DHBK

Danh mục tài liệu, giáo trình và sách tham khảo dành cho sinh viên Khoa Xây dựng Công trình thủy

20/02/2019 10:17

Lưu ý:

– Trung tâm học liệu có 2 cơ sở:
+ CS1: 91A Nguyễn Thị Minh Khai, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng.
+ CS2: 54 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng.

– Vị trí giáo trình, tài liệu:
+ Giáo trình: Tầng 3 cơ sở 2.
+ Tài liệu chuyên khảo & tham khảo: Tầng 2 cơ sở 2 & tầng 4 cơ sở 1.
+ Sách trưng bày: Tầng 2 cơ sở 2.

1. SÁCH ĐẠI CƯƠNG

STT

Nhan đề

Dewey

Gáy

Tập

SL

Ghi chú

Tác giả

1,

AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.1.

006.6

Au-H

T.1

3

 

 

2,

AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.2.

006.6

Au-H

T.2

3

 

 

3,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

3

 

Bùi Kiến Quốc

4,

AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.1

3

 

Bùi Kiến Quốc

5,

AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.1

18

C11-C39

Bùi Kiến Quốc

6,

AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.1

11

C11-C39

Bùi Kiến Quốc

7,

AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.1

7

 

Bùi Kiến Quốc

8,

AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.1

9

C1-C9

Bùi Kiến Quốc

9,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

3

 

Bùi Kiến Quốc

10,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

28

C11-C42

Bùi Kiến Quốc

11,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

4

C11-C42

Bùi Kiến Quốc

12,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

7

 

Bùi Kiến Quốc

13,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

15

C1-C15

Bùi Kiến Quốc

14,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

12

C1-C13

Bùi Kiến Quốc

15,

AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.

006.6

BU-Q

T.2

1

C1-C13

Bùi Kiến Quốc

16,

Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.

006.6

Ưn-D

 

3

 

Đào Tăng Kiệm, Chủ biên

17,

Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.

006.6

Ưn-D

 

30

C11-C40

Đào Tăng Kiệm, Chủ biên

18,

Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.

006.6

Ưn-D

 

7

 

Đào Tăng Kiệm, Chủ biên

19,

Xác suất – thống kê / Đào Hữu Hồ.

310

ĐA-H

 

5

 

Đào Hữu Hồ

20,

New era value investing : a disciplined approach to buying value and growth stocks / Nancy Tengler.

332.6322

TE-N

 

1

ASIA

Tengler, Nancy

21,

Hỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.

335.411

Ho-Đ

 

3

 

Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học

22,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..

335.412

 

5

 

Bộ Giáo dục và đào tạo

23,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..

335.412

 

282

C16-C300

Bộ Giáo dục và đào tạo

24,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..

335.412

 

3

C16-C300

Bộ Giáo dục và đào tạo

25,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..

335.412

 

10

 

Bộ Giáo dục và đào tạo

26,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).

335.412

Gi-T

 

1

C1

 

27,

Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế từ năm học 2003 – 2004 / Phạm Quang Phan chủ biên.

335.412

Gi-T

 

10

 

Phạm Quang Phan, PGS.TS, chủ biên

28,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

1

C11

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

29,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

1

C12

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

30,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

10

 

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

31,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).

335.412

Gi-T

 

10

 

 

32,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

3

 

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

33,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

472

C11-C489

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

34,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

1

C490

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

35,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

7

C11-C489

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

36,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

7

 

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

37,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

4

C1-C4

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

38,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

2

 

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

39,

Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.

335.412

Gi-T

 

3

C1-C3

Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS

40,

Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.

335.412

VU-P

 

5

 

Vũ, Văn Phúc, PGS.TS

41,

Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.

335.412

VU-P

 

278

C16-C300

Vũ, Văn Phúc, PGS.TS

42,

Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.

335.412

VU-P

 

7

C16-C300

Vũ, Văn Phúc, PGS.TS

43,

Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.

335.412

VU-P

 

10

 

Vũ, Văn Phúc, PGS.TS

44,

Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).

335.513

Gi-T

 

3

 

 

45,

Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).

335.513

Gi-T

 

3

 

 

46,

Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm, Lý Kim Bảng, Dương Đức Hồng.

363.7

HO-C

 

2

 

Hoàng Kim Cơ, PGS.PTS

47,

Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm.

363.7

Ky-T

 

4

 

Hoàng Kim Cơ, PGS.TS, chủ biên

48,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

3

C1-C3

Tăng Văn Đoàn, PGS

49,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

3

 

Tăng Văn Đoàn, PGS

50,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

205

C11-C292

Tăng Văn Đoàn, PGS

51,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

2

C293-C294

Tăng Văn Đoàn, PGS

52,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

77

C11-C292

Tăng Văn Đoàn, PGS

53,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

7

 

Tăng Văn Đoàn, PGS

54,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

2

C1-C2

Tăng Văn Đoàn, PGS

55,

Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

363.7

TĂ-Đ

 

5

sua

Tăng Văn Đoàn, PGS

56,

TOEFL test of English as a foreign language = Chương trình luyện thi TOEFL mới  NTC’s preparation / Milada Broukal, Enid Nolan Woods ; Biên dịch và chú giải : Ban biên dịch First News.

420

BR-M

 

3

 

Broukal, Milada

57,

Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải.

420

MA-S

 

3

 

Matthiesen, Steven J

58,

How to prepare for the TOEFL test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Trương Hùng, Nguyễn Quang Huy chú giải.

420

SH-P

 

3

 

Shape, Palmela J., Ph. D

59,

The Oxford companion to the English language.

420.3

Ox-C

 

1

 

 

60,

Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.

428.0076

MA-S

 

4

 

Matthiesen, Steven J., M.A

61,

Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.

428.0076

MA-S

 

6

 

Matthiesen, Steven J., M.A

62,

Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.

428.0076

MA-S

 

3

 

Matthiesen, Steven J., M.A

63,

Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.

428.0076

MA-S

 

3

 

Matthiesen, Steven J., M.A

64,

How to prepare for the Toefl success : test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước, First News chú giải.

428.0076

RO-B

 

5

 

Rogers, Bruce

65,

How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Quang Huy chú giải.

428.0076

SH-P

 

10

 

Shape, Palmela J., Ph. D

66,

How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Văn Phước chú giải, Ban biên dịch First News.

428.0076

SH-P

 

10

 

Shape, Palmela J., Ph. D

67,

Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

1

 

Sharpe, Pamela J., Ph.D

68,

Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

1

 

Sharpe, Pamela J., Ph.D

69,

How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.

428.0076

SH-P

 

2

 

Shape, Palmela J., Ph. D

70,

How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.

428.0076

SH-P

 

1

 

Shape, Palmela J., Ph. D

71,

Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.

428.0076

SH-P

 

2

+ 6 CD

Sharpe, Pamela J

72,

Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.

428.0076

SH-P

 

2

+ 6 CD

Sharpe, Pamela J

73,

Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

3

+ 10 CD

Sharpe, Pamela J., Ph.D

74,

Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

3

+ 10 CD

Sharpe, Pamela J., Ph.D

75,

Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

3

+ 2CD

Sharpe, Pamela J., Ph.D

76,

Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.

428.0076

SH-P

 

3

+ 2CD

Sharpe, Pamela J., Ph.D

77,

Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.

428.1076

LO-L

 

3

+ CD

Lougheed, Lin, 1946-

78,

Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.

428.1076

LO-L

 

3

+ CD

Lougheed, Lin, 1946-

79,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.

428.24

Co-C

B.1

2

 

 

80,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.

428.24

Co-C

B.1

2

 

 

81,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.

428.24

Co-C

B.2

2

 

 

82,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.

428.24

Co-C

B.2

2

 

 

83,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.

428.24

Co-C

B.3

2

 

 

84,

Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.

428.24

Co-C

B.3

2

 

 

85,

Learning teaching : a guidebook for English language teachers / Jim Scrivener.

428.2407

SC-J

 

1

 

Scrivener, Jim

86,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C1

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

87,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C1

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

88,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

7

C6-C12

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

89,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

5

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

90,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

117

C1-C120

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

91,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C121

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

92,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

3

C1-C120

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

93,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

429

C1-C440

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

94,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C441

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

95,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

11

C1-C440

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

96,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

5

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

97,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

524

C21-C573

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

98,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C574

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

99,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

29

C21-C573

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

100,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

15

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

101,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

3

C1-C3

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

102,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.2

2

C1-C2

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

103,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

184

C16-C200

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

104,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

5

sua

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

105,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

1

C16-C200

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

106,

Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.1

15

 

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

107,

Bài tập toán cao cấp. Tập  / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.

9

sua

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

108,

Bài tập toán cao cấp. Tập  / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.14

NG-T

T.

5

sua

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

109,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C1

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

110,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

23

C2-C24

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

111,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

16

sua

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

112,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

2

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

113,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

3

C6-C8

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

114,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

3

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

115,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

5

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

116,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

130

C1-C130

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

117,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

1

C131

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

118,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

653

C1-C660

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

119,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

1

C661

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

120,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

7

C1-C660

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

121,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

256

C21-C281

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

122,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

4

sửa

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

123,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

5

C21-C281

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

124,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

20

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

125,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

71

C1-C75

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

126,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

2

C76-C77

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

127,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

4

C1-C75

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

128,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

2

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

129,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

102

C1-C104

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

130,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

3

C105-C107

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

131,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

2

C1-C104

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

132,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

14

C1-C14

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

133,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C15

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

134,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

306

C1-C316

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

135,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

5

C317-C321

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

136,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

10

C1-C316

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

137,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

28

C1-C29

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

138,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C1-C29

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

139,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

570

C11+C21-C611

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

140,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C617

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

141,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C617-C618

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

142,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

22

C11+C21-C611

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

143,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

24

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

144,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

3

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

145,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

7

C12-C19

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

146,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

2

C20-C21

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

147,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

Sửa

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

148,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C12-C19

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

149,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

8

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

150,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

1

C1

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

151,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

3

C1-C3

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

152,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

2

C1-C2

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

153,

Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

184

C16-C200

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

154,

Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

12

Sua

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

155,

Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

1

C16-C200

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

156,

Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.3

15

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

157,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

5

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

158,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

183

C16-C200

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

159,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

5

Sua

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

160,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

2

C16-C200

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

161,

Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.2

10

 

Nguyễn Đình Trí, chủ biên

162,

Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.

5

 

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

163,

Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.

512.15

NG-T

T.

3

 

Nguyễn, Đình Trí, chủ biên

164,

Đại số tuyến tính : toán cao cấp A3 dùng cho đại học kỹ thuật / Nguyễn Cao Thắng.

512.5

NG-T

 

1

 

Nguyễn, Cao Thắng

165,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

 

6

C1-C7

Tống Đình Quỳ

166,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

 

1

C1-C7

Tống Đình Quỳ

167,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

 

300

C1-C305

Tống Đình Quỳ

168,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

 

1

C306

Tống Đình Quỳ

169,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

 

5

C1-C305

Tống Đình Quỳ

170,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

1

 

Tống Đình Quỳ, TS

171,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

22

C1-C22

Tống Đình Quỳ, TS

172,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

155

C8-C168

Tống Đình Quỳ, TS

173,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

6

C8-C168

Tống Đình Quỳ, TS

174,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

7

 

Tống Đình Quỳ, TS

175,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

1

C3

Tống Đình Quỳ, TS

176,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

2

 

Tống Đình Quỳ, TS

177,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

3

C2-C4

Tống Đình Quỳ, TS

178,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

1

C5-C6

Tống Đình Quỳ, TS

179,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

1

C5-C6

Tống Đình Quỳ, TS

180,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.

