DHBK

Danh sách giảng viên cơ hữu và thỉnh giảng

01/06/2020 08:51

1. Danh sách giảng viên cơ hữu

TT

Họ và tên

Chức danh khoa học

Trình độ

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy môn chung

Ngành/trình độ giảng dạy và tính chỉ tiêu

Đại học

Tên ngành

1

Bạch Quốc Tiến

 

Tiến sĩ

Khoa học công trình, khoa học đất, kiến trúc

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

2

Bùi Nữ Thanh Hà

 

Tiến sĩ

Kinh tế công nghiệp

 

7580301

Kinh tế xây dựng

3

Bùi Quang Hiếu

 

Tiến sĩ

Kết cấu công trình

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

4

Bùi Thị Hương Lan

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật nhiệt - máy lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

5

Bùi Thị Minh Tú

Phó GS

Tiến sĩ

Xử lí tín hiệu

 

7480201

Công nghệ thông tin

6

Bùi Thị Thanh Thanh

 

Tiến sĩ

Thiết kế vi mạch

 

7480201

Công nghệ thông tin

7

Bùi Tuấn Khang

 

Thạc sĩ

PP Toán sơ cấp

 

7480201

Công nghệ thông tin

8

Bùi Tuấn Việt Long

 

Thạc sĩ

Tự động hóa

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

9

Bùi Văn Ga

Giáo sư

Tiến sĩ

Động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

10

Bùi Viết Cường

 

Thạc sĩ

Hóa sinh

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

11

Bùi Xuân Đông

 

Tiến sĩ

CN sinh học thực phẩm & chất hoạt động sinh học

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

12

Cao Đức Anh

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7480201

Công nghệ thông tin

13

Cao Văn Lâm

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật XD công trình giao thông

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

14

Châu Ngọc Bảo

 

Đại học

Tin học xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

15

Châu Trường Linh

Phó GS

Tiến sĩ

Địa kỹ thuật

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

16

Đàm Nguyễn Anh Khoa

 

Thạc sĩ

Tài chính

 

7510601

Quản lý công nghiệp

17

Đặng Công Thuật

Phó GS

Tiến sĩ

Cơ học kỹ thuật

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

18

Đặng Duy Thắng

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

19

Đặng Hoài Phương

 

Tiến sĩ

Hệ thống điều khiển, quản lý và xử lý thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

20

Đặng Hưng Cầu

 

Đại học

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

21

Đặng Kim Hoàng

 

Tiến sĩ

Hóa dầu

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

22

Đặng Minh Nhật

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa và công nghệ thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

23

Đặng Ngọc Thảo Linh

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

24

Đặng Phước Vinh

 

Tiến sĩ

Động lực học và dao động

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

25

Đặng Quang Hải

 

Tiến sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

26

Đặng Thiên Bình

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

27

Đặng Xuân Thủy

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

28

Đào Duy Tuấn

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

29

Đào Ngọc Cường

 

Thạc sĩ

Năng lượng

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

30

Đào Ngọc Thế Lực

 

Tiến sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

31

Đào Thị Anh Thư

 

Thạc sĩ

KH & công nghệ thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

32

Đinh Đức Hạnh

 

Thạc sĩ

Cơ khí

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

33

Đinh Minh Diệm

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ thiết bị hàn

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

34

Đinh Ngọc Hiếu

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

35

Đinh Thành Việt

 

Tiến sĩ

Điện

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

36

Đinh Thị Như Thảo

 

Tiến sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

37

Đỗ Hoàng Rong Ly

 

Thạc sĩ

Kiến trúc - di sản - lịch sử

 

7580101

Kiến trúc

38

Đỗ Hữu Đạo

 

Tiến sĩ

Cơ kỹ thuật

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

39

Đỗ Lê Hưng Toàn

 

Tiến sĩ

Cơ khí

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

40

Đỗ Minh Đức

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

41

Đỗ Quang Trung

 

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

42

Đỗ Thanh Huyền

 

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

43

Đỗ Thế Cần

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí chính xác

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

44

Đỗ Thế Cường

 

Đại học

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

45

Đỗ Thị Kim Anh

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật tài nguyên nước

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

46

Đỗ Thị Phượng

 

Thạc sĩ

Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

47

Đỗ Thị Tuyết Hoa

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

48

Đỗ Việt Hải

 

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

49

Đoàn Anh Tuấn

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

50

Đoàn Quang Vinh

Phó GS

Tiến sĩ

Điện kỹ thuật

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

51

Đoàn Thị Hoài Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

 

7420201

Công nghệ sinh học

52

Đoàn Thị Thu Loan

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa hữu cơ

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

53

Đoàn Thụy Kim Phương

 

Tiến sĩ

Bảo vệ nguồn nước

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

54

Đoàn Trần Hiệp

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

55

Đoàn Việt Lê

 

Thạc sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

56

Đoàn Viết Long

 

Thạc sĩ

Xây dựng công trình thủy

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

57

Dư Nguyễn Hoàng Anh

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

58

Dương Đình Nghĩa

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật ôtô

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

59

Dương Gia Đức

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

60

Dương Minh Quân

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

61

Dương Tấn Quang

 

Tiến sĩ

Cảm biến, hệ thống điện tử và robotics

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

62

Dương Thế Hy

 

Tiến sĩ

Hóa học

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

63

Dương Thị Hồng Phấn

 

Thạc sĩ

Hóa học

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

64

Dương Việt Dũng

Phó GS

Tiến sĩ

Động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

65

Giáp Quang Huy

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật ĐK & tự động hoá

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

66

Hạ Đình Trúc

 

Tiến sĩ

Hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

67

Hà Thị Hân

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

68

Hà Văn Nghiệp

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

69

Hồ Dương Đông

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật sản xuất và quản lý

 

7510601

Quản lý công nghiệp

70

Hồ Hồng Quyên

 

Tiến sĩ

Công nghệ môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

71

Hồ Mạnh Hùng

 

Thạc sĩ

Kết cấu

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

72

Hồ Phước Tiến

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

73

Hồ Thị Kiều Oanh

 

