STT
|
Nhan đề
|
Dewey
|
Gáy
|
Tập
|
SL
|
Ghi chú
|
Tác giả
|
1,
|
AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.1.
|
006.6
|
Au-H
|
T.1
|
3
|
|
|
2,
|
AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.2.
|
006.6
|
Au-H
|
T.2
|
3
|
|
|
3,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
4,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
5,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
18
|
C11-C39
|
Bùi Kiến Quốc
|
6,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
11
|
C11-C39
|
Bùi Kiến Quốc
|
7,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
7
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
8,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
9
|
C1-C9
|
Bùi Kiến Quốc
|
9,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
10,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
28
|
C11-C42
|
Bùi Kiến Quốc
|
11,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
4
|
C11-C42
|
Bùi Kiến Quốc
|
12,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
7
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
13,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
15
|
C1-C15
|
Bùi Kiến Quốc
|
14,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
12
|
C1-C13
|
Bùi Kiến Quốc
|
15,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
1
|
C1-C13
|
Bùi Kiến Quốc
|
16,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
3
|
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
17,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
30
|
C11-C40
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
18,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
7
|
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
19,
|
Xác suất – thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
310
|
ĐA-H
|
|
5
|
|
Đào Hữu Hồ
|
20,
|
New era value investing : a disciplined approach to buying value and growth stocks / Nancy Tengler.
|
332.6322
|
TE-N
|
|
1
|
ASIA
|
Tengler, Nancy
|
21,
|
Hỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.
|
335.411
|
Ho-Đ
|
|
3
|
|
Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học
|
22,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
5
|
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
23,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
282
|
C16-C300
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
24,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
3
|
C16-C300
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
25,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
10
|
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
26,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C1
|
|
27,
|
Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế từ năm học 2003 – 2004 / Phạm Quang Phan chủ biên.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
Phạm Quang Phan, PGS.TS, chủ biên
|
28,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C11
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
29,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C12
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
30,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
31,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
|
32,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
3
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
33,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
472
|
C11-C489
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
34,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C490
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
35,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
7
|
C11-C489
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
36,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
7
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
37,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
4
|
C1-C4
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
38,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
2
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
39,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
40,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
5
|
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
41,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
278
|
C16-C300
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
42,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
7
|
C16-C300
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
43,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
10
|
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
44,
|
Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).
|
335.513
|
Gi-T
|
|
3
|
|
|
45,
|
Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).
|
335.513
|
Gi-T
|
|
3
|
|
|
46,
|
Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm, Lý Kim Bảng, Dương Đức Hồng.
|
363.7
|
HO-C
|
|
2
|
|
Hoàng Kim Cơ, PGS.PTS
|
47,
|
Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm.
|
363.7
|
Ky-T
|
|
4
|
|
Hoàng Kim Cơ, PGS.TS, chủ biên
|
48,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
C1-C3
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
49,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
50,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
205
|
C11-C292
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
51,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
C293-C294
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
52,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
77
|
C11-C292
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
53,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
7
|
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
54,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
C1-C2
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
55,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
5
|
sua
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
56,
|
TOEFL test of English as a foreign language = Chương trình luyện thi TOEFL mới NTC’s preparation / Milada Broukal, Enid Nolan Woods ; Biên dịch và chú giải : Ban biên dịch First News.
|
420
|
BR-M
|
|
3
|
|
Broukal, Milada
|
57,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải.
|
420
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J
|
58,
|
How to prepare for the TOEFL test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Trương Hùng, Nguyễn Quang Huy chú giải.
|
420
|
SH-P
|
|
3
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
59,
|
The Oxford companion to the English language.
|
420.3
|
Ox-C
|
|
1
|
|
|
60,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
4
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
61,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
6
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
62,
|
Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
63,
|
Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
64,
|
How to prepare for the Toefl success : test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước, First News chú giải.
|
428.0076
|
RO-B
|
|
5
|
|
Rogers, Bruce
|
65,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Quang Huy chú giải.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
10
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
66,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Văn Phước chú giải, Ban biên dịch First News.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
10
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
67,
|
Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
68,
|
Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
69,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
70,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
71,
|
Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
+ 6 CD
|
Sharpe, Pamela J
|
72,
|
Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
+ 6 CD
|
Sharpe, Pamela J
|
73,
|
Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 10 CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
74,
|
Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 10 CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
75,
|
Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 2CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
76,
|
Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 2CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
77,
|
Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.
|
428.1076
|
LO-L
|
|
3
|
+ CD
|
Lougheed, Lin, 1946-
|
78,
|
Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.
|
428.1076
|
LO-L
|
|
3
|
+ CD
|
Lougheed, Lin, 1946-
|
79,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.
|
428.24
|
Co-C
|
B.1
|
2
|
|
|
80,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.
|
428.24
|
Co-C
|
B.1
|
2
|
|
|
81,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.
|
428.24
|
Co-C
|
B.2
|
2
|
|
|
82,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.
|
428.24
|
Co-C
|
B.2
|
2
|
|
|
83,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.
|
428.24
|
Co-C
|
B.3
|
2
|
|
|
84,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.
|
428.24
|
Co-C
|
B.3
|
2
|
|
|
85,
|
Learning teaching : a guidebook for English language teachers / Jim Scrivener.
|
428.2407
|
SC-J
|
|
1
|
|
Scrivener, Jim
|
86,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
87,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
88,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
7
|
C6-C12
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
89,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
90,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
117
|
C1-C120
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
91,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C121
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
92,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
C1-C120
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
93,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
429
|
C1-C440
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
94,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C441
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
95,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
11
|
C1-C440
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
96,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
97,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
524
|
C21-C573
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
98,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C574
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
99,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
29
|
C21-C573
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
100,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
15
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
101,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
102,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
103,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
184
|
C16-C200
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
104,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
105,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C16-C200
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
106,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
15
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
107,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.
|
9
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
108,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.
|
5
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
109,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
110,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
23
|
C2-C24
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
111,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
16
|
sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
112,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
113,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
C6-C8
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
114,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
115,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
116,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
130
|
C1-C130
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
117,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C131
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
118,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
653
|
C1-C660
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
119,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C661
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
120,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
7
|
C1-C660
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
121,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
256
|
C21-C281
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
122,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
4
|
sửa
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
123,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
C21-C281
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
124,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
20
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
125,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
71
|
C1-C75
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
126,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C76-C77
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
127,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
4
|
C1-C75
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
128,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
129,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
102
|
C1-C104
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
130,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
3
|
C105-C107
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
131,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C1-C104
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
132,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
14
|
C1-C14
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
133,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C15
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
134,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
306
|
C1-C316
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
135,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
5
|
C317-C321
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
136,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
10
|
C1-C316
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
137,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
28
|
C1-C29
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
138,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C1-C29
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
139,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
570
|
C11+C21-C611
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
140,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C617
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
141,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C617-C618
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
142,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
22
|
C11+C21-C611
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
143,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
24
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
144,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
3
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
145,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
7
|
C12-C19
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
146,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C20-C21
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
147,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
Sửa
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
148,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C12-C19
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
149,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
8
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
150,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
151,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
152,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
153,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
184
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
154,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
12
|
Sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
155,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
156,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
15
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
157,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
158,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
183
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
159,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
Sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
160,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
161,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
10
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
162,
|
Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.
