STT
|
TÊN THIẾT BỊ (đo nhanh)
|
NƯỚC SX
|
GHI CHÚ
|
1
|
Bơm thu mẫu khí 0-5lít/phút
|
Nhật Bản
|
|
2
|
Bơm thu mẫu khí 0-5lít/phút
|
Mỹ
|
|
3
|
Cân phân tích (10-4 mg)
|
Thuỵ Sĩ
|
|
4
|
Máy đo ánh sáng
|
Nhật Bản
|
|
5
|
Máy ổn định nhiệt độ
|
Đức
|
|
6
|
Máy phân tích khí
|
Việt Nam
|
Đo tại hiện trường
|
7
|
Máy đo chất rắn hòa tan
|
Nhật Bản
|
|
8
|
Máy đo oxy hòa tan trong nước
|
Nhật Bản
|
Đo tại hiện trường
|
9
|
Máy kiểm tra chất lượng nước
|
Nhật Bản
|
|
10
|
Kính hiển vi
|
Trung Quốc
|
|
11
|
Tủ ấm
|
Trung Quốc
|
|
12
|
Tủ sấy
|
Ba Lan
|
|
13
|
Máy cất nước
|
Anh
|
|
14
|
Máy đo tiếng ồn
|
Đài Loan
|
|
15
|
Máy đo điện từ trường
|
Mỹ
|
|
16
|
Máy đo độ phóng xạ trong k.khí
|
Pháp
|
|
17
|
Máy đo pH
|
Ý
|
|
18
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
Mỹ
|
|
19
|
Máy xác định COD
|
Đức
|
|
20
|
Máy xác định BOD
|
Đức
|
|
21
|
Thiết bị áp suất khí quyên
|
Đức
|
|
22
|
Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc
|
Ý
|
|
23
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Mỹ
|
|
24
|
Thiết bị lấy mẫu bùn đáy
|
Mỹ
|
|
25
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
Anh
|
|
26
|
Máy khuấy tạo bọt
|
Ý
|
|
27
|
Bộ xác định đạm
|
Đức
|
|
28
|
Máy phân tích cực phổ đa năng
|
PCPA-HH5
|
|
29
|
Máy đo khí độc
|
Pháp
|
Đo tại hiện trường
|
30
|
Máy đo ôxy trong nước
|
Mỹ
|
|