Thạc sĩ

Quản lý dự án xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

74

Hồ Viết Thắng

 

Tiến sĩ

Hóa học và vật liệu

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

75

Hồ Viết Việt

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

76

Hoàng Hải

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

77

Hoàng Lê Uyên Thục

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

78

Hoàng Ngọc Ân

 

Thạc sĩ

Hóa hữu cơ

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

79

Hoàng Ngọc Đồng

Phó GS

Tiến sĩ

Máy và thiết bị năng lượng

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

80

Hoàng Phương Hoa

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

81

Hoàng Phương Tùng

 

Tiến sĩ

Địa kỹ thuật

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

82

Hoàng Trần Thế

 

Thạc sĩ

Mạng và hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

83

Hoàng Trọng Lâm

 

Tiến sĩ

Đổi mới đô thị

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

84

Hoàng Văn Thạnh

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

85

Huỳnh Bá Vang

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật ôtô - máy kéo

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

86

Huỳnh Đức

 

Đại học

Hóa thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

87

Huỳnh Đức Trí

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

88

Huỳnh Hữu Hưng

 

Tiến sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

89

Huỳnh Ngọc Hùng

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật VL và môi trường

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

90

Huỳnh Nhật Tố

 

Tiến sĩ

Quản lý kỹ thuật và kỹ thuật công nghiệp

 

7510601

Quản lý công nghiệp

91

Huỳnh Phương Nam

 

Tiến sĩ

Cách tân đô thị

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

92

Huỳnh Thanh Tùng

 

Thạc sĩ

Điện tử

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

93

Huỳnh Thị Minh Trúc

 

Thạc sĩ

Quản lý xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

94

Huỳnh Thị Thanh Thắng

 

Đại học

Điện kỹ thuật

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

95

Huỳnh Trung Mạnh

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

96

Huỳnh Việt Thắng

 

Tiến sĩ

Điện - điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

97

Khương Thị Út Thương

 

Đại học

Hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

98

Lâm Quang Linh

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520201

Kỹ thuật điện

99

Lê Anh Tuấn

 

Tiến sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

100

Lê Bá Định

 

Thạc sĩ

Kết cấu công trình

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

101

Lê Cao Tuấn

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

102

Lê Cung

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

103

Lê Đình Dương

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

104

Lê Đức Châu

 

Thạc sĩ

Xây dựng cầu đường

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

105

Lê Hoài Nam

 

Tiến sĩ

Cơ khí

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

106

Lê Hoàng Sơn

 

Tiến sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

107

Lê Hồng Lâm

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

108

Lê Hồng Nam

 

Đại học

Điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

109

Lê Hùng

 

Tiến sĩ

Thủy lợi

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

110

Lê Khánh Toàn

 

Tiến sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

111

Lê Kim Hùng

Giáo sư

Tiến sĩ

Điện kỹ thuật

 

7520201

Kỹ thuật điện

112

Lê Lý Thùy Trâm

 

Tiến sĩ

Sinh học tế bào

 

7420201

Công nghệ sinh học

113

Lê Minh Đức

 

Tiến sĩ

Cơ học chất lỏng

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

114

Lê Minh Sơn

 

Tiến sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

115

Lê Minh Tiến

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật động cơ nhiệt

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

116

Lê Năng Định

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

117

Lê Ngọc Quyết

 

Thạc sĩ

Quản lý dự án xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

118

Lê Ngọc Trung

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

119

Lê Phong Nguyên

 

Tiến sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

120

Lê Phước Cường

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

121

Lê Quốc Huy

 

Tiến sĩ

Vật lí ứng dụng

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

122

Lê Thành Bắc

Phó GS

Tiến sĩ

Thiết bị trạm và hệ thống năng lượng điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

123

Lê Thị Châu Duyên

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật nhiệt

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

124

Lê Thị Huỳnh Anh

 

Thạc sĩ

Quản lý dự án

 

7510601

Quản lý công nghiệp

125

Lê Thị Kim Dung

 

Thạc sĩ

Đô thị học

 

7580101

Kiến trúc

126

Lê Thị Kim Oanh

Phó GS

Tiến sĩ

Kinh tế môi trường

 

7510601

Quản lý công nghiệp

127

Lê Thị Mai

 

Thạc sĩ

Sinh thái học

 

7420201

Công nghệ sinh học

128

Lê Thị Mỹ Hạnh

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

129

Lê Thị Như Ý

 

Tiến sĩ

Khoa học vật liệu

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

130

Lê Thị Phương Mai

 

Tiến sĩ

Viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

131

Lê Thị Xuân Thùy

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật tái tạo môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

132

Lê Tiến Dũng

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

133

Lê Trần Minh Đạt

 

Tiến sĩ

Xây dựng TL-TĐ

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

134

Lê Trương Di Hạ

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

135

Lê Văn Định

 

Thạc sĩ

Trắc địa

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

136

Lê Văn Hợi

 

Thạc sĩ

Thủy lợi

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

137

Lê Văn Thảo

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

138

Lê Văn Tụy

 

Tiến sĩ

Cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

139

Lê Vũ An

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật XD và môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

140

Lê Xuân Dũng

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

141

Lê Xuân Quang

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

142

Lương VănThọ

 

Thạc sĩ

Vật lý địa cầu

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

143

Lưu Đức Bình

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

144

Lưu Ngọc An

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

145

Mã Phước Hoàng

 

Thạc sĩ

Công nghệ nhiệt

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

146

Mạc Thị Hà Thanh

 

Tiến sĩ

Khoa học thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

147

Mai Anh Đức

 

Thạc sĩ

Xây dựng cầu đường

 

7580301

Kinh tế xây dựng

148

Mai Chánh Trung

 

Tiến sĩ

Xây dựng dân dụng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

149

Mai Thị Thuỳ Dương

 

Thạc sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

150

Mai Văn Hà

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

151

Ngô Đình Thanh

 

Tiến sĩ

Tự động hóa

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

152

Ngô Minh Trí

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

153

Ngô Ngọc Tri

 

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

154

Ngô Phan Thu Hương

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

155

Ngô Phi Mạnh

 