512.5

TÔ-Q

T.4

1

 

Tống Đình Quỳ, TS

181,

Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.

512.5

ĐĂ-D

P.2

3

 

Đặng, Ngọc Dục

182,

Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.

512.5

ĐĂ-D

P.2

476

C9-C501

Đặng, Ngọc Dục

183,

Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.

512.5

ĐĂ-D

P.2

17

C9-C501

Đặng, Ngọc Dục

184,

Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.

512.5

ĐĂ-D

P.2

5

 

Đặng, Ngọc Dục

185,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

2

C1-C2

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

186,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

1

C1

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

187,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

1

C1

Lê Ngọc Lăng

188,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

 

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

189,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

 

2

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

190,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

2

C280-C281

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

191,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

4

C282-C285

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

192,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

272

C5-C279

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

193,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

3

C5-C279

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

194,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1-HK.I

4

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

195,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

196,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

2

C2-C3

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

197,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

198,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

3

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

199,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

2

C10-C11

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

200,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

5

sua

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

201,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.1

6

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

202,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

4

C289-C292

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

203,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

277

C7-C288

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

204,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

5

C7-C288

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

205,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

6

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

206,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

207,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

208,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

1

C2

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

209,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

1

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

210,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

1

C5

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

211,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

3

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

212,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.2

3

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

213,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

304

C10-C319

Lê Ngọc Lăng

214,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

2

C320-C321

Lê Ngọc Lăng

215,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

5

C322-C326

Lê Ngọc Lăng

216,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

6

C10-C319

Lê Ngọc Lăng

217,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3-HK.III

9

 

Lê Ngọc Lăng

218,

Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Gi-Ô

T.3

9

C1-C9

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

219,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

26

C1-C27

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

220,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

1

C28

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

221,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

1

C1-C27

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

222,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

92

C11-C105

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

223,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

3

C11-C105

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

224,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.1

10

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

225,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

23

C1-C23

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

226,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

1

C24

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

227,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

3

C25-C27

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

228,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

2

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

229,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

1

C103

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

230,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

89

C11-C102

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

231,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

3

C11-C102

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

232,

Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.

515

Ôn-T

T.2

10

 

Lê Ngọc Lăng, GS. TS

233,

Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.

516.6

GO-V

 

143

C6-C148

Goocđôn, V. O

234,

Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.

516.6

GO-V

 

5

 

Goocđôn, V. O

235,

Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.

516.6

GO-V

 

2

C1-C2

Goocđôn, V. O

236,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C1

Nguyễn, Quang Cự

237,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

294

C11-C308

Nguyễn Quang Cự

238,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C314

Nguyễn Quang Cự

239,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

4

C11-C308

Nguyễn Quang Cự

240,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

15

 

Nguyễn Quang Cự

241,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C1

Nguyễn Quang Cự

242,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C2

Nguyễn Quang Cự

243,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

13

C1-C13

Nguyễn Quang Cự

244,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

44

C1-C46

Nguyễn Quang Cự

245,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

2

 

Nguyễn Quang Cự

246,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

2

C1-C46

Nguyễn Quang Cự

247,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

107

C1-C108

Nguyễn Quang Cự

248,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C109

Nguyễn Quang Cự

249,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

1

C1-C108

Nguyễn Quang Cự

250,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

78

C1-C78

Nguyễn Quang Cự

251,

Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.

516.6

NG-C

 

29

C79-C107

Nguyễn Quang Cự

252,

Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.

516.6

NG-C

 

3

 

Nguyễn, Quang Cự

253,

Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.

516.6

NG-C

 

3

 

Nguyễn, Quang Cự

254,

Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.

516.6

NG-C

 

97

C1-C98

Nguyễn, Quang Cự

255,

Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.

516.6

NG-C

 

1

C1-C98

Nguyễn, Quang Cự

256,

Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.

516.6

NG-H

 

5

 

Nguyễn Văn Hiến, TS

257,

Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.

516.6

NG-H

 

3

516.06

Nguyễn Văn Hiến, TS

258,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

3

516.06

Nguyễn Đình Điện

259,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh : Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

3

516.06

Nguyễn Đình Điện

260,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

5

 

Nguyễn Đình Điện

261,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

3

 

Nguyễn Đình Điện

262,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

178

C11-C199

Nguyễn Đình Điện

263,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

5

 

Nguyễn Đình Điện

264,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

11

C11-C199

Nguyễn Đình Điện

265,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

7

 

Nguyễn Đình Điện

266,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

8

C1-C8

Nguyễn Đình Điện

267,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

124

C1-C127

Nguyễn Đình Điện

268,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

3

C1-C127

Nguyễn Đình Điện

269,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

131

C1-C133

Nguyễn Đình Điện

270,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

1

C134

Nguyễn Đình Điện

271,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

2

C1-C133

Nguyễn Đình Điện

272,

Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

10

C1-C10

Nguyễn Đình Điện

273,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

4

C1-C4

Nguyễn Đình Điện

274,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

1

C5

Nguyễn Đình Điện

275,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

165

C1-C165

Nguyễn Đình Điện

276,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

1

C166

Nguyễn Đình Điện

277,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

3

 

Nguyễn Đình Điện

278,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

187

C11-C198

Nguyễn Đình Điện

279,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

1

C11-C198

Nguyễn Đình Điện

280,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

7

 

Nguyễn Đình Điện

281,

Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

516.6

NG-Đ

T.2

1

C1

Nguyễn Đình Điện

282,

Hình học hoạ hình : Phương pháp hình chiếu trục đo. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.

516.6

NG-Đ

T.1

2

 

Nguyễn, Đình Điện

283,

Hình học họa hình. T.1: Lý thuyết – Bài tập có hướng dẫn và bài giải / Nguyễn Tư Đôn.

516.6

NG-Đ

 

7

 

Nguyễn, Tư Đôn, TS

284,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc (có hướng dẫn lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

3

516.06

Đoàn Hiền

285,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

32

C1-C32

Đoàn Hiền

286,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

219

C1-C223

Đoàn Hiền

287,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

4

C1-C223

Đoàn Hiền

288,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

217

C1-C217

Đoàn Hiền

289,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

1

C218-C220

Đoàn Hiền

290,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

5

 

Đoàn Hiền

291,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

251

C21-C277

Đoàn Hiền

292,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

6

C21-C277

Đoàn Hiền

293,

Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.

516.6

ĐO-H

 

15

 

Đoàn Hiền

294,

Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.

519.076

LÊ-L

 

2

 

Lê, Khánh Luận

295,

Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.

519.076

LÊ-L

 

2

 

Lê, Khánh Luận

296,

Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.

519.2

BU-T

 

2

 

Bùi Minh Trí, PGS.TS

297,

Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.

519.2

BU-T

 

1

 

Bùi Minh Trí, PGS.TS

298,

Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh (chủ biên), Trần Văn Thành, Nguyễn Minh Khoa, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Phạm Thị Hồng Nga.

519.2

TR-M

 

3

 

Trần Văn Minh

299,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

C1-C2

Tống Đình Quỳ

300,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

C1-C2

Tống Đình Quỳ

301,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

sua

Tống Đình Quỳ

302,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

42

C9-C125

Tống Đình Quỳ

303,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

2

C126-C127

Tống Đình Quỳ

304,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

C128

Tống Đình Quỳ

305,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

75

C9-C125

Tống Đình Quỳ

306,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

8

 

Tống Đình Quỳ

307,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

 

Tống Đình Quỳ

308,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

1

 

Tống Đình Quỳ

309,

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.2

TÔ-Q

 

2

 

Tống, Đình Quỳ

310,

Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.

519.2

ĐA-H

 

2

 

Đào Hữu Hồ

311,

Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.

519.2

ĐA-H

 

1

 

Đào Hữu Hồ

312,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

6

C1-C6

Tống Đình Quỳ

313,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

3

C7-C9

Tống Đình Quỳ

314,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

1

C1

Tống Đình Quỳ

315,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

1

C166-C168

Tống Đình Quỳ

316,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

124

C7-C165

Tống Đình Quỳ

317,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

2

C166-C168

Tống Đình Quỳ

318,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

35

C7-C165

Tống Đình Quỳ

319,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

6

 

Tống Đình Quỳ

320,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

1

 

Tống Đình Quỳ

321,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

4

C16-C20

Tống Đình Quỳ

322,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

7

C5-C15

Tống Đình Quỳ

323,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

3

 

Tống Đình Quỳ

324,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

1

C16-C20

Tống Đình Quỳ

325,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

4

C5-C15

Tống Đình Quỳ

326,

Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

519.5

TÔ-Q

 

3

 

Tống Đình Quỳ

327,

Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.

526.9

PH-C

 

3

 

Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS

328,

Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.

526.9

PH-C

 

88

C9-C100

Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS

329,

Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.

526.9

PH-C

 

4

C9-C100

Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS

330,

Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.

526.9

PH-C

 

5

 

Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS

331,

Trắc địa đại cương / Vũ Thặng.

526.9

VU-T

 

5

 

Vũ Thặng, PTS

332,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

2

C1-C2

Lương Duyên Bình, chủ biên

333,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

1

C3

Lương Duyên Bình, chủ biên

334,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

5

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

335,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

 

Lương Duyên Bình

336,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

C5

Lương Duyên Bình

337,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

5

 

Lương Duyên Bình

338,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

3

 

Lương Duyên Bình

339,

Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

5

C1-C5

Lương Duyên Bình

340,

Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

3

 

Lương Duyên Bình

341,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

3

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

342,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

289

C19-C330

Lương Duyên Bình, chủ biên

343,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

2

C331-C332

Lương Duyên Bình, chủ biên

344,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

23

C19-C330

Lương Duyên Bình, chủ biên

345,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

15

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

346,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

460

C21-C513

Lương Duyên Bình

347,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

C514

Lương Duyên Bình

348,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

4

C515-C518

Lương Duyên Bình

349,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

33

C21-C513

Lương Duyên Bình

350,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

20

 

Lương Duyên Bình

351,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

185

C3-C198

Lương Duyên Bình, chủ biên

352,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

3

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

353,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

11

C3-C198

Lương Duyên Bình, chủ biên

354,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

2

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

355,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

266

C21-C300

Lương Duyên Bình

356,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

C301

Lương Duyên Bình

357,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

C302

Lương Duyên Bình

358,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

14

C21-C300

Lương Duyên Bình

359,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

20

 

Lương Duyên Bình

360,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

C1

Lương Duyên Bình

361,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

6

C1-C8

Lương Duyên Bình

362,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

2

C1-C8

Lương Duyên Bình

363,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

2

C1-C2

Lương Duyên Bình

364,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

6

C1-C6

Lương Duyên Bình

365,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

2

 

Lương Duyên Bình

366,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

75

C1-C81

Lương Duyên Bình

367,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

6

C1-C81

Lương Duyên Bình

368,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

54

C1-C57

Lương Duyên Bình

369,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

3

C1-C57

Lương Duyên Bình

370,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

497

C1-C532

Lương Duyên Bình

371,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

C533

Lương Duyên Bình

372,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

35

C1-C532

Lương Duyên Bình

373,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

2

C1-C2

Lương Duyên Bình

374,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

2

C1-C2

Lương Duyên Bình

375,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

C1

Lương Duyên Bình

376,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

7

C1-C10

Lương Duyên Bình

377,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

3

C1-C10

Lương Duyên Bình

378,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

 

