STT
|
Nhan đề
|
Dewey
|
Gáy
|
Tập
|
SL
|
Ghi chú
|
Tác giả
|
1,
|
AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.1.
|
006.6
|
Au-H
|
T.1
|
3
|
|
|
2,
|
AutoCAD 2000 : Giải quyết lỗi thường gặp T.2.
|
006.6
|
Au-H
|
T.2
|
3
|
|
|
3,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
4,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
5,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
18
|
C11-C39
|
Bùi Kiến Quốc
|
6,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
11
|
C11-C39
|
Bùi Kiến Quốc
|
7,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
7
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
8,
|
AutoCAD R14. T.1, những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.1
|
9
|
C1-C9
|
Bùi Kiến Quốc
|
9,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
3
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
10,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
28
|
C11-C42
|
Bùi Kiến Quốc
|
11,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
4
|
C11-C42
|
Bùi Kiến Quốc
|
12,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
7
|
|
Bùi Kiến Quốc
|
13,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
15
|
C1-C15
|
Bùi Kiến Quốc
|
14,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
12
|
C1-C13
|
Bùi Kiến Quốc
|
15,
|
AutoCAD R14. T.2, những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.
|
006.6
|
BU-Q
|
T.2
|
1
|
C1-C13
|
Bùi Kiến Quốc
|
16,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
3
|
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
17,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
30
|
C11-C40
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
18,
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / Đào Tăng Kiệm chủ biên, Nguyễn Thị Hải Như, Phan Thái Trung, Nguyễn Phú Quảng, Đỗ Quốc Hoàng.
|
006.6
|
Ưn-D
|
|
7
|
|
Đào Tăng Kiệm, Chủ biên
|
19,
|
Xác suất – thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
310
|
ĐA-H
|
|
5
|
|
Đào Hữu Hồ
|
20,
|
New era value investing : a disciplined approach to buying value and growth stocks / Nancy Tengler.
|
332.6322
|
TE-N
|
|
1
|
ASIA
|
Tengler, Nancy
|
21,
|
Hỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.
|
335.411
|
Ho-Đ
|
|
3
|
|
Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học
|
22,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
5
|
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
23,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
282
|
C16-C300
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
24,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
3
|
C16-C300
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
25,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Nguyễn Văn Hảo chủ biên..
|
335.412
|
BÔ
|
|
10
|
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
26,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C1
|
|
27,
|
Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế từ năm học 2003 – 2004 / Phạm Quang Phan chủ biên.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
Phạm Quang Phan, PGS.TS, chủ biên
|
28,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C11
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
29,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C12
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
30,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
31,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dùng cho khối ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng).
|
335.412
|
Gi-T
|
|
10
|
|
|
32,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
3
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
33,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
472
|
C11-C489
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
34,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
1
|
C490
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
35,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
7
|
C11-C489
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
36,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin / Chủ biên : Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
7
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
37,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
4
|
C1-C4
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
38,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
2
|
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
39,
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin : (Dành cho các khối không chuyên Kinh tế – Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng.
|
335.412
|
Gi-T
|
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Văn Hảo, PGS,TS
|
40,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
5
|
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
41,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
278
|
C16-C300
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
42,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
7
|
C16-C300
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
43,
|
Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-Lênin : (Dưới dạng hỏi và đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.
|
335.412
|
VU-P
|
|
10
|
|
Vũ, Văn Phúc, PGS.TS
|
44,
|
Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).
|
335.513
|
Gi-T
|
|
3
|
|
|
45,
|
Giáo trình xây dựng Đảng (hệ cử nhân chính trị).
|
335.513
|
Gi-T
|
|
3
|
|
|
46,
|
Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm, Lý Kim Bảng, Dương Đức Hồng.
|
363.7
|
HO-C
|
|
2
|
|
Hoàng Kim Cơ, PGS.PTS
|
47,
|
Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ, Trần Hữu Uyển, Lương Đức Phẩm.
|
363.7
|
Ky-T
|
|
4
|
|
Hoàng Kim Cơ, PGS.TS, chủ biên
|
48,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
C1-C3
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
49,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
3
|
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
50,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
205
|
C11-C292
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
51,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
C293-C294
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
52,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
77
|
C11-C292
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
53,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
7
|
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
54,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
2
|
C1-C2
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
55,
|
Kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.