Thạc sĩ

Năng lượng bền vững

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

156

Ngô Thái Bích Vân

 

Tiến sĩ

Khoa học y sinh

 

7420201

Công nghệ sinh học

157

Ngô Thanh Nghị

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật công nghiệp

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

158

Ngô Văn Dũng

 

Thạc sĩ

Xây dựng thủy lợi - thủy điện

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

159

Ngô Văn Dưỡng

Phó GS

Tiến sĩ

Mạng và hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

160

Nguyễn Anh Tuấn

Phó GS

Tiến sĩ

Nghệ thuật XD và đô thị hóa

 

7580101

Kiến trúc

161

Nguyễn Anh Tuấn

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

162

Nguyễn Bá Kiên

 

Thạc sĩ

Công nghệ hóa học

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

163

Nguyễn Biên Cương

 

Thạc sĩ

Xây dựng đường ôtô và đường thành phố

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

164

Nguyễn Bình Nam

 

Thạc sĩ

Điện - điện tử

 

7520201

Kỹ thuật điện

165

Nguyễn Chánh Tú

Phó GS

Tiến sĩ

Toán học

 

7580301

Kinh tế xây dựng

166

Nguyễn Chí Công

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

167

Nguyễn Công Hành

 

Thạc sĩ

Cơ điện tử

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

168

Nguyễn Công Luyến

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

169

Nguyễn Đặng Hoàng Thư

 

Thạc sĩ

Kinh tế công

 

7510601

Quản lý công nghiệp

170

Nguyễn Đình Huấn

 

Tiến sĩ

Môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

171

Nguyễn Đình Lâm

Phó GS

Tiến sĩ

Xúc tác và hóa học bề mặt phân chia pha

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

172

Nguyễn Đình Minh Tuấn

 

Tiến sĩ

Phân tử và vật chất ngưng tụ

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

173

Nguyễn Đình Sơn

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật công nghiệp

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

174

Nguyễn Đức Minh

 

Đại học

Công nghệ nhiệt - điện lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

175

Nguyễn Dương Quang Chánh

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

176

Nguyễn Duy Nhật Viễn

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

177

Nguyễn Duy Thảo

 

Tiến sĩ

Cơ kỹ thuật

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

178

Nguyễn Hải Triều Anh

 

Đại học

Viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

179

Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ điện tử

 

7520201

Kỹ thuật điện

180

Nguyễn Hoàng Lâm

 

Thạc sĩ

Quản lý nguồn nước

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

181

Nguyễn Hoàng Mai

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật ĐK và tự động hóa

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

182

Nguyễn Hoàng Minh

 

Tiến sĩ

Công nghệ sinh học

 

7420201

Công nghệ sinh học

183

Ng. Hoàng Quang Huy

 

Thạc sĩ

Mỹ thuật tạo hình

 

7580101

Kiến trúc

184

Ng. Hoàng Trung Hiếu

 

Tiến sĩ

Sinh học môi trường

 

7420201

Công nghệ sinh học

185

Nguyễn Hoàng Vĩnh

 

Thạc sĩ

Thủy lợi

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

186

Nguyễn Hồng Hải

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

187

Nguyễn Hồng Ngọc

 

Tiến sĩ

Địa lý

 

7580101

Kiến trúc

188

Nguyễn Hồng Nguyên

 

Thạc sĩ

Cơ khí

 

7510601

Quản lý công nghiệp

189

Ng. Hồng Việt Phương

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

190

Nguyễn Hữu Hiếu

Phó GS

Tiến sĩ

Hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

191

Nguyễn Hữu Lập Trường

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật ĐK và tự động hóa

 

7520201

Kỹ thuật điện

192

Nguyễn Hữu Nhân

 

Thạc sĩ

Cơ khí

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

193

Nguyễn Khánh Linh

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

194

Nguyễn Khánh Tứ

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

195

Nguyễn Kim Ánh

 

Tiến sĩ

Tối ưu hóa vận hành hệ thống

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

196

Nguyễn Lan

Phó GS

Tiến sĩ

Công trình đặc biệt

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

197

Nguyễn Lan Phương

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

198

Nguyễn Lê Hoà

 

Tiến sĩ

Điều khiển

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

199

Nguyễn Lê Hùng

Phó GS

Tiến sĩ

Viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

200

Nguyễn Lê Minh

 

Đại học

Cơ điện tử

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

201

Nguyễn Lê Tùng Khánh

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

202

Nguyễn Linh Giang

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

203

Nguyễn Minh Hoàng

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật hóa học

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

204

Nguyễn Ngọc Bình

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

205

Nguyễn Ngọc Hậu

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật XD và môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

206

Ng. Ngọc Quỳnh Dung

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

207

Nguyễn Ngọc Tân

 

Tiến sĩ

Công nghệ micro & nano, âm học và viễn thông

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

208

Nguyễn Phạm Thế Nhân

 

Tiến sĩ

Rung động, điều khiển và tự động hóa

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

209

Nguyễn Phước Quý An

 

Thạc sĩ

Ứng dụng CNTT trong quản lý môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

210

Nguyễn Phước Quý Duy

 

Tiến sĩ

Giao thông

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

211

Nguyễn Quang Bình

 

Thạc sĩ

Xây dựng công trình thủy

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

212

Nguyễn Quang Chung

 

Đại học

Điện kỹ thuật

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

213

Nguyễn Quang Như Quỳnh

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

214

Nguyễn Quang Tân

 

Thạc sĩ

Tự động hóa

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

215

Nguyễn Quang Trung

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580301

Kinh tế xây dựng

216

Nguyễn Quang Trung

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

217

Nguyễn Quang Tùng

 

Tiến sĩ

Xây dựng và cơ học

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

218

Nguyễn Quốc Định

 

Tiến sĩ

Sản xuất tự động

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

219

Nguyễn Quốc Huy

 

Thạc sĩ

Năng lượng bền vững

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

220

Nguyễn Tấn Hưng

Phó GS

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

221

Nguyễn Tấn Hưng

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

222

Nguyễn Tấn Khôi

Phó GS

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

223

Nguyễn Tấn Minh

 