1

 

Lương Duyên Bình

379,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

9

C1-C9

Lương Duyên Bình

380,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

41

C1-C46

Lương Duyên Bình

381,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

5

C1-C46

Lương Duyên Bình

382,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

13

C1-C14

Lương Duyên Bình

383,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

C1-C14

Lương Duyên Bình

384,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

298

C1-C325

Lương Duyên Bình

385,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

C326

Lương Duyên Bình

386,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

5

C327-C331

Lương Duyên Bình

387,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

27

C1-C325

Lương Duyên Bình

388,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

59

C1-C60

Lương Duyên Bình, chủ biên

389,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

1

C1-C60

Lương Duyên Bình, chủ biên

390,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

91

C1-C93

Lương Duyên Bình, chủ biên

391,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

1

C94

Lương Duyên Bình, chủ biên

392,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

5

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

393,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

2

C1-C93

Lương Duyên Bình, chủ biên

394,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

9

C1-C9

Lương Duyên Bình, chủ biên

395,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

11

C1-C11

Lương Duyên Bình, chủ biên

396,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

3

C1-C3

Lương Duyên Bình, chủ biên

397,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

9

C1-C9

Lương Duyên Bình, chủ biên

398,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

3

C1-C3

Lương Duyên Bình, chủ biên

399,

Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

3

 

Lương Duyên Bình

400,

Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

1

 

Lương Duyên Bình

401,

Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

4

C10-C13

Lương Duyên Bình

402,

Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

3

C14-C16

Lương Duyên Bình

403,

Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

6

 

Lương Duyên Bình

404,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3

6

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

405,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

9

C1-C9

Lương Duyên Bình, chủ biên

406,

Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

5

 

Lương Duyên Bình, chủ biên

407,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

16

C1-C16

Lương Duyên Bình

408,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

5

 

Lương Duyên Bình

409,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

 

Lương Duyên Bình

410,

Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

12

C1-C12

Lương Duyên Bình

411,

Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

2

 

Lương Duyên Bình

412,

Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-B

T.2

5

 

Lương Duyên Bình

413,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

C1

Lương Duyên Bình

414,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

14

 

Lương Duyên Bình

415,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

2

 

Lương Duyên Bình

416,

Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

7

 

Lương Duyên Bình

417,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

BS 8/11

Lương Duyên Bình

418,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

176

C16-C200

Lương Duyên Bình

419,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

9

C16-C200

Lương Duyên Bình

420,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

15

 

Lương Duyên Bình

421,

Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

176

C16-C200

Lương, Duyên Bình, chủ biên

422,

Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

9

C16-C200

Lương, Duyên Bình, chủ biên

423,

Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.

530

LƯ-B

T.3-P.1

15

 

Lương, Duyên Bình, chủ biên

424,

Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

10

 

Lương, Duyên Bình

425,

Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

 

Lương, Duyên Bình

426,

Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

4

sua

Lương, Duyên Bình

427,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

10

 

Lương, Duyên Bình

428,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

1

 

Lương, Duyên Bình

429,

Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).

530

LƯ-B

T.1

10

 

Lương, Duyên Bình

430,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

10

 

Lương, Duyên Bình

431,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

1

 

Lương, Duyên Bình

432,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

1

BS 8/11

Lương, Duyên Bình

433,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

178

C16-C200

Lương, Duyên Bình

434,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

8

 

Lương, Duyên Bình

435,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

7

C16-C200

Lương, Duyên Bình

436,

Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.

530

LƯ-D

T.2

15

 

Lương, Duyên Bình

437,

Giáo trình vật lý đại cương : (Gồm 3 tập). T.1, Cơ học, Vật lý phân tử / I. V. Xaveliev ; Vũ Quang, Nguyễn Quang Hậu dịch.

530

XA-I

T.1

40

C1-C40

Xaveliev, I. V

438,

Bài tập vật lý lý thuyết T.1 : Cơ học lý thuyết – Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường.

530.076

Ba-T

T.1

3

 

Nguyễn Hữu Mình

439,

Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.

530.076

IR-I

 

191

C11-C203

Irôđôp, I. E

440,

Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.

530.076

IR-I

 

2

C11-C203

Irôđôp, I. E

441,

Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.

530.076

IR-I

 

10

 

Irôđôp, I. E

442,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

 

Lương Duyên Bình

443,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

C1

Lương Duyên Bình

444,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

C2

Lương Duyên Bình

445,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

C2-C3

Lương Duyên Bình

446,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

3

 

Lương Duyên Bình

447,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

3

 

Lương Duyên Bình

448,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

300

C11-C340

Lương Duyên Bình

449,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

30

C11-C340

Lương Duyên Bình

450,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

7

 

Lương Duyên Bình

451,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

1

C1

Lương Duyên Bình

452,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

4

C1-C4

Lương Duyên Bình

453,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

1

C1

Lương Duyên Bình

454,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

259

C10-C241,C252-C282

Lương Duyên Bình

455,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

1

C283

Lương Duyên Bình

456,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

4

C10-C241,C252-C282

Lương Duyên Bình

457,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

19

 

Lương Duyên Bình

458,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

780

C16-C835

Lương Duyên Bình

459,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

1

C836-C838

Lương Duyên Bình

460,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

40

C16-C835

Lương Duyên Bình

461,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

15

 

Lương Duyên Bình

462,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

26

C1-C26

Lương Duyên Bình

463,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

3

C1-C3

Lương Duyên Bình

464,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

34

C1-C35

Lương Duyên Bình

465,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

1

C1-C35

Lương Duyên Bình

466,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

5

C1-C5

Lương Duyên Bình

467,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

12

C1-C12

Lương Duyên Bình

468,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

444

C11-C472

Lương Duyên Bình

469,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

2

C473-C474

Lương Duyên Bình

470,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

18

C11-C472

Lương Duyên Bình

471,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

10

 

Lương Duyên Bình

472,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

34

C1-C34

Lương Duyên Bình

473,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

33

C1-C33

Lương Duyên Bình

474,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

4

C1-C4

Lương Duyên Bình

475,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

3

C1-C3

Lương Duyên Bình

476,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

20

C1-C20

Lương Duyên Bình

477,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

45

C1-C45

Lương Duyên Bình

478,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

7

C10-C17

Lương Duyên Bình

479,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

8

C18-C25

Lương Duyên Bình

480,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

1

C10-C17

Lương Duyên Bình

481,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

9

 

Lương Duyên Bình

482,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

2

 

Lương Duyên Bình

483,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

2

C16-C17

Lương Duyên Bình

484,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

10

C6-C15

Lương Duyên Bình

485,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

3

 

Lương Duyên Bình

486,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

112

C1-C119

Lương Duyên Bình

487,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

7

C1-C119

Lương Duyên Bình

488,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

54

C1-C55

Lương Duyên Bình

489,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

C1-C55

Lương Duyên Bình

490,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

7

C1-C7

Lương Duyên Bình

491,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

6

C1-C6

Lương Duyên Bình

492,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

8

C1-C8

Lương Duyên Bình

493,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

C1

Lương Duyên Bình

494,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

549

C5-C572

Lương Duyên Bình

495,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

19

C5-C572

Lương Duyên Bình

496,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

4

 

Lương Duyên Bình

497,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

8

C2-C9

Lương Duyên Bình

498,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

5

 

Lương Duyên Bình

499,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

1

 

Lương Duyên Bình

500,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

7

C1-C7

Lương Duyên Bình

501,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

5

C1-C5

Lương Duyên Bình

502,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

5

C1-C5

Lương Duyên Bình

503,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

5

 

Lương Duyên Bình

504,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

16

C1-C16

Lương Duyên Bình

505,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

14

 

Lương Duyên Bình

506,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

1

 

Lương Duyên Bình

507,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

1

C1

Lương Duyên Bình

508,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

8

 

Lương Duyên Bình

509,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

5

C1-C5

Lương Duyên Bình

510,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.

530.076

LƯ-B

T.3

10

 

Lương Duyên Bình

511,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

180

C16-C200

Lương, Duyên Bình

512,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

5

C16-C200

Lương, Duyên Bình

513,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

15

 

Lương, Duyên Bình

514,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

184

C16-C200

Lương, Duyên Bình

515,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

1

C16-C200

Lương, Duyên Bình

516,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.

530.076

LƯ-B

T.2

15

 

Lương, Duyên Bình

517,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.

530.076

LƯ-B

T.3

180

C16-C200

Lương, Duyên Bình

518,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.

530.076

LƯ-B

T.3

5

 

Lương, Duyên Bình

519,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.

530.076

LƯ-B

T.3

5

C16-C200

Lương, Duyên Bình

520,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.

530.076

LƯ-B

T.3

15

 

Lương, Duyên Bình

521,

Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.1

8

 

Lương, Duyên Bình

522,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.2

9

 

Lương, Duyên Bình

523,

Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.

530.076

LƯ-B

T.2

6

 

Lương, Duyên Bình

524,

Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.

530.076

LƯ-B

T.3

10

 

Lương, Duyên Bình

525,

Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.

530.076

PH-L

T.1

2

 

Phan Hồng Liên, TS., chủ biên

526,

Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.

530.076

PH-L

T.1

1

 

Phan Hồng Liên, TS., chủ biên

527,

Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

531

ĐĂ-C

 

3

 

Đặng Việt Cương, chủ biên

528,

Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

531

ĐĂ-C

 

469

C11-C495

Đặng Việt Cương, chủ biên

529,

Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

531

ĐĂ-C

 

16

C11-C495

Đặng Việt Cương, chủ biên

530,

Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

531

ĐĂ-C

 

7

 

Đặng Việt Cương, chủ biên

531,

Cơ học ứng dụng : (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

10

C1-C10

Đỗ Sanh, GS. TS

532,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

51

C1-C104

Đỗ Sanh, GS. TS

533,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

C105-C107

Đỗ Sanh, GS. TS

534,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

 

Đỗ Sanh, GS. TS

535,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

 

Đỗ Sanh, GS. TS

536,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

53

C1-C104

Đỗ Sanh, GS. TS

537,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

2

C105-C107

Đỗ Sanh, GS. TS

538,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

56

C11-C180

Đỗ Sanh, GS. TS

539,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

sua

Đỗ Sanh, GS. TS

540,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

114

C11-C180

Đỗ Sanh, GS. TS

541,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

4

 

Đỗ Sanh, GS. TS

542,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

10

 

Đỗ Sanh, GS. TS

543,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

2

 

Đỗ Sanh, GS. TSKH

544,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

43

C6-C65

Đỗ Sanh, GS. TSKH

545,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

C66

Đỗ Sanh, GS. TSKH

546,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

17

C6-C65

Đỗ Sanh, GS. TSKH

547,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

3

 

Đỗ Sanh, GS. TSKH

548,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

1

C1

Đỗ Sanh, GS. TSKH

549,

Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

3

sua

Đỗ Sanh, GS. TSKH

550,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

2

C1-C2

Đỗ Sanh, GS.TS

551,

Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.

531

ĐÔ-S

 

2

 

Đỗ Sanh, GS.TS

552,

Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải.

531.1

NI-H

 

3

 

Ninh Quang Hải

553,

Bài tập cơ học lý thuyết / Trần Văn Ủân.