|
363.7
|
TĂ-Đ
|
|
5
|
sua
|
Tăng Văn Đoàn, PGS
|
56,
|
TOEFL test of English as a foreign language = Chương trình luyện thi TOEFL mới NTC’s preparation / Milada Broukal, Enid Nolan Woods ; Biên dịch và chú giải : Ban biên dịch First News.
|
420
|
BR-M
|
|
3
|
|
Broukal, Milada
|
57,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước dịch và chú giải.
|
420
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J
|
58,
|
How to prepare for the TOEFL test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Trương Hùng, Nguyễn Quang Huy chú giải.
|
420
|
SH-P
|
|
3
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
59,
|
The Oxford companion to the English language.
|
420.3
|
Ox-C
|
|
1
|
|
|
60,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
4
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
61,
|
Essential words for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước chú giải.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
6
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
62,
|
Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
63,
|
Barron’s essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen.
|
428.0076
|
MA-S
|
|
3
|
|
Matthiesen, Steven J., M.A
|
64,
|
How to prepare for the Toefl success : test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước, First News chú giải.
|
428.0076
|
RO-B
|
|
5
|
|
Rogers, Bruce
|
65,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Quang Huy chú giải.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
10
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
66,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape ; Nguyễn Văn Phước chú giải, Ban biên dịch First News.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
10
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
67,
|
Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
68,
|
Barron’s how to prepare for the Toefl iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
69,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
70,
|
How to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Palmela J. Shape.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
1
|
|
Shape, Palmela J., Ph. D
|
71,
|
Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
+ 6 CD
|
Sharpe, Pamela J
|
72,
|
Barron’s practice exercises for the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharp.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
2
|
+ 6 CD
|
Sharpe, Pamela J
|
73,
|
Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 10 CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
74,
|
Barron’s how to prepare for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 10 CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
75,
|
Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 2CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
76,
|
Barron’s students’ #1 choice pass key to the TOEFL iBT : test of English as a foreign language Internet-based test / Pamela J. Sharpe.
|
428.0076
|
SH-P
|
|
3
|
+ 2CD
|
Sharpe, Pamela J., Ph.D
|
77,
|
Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.
|
428.1076
|
LO-L
|
|
3
|
+ CD
|
Lougheed, Lin, 1946-
|
78,
|
Barron’s IELTS : International Language Testing System / Lin Lougheed.
|
428.1076
|
LO-L
|
|
3
|
+ CD
|
Lougheed, Lin, 1946-
|
79,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.
|
428.24
|
Co-C
|
B.1
|
2
|
|
|
80,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 1, starter.
|
428.24
|
Co-C
|
B.1
|
2
|
|
|
81,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.
|
428.24
|
Co-C
|
B.2
|
2
|
|
|
82,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 2, improver.
|
428.24
|
Co-C
|
B.2
|
2
|
|
|
83,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.
|
428.24
|
Co-C
|
B.3
|
2
|
|
|
84,
|
Collins Cobuild key words for IELTS. Book 3, advanced.
|
428.24
|
Co-C
|
B.3
|
2
|
|
|
85,
|
Learning teaching : a guidebook for English language teachers / Jim Scrivener.
|
428.2407
|
SC-J
|
|
1
|
|
Scrivener, Jim
|
86,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
87,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
88,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
7
|
C6-C12
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
89,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
90,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
117
|
C1-C120
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
91,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C121
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
92,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
C1-C120
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
93,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
429
|
C1-C440
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
94,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C441
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
95,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
11
|
C1-C440
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
96,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
97,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
524
|
C21-C573
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
98,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C574
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
99,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
29
|
C21-C573
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
100,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
15
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
101,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
102,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
103,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
184
|
C16-C200
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
104,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
5
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
105,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
1
|
C16-C200
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
106,
|
Bài tập toán cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.1
|
15
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
107,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.
|
9
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
108,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.14
|
NG-T
|
T.