Đại học

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

224

Nguyễn Thạc Vũ

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

225

Nguyễn Thanh Bình

 

Tiến sĩ

Hóa lý và hóa phân tích

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

226

Nguyễn Thanh Cường

 

Thạc sĩ

XD đường ôtô và đường thành phố

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

227

Nguyễn Thanh Hải

 

Tiến sĩ

Cơ học và xây dựng

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

228

Nguyễn Thanh Hảo

 

Thạc sĩ

Cơ học chất lỏng và năng lượng

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

229

Nguyễn Thanh Sơn

 

Tiến sĩ

Khoa học vật liệu

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

230

Nguyễn Thành Văn

 

Tiến sĩ

Nhiệt năng công nghiệp

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

231

Nguyễn Thế Hùng

Giáo sư

Tiến sĩ

Thủy lực

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

232

Nguyễn Thế Lực

 

Đại học

Điện kỹ thuật

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

233

Nguyễn Thế Xuân Ly

 

Thạc sĩ

Hệ thống nhúng

 

7480201

Công nghệ thông tin

234

Nguyễn Thị Ái Nhi

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

235

Nguyễn Thị Anh Thư

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

236

Nguyễn Thị Băng Tuyền

 

Tiến sĩ

Cơ học chất lỏng

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

237

Nguyễn Thị Cúc

 

Thạc sĩ

Xây dựng

 

7510601

Quản lý công nghiệp

238

Nguyễn Thị Diệu Hằng

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa học

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

239

Ng. Thị Đông Phương

 

Tiến sĩ

Sinh học thực nghiệm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

240

Nguyễn Thị Hà

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

241

Nguyễn Thị Hải Hà

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

242

Nguyễn Thị Hiền

 

Đại học

Kiến trúc công trình

 

7580101

Kiến trúc

243

Nguyễn Thị Hồng Yến

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện - điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

244

Nguyễn Thị Huyền Trang

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật đóng tàu

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

245

Nguyễn Thị Kim Loan

 

Thạc sĩ

XD dân dụng & công nghiệp

 

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

246

Nguyễn Thị Kim Trúc

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

247

Nguyễn Thị Lan Anh

 

Đại học

Công nghệ đóng hộp và thực phẩm cô đặc

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

248

Nguyễn Thị Lệ Quyên

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480201

Công nghệ thông tin

249

Nguyễn Thị Lê Thoa

 

Thạc sĩ

Khoa học thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

250

Nguyễn Thị Minh Hỷ

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

251

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

252

Nguyễn Thị Minh Xuân

 

Thạc sĩ

Công nghệ y sinh phân tử

 

7420201

Công nghệ sinh học

253

Nguyễn Thị Ngọc Yến

 

Tiến sĩ

Địa kỹ thuật xây dựng

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

254

Nguyễn Thị Phương Khuê

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật XD công trình giao thông

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

255

Ng. Thị Phương Quyên

 

Tiến sĩ

Quản lý dự án

 

7510601

Quản lý công nghiệp

256

Nguyễn Thị Thanh Xuân

 

Tiến sĩ

Hóa lý

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

257

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

 

Thạc sĩ

Quản trị dự án

 

7580301

Kinh tế xây dựng

258

Nguyễn Thị Thu Thủy

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

 

7510601

Quản lý công nghiệp

259

Nguyễn Thị Thu Trang

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

260

Nguyễn Thị Trúc Loan

 

Tiến sĩ

Công nghệ chế biến các sản phẩm thịt, sữa, cá và sản xuất điện lạnh

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

261

Nguyễn Thị Tú Trinh

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480201

Công nghệ thông tin

262

Nguyễn Thị Tuyết An

 

Thạc sĩ

Thủy lợi

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

263

Nguyễn Thu Hà

 

Thạc sĩ

Xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

264

Nguyễn Tiến Dũng

 

Thạc sĩ

Xây dựng

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

265

Nguyễn Tiến Thừa

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật tàu thủy

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

266

Ng. Trần Phương Thảo

 

Tiến sĩ

Khoa học thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

267

Nguyễn Trí Bằng

 

Đại học

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

268

Nguyễn Trung Tiến

 

Đại học

Kinh doanh công nghiệp

 

7480201

Công nghệ thông tin

269

Nguyễn Trường Huy

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

270

Nguyễn Tùng Lâm

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

271

Nguyễn Văn Cả

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

272

Nguyễn Văn Chính

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật và vật liệu xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

273

Nguyễn Văn Cường

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

274

Nguyễn Văn Đông

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

275

Nguyễn Văn Dũng

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ silicat - gốm sứ

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

276

Nguyễn Văn Hiếu

 

Thạc sĩ

KT thông tin và xử lý dữ liệu

 

7480201

Công nghệ thông tin

277

Nguyễn Văn Hiệu

 

Tiến sĩ

Phân tích điều khiển và xử lý thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

278

Nguyễn Văn Hướng

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng công trình thủy

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

279

Nguyễn Văn Minh

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật Feed trong thiết kế hàng hải

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

280

Nguyễn Văn Mỹ

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật XD công trình giao thông

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

281

Nguyễn Văn Nguyên

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

282

Nguyễn Văn Phòng

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480201

Công nghệ thông tin

283

Nguyễn Văn Quang

 

Đại học

Công nghệ vật liệu

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

284

Nguyễn Văn Quyền

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

285

Nguyễn Văn Tấn

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7520201

Kỹ thuật điện

286

Nguyễn Văn Tê Rôn

 

Thạc sĩ

Hệ thống giao thông

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

287

Nguyễn Văn Thiên Ân

 

Tiến sĩ

Cơ học vật rắn

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

288

Nguyễn Văn Triều

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật tàu thủy

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

289

Nguyễn Văn Tuấn

Phó GS

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

290

Nguyễn Văn Yến

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

291

Nguyễn Việt Hải

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

292

Nguyễn Viết Thuận

 

Thạc sĩ

Tự động hóa, ôtô và động cơ hybrid

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

293

Nguyễn Võ Đạo

 

