STT
|
SBD
|
CMND
|
Họ và tên
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
Ngày nhập học
|
1
|
38004133
|
231328145
|
NGUYỄN TRỌNG HƯNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
25.5
|
Chiều 13/8
|
2
|
04006100
|
201851536
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
24.6
|
Chiều 13/8
|
3
|
33008742
|
192076134
|
DƯƠNG THỊ THƠM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
24.4
|
Chiều 13/8
|
4
|
04004854
|
201814034
|
NGUYỄN THIÊN ĐẠT
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
24.1
|
Chiều 13/8
|
5
|
33007460
|
192066217
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆP
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.85
|
Chiều 13/8
|
6
|
39004242
|
221482150
|
LÊ VĂN NAM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.75
|
Chiều 13/8
|
7
|
34005815
|
206276726
|
MÃ PHƯỚC NHẬT TOÀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.65
|
Chiều 13/8
|
8
|
04008452
|
201867109
|
LÊ VINH DUY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.35
|
Chiều 13/8
|
9
|
34011560
|
206351498
|
NGUYỄN THỊ ÁI NHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.15
|
Chiều 13/8
|
10
|
33007774
|
192072686
|
HỒ VĂN HẢI SƠN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23.1
|
Chiều 13/8
|
11
|
33007546
|
192103459
|
NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23
|
Chiều 13/8
|
12
|
33007904
|
192071464
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.95
|
Chiều 13/8
|
13
|
04005537
|
201814035
|
NGUYỄN QUANG HƯNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.9
|
Chiều 13/8
|
14
|
33001738
|
191998950
|
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.8
|
Chiều 13/8
|
15
|
34003866
|
206270187
|
TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.8
|
Chiều 13/8
|
16
|
33002735
|
192029852
|
LÊ THỊ HOÀI NHƯ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.75
|
Chiều 13/8
|
17
|
34002165
|
206392857
|
HÀ THU
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.75
|
Chiều 13/8
|
18
|
04000611
|
201844645
|
BÙI NGỌC PHÚC KHANG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.65
|
Chiều 13/8
|
19
|
38002283
|
231279658
|
NGÔ QUYẾT NGHỊ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.65
|
Chiều 13/8
|
20
|
33007489
|
192068381
|
TRẦN KIM HÀ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.6
|
Chiều 13/8
|
21
|
40007182
|
241757969
|
PHẠM NGUYỄN KIM PHỤNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.6
|
Chiều 13/8
|
22
|
04005486
|
201795668
|
TRẦN ANH HUY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.5
|
Chiều 13/8
|
23
|
33011520
|
192220259
|
LÊ THỊ DIỆU HIỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.5
|
Chiều 13/8
|
24
|
38002036
|
231238387
|
LÊ THỊ NGỌC DIỆP
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.5
|
Chiều 13/8
|
25
|
55009767
|
092301001976
|
TRƯƠNG NHÃ MINH TÂM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.5
|
Chiều 13/8
|
26
|
02069728
|
077201001007
|
NGUYỄN THÁI MINH HÙNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.45
|
Chiều 13/8
|
27
|
33001684
|
191999305
|
ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.45
|
Chiều 13/8
|
28
|
38000746
|
231368557
|
ĐINH HẬU
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.45
|
Chiều 13/8
|
29
|
04009217
|
201814033
|
HUỲNH THỊ ÁNH LAM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
30
|
28033132
|
038301016613
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
31
|
33004335
|
191919037
|
NGUYỄN THỊ THẢO VY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
32
|
34006218
|
206276832
|
NGUYỄN VĂN QUỐC TUẤN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
33
|
42004786
|
251287816
|
K' TRÂNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
34
|
33001379
|
191997491
|
NGÔ ĐĂNG NHÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.35
|
Chiều 13/8
|
35
|
34007448
|
206213988
|
HUỲNH THỊ THỦY TIÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.35
|
Chiều 13/8
|
36
|
35002499
|
212589631
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.35
|
Chiều 13/8
|
37
|
33010493
|
192129985
|
NGUYỄN HỒNG HẢI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.3
|
Chiều 13/8
|
38
|
29023363
|
187910921
|
PHAN THỊ THÙY LINH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.25
|
Chiều 13/8
|
39
|
33009392
|
192108431
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN NHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.25
|
Chiều 13/8
|
40
|
34001443
|
206378349
|
TRẦN THỊ KIM QUÀ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.2
|
Chiều 13/8
|
41
|
30015712
|
184399476
|
ĐINH THỊ THÙY DUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.15
|
Chiều 13/8
|
42
|
33009028
|
192070815
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.15
|
Chiều 13/8
|
43
|
04005602
|
201817792
|
VÕ ĐỨC TRUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
44
|
32002360
|
197387153
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
45
|
33003819
|
191918234
|
PHẠM QUANG HUY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
46
|
04001915
|
201817880
|
TRẦN LÊ KHÁNH NGÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
47
|
28032940
|
038301011281
|
HỒ THỊ NHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
48
|
28033480
|