|
5
|
sua
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
109,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
110,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
23
|
C2-C24
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
111,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
16
|
sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
112,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
113,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
C6-C8
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
114,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
115,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
116,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
130
|
C1-C130
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
117,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C131
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
118,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
653
|
C1-C660
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
119,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C661
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
120,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
7
|
C1-C660
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
121,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
256
|
C21-C281
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
122,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
4
|
sửa
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
123,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
C21-C281
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
124,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
20
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
125,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
71
|
C1-C75
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
126,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C76-C77
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
127,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
4
|
C1-C75
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
128,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
129,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
102
|
C1-C104
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
130,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
3
|
C105-C107
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
131,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C1-C104
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
132,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
14
|
C1-C14
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
133,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C15
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
134,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
306
|
C1-C316
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
135,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
5
|
C317-C321
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
136,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
10
|
C1-C316
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
137,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
28
|
C1-C29
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
138,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C1-C29
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
139,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
570
|
C11+C21-C611
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
140,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C617
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
141,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C617-C618
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
142,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
22
|
C11+C21-C611
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
143,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
24
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
144,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
3
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
145,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
7
|
C12-C19
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
146,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
2
|
C20-C21
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
147,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
Sửa
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
148,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C12-C19
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
149,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
8
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
150,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
151,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
3
|
C1-C3
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
152,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
153,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
184
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
154,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
12
|
Sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
155,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
1
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
156,
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.3
|
15
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
157,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
158,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
183
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
159,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
5
|
Sua
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
160,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
2
|
C16-C200
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
161,
|
Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.2
|
10
|
|
Nguyễn Đình Trí, chủ biên
|
162,
|
Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.
|
5
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
163,
|
Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
|
512.15
|
NG-T
|
T.
|
3
|
|
Nguyễn, Đình Trí, chủ biên
|
164,
|
Đại số tuyến tính : toán cao cấp A3 dùng cho đại học kỹ thuật / Nguyễn Cao Thắng.
|
512.5
|
NG-T
|
|
1
|
|
Nguyễn, Cao Thắng
|
165,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
C1-C7
|
Tống Đình Quỳ
|
166,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C7
|
Tống Đình Quỳ
|
167,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
300
|
C1-C305
|
Tống Đình Quỳ
|
168,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C306
|
Tống Đình Quỳ
|
169,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
|
5
|
C1-C305
|
Tống Đình Quỳ
|
170,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
171,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
22
|
C1-C22
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
172,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
155
|
C8-C168
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
173,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
6
|
C8-C168
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
174,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
7
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
175,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C3
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
176,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
2
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
177,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
3
|
C2-C4
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
178,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C5-C6
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
179,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
C5-C6
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
180,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật). T.4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
|
512.5
|
TÔ-Q
|
T.4
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ, TS
|
181,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
3
|
|
Đặng, Ngọc Dục
|
182,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
476
|
C9-C501
|
Đặng, Ngọc Dục
|
183,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
17
|
C9-C501
|
Đặng, Ngọc Dục
|
184,
|
Toán cao cấp. Phần II, Đại số và tuyến tính / Đặng Ngọc Dục.
|
512.5
|
ĐĂ-D
|
P.2
|
5
|
|
Đặng, Ngọc Dục
|
185,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
2
|
C1-C2
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
186,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
1
|
C1
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
187,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
1
|
C1
|
Lê Ngọc Lăng
|
188,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
189,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
|
2
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
190,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
2
|
C280-C281
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
191,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
4
|
C282-C285
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
192,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
272
|
C5-C279
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
193,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
3
|
C5-C279
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
194,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1-HK.I / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1-HK.I
|
4
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
195,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
196,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
2
|
C2-C3
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
197,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
198,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
199,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
2
|
C10-C11
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
200,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
5
|
sua
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
201,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật) / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.1
|
6
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
202,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
4
|
C289-C292
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
203,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
277
|
C7-C288
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
204,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
5
|
C7-C288
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
205,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
6
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
206,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
207,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
208,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
C2
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
209,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
210,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
1
|
C5
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
211,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
212,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.2
|
3
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
213,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
304
|
C10-C319
|
Lê Ngọc Lăng
|
214,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
2
|
C320-C321
|
Lê Ngọc Lăng
|
215,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
5
|
C322-C326
|
Lê Ngọc Lăng
|
216,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
6
|
C10-C319
|
Lê Ngọc Lăng
|
217,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3-HK.III / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3-HK.III
|
9
|
|
Lê Ngọc Lăng
|
218,
|
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật). T.3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Gi-Ô
|
T.3
|
9
|
C1-C9
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
219,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
26
|
C1-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
220,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
1
|
C28
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
221,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
1
|
C1-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
222,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
92
|
C11-C105
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
223,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
3
|
C11-C105
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
224,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.1 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.1
|
10
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
225,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
23
|
C1-C23
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
226,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
1
|
C24
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
227,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
3
|
C25-C27
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
228,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
2
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
229,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
1
|
C103
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
230,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
89
|
C11-C102
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
231,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
3
|
C11-C102
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
232,
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : (Dùng cho các trường đại học kỹ thuật): Môn Toán cao cấp. T.2 / Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường.
