TT
|
Họ và tên thí sinh
|
Ngày sinh
|
SBD
|
Số CMND
|
Ngành trúng tuyển
|
Mã ngành
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
01/10/2001
|
31008724
|
044301003238
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
2
|
Lê Mỹ Lan
|
25/10/2001
|
34001357
|
206378357
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
3
|
Nguyễn Tú Quân
|
03/07/2001
|
29025010
|
184357741
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
4
|
Phan Đình Nghĩa
|
09/04/2001
|
29024864
|
184357664
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
5
|
Ngô Thụy Khanh
|
26/02/2001
|
04006031
|
201862390
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
6
|
Phạm Anh Thư
|
11/08/2001
|
04007162
|
201795508
|
Kỹ thuật hóa học (2 chuyên ngành: Silicate, Polymer)
|
7520301
|
7
|
Hoàng Kim Uyên
|
02/07/2001
|
04009839
|
201801204
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
8
|
Vũ Nhật Huy
|
05/02/2001
|
04008854
|
201781207
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
9
|
Hồ Xuân Đạt
|
30/01/2001
|
33002964
|
191916695
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
7905206
|
10
|
Đặng Hữu Thành
|
29/06/2001
|
04002126
|
201799081
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
11
|
Hoàng Tuấn Anh
|
07/08/2001
|
04008028
|
201806758
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
7905216
|
12
|
Lê Khắc Anh Đài
|
08/01/2001
|
34006563
|
206367199
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
13
|
Huỳnh Viết Triều
|
24/10/2001
|
04002465
|
201860513
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
14
|
Trương Đình Huy
|
14/10/2001
|
04008852
|
201827787
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
15
|
Phạm Minh Tiến
|
05/10/2001
|
04009763
|
201841177
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
16
|
Lâm Thái Bình Nguyên
|
18/09/2001
|
31008928
|
044301004230
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
17
|
Lưu Văn Hữu Phước
|
29/08/2001
|
04002004
|
201830183
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
18
|
Nguyễn Phạm Nhật Hào
|
04/08/2001
|
35003849
|
212893161
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
19
|
Phạm Thanh Hội
|
03/11/2001
|
34000092
|
201833527
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
20
|
Phùng Đình Dương
|
19/06/2001
|
04008466
|
201801265
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
21
|
Nguyễn Hữu Hoàng Công
|
25/09/2001
|
04008161
|
201835193
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
22
|
Nguyễn Nho Quốc Bảo
|
20/07/2001
|
04008096
|
201791409
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
23
|
Phan Quang Linh
|
28/12/2001
|
30010173
|
184401145
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
24
|
Trần Nguyễn Đàm Nhiên
|
25/09/2001
|
04006892
|
201855425
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
25
|
Trương Công Thành Đạt
|
08/03/2001
|
34003748
|
206308619
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
26
|
Trịnh Nguyễn Mai Phương
|
13/12/2001
|
34009257
|
206320715
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
27
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
11/11/2001
|
35004035
|
212893106
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
28
|
Ngô Đức Quân
|
27/01/2001
|
29025004
|
187817756
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
29
|
Nguyễn Minh Quang
|
18/10/2001
|
33003370
|
191920190
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
30
|
Trần Thị Mỹ Ngân
|
16/01//2001
|
34009225
|
206351159
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
31
|
Nguyễn Quang Đại
|
17/07/2001
|
34003745
|
206308793
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
7480201CLC
|
32
|
Lê Đình Hiếu
|
15/03/2001
|
29025669
|
184357746
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
33
|
Chế Công Thuận
|
15/02/2001
|
33003491
|
191916010
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
34
|
Đồng Minh Phú
|
04/03/2001
|
35001655
|
212865433
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
35
|
Lê Hoàng Ngọc Hân
|
08/06/2001
|
04002951
|
201810564
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
36
|
Nguyễn Văn Tiến
|
28/12/2001
|
04003851
|
201854513
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
37
|
Nguyễn Công Nguyên
|
30/03/2001
|
34012331
|
206227096
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
38
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
01/01/2001
|
34014108
|
206245847
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
39
|
Trương Quang Định
|
16/06/2001
|
33003748
|
191915786
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
40
|
Trương Minh Đức
|
06/03/2001
|
04000152
|
201801037
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
41
|
Ngô Văn Đông
|
19/10/2001
|
34001632
|
206394690
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
42
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
15/02/2001
|
04005534
|
201818357
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
43
|
Hoàng Quang Hùng
|
31/08/2001
|
33003810
|
191916650
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
44
|
Đặng Thanh Bình
|
24/01/2001
|
30016550
|
184352370
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
45
|
Nguyễn Vũ Văn Đức
|
20/06/2001
|
04008486
|
201833104
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
46
|
Nguyễn Thành Thân
|
22/07/2001
|
04010132
|
201833767
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
47
|
Nguyễn Lê Nhật Minh
|
28/05/2001
|
04010002
|
201833768
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
48
|
Trần Lê Thị Trà My
|
10/03/2001
|
34009957
|
206451106
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
49
|
Nguyễn Tuấn Tú
|
14/09/2001
|
04009823
|
212848840
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
50
|
Nguyễn Thị Bích Phượng
|
26/01/2001
|
04009622
|
201848223
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
51
|
Đinh Công Trung Kiên
|
15/11/2001
|
04008891
|
201835989
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
52
|
Nguyễn Thái Lộc
|
09/04/2001
|
04008993
|
201867273
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
53
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