|
5
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
163,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.
|
3
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
164,
|
Đại số tuyến tính : toán cao cấp A3 dùng cho đại học kỹ thuật / Nguyễn Cao Thắng.
|
512.5
|
NG-T
|
|
1
|
|
Nguyễn, Cao Thắng
|
165,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
C1-C7
|
Tống Đình Quỳ
|
166,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C7
|
Tống Đình Quỳ
|
167,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
300
|
C1-C305
|
Tống Đình Quỳ
|
168,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C306
|
Tống Đình Quỳ
|
169,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
5
|
C1-C305
|
Tống Đình Quỳ
|
170,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
171,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
22
|
C1-C22
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
172,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
155
|
C8-C168
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
173,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
6
|
C8-C168
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
174,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
7
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
175,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C3
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
176,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
2
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
177,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
3
|
C2-C4
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
178,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C5-C6
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
179,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C5-C6
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
180,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
181,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
3
|
|
Đặng, Ngọc Dục
|
182,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
476
|
C9-C501
|
Đặng, Ngọc Dục
|
183,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
17
|
C9-C501
|
Đặng, Ngọc Dục
|
184,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
5
|
|
Đặng, Ngọc Dục
|
185,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
2
|
C1-C2
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
186,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
1
|
C1
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
187,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
1
|
C1
|
Lê Ngọc Lăng
|
188,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
189,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
|
2
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
190,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
2
|
C280-C281
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
191,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
4
|
C282-C285
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
192,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
272
|
C5-C279
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
193,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
3
|
C5-C279
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
194,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
4
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
195,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
196,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
2
|
C2-C3
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
197,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
198,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
199,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
2
|
C10-C11
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
200,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
5
|
sua
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
201,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
6
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
202,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
4
|
C289-C292
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
203,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
277
|
C7-C288
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
204,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
5
|
C7-C288
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
205,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
6
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
206,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
207,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
208,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
C2
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
209,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
210,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
C5
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
211,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
212,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
213,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
304
|
C10-C319
|
Lê Ngọc Lăng
|
214,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
2
|
C320-C321
|
Lê Ngọc Lăng
|
215,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
5
|
C322-C326
|
Lê Ngọc Lăng
|
216,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
6
|
C10-C319
|
Lê Ngọc Lăng
|
217,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
9
|
|
Lê Ngọc Lăng
|
218,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3
|
9
|
C1-C9
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
219,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
26
|
C1-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
220,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
1
|
C28
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
221,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
1
|
C1-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
222,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
92
|
C11-C105
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
223,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
3
|
C11-C105
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
224,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
10
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
225,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
23
|
C1-C23
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
226,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
1
|
C24
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
227,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
3
|
C25-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
228,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
2
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
229,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
1
|
C103
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
230,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
89
|
C11-C102
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
231,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
3
|
C11-C102
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
232,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
10
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
233,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
143
|
C6-C148
|
Goocđôn, V. O
|
234,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
5
|
|
Goocđôn, V. O
|
235,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
2
|
C1-C2
|
Goocđôn, V. O
|
236,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn, Quang Cự
|
237,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
294
|
C11-C308
|
Nguyễn Quang Cự
|
238,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C314
|
Nguyễn Quang Cự
|
239,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
4
|
C11-C308
|
Nguyễn Quang Cự
|
240,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
15
|
|
Nguyễn Quang Cự
|
241,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn Quang Cự
|
242,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C2
|
Nguyễn Quang Cự
|
243,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
13
|
C1-C13
|
Nguyễn Quang Cự
|
244,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
44
|
C1-C46
|
Nguyễn Quang Cự
|
245,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
2
|
|
Nguyễn Quang Cự
|
246,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
2
|
C1-C46
|
Nguyễn Quang Cự
|
247,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
107
|
C1-C108
|
Nguyễn Quang Cự
|
248,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C109
|
Nguyễn Quang Cự
|
249,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1-C108
|
Nguyễn Quang Cự
|
250,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
78
|
C1-C78
|
Nguyễn Quang Cự
|
251,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
29
|
C79-C107
|
Nguyễn Quang Cự
|
252,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
3
|
|
Nguyễn, Quang Cự
|
253,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
3
|
|
Nguyễn, Quang Cự
|
254,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
97
|
C1-C98
|
Nguyễn, Quang Cự
|
255,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1-C98
|
Nguyễn, Quang Cự
|
256,
|
Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.
|
516.6
|
NG-H
|
|
5
|
|
Nguyễn Văn Hiến, TS
|
257,
|
Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.
|
516.6
|
NG-H
|
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Văn Hiến, TS
|
258,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Đình Điện
|
259,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh : Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Đình Điện
|
260,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
261,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
262,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
178
|
C11-C199
|
Nguyễn Đình Điện
|
263,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
264,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
11
|
C11-C199
|
Nguyễn Đình Điện
|
265,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
7
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
266,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
8
|
C1-C8
|
Nguyễn Đình Điện
|
267,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
124
|
C1-C127
|
Nguyễn Đình Điện
|
268,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
C1-C127
|
Nguyễn Đình Điện
|
269,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
131
|
C1-C133
|
Nguyễn Đình Điện
|
270,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
1
|
C134
|
Nguyễn Đình Điện
|
271,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
2
|
C1-C133
|
Nguyễn Đình Điện
|
272,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
10
|
C1-C10
|
Nguyễn Đình Điện
|
273,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
4
|
C1-C4
|
Nguyễn Đình Điện
|
274,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C5
|
Nguyễn Đình Điện
|
275,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
165
|
C1-C165
|
Nguyễn Đình Điện
|
276,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C166
|
Nguyễn Đình Điện
|
277,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
3
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
278,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
187
|
C11-C198
|
Nguyễn Đình Điện
|
279,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C11-C198
|
Nguyễn Đình Điện
|
280,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
7
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
281,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Điện
|
282,
|
Hình học hoạ hình : Phương pháp hình chiếu trục đo. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
2
|
|
Nguyễn, Đình Điện
|
283,
|
Hình học họa hình. T.1: Lý thuyết – Bài tập có hướng dẫn và bài giải / Nguyễn Tư Đôn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
|
7
|
|
Nguyễn, Tư Đôn, TS
|
284,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc (có hướng dẫn lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
3
|
516.06
|
Đoàn Hiền
|
285,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
32
|
C1-C32
|
Đoàn Hiền
|
286,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
219
|
C1-C223
|
Đoàn Hiền
|
287,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
4
|
C1-C223
|
Đoàn Hiền
|
288,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
217
|
C1-C217
|
Đoàn Hiền
|
289,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
1
|
C218-C220
|
Đoàn Hiền
|
290,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
5
|
|
Đoàn Hiền
|
291,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
251
|
C21-C277
|
Đoàn Hiền
|
292,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
6
|
C21-C277
|
Đoàn Hiền
|
293,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
15
|
|
Đoàn Hiền
|
294,
|
Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.