|
515
|
Ôn-T
|
T.2
|
10
|
|
Lê Ngọc Lăng, GS. TS
|
233,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
143
|
C6-C148
|
Goocđôn, V. O
|
234,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
5
|
|
Goocđôn, V. O
|
235,
|
Giáo trình hình học hoạ hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân dịch.
|
516.6
|
GO-V
|
|
2
|
C1-C2
|
Goocđôn, V. O
|
236,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn, Quang Cự
|
237,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
294
|
C11-C308
|
Nguyễn Quang Cự
|
238,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C314
|
Nguyễn Quang Cự
|
239,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
4
|
C11-C308
|
Nguyễn Quang Cự
|
240,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
15
|
|
Nguyễn Quang Cự
|
241,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn Quang Cự
|
242,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C2
|
Nguyễn Quang Cự
|
243,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
13
|
C1-C13
|
Nguyễn Quang Cự
|
244,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
44
|
C1-C46
|
Nguyễn Quang Cự
|
245,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
2
|
|
Nguyễn Quang Cự
|
246,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
2
|
C1-C46
|
Nguyễn Quang Cự
|
247,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
107
|
C1-C108
|
Nguyễn Quang Cự
|
248,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C109
|
Nguyễn Quang Cự
|
249,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1-C108
|
Nguyễn Quang Cự
|
250,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
78
|
C1-C78
|
Nguyễn Quang Cự
|
251,
|
Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (chủ biên), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.
|
516.6
|
NG-C
|
|
29
|
C79-C107
|
Nguyễn Quang Cự
|
252,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
3
|
|
Nguyễn, Quang Cự
|
253,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
3
|
|
Nguyễn, Quang Cự
|
254,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
97
|
C1-C98
|
Nguyễn, Quang Cự
|
255,
|
Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng chủ biên.
|
516.6
|
NG-C
|
|
1
|
C1-C98
|
Nguyễn, Quang Cự
|
256,
|
Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.
|
516.6
|
NG-H
|
|
5
|
|
Nguyễn Văn Hiến, TS
|
257,
|
Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập (Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật, sư phạm.. thuộc các hệ đào tạo chính quy, cao đẳng, tại chức) / Nguyễn Văn Hiến.
|
516.6
|
NG-H
|
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Văn Hiến, TS
|
258,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Đình Điện
|
259,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh : Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
3
|
516.06
|
Nguyễn Đình Điện
|
260,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc : Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
261,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
262,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
178
|
C11-C199
|
Nguyễn Đình Điện
|
263,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
5
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
264,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
11
|
C11-C199
|
Nguyễn Đình Điện
|
265,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
7
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
266,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
8
|
C1-C8
|
Nguyễn Đình Điện
|
267,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
124
|
C1-C127
|
Nguyễn Đình Điện
|
268,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
3
|
C1-C127
|
Nguyễn Đình Điện
|
269,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
131
|
C1-C133
|
Nguyễn Đình Điện
|
270,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
1
|
C134
|
Nguyễn Đình Điện
|
271,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
2
|
C1-C133
|
Nguyễn Đình Điện
|
272,
|
Hình học hoạ hình. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
10
|
C1-C10
|
Nguyễn Đình Điện
|
273,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
4
|
C1-C4
|
Nguyễn Đình Điện
|
274,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C5
|
Nguyễn Đình Điện
|
275,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
165
|
C1-C165
|
Nguyễn Đình Điện
|
276,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C166
|
Nguyễn Đình Điện
|
277,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
3
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
278,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
187
|
C11-C198
|
Nguyễn Đình Điện
|
279,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C11-C198
|
Nguyễn Đình Điện
|
280,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
7
|
|
Nguyễn Đình Điện
|
281,
|
Hình học hoạ hình. T.2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.2
|
1
|
C1
|
Nguyễn Đình Điện
|
282,
|
Hình học hoạ hình : Phương pháp hình chiếu trục đo. T.1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
T.1
|
2
|
|
Nguyễn, Đình Điện
|
283,
|
Hình học họa hình. T.1: Lý thuyết – Bài tập có hướng dẫn và bài giải / Nguyễn Tư Đôn.