531.1

TR-U

 

10

 

Trần Văn Ủân

554,

Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh.

531.1

ĐA-D

 

10

 

Đào Văn Dũng

555,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

C1

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

556,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

5

 

Nguyễn Nhật Lệ

557,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

156

C11-C278

Nguyễn Nhật Lệ

558,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

2

C279-C281

Nguyễn Nhật Lệ

559,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

2

C282-C287

Nguyễn Nhật Lệ

560,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

112

C11-C278

Nguyễn Nhật Lệ

561,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

C279-C281

Nguyễn Nhật Lệ

562,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

4

C282-C287

Nguyễn Nhật Lệ

563,

Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

10

 

Nguyễn Nhật Lệ

564,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

59

C1-C86

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

565,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

3

C87-C89

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

566,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

C90

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

567,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

3

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

568,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

27

C1-C86

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

569,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

3

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

570,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

571,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

73

C11-C125

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

572,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

42

C11-C125

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

573,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

7

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

574,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

2

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

575,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

2

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

576,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

577,

Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.

531.112

NG-L

 

1

 

Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS

578,

Thủy lực và khí động lực / Hoàng Văn Quí.

532.5

HO-Q

 

7

 

Hoàng Văn Quí, PGS.PTS

579,

Thủy lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu.

532.5

NG-T

 

3

 

Nguyễn, Tài, GS.TS

580,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

205

C11-C383

Nguyễn Bốn, PTS

581,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

1

C384-C385

Nguyễn Bốn, PTS

582,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

10

C386-C399

Nguyễn Bốn, PTS

583,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

1

BS 8/11

Nguyễn Bốn, PTS

584,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

168

C11-C383

Nguyễn Bốn, PTS

585,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

1

C384-C385

Nguyễn Bốn, PTS

586,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

4

C386-C399

Nguyễn Bốn, PTS

587,

Nhiệt kỹ thuật / Nguyễn Bốn, Hoàng Ngọc Đồng.

536

NG-B

 

10

 

Nguyễn Bốn, PTS

588,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

3

 

Nguyễn Ngân

589,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

1

 

Nguyễn Ngân

590,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

323

C11-C352

Nguyễn Ngân

591,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

6

C353-C358

Nguyễn Ngân

592,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

1

C359- C362

Nguyễn Ngân

593,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

3

C359-C362

Nguyễn Ngân

594,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

19

C11-C352

Nguyễn Ngân

595,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.1 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.1

7

 

Nguyễn Ngân

596,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

3

 

Nguyễn Ngân

597,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

354

C11-C378

Nguyễn Ngân

598,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

5

C380-C384

Nguyễn Ngân

599,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

14

C11-C378

Nguyễn Ngân

600,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

1

C379-C382

Nguyễn Ngân

601,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện. T.2 / Nguyễn Ngân.

537.1

NG-N

T.2

7

 

Nguyễn Ngân

602,

Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường T.2 / Alan E. Kehew ; Trịnh Văn Cương, Phạm Mạnh Hà, Phạm Hữu Sy, Nguyễn Uyên dịch.

551

KE-A

T.2

3

 

Kehew, Alan E

603,

Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng  /Nguyễn Quang Đoàn.

551.46

NG-Đ

 

3

C13-C16

Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS

604,

Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng  /Nguyễn Quang Đoàn.

551.46

NG-Đ

 

9

C4-C12

Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS

605,

Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng  /Nguyễn Quang Đoàn.

551.46

NG-Đ

 

1

C13-C16

Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS

606,

Thủy văn : (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường đại học kỹ thuật Đà Nẵng  /Nguyễn Quang Đoàn.

551.46

NG-Đ

 

3

 

Nguyễn Quang Đoàn, PGS. PTS

607,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.2 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Nguyễn Uyên, Phạm Hữu Sy dịch ; Phan Trường Phiệt, Bùi Học hiệu đính.

551.49

FE-C

T.2

3

 

Fetter, C. W

608,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.

551.49

NG-V

T.1

1

 

Fetter, C. W

609,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.

551.49

NG-V

T.1

1

 

Fetter, C. W

610,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.

551.49

NG-V

T.1

5

C3-C7

Fetter, C. W

611,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.

551.49

NG-V

T.1

2

 

Fetter, C. W

612,

Địa chất thủy văn ứng dụng T.1 = Applied hydrogeology / C. W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính.

551.49

NG-V

T.1

1

 

Fetter, C. W

613,

Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts’ foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy, Jr.

591.7857

RO-L

 

2

ASIA

Roberts, Larry S., 1935-

614,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

3

 

Trần Hữu Quế, PGS

615,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

166

C11-C197

Trần Hữu Quế, PGS

616,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

1

C203

Trần Hữu Quế, PGS

617,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

21

C11-C197

Trần Hữu Quế, PGS

618,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

12

 

Trần Hữu Quế, PGS

619,

Vẽ kỹ thuật : (Giáo trình dạy nghề) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.

604.2

TR-Q

 

5

 

Trần, Hữu Quế, PGS

620,

Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung.

620.1

NG-T

 

10

 

Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH

621,

Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung.

620.1

NG-T

 

5

 

Nguyễn Thúc Tuyên, GS.TSKH

622,

Hệ thống thủy lực và khí nén / Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai dịch.

620.106

Hê-T

 

3

 

Nguyễn Thị Xuân Thu, dịch

623,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

3

 

Bùi Trọng Lựu

624,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

5

C1-C7

Bùi Trọng Lựu

625,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

3

C8-C10

Bùi Trọng Lựu

626,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

2

C1-C7

Bùi Trọng Lựu

627,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

21

C1-C21

Bùi Trọng Lựu

628,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

1

C22

Bùi Trọng Lựu

629,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

119

C1-C132

Bùi Trọng Lựu

630,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

8

C133-C140

Bùi Trọng Lựu

631,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

13

C1-C132

Bùi Trọng Lựu

632,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

4

C154-C157

Bùi Trọng Lựu

633,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

1

C158

Bùi Trọng Lựu

634,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

135

C2-C153

Bùi Trọng Lựu

635,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

17

C2-C153

Bùi Trọng Lựu

636,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

1

 

Bùi Trọng Lựu

637,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

2

C3-C4

Bùi Trọng Lựu

638,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

2

 

Bùi Trọng Lựu

639,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

1

 

Bùi Trọng Lựu

640,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

6

C3-C6,C12-C13

Bùi Trọng Lựu

641,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

6

 

Bùi Trọng Lựu

642,

Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

BU-L

 

2

C1-C2

Bùi Trọng Lựu

643,

Tĩnh học và sức bền vật liệu P.2 : Sức bền vật liệu / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính.

620.112

FA-C

P.2

3

 

Fa-Hwa Cheng

644,

Tĩnh học và sức bền vật liệu P.1 : Tĩnh học / Fa-Hwa Cheng ; Lưu Văn Hy dịch ; Võ Văn Lộc hiệu đính.

620.112

FA-C

P.1

3

 

Fa-Hwa Cheng

645,

Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.

620.112

LÊ-Đ

 

2

 

Lê Thuận Đăng

646,

Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.

620.112

LÊ-Đ

 

2

 

Lê Thuận Đăng

647,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

3

 

Lê Viết Giảng

648,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

342

C11-C407

Lê Viết Giảng

649,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

1

C408

Lê Viết Giảng

650,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

9

C409-C417

Lê Viết Giảng

651,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

55

C11-C407

Lê Viết Giảng

652,

Sức bền vật liệu T.2 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Lê Viết Thành.

620.112

LÊ-G

T.2

7

 

Lê Viết Giảng

653,

Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

620.112

LÊ-G

T.1

139

C11-C154

Lê Viết Giảng

654,

Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

620.112

LÊ-G

T.1

1

C155

Lê Viết Giảng

655,

Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

620.112

LÊ-G

T.1

5

C11-C154

Lê Viết Giảng

656,

Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Viết Giảng (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.

620.112

LÊ-G

T.1

10

 

Lê Viết Giảng

657,

Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng.

620.112

LÊ-H

 

3

 

Lê Ngọc Hồng, PGS.TS

658,

Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

LÊ-M

T.1

3

 

Lê Quang Minh

659,

Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

LÊ-M

T.3

3

 

Lê Quang Minh

660,

Sức bền vật liệu T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

LÊ-M

T.3

1

C4

Lê Quang Minh

661,

Sức bền vật liệu T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

LÊ-M

T.1

2

C1-C2

Lê Quang Minh

662,

Sức bền vật liệu. T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

620.112

LÊ-M

T.1

3

 

Lê Quang Minh

663,

Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

3

C1-C4

Lều Thọ Trình, GS.TS

664,

Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

665,

Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

1

C1-C4

Lều Thọ Trình, GS.TS

666,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

2

C1-C2

Lều Thọ Trình, GS.TS

667,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

668,

Cơ học kết cấu T.1 : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

8

 

Lều Thọ Trình, GS.PTS

669,

Cơ học kết cấu T.2 : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

3

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

670,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

3

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

671,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

3

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

672,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

66

C1-C66

Lều Thọ Trình, GS.TS

673,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

3

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

674,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

675,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

66

C11-C159

Lều Thọ Trình, GS.TS

676,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

C160

Lều Thọ Trình, GS.TS

677,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

678,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

83

C11-C159

Lều Thọ Trình, GS.TS

679,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

7

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

680,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

54

C6-C64

Lều Thọ Trình, GS.TS

681,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

C65

Lều Thọ Trình, GS.TS

682,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

5

sửa

Lều Thọ Trình, GS.TS

683,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

5

C6-C64

Lều Thọ Trình, GS.TS

684,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

5

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

685,

Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

2

 

Lều Thọ Trình, GS.PTS

686,

Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

5

C6-C52

Lều Thọ Trình, GS.PTS

687,

Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

42

C6-C52

Lều Thọ Trình, GS.PTS

688,

Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

3

 

Lều Thọ Trình, GS.PTS

689,

Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

690,

Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

1

C4

Lều Thọ Trình, GS.TS

691,

Cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.2

2

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

692,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

693,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

694,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

C3

Lều, Thọ Trình, GS.TS

695,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

2

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

696,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

697,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

C1

Lều Thọ Trình, GS.TS

698,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

57

C17-C101

Lều Thọ Trình, GS.TS

699,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

2

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

700,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

28

C17-C101

Lều Thọ Trình, GS.TS

701,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

1

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

702,

Bài tập cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.1

15

 

Lều Thọ Trình, GS.TS

703,

Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

75

C6-C100

Lều, Thọ Trình, GS.TS

704,

Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

4

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

705,

Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

20

C6-C100

Lều, Thọ Trình, GS.TS

706,

Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

1

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

707,

Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình.

620.112

LÊ-T

T.1

5

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

708,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

84

C16-C100

Lều, Thọ Trình, GS.TS

709,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

1

C16-C100

Lều, Thọ Trình, GS.TS

710,

Bài tập cơ học kết cấu. T.2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

15

 

Lều, Thọ Trình, GS.TS

711,

Bài tập cơ học kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.

620.112

LÊ-T

T.2

30

C1-C30

Lều, Thọ Trình, GS.TS

712,

Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng.

620.112

LÊ-Đ

 

20

 

Lê Thuận Đăng

713,

Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.

620.112

NG-L

 

3

 

Nguyễn Văn Liên

714,

Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn, Vũ Văn Thành, Đỗ Minh Thu, Nguyễn Cẩm Thúy.