038201016136
|
TRỊNH CAO HOÀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
49
|
32003126
|
197387163
|
CAO HOÀI PHƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
50
|
40015107
|
241630395
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
51
|
04001548
|
201818845
|
TỪ THỊ THÚY HƯỜNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
52
|
29028683
|
187906565
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
53
|
34001170
|
206372906
|
NGUYỄN TRÃI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
54
|
34003601
|
206309589
|
VÕ VĂN THIÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
55
|
40003358
|
241858714
|
NGUYỄN THỊ YẾN PHƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
56
|
42012660
|
251244488
|
PHẠM HỮU THÁI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
57
|
04000182
|
201828280
|
BÙI THỊ THÚY HẰNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
58
|
28015952
|
038201017041
|
NGUYỄN VIẾT QUÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
59
|
29023248
|
187916468
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
60
|
33004250
|
191918153
|
HÀ THỊ THÙY TRANG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
61
|
33011418
|
192135706
|
NGUYỄN THỊ CẪM TÚ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.85
|
Chiều 13/8
|
62
|
34000575
|
206371119
|
NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.85
|
Chiều 13/8
|
63
|
34008229
|
206444510
|
HỒ PA RI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.85
|
Chiều 13/8
|
64
|
04008875
|
201807113
|
ĐỖ BẢO KHANH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.7
|
Chiều 13/8
|
65
|
31009127
|
044301003851
|
PHẠM THỊ NHƯ Ý
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.7
|
Chiều 13/8
|
66
|
04000197
|
025301000100
|
NGUYỄN BÙI NGỌC HÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
67
|
31008321
|
044301000295
|
HÀ THỊ NGỌC NHUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
68
|
33003969
|
191918678
|
HOÀNG MINH NGỌC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
69
|
34000109
|
206379889
|
NGUYỄN KHÁNH HƯNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.6
|
Chiều 13/8
|
70
|
04001297
|
201783464
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
71
|
04002896
|
201805250
|
VŨ ĐÌNH TRƯỜNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
72
|
30006495
|
184421940
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
73
|
30016641
|
184352082
|
TRẦN THỊ MỸ HOA
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
74
|
34015070
|
206443117
|
LÊ THỊ THU HIỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
75
|
39007871
|
221502617
|
PHAN NGỌC HƯƠNG GIANG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
76
|
04009240
|
201797063
|
TRẦN VÕ THANH NAM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.5
|
Chiều 13/8
|
77
|
32000783
|
197395495
|
LÊ THỊ KIM NGÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.45
|
Chiều 13/8
|
78
|
33002342
|
192036391
|
NGUYỄN QUỐC PHONG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.45
|
Chiều 13/8
|
79
|
34009360
|
206335016
|
HUỲNH LÊ THUÝ VY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.45
|
Chiều 13/8
|
80
|
04001647
|
201830886
|
NGÔ MINH LUÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
81
|
29010202
|
187859745
|
NGUYỄN THỊ THÙY CHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
82
|
29022317
|
187914243
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
83
|
40008683
|
241952788
|
PHẠM THẢO NHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
84
|
33000921
|
191967670
|
NGUYỄN LÊ MINH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.3
|
Chiều 13/8
|
85
|
42006970
|
251259273
|
NGUYỄN THỊ MAI LAN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.3
|
Chiều 13/8
|
86
|
34007126
|
206440208
|
PHAN THỊ THÙY DUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.25
|
Chiều 13/8
|
87
|
04000109
|
201827203
|
NGUYỄN NGỌC DUY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
88
|
04005555
|
201851627
|
NGUYỄN HOÀI HƯƠNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
89
|
35006859
|
212438164
|
VÕ THỊ KIỀU
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
90
|
37002176
|
215543783
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
91
|
43006733
|
285747609
|
ĐOÀN THANH NGUYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
92
|
30002231
|
184414867
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
93
|
32007649
|
197414939
|
NGUYỄN XUÂN TÂM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
94
|
31003019
|
044301001772
|
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21
|
Chiều 13/8
|
95
|
31009043
|
044301002011
|
LÊ THỊ HOÀI THU
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.95
|
Chiều 13/8
|
96
|
34014352
|
206381531
|
LÊ THỊ DIỄM TRANG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.95
|
Chiều 13/8
|
97
|
29000700
|
187963336
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
98
|
33010238
|
192136644
|
PHẠM THỊ NA
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
99
|
35001183
|
212868115
|
NGÔ THỊ HỒNG NGỌC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
100
|
34006495
|
206365715
|
LÊ ANH TUẤN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
101
|
35004805
|
