STT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
2019
|
2020
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ
tiêu
|
ĐKTT
|
Chỉ
tiêu
|
ĐKTT
|
Điểm
TNTHPT
|
Điểm TNTHPT
|
Học bạ
đợt 1
|
1
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
80
|
20.00
|
80
|
23.00
|
25.75
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
2
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)
|
60
|
23.50
|
60
|
25.65
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý + Tiếng Nhật
|
1. A00
2. A01
3. D28
|
3
|
7480201CLC1
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
230
|
23.00
|
180
|
25.65
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
4
|
7480201
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
-
|
-
|
60
|
27.50
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
5
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
60
|
18.50
|
60
|
19.30
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
6
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
190
|
20.50
|
160
|
24.00
|
22.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
7
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
80
|
18.00
|
80
|
23.00
|
20.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
8
|
|
Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
45
|
16.20
|
-
|
-
|
-
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
9
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
-
|
-
|
45
|
20.05
|
23.00
|
1. A00
2. D07
|
10
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
200
|
16.50
|
120
|
20.00
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
11
|
7520103A
|
Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực
|
-
|
-
|
60
|
24.65
|
24.50
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
12
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
130
|
19.50
|
80
|
23.25
|
19.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
13
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
-
|
-
|
60
|
25.50
|
25.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
14
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
90
|
15.50
|
45
|
16.15
|
16.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
15
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
-
|
-
|
45
|
22.25
|
21.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
16
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
50
|
16.15
|
45
|
17.50
|
16.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
17
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
220
|
17.00
|
120
|
19.50
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
18
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
-
|
-
|
60
|
24.35
|
24.50
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
19
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
200
|
17.00
|
120
|
19.80
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
20
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
-
|
-
|
60
|
24.50
|
25.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
21
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
180
|
21.25
|
120
|
24.90
|
24.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
22
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
-
|
-
|
60
|
26.55
|
27.50
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
23
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
120
|
17.50
|
90
|
21.00
|
18.00
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
24
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
-
|
-
|
45
|
16.55
|
16.00
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
25
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
120
|
17.55
|
80
|
17.10
|
18.00
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
26
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
-
|
-
|
50
|
24.50
|
25.75
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học
|
1. A00
2. D07
3. B00
|
27
|
7580101CLC
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
90
|
19.50
|
40
|
21.50
|
18.00
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
1. V00
2. V01
3. V02
|
28
|
7580101
|
Kiến trúc
|
-
|
-
|
60
|
21.85
|
18.00
|
1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh
|
1. V00
2. V01
3. V02
|
29
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN (Chất lượng cao)
|
160
|
16.10
|
90
|
17.10
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
30
|
7580201
|
Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN
|
-
|
-
|
60
|
23.75
|
22.75
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
31
|
7580201A
|
Kỹ thuật XD - CN Tin học xây dựng
|
80
|
20.00
|
60
|
20.90
|
20.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
32
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
-
|
-
|
45
|
17.60
|
16.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
33
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
120
|
15.30
|
45
|
16.75
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
34
|
7580205
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
-
|
-
|
45
|
19.30
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
35
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
90
|
15.50
|
45
|
18.50
|
18.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
36
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
-
|
-
|
45
|
22.10
|
23.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
37
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
70
|
17.50
|
60
|
18.20
|
18.00
|
1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
|
1. A00
2. D07
|
38
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
60
|
15.25
|
60
|
17.50
|
16.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
39
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
120
|
15.35
|
60
|
15.50
|
16.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
40
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
90
|
15.11
|
90
|
16.88
|
18.00
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
1. A01
2. D07
|
41
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
50
|
15.34
|
45
|
18.26
|
18.00
|
1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học
|
1. A01
2. D07
|
42
|
PFIEV
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
|
100
|
17.55
|
100
|
18.88
|
18.00
|
1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
43
|
7480201CLC2
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
Mở năm 2020
|
45
|
25.65
|
-
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
44
|
7520103B
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
Mở năm 2020
|
40
|
24.00
|
26.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|
45
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
Mở năm 2020
|
60
|
25.65
|
26.00
|
1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
|
1. A00
2. A01
|