|
Arthur H. Lefebvre.
|
Hemisphere Publishing Corporation
|
1989
|
660.2961
LE-A
|
6
|
Automatic control engineering.
|
Francis H. Raven.
|
McGraw-Hill
|
1995
|
629.83
RA-F
|
7
|
Biến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay.
|
Đặng Hoài Giang.
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2019
|
305.89922059765
ĐĂ-G
|
8
|
Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu.
|
Vũ Minh Tuấn (Chủ biên)...
|
Xây dựng
|
2020
|
627.58
Gi-P
|
9
|
Combustion.
|
Irvin Glassman.
|
Academic Press
|
1996
|
541.361
GL-I
|
10
|
Computational flow modeling for chemical reactor engineering.
|
Vivek V. Ranade.
|
Academic Press
|
2002
|
660.28320113
RA-V
|
11
|
Computer modelling of combustion processes : with 80 figures and the program of GM80.
|
Fan Weicheng.
|
International Academic Pub. : Pergamon
|
1991
|
541.3610724
WE-F
|
12
|
Công nghệ sinh thái . Tập 2
|
Lê Huy Bá (Chủ biên), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh.
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2019
|
338.959707
LÊ-B
|
13
|
Công tác bảo vệ môi trường đối với các cơ quan, tổ chức, ban ngành
|
Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Trọng Nghĩa (Tổng hợp, biên soạn).
|
Hồng Đức
|
2020
|
344.046
Cô-T
|
14
|
Điều khiển truyền động điện trong công nghiệp : (Giáo trình dùng cho kỹ sư, sinh viên ngành Điện và ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa các trường đại học kỹ thuật).
|
Bùi Quốc Khánh, Đoàn Quang Vinh...
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2020
|
621.312
Đi-K
|
15
|
Flow measurement handbook : Industrial designs, operating principles, performance, and applications.
|
Roger C. Baker.
|
Cambridge University Press
|
2000
|
681.28
BA-R
|
16
|
Fundamentals of thermodynamics.
|
Richard E. Sonntag, Claus Borrgnakke, Gordon J. Van Wylen.
|
John Wiley & Sons
|
2003
|
621.4021
SO-R
|
17
|
Generalized Riemann problems in computational fluid dynamics.
|
Matania Ben-Artzi, Joseph Falcovitz.
|
Cambridge
|
2003
|
532.05
BE-M
|
18
|
Góp phần tìm hiểu di sản đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh.
|
Lê Thị Thu Hồng.
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2019
|
335.4346
LÊ-H
|
19
|
Giáo dục sinh viên Việt Nam theo gương bản lĩnh chính trị Hồ Chí Minh trong thời.
|
Bùi Thị Cần..[et al.].
|
Đại học Vinh
|
2020
|
335.4346
Gi-D
|
20
|
Giao thông cho mọi người.
|
Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
363.12
PH-N
|
21
|
Internal combustion engines and air pollution.
|
Edward F. Obert.
|
Intext Educational Pub.
|
1973
|
621.43
OB-E
|
22
|
Internal combustion engines.
|
Rowland S. Benson, N.D. Whitehouse.
|
Pergamon Press
|
1979
|
621.43
BE-R
|
23
|
Introduction to heat transfer.
|
Frank P. Incropera, David P. DeWitt.
|
Wiley
|
2002
|
621.4022
IN-F
|
24
|
Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
|
Nguyễn Đình Thi.
|
Xây dựng
|
2020
|
728.09597091734
NG-T
|
25
|
Khiếu nại, khởi kiện và giải quyết tranh chấp hành chính.
|
Nguyễn Thị Hà.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
352.6809597
NG-H
|
26
|
Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ Sông Hồng : (Nghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái).
|
Nguyễn Tuấn Anh.
