ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà nẵng, ngày 26 tháng 12 năm 2019 |
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ TRƯỜNG ĐÃ THAM GIA TẬP HUẤN KHÓA HỌC KIỂM ĐỊNH VIÊN |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên |
Chức vụ |
Đơn vị |
Tình trạng |
Số Thẻ/Chứng nhận |
1 |
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh |
Hiệu trưởng |
Ban Giám hiệu |
Thẻ kiểm định viên |
2015.01.136 |
2 |
TS. Phan Minh Đức |
Phó Hiệu trưởng |
Ban Giám hiệu |
Thẻ kiểm định viên |
2017.01.254 |
3 |
GS.TS Lê Kim Hùng |
Nguyên Hiệu trưởng |
Khoa Điện |
Thẻ kiểm định viên |
2017.01.276 |
4 |
PGS.TS. Lê Cung |
Nguyên Phó Hiệu trưởng |
Khoa Cơ khí Giao thông |
Thẻ kiểm định viên |
2015.01.097 |
5 |
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn |
Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Thẻ kiểm định viên |
2017.01.335 |
6 |
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Thẻ kiểm định viên |
2017.01.333 |
7 |
TS. Đoàn Anh Tuấn |
Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Hành chính |
Thẻ kiểm định viên |
2017.01.334 |
8 |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Trưởng khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
Chứng chỉ |
05/2016/KĐCL |
9 |
TS. Nguyễn Văn Đông |
Trưởng phòng |
Phòng Công tác sinh viên |
Chứng chỉ |
07/2016/KĐCL |
10 |
PGS.TS Lê Minh Đức |
Nguyên Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Hành chính |
Chứng chỉ |
08/2016/KĐCL |
11 |
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo |
Chứng chỉ |
10/2016/KĐCL |
12 |
PGS.TS Nguyễn Đình Lâm |
Trưởng phòng |
Phòng Khoa học Công nghệ & Hợp tác Quốc tế |
Chứng chỉ |
17/2016/KĐCL |
13 |
PGS.TS Đặng Minh Nhật |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Hóa |
Chứng chỉ |
20/2016/KĐCL |
14 |
TS. Lê Lý Thùy Trâm |
Trưởng bộ môn Công nghệ Sinh học |
Khoa Hóa |
Chứng chỉ |
28/2016/KĐCL |
15 |
ThS. Nguyễn Thanh Nam |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Giấy chứng nhận |
Cấp ngày 16/6/2016 |
16 |
PGS.TS Nguyễn Văn Tuấn |
Trưởng khoa |
Khoa Điện tử - Viễn thông |
Chứng chỉ |
32/2016/KĐCL |
17 |
PGS.TS. Lưu Đức Bình |
Trưởng khoa |
Khoa Cơ khí |
Chứng chỉ |
34/2016KĐCL |
18 |
PGS.TS Dương Việt Dũng |
Trưởng phòng |
Phòng Cơ sở vật chất |
Chứng chỉ |
38/2016/KĐCL |
19 |
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh |
Phó Hiệu trưởng |
Ban Giám hiệu |
Chứng chỉ |
53/2016/KĐCL |
20 |
PGS.TS. Đặng Công Thuật |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
Chứng chỉ |
58/2016/KĐCL |
21 |
KS. Nguyễn Văn Khai |
Chuyên viên, P. KT&ĐBCLGD |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Giấy chứng nhận |
Cấp ngày 06/3/2018 |
22 |
CN. Võ Thị Châu |
Chuyên viên, P. KT&ĐBCLGD |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Giấy chứng nhận |
Cấp ngày 06/3/2018 |
23 |
CN. Võ Lê Hoàng Quyên |
Chuyên viên, P. KT&ĐBCLGD |
Phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
Giấy chứng nhận |
Cấp ngày 06/3/2018 |