|
519.076
|
LÊ-L
|
|
2
|
|
Lê, Khánh Luận
|
295,
|
Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.
|
519.076
|
LÊ-L
|
|
2
|
|
Lê, Khánh Luận
|
296,
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.
|
519.2
|
BU-T
|
|
2
|
|
Bùi Minh Trí, PGS.TS
|
297,
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.
|
519.2
|
BU-T
|
|
1
|
|
Bùi Minh Trí, PGS.TS
|
298,
|
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh (chủ biên), Trần Văn Thành, Nguyễn Minh Khoa, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Phạm Thị Hồng Nga.
|
519.2
|
TR-M
|
|
3
|
|
Trần Văn Minh
|
299,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C2
|
Tống Đình Quỳ
|
300,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C2
|
Tống Đình Quỳ
|
301,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
sua
|
Tống Đình Quỳ
|
302,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
42
|
C9-C125
|
Tống Đình Quỳ
|
303,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
2
|
C126-C127
|
Tống Đình Quỳ
|
304,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C128
|
Tống Đình Quỳ
|
305,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
75
|
C9-C125
|
Tống Đình Quỳ
|
306,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
8
|
|
Tống Đình Quỳ
|
307,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
308,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
309,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
2
|
|
Tống, Đình Quỳ
|
310,
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
519.2
|
ĐA-H
|
|
2
|
|
Đào Hữu Hồ
|
311,
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
519.2
|
ĐA-H
|
|
1
|
|
Đào Hữu Hồ
|
312,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
C1-C6
|
Tống Đình Quỳ
|
313,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
C7-C9
|
Tống Đình Quỳ
|
314,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1
|
Tống Đình Quỳ
|
315,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C166-C168
|
Tống Đình Quỳ
|
316,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
124
|
C7-C165
|
Tống Đình Quỳ
|
317,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
2
|
C166-C168
|
Tống Đình Quỳ
|
318,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
35
|
C7-C165
|
Tống Đình Quỳ
|
319,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
|
Tống Đình Quỳ
|
320,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
321,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
4
|
C16-C20
|
Tống Đình Quỳ
|
322,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
7
|
C5-C15
|
Tống Đình Quỳ
|
323,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
|
Tống Đình Quỳ
|
324,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C16-C20
|
Tống Đình Quỳ
|
325,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
4
|
C5-C15
|
Tống Đình Quỳ
|
326,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
|
Tống Đình Quỳ
|
327,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
3
|
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
328,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
88
|
C9-C100
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
329,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
4
|
C9-C100
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
330,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
5
|
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
331,
|
Trắc địa đại cương / Vũ Thặng.
|
526.9
|
VU-T
|
|
5
|
|
Vũ Thặng, PTS
|
332,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
333,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
334,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
335,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
336,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C5
|
Lương Duyên Bình
|
337,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
338,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
339,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
340,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
341,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
342,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
289
|
C19-C330
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
343,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C331-C332
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
344,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
23
|
C19-C330
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
345,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
15
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
346,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
460
|
C21-C513
|
Lương Duyên Bình
|
347,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C514
|
Lương Duyên Bình
|
348,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C515-C518
|
Lương Duyên Bình
|
349,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
33
|
C21-C513
|
Lương Duyên Bình
|
350,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
20
|
|
Lương Duyên Bình
|
351,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
185
|
C3-C198
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
352,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
353,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
11
|
C3-C198
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
354,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
355,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
266
|
C21-C300
|
Lương Duyên Bình
|
356,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C301
|
Lương Duyên Bình
|
357,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C302
|
Lương Duyên Bình
|
358,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
14
|
C21-C300
|
Lương Duyên Bình
|
359,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
20
|
|
Lương Duyên Bình
|
360,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
361,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
362,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
363,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
364,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C6
|
Lương Duyên Bình
|
365,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
366,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
75
|
C1-C81
|
Lương Duyên Bình
|
367,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C81
|
Lương Duyên Bình
|
368,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
54
|
C1-C57
|
Lương Duyên Bình
|
369,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
C1-C57
|
Lương Duyên Bình
|
370,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
497
|
C1-C532
|
Lương Duyên Bình
|
371,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C533
|
Lương Duyên Bình
|
372,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
35
|
C1-C532
|
Lương Duyên Bình
|
373,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
374,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
375,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
376,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C1-C10
|
Lương Duyên Bình
|
377,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C1-C10
|
Lương Duyên Bình
|
378,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
379,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình
|
380,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
41
|
C1-C46
|
Lương Duyên Bình
|
381,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C46
|
Lương Duyên Bình
|
382,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
13
|
C1-C14
|
Lương Duyên Bình
|
383,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1-C14
|
Lương Duyên Bình
|
384,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
298
|
C1-C325
|
Lương Duyên Bình
|
385,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C326
|
Lương Duyên Bình
|
386,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C327-C331
|
Lương Duyên Bình
|
387,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
27
|
C1-C325
|
Lương Duyên Bình
|
388,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
59
|
C1-C60
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
389,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C1-C60
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
390,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
91
|
C1-C93
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
391,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C94
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
392,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
393,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C1-C93
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
394,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
395,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
11
|
C1-C11
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
396,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
397,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
398,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
399,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
400,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
401,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
4
|
C10-C13
|
Lương Duyên Bình
|
402,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C14-C16
|
Lương Duyên Bình
|
403,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
6
|
|
Lương Duyên Bình
|
404,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3
|
6
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
405,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
406,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
407,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
16
|
C1-C16
|
Lương Duyên Bình
|
408,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
409,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
410,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
12
|
C1-C12
|
Lương Duyên Bình
|
411,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
412,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
413,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
414,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
14
|
|
Lương Duyên Bình
|
415,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
416,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
7
|
|
Lương Duyên Bình
|
417,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
BS 8/11
|
Lương Duyên Bình
|
418,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
176
|
C16-C200
|
Lương Duyên Bình
|
419,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
9
|
C16-C200
|
Lương Duyên Bình
|
420,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
15
|
|
Lương Duyên Bình
|
421,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
176
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
422,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
423,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
424,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
425,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
426,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
sua
|
Lương, Duyên Bình
|
427,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
428,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
429,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
430,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
431,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
432,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
1
|
BS 8/11
|
Lương, Duyên Bình
|
433,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
178
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
434,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
8
|
|
Lương, Duyên Bình
|
435,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
7
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
436,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
437,
|
Giáo trình vật lý đại cương : (Gồm 3 tập). T.1, Cơ học, Vật lý phân tử / I. V. Xaveliev ; Vũ Quang, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530
|
XA-I
|
T.1
|
40
|
C1-C40
|
Xaveliev, I. V
|
438,
|
Bài tập vật lý lý thuyết T.1 : Cơ học lý thuyết – Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường.