Thạc sĩ

Cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

294

Nguyễn Xuân Hiền

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7480201

Công nghệ thông tin

295

Nguyễn Xuân Hoàng

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm SH

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

296

Nguyễn Xuân Pha

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

297

Nguyễn Xuân Sơn

 

Đại học

Cơ khí chế tạo máy

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

298

Nguyễn Xuân Toản

Phó GS

Tiến sĩ

Cơ học kỹ thuật

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

299

Nguyễn Xuân Trung

 

Thạc sĩ

Kiến trúc môi trường

 

7580101

Kiến trúc

300

Ninh Khánh Chi

 

Thạc sĩ

Truyền thông thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

301

Ninh Khánh Duy

 

Tiến sĩ

Khoa học thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

302

Phạm Anh Đức

 

Tiến sĩ

Quản lý xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

303

Phạm Anh Đức

 

Tiến sĩ

Cơ khí

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

304

Phạm Anh Tuấn

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

305

Phạm Cẩm Nam

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa học

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

306

Phạm Công Thắng

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật ĐK và tự động hóa

 

7480201

Công nghệ thông tin

307

Phạm Đình Long

 

Thạc sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

308

Phạm Đức Hòa

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

309

Phạm Duy Vũ

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật nhiệt

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

310

Phạm Hồ Trọng Nguyên

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

311

Phạm Hữu Thật

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

312

Phạm Lý Triều

 

Đại học

Tin học xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

313

Phạm Minh Tuấn

 

Tiến sĩ

Khoa học tính toán

 

7480201

Công nghệ thông tin

314

Phạm Mỹ

 

Tiến sĩ

Cơ học ứng dụng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

315

Phạm Ngọc Đức

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

316

Phạm Ngọc Phương

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật giao thông

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

317

Phạm Ngọc Quang

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật XD và môi trường

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

318

Phạm Ngọc Tùng

 

Tiến sĩ

Hóa học

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

319

Phạm Ngọc Vinh

 

Tiến sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

320

Phạm Nguyễn Quốc Huy

 

Đại học

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

321

Phạm Quốc Thái

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí, điện - điều khiển ôtô

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

322

Phạm Thành Hưng

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật XD và môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

323

Phạm Thị Đoan Trinh

 

Tiến sĩ

Hóa học

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

324

Phạm Thị Hương

 

Tiến sĩ

Khoa học thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

325

Phạm Thị Kim Thảo

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

 

7420201

Công nghệ sinh học

326

Phạm Thị Kim Thoa

Phó GS

Tiến sĩ

Khoa học nông nghiệp, lâm sinh

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

327

Phạm Thị Trang

 

Thạc sĩ

Kinh tế xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

328

Phạm Trường Thi

 

Thạc sĩ

Đóng tàu, kỹ thuật đại dương và kỹ thuật hệ thống các công trình biển

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

329

Phạm Tuấn Anh

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

330

Phạm Văn Kiên

 

Tiến sĩ

Mạng và hệ thống điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

331

Phạm Văn Ngọc

 

Thạc sĩ

Địa kỹ thuật

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

332

Phạm Văn Tuấn

Phó GS

Tiến sĩ

Xử lý tín hiệu

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

333

Phan Ánh Nguyên

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

334

Phan Bảo An

 

Tiến sĩ

Xã hội học đô thị

 

7580101

Kiến trúc

335

Phan Cẩm Vân

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

336

Phan Chí Tùng

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

337

Phan Đình Chung

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

338

Phan Đình Hào

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

339

Phan Đức Tâm

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật XD công trình giao thông

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

340

Phan Đức Trọng

 

Đại học

Cơ khí

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

341

Phan Hoàng Nam

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật xây dựng

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

342

Phan Hồng Sáng

 

Thạc sĩ

Xây dựng công trình thủy

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

343

Phan Minh Đức

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

344

Phan Như Thúc

 

Tiến sĩ

Khoa học môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

345

Phan Quang Vinh

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

346

Phan Thành Long

 

Tiến sĩ

Vật lí ứng dụng

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

347

Phan Thanh Sơn

 

Thạc sĩ

Vật liệu tiên tiến và môi trường

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

348

Phan Thanh Tao

 

Thạc sĩ

Tự động hóa

 

7480201

Công nghệ thông tin

349

Phan Thế Anh

 

Tiến sĩ

Hóa học vật liệu

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

350

Phan Thị Kim Thủy

 

Thạc sĩ

Công nghệ môi trường

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

351

Phan Thị Thúy Hằng

 

Thạc sĩ

Hóa hữu cơ

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

352

Phan Trần Đăng Khoa

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

353

Phan Trọng Thanh

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

354

Phan Văn Hiền

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

355

Phùng Minh Nguyên

 

Đại học

Sữa chữa ô tô - máy kéo

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

356

Tạ Ngọc Ly

 

Tiến sĩ

Bệnh học phân tử

 

7420201

Công nghệ sinh học

357

Tăng Anh Tuấn

 

Tiến sĩ

Hệ thống số

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

358

Tăng Tấn Chiến

Phó GS

Tiến sĩ

Điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

359

Tào Quang Bảng

 

Tiến sĩ

Tự động hóa

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

360

Thái Bá Chiến

 

Tiến sĩ

CNTT & truyền thông

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

361

Thái Ngọc Sơn

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật nhiệt

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

362

Thái Văn Tiến

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện tử

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

363

Thái Vũ Hiền

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện tử

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

364

Tô Thúy Nga

 

Tiến sĩ

Phát triển nguồn nước

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

365

Tôn Nữ Huyền Trang

 

Thạc sĩ

Tự động hóa

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

366

Trần Anh Thiện

 

Tiến sĩ

Kết cấu công trình

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

367

Trần Anh Tuấn

 

Đại học

Điện kỹ thuật

 

7520201

Kỹ thuật điện

368

Trần Đinh Khôi Quốc

 

Tiến sĩ

Tự động hóa

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

369

Trần Đình Liêm

 

Thạc sĩ

Giáo dục Thể chất và Huấn luyện Thể thao

 

7480201

Công nghệ thông tin

370

Trần Đình Minh

 