212589648
|
PHẠM THÀNH PHÁT
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
102
|
42004229
|
251189389
|
ĐOÀN NGỌC HUY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.8
|
Chiều 13/8
|
103
|
22000575
|
033301006195
|
LƯƠNG THỊ THU UYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
104
|
26018198
|
034201004100
|
ĐỖ PHAN ĐOAN TRƯỜNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
105
|
33004777
|
191930246
|
TRẦN THỊ CẨM NHUNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
106
|
04007102
|
201814121
|
NGUYỄN DƯƠNG BẢO QUỐC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
107
|
33008802
|
192072601
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
108
|
04006102
|
201772014
|
PHÍ TIẾN LỘC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
109
|
29018642
|
187922699
|
NGÔ MINH TÙNG
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
110
|
33002420
|
192032776
|
VÕ BÙI NGỌC THẢO
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
111
|
40008687
|
241870752
|
VÕ THỊ THÚY NHI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
112
|
04005577
|
201796240
|
NGUYỄN VIỄN XUÂN TRÚC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.55
|
Chiều 13/8
|
113
|
35001390
|
212866481
|
HUỲNH THỊ TƯỜNG VI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.55
|
Chiều 13/8
|
114
|
04002113
|
201859669
|
NGUYỄN HỒ TÂY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
115
|
30004807
|
184350815
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
116
|
38001694
|
231320996
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
117
|
33003159
|
191915081
|
TRẦN HỮU QUANG LỘC
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.3
|
Chiều 13/8
|
118
|
34014991
|
206124802
|
TRẦN ĐÌNH TRÍ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.3
|
Chiều 13/8
|
119
|
35002242
|
212488472
|
ĐẶNG THỊ KIỀU VI
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.3
|
Chiều 13/8
|
120
|
34006226
|
206273048
|
NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.25
|
Chiều 13/8
|
121
|
34006675
|
206366124
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH MÂY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.25
|
Chiều 13/8
|
122
|
04005500
|
191917089
|
CUNG THỊ THANH HUYỀN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
123
|
04006064
|
201838194
|
NGUYỄN NHƯ KHÁNH LOAN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
124
|
35004228
|
212849219
|
NGÔ THÀNH TIẾN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
125
|
41012266
|
225625743
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
126
|
33003983
|
191916106
|
HOÀNG HẠNH NGUYÊN
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.1
|
Chiều 13/8
|
127
|
34009722
|
206315082
|
NGUYỄN THỊ MAI TRÂM
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.1
|
Chiều 13/8
|
128
|
36003152
|
233308421
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.1
|
Chiều 13/8
|
129
|
38004552
|
231341302
|
LÊ THỊ THÚY
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
130
|
30001419
|
184384782
|
LƯƠNG ĐÌNH THÀNH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20
|
Chiều 13/8
|
131
|
39008729
|
221518473
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN LINH
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20
|
Chiều 13/8
|
132
|
04008990
|
201780324
|
VÕ HOÀNG LONG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
26.6
|
Sáng 15/8
|
133
|
31000492
|
194625807
|
LƯƠNG NGỌC ĐẠT
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
26.45
|
Sáng 15/8
|
134
|
34005157
|
206277379
|
ĐẶNG BÁ VŨ HOÀNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
26.4
|
Sáng 15/8
|
135
|
04005969
|
201797453
|
NGUYỄN ĐẶNG TUẤN KIỆT
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
26
|
Sáng 15/8
|
136
|
04005603
|
201796164
|
BÙI VĂN NHẬT TRƯỜNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.8
|
Sáng 15/8
|
137
|
18015501
|
122353308
|
NGUYỄN ĐỨC CHINH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.8
|
Sáng 15/8
|
138
|
04007087
|
201848794
|
NGUYỄN MINH QUÂN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.75
|
Sáng 15/8
|
139
|
34009308
|
206318135
|
NGUYỄN LÊ DIỄM TRANG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.7
|
Sáng 15/8
|
140
|
28002340
|
038301003495
|
BÙI HƯƠNG QUỲNH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.65
|
Sáng 15/8
|
141
|
30001167
|
184410719
|
NGUYỄN HUY CỔN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.55
|
Sáng 15/8
|
142
|
33004873
|
191915753
|
HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.45
|
Sáng 15/8
|
143
|
32005601
|
197403820
|
LÊ MINH KHẢI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.35
|
Sáng 15/8
|
144
|
04004414
|
201846745
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÂM
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.3
|
Sáng 15/8
|
145
|
04005744
|
201772901
|
BÙI THẢO VI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.3
|
Sáng 15/8
|
146
|
04000975
|
201860270
|
PHẠM VĂN THỌ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.25
|
Sáng 15/8
|
147
|
35004555
|
212882566
|
BÙI PHAN MINH HƯNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.25
|
Sáng 15/8
|
148
|
04001689
|
201814487
|
HỒ NGỌC HOÀNG MINH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.2