|
530.076
|
Ba-T
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Hữu Mình
|
439,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
191
|
C11-C203
|
Irôđôp, I. E
|
440,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
2
|
C11-C203
|
Irôđôp, I. E
|
441,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
10
|
|
Irôđôp, I. E
|
442,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
443,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
444,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C2
|
Lương Duyên Bình
|
445,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C2-C3
|
Lương Duyên Bình
|
446,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
447,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
448,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
300
|
C11-C340
|
Lương Duyên Bình
|
449,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
30
|
C11-C340
|
Lương Duyên Bình
|
450,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
7
|
|
Lương Duyên Bình
|
451,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
452,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C1-C4
|
Lương Duyên Bình
|
453,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
454,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
259
|
C10-C241,C252-C282
|
Lương Duyên Bình
|
455,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C283
|
Lương Duyên Bình
|
456,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C10-C241,C252-C282
|
Lương Duyên Bình
|
457,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
19
|
|
Lương Duyên Bình
|
458,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
780
|
C16-C835
|
Lương Duyên Bình
|
459,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C836-C838
|
Lương Duyên Bình
|
460,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
40
|
C16-C835
|
Lương Duyên Bình
|
461,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
15
|
|
Lương Duyên Bình
|
462,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
26
|
C1-C26
|
Lương Duyên Bình
|
463,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình
|
464,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
34
|
C1-C35
|
Lương Duyên Bình
|
465,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1-C35
|
Lương Duyên Bình
|
466,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
467,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
12
|
C1-C12
|
Lương Duyên Bình
|
468,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
444
|
C11-C472
|
Lương Duyên Bình
|
469,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C473-C474
|
Lương Duyên Bình
|
470,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
18
|
C11-C472
|
Lương Duyên Bình
|
471,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương Duyên Bình
|
472,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
34
|
C1-C34
|
Lương Duyên Bình
|
473,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
33
|
C1-C33
|
Lương Duyên Bình
|
474,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
4
|
C1-C4
|
Lương Duyên Bình
|
475,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình
|
476,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
20
|
C1-C20
|
Lương Duyên Bình
|
477,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
45
|
C1-C45
|
Lương Duyên Bình
|
478,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C10-C17
|
Lương Duyên Bình
|
479,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
8
|
C18-C25
|
Lương Duyên Bình
|
480,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C10-C17
|
Lương Duyên Bình
|
481,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
|
Lương Duyên Bình
|
482,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
483,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C16-C17
|
Lương Duyên Bình
|
484,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
10
|
C6-C15
|
Lương Duyên Bình
|
485,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
486,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
112
|
C1-C119
|
Lương Duyên Bình
|
487,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
7
|
C1-C119
|
Lương Duyên Bình
|
488,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
54
|
C1-C55
|
Lương Duyên Bình
|
489,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1-C55
|
Lương Duyên Bình
|
490,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
7
|
C1-C7
|
Lương Duyên Bình
|
491,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
6
|
C1-C6
|
Lương Duyên Bình
|
492,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
8
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
493,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
494,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
549
|
C5-C572
|
Lương Duyên Bình
|
495,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
19
|
C5-C572
|
Lương Duyên Bình
|
496,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
4
|
|
Lương Duyên Bình
|
497,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
8
|
C2-C9
|
Lương Duyên Bình
|
498,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
499,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
500,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C1-C7
|
Lương Duyên Bình
|
501,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
502,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
503,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
504,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
16
|
C1-C16
|
Lương Duyên Bình
|
505,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
14
|
|
Lương Duyên Bình
|
506,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
507,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
508,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
8
|
|
Lương Duyên Bình
|
509,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
510,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
10
|
|
Lương Duyên Bình
|
511,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
180
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
512,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
513,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
514,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
184
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
515,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
516,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
517,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
180
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
518,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
|
Lương, Duyên Bình
|
519,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
520,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
521,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
8
|
|
Lương, Duyên Bình
|
522,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
|
Lương, Duyên Bình
|
523,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
6
|
|
Lương, Duyên Bình
|
524,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
525,
|
Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
|
530.076
|
PH-L
|
T.1
|
2
|
|
Phan Hồng Liên, TS., chủ biên
|
526,
|
Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
|
530.076
|
PH-L
|
T.1
|
1
|
|
Phan Hồng Liên, TS., chủ biên
|
527,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
3
|
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
528,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
469
|
C11-C495
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
529,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
16
|
C11-C495
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
530,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
7
|
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
531,
|
Cơ học ứng dụng : (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
10
|
C1-C10
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
532,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
51
|
C1-C104
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
533,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C105-C107
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
534,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
535,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
536,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
53
|
C1-C104
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
537,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
C105-C107
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
538,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
56
|
C11-C180
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
539,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
sua
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
540,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
114
|
C11-C180
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
541,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
4
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
542,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
10
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
543,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
544,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
43
|
C6-C65
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
545,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C66
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
546,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
17
|
C6-C65
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
547,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
3
|
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
548,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C1
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
549,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
3
|
sua
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
550,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
C1-C2
|
Đỗ Sanh, GS.TS
|
551,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
|
Đỗ Sanh, GS.TS
|
552,
|
Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải.
|
531.1
|
NI-H
|
|
3
|
|
Ninh Quang Hải
|
553,
|
Bài tập cơ học lý thuyết / Trần Văn Ủân.
|
531.1
|
TR-U
|
|
10
|
|
Trần Văn Ủân
|
554,
|
Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh.
|
531.1
|
ĐA-D
|
|
10
|
|
Đào Văn Dũng
|
555,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
556,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
5
|
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
557,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
156
|
C11-C278
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
558,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
C279-C281
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
559,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
C282-C287
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
560,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
112
|
C11-C278
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
561,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C279-C281
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
562,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
4
|
C282-C287
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
563,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
10
|
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
564,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
59
|
C1-C86
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
565,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
C87-C89
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
566,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C90
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
567,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
568,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
27
|
C1-C86
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
569,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
570,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
571,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
73
|
C11-C125
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
572,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
42
|
C11-C125
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
573,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
7
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
574,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
575,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
576,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
577,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
578,
|
Thủy lực và khí động lực / Hoàng Văn Quí.