620.112

NG-L

 

5

 

Nguyễn Xuân Lựu

715,

Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.

620.112

NG-L

 

3

 

Nguyễn, Văn Liên, PGS. TSKH

716,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.1

3

 

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH

717,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.1

461

C11-C500

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH

718,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.1

29

C11-C500

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH

719,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.1 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.1

7

 

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH

720,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.2

5

 

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên

721,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.2

448

C21-C500

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên

722,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.2

32

C21-C500

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên

723,

Giáo trình sức bền vật liệu. T.2 / Phan Kỳ Phùng (chủ biên), Thái Hoàng Phong.

620.112

PH-P

T.2

15

 

Phan Kỳ Phùng, GS. TSKH., chủ biên

724,

Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi.

620.112

VU-L

 

3

 

Vũ Đình Lai

725,

Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.

620.112

VU-L

 

2

 

Vũ, Đình Lai

726,

Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.

620.112

VU-L

 

26

C5-C30

Vũ, Đình Lai

727,

Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên.

620.112

VU-L

 

2

 

Vũ, Đình Lai

728,

Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào.

620.112

ĐA-L

 

80

 

Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên

729,

Giáo trình Cơ học kết cấu : Hệ siêu tĩnh / Đào Ngọc Thế Lực (Chủ biên), Phan Đình Hào.

620.112

ĐA-L

 

10

 

Đào Ngọc Thế Lực, chủ biên

730,

Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng.

620.112

ĐI-B

 

3

 

Đinh Trọng Bằng

731,

Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.

620.112

ĐĂ-C

T.2

1

C6

Đặng Việt Cương

732,

Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.

620.112

ĐĂ-C

T.2

5

 

Đặng Việt Cương

733,

Sức bền vật liệu. T.1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.

620.112

ĐĂ-C

T.1

5

 

Đặng Việt Cương

734,

Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.

620.112

ĐĂ-C

T.2

3

 

Đặng, Việt Cương, PGS.TS

735,

Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.

620.112

ĐĂ-C

T.2

21

C7-C30

Đặng, Việt Cương, PGS.TS

736,

Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.

620.112

ĐĂ-C

T.2

3

C7-C30

Đặng, Việt Cương, PGS.TS

737,

Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương.

620.112

ĐĂ-C

T.2

3

 

Đặng, Việt Cương, PGS.TS

738,

Sức bền vật liệu. T.2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.

620.112

ĐĂ-C.

T.2

3

 

Đặng Việt Cương

739,

Thủy lực và cấp thoát nước trong nông nghiệp / Hoàng Đức Liên (chủ biên), Nguyễn Thanh Nam.

621.2

HO-L

 

3

 

Hoàng Đức Liên

740,

Máy thủy lực : tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, Nguyễn Thượng Bằng.

621.2

Ma-T

 

3

 

Nguyễn Thượng Bằng

741,

Thủy lực T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

2

 

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

742,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

1

C107-C108

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

743,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

62

C11-C106

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

744,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

1

C107-C108

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

745,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

34

C11-C106

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

746,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Thế Hùng .

621.2

NG-H

T.1

10

 

Nguyễn Thế Hùng, PGS.PTS

747,

Thủy lực T.2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn.

621.2

NG-T

T.2

6

 

Nguyễn Tài, GS.TS

748,

Thủy lực T.1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

3

 

Nguyễn Tài, GS.TS

749,

Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí.

621.2

NG-T

 

3

 

Nguyễn Thành Trí

750,

Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí.

621.2

NG-T

 

10

 

Nguyễn Thành Trí

751,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

61

C3-C83

Nguyễn Tài, GS. TS

752,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

1

C84

Nguyễn Tài, GS. TS

753,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

1

 

Nguyễn Tài, GS. TS

754,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

4

 

Nguyễn Tài, GS. TS

755,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

20

C3-C83

Nguyễn Tài, GS. TS

756,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

1

 

Nguyễn Tài, GS. TS

757,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

1

 

Nguyễn Tài, GS. TS

758,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

2

 

Nguyễn Tài, GS. TS

759,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

4

C15-C19

Nguyễn Tài, GS. TS

760,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

5

 

Nguyễn Tài, GS. TS

761,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

1

C15-C19

Nguyễn Tài, GS. TS

762,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

8

 

Nguyễn Tài, GS. TS

763,

Thủy lực. Tập 1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

6

 

Nguyễn Tài, GS. TS

764,

Thủy lực. T.1 / Nguyễn Tài.

621.2

NG-T

T.1

3

 

Nguyễn, Tài, GS.TS

765,

Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

621.2

PH-K

 

3

 

Phùng Văn Khương, TS

766,

Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

621.2

PH-K

 

6

C7-C20

Phùng Văn Khương, TS

767,

Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

621.2

PH-K

 

8

C7-C20

Phùng Văn Khương, TS

768,

Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

621.2

PH-K

 

3

 

Phùng Văn Khương, TS

769,

Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.

621.2

SĂ´-T

 

3

 

Kixêlep, P.G

770,

Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.

621.2

SĂ´-T

 

7

 

Kixêlep, P.G

771,

Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Ansun, N.V. Danhinsencô, A.A. Kaxpaxôn, G.I. Kripsencô, N.N. Paskôp, X.M. Xlixki; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch từ tiếng Nga.

621.2

Sô-T

 

5

BK

Kixêlep, P.G

772,

Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.

621.2

VU-T

T.1

2

 

Vũ, Văn Tảo, GS.TS

773,

Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.

621.2

VU-T

T.1

26

C5-C30

Vũ, Văn Tảo, GS.TS

774,

Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm.

621.2

VU-T

T.1

2

 

Vũ, Văn Tảo, GS.TS

775,

Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.

621.24

TRƯ

 

3

 

Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng

776,

Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.

621.24

TRƯ

 

44

C7-C50

Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng

777,

Giáo trình tuabin thủy lực / Trường đại học thủy lợi.

621.24

TRƯ

 

3

 

Trường Đại học Thủy lợi. Bộ môn thiết bị thủy năng

778,

Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.

621.26

HO-N

 

8

 

Hoàng Thị Bích Ngọc, TS

779,

Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.

621.26

HO-N

 

2

C1-C2

Hoàng Thị Bích Ngọc, TS

780,

Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc.

621.26

HO-N

 

2

 

Hoàng Thị Bích Ngọc, TS

781,

Hệ thống thủy lực : Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa, hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân.

621.26

Hê-T

 

10

 

Lưu Văn Hy

782,

Truyền dẫn thủy lực trong chế tạo máy / Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế Thưởng, Đỗ Văn Thi, Hà Văn Vui.

621.26

Tr-D

 

1

 

Trần Doãn Đỉnh

783,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.3

ĐĂ-Đ

 

6

 

Đặng Văn Đào

784,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.3

ĐĂ-Đ

 

3

 

Đặng Văn Đào

785,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

6

C1-C6

Đặng Văn Đào

786,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

2

C1-C4

Đặng Văn Đào

787,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

5

 

Đặng Văn Đào

788,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

2

C1-C4

Đặng Văn Đào

789,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

1

C1

Đặng Văn Đào

790,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

3

 

Đặng Văn Đào

791,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

29

C1-C36

Đặng Văn Đào

792,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

1

C37-C39

Đặng Văn Đào

793,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

7

C1-C36

Đặng Văn Đào

794,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

2

C37-C39

Đặng Văn Đào

795,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

1

C40

Đặng Văn Đào

796,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

1

C2

Đặng Văn Đào

797,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

3

 

Đặng Văn Đào

798,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

1

C1

Đặng Văn Đào

799,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

89

C1-C110

Đặng Văn Đào

800,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

2

C111-C112

Đặng Văn Đào

801,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

21

C1-C110

Đặng Văn Đào

802,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

89

C11-C147

Đặng Văn Đào

803,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

3

C148-C152

Đặng Văn Đào

804,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

48

C11-C147

Đặng Văn Đào

805,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

2

C148-C152

Đặng Văn Đào

806,

Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.

621.31

ĐĂ-Đ

 

10

 

Đặng Văn Đào

807,

Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.

621.402

PH-D

 

2

 

Phạm, Lê Dần, PGS. TS

808,

Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch.

621.8

AR-I

 

3

 

Artôbôlepxki, I. I

809,

Các cơ cấu trong kỹ thuật : (Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén) / I. I. Artôbôlepxki ; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch.

621.8

AR-I

 

15

 

Artôbôlepxki, I. I

810,

Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.

621.865

TR-H

 

3

 

Trần, Xuân Hiển

811,

Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.

621.865

TR-H

 

4

 

Trần, Xuân Hiển

812,

Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển.

621.865

TR-H

 

30

C1-C30

Trần Xuân Hiển

813,

Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.

621.974

PH-N

 

3

 

Phạm Văn Nghệ

814,

Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.

621.974

PH-N

 

4

 

Phạm Văn Nghệ

815,

Máy búa và máy ép thủy lực / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc.

621.974

PH-N

 

7

 

Phạm Văn Nghệ

816,

Thiết kế thủy lực cho dự án cầu đường / Trần Đình Nghiên.

624.25

TR-N

 

3

 

Trần Đình Nghiên, TS

817,

Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627

PH-K

 

3

 

Phùng Văn Khương, TS

818,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

5

 

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

819,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

170

C21-C200

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

820,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

2

sửa

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

821,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

10

C21-C200

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

822,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

15

 

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

823,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

5

 

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

824,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

134

C21-C190

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

825,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

36

C21-C190

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

826,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

15

 

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

827,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

30

C1-C30

Hoàng, Văn Quý, PGS.TS

828,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

21

C16-C38

Phùng Văn Khương, TS

829,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

7

C4-C10

Phùng Văn Khương, TS

830,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

2

C16-C38

Phùng Văn Khương, TS

831,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

8

 

Phùng Văn Khương, TS

832,

Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.

627.8

TR-N

 

3

 

Trần, Đình Nghiên, PGS.TS

833,

Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.

627.8

TR-N

 

3

 

Trần, Đình Nghiên, PGS.TS

834,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

628

TĂ-Đ

 

2

 

Tăng, Văn Đoàn, PGS

835,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

628

TĂ-Đ

 

2

 

Tăng, Văn Đoàn, PGS

836,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

628

TĂ-Đ

 

3

 

Tăng, Văn Đoàn, PGS

837,

Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.

628

TĂ-Đ

 

3

 

Tăng, Văn Đoàn, PGS

838,

Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.

628.1

NG-H

 

1

532.9

Nguyễn Thị Hồng

839,

Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.

628.1

NG-H

 

3

 

Nguyễn, Thị Hồng

840,

Các bảng tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng.

628.1

NG-H

 

3

 

Nguyễn, Thị Hồng

841,

Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển.

628.1

TR-U

 

5

 

Trần Hữu Uyển, GS.TSKH

842,

Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển.

628.1

TR-U

 

3

 

Trần Hữu Uyển, GS.TSKH

843,

Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú.

628.16

NG-P

 

5

 

Nguyễn Hữu Phú

844,

Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Môi trường, kỹ thuật môi trường.. các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú.

628.16

NG-P

 

3

 

Nguyễn Hữu Phú

845,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

3

 

Trần, Xuân Tùy, TS

846,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

221

C11-C238

Trần, Xuân Tùy, TS

847,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

4

C239-C242

Trần, Xuân Tùy, TS

848,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

5

 

Trần, Xuân Tùy, TS

849,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

7

C11-C238

Trần, Xuân Tùy, TS

850,

Hệ thống điều khiển tự động thủy lực / Trần Xuân Tùy.

