Nhóm ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Công nghệ Sinh học
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa+Sinh (B00)
+ Toán+Hóa+Tiếng Anh (D07)
|
60
|
58
17
38
1
|
19.5
|
80
|
104
40
57
7
|
20
|
Nhóm ngành V
|
|
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
150
|
109
75
29
|
23
|
0
|
|
|
- Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
90
|
128
73
55
|
20
|
230
|
263
168
95
|
23
|
- Công nghệ thông tin chất lượng cao (tiếng Nhật)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Nhật (D28)
|
45
|
45
30
15
-
|
20.6
|
60
|
75
51
22
2
|
23.5
|
- Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
50
|
61
58
3
|
16.5
|
60
|
42
32
10
|
18.5
|
- Công nghệ Chế tạo máy
+ Toán+Vật lí+Hóa học
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
130
|
152
132
20
|
19
|
190
|
264
227
37
|
20.5
|
- Quản lý công nghiệp
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
60
|
71
58
13
|
18.5
|
80
|
124
98
26
|
18
|
- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh
|
110
|
128
119
8
|
19.75
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật Cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
61
47
14
|
15
|
200
|
182
145
37
|
16.5
|
- Kỹ thuật cơ – điện tử
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
100
|
126
117
9
|
20.75
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật cơ – điện tử (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
50
40
10
|
15.5
|
130
|
212
176
36
|
19.5
|
- Kỹ thuật Nhiệt
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
90
|
99
88
11
|
18.5
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật Nhiệt (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
10
8
2
|
15.05
|
90
|
41
32
9
|
15.5
|
- Kỹ thuật Tàu thủy
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
50
|
40
34
6
|
15.3
|
50
|
22
19
3
|
16.15
|
- Kỹ thuật Điện
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
180
|
182
156
24
|
19.5
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật Điện (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
87
70
17
|
15.75
|
220
|
176
146
30
|
17
|
- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
180
|
185
154
31
|
19.25
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
46
30
16
|
15.15
|
200
|
188
132
56
|
17
|
- Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
100
|
130
113
17
|
21.5
|
0
|
|
|
- KT Điều khiển & Tự động hóa (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
88
67
21
|
17.75
|
180
|
254
218
36
|
21.25
|
- Kỹ thuật Hóa học
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
90
|
104
88
16
|
17
|
120
|
107
82
25
|
17.5
|
- Kỹ thuật Môi trường
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán + Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
60
|
57
52
5
|
16
|
0
|
|
|
- Công nghệ dầu khí & khai thác dầu (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
45
|
25
23
2
|
15.00
|
45
|
22
19
3
|
16.2
|
- Công nghệ Thực phẩm
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
+ Toán+Hóa học+Sinh học
|
80
|
126
59
3
64
|
19.75
|
0
|
|
|
- Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+ Hóa học+Tiếng Anh (D07)
+ Toán+ Hóa học+ Sinh học
|
45
|
70
28
6
36
|
16
|
120
|
115
64
13
38
|
17.55
|
- Kiến trúc (Chất lượng cao)
+ Toán, Ngữ văn, vẽ KT (V01)
+ Toán, Vật lí, vẽ KT (V00)
+ Toán, Tiếng Anh, vẽ KT (V02)
|
80
|
96
40
41
11
|
18.25
|
90
|
91
28
47
16
|
19.5
|
- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
130
|
133
120
11
|
19
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật Xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
35
31
4
|
15.05
|
160
|
120
100
20
|
16.1
|
- Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
50
|
15
13
2
|
15.05
|
0
|
|
|
- Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
120
|
129
110
19
|
16.5
|
0
|
|
|
- KT xây dựng công trình giao thông (CLC)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
|
|
|
120
|
22
19
3
|
15.3
|
- Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Tin học XD
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
80
|
69
56
13
|
15.1
|
80
|
44
39
5
|
20
|
- Kinh tế xây dựng
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
70
|
64
54
10
|
18.75
|
0
|
|
|
- Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
45
|
16
14
2
|
15.05
|
90
|
71
52
19
|
15.5
|
- Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
|
|
|
60
|
12
9
3
|
15.25
|
- Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
|
|
|
120
|
19
14
5
|
15.35
|
- Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV)
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A01)
|
100
|
54
44
10
|
15.23
|
100
|
52
43
9
|
17.55
|
- Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
90
|
19
12
7
|
15.30
|
90
|
25
20
5
|
15.11
|
- Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
+ Toán+Vật lí+Tiếng Anh (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
50
|
16
13
3
|
15.04
|
50
|
15
10
5
|
15.34
|
Nhóm ngành VII
|
|
|
|
|
|
|
- Quản lý Tài nguyên & Môi trường
+ Toán+Vật lí+Hóa học (A00)
+ Toán+Hóa học+Tiếng Anh (D07)
|
60
|
54
49
5
|
15.5
|
70
|
38
32
6
|
17.5
|