Kết quả toàn trường

13/03/2022 19:07

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

(Dữ liệu cập nhật từ đầu đến nay)

I. Đánh giá cơ sở giáo dục đào tạo theo tiêu chuẩn trong nước và quốc tế

STT

Tên trường

Tổ chức kiểm định CLGD

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá

Nghị quyết của

Hội đồng KĐCLGD

Giấy chứng nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

Chứng nhận

1

Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng

VNU-CEA (Việt Nam)

05/2016

Đạt 85,2%

03/NQ-HĐKĐCL

14/10/2016

14/10/2021

Tải về

2

Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng

HCERES (Châu Âu)

02/2017

Đạt

Thông báo của HCERES

13/06/2017

13/06/2022

Tải về

  Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng HCERES (Châu Âu) 02/2017 Đạt Thông báo của HCERES 06/2017 06/2022 Tải về


II. Đánh giá Chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

 

1

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

02/03/2004

2009-2010

 

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

      2022 Đạt 2022 2028

Tải về

2

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

      2022

Đạt

2022 2028 Tải về

3

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Công nghệ phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

     

2022

Đạt 2022 2028 Tải về

4

Chương trình Tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

5,3 / 7,0

14/11/2016

13/11/2020

Tải về

      2022

Đạt

13/062022 12/06/2027 Tải về

5

Chương trình Tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

5,2 / 7,0

14/11/2016

13/11/2020

Tải về

      2022

Đạt

13/062022 13/11/2020 Tải về
6 Ngành Kỹ thuật điện tử- viễn thông AUN-QA 2018 Đạt 05/05/2018 04/05/2023 Tải về
7 Ngành Kỹ thuật điện-điện tử AUN-QA 2018 Đạt 05/05/2018 04/05/2023 Tải về
8 Ngành Kỹ thuật dầu khí AUN-QA 2018 Đạt 05/05/2018 04/05/2023 Tải về
9 Ngành Công nghệ thông tin AUN-QA 2018 Đạt 05/05/2018 04/05/2023 Tải về
10 Ngành Kiến trúc AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023 Tải về
11 Ngành Kinh tế xây dựng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023 Tải về
12 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023 Tải về
13 Ngành Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025 Tải về
14 Ngành Kỹ thuật xây dựng - Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025 Tải về
15 Ngành Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí động lực AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025 Tải về
16 Ngành Kỹ thuật Cơ - Điện tử AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025 Tải về

17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (CEA) AUN-QA 2022 Đạt 13/062022 12/06/2027 Tải về

18

Kỹ thuật và Quản lý Công nghiệp (IEM) AUN-QA 2022 Đạt 13/062022 12/06/2027 Tải về

Ghi chú:

STT

Chữ viết tắt

Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục

1

VNU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội http://cea.vnu.edu.vn/

2

HCERES

The High Council for Evaluation of Research and Higher Education (Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp, là thành viên chính thức của Hiệp hội đảm bảo chất lượng giáo dục đại học Châu Âu ENQA) http://www.hceres.com/

3

AUN-QA

ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/

4

CTI

Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/


OTHER INFORMATION