629.8

TR-T

 

7

 

Trần, Xuân Tùy, TS

851,

Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.

629.804

TR-H

 

3

 

Trần, Ngọc Hải

852,

Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.

629.804

TR-H

 

144

C7-C150

Trần, Ngọc Hải

853,

Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy.

629.804

TR-H

 

3

 

Trần, Ngọc Hải

854,

Hệ thống điều khiển bằng thủy lực : (Lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng.

629.8042

NG-P

 

3

 

Nguyễn Ngọc Phương

855,

Xây dựng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 cho các doanh nghiệp xây dựng : (tư vấn đầu tư – thiết kế – xây lắp – sản xuất vật liệu xây dựng) / Nguyễn Xuân Hải.

658.401

NG-H

 

1

 

Nguyễn Xuân Hải

856,

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin.

664.0028

NG-B

 

3

 

Nguyễn Bin, GS.TSKH

857,

Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.

664.0028

NG-B

T.1

88

C11 – C100

Nguyễn, Bin, GS.TSKH

858,

Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.

664.0028

NG-B

T.1

2

C11 – C100

Nguyễn, Bin, GS.TSKH

859,

Các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin.

664.0028

NG-B

T.1

10

 

Nguyễn, Bin, GS.TSKH

860,

Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam. Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng = Proceedings of Vietnam construction standards / Bộ Xây Dựng.

690.0218

T.8

1

 

Bộ Xây dựng

861,

Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.

690.0218

Ti-C

 

1

 

Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam

862,

Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng/ Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.

690.0218

Ti-C

 

1

 

Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam

863,

Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng.

691

PH-H

 

3

 

Phạm Duy Hữu, PGS. PTS

864,

Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu.

691

PH-H

 

3

 

Phạm Duy Hữu, PGS. TS

865,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

5

C1-C5

Phùng Văn Lự

866,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

1

C6

Phùng Văn Lự

867,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

8

C1-C8

Phùng Văn Lự

868,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

1

C1-C2

Phùng Văn Lự

869,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

1

C1-C2

Phùng Văn Lự

870,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

58

C1-C65

Phùng Văn Lự

871,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

7

C1-C65

Phùng Văn Lự

872,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

73

C1-C87

Phùng Văn Lự

873,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

1

C88

Phùng Văn Lự

874,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

6

 

Phùng Văn Lự

875,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

14

C1-C87

Phùng Văn Lự

876,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

1

 

Phùng Văn Lự

877,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

10

C1-C10

Phùng Văn Lự

878,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

3

 

Phùng Văn Lự

879,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

88

C11-C139

Phùng Văn Lự

880,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

41

C11-C139

Phùng Văn Lự

881,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

7

 

Phùng Văn Lự

882,

Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí.

691

PH-L

 

5

 

Phùng, Văn Lự, GS.TSKH

883,

Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng.

691.0218

Ti-C

 

5

 

 

884,

Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu.

691.028

NG-P

 

2

 

Nguyễn Văn Phiêu

885,

Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng / Nguyễn Văn Phiêu.

691.028

NG-P

 

1

 

Nguyễn Văn Phiêu

886,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

1

C1

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

887,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

19

C1-C24

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

888,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

5

C1-C24

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

889,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

1

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

890,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

70

C11-C87

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

891,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

3

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

892,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

7

C11-C87

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

893,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

10

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

894,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

1

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

895,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

2

C3-C5

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

896,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

1

C3-C5

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

897,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

2

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

898,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

2

C1-C3

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

899,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

1

C1-C3

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

900,

Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng.

691.076

Ba-T

 

2

 

Phùng Văn Lự, PGS. TS., chủ biên

901,

Giáo trình vật liệu xây dựng.

691.077

Gi-T

 

5

 

 

2. SÁCH CHUYÊN NGÀNH

STT

Nhan đề

Dewey

Gáy

Tập

SL

Ghi chú

Tác giả

1,

Tính nhiệt tuabin hơi / Hoàng Bá Chư, Nguyễn Ngọc Dũng, Trương Ngọc Tuấn.

621.165

HO-C

 

1

 

Hoàng Bá Chư, GS.TS

2,

Water quality : diffuse pollution and watershed management / Vladimir Novotny.

621.168

NO-V

 

1

 

Novotny, Vladimir, 1938-

3,

Water quality : diffuse pollution and watershed management / Vladimir Novotny.

621.168

NO-V

 

1

 

Novotny, Vladimir, 1938-

4,

Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám.

624.151

NG-B

 

3

 

Nguyễn Ngọc Bích

5,

Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức.

624.151

NG-Đ

 

3

 

Nguyễn Hồng Đức, TS

6,

Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám.

624.151

TR-G

 

3

 

Trần Thanh Giám

7,

Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên / G. Sanglerat ; Tạ Đức Thịnh, Phạm Hữu Sy, Nguyễn Hồng dịch ; Nguyễn Huy Phương, Lê Phục Quốc hiệu đính.

624.151

SA-G

 

3

 

Sanglerat, G

8,

Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân.

624.151

LÊ-A

 

10

C1-C12

Lê Quý An

9,

Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân.

624.151

LÊ-A

 

2

C1-C12

Lê Quý An

10,

Thí nghiệm đất và nền móng công trình / Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng.

624.151

ĐO-T

 

5

 

Đoàn Thế Tường, PGS.TS

11,

Engineering geology : rock in engineering construction / Richard E. Goodman.

624.151

GO-R

 

1

 

Goodman, Richard E

12,

Soil testing for engineers / T. William Lambe.

624.151

LA-T

 

1

 

Lambe, T. William

13,

Thí nghiệm đất và nền móng công trình / Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng.

624.151

ĐO-T

 

10

 

Đoàn Thế Tường, PGS.TS

14,

Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái.

624.151

VU-N

 

5

 

Vũ Công Ngữ, GS. TS

15,

Dynamic geotechnical testing II / Ronald J. Ebelhar, Vincent P. Drnevich, and Bruce L. Kutter, editors.

624.151

Dy-G

 

1

ASIA

Ebelhar, Ronald J., edited

16,

Geotechnical applications of remote sensing and remote data transmission / A.I. Johnson and C.B. Pettersson, editors.

624.151

Ge-A

 

1

ASIA

Johnson, A.I., (Arnold Ivan), 1919-, edited

17,

Geophysical applications for geotechnical investigations / Frederick L. Paillet and Wayne R. Saunders, editors.

624.151

Ge-A

 

1

ASIA

Paillet, Frederick L., 1948-, editor

18,

Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái.

624.151

VU-N

 

18

 

Vũ Công Ngữ, GS. TS

19,

Các giải pháp phòng chống sụt lở đất đá trên đường / Phan Xuân Đại, Nguyễn Chính Bái.

624.151

PH-Đ

 

3

 

Phan Xuân Đại

20,

Nền và móng / Lê Anh Hoàng.

624.151

LÊ-H

 

5

 

Lê Anh Hoàng

21,

Nền và móng / Lê Anh Hoàng.

624.151

LÊ-H

 

85

C16-C101

Lê Anh Hoàng

22,

Nền và móng / Lê Anh Hoàng.

624.151

LÊ-H

 

1

C16-C101

Lê Anh Hoàng

23,

Nền và móng / Lê Anh Hoàng.

624.151

LÊ-H

 

10

 

Lê Anh Hoàng

24,

Geotechnical  engineering handbook V.1, Fundamentals / editor: Ulrich Smoltczyk.

624.151

Ge-E

V.1

1

 

Smoltczyk, Ulrich, editor

25,

Giới thiệu tài liệu kỹ thuật thống nhất của Pháp = Documents techniques unifiés: DTU / Ban biên tập: Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn, Dương Học Hải, Vũ Công Ngữ, Nguyễn Ngọc Bích.

624.151

Gi-T

 

20

C6-C25

Nguyễn Như Khải

26,

Giới thiệu tài liệu kỹ thuật thống nhất của Pháp = Documents techniques unifiés: DTU / Ban biên tập: Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn, Dương Học Hải, Vũ Công Ngữ, Nguyễn Ngọc Bích.

624.151

Gi-T

 

5

 

Nguyễn Như Khải

27,

Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức.

624.151

NG-Đ

 

5

 

Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS

28,

Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức.

624.151

NG-Đ

 

81

C16-C100

Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS

29,

Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức.

624.151

NG-Đ

 

4

C16-C100

Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS

30,

Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức.

624.151

NG-Đ

 

10

 

Nguyễn Hồng Đức, PGS.TS

31,

Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

3

 

Nguyễn Uyên

32,

Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

34

C11-C50

Nguyễn Uyên

33,

Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

6

C11-C50

Nguyễn Uyên

34,

Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

7

 

Nguyễn Uyên

35,

Đất xây dựng, địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích chủ biên, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng.

624.151

NG-B

 

2

 

Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS., chủ biên

36,

Đất xây dựng, địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích chủ biên, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng.

624.151

NG-B

 

1

 

Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS., chủ biên

37,

Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh.

624.151

PH-M

 

2

 

Phạm Trọng Mạnh, PGS.TS

38,

Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh.

624.151

PH-M

 

1

 

Phạm Trọng Mạnh, PGS.TS

39,

Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

2

 

Nguyễn, Uyên

40,

Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

18

C5-C24

Nguyễn, Uyên

41,

Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

2

C5-C24

Nguyễn, Uyên

42,

Thực tập và bài tập địa chất công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

2

 

Nguyễn, Uyên

43,

Nền và móng / Lê Anh Hoàng.

624.151

LÊ-A

 

10

C1-C10

Lê Anh Hoàng

44,

Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.].

624.151

Nê-M

 

3

 

Lê, Xuân Mai

45,

Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.].

624.151

Nê-M

 

379

C9-C400

Lê, Xuân Mai

46,

Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.].

624.151

Nê-M

 

13

C9-C400

Lê, Xuân Mai

47,

Nền và móng / Lê Xuân Mai chủ biên, ..[et al.].

624.151

Nê-M

 

5

 

Lê, Xuân Mai

48,

Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

2

 

Nguyễn, Uyên

49,

Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

3

 

Nguyễn, Uyên

50,

Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

3

 

Nguyễn, Uyên

51,

Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

19

C7-C30

Nguyễn, Uyên

52,

Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

5

C7-C30

Nguyễn, Uyên

53,

Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.

624.151

NG-U

 

3

 

Nguyễn, Uyên

54,

Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến chủ biên, Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng.

624.151

NG-C

 

3

 

Nguyễn, Chiến, GS.TS

55,

Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến chủ biên, Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng.

624.151

NG-C

 

3

 

Nguyễn, Chiến, GS.TS

56,

Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính.

624.151

PH-C

 

3

 

Phạm, Huy Chính

57,

Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính.

624.151

PH-C

 

3

 

Phạm, Huy Chính

58,

Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm.

624.151

LÊ-K

 

3

 

Lê, Văn Kiểm

59,

Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm.

624.151

LÊ-K

 

3

 

Lê, Văn Kiểm

60,

Tính toán phân tích trượt lở đất đá : giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại / Phan Trường Phiệt chủ biên, Phan Trường Giang.

624.151

PH-P

 

3

 

Phan Trường Phiệt, GS.TS

61,

Tính toán phân tích trượt lở đất đá : giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại / Phan Trường Phiệt chủ biên, Phan Trường Giang.