|
532.5
|
HO-Q
|
|
7
|
|
Hoàng Văn Quí, PGS.PTS
|
579,
|
Thủy lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu.
|
532.5
|
NG-T
|
|
3
|
|
Nguyễn, Tài, GS.TS
|
580,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
205
|
C11-C383
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
581,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
1
|
C384-C385
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
582,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
10
|
C386-C399
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
583,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
1
|
BS 8/11
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
584,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
168
|
C11-C383
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
585,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
1
|
C384-C385
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
586,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
4
|
C386-C399
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
587,
|
Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.
|
536
|
NG-B
|
|
10
|
|
Nguyễn Bốn, PTS
|
588,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Ngân
|
589,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
1
|
|
Nguyễn Ngân
|
590,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
323
|
C11-C352
|
Nguyễn Ngân
|
591,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
6
|
C353-C358
|
Nguyễn Ngân
|
592,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
1
|
C359- C362
|
Nguyễn Ngân
|
593,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
3
|
C359-C362
|
Nguyễn Ngân
|
594,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
19
|
C11-C352
|
Nguyễn Ngân
|
595,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.1
|
7
|
|
Nguyễn Ngân
|
596,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
3
|
|
Nguyễn Ngân
|
597,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
354
|
C11-C378
|
Nguyễn Ngân
|
598,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
5
|
C380-C384
|
Nguyễn Ngân
|
599,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
14
|
C11-C378
|
Nguyễn Ngân
|
600,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
1
|
C379-C382
|
Nguyễn Ngân
|
601,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.
|
537.1
|
NG-N
|
T.2
|
7
|
|
Nguyễn Ngân
|
602,
|
Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường T.2 / Alan E. Kehew ; Trịnh Văn Cương, Phạm Mạnh Hà, Phạm Hữu Sy, Nguyễn Uyên dịch.
|
551
|
KE-A
|
T.2
|
3
|
|
Kehew, Alan E
|
603,
|
Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn.
|
551.46
|
NG-Đ
|
|
3
|
C13-C16
|
Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS
|
604,
|
Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn.
|
551.46
|
NG-Đ
|
|
9
|
C4-C12
|
Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS
|
605,
|
Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn.
|
551.46
|
NG-Đ
|
|
1
|
C13-C16
|
Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS
|
606,
|
Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng /Nguyễn Quang Đoàn.
|
551.46
|
NG-Đ
|
|
3
|
|
Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS
|
607,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.2 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Nguyễn Uyên, Phạm Hữu Sy dịch ; Phan Trường Phiệt, Bùi Học hiệu đính.
|
551.49
|
FE-C
|
T.2
|
3
|
|
Fetter, C. W
|
608,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.
|
551.49
|
NG-V
|
T.1
|
1
|
|
Fetter, C. W
|
609,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.
|
551.49
|
NG-V
|
T.1
|
1
|
|
Fetter, C. W
|
610,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.
|
551.49
|
NG-V
|
T.1
|
5
|
C3-C7
|
Fetter, C. W
|
611,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.
|
551.49
|
NG-V
|
T.1
|
2
|
|
Fetter, C. W
|
612,
|
Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.
|
551.49
|
NG-V
|
T.1
|
1
|
|
Fetter, C. W
|
613,
|
Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts’ foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy, Jr.
|
591.7857
|
RO-L
|
|
2
|
ASIA
|
Roberts, Larry S., 1935-
|
614,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
3
|
|
Trần Hữu Quế, PGS
|
615,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
166
|
C11-C197
|
Trần Hữu Quế, PGS
|
616,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
1
|
C203
|
Trần Hữu Quế, PGS
|
617,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
21
|
C11-C197
|
Trần Hữu Quế, PGS
|
618,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
12
|
|
Trần Hữu Quế, PGS
|
619,
|
Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
|
604.2
|
TR-Q
|
|
5
|
|
Trần, Hữu Quế, PGS
|
620,
|
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung.
|
620.1
|
NG-T
|
|
10
|
|
Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH
|
621,
|
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung.
|
620.1
|
NG-T
|
|
5
|
|
Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH
|
622,
|
Hệ thống thủy lực và khí nén / Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai dịch.
|
620.106
|
Hê-T
|
|
3
|
|
Nguyễn Thị Xuân Thu, dịch
|
623,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
3
|
|
Bùi Trọng Lựu
|
624,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
5
|
C1-C7
|
Bùi Trọng Lựu
|
625,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
3
|
C8-C10
|
Bùi Trọng Lựu
|
626,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
2
|
C1-C7
|
Bùi Trọng Lựu
|
627,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
21
|
C1-C21
|
Bùi Trọng Lựu
|
628,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
1
|
C22
|
Bùi Trọng Lựu
|
629,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
119
|
C1-C132
|
Bùi Trọng Lựu
|
630,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
8
|
C133-C140
|
Bùi Trọng Lựu
|
631,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
13
|
C1-C132
|
Bùi Trọng Lựu
|
632,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
4
|
C154-C157
|
Bùi Trọng Lựu
|
633,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
1
|
C158
|
Bùi Trọng Lựu
|
634,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
135
|
C2-C153
|
Bùi Trọng Lựu
|
635,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
17
|
C2-C153
|
Bùi Trọng Lựu
|
636,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
1
|
|
Bùi Trọng Lựu
|
637,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
2
|
C3-C4
|
Bùi Trọng Lựu
|
638,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
2
|
|
Bùi Trọng Lựu
|
639,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
1
|
|
Bùi Trọng Lựu
|
640,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
6
|
C3-C6,C12-C13
|
Bùi Trọng Lựu
|
641,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
6
|
|
Bùi Trọng Lựu
|
642,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
BU-L
|
|
2
|
C1-C2
|
Bùi Trọng Lựu
|
643,
|
Tĩnh học và sức bền vật liệu P.2 : Sức bền vật liệu / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính.
|
620.112
|
FA-C
|
P.2
|
3
|
|
Fa-Hwa Cheng
|
644,
|
Tĩnh học và sức bền vật liệu P.1 : Tĩnh học / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính.
|
620.112
|
FA-C
|
P.1
|
3
|
|
Fa-Hwa Cheng
|
645,
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.
|
620.112
|
LĂ-Ä
|
|
2
|
|
Lê Thuận Đăng
|
646,
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.
|
620.112
|
LĂ-Ä
|
|
2
|
|
Lê Thuận Đăng
|
647,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
3
|
|
Lê Viết Giảng
|
648,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
342
|
C11-C407
|
Lê Viết Giảng
|
649,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
1
|
C408
|
Lê Viết Giảng
|
650,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
9
|
C409-C417
|
Lê Viết Giảng
|
651,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
55
|
C11-C407
|
Lê Viết Giảng
|
652,
|
Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.2
|
7
|
|
Lê Viết Giảng
|
653,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.1
|
139
|
C11-C154
|
Lê Viết Giảng
|
654,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.1
|
1
|
C155
|
Lê Viết Giảng
|
655,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.1
|
5
|
C11-C154
|
Lê Viết Giảng
|
656,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
620.112
|
LÊ-G
|
T.1
|
10
|
|
Lê Viết Giảng
|
657,
|
Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng.