01/10/2001
|
34005683
|
206274359
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
54
|
Lê Quốc Thịnh
|
01/02/2001
|
04000968
|
201847515
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
55
|
Ông Nguyễn Uyên Nhi
|
25/09/2001
|
04006865
|
201813949
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
56
|
Phạm Sỹ Hoàng
|
08/12/2001
|
04008595
|
201807097
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
57
|
Phan Đình Khôi
|
23/12/2001
|
04008887
|
201819940
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
58
|
Hồ Hoàng Thiện
|
12/04/2001
|
34005787
|
206271303
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
59
|
Trần Thị Thảo
|
02/03/2001
|
33010335
|
192072308
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
60
|
Trần Thị Hiền
|
12/07/2001
|
33010154
|
192139586
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
61
|
Nguyễn Văn Quốc Hùng
|
09/03/2001
|
33003813
|
191916016
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
62
|
Ngô Thị Quế Trâm
|
03/08/2001
|
04003901
|
201832014
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
63
|
Quế Xuân Tùng
|
09/04/2001
|
29013926
|
187856297
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
64
|
Trần Lê Huy
|
20/02/2001
|
04008848
|
201777672
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
65
|
Lê Viết Cường
|
11/08/2001
|
04008176
|
201788774
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
66
|
Huỳnh Thị Khánh Linh
|
21/05/2001
|
04006031
|
206393604
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
67
|
Đỗ Thành Long
|
16/12/2001
|
33008929
|
192076452
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
68
|
Đinh Gia Bảo
|
28/07/2001
|
34009380
|
206394881
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
69
|
Đinh Minh Toàn
|
06/05/2001
|
04009768
|
201791542
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
70
|
Nguyễn Khánh Linh
|
27/05/2001
|
04008945
|
201817648
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
71
|
Hồ Hy Khang
|
29/03/2001
|
04008873
|
201813037
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
72
|
Tôn Nữ Khánh Quỳnh
|
18/08/2001
|
04009682
|
201838239
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
73
|
Phạm Đình Tuyên
|
12/11/2001
|
34009339
|
206334854
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
74
|
Nguyễn Anh Hiếu
|
01/02/2001
|
04008547
|
201777607
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
75
|
Phạm Minh Thông
|
02/01/2001
|
04009464
|
201817752
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
76
|
Trần Đức Thông
|
04/02/2001
|
29025160
|
184357734
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
77
|
Nguyễn Hữu Trọng
|
17/02/2001
|
04009808
|
201827872
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
78
|
Huỳnh Tấn Luân
|
24/10/2001
|
04009004
|
201843082
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
79
|
Trần Tấn Đạt
|
22/01/2001
|
33002968
|
191972514
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
7480201DT
|
80
|
Nguyễn Cửu Mai Duy
|
11/06/2001
|
04000106
|
201801982
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
81
|
Đặng Vũ Nhật Thành
|
22/05/2001
|
33003436
|
191920168
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
7510701CLC
|
82
|
Trần Anh Khoa
|
21/11/2001
|
04009216
|
201790275
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
7520103CLC
|
83
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
20/10/2001
|
04005928
|
201779883
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
84
|
Nguyễn Lê Hoài An
|
02/01/2001
|
04008014
|
201867528
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
85
|
Lê Quốc Anh
|
07/04/2001
|
04008031
|
201855364
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
86
|
Lê Phước Hưng
|
25/07/2001
|
04008861
|
201806854
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
87
|
Phạm Vũ Hồng Thịnh
|
24/03/2001
|
34009287
|
206335030
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
7520114CLC
|
88
|
Hồ Nguyễn Gia Bảo
|
27/08/2001
|
29025395
|
184357674
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
7520207CLC
|
89
|
Nguyễn Ngọc Gia Huy
|
03/09/2001
|
34009182
|
206210496
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
90
|
Nguyễn Trung Hậu
|
10/10/2001
|
35001503
|
212867031
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
91
|
Nguyễn Văn Tú
|
20/02/2001
|
04010198
|
201832705
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
92
|
Nguyễn Đăng Minh Đức
|
16/11/2001
|
33006268
|
192129399
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
93
|
Trần Tuấn Anh
|
26/09/2001
|
29025375
|
184357695
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
94
|
Nguyễn Thái Bảo
|
10/01/2001
|
33002907
|
192028891
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
7520216CLC
|
95
|
Đoàn Quang Thiện
|
24/12/2001
|
29025150
|
184357705
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
7580201A
|
96
|
Phan Vũ Tuấn Minh
|
10/05/2001
|
04006385
|
201814094
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
7580301CLC
|
97
|
Đàm Nguyễn Quốc Khánh
|
05/06/2001
|
04008876
|
201801070
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
98
|
Nguyễn Lê Minh Hảo
|
01/01/2001
|
04008510
|
201823272
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
99
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
27/12/2000
|
04004662
|
01200022489
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
100
|
Ngô Hồng Hoàng
|
06/01/2001
|
04008583
|
201780723
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
101
|
Đàm Anh Huy
|
25/01/2001
|
04008837
|
201843078
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
102
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
17/06/2001
|
04008927
|
201841248
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
103
|
Trần Quang Khải
|
15/03/2001
|
04008872
|
201838806
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
104
|
Nguyễn Tuấn Thiện
|
31/01/2001
|
04009753
|
201819647
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|
105
|
Phạm Trần Thanh Lâm
|
17/04/2001
|
04008920
|
201791634
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV
|