TT
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Mã ĐKXT
|
Chỉ tiêu
(Dự kiến
|
Phương thức xét tuyển
|
Tuyển thẳng
|
THPT
|
Học bạ
|
Tuyển sinh riêng
|
ĐGNL ĐHQG
|
ĐGTD
BKHN
|
I.1
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
748
|
405
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
7480201
|
210
|
XT
|
XT
|
-
|
XT
|
XT
|
XT
|
2
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp- Ngoại ngữ Nhật)
|
7480201A
|
90
|
XT
|
XT
|
-
|
XT
|
XT
|
XT
|
3
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
7480201B
|
45
|
XT
|
XT
|
-
|
XT
|
XT
|
XT
|
4
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
60
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
I.2
|
Khoa học sự sống
|
742
|
110
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
65
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
6
|
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
|
7420201A
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
I.3
|
Công nghệ kỹ thuật
|
751
|
355
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105
|
60
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
8
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
160
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
9
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
90
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
10
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
I.4
|
Kỹ thuật
|
752
|
1425
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
7520103A
|
120
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
12
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
150
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
13
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115
|
90
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
14
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
7520122
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
15
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
195
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
16
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
180
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
17
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7520216
|
150
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
18
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
90
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
19
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
20
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118
|
60
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
21
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
7520103B
|
50
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
22
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130
|
60
|
XT
|
XT
|
-
|
XT
|
XT
|
-
|
23
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
24
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
|
7905216
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
25
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành:
- Sản xuất tự động
- Tin học công nghiệp
- Công nghệ phần mềm
|
PFIEV
|
100
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
I.5
|
Sản xuất và chế biến
|
754
|
130
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
130
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
I.6
|
Kiến trúc và xây dựng
|
758
|
715
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Kiến trúc
|
7580101
|
100
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
-
|
28
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp
|
7580201
|
180
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
29
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
|
7580201A
|
60
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
30
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
|
7580201B
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
31
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dưng
|
7580201C
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
32
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
7580202
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
33
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
105
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
34
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
90
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
35
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
45
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|
I.6
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
785
|
60
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
7850101
|
60
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
XT
|
-
|