624.151

PH-P

 

3

 

Phan Trường Phiệt, GS.TS

62,

Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Đức Nguôn.

624.151

NG-N

 

3

 

Nguyễn, Đức Nguôn, TS

63,

Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Đức Nguôn.

624.151

NG-N

 

3

 

Nguyễn, Đức Nguôn, TS

64,

Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung.

624.151

NG-Đ

 

5

GVBK nhập

Nguyễn, Chí Trung, TS

65,

Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung.

624.151

NG-Đ

 

90

 

Nguyễn, Chí Trung, TS

66,

Cơ sở địa chất – địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung.

624.151

NG-Đ

 

5

GVBK nhập

Nguyễn, Chí Trung, TS

67,

Các bảng tính toán nền móng / Jean-Pierre Giroud ; Người dịch : Nguyễn Quang Chiêu.

624.151021

GI-J

 

3

 

Giroud, Jean-Pierre, GS

68,

Cơ học đá công trình / John A. Franklin, Maurice B. Duseault ; Nguyễn Bình, Nghiêm Hữu Hạnh, Võ Trọng Hùng, Kiều Kim Trúc, Nguyễn Uyên dịch.

624.1513

FR-J

 

3

 

Franklin, John A

69,

Nondestructive and automated testing for soil and rock properties / W.A. Marr and C.E. Fairhurst, editors.

624.1513

No-A

 

2

ASIA

Marr, W. Allen, edited

70,

Geotechnical engineering handbook. Volume 3 / editor Ulrich Smoltczyk.

624.1513

Ge-E

V.3

1

 

Smoltczyk, Ulrich, editor

71,

Geotechnical engineering handbook. Volume 1 / editor, Ulrich Smoltczyk.

624.1513

Ge-E

V.1

1

 

Smoltczyk, Ulrich, editor

72,

Geotechnical engineering handbook. Volume 2 / editor Ulrich Smoltczyk.

624.1513

Ge-E

V.2

2

 

Smoltczyk, Ulrich, editor

73,

Strength and weathering of rock as boundary layer problems / Christine Butenuth.

624.1513

BU-C

 

2

VSVN

Butenuth, Christine

74,

Strength and weathering of rock as boundary layer problems / Christine Butenuth.

624.1513

BU-C

 

2

VSVN

Butenuth, Christine

75,

Measurement of rock properties at elevated pressures and temperatures : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-18 on Soil and Rock, College Station, TX, 20 June 1983 ; Howard J. Pincus and Earl R. Hoskins, editors.

624.15132

Me-R

 

2

ASIA

Pincus, Howard J., editor

76,

Engineering rock mechanics Part 2 : illustrative worked examples / John P. Harrison and John A. Hudson.

624.15132076

HA-J

P.2

1

 

Harrison, John P

77,

Cơ học đất / Vũ Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Dũng.

624.15136

VU-N

 

3

 

Vũ Công Ngữ, GS.TS

78,

Cơ học đất : (Giáo khoa rút gọn) / N. A. Xưtôvich ; Đỗ Bằng, Nguyễn Công Mẫn dịch ; Nguyễn Công Mẫn hiệu đính.

624.15136

XƯ-N

 

30

C1-C30

Xưtôvich, N. A

79,

Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo.

624.15136

LÊ-M

 

3

 

Lê Xuân Mai

80,

Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo.

624.15136

LÊ-M

 

439

C11-C500

Lê Xuân Mai

81,

Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo.

624.15136

LÊ-M

 

51

C11-C500

Lê Xuân Mai

82,

Cơ học đất / Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo.

624.15136

LÊ-M

 

9

 

Lê Xuân Mai

83,

Understanding soil mechanics / Jack Roberts, 1942-

624.15136

RO-J

 

1

 

Roberts, Jack, 1942-

84,

Principles of geotechnical engineering / Braja M. Das.

624.15136

DA-B

 

1

 

Das, Braja M

85,

Geotechnical engineering : soil mechanics / John N. Cernica.

624.15136

CE-J

 

1

 

Cernica, John N., 1932-

86,

Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.2

3

 

Whitlow, R

87,

Cơ học đất T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.1

3

 

Whitlow, R

88,

Cơ học đất cho đất không bão hoà T.1 = Soil mechanics for unsaturated soils / D. G. Fredlund, H. Rahardjo ; Người dịch: Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Uyên ; Hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn.

624.15136

FR-D

T.1

3

 

Fredlund, D. G

89,

Testing soil : Mixed with waste or recycled materials / Mark A. Wasemiller and Keith B. Hoddinott, editors.

624.15136

Te-S

 

2

ASIA

Wasemiller, Mark A, 1963-, editor

90,

Strength testing of marine sediments : laboratory and in-situ measurements / Ronald C. Chaney and Kenneth R. Demars, editors.

624.15136

St-T

 

2

ASIA

Chaney, Ronald C., edited

91,

The pressuremeter and its marine applications : second international symposium / Jean Louis Briaud, Jean M. E. Audibert, editors.

624.15136

Pe-I

 

2

ASIA

Briaud, Jean Louis, editor

92,

Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng.

624.15136

VU-N

 

20

 

Vũ Công Ngữ, GS.TS

93,

Principles of geotechnical engineering / Braja M. Das.

624.15136

DA-B

 

1

 

Das, Braja M., 1941-

94,

Seepage in soils : principles and applications / Lakshmi N. Reddi.

624.15136

RE-L

 

1

 

Reddi, Lakshmi N

95,

Unsaturated soil mechanics / Ning Lu, William J. Likos.

624.15136

LU-N

 

1

 

Lu, Ning, 1960-

96,

Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.1

1

 

Whitlow, R

97,

Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.1

9

C4-C13

Whitlow, R

98,

Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.1

1

C4-C13

Whitlow, R

99,

Cơ học đất. T.1 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.1

3

 

Whitlow, R

100,

Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.2

13

C6-C18

Whitlow, R

101,

Cơ học đất. T.2 / R. Whitlow ; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương dịch.

624.15136

WH-R

T.2

5

 

Whitlow, R

102,

An introduction to the mechanics of soils and foundations : : through critical state soil mechanics / John Atkinson.

624.15136

AT-J

 

1

BK

Atkinson, J.H

103,

Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng.

624.15136

VU-N

 

2

 

Vũ Công Ngữ, GS.TS

104,

Cơ học đất / Vũ Công Ngữ (chủ biên), Nguyễn Văn Dũng.

624.15136

VU-N

 

1

 

Vũ Công Ngữ, GS.TS

105,

Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng.

624.15136

TA-T

 

3

 

Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS

106,

Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng.

624.15136

TA-T

 

32

C7-C50

Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS

107,

Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng.

624.15136

TA-T

 

12

C7-C50

Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS

108,

Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng.

624.15136

TA-T

 

3

 

Tạ, Đức Thịnh, PGS.TS

109,

Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / Lưu Bá Thuận.

624.15136

LƯ-T

 

4

 

Lưu, Bá Thuận

110,

Consolidation of soils : testing and evaluation / Raymond N. Yong, Frank Townsend, editors.

624.151362

Co-S

 

2

ASIA

Yong, R. N. (Raymond N.), editor

111,

Soil mechanics and foundations / Muni Budhu.

624.15136221

BU-M

 

1

 

Budhu, Muni

112,

Slope stability analysis and stabilization : new methods and insight / Y.M. Cheng and C.K. Lau.

624.151363

CH-Y

 

1

DA TRIG

Cheng, Y. M

113,

Rock for erosion control / Charles H. McElroy and David A. Lienhart, editors.

624.15363

Ro-E

 

2

ASIA

McElroy, Charles H., editor

114,

Công trình kết hợp giao thông – thuỷ lợi nông thôn / Nguyễn Duy Thiện.

625.734

NG-T

 

3

 

Nguyễn Duy Thiện

115,

Understanding hydraulics : a guide to the basic principles of hydraulics with an explanation of the essential theory / Les Hamill.

627

HA-L

 

1

 

Hamill, Les

116,

Handbook of hydraulics for the solution of hydraulic enginnering problems / Ernest F. (Ernest Frederick) Brater, 1912-

627

BR-E

 

1

 

Brater, Ernest F. (Ernest Frederick), 1912-

117,

Water resources engineering / Larry W. Mays.

627

MA-L

 

1

 

Mays, Larry W

118,

Hydraulic engineering / John A. Roberson.

627

RO-J

 

1

 

Roberson, John A

119,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

5

 

Nguyễn Thượng Bằng

120,

Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627

PH-K

 

3

 

Phùng Văn Khương, TS

121,

Kỹ thuật thi công công trình cảng – đường thủy / Hồ Ngọc Luyện, Lương Phương Hậu, Nguyễn Văn Phúc.

627

HÔ-L

 

5

 

Hồ Ngọc Luyện

122,

Kỹ thuật thi công công trình cảng – đường thủy / Hồ Ngọc Luyện, Lương Phương Hậu, Nguyễn Văn Phúc.

627

HÔ-L

 

3

 

Hồ Ngọc Luyện

123,

Water resources systems planning and management / S.K. Jain, V.P. Singh.

627

JA-S

 

1

 

Jain, S.K. (Sharad Kumar), 1960-

124,

25 years of advances in water resources / edited by C.T. Miller, M.B. Parlange, S.M. Hassanizadeh.

627

Tw-F

 

1

 

Miller, Cass T. (Cass Timothy), edited

125,

Thi công các công trình thủy lợi Tập 2.

627

Th-C

T.2

3

 

Trường đại học thủy lợi. Bộ môn thi công

126,

Thi công các công trình thủy lợi Tập 1.

627

Th-C

T.1

3

 

Trường đại học thủy lợi Bộ môn thi công

127,

Water resources engineering / Larry W. Mays.

627

MA-L

 

1

 

Mays, Larry W

128,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

3

 

Nguyễn Thượng Bằng

129,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

72

C11-C93

Nguyễn Thượng Bằng

130,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

2

C94-C95

Nguyễn Thượng Bằng

131,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

11

C11-C93

Nguyễn Thượng Bằng

132,

Thủy năng và điều tiết dòng chảy / Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng, Vũ Hữu Hải.

627

NG-B

 

7

 

Nguyễn Thượng Bằng

133,

Sediment transport : theory and practice / by Chih Ted Yang.

627

YA-C

 

1

BK

Yang, Chih Ted, 1940-

134,

Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi. T.3 / Nguyễn Khánh Tường, Nguyễn Văn Bảo.

627

NG-T

T.3

3

 

Nguyễn Khánh Tường

135,

Hướng dẫn thiết kế thủy năng – kinh tế năng lượng nhà máy thủy điện / Hoàng Hữu Thận.

627

HO-T

 

3

 

Hoàng, Hữu Thận

136,

Hướng dẫn thiết kế thủy năng – kinh tế năng lượng nhà máy thủy điện / Hoàng Hữu Thận.

627

HO-T

 

7

 

Hoàng, Hữu Thận

137,

Stochastic Hydraulics 2000 : proceedings of the eighth International Symposium on Stochastic Hydraulics : Beijing, China, 25-28 July, 2000 / edited by Zhao-Yin Wang, Shi-Xiong Hu.

627

INT

 

1

DA TRIG

International Symposium on Stochastic Hydraulics (8th : 2000 : Beijing, China)

138,

Hydrodynamics and water quality : modeling rivers, lakes, and estuaries / Zhen-Gang Ji.