|
620.112
|
LÊ-H
|
|
3
|
|
Lê Ngọc Hồng, PGS.TS
|
658,
|
Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
LÊ-M
|
T.1
|
3
|
|
Lê Quang Minh
|
659,
|
Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
LÊ-M
|
T.3
|
3
|
|
Lê Quang Minh
|
660,
|
Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
LÊ-M
|
T.3
|
1
|
C4
|
Lê Quang Minh
|
661,
|
Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
LÊ-M
|
T.1
|
2
|
C1-C2
|
Lê Quang Minh
|
662,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.
|
620.112
|
LÊ-M
|
T.1
|
3
|
|
Lê Quang Minh
|
663,
|
Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
3
|
C1-C4
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
664,
|
Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
665,
|
Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
C1-C4
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
666,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
2
|
C1-C2
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
667,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
668,
|
Cơ học kết cấu T.1 : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
8
|
|
Lều Thọ Trình, GS.PTS
|
669,
|
Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
3
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
670,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
3
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
671,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
3
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
672,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
66
|
C1-C66
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
673,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
3
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
674,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
675,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
66
|
C11-C159
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
676,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
C160
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
677,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
678,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
83
|
C11-C159
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
679,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
7
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
680,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
54
|
C6-C64
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
681,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
C65
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
682,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
5
|
sửa
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
683,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
5
|
C6-C64
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
684,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
5
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
685,
|
Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
2
|
|
Lều Thọ Trình, GS.PTS
|
686,
|
Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
5
|
C6-C52
|
Lều Thọ Trình, GS.PTS
|
687,
|
Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
42
|
C6-C52
|
Lều Thọ Trình, GS.PTS
|
688,
|
Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
3
|
|
Lều Thọ Trình, GS.PTS
|
689,
|
Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
690,
|
Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
C4
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
691,
|
Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
2
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
692,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
693,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
694,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
C3
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
695,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
2
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
696,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
697,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
698,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
57
|
C17-C101
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
699,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
2
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
700,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
28
|
C17-C101
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
701,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
702,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
15
|
|
Lều Thọ Trình, GS.TS
|
703,
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
75
|
C6-C100
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
704,
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
4
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
705,
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
20
|
C6-C100
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
706,
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
1
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
707,
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.1
|
5
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
708,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
84
|
C16-C100
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
709,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
1
|
C16-C100
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
710,
|
Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
15
|
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
711,
|
Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.
|
620.112
|
LÊ-T
|
T.2
|
30
|
C1-C30
|
Lều, Thọ Trình, GS.TS
|
712,
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.
|
620.112
|
LÊ-Đ
|
|
20
|
|
Lê Thuận Đăng
|
713,
|
Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
|
620.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn Văn Liên
|
714,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn, Vũ Văn Thành, Đỗ Minh Thu, Nguyễn Cẩm Thúy.
|
620.112
|
NG-L
|
|
5
|
|
Nguyễn Xuân Lựu
|
715,
|
Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
|
620.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn, Văn Liên, PGS. TSKH
|
716,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.1
|
3
|
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH
|
717,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.1
|
461
|
C11-C500
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH
|
718,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.1
|
29
|
C11-C500
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH
|
719,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.1
|
7
|
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH
|
720,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.2
|
5
|
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên
|
721,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.2
|
448
|
C21-C500
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên
|
722,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.2
|
32
|
C21-C500
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên
|
723,
|
Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.
|
620.112
|
PH-P
|
T.2
|
15
|
|
Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên
|
724,
|
Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi.
|
620.112
|
VU-L
|
|
3
|
|
Vũ Đình Lai
|
725,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.
|
620.112
|
VU-L
|
|
2
|
|
Vũ, Đình Lai
|
726,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.
|
620.112
|
VU-L
|
|
26
|
C5-C30
|
Vũ, Đình Lai
|
727,
|
Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.
|
620.112
|
VU-L
|
|
2
|
|
Vũ, Đình Lai
|
728,
|
Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào.
|
620.112
|
ĐA-L
|
|
80
|
|
Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên
|
729,
|
Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào.
|
620.112
|
ĐA-L
|
|
10
|
|
Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên
|
730,
|
Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng.
|
620.112
|
ĐI-B
|
|
3
|
|
Đinh Trọng Bằng
|
731,
|
Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
1
|
C6
|
Đặng Việt Cương
|
732,
|
Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
5
|
|
Đặng Việt Cương
|
733,
|
Sức bền vật liệu. T.1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.1
|
5
|
|
Đặng Việt Cương
|
734,
|
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
3
|
|
Đặng, Việt Cương, PGS.TS
|
735,
|
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
21
|
C7-C30
|
Đặng, Việt Cương, PGS.TS
|
736,
|
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
3
|
C7-C30
|
Đặng, Việt Cương, PGS.TS
|
737,
|
Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.
|
620.112
|
ĐĂ-C
|
T.2
|
3
|
|
Đặng, Việt Cương, PGS.TS
|
738,
|
Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.
|
620.112
|
ĐĂ-C.
|
T.2
|
3
|
|
Đặng Việt Cương
|
739,
|
Thủy lực và cấp thoát nước trong nông nghiệp / Hoàng Đức Liên (chủ biên), Nguyễn Thanh Nam.
|
621.2
|
HO-L
|
|
3
|
|
Hoàng Đức Liên
|
740,
|
Máy thủy lực : tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, Nguyễn Thượng Bằng.
|
621.2
|
Ma-T
|
|
3
|
|
Nguyễn Thượng Bằng
|
741,
|
Thủy lực T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
2
|
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
742,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
1
|
C107-C108
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
743,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
62
|
C11-C106
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
744,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
1
|
C107-C108
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
745,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
34
|
C11-C106
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
746,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .
|
621.2
|
NG-H
|
T.1
|
10
|
|
Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS
|
747,
|
Thủy lực T.2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn.
|
621.2
|
NG-T
|
T.2
|
6
|
|
Nguyễn Tài, GS.TS
|
748,
|
Thủy lực T.1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Tài, GS.TS
|
749,
|
Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí.
|
621.2
|
NG-T
|
|
3
|
|
Nguyễn Thành Trí
|
750,
|
Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí.
|
621.2
|
NG-T
|
|
10
|
|
Nguyễn Thành Trí
|
751,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
61
|
C3-C83
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
752,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C84
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
753,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
754,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
4
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
755,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
20
|
C3-C83
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
756,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
757,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
758,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
2
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
759,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
4
|
C15-C19
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
760,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
761,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C15-C19
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
762,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
8
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
763,
|
Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
6
|
|
Nguyễn Tài, GS. TS
|
764,
|
Thủy lực. T.1 / Nguyễn Tài.