|
516.6
|
NG-Đ
|
|
7
|
|
Nguyễn, Tư Đôn, TS
|
284,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc (có hướng dẫn lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
3
|
516.06
|
Đoàn Hiền
|
285,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
32
|
C1-C32
|
Đoàn Hiền
|
286,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
219
|
C1-C223
|
Đoàn Hiền
|
287,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
4
|
C1-C223
|
Đoàn Hiền
|
288,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
217
|
C1-C217
|
Đoàn Hiền
|
289,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
1
|
C218-C220
|
Đoàn Hiền
|
290,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
5
|
|
Đoàn Hiền
|
291,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
251
|
C21-C277
|
Đoàn Hiền
|
292,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
6
|
C21-C277
|
Đoàn Hiền
|
293,
|
Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : (có hướng dẫn và lời giải) / Đoàn Hiền.
|
516.6
|
ĐO-H
|
|
15
|
|
Đoàn Hiền
|
294,
|
Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.
|
519.076
|
LÊ-L
|
|
2
|
|
Lê, Khánh Luận
|
295,
|
Bài tập xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao.
|
519.076
|
LÊ-L
|
|
2
|
|
Lê, Khánh Luận
|
296,
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.
|
519.2
|
BU-T
|
|
2
|
|
Bùi Minh Trí, PGS.TS
|
297,
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí.
|
519.2
|
BU-T
|
|
1
|
|
Bùi Minh Trí, PGS.TS
|
298,
|
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh (chủ biên), Trần Văn Thành, Nguyễn Minh Khoa, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Phạm Thị Hồng Nga.
|
519.2
|
TR-M
|
|
3
|
|
Trần Văn Minh
|
299,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C2
|
Tống Đình Quỳ
|
300,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1-C2
|
Tống Đình Quỳ
|
301,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
sua
|
Tống Đình Quỳ
|
302,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
42
|
C9-C125
|
Tống Đình Quỳ
|
303,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
2
|
C126-C127
|
Tống Đình Quỳ
|
304,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C128
|
Tống Đình Quỳ
|
305,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
75
|
C9-C125
|
Tống Đình Quỳ
|
306,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
8
|
|
Tống Đình Quỳ
|
307,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
308,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
309,
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.2
|
TÔ-Q
|
|
2
|
|
Tống, Đình Quỳ
|
310,
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
519.2
|
ĐA-H
|
|
2
|
|
Đào Hữu Hồ
|
311,
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.
|
519.2
|
ĐA-H
|
|
1
|
|
Đào Hữu Hồ
|
312,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
C1-C6
|
Tống Đình Quỳ
|
313,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
C7-C9
|
Tống Đình Quỳ
|
314,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C1
|
Tống Đình Quỳ
|
315,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C166-C168
|
Tống Đình Quỳ
|
316,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
124
|
C7-C165
|
Tống Đình Quỳ
|
317,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
2
|
C166-C168
|
Tống Đình Quỳ
|
318,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
35
|
C7-C165
|
Tống Đình Quỳ
|
319,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
6
|
|
Tống Đình Quỳ
|
320,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
|
Tống Đình Quỳ
|
321,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
4
|
C16-C20
|
Tống Đình Quỳ
|
322,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
7
|
C5-C15
|
Tống Đình Quỳ
|
323,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
|
Tống Đình Quỳ
|
324,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
1
|
C16-C20
|
Tống Đình Quỳ
|
325,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
4
|
C5-C15
|
Tống Đình Quỳ
|
326,
|
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
|
519.5
|
TÔ-Q
|
|
3
|
|
Tống Đình Quỳ
|
327,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
3
|
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
328,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
88
|
C9-C100
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
329,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
4
|
C9-C100
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
330,
|
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên.
|
526.9
|
PH-C
|
|
5
|
|
Phạm, Văn Chuyên, PGS.TS
|
331,
|
Trắc địa đại cương / Vũ Thặng.
