DHBK

Danh mục ngành, chuyên ngành

24/02/2023 18:48

TT

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ĐKXT

Chỉ tiêu (Dự kiến)

Phương thức xét tuyển

Tuyển thẳng

THPT

Học bạ

Tuyển sinh riêng

ĐGNL ĐHQG

ĐGTD BKHN

I.1

Máy tính và công nghệ thông tin

748

440

 

 

 

 

 

 

1

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

7480201

210

XT

XT

-

XT

XT

XT

2

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp- Ngoại ngữ Nhật)

7480201A

110

XT

XT

-

XT

XT

XT

3

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

7480201B

60

XT

XT

-

XT

XT

XT

4

Kỹ thuật máy tính

7480106

60

XT

XT

XT

XT

XT

XT

I.2

Khoa học sự sống

742

110

 

 

 

 

 

 

5

Công nghệ sinh học

7420201

65

XT

XT

XT

XT

XT

XT

6

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

7420201A

45

XT

XT

XT

XT

XT

XT

I.3

Công nghệ kỹ thuật

751

405

 

 

 

 

 

 

7

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

7510105

60

XT

XT

XT

XT

XT

-

8

Công nghệ chế tạo máy

7510202

180

XT

XT

XT

XT

XT

XT

9

Quản lý công nghiệp

7510601

120

XT

XT

XT

XT

XT

-

10

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

7510701

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

11

Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành:

PFIEV

120

XT

XT

XT

XT

XT

XT

- Sản xuất tự động

- Tin học công nghiệp

- Công nghệ phần mềm

12

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực

7520103A

140

XT

XT

XT

XT

XT

XT

13

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

180

XT

XT

XT

XT

XT

XT

14

Kỹ thuật nhiệt

7520115

90

XT

XT

XT

XT

XT

-

15

Kỹ thuật tàu thủy

7520122

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

16

Kỹ thuật điện

7520201

240

XT

XT

XT

XT

XT

XT

17

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

200

XT

XT

XT

XT

XT

XT

18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7520216

150

XT

XT

XT

XT

XT

XT

19

Kỹ thuật hóa học

7520301

90

XT

XT

XT

XT

XT

-

20

Kỹ thuật môi trường

7520320

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

21

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

7520118

60

XT

XT

XT

XT

XT

-

22

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không

7520103B

50

XT

XT

XT

XT

XT

XT

23

Kỹ thuật ô tô

7520130

60

XT

XT

-

XT

XT

-

24

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

7520207VM

45

XT

XT

XT

XT

XT

XT

25

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

7480118VM

45

XT

XT

XT

XT

XT

XT

I.5

Sản xuất và chế biến

754

140

 

 

 

 

 

 

26

Công nghệ thực phẩm

7540101

140

XT

XT

XT

XT

XT

-

I.6

Kiến trúc và xây dựng

758

785

 

 

 

 

 

 

27

Kiến trúc

7580101

100

XT

XT

XT

XT

-

-

28

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp

7580201

200

XT

XT

XT

XT

XT

XT

29

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

7580201A

80

XT

XT

XT

XT

XT

-

30

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

7580201B

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

31

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dưng

7580201C

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

32

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

7580202

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

33

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

105

XT

XT

XT

XT

XT

-

34

Kinh tế xây dựng

7580301

120

XT

XT

XT

XT

XT

-

35

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

7580210

45

XT

XT

XT

XT

XT

-

I.6

Môi trường và bảo vệ môi trường

785

60

 

 

 

 

 

 

36

Quản lý tài nguyên & môi trường

7850101

60

XT

XT

XT

XT

XT

-