Http://daotao.dut.udn.vn/sv
- Menu: [Tra cuu thong tin sv] / [Dsach canh bao]
- Chọn khoa Hóa. Kích ‘Lập danh sách’ )
Đề nghị Ban Cán Sự lớp quan tâm, giúp đỡ và động viên các bạn để có kết quả học tập tốt hơn trong học kỳ 2, năm học 2015-2016.
TT
|
Họ tên sinh viên
|
Số thẻ SV
|
Lớp
|
CB121
|
CB122
|
CB131
|
CB132
|
CB141
|
CB142
|
CB151
|
Số lần bị CB
|
1
|
Ôn Văn Tùng
|
107211071154
|
07SH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
Nguyễn Phúc Hoài
|
107122081112
|
08H2B
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Võ Vui
|
107142091151
|
09H2B
|
|
|
|
|
x
|
|
|
1
|
4
|
Lê Tử Thanh
|
107241091168
|
09SH
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
2
|
5
|
Phạm Hùng Việt
|
107431091152
|
09CNVL
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
2
|
6
|
Cao Quang Hùng
|
107161101119
|
10H2A
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7
|
Nguyễn Thị Mai
|
107161101131
|
10H2A
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
8
|
Lê Sính
|
107161101145
|
10H2A
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
2
|
9
|
Nguyễn Quốc Trung
|
107161101159
|
10H2A
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
10
|
Lê Hồng Chuyên
|
107162101103
|
10H2B
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
11
|
Đàm Hồng Dương
|
107162101109
|
10H2B
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
12
|
Bùi Đình Linh
|
107261101129
|
10SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
13
|
Hoàng Thị Nhung
|
107261101143
|
10SH
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
14
|
Nguyễn Đình Tấn
|
107261101151
|
10SH
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
15
|
Nguyễn Duy Tân
|
107461101140
|
10CNVL
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
16
|
Ngô Trần Vũ
|
107461101157
|
10CNVL
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
17
|
Lương Thị Kim Anh
|
107751101102
|
10H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
18
|
Nguyễn Sỹ Đức
|
107751101114
|
10H5
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
19
|
Nguyễn Phú Tuấn
|
107751101161
|
10H5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
1
|
20
|
Phan Hoàng Minh Ánh
|
107110177
|
11H14
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
21
|
Lê Nguyễn Hải
|
107110182
|
11H14
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
22
|
Nguyễn Ngọc Hiên
|
107110229
|
11H2A
|
|
|
|
x
|
|
|
|
1
|
23
|
Lê Hữu Minh Nhựt
|
107110290
|
11H2B
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
24
|
Đào Ngọc Quý
|
107110292
|
11H2B
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
25
|
Nguyễn Thị Thùy Trâm
|
107110303
|
11H2B
|
|
|
x
|
|
|
|
|
1
|
26
|
Lê Văn Quang
|
107110341
|
11H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
27
|
Hoàng Mạnh Quân
|
107110343
|
11H5
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
2
|
28
|
Tôn Thất Tiến
|
107110357
|
11H5
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2
|
29
|
Lê Ngọc Đương
|
107110376
|
11SH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
30
|
Hốih Nhêu
|
107110397
|
11SH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
31
|
Trần Minh Trọng
|
107110411
|
11SH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
1
|
32
|
Huỳnh Phước Hậu
|
107120076
|
12CNVL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
1
|
33
|
Mai Phú Quyền
|
107120091
|
12CNVL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
1
|
34
|
Lê Mai Phước Quỳnh
|
107120092
|
12CNVL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
1
|
35
|
Nguyễn Văn Thành
|
107120098
|
12CNVL
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
2
|
36
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
107120264
|
12SH
|
|
|
x
|
|
|
|
|
1
|
37
|
Trần Thị Cát Tiên
|
107120279
|
12SH
|
|
|
|
x
|
|
|