627

JI-Z

 

1

DA TRIG

Ji, Zhen-Gang

139,

Tính toán thủy lợi / Nguyễn Văn Tuần, Trịnh Quang Hoà, Nguyễn Hữu Khải.

627.0285

NG-T

 

3

 

Nguyễn Văn Tuần

140,

Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công / Đỗ Văn Đệ chủ biên, ..[et al.].

627.0285

Ph-M

 

3

 

 

141,

Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công / Đỗ Văn Đệ chủ biên, ..[et al.].

627.0285

Ph-M

 

7

 

 

142,

The hydraulics of open channel flow : an introduction / Hubert Chanson.

627.042

CH-H

 

1

 

Chanson, Hubert

143,

Open channel hydraulics / Terry W. Sturm.

627.042

ST-T

 

1

 

Sturm, Terry W

144,

Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 2 / Phạm Ngọc Hải, ..

627.0711

Gi-T

T.2

2

 

Phạm, Ngọc Hải, PGS.TS

145,

Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 2 / Phạm Ngọc Hải, ..

627.0711

Gi-T

T.2

3

 

Phạm, Ngọc Hải, PGS.TS

146,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

5

 

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

147,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

134

C21-C190

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

148,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

36

C21-C190

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

149,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

15

 

Hoàng Văn Quý, PGS.TS

150,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

5

 

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

151,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

170

C21-C200

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

152,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

2

 

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

153,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

10

C21-C200

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

154,

Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý.

627.076

Ba-T

T.2

15

 

Nguyễn Cảnh Cầm, GS.TS

155,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

21

C16-C38

Phùng Văn Khương, TS

156,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

7

C4-C10

Phùng Văn Khương, TS

157,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

2

C16-C38

Phùng Văn Khương, TS

158,

Thủy lực công trình : tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh.

627.076

PH-K

 

8

 

Phùng Văn Khương, TS

159,

Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm.

627.076

HO-Q

T.1

30

C1-C30

Hoàng, Văn Quý, PGS.TS

160,

River training techniques : fundamentals, design and applications / B. Przedwojski, R. Błażejewski, K.W. Pilarczyk.

627.12

PR-B

 

1

DA TRIG

Przedwojski, B. (Bogusław)

161,

Công trình chỉnh trị sông / Võ Phán, Võ Như Hùng.

627.125

VO-P

 

22

C1-C24

Võ Phán, PGS. PTS

162,

Công trình chỉnh trị sông / Võ Phán, Võ Như Hùng.

627.125

VO-P

 

2

C1-C24

Võ Phán, PGS. PTS

163,

Động lực học sông / Nguyễn Thị Nga, Trần Thục.

627.125

NG-N

 

5

 

Nguyễn Thị Nga

164,

Động lực học sông và chỉnh trị sông / Trần Minh Quang.

627.125

TR-Q

 

3

 

Trần Minh Quang

165,

Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu chủ biên, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý.

627.125

LƯ-H

 

2

 

Lương, Phương Hậu

166,

Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu chủ biên, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý.

627.125

LƯ-H

 

2

 

Lương, Phương Hậu

167,

Port engineering : planning, construction, maintenance, and security / edited by Gregory P. Tsinker.

627.2

Po-E

 

1

 

Tsinker, Gregory P., editor

168,

Công trình biển : Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nổi / Nguyễn Hữu Đẩu dịch.

627.20218

Cô-T

 

5

 

Nguyễn Hữu Đẩu, PGS.TS., dịch

169,

Open-channel flow / Subhash C. Jain.

627.23

JA-S

 

1

 

Jain, Subhash C. (Subhash Chandra), 1938-

170,

The hydraulics of open channel flow : an introduction ; basic principles, sediment motion, hydraulic modelling, design of hydraulic structures / Hubert Chanson.

627.23

CH-H

 

1

BK

Chanson, Hubert

171,

Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ.

627.3

PH-G

 

3

 

Phạm Văn Giáp

172,

Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Nguyễn Hữu Đẩu, Đinh Đình Trường.

627.3

Bê-C

 

3

 

Nguyễn Hữu Đẩu

173,

Tính toán cao độ mực nước biển phục vụ thiết kế công trình ven biển(Sách chuyên khảo) / Đinh Văn Mạnh (chủ biên), Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên, Lê Như Ngà.

627.4209597

TI-T

 

2

Sách tặng

Đinh Văn Mạnh, chủ biên

174,

Biodrainage : a biological option for controlling waterlogging and salinity / A. S. Kapoor.

627.5

KA-A

 

1

 

Kapoor, A. S

175,

Irrigation engineering / N. N. Basak.

627.52

BA-N

 

1

 

Basak, N.N

176,

Planning the management, operation, and maintenance of irrigation and drainage systems : a guide for the preparation of strategies and manuals / International Commission on Irrigation and Drainage.

627.52068

Pl-M

N.389

1

ASIA

International Commission on Irrigation and Drainage

177,

Nối tiếp và tiêu năng hạ lưu công trình tháo nước / Phạm Ngọc Quý.

627.54

PH-Q

 

5

 

Phạm Ngọc Quý, PGS.TS

178,

Handbook of coastal engineering / John B. Herbich.

627.58

HE-J

 

1

 

Herbich, John B

179,

Hydrodynamics of coastal zones / Stanislaw R. Massel.

627.58

MA-S

 

1

 

Massel, Stanislaw R

180,

Bảo vệ bờ biển chống nước biển dâng / Tôn Thất Vĩnh.

627.58

TÔ-V

 

2

 

Tôn, Thất Vĩnh

181,

Bảo vệ bờ biển chống nước biển dâng / Tôn Thất Vĩnh.

627.58

TÔ-V

 

2

 

Tôn, Thất Vĩnh

182,

Kỹ thuật thi công dưới nước / Phạm Huy Chính.

627.7

PH-C

 

2

 

Phạm Huy Chính

183,

Kỹ thuật thi công dưới nước / Phạm Huy Chính.

627.7

PH-C

 

2

 

Phạm Huy Chính

184,

Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện.

627.8

NG-T

 

6

C1-C6

Nguyễn Duy Thiện

185,

Công trình trạm thủy điện / Hồ Sỹ Dự, Nguyễn Duy Hạnh, Hùynh Tấn Lượng, Phan Kỳ Nam.

627.8

Cô-T

 

5

 

Hồ Sỹ Dự, PGS. TS

186,

Công trình trạm thủy điện / Hồ Sỹ Dự, Nguyễn Duy Hạnh, Hùynh Tấn Lượng, Phan Kỳ Nam.

627.8

Cô-T

 

3

 

Hồ Sỹ Dự, PGS. TS

187,

Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện.

627.8

NG-T

 

3

 

Nguyễn Duy Thiện

188,

Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.

627.8

TR-N

 

3

 

Trần, Đình Nghiên, PGS.TS

189,

Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiên.

627.8

TR-N

 

3

 

Trần, Đình Nghiên, PGS.TS

190,

New developments in dam engineering : proceedings of the 4th International Conference on Dam Engineering, 18-20 October 2004, Nanjing China / edited by Martin Wieland, Qingwen Ren, John S. Y. Tan.

627.8

INT

 

1

DA TRIG

International Conference on Dam Engineering (4th : 2004 : Nanjing, China)

191,

Rock scour due to falling high-velocity jets : proceedings of the International Workshop on Rock Scour Due to High-Velocity Jets, Lausanne, Switzerland, 25-28 September 2002 / edited by Anton J. Schleiss & E. Bollaert.

627.8

INT

 

1

DA TRIG

International Workshop on Rock Scour Due to High-Velocity Jets (2002 : Lausanne, Switzerland)

192,

Reservoir sedimentation handbook : design and management of dams, reservoirs, and watersheds for sustainable use / Gregory L. Morris, Fan Jiahua.

627.86

MO-G

 

1

 

Morris, Gregory L

193,

Dynamic programming based operation of reservoirs : applicability and limits / K.D.W. Nandalal, Janos J. Bogardi.

627.86

NA-K

 

1

DA TRIG

Nandalal, K. D. W

194,

Động lực học công trình biển = Dynamics of offshore structures / Nguyễn Xuân Hùng.

627.98

NG-H

 

4

531.11

Nguyễn Xuân Hùng

195,

Tuổi thọ mỏi của kết cấu thép ngoài biển / Phan Văn Khôi.

627.98

PH-K

 

3

620.17

Phan Văn Khôi

196,

Môi trường biển tác động lên công trình / Vũ Uyển Dĩnh.

627.98

VU-D

 

3

 

Vũ Uyển Dĩnh, PGS.TS

197,

Marine geotechnology and nearshore/offshore structure / Ronald C. Chaney, Hsai Yang Fang, editor.

627.98

Ma-G

 

2

ASIA

Chaney, Ronald C., editor

198,

Marine structural design / Yong Bai.

627.98

BA-Y

 

1

 

Bai, Yong

199,

Dynamics of offshore structures / James F. Wilson, editor.

627.98

Dy-O

 

1

 

Wilson, James F., (James Franklin), 1933-, editor

200,

Định mức dự toán xây dựng cơ bản các công trình trên biển và hải đảo : Phần điện – nước – thông tin (Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2002/QĐ-BXD ngày 02-7-2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng) / Bộ Xây dựng.

627.980218

 

5

 

Bộ Xây dựng

201,

Định mức dự toán xây dựng cơ bản các công trình trên biển và hải đảo : Phần điện, nước, thông tin : ban hành kèm theo quyết định số 18/2002/QĐ-BXD ngày 02-7-2002 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng.

627.980218

 

2

 

Bộ Xây dựng

3. SÁCH TRƯNG BÀY

STT

Tên sách

Tác giả

Nhà xuất bản

Năm xuất bản

Số lượng

01

Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi

Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng

Xây dựng

2010

03

02

Công trình trạm thủy điện

Hồ Sỹ Dự….

Xây dựng

2010

03

03

Phần mềm SEEP/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm

Đỗ Văn Đệ…

Xây dựng

2012

03

04

Phần mềm SIGMA/W phân tích ứng suất – biến dạng và tính toán lún công trình xây dựng

Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới

Xây dựng

2012

03

05

Phần mềm SLOPE/W ứng dụng vào tính toán ổn định trượt sâu công trình

Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới

Xây dựng

2012

03

06

Phương pháp tính

Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính

Xây dựng

2013

03

07

SAP 2000 – Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện

Vũ Hoàng Hưng…

Xây dựng

2013

03

08

Thủy lực học công trình chỉnh trị sông

Phạm Thành Nam, Nguyễn Đình Lương

Xây dựng

2010

03

09

Thủy lực. Tập II

Nguyễn Cảnh Cầm…

Xây dựng

2011

03

10

Bài tập Thủy lực. Tập 1

Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm

Xây dựng

2012

03

11

Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 1

Phạm Ngọc Hải…

Xây dựng

2006

03

12

Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi. Tập 2

Phạm Ngọc Hải…

Xây dựng

2007

03

13

Giáo trình kỹ thuật thi công

Bộ Xây dựng

Xây dựng

2011

03

14

Giáo trình kỹ thuật thi công

Bộ Xây dựng

Xây dựng

2012

03

15

Giáo trình tuabin thủy lực

Đại học Thủy lợi

Xây dựng

2009

03