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2019
|
680.95973
NG-A
|
27
|
Làng văn hóa Trường Lưu
|
Nguyễn Huy Mỹ.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
398.20959742
NG-M
|
28
|
Life / : Elementary - Student's book with online workbook / A1-A2.
|
John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson.
|
National geographic Learning : CenGage Learning
|
2009
|
428
HU-J
|
29
|
Life / : Elementary - Student's book with online workbook / A2-B1.
|
John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson.
|
National geographic Learning : CenGage Learning
|
2009
|
428
HU-J
|
30
|
Machine design : An integrated approach.
|
Robert L. Norton.
|
Prentice-Hall International
|
1996
|
621.815
NO-R
|
31
|
Máy điện với các chương trình Matlab.
|
Phan Văn Hiền, Trần Văn Chính.
|
Xây dựng
|
2019
|
621.313028553
PH-H
|
32
|
Modelling and experimentation in two-phase flow.
|
edited by Volfango Bertola.
|
Springer
|
2003
|
628.3813
Mo-E
|
33
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền địa phương cấp xã ở Việt Nam.
|
Nguyễn Văn Đại.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
352.1409597
NG-Đ
|
34
|
New tools in turbulence modelling .
|
Editors: Olivier Metais, Joel Ferziger.
|
Springer
|
1997
|
620.1064
Ne-T
|
35
|
Niên giám thống kê 2019 = Statistical yearbook of Viet Nam 2019.
|
|
Thống kê
|
2020
|
315.97
Ni-G
|
36
|
Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam.
|
Bùi Quang Thanh.
|
Nxb. Đà Nẵng
|
2020
|
390.0959752
BU-T
|
37
|
Nguồn sáng dân gian làng Yên Nhân : Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An : (Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945).
|
Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
398.20959742
PH-H
|
38
|
Phát triển nông nghiệp Nghệ An theo hướng hiện đại trong bối cảnh hội nhập k
|
Nguyễn Thị Hải Yến.
|
Đại học Vinh
|
2020
|
338.10959742
NG-Y
|
39
|
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam.
|
Phạm Tất Thắng, Nguyễn Linh Khiếu (Đồng chủ biên).
|
Chính trị Quốc gia Sự thật
|
2017
|
335.4
PH-T
|
40
|
Quy định kỹ thuật về an toàn cháy, nổ trong xây dựng.
|
Bộ Giao thông Vận tải.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
363.377
Qu-Đ
|
41
|
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn.
|
Lê Hồng Kế.
|
Xây dựng
|
2020
|
333.7209597
LÊ-K
|
42
|
Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông.
|
Bộ Giao thông Vận tải.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
625.7
Sô-T
|
43
|
Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị.
|
Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương.
|
Xây dựng
|
2020
|
628.14
PH-T
|
44
|
Sổ tay lái xe ô tô an toàn.
|
Bộ Giao thông Vận tải.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
363.1207
Sô-T
|
45
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động trong xây dựng công trình giao thông.
|
Bộ Giao thông Vận tải.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
363.119624
Ti-C
|
46
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật về khảo sát, thiết kế đường bộ.
|
Bộ Giao thông Vận tải.
|
Giao thông Vận tải
|
2020
|
625.725
Ti-C
|
47
|
Theo dấu chân Người.
|
Lê Chí Dũng.
|
Nxb Đà Nẵng
|
2020
|
959.704
LÊ-D
|
48
|
Truyện kháng chiến về đề tài dân tộc miền núi từ 1945-1975.
|
Nguyễn Minh Trường.
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2019
|
859.9233409
NG-T
|
49
|
Truyền thông khoa học và công nghệ : Truyền thông trong dự phòng bệnh dịch và hỗ trợ giải quyết các vấn đề sức khỏe công cộng
|
Nguyễn Thị Kim Liên.
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2019
|
362.104256
NG-L
|
50
|
Vai trò của hồ chứa trong khai thác, quản lý tài nguyên nước mặt ở Việt Nam.
|
Trần Thanh Xuân, Hoàng Minh Tuyển.
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2019
|
551.48209597
TR-X
|
51
|
Văn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi với người có công.
|
Bộ Tài chính.
|
Tài chính
|
2019
|
344.5970312502638
Vă-B
|
52
|
Vehicle thermal management : Heat exchangers & climate control.
|
Edited by Dr. Gursaran D. Mathur.
|
Society of Automotive Engineers, Inc.
|
2004
|
629.256
Ve-T
|