Trường Đại học Bách khoa đấu giá cho thuê tài sản công
05/10/2020 16:07
1. Tên, địa chỉ tổ chức đấu giá: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Đà Nẵng - Địa chỉ: Số 08 Phan Bội Châu, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
2. Tên, địa chỉ đơn vị có tài sản: Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng - Địa chỉ: 54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.
3. Tên tài sản đấu giá: Đề án sử dụng tài sản công vào mục đich cho thuê tại Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
STT
|
Tên tài sản
|
Diện tích dự kiến cho thuê (m2)
|
Thời gian dự kiến cho thuê
(năm)
|
Giá khởi điểm cho thuê theo năm (đồng/ 1 năm)
|
Quy hoạch hoạt động kinh doanh quầy dịch vụ
|
Tiền đặt trước (đồng)
|
Tiền mua hồ sơ (đồng)
|
1
|
Căn tin 1 và khuôn viên xung quanh
|
366.00
|
2
|
117,486,000
|
Theo quy chế cuộc đấu giá tài sản
|
20.000.000
|
200.000
|
2
|
Căn tin 2 và khuôn viên xung quanh
|
147.00
|
2
|
47,187,000
|
8.000.000
|
100.000
|
3
|
Căn tin Ký túc xá và khuôn viên xung quanh
|
1,313.00
|
2
|
295,031,100
|
50.000.000
|
200.000
|
4
|
Nhà xe sinh viên ký túc xá
|
750.00
|
2
|
67,500,000
|
12.000.000
|
100.000
|
5
|
Nhà xe sinh viên khu B
|
3,000.00
|
2
|
594,000,000
|
100.000.000
|
500.000
|
6
|
Nhà xe sinh viên khu E
|
876.00
|
2
|
126,144,000
|
20.000.000
|
200.000
|
7
|
Quầy dịch vụ nước giải khát sau văn phòng quản lý KTX
|
250.00
|
2
|
80,250,000
|
16.000.000
|
150.000
|
8
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 1
|
41.00
|
2
|
43,870,000
|
Nước giải khát, cafe
|
8.000.000
|
100.000
|
9
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 2
|
34.00
|
2
|
36,380,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập, sinh hoạt, VPP, photo
|
6.000.000
|
100.000
|
10
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 3
|
19.60
|
2
|
20,972,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
4.000.000
|
100.000
|
11
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 4
|
17.50
|
2
|
18,725,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.600.000
|
50.000
|
12
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 5
|
17.50
|
2
|
18,725,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.600.000
|
50.000
|
13
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 6
|
17.50
|
2
|
18,725,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.600.000
|
50.000
|
14
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 7
|
17.50
|
2
|
18,725,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.600.000
|
50.000
|
15
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 8
|
17.50
|
2
|
20,597,500
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
4.000.000
|
100.000
|
16
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 9
|
18.00
|
2
|
21,186,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
4.000.000
|
100.000
|
17
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 10
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
18
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 11
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
19
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 12
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
20
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 13
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
21
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 14
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
22
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 15
|
18.00
|
2
|
19,260,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.800.000
|
50.000
|
23
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 16
|
15.00
|
2
|
16,050,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.200.000
|
50.000
|
24
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 17
|
15.00
|
2
|
16,050,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.200.000
|
50.000
|
25
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 18
|
15.00
|
2
|
16,050,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.200.000
|
50.000
|
26
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 19
|
15.00
|
2
|
16,050,000
|
Mua bán trang thiết bị phục vụ học tập
|
3.200.000
|
50.000
|
27
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 20
|
51.00
|
2
|
54,570,000
|
Nước giải khát, cafe
|
10.000.000
|
150.000
|
28
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 21
|
25.00
|
2
|
26,750,000
|
Dịch vụ ăn uống, giải khát
|
5.000.000
|
100.000
|
29
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 22
|
25.00
|
2
|
26,750,000
|
Dịch vụ ăn uống, giải khát
|
5.000.000
|
100.000
|
30
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 23
|
25.00
|
2
|
26,750,000
|
Dịch vụ ăn uống, giải khát
|
5.000.000
|
100.000
|
31
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 24
|
58.00
|
2
|
68,266,000
|
Nước giải khát, cafe
|
12.000.000
|
150.000
|
32
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 25
|
73.00
|
2
|
85,921,000
|
Nước giải khát, cafe
|
16.000.000
|
150.000
|
33
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 26
|
27.30
|
2
|
29,211,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
5.000.000
|
100.000
|
34
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 27
|
27.30
|
2
|
29,211,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
5.000.000
|
100.000
|
35
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 28
|
58.30
|
2
|
62,381,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
12.000.000
|
150.000
|
36
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 29
|
57.00
|
2
|
64,039,500
|
Dịch vụ ăn uống
|
12.000.000
|
150.000
|
37
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 30
|
62.40
|
2
|
73,444,800
|
Dịch vụ ăn uống
|
14.000.000
|
150.000
|
38
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 31
|
61.10
|
2
|
65,377,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
12.000.000
|
150.000
|
39
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 32
|
61.10
|
2
|
65,377,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
12.000.000
|
150.000
|
40
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 33
|
62.40
|
2
|
73,444,800
|
Dịch vụ ăn uống
|
14.000.000
|
150.000
|
41
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 34
|
92.00
|
2
|
59,064,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
10.000.000
|
150.000
|
42
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 35
|
92.00
|
2
|
59,064,000
|
Dịch vụ ăn uống
|
10.000.000
|
150.000
|
43
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 36
|
27.30
|
2
|
29,211,000
|
Tạp hóa, siêu thị mini
|
5.000.000
|
100.000
|
44
|
Quầy dịch vụ sinh viên số 37
|
27.30
|
2
|
29,211,000
|
Tạp hóa, siêu thị mini
|
5.000.000
|
100.000
|
- Đấu giá riêng lẻ từng tài sản
- Tất cả tài sản trên giá không có thuế GTGT
4. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá: Từ ngày thông báo, niêm yết đến trước 16 giờ 00 ngày 20/10/2020 tại Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng - Địa chỉ: 54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng .
5. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày thông báo, niêm yết đấu giá đến trước 16 giờ 00 ngày 20/10/2020 tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Đà Nẵng.
6. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước: Theo danh sách ở trên
7. Thời hạn, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
Thời gian: Từ ngày thông báo, niêm yết đến trước 16 giờ 00 ngày 20/10/2020
Điều kiện: Có Phiếu đăng ký đấu giá tài sản, đã nộp đủ tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá; Cách thức đăng ký: Cá nhân có Giấy CMND, tổ chức có giấy phép đăng ký kinh doanh; Đến Trung tâm để được hướng dẫn, bán hồ sơ
8. Thời hạn bỏ phiếu đấu giá vào thùng phiếu: Kể từ ngày người tham gia đấu giá đủ điều kiện đến trước 10 giờ 00 ngày 23/10/2020
8. Thời gian tổ chức cuộc đấu giá: Lúc 14 giờ 30 ngày 23/10/2020, tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Đà Nẵng
09. Hình thức đấu giá, phương thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp; Phương thức trả giá lên
10. Địa điểm: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Đà Nẵng – Số 08 Phan Bội Châu, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Điện thoại 0236 – 3889627 – 3887678 – 3895593. Website: www.daugia.danang.gov.vn ./.