DHBK

Chỉ tiêu và điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất

05/03/2021 13:35

STT

Mã ngành

Ngành

2019

2020

Tổ hợp xét tuyển

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ
tiêu

ĐKTT

Chỉ
tiêu

ĐKTT

Điểm
TNTHPT

Điểm TNTHPT

Học bạ
 đợt 1

1

7420201

Công nghệ sinh học

80

20.00

80

23.00

25.75

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

2

7480201CLC

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)

60

23.50

60

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh
3. Toán + Vật lý  + Tiếng Nhật

1. A00
2. A01
3. D28

3

7480201CLC1

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

230

23.00

180

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

4

7480201

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

-

-

60

27.50

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

5

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

60

18.50

60

19.30

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

6

7510202

Công nghệ chế tạo máy

190

20.50

160

24.00

22.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

7

7510601

Quản lý công nghiệp

80

18.00

80

23.00

20.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

8

 

Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)

45

16.20

-

-

-

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

9

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

-

-

45

20.05

23.00

1. A00
2. D07

10

7520103CLC

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao)

200

16.50

120

20.00

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

11

7520103A

Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực

-

-

60

24.65

24.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

12

7520114CLC

Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)

130

19.50

80

23.25

19.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

13

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

-

-

60

25.50

25.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

14

7520115CLC

Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)

90

15.50

45

16.15

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

15

7520115

Kỹ thuật nhiệt

-

-

45

22.25

21.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

16

7520122

Kỹ thuật tàu thủy

50

16.15

45

17.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

17

7520201CLC

Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)

220

17.00

120

19.50

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

18

7520201

Kỹ thuật điện

-

-

60

24.35

24.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

19

7520207CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)

200

17.00

120

19.80

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

20

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

-

-

60

24.50

25.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

21

7520216CLC

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)

180

21.25

120

24.90

24.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

22

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

-

-

60

26.55

27.50

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

23

7520301

Kỹ thuật hóa học

120

17.50

90

21.00

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

24

7520320

Kỹ thuật môi trường

-

-

45

16.55

16.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

25

7540101CLC

Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)

120

17.55

80

17.10

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

26

7540101

Công nghệ thực phẩm

-

-

50

24.50

25.75

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh
3. Toán + Hóa học + Sinh học

1. A00
2. D07
3. B00

27

7580101CLC

Kiến trúc (Chất lượng cao)

90

19.50

40

21.50

18.00

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

28

7580101

Kiến trúc

-

-

60

21.85

18.00

1. Vẽ MT + Toán + Vật lý
2. Vẽ MT + Toán + Ngữ Văn
3. Vẽ MT + Toán + Tiếng Anh

1. V00
2. V01
3. V02

29

7580201CLC

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN (Chất lượng cao)

160

16.10

90

17.10

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

30

7580201

Kỹ thuật XD - CN Xây dựng DD&CN

-

-

60

23.75

22.75

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

31

7580201A

Kỹ thuật XD - CN Tin học xây dựng

80

20.00

60

20.90

20.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

32

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

-

-

45

17.60

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

33

7580205CLC

Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)

120

15.30

45

16.75

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

34

7580205

Kỹ thuật XD công trình giao thông

-

-

45

19.30

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

35

7580301CLC

Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)

90

15.50

45

18.50

18.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

36

7580301

Kinh tế xây dựng

-

-

45

22.10

23.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

37

7850101

Quản lý tài nguyên & môi trường

70

17.50

60

18.20

18.00

1. Toán + Hóa học + Vật lý
2. Toán + Hóa học + Tiếng Anh

1. A00
2. D07

38

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

60

15.25

60

17.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

39

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

120

15.35

60

15.50

16.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

40

7905206

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

90

15.11

90

16.88

18.00

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

41

7905216

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng

50

15.34

45

18.26

18.00

1. Tiếng Anh*2 + Toán + Vật lý
2. Tiếng Anh*2 + Toán + Hóa học

1. A01
2. D07

42

PFIEV

Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

100

17.55

100

18.88

18.00

1. Toán*3 + Vật lý*2 + Hóa học
2. Toán*3 + Vật lý*2 + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

43

7480201CLC2

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mở năm 2020

45

25.65

-

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

44

7520103B

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mở năm 2020

40

24.00

26.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01

45

7480106

Kỹ thuật máy tính

Mở năm 2020

60

25.65

26.00

1. Toán + Vật lý + Hóa  học
2. Toán + Vật lý  + Tiếng Anh

1. A00
2. A01


CÁC THÔNG TIN KHÁC