Thạc sĩ

Xây dựng cầu đường

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

371

Trần Đình Sơn

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

372

Trần Hồ Thuỷ Tiên

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

373

Trần Khắc Vĩ

 

Thạc sĩ

Địa chất học

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

374

Trần Minh Sang

 

Thạc sĩ

Chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

375

Trần Minh Thế

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

376

Trần Minh Thông

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

377

Trần Ngọc Hải

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

378

Trần Ngọc Hùng

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

379

Trần Ngọc Tú

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

380

Trần Phước Thanh

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

381

Trần Quang Hưng

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

382

Trần Quang Khải

 

Thạc sĩ

Cơ khí

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

383

Trần Tấn Vinh

 

Tiến sĩ

Công nghệ plasma

 

7520201

Kỹ thuật điện

384

Trần Thái Anh Âu

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

385

Trần Thanh Hải Tùng

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

386

Trần Thanh Sơn

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật năng lượng và môi trường

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

387

Trần Thế Truyền

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

388

Trần Thị Ánh Tuyết

 

Thạc sĩ

Công nghệ thực phẩm

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

389

Trần Thị Hoàng Giang

 

Tiến sĩ

Chính sách và QH đô thị

 

7510601

Quản lý công nghiệp

390

Trần Thị Minh Dung

 

Tiến sĩ

Tự động hóa

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

391

Trần Thị Minh Hạnh

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

392

Trần Thị Minh Phương

 

Thạc sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

393

Trần Thị Mỹ Linh

 

Đại học

Công nghệ nhiệt - điện lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

394

Trần Thị Phương Anh

 

Thạc sĩ

Xây dựng

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

395

Trần Thị Thu Thảo

 

Thạc sĩ

Xây dựng đường ôtô và đường thành phố

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

396

Trần Thị Vi Vân

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

397

Trần Trung Việt

 

Tiến sĩ

Xây dựng

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

398

Trần Văn Chính

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

399

Trần Văn Huệ

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

400

Trần Văn Líc

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

401

Trần Văn Luận

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7520122

Kỹ thuật tàu thuỷ

402

Trần Văn Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Động cơ nhiệt

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

403

Trần Văn Quang

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ môi trường và cấp thoát nước

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

404

Trần Văn Tâm

 

Thạc sĩ

Mỹ thuật tạo hình

 

7580101

Kiến trúc

405

Trần Văn Tiến

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

406

Trần Văn Vang

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật nhiệt - máy lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

407

Trần Vĩnh An

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

408

Trần Vũ Chi Mai

 

Thạc sĩ

Khoa học môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

409

Trịnh Quang Thịnh

 

Thạc sĩ

XD dân dụng và công nghiệp

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

410

Trịnh Trung Hiếu

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

411

Trịnh Xuân Long

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

412

Trương Anh Tuấn

 

Thạc sĩ

Khoa học giáo dục

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

413

Trương Hoài Chính

Phó GS

Tiến sĩ

Cơ học kỹ thuật

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

414

Trương Hữu Trì

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật hóa học

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

415

Trương Ngọc Châu

 

Tiến sĩ

Toán học cho máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

416

Trương Ngọc Sơn

 

Thạc sĩ

Quản lý dự án

 

7580301

Kinh tế xây dựng

417

Trương Nguyễn Song Hạ

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

418

Trương Phan Thiên An

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

419

Trương Quỳnh Châu

 

Thạc sĩ

Quản lý dự án xây dựng

 

7580301

Kinh tế xây dựng

420

Trương Thị Bích Thanh

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

421

Trương Thị Minh Hạnh

Phó GS

Tiến sĩ

Hóa sinh

 

7420201

Công nghệ sinh học

422

Võ Anh Vũ

 

Thạc sĩ

Cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

423

Võ Chí Chính

Phó GS

Tiến sĩ

Kỹ thuật nhiệt lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

424

Võ Công Tuấn

 

Thạc sĩ

Công nghệ sinh học

 

7420201

Công nghệ sinh học

425

Võ Diệp Ngọc Khôi

 

Thạc sĩ

Công nghệ môi trường

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

426

Võ Đình Trung

 

Đại học

Công nghệ chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

427

Võ Đức Hoàng

 

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

428

Võ Đức Hoàng

 

Thạc sĩ

Xây dựng cầu đường

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

429

Võ Duy Hùng

 

Tiến sĩ

Kết cấu

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

430

Võ Duy Phúc

 

Tiến sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

431

Võ Hải Lăng

 

Thạc sĩ

Xây dựng đường ôtô và đường thành phố

 

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

432

Võ Hoàng Phương Dung

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

433

Võ Ngọc Đạt

 

Thạc sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

434

Võ Ngọc Dương

Phó GS

Tiến sĩ

Xây dựng công trình thủy

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

435

Võ Nguyễn Đức Phước

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật môi trường

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

436

Võ Như Thành

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật hệ thống cơ khí thông minh

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

437

Võ Như Tùng

 

Thạc sĩ

Cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

438

Võ Quang Sơn

 

Tiến sĩ

Điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

439

Võ Thành Thiên

 

Thạc sĩ

Mỹ thuật ứng dụng

 

7480201

Công nghệ thông tin

440

Võ Thị Thu Hiền

 

Đại học

Công nghệ vật liệu

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

441

Võ Trần Anh

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

442

Võ Tuấn Minh

 

Tiến sĩ

Vật lí điện tử

 

7520207

Kỹ thuật điện tử -  viễn thông

443

Võ Văn  Lường

 

Thạc sĩ

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

444

Võ Văn Dũng

 

Đại học

Khoa học giáo dục

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

445

Vũ Hoàng Trí

 

Đại học

Vật liệu và cấu kiện xây dựng

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật VLXD

446

Vũ Huy Công

 

Tiến sĩ

Tài nguyên nước

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

447

Vũ Phan Minh Trang

 

Đại học

Đồ họa

 

7580101

Kiến trúc

448

Vũ Thị Hạnh

 

Tiến sĩ

Sản xuất tự động

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

449

Vũ Thị Tính

 

Thạc sĩ

Thủy văn học

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

450

Vũ Vân Thanh

 