|
1
|
38
|
Phan Văn Lãm
|
107130104
|
13H2B
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
2
|
39
|
Nguyễn Minh Trí
|
107130167
|
13H5
|
|
|
|
x
|
|
|
|
1
|
40
|
Hồ Văn Vưng
|
107130227
|
13SH
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
2
|
41
|
Đoàn Ngọc Toàn
|
107130231
|
13H1,4
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
3
|
42
|
Hoàng Thị Hằng
|
107140011
|
14H1,4
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
43
|
Hồ Đắc Phú
|
107140026
|
14H1,4
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
44
|
Lê Hữu Tân
|
107140035
|
14H1,4
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
45
|
Trà Thị Thanh Thảo
|
107140040
|
14H1,4
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
46
|
Hứa Thanh Thứ
|
107140044
|
14H1,4
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
2
|
47
|
Phan Thanh Hiếu
|
107140066
|
14H2A
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
2
|
48
|
Phan Thanh Ngọc
|
107140084
|
14H2A
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
49
|
Nguyễn Hoài Thế Sang
|
107140090
|
14H2A
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
50
|
Tăng Thị Tú
|
107140108
|
14H2A
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
51
|
Thái Bảo
|
107140171
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
52
|
Trần Nguyên Thanh Bình
|
107140173
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
53
|
Trần Ngọc Cường
|
107140176
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
2
|
54
|
Nguyễn Thị Hiền
|
107140183
|
14H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
55
|
Võ Minh Hiếu
|
107140185
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
56
|
Pheuanepaxa Miya
|
107140192
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
57
|
Nguyễn Trung Nguyên
|
107140198
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
|
1
|
58
|
Hà Thế Nhân
|
107140200
|
14H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
59
|
Hoàng Kim Nhân
|
107140201
|
14H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
60
|
Nguyễn Hoàng Duy Quang
|
107140209
|
14H5
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
2
|
61
|
Đỗ Xuân Thắng
|
107140221
|
14H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
62
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
107140240
|
14H5
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
63
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
107140247
|
14SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
64
|
Lê Văn Đạt
|
107140251
|
14SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
65
|
Trần Thị Ngọc Diễm
|
107140252
|
14SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
66
|
Nguyễn Thị Hồng Nhi
|
107140272
|
14SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
67
|
Nguyễn Quang Vương
|
107140296
|
14SH
|
|
|
|
|
|
|
x
|
1
|
GHI CHÚ:
# Danh sách các sinh viên đang còn học và đã có ít nhất 1 lần bị cảnh báo kết quả học tập, kể từ học kỳ 1 năm học 2012-2013 về sau. Ký hiệu: CB121, CB122: cảnh báo kỳ 1, kỳ 2+hè năm học 2012-13; CB131, CB132: cảnh báo kỳ 1, kỳ 2+hè/ NH 2013-14; CB141, CB142: cảnh báo kỳ 1, kỳ 2+hè/ NH 2014-15; CB151: cảnh báo HK1 năm học 2015-16;
# Nếu số lần bị cảnh báo đã bằng giới hạn cho phép, học kỳ sau sinh viên sẽ bị thôi học nếu có điểm trung bình chung học kỳ dưới 1,0 hoặc điểm trung bình chung tích lũy dưới ngưỡng quy định: 1,2 đối với năm thứ 1; 1,4 đối với năm thứ 2; 1,6 đối với năm thứ 3; 1,8 đối với sinh viên năm thứ 4 trở đi, theo “xếp hạng năm đào tạo”;
# Số lần cảnh báo cho phép đối với sinh viên: khóa 2008 và liên thông là 1, từ khóa 2009 về sau là 2, sinh viên Lào và cử tuyển là 3 nhưng không phải là 3 lần liên tiếp. Ngoài ra, sinh viên sẽ bị thôi học nếu: điểm theo thang 10 cả học kỳ là 0, hoặc hết thời gian được phép học.