|
STT
|
Nội dung
|
Link
|
Ghi chú
|
|
|
Kế hoạch 5 năm
|
|
|
| 1 |
- Báo cáo tiến độ tiến độ triển khai kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn AUN-QA giai đoạn 2022 - 2025
|
 |
|
| 2 |
- Kế hoạch kiểm định chất lượng Chương trình đào tạo giai đoạn 2022 - 2025
|
 |
|
| 3 |
- Kế hoạch kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn AUN-QA giai đoạn 2019 - 2025
|
 |
|
| 4 |
- Kế hoạch kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn AUN-QA giai đoạn 2019 - 2025 (Điều chỉnh)
|
 |
|
|
5
|
- Kế hoạch điều chỉnh kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn AUN - QA năm 2019
|

|
|
| 6 |
- Kế hoạch kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn AUN-QA giai đoạn 2017 - 2022
|
 |
|
|
|
Kế hoạch hằng năm |
|
|
| 1 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài 02 CT ĐT thạc sĩ theo thông tư 04/2016 của Bộ GDĐT năm học 2021-2022
|
 |
|
| 2 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài 03 CT ĐT CLC PFIEV theo tiêu chuần CTI năm học 2021-2022
|
 |
|
| 3 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài 03 CT ĐT CLC PFIEV theo tiêu chuần CTI-ENAEE năm học 2021-2022
|
 |
|
| 4 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài CTĐT theo TC AUN-QA 08 CTĐT ĐH năm học 2021-2022
|
 |
|
| 5 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài 04 CTĐT ĐH theo TC AUN-QA năm học 2021 - 2022
|
 |
|
| 6 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài 04 CTĐT ĐH theo TC AUN-QA năm học 2022 - 2023
|
 |
|
| 7 |
- Kế hoạch tự đánh giá và đánh giá ngoài CTĐT theo TC ASIIN năm học 2022 - 2023
|
 |
|
| 8 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử năm 2020
|
 |
|
| 9 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí - CN, Cơ khí động lực năm 2020
|
 |
|
| 10 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp năm 2020
|
 |
|
| 11 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ Thực phẩm năm 2020
|
 |
|
| 12 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Xây dựng năm 2016
|
 |
|
| 13 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Công trình thủy năm 2016
|
 |
|
| 14 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Công trình xây dựng năm 2016
|
 |
|
| 15 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông năm 2016
|
 |
|
| 16 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (CLC) năm 2016
|
 |
|
| 17 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng năm 2016
|
 |
|
| 18 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành SPKT Công nghệ Điện - Điện tử năm 2016
|
 |
|
| 19 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Quản lý Công nghiệp năm 2016
|
 |
|
| 20 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kinh tế Xây dựng năm 2016
|
 |
|
| 21 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Nhiệt năm 2016
|
 |
|
| 22 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Quán lý tài nguyên Môi trường năm 2016
|
 |
|
| 23 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Môi trường năm 2016
|
 |
|
| 24 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kiến trúc năm 2016
|
 |
|
| 25 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật hóa học năm 2016
|
 |
|
| 26 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Dầu khí năm 2016
|
 |
|
| 27 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ sinh học năm 2016
|
 |
|
| 28 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ thực phẩm năm 2016
|
 |
|
| 29 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa năm 2016
|
 |
|
| 30 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa ( CLC) năm 2016
|
 |
|
| 31 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử năm 2016
|
 |
|
| 32 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử (CLC) năm 2016
|
 |
|
| 33 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ thông tin năm 2016
|
 |
|
| 34 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ thông tin CLC (TA) năm 2016
|
 |
|
| 35 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Tàu thủy năm 2016
|
 |
|
| 36 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ khí năm 2016
|
 |
|
| 37 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Kỹ thuật Cơ điện tử năm 2016
|
 |
|
| 38 |
- Kế hoạch tự đánh giá CTĐT ngành Công nghệ chế tạo máy năm 2016
|
 |
|
| 39 |
- Kế hoạch tự đánh giá và Kiểm định AUN CTĐT CTTT ngành ĐT_VT năm 2015
|
 |
|
|
40
|
- Kế hoạch tự đánh giá và Kiểm định AUN CTĐT CTTT ngành HTN năm 2015
|
 |
|