Đại học

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

451

Vương Lê Thắng

 

Thạc sĩ

XD dân dụng & công nghiệp

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng

TT

Họ và tên

Giới tính

Chức danh khoa học

Trình độ chuyên môn

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy môn chung

Ngành/trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

Thâm niên công tác

Tên doanh nghiệp

Đại học

Tên ngành

1

Âu Ngọc Sơn

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

 

 

2

Bùi Tấn Lợi

Nam

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật Điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

3

Bùi Trần Nhân Trí

Nam

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7480201

Công nghệ thông tin

20

Công ty DTT

4

Bùi Trương Vỹ

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

 

 

 

 

5

Châu Mạnh Lực

Nam

 

Thạc sĩ

CN chế tạo máy

 

7510202

CN chế tạo máy

 

 

6

Christophe Ngo

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

13

Công ty Code Engine

7

Đặng Bá Khắc Triều

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty NTT Data

8

Đặng Hải Sơn

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

16

Cty VinTech

9

Đặng Ngọc Hải

Nam

 

Đại học

Công nghệ thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

12

Công ty Axon Active

10

Đặng Trần Thanh  Ngọc

Nữ

 

Tiến sĩ

Luật

x

 

 

 

 

11

Đặng Văn Hậu

Nam

 

Thạc sĩ

Vật lý chất rắn

x

 

 

 

 

12

Đặng Việt Khoa

Nam

 

Thạc sĩ

Kinh tế chính trị

x

 

 

 

 

13

Dư Quang Bình

Nam

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật ĐTVT

 

 

14

Dương Thọ

Nam

 

Thạc sĩ

Hình họa, Vẽ KT

x

 

 

 

 

15

Dương Ngọc Thọ

Nam

 

Thạc sĩ

Thiết bị điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

16

Hà Phước Việt     

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

9

Công ty Asian Tech Co., Ltd.

17

Hồ Minh Huy

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

5

Công ty Sun Asterisk

18

Hồ Phước Phương

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc sư

 

7580101

Kiến trúc

 

 

19

Hoàng Minh Công

Nam

 

Thạc sĩ

CN chế tạo máy

 

7510202

CN chế tạo máy

 

 

20

Hoàng Ngọc Tiến 

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

10

Công ty Asian Tech Co., Ltd.

21

Hoàng Nhạc Trung

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty Sun Asterisk

22

Khương Công Minh

Nam

 

Thạc sĩ

Tự động hóa

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

23

Lâm Tăng Đức

Nam

 

Đại học

Tự động hóa

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

24

Lâm Tùng Giang

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

24

Cổng Thông tin Điện tử Thành phố Đà Nẵng

25

Lê Thưởng

Nam

 

Thạc sĩ

Lịch sử Đảng

x

 

 

 

 

26

Lê Vân

Nam

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

 

 

27

Lê Minh Chí

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

14

Công ty TNHH MTV Đại Việt Số

28

Lê Minh Đức

Nam

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ điện hóa

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

29

Lê Phương Tiến      

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

8

Công ty Asian Tech Co., Ltd.

30

Lê Tấn Duy

Nam

 

Tiến sĩ

Tự động hóa

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

31

Lê Thị Mùi

Nữ

 

Thạc sĩ

Hóa học

x

 

 

 

 

32

Lê Văn Lạc

Nam

 

Thạc sĩ

Cầu hầm

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

33

Lê Văn Lược

Nam

 

Thạc sĩ

Hình hoạ, Vẽ KT

x

 

 

 

 

34

Lê Văn Quyện

Nam

 

Đại học

Kỹ thuật Điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

35

Lê Văn Khanh

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

10

Công ty Code Complete

36

Lê Xuân Chương

Nam

 

Thạc sĩ

Vật liệu XD

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

 

 

37

Lê Xuân Mai

Nam

 

Thạc sĩ

Địa chất công trình

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

38

Lê Xứng

Nam

 

Thạc sĩ

Điện tử viễn thông

 

7520207

Kỹ thuật ĐTVT

 

 

39

Lương Xuân Hiếu

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

 

 

40

Lưu Đức Hòa

Nam

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

 

7510202

CN chế tạo máy

 

 

41

Lưu Hoàng Tuấn

Nam

 

Đại học

Kinh tế chính trị

 

7580101

Kiến trúc

 

 

42

Ngô Hùng Phi

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

21

Trung tâm VHKT mạng khu vực miền Trung

43

Nguyễn Bản

Nam

 

Thạc sĩ

Thủy văn

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

 

 

44

Nguyễn Bốn

Nam

Phó GS

Tiến sĩ

Năng lượng nhiệt lạnh

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

 

 

45

Nguyễn Đắc Lực

Nam

 

Thạc sĩ

Chế tạo máy

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

46

Nguyễn Dân

Nam

 

Thạc sĩ

Hóa

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

47

Nguyễn Dân

Nam

 

Thạc sĩ

Hóa hữu cơ

 

7520301

Kỹ thuật hoá học

 

 

48

Nguyễn Đăng Thạch

Nam

 

Thạc sĩ

XD Thủy lợi

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

 

 

49

Nguyễn Danh Tường

Nam

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật cơ khí

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

50

Nguyễn Diễm Châu

Nam

 

Thạc sĩ

CN Thông Tin

x

7480201

Công nghệ thông tin

17

Công ty LogiGear

51

Nguyễn Độ

Nam

 

Thạc sĩ

ThS kỹ thuật chuyên ngành Chế tạo máy

x

 

 

 

 

52

Nguyễn Đức Thành

Nam

Giáo sư

Tiến sĩ

Dạy thỉnh giảng cho khoa Hóa

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

53

Nguyễn Hoàng Tuệ

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

x

 

 

 

 

54

Nguyễn Hoàng Việt

Nam

 

Tiến sĩ

Cơ khí ôtô

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

55

Nguyễn Hữu Thành

Nam

 

Đại học

Cơ học

x

 

 

 

 

56

Nguyễn Minh Phước

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

16

Công ty LogiGear

57

Nguyễn Phan Đình Phước

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

14

Trung tâm VHKT mạng khu vực miền Trung

58

Nguyễn Phong Sơn

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

14

Công ty Orient

59

Nguyễn Phước Bình

Nam

 