|
526.9
|
VU-T
|
|
5
|
|
Vũ Thặng, PTS
|
332,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
333,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
334,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
335,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
336,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C5
|
Lương Duyên Bình
|
337,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
338,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
339,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
340,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
341,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
342,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
289
|
C19-C330
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
343,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C331-C332
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
344,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
23
|
C19-C330
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
345,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
15
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
346,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
460
|
C21-C513
|
Lương Duyên Bình
|
347,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C514
|
Lương Duyên Bình
|
348,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C515-C518
|
Lương Duyên Bình
|
349,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
33
|
C21-C513
|
Lương Duyên Bình
|
350,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
20
|
|
Lương Duyên Bình
|
351,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
185
|
C3-C198
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
352,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
353,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
11
|
C3-C198
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
354,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
355,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
266
|
C21-C300
|
Lương Duyên Bình
|
356,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C301
|
Lương Duyên Bình
|
357,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C302
|
Lương Duyên Bình
|
358,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
14
|
C21-C300
|
Lương Duyên Bình
|
359,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
20
|
|
Lương Duyên Bình
|
360,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
361,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
362,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
363,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
364,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C6
|
Lương Duyên Bình
|
365,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
366,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
75
|
C1-C81
|
Lương Duyên Bình
|
367,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
6
|
C1-C81
|
Lương Duyên Bình
|
368,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
54
|
C1-C57
|
Lương Duyên Bình
|
369,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
C1-C57
|
Lương Duyên Bình
|
370,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
497
|
C1-C532
|
Lương Duyên Bình
|
371,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C533
|
Lương Duyên Bình
|
372,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
35
|
C1-C532
|
Lương Duyên Bình
|
373,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
374,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C1-C2
|
Lương Duyên Bình
|
375,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.: T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
376,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C1-C10
|
Lương Duyên Bình
|
377,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C1-C10
|
Lương Duyên Bình
|
378,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
379,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình
|
380,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
41
|
C1-C46
|
Lương Duyên Bình
|
381,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C46
|
Lương Duyên Bình
|
382,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
13
|
C1-C14
|
Lương Duyên Bình
|
383,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1-C14
|
Lương Duyên Bình
|
384,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
298
|
C1-C325
|
Lương Duyên Bình
|
385,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C326
|
Lương Duyên Bình
|
386,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C327-C331
|
Lương Duyên Bình
|
387,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
27
|
C1-C325
|
Lương Duyên Bình
|
388,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
59
|
C1-C60
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
389,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C1-C60
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
390,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
91
|
C1-C93
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
391,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
1
|
C94
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
392,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
393,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
2
|
C1-C93
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
394,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
395,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
11
|
C1-C11
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
396,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
397,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
398,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
399,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
400,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
401,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
4
|
C10-C13
|
Lương Duyên Bình
|
402,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C14-C16
|
Lương Duyên Bình
|
403,
|
Vật lý đại cương : (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
6
|
|
Lương Duyên Bình
|
404,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3
|
6
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
405,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C1-C9
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
406,
|
Vật lý đại cương. T.3 – P.1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình, chủ biên
|
407,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
16
|
C1-C16
|
Lương Duyên Bình
|
408,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
409,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
410,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
12
|
C1-C12
|
Lương Duyên Bình
|
411,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
412,
|
Vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
413,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
414,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
14
|
|
Lương Duyên Bình
|
415,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
416,
|
Vật lý đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp: T.1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
7
|
|
Lương Duyên Bình
|
417,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
BS 8/11
|
Lương Duyên Bình
|
418,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
176
|
C16-C200
|
Lương Duyên Bình
|
419,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
9
|
C16-C200
|
Lương Duyên Bình
|
420,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
15
|
|
Lương Duyên Bình
|
421,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
176
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
422,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
9
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
423,
|
Vật lý đại cương. Tập 3 – Phần 1, Quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng.
|
530
|
LƯ-B
|
T.3-P.1
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình, chủ biên
|
424,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
425,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
426,
|
Bài tập vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
sua
|
Lương, Duyên Bình
|
427,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
428,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
429,
|
Vật lý đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên).
|
530
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
430,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
431,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
1
|
|
Lương, Duyên Bình
|
432,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
1
|
BS 8/11
|
Lương, Duyên Bình
|
433,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
178
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
434,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
8
|
|
Lương, Duyên Bình
|
435,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
7
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
436,
|
Vật lý đại cương. Tập 2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ.
