STT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
2020
|
2021
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã tổ hợp xét tuyển
|
THPT
|
Học bạ
|
ĐGNL
|
THPT
|
Học bạ
|
ĐGNL
|
1
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23
|
25.75
|
-
|
24.00
|
26.92
|
631
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
2
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)
|
25.65
|
-
|
-
|
25.50
|
-
|
856
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý + Tiếng Nhật
|
1. A00
2. A01
3. D28
|
3
|
7480201CLC1
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
25.65
|
-
|
726
|
26.00
|
-
|
886
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
4
|
7480201
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
27.5
|
-
|
747
|
27.20
|
-
|
954
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
5
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.3
|
18
|
-
|
20.05
|
20.61
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
6
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24
|
22
|
-
|
23.85
|
25.74
|
714
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
7
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
23
|
20
|
713
|
23.85
|
26.25
|
696
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
8
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.05
|
23
|
-
|
23.00
|
25.09
|
716
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
9
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
20
|
18
|
-
|
23.10
|
23.92
|
726
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
10
|
7520103A
|
Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực
|
24.65
|
24.5
|
-
|
24.75
|
26.89
|
714
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
11
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
23.25
|
19
|
-
|
23.50
|
25.08
|
715
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
12
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.5
|
25
|
-
|
25.65
|
27.37
|
819
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
13
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
16.15
|
16
|
-
|
17.65
|
18.1
|
813
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
14
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
22.25
|
21
|
-
|
23.65
|
24.18
|
740
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
15
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.5
|
16
|
-
|
18.05
|
17.53
|
631
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
16
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
19.5
|
18
|
-
|
21.00
|
23.63
|
654
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
17
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
24.35
|
24.5
|
-
|
25.00
|
26.85
|
765
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
18
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
19.8
|
18
|
793
|
21.50
|
24.37
|
667
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
19
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
24.5
|
25
|
-
|
25.25
|
27.15
|
787
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
20
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
24.9
|
24
|
726
|
24.70
|
26.76
|
815
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
21
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
26.55
|
27.5
|
-
|
26.50
|
28.4
|
883
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
22
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21
|
18
|
-
|
23.25
|
25.43
|
655
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
23
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
16.55
|
16
|
-
|
16.85
|
21.16
|
-
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
24
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
17.1
|
18
|
-
|
19.65
|
24.21
|
638
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
25
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
24.5
|
25.75
|
-
|
25.15
|
27.25
|
666
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
26
|
7580101CLC
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
21.5
|
18
|
-
|
22.00
|
20.65
|
608
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
1. V00
2. V01
3. V02
|
27
|
7580101
|
Kiến trúc
|
21.85
|
18
|
-
|
23.25
|
22.8
|
608
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
1. V00
2. V01
3. V02
|
28
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN (Chất lượng cao)
|
17.1
|
18
|
-
|
18.00
|
18.94
|
849
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
29
|
7580201
|
Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN
|
23.75
|
22.75
|
-
|
23.45
|
26.38
|
618
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
30
|
7580201A
|
Kỹ thuật XD - CN Tin học xây dựng
|
20.9
|
20
|
-
|
22.55
|
23.63
|
618
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
31
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
17.6
|
16
|
-
|
18.40
|
17.8
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
32
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
16.75
|
18
|
-
|
16.70
|
19.65
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
33
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19.3
|
18
|
-
|
21.00
|
22.48
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
34
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
18.5
|
18
|
-
|
19.25
|
20.15
|
696
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
35
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
22.1
|
23
|
-
|
23.75
|
26.1
|
630
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
36
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.2
|
18
|
-
|
19.00
|
23.24
|
679
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
37
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
17.5
|
16
|
-
|
22.50
|
17.27
|
838
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
38
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
15.5
|
16
|
-
|
17.05
|
17.4
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
39
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
16.88
|
18
|
-
|
21.04
|
21.05
|
702
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
1. A01
2. D07
|
40
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
18.26
|
18
|
-
|
19.28
|
21.05
|
667
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
1. A01
2. D07
|
41
|
PFIEV
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
|
18.88
|
18
|
-
|
20.50
|
19.48
|
714
|
1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
42
|
7480201CLC2
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
25.65
|
-
|
-
|
25.10
|
-
|
896
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
43
|
7520103B
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
24
|
26
|
-
|
23.80
|
26.48
|
714
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
44
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
25.65
|
26
|
-
|
25.85
|
28.04
|
904
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
45
|
7520130
|
Kỹ thuật Ô tô
|
Tuyển sinh từ 2021
|
25.00
|
-
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|