Thạc sĩ

Khai thác máy xây dựng

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

60

Nguyễn Rê

Nam

 

Đại học

Điện kỹ thuật

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

61

Nguyễn Song Tùng

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

21

Trung tâm VNPT IT3

62

Nguyễn Tấn Huy

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

17

Công ty Fsoft

63

Nguyễn Thanh Việt

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ chế tạo máy

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

 

 

64

Nguyễn Thanh Yên Tùng

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty Axon Active

65

Nguyễn Thế Tranh

Nam

 

Tiến sĩ

Cơ khí chế tạo máy, SX tự động

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

66

Nguyễn Tiến Lương

Nam

 

Thạc sĩ

Cử nhân Lịch sử Đảng CSVN, Kỹ sư Kinh tế nông nghiệp, ThS Lịch sử Đảng CSVN

x

 

 

 

 

67

Nguyễn Văn Liêm

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

17

Công ty Fsoft

68

Nguyễn Văn Nhân

Nam

 

Thạc sĩ

Tin học kinh tế

 

7480201

Công nghệ thông tin

18

Công ty Omega, Thành Phố HCM

69

Nguyễn Văn Tiến

Nam

 

Thạc sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

10

Thaco Trường Hải

70

Nguyễn Văn Nhân

Nam

 

Đại học

Kinh tế

 

7480201

Công nghệ thông tin

18

Công ty Omega, Thành Phố HCM

71

Nguyễn Xuân Thiện

Nam

 

Tiến sĩ

Cơ khí động lực

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

72

Phạm Đình Hòa

Nam

 

Thạc sĩ

Máy thực phẩm

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

73

Phạm Thành Tâm

Nam

 

Thạc sĩ

CN Thông Tin

 

7480201

CN thông tin

16

Công ty LogiGear

74

Phạm Thị Kim Loan

Nữ

 

Tiến sĩ

Cơ học chất lỏng

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

75

Phạm Tiên Phong

Nam

 

Đại học

Quản lý công nghiệp

 

7510601

Quản lý công nghiệp

 

 

76

Phạm Văn Trường

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty LogiGear

77

Phạm Văn Trường

Nam

 

Đại học

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

 

 

78

Phạm Việt Trung

Nam

 

Đại học

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

20

Công ty DTT

79

Phan Huy Khánh

Nam

Phó GS

Tiến sĩ

Khoa học máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

80

Phan Thị Quản

Nữ

 

Thạc sĩ

Toán

x

 

 

 

 

81

Phan Thị Bích Ngọc

Nữ

 

Thạc sĩ

Dạy thỉnh giảng cho khoa Hóa

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

82

Phan Tường

Nam

 

Thạc sĩ

Cơ khí chế tạo máy

x

 

 

 

 

83

Quán Đức Bình

Nam

 

Đại học

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty Est Rouge

84

Sebastian Sussmann

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

17

C.Ty Axon Active

85

Tần Bình

Nam

 

Đại học

Toán

x

 

 

 

 

86

Thái Hoàng Phong

Nam

 

Thạc sĩ

ĐH: Toán cơ, ThS: Thủy lợi

x

 

 

 

 

87

Thái Quang Tu

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc sư

x

 

 

 

 

88

Tống Thị Kim Quy

Nam

 

Thạc sĩ

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

10

C.Ty Axon Active

89

Trần Anh Tú

Nam

 

Thạc sĩ

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

7

Công ty Enclave

90

Trần Bá Nam

Nam

 

Thạc sĩ

Vật lý

x

 

 

 

 

91

Trần Đình Mai

Nam

 

Đại học

Kinh tế chính trị

x

 

 

 

 

92

Trần Đức Quang

Nam

 

Thạc sĩ

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

 

 

93

Trần Gia Mỹ

Nam

Phó GS

Tiến sĩ

Công nghệ Nhiệt -ĐL

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

 

 

94

Trần Minh Chính

Nam

 

Thạc sĩ

Cơ khí

 

7510202

CN chế tạo máy

 

 

95

Trần Nguyễn Hồng Phúc

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

20

Công ty MobilePhone

96

Trần Phương Nam

Nam

 

Thạc sĩ

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

16

Cty VinTech

97

Trần Quang Ánh

Nam

 

Thạc sĩ

Văn học

x

 

 

 

 

98

Trần Quốc Việt

Nam

 

Thạc sĩ

CN chế tạo máy

 

7510202

CN chế tạo máy

 

 

99

Trần Quốc Cường

Nam

 

Thạc sĩ

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

17

Công ty Enclave

100

Trần Tam Mãn

Nam

 

Đại học

Vật lý

x

 

 

 

 

101

TrầnThị Bích Liễu

Nam

 

Thạc sĩ

C.Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

11

C.Ty Axon Active

102

Trần Tiến

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

x

7480201

Công nghệ thông tin

9

Công ty TNHH LogiGear

103

Trần Vinh Tịnh

Nam

 

Tiến sĩ

Kỹ thuật điện

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

104

Trần Xuân Ngạch

Nam

 

Thạc sĩ

Công nghệ lên men

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

105

Trần Xuân Tùy

Nam

Phó GS

Tiến sĩ

CN chế tạo máy

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

106

Trương Phúc Hoàng Phi Hổ

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

16

Trung tâm VHKT mạng khu vực miền Trung

107

Trương Văn Hùng

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

14

Công ty Enclave

108

Từ Văn Hạ

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

17

Trung tâm VHKT mạng khu vực miền Trung

109

Ung Nho Dãi

Nam

 

Thạc sĩ

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

9

Công ty Enclave

110

Võ Đình Lưu

Nam

 

Đại học

Công Nghệ Thông Tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

16

Cty TNHH Tài nguyên công nghệ VN - Enclave

111

Võ Đức Ân

Nam

 

Tiến sĩ

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

12

Công ty Sioux

112

Võ Quốc Viêt

Nam

 

Đại học

Công nghệ Thông tin

 

7480201

Công nghệ thông tin

15

Công ty Code Complete