STT
|
Tên hồ sơ, văn bản
|
Cơ quan lập/ ban hành
|
Thời gian thực hiện dự kiến (ngày)
|
Thời gian thực hiện cộng dồn (ngày)
|
A
|
BƯỚC CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
1
|
Lập Kế hoạch đầu tư, mua sắm
|
ĐHĐN
|
30
|
30
|
2
|
Tờ trình xin phê duyệt Chủ trương đầu tư (kèm theo danh mục kế hoạch Mua sắm đã được duyệt)
|
ĐHBK
|
10
|
40
|
3
|
Thẩm định/QĐ phê duyệt Chủ trương đầu tư xây dựng (dự án) công trình, hạng mục công trình
|
Ban QLCSVCĐT/ Giám đốc ĐHĐN
|
20
|
60
|
4
|
Thư mời đơn vị TV Thẩm định giá
|
Phòng CSVC
|
4
|
64
|
5
|
Thư xin tham gia Thẩm định giá
|
TV1
|
4
|
68
|
6
|
Thương thảo Hợp đồng TVThẩm định giá
|
A&B
|
4
|
72
|
7
|
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn Thẩm định giá
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
76
|
8
|
Hợp đồng Tư vấn Thẩm định giá
|
A&B
|
4
|
80
|
9
|
Chứng thư Thẩm định giá
|
TV1
|
30
|
110
|
10
|
Tờ trình xin thẩm định và phê duyệt dự toán Mua sắm thường xuyên
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
14
|
124
|
11
|
Thẩm định/Quyết định phê duyệt dự toán Mua sắm thường xuyên
|
Ban QLCSVCĐT/ Giám đốc ĐHĐN
|
14
|
138
|
B
|
BƯỚC THỰC HIỆN ĐẦU TƯ
|
|
|
|
1
|
Tờ trình xin phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (giai đoạn mua sắm)
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
142
|
2
|
Thẩm định/Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (giai đoạn mua sắm)
|
Ban QLCSVCĐT/ Giám đốc ĐHĐN
|
10
|
152
|
3
|
Thư mời tư vấn Lập HSMT và ĐGHSDT hoặc HSĐX các gói thầu mua sắm
|
Phòng CSVC
|
4
|
156
|
4
|
Thư tư vấn xin tham gia Lập HSMT và ĐGHSDT
|
TV2
|
4
|
160
|
5
|
Biên bản thương thảo hoàn thiện HĐ tư vấn Lập HSMT
|
A&B
|
4
|
164
|
6
|
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn Lập HSMT và ĐGHSDT
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
168
|
7
|
Hợp đồng tư vấn Lập HSMT và ĐGHSDT
|
A&B
|
4
|
172
|
8
|
Thư mời tư vấn Thẩm định HSMT và Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
Phòng CSVC
|
4
|
176
|
9
|
Thư tư vấn xin tham gia Thẩm định HSMT và Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
TV3
|
4
|
180
|
10
|
Biên bản thương thảo hoàn thiện HĐ tư vấn Thẩm định HSMT và Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
A&B
|
4
|
184
|
11
|
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn Thẩm định HSMT và Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
188
|
12
|
Hợp đồng tư vấn Thẩm định HSMT hoặc TĐ HSĐX và Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
A&B
|
4
|
192
|
13
|
Hồ sơ mời thầu
|
TV2
|
20
|
212
|
14
|
Báo cáo thẩm định Hồ sơ mời thầu
|
TV 3
|
5
|
217
|
15
|
Quyết định phê duyệt Hồ sơ mời thầu Các gói thầu mua sắm
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
221
|
16
|
Thông báo mời thầu Online
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
225
|
17
|
Đóng thầu
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
10
|
235
|
18
|
Mở thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu xây lắp
|
TV2
|
4
|
239
|
19
|
Báo cáo đánh giá HSDT
|
TV2
|
4
|
243
|
20
|
TB mời thương thảo HĐ mua sắm
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
247
|
21
|
Thương thảo HĐ mua sắm
|
A&B
|
4
|
251
|
22
|
BC thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (tư vấn thẩm định KQLCNT)
|
Tư vấn 3
|
5
|
256
|
23
|
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu (các gói thầu mua sắm)
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
260
|
24
|
Thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu và trao hợp đồng
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
264
|
25
|
Ký kết HĐ các gói thầu mua sắm
|
A&B
|
4
|
268
|
26
|
Thư mời Tư vấn tham gia Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
|
Phòng CSVC
|
4
|
272
|
27
|
Thư tư vấn xin tham gia Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
|
Tư vấn 4
|
4
|
276
|
28
|
Biên bản thương thảo hoàn thiện HĐ tư vấn Giám sát ông tác lắp đặt thiết bị
|
A&B
|
4
|
280
|
29
|
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu tư vấn Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
|
Hiệu trưởng ĐHBK
|
4
|
284
|
30
|
Hợp đồng tư vấn Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
|
A&B
|
4
|
288
|
C
|
KẾT THÚC DỰ ÁN
|
|
|
288
|
1
|
BGH ký thành lập tổ nghiệm thu hàng hóa đưa vào sử dụng (BGH, CSVC, KHTC, đơn vị thụ hưởng)
|
BGH
|
4
|
292
|
2
|
Thực hiện hợp đồng, theo dõi và giám sát việc thực hiện hợp đồng
|
Đơn vị tư vấn 6/ Tổ nghiệm thu
|
120
|
412
|
3
|
Biên bản nghiệm thu (kỹ thuật) và bàn giao hàng hóa
|
Đơn vị tư vấn 6/Tổ nghiệm thu
|
4
|
416
|
4
|
Thực hiện ghi tăng tài sản thiết bị
|
Phòng CSVC
|
4
|
420
|
5
|
Thanh toán hợp đồng
|
Phòng KHTC
|
4
|
424
|
6
|
Nhà thầu thực hiện bảo lãnh, bảo hành
|
Nhà thầu
|
4
|
428
|
7
|
Trình BGH ký Biên bản thanh lý hợp đồng
|
BGH
|
4
|
432
|
8
|
Lập hồ sơ thanh toán hợp đồng theo quy định gửi Phòng KHTC
|
Phòng CSVC
|
4
|
436
|
9
|
Báo cáo quyết toán dự án/gói thầu hoàn thành
|
Phòng KHTC
|
14
|
450
|