STT
|
Tên thiết bị
|
Hãng/ nước sản xuất
|
Thông số
kĩ thuật
|
Chức năng
|
Hình ảnh
|
1
|
Bộ thiết bị đo đa năng AMI-300
|
E Instrument-USA
|
Giới hạn đo
Nhiệt độ:
-20-800C
- Độ ẩm: 5-95%
- Vận tốc gió:
0,15-5m/s
|
Đo các thông số: nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió
|

|
2
|
Máy phân tích cực phổ cầm tay (797 VA)
|
Metrohm-Thụy Sĩ
|
- Dòng cực đại: ±80 mA
- Thế cực đại:
±12 V
- Tốc độ khuấy: 3000 vòng/Phút
- Khoảng đo dòng:
10nA-10mA
- Độ phân giải:
0,3pA
|
Phân tích hàm lượng vết, vi lượng các kim loại nặng
|

|
3
|
Thiết bị phân tích TOC trong nước (TOC-VCPH)
|
Mandel-Canada
|
- TC: 0-25000 mg/L
- IC: 0-30000 mg/L
- Giới hạn phát hiện: 4µg / L
- Độ chính xác của phép đo: 1,5%
|
Xác đinh các thông số:
TC, IC, TOC
|

|
4
|
Máy sắc kí khí ghép khối phổ (GC-MS)
|
Thermo Scientific-USA
|
- Nhiệt độ làm việc của lò cột:
99-450oC
- Khoảng áp suất hoạt động:
0 -1000 kPa
|
Phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật...
|

|
5
|
Hệ thống quang phổ phát xạ plasma (ICP/ OES)
|
Thermo Scientific - USA
|
- Bước sóng đo:
166-847nm
- Độ chính xác tới mức ppb
|
Xác định các nguyên tố vô cơ
|

|
6
|
Hệ Thống quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
Thermo Scientific - USA
|
- Khoảng sóng: 180-900nm
- Dải đo:
0,15-3,0 Abs
- Độ chính xác: 2%
- Mức phát hiện ppm hoặc ppb
|
Xác định các kim loại nặng
|

|
7
|
Bộ phân tích BOD FOC225E
|
VELP-Italia
|
- Thể tích: 200l
- Nhiệt độ:
3-500C
|
Ủ BOD
|

|