Kết quả kiểm định chất lượng giáo dục

22/01/2018 16:32

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

(Dữ liệu cập nhật từ đầu đến nay)

I. Đánh giá cơ sở giáo dục đào tạo theo tiêu chuẩn trong nước và quốc tế

STT

Tên trường

Tổ chức kiểm định CLGD

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá

Nghị quyết của

Hội đồng KĐCLGD

Giấy chứng nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

Chứng nhận

1

Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng

VNU-CEA (Việt Nam)

05/2016

Đạt 85,2%

03/NQ-HĐKĐCL

14/10/2016

14/10/2021

Tải về

2

Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng

HCERES (Châu Âu)

02/2017

Đạt

Chứng nhận kiểm định

06/2017

06/2022

Tải về

 

Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng

HCERES (Châu Âu) 02/2017 Đạt Thông báo của HCERES 06/2017 06/2023 Tải về
   Thông báo gia hạn chứng nhận kiểm định chất lượng CSGD theo tiêu chuẩn HCERES hết năm 2023 HCERES (Châu Âu) 02/2017 Đạt Thông báo của HCERES 06/2017 12/2023 Tải về
3 Trường ĐH Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng HCERES (Châu Âu) 11/2023 Đạt Chứng nhận kiểm định 04/2024 04/2029 Tải về


II. Đánh giá Chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn khu vực và quốc tế

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

 

Bậc đại học

1

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI ENAEE

2004

Đạt

02/03/2004

2009-2010

 

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

2022

Đạt

01/9/2022

31/8/2028

Tải về

2

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

2022

Đạt

01/9/2022

31/8/2028

Tải về

3

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Công nghệ phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

01/9/2014

31/8/2016

 

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Tải về

2022

Đạt

01/9/2022

31/8/2028

Tải về

4

Chương trình Tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

5,3 / 7,0

14/11/2016

13/11/2020

Tải về

2022

Đạt

13/062022

12/06/2027

Tải về

5

Chương trình Tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

5,2 / 7,0

14/11/2016

13/11/2020

Tải về

2022

Đạt

13/062022

12/06/2027

Tải về

6

Ngành Kỹ thuật điện tử- viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

05/05/2018

04/05/2023

Tải về

7

Ngành Kỹ thuật điện-điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

05/05/2018

04/05/2023

Tải về

ASIIN

2023 Đạt 08/12/2023 19/01/2025 Tải về

8

Ngành Kỹ thuật dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

05/05/2018

04/05/2023

Tải về

9

Ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

05/05/2018

04/05/2023

Tải về

ASIIN

2023 Đạt 08/12/2023 30/9/2029 Tải về

10

Ngành Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

Tải về

11

Ngành Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

Tải về

ASIIN

2023 Đạt 22/9/2023 19/01/2025 Tải về

12

Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

Tải về

13

Ngành Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

Tải về

14

Ngành Kỹ thuật xây dựng - Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

Tải về

15

Ngành Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí động lực

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

Tải về

16

Ngành Kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

Tải về

17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (CEA)

AUN-QA

2022

Đạt

13/06/2022

12/06/2027

Tải về

18

Quản lý Công nghiệp (IEM)

AUN-QA

2022

Đạt

13/06/2022

12/06/2027

Tải về

19

Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng ASIIN 2023 Đạt 22/9/2023 30/09/2029

Tải về

20 Công nghệ thông tin (Tiếng Nhật) ASIIN 2023 Đạt 08/12/2023 30/9/2029 Tải về
21

Xây dựng công trình thủy

ASIIN 2023 Đạt 22/09/2023 30/09/2029 Tải về
22 Quản lý tài nguyên môi trường ASIIN 2023 Đạt 08/12/2023 19/01/2025 Tải về
23

Kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA 2023 Đạt 15/7/2023 14/7/2028 Tải về
24

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA 2023 Đạt 15/7/2023 14/7/2028 Tải về
25

Kỹ thuật hóa học

AUN-QA 2023 Đạt 15/7/2023 14/7/2028 Tải về
26

Công nghệ sinh học

AUN-QA 2023 Đạt 15/7/2023 14/7/2028 Tải về

Bậc thạc sỹ

1 Kỹ thuật Điện ASIIN 2023

Đạt

08/12/2023 19/01/2025 Tải về
2 Khoa học máy tính ASIIN 2023

Đạt

08/12/2023 31/9/2029 Tải về
3 Quản lý xây dựng ASIIN 2023

Đạt

08/12/2023 19/01/2025 Tải về

4

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ ASIIN 2023 Đạt 22/09/2023 30/09/2029 Tải về


Ghi chú:

STT

Chữ viết tắt

Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục

1

VNU-CEA

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội http://cea.vnu.edu.vn/

2

HCERES

The High Council for Evaluation of Research and Higher Education (Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp, là thành viên chính thức của Hiệp hội đảm bảo chất lượng giáo dục đại học Châu Âu ENQA) http://www.hceres.com/

3

AUN-QA

ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/

4

CTI

Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/

5

ASIIN

Agency for Study Programmes in Engineering, Informatics, Natural Sciences and Mathematics (ASIIN e.V.)    https://www.asiin.de/en/home.html/