|
530
|
LƯ-D
|
T.2
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
437,
|
Giáo trình vật lý đại cương : (Gồm 3 tập). T.1, Cơ học, Vật lý phân tử / I. V. Xaveliev ; Vũ Quang, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530
|
XA-I
|
T.1
|
40
|
C1-C40
|
Xaveliev, I. V
|
438,
|
Bài tập vật lý lý thuyết T.1 : Cơ học lý thuyết – Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường.
|
530.076
|
Ba-T
|
T.1
|
3
|
|
Nguyễn Hữu Mình
|
439,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
191
|
C11-C203
|
Irôđôp, I. E
|
440,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
2
|
C11-C203
|
Irôđôp, I. E
|
441,
|
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương = Сборник задач по общей физике / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa ; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch.
|
530.076
|
IR-I
|
|
10
|
|
Irôđôp, I. E
|
442,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
443,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
444,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C2
|
Lương Duyên Bình
|
445,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C2-C3
|
Lương Duyên Bình
|
446,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
447,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
448,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
300
|
C11-C340
|
Lương Duyên Bình
|
449,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
30
|
C11-C340
|
Lương Duyên Bình
|
450,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
7
|
|
Lương Duyên Bình
|
451,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
452,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C1-C4
|
Lương Duyên Bình
|
453,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
454,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
259
|
C10-C241,C252-C282
|
Lương Duyên Bình
|
455,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C283
|
Lương Duyên Bình
|
456,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
4
|
C10-C241,C252-C282
|
Lương Duyên Bình
|
457,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
19
|
|
Lương Duyên Bình
|
458,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
780
|
C16-C835
|
Lương Duyên Bình
|
459,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C836-C838
|
Lương Duyên Bình
|
460,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
40
|
C16-C835
|
Lương Duyên Bình
|
461,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
15
|
|
Lương Duyên Bình
|
462,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
26
|
C1-C26
|
Lương Duyên Bình
|
463,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình
|
464,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
34
|
C1-C35
|
Lương Duyên Bình
|
465,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
C1-C35
|
Lương Duyên Bình
|
466,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
467,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
12
|
C1-C12
|
Lương Duyên Bình
|
468,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
444
|
C11-C472
|
Lương Duyên Bình
|
469,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
2
|
C473-C474
|
Lương Duyên Bình
|
470,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
18
|
C11-C472
|
Lương Duyên Bình
|
471,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
10
|
|
Lương Duyên Bình
|
472,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
34
|
C1-C34
|
Lương Duyên Bình
|
473,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
33
|
C1-C33
|
Lương Duyên Bình
|
474,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
4
|
C1-C4
|
Lương Duyên Bình
|
475,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
C1-C3
|
Lương Duyên Bình
|
476,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
20
|
C1-C20
|
Lương Duyên Bình
|
477,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
45
|
C1-C45
|
Lương Duyên Bình
|
478,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C10-C17
|
Lương Duyên Bình
|
479,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
8
|
C18-C25
|
Lương Duyên Bình
|
480,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C10-C17
|
Lương Duyên Bình
|
481,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
|
Lương Duyên Bình
|
482,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
|
Lương Duyên Bình
|
483,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
2
|
C16-C17
|
Lương Duyên Bình
|
484,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
10
|
C6-C15
|
Lương Duyên Bình
|
485,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
3
|
|
Lương Duyên Bình
|
486,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
112
|
C1-C119
|
Lương Duyên Bình
|
487,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
7
|
C1-C119
|
Lương Duyên Bình
|
488,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
54
|
C1-C55
|
Lương Duyên Bình
|
489,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1-C55
|
Lương Duyên Bình
|
490,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
7
|
C1-C7
|
Lương Duyên Bình
|
491,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
6
|
C1-C6
|
Lương Duyên Bình
|
492,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
8
|
C1-C8
|
Lương Duyên Bình
|
493,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
494,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
549
|
C5-C572
|
Lương Duyên Bình
|
495,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
19
|
C5-C572
|
Lương Duyên Bình
|
496,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
4
|
|
Lương Duyên Bình
|
497,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
8
|
C2-C9
|
Lương Duyên Bình
|
498,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
499,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
500,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
7
|
C1-C7
|
Lương Duyên Bình
|
501,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
502,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
503,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
5
|
|
Lương Duyên Bình
|
504,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
16
|
C1-C16
|
Lương Duyên Bình
|
505,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
14
|
|
Lương Duyên Bình
|
506,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
1
|
|
Lương Duyên Bình
|
507,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C1
|
Lương Duyên Bình
|
508,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
8
|
|
Lương Duyên Bình
|
509,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
C1-C5
|
Lương Duyên Bình
|
510,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
10
|
|
Lương Duyên Bình
|
511,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
180
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
512,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
5
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
513,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
514,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
184
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
515,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
1
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
516,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
517,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
180
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
518,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
|
Lương, Duyên Bình
|
519,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
5
|
C16-C200
|
Lương, Duyên Bình
|
520,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
15
|
|
Lương, Duyên Bình
|
521,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.1, Cơ – nhiệt / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.1
|
8
|
|
Lương, Duyên Bình
|
522,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
9
|
|
Lương, Duyên Bình
|
523,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.2, Điện – dao động – sóng / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.2
|
6
|
|
Lương, Duyên Bình
|
524,
|
Bài tập vật lý đại cương. T.3, Quang học – Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa.