|
621.2
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn, Tài, GS.TS
|
765,
|
Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
621.2
|
PH-K
|
|
3
|
|
Phùng Văn Khương, TS
|
766,
|
Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
621.2
|
PH-K
|
|
6
|
C7-C20
|
Phùng Văn Khương, TS
|
767,
|
Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
621.2
|
PH-K
|
|
8
|
C7-C20
|
Phùng Văn Khương, TS
|
768,
|
Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
621.2
|
PH-K
|
|
3
|
|
Phùng Văn Khương, TS
|
769,
|
Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.
|
621.2
|
SĂ´-T
|
|
3
|
|
Kixêlep, P.G
|
770,
|
Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.
|
621.2
|
SĂ´-T
|
|
7
|
|
Kixêlep, P.G
|
771,
|
Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.
|
621.2
|
Sô-T
|
|
5
|
BK
|
Kixêlep, P.G
|
772,
|
Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
621.2
|
VU-T
|
T.1
|
2
|
|
Vũ, Văn Tảo, GS.TS
|
773,
|
Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
621.2
|
VU-T
|
T.1
|
26
|
C5-C30
|
Vũ, Văn Tảo, GS.TS
|
774,
|
Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
621.2
|
VU-T
|
T.1
|
2
|
|
Vũ, Văn Tảo, GS.TS
|
775,
|
Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.
|
621.24
|
TRƯ
|
|
3
|
|
Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng
|
776,
|
Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.
|
621.24
|
TRƯ
|
|
44
|
C7-C50
|
Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng
|
777,
|
Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.
|
621.24
|
TRƯ
|
|
3
|
|
Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng
|
778,
|
Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.
|
621.26
|
HO-N
|
|
8
|
|
Hoàng Thị Bích Ngọc, TS
|
779,
|
Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.
|
621.26
|
HO-N
|
|
2
|
C1-C2
|
Hoàng Thị Bích Ngọc, TS
|
780,
|
Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.
|
621.26
|
HO-N
|
|
2
|
|
Hoàng Thị Bích Ngọc, TS
|
781,
|
Hệ thống thủy lực : Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa, hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân.
|
621.26
|
Hê-T
|
|
10
|
|
Lưu Văn Hy
|
782,
|
Truyền dẫn thủy lực trong chế tạo máy / Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế Thưởng, Đỗ Văn Thi, Hà Văn Vui.
|
621.26
|
Tr-D
|
|
1
|
|
Trần Doãn Đỉnh
|
783,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.3
|
ĐĂ-Đ
|
|
6
|
|
Đặng Văn Đào
|
784,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.3
|
ĐĂ-Đ
|
|
3
|
|
Đặng Văn Đào
|
785,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
6
|
C1-C6
|
Đặng Văn Đào
|
786,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
2
|
C1-C4
|
Đặng Văn Đào
|
787,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
5
|
|
Đặng Văn Đào
|
788,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
2
|
C1-C4
|
Đặng Văn Đào
|
789,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
1
|
C1
|
Đặng Văn Đào
|
790,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
3
|
|
Đặng Văn Đào
|
791,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
29
|
C1-C36
|
Đặng Văn Đào
|
792,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
1
|
C37-C39
|
Đặng Văn Đào
|
793,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
7
|
C1-C36
|
Đặng Văn Đào
|
794,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
2
|
C37-C39
|
Đặng Văn Đào
|
795,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
1
|
C40
|
Đặng Văn Đào
|
796,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
1
|
C2
|
Đặng Văn Đào
|
797,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
3
|
|
Đặng Văn Đào
|
798,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
1
|
C1
|
Đặng Văn Đào
|
799,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
89
|
C1-C110
|
Đặng Văn Đào
|
800,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
2
|
C111-C112
|
Đặng Văn Đào
|
801,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
21
|
C1-C110
|
Đặng Văn Đào
|
802,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
89
|
C11-C147
|
Đặng Văn Đào
|
803,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
3
|
C148-C152
|
Đặng Văn Đào
|
804,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
48
|
C11-C147
|
Đặng Văn Đào
|
805,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
2
|
C148-C152
|
Đặng Văn Đào
|
806,
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.
|
621.31
|
ĐĂ-Đ
|
|
10
|
|
Đặng Văn Đào
|
807,
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.
|
621.402
|
PH-D
|
|
2
|
|
Phạm, Lê Dần, PGS. TS
|
808,
|
Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch.
|
621.8
|
AR-I
|
|
3
|
|
Artôbôlepxki, I. I
|
809,
|
Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch.
|
621.8
|
AR-I
|
|
15
|
|
Artôbôlepxki, I. I
|
810,
|
Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.
|
621.865
|
TR-H
|
|
3
|
|
Trần, Xuân Hiển
|
811,
|
Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.
|
621.865
|
TR-H
|
|
4
|
|
Trần, Xuân Hiển
|
812,
|
Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.
|
621.865
|
TR-H
|
|
30
|
C1-C30
|
Trần Xuân Hiển
|
813,
|
Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.
|
621.974
|
PH-N
|
|
3
|
|
Phạm Văn Nghệ
|
814,
|
Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.
|
621.974
|
PH-N
|
|
4
|
|
Phạm Văn Nghệ
|
815,
|
Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.
|
621.974
|
PH-N
|
|
7
|
|
Phạm Văn Nghệ
|
816,
|
Thiết kế thủy lực cho dự án cầu đường / Trần Đình Nghiên.
|
624.25
|
TR-N
|
|
3
|
|
Trần Đình Nghiên, TS
|
817,
|
Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
627
|
PH-K
|
|
3
|
|
Phùng Văn Khương, TS
|
818,
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.
|
627.076
|
Ba-T
|
T.2
|
5
|
|
Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS
|
819,
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.
|
627.076
|
Ba-T
|
T.2
|
170
|
C21-C200
|
Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS
|
820,
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.
|
627.076
|
Ba-T
|
T.2
|
2
|
sửa
|
Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS
|
821,
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.
|
627.076
|
Ba-T
|
T.2
|
10
|
C21-C200
|
Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS
|
822,
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.
|
627.076
|
Ba-T
|
T.2
|
15
|
|
Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS
|
823,
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
627.076
|
HO-Q
|
T.1
|
5
|
|
Hoàng Văn Quý, PGS.TS
|
824,
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
627.076
|
HO-Q
|
T.1
|
134
|
C21-C190
|
Hoàng Văn Quý, PGS.TS
|
825,
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
627.076
|
HO-Q
|
T.1
|
36
|
C21-C190
|
Hoàng Văn Quý, PGS.TS
|
826,
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
627.076
|
HO-Q
|
T.1
|
15
|
|
Hoàng Văn Quý, PGS.TS
|
827,
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.