|
530.076
|
LƯ-B
|
T.3
|
10
|
|
Lương, Duyên Bình
|
525,
|
Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
|
530.076
|
PH-L
|
T.1
|
2
|
|
Phan Hồng Liên, TS., chủ biên
|
526,
|
Tuyển tập test vật lý đại cương. Tập 1, Test cơ – nhiệt / Phan Hồng Liên (chủ biên), Vũ Sỹ Tuyên, Nguyễn Như Xuân.
|
530.076
|
PH-L
|
T.1
|
1
|
|
Phan Hồng Liên, TS., chủ biên
|
527,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
3
|
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
528,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
469
|
C11-C495
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
529,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
16
|
C11-C495
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
530,
|
Cơ sở cơ học ứng dụng / Đặng Việt Cương (chủ biên), Phan Kỳ Phùng.
|
531
|
ĐĂ-C
|
|
7
|
|
Đặng Việt Cương, chủ biên
|
531,
|
Cơ học ứng dụng : (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
10
|
C1-C10
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
532,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
51
|
C1-C104
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
533,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C105-C107
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
534,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
535,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
536,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
53
|
C1-C104
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
537,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
C105-C107
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
538,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
56
|
C11-C180
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
539,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
sua
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
540,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
114
|
C11-C180
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
541,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
4
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
542,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
10
|
|
Đỗ Sanh, GS. TS
|
543,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
544,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
43
|
C6-C65
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
545,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C66
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
546,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
17
|
C6-C65
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
547,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
3
|
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
548,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
1
|
C1
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
549,
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
3
|
sua
|
Đỗ Sanh, GS. TSKH
|
550,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
C1-C2
|
Đỗ Sanh, GS.TS
|
551,
|
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết (Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt) / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng.
|
531
|
ĐÔ-S
|
|
2
|
|
Đỗ Sanh, GS.TS
|
552,
|
Cơ học lý thuyết / Ninh Quang Hải.
|
531.1
|
NI-H
|
|
3
|
|
Ninh Quang Hải
|
553,
|
Bài tập cơ học lý thuyết / Trần Văn Ủân.
|
531.1
|
TR-U
|
|
10
|
|
Trần Văn Ủân
|
554,
|
Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng (chủ biên), Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, Phạm Chí Vĩnh.
|
531.1
|
ĐA-D
|
|
10
|
|
Đào Văn Dũng
|
555,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C1
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
556,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
5
|
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
557,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
156
|
C11-C278
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
558,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
C279-C281
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
559,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
2
|
C282-C287
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
560,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
112
|
C11-C278
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
561,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C279-C281
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
562,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
4
|
C282-C287
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
563,
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập (Có hướng dẫn – Giải mẫu – Trả lời) / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
10
|
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
564,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
59
|
C1-C86
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
565,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
C87-C89
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
566,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
C90
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
567,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
568,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
27
|
C1-C86
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
569,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
3
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
570,
|
Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng.
|
531.112
|
NG-L
|
|
1
|
|
Nguyễn Nhật Lệ, PGS. TS
|
|