|
627.076
|
HO-Q
|
T.1
|
30
|
C1-C30
|
Hoàng, Văn Quý, PGS.TS
|
828,
|
Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
627.076
|
PH-K
|
|
21
|
C16-C38
|
Phùng Văn Khương, TS
|
829,
|
Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
627.076
|
PH-K
|
|
7
|
C4-C10
|
Phùng Văn Khương, TS
|
830,
|
Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
627.076
|
PH-K
|
|
2
|
C16-C38
|
Phùng Văn Khương, TS
|
831,
|
Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.
|
627.076
|
PH-K
|
|
8
|
|
Phùng Văn Khương, TS
|
832,
|
Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.
|
627.8
|
TR-N
|
|
3
|
|
Trần, Đình Nghiên, PGS.TS
|
833,
|
Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.
|
627.8
|
TR-N
|
|
3
|
|
Trần, Đình Nghiên, PGS.TS
|
834,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
628
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
|
Tăng, Văn Đoàn, PGS
|
835,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
628
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
|
Tăng, Văn Đoàn, PGS
|
836,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
628
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
|
Tăng, Văn Đoàn, PGS
|
837,
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
628
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
|
Tăng, Văn Đoàn, PGS
|
838,
|
Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.
|
628.1
|
NG-H
|
|
1
|
532.9
|
Nguyễn Thị Hồng
|
839,
|
Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.
|
628.1
|
NG-H
|
|
3
|
|
Nguyễn, Thị Hồng
|
840,
|
Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.
|
628.1
|
NG-H
|
|
3
|
|
Nguyễn, Thị Hồng
|
841,
|
Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển.
|
628.1
|
TR-U
|
|
5
|
|
Trần Hữu Uyển, GS.TSKH
|
842,
|
Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển.
|
628.1
|
TR-U
|
|
3
|
|
Trần Hữu Uyển, GS.TSKH
|
843,
|
Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú.
|
628.16
|
NG-P
|
|
5
|
|
Nguyễn Hữu Phú
|
844,
|
Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú.
|
628.16
|
NG-P
|
|
3
|
|
Nguyễn Hữu Phú
|
845,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
3
|
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
846,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
221
|
C11-C238
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
847,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
4
|
C239-C242
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
848,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
5
|
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
849,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
7
|
C11-C238
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
850,
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.
|
629.8
|
TR-T
|
|
7
|
|
Trần, Xuân Tùy, TS
|
851,
|
Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.
|
629.804
|
TR-H
|
|
3
|
|
Trần, Ngọc Hải
|
852,
|
Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.
|
629.804
|
TR-H
|
|
144
|
C7-C150
|
Trần, Ngọc Hải
|
853,
|
Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.
|
629.804
|
TR-H
|
|
3
|
|
Trần, Ngọc Hải
|
854,
|
Hệ thống điều khiển bằng thủy lực : (Lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng.
|
629.8042
|
NG-P
|
|
3
|
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
855,
|
Xây dựng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 cho các doanh nghiệp xây dựng : (tư vấn đầu tư – thiết kế – xây lắp – sản xuất vật liệu xây dựng) / Nguyễn Xuân Hải.
|
658.401
|
NG-H
|
|
1
|
|
Nguyễn Xuân Hải
|
856,
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin.
|
664.0028
|
NG-B
|
|
3
|
|
Nguyễn Bin, GS.TSKH
|
857,
|
Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.
|
664.0028
|
NG-B
|
T.1
|
88
|
C11 – C100
|
Nguyễn, Bin, GS.TSKH
|
858,
|
Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.
|
664.0028
|
NG-B
|
T.1
|
2
|
C11 – C100
|
Nguyễn, Bin, GS.TSKH
|
859,
|
Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.
|
664.0028
|
NG-B
|
T.1
|
10
|
|
Nguyễn, Bin, GS.TSKH
|
860,
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng = Proceedings of Vietnam construction standards / Bộ Xây Dựng.
|
690.0218
|
BÔ
|
T.8
|
1
|
|
Bộ Xây dựng
|
861,
|
Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
|
690.0218
|
Ti-C
|
|
1
|
|
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
|
862,
|
Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
|
690.0218
|
Ti-C
|
|
1
|
|
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
|
863,
|
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng.
|
691
|
PH-H
|
|
3
|
|
Phạm Duy Hữu, PGS. PTS
|
864,
|
Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu.
|
691
|
PH-H
|
|
3
|
|
Phạm Duy Hữu, PGS. TS
|
865,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
5
|
C1-C5
|
Phùng Văn Lự
|
866,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
1
|
C6
|
Phùng Văn Lự
|
867,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
8
|
C1-C8
|
Phùng Văn Lự
|
868,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
1
|
C1-C2
|
Phùng Văn Lự
|
869,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
1
|
C1-C2
|
Phùng Văn Lự
|
870,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
58
|
C1-C65
|
Phùng Văn Lự
|
871,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
7
|
C1-C65
|
Phùng Văn Lự
|
872,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
73
|
C1-C87
|
Phùng Văn Lự
|
873,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
1
|
C88
|
Phùng Văn Lự
|
874,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
6
|
|
Phùng Văn Lự
|
875,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
14
|
C1-C87
|
Phùng Văn Lự
|
876,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
1
|
|
Phùng Văn Lự
|
877,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
10
|
C1-C10
|
Phùng Văn Lự
|
878,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
3
|
|
Phùng Văn Lự
|
879,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
88
|
C11-C139
|
Phùng Văn Lự
|
880,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
41
|
C11-C139
|
Phùng Văn Lự
|
881,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
7
|
|
Phùng Văn Lự
|
882,
|
Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.
|
691
|
PH-L
|
|
5
|
|
Phùng, Văn Lự, GS.TSKH
|
883,
|
Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng.
|
691.0218
|
Ti-C
|
|
5
|
|
|
884,
|
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu.
|
691.028
|
NG-P
|
|
2
|
|
Nguyễn Văn Phiêu
|
885,
|
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu.
|
691.028
|
NG-P
|
|
1
|
|
Nguyễn Văn Phiêu
|
886,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
1
|
C1
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
887,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
19
|
C1-C24
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
888,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
5
|
C1-C24
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
889,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
1
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
890,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
70
|
C11-C87
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
891,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
3
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
892,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
7
|
C11-C87
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
893,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
10
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
894,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
1
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
895,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
2
|
C3-C5
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
896,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
1
|
C3-C5
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
897,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
2
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
898,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
2
|
C1-C3
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
899,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
1
|
C1-C3
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
900,
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.
|
691.076
|
Ba-T
|
|
2
|
|
Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên
|
901,
|
Giáo trình vật liệu xây dựng.
|
691.077
|
Gi-T
|
|
5
|
|
|