|
Sáng 15/8
|
149
|
32003712
|
197370921
|
THÁI VĂN THỌ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.1
|
Sáng 15/8
|
150
|
33000655
|
191968578
|
LÊ VĂN PHÚC
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25.05
|
Sáng 15/8
|
151
|
04008517
|
201838784
|
LÊ TRỌNG SONG HÂN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25
|
Sáng 15/8
|
152
|
34003816
|
206271636
|
HÀ THỊ THÙY MẾN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
25
|
Sáng 15/8
|
153
|
32001648
|
197456036
|
HOÀNG HÀ NHI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.95
|
Sáng 15/8
|
154
|
34000997
|
206377024
|
LƯU VĂN NGHĨA
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
155
|
34012195
|
206239906
|
PHẠM MINH HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
156
|
29012109
|
187847443
|
NGÔ THỊ YẾN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
157
|
33009775
|
192105194
|
NGÔ ĐẮC QUỐC LONG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.8
|
Sáng 15/8
|
158
|
31005828
|
044201001416
|
MAI XUÂN NHẬT
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.75
|
Sáng 15/8
|
159
|
33007794
|
192103466
|
HOÀNG TRỌNG THÁI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.75
|
Sáng 15/8
|
160
|
04005425
|
201815267
|
BÙI QUỐC HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
161
|
30005906
|
184244937
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
162
|
34003745
|
206308793
|
NGUYỄN QUANG ĐẠI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.65
|
Sáng 15/8
|
163
|
04002581
|
201810364
|
ĐẶNG NGUYÊN NGỌC ANH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
164
|
40019452
|
241742096
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
165
|
28020295
|
038201013731
|
NGUYỄN XUÂN HIỆU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.5
|
Sáng 15/8
|
166
|
34003067
|
206305747
|
PHẠM NGỌC HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.5
|
Sáng 15/8
|
167
|
34012086
|
206227856
|
TRẦN TRỌNG BẢO
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.5
|
Sáng 15/8
|
168
|
37017657
|
215533477
|
PHẠM CAO KỲ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.5
|
Sáng 15/8
|
169
|
04006417
|
201786883
|
NGUYỄN ĐỨC NAM
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.45
|
Sáng 15/8
|
170
|
33010033
|
192103805
|
PHAN HỮU MINH TRÍ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
171
|
04006045
|
201779455
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
172
|
32001452
|
197454017
|
TRẦN XUÂN TRỌNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
173
|
33002226
|
192031742
|
HÀ THỊ DIỆU LOAN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
174
|
33007511
|
192068226
|
HỒ THỊ HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
175
|
04003022
|
201841449
|
HUỲNH BÁ LÊ HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
176
|
34000368
|
206375208
|
LÊ HỮU VŨ
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
177
|
34005443
|
206270276
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.25
|
Sáng 15/8
|
178
|
04006726
|
201815300
|
PHAN ĐỨC THỊNH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
179
|
33003046
|
191916958
|
HÀ VĂN HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
180
|
33007727
|
192071323
|
HUỲNH HẢI PHONG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
181
|
32007603
|
197418423
|
BÙI DUY PHƯƠNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
182
|
34008960
|
206451478
|
TRẦN VĂN THÁI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
183
|
29017315
|
187924406
|
HỒ BÁ THANH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.1
|
Sáng 15/8
|
184
|
31008342
|
044201002079
|
NGUYỄN ANH PHƯƠNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24.1
|
Sáng 15/8
|
185
|
28018303
|
038201016923
|
NGUYỄN QUANG DŨNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
24
|
Sáng 15/8
|
186
|
04004537
|
201815450
|
ĐOÀN NGỌC CHÂU ANH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
187
|
31002697
|
044201003562
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
188
|
04003640
|
201805701
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
189
|
04001993
|
201843782
|
LÊ CÔNG PHÚC
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.85
|
Sáng 15/8
|
190
|
04008546
|
201835897
|
LÊ VĂN HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.85
|
Sáng 15/8
|
191
|
04005335
|
201859416
|
HỒ MINH HIẾU
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
192
|
29005486
|
187892363
|
PHẠM VĂN SÁNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
193
|
29008722
|
187865317
|
LÊ VĂN HOÀNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
194
|
33002351
|
192035277
|
LÊ THANH PHƯƠNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
195
|
33004699
|
191915737
|
NGUYỄN CÔNG NGUYÊN
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
196
|
33011667
|
192201813
|
CAO THANH TRUNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
197
|
02009599
|
201790346
|
TRƯƠNG VĂN PHÚC KHANG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
198
|
04008159
|
201840447
|
HUỲNH PHƯỚC KHẢI CHƯƠNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
199
|
28025030
|
038201012541
|
LÊ XUÂN LONG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
200
|
30000289
|
184426379
|
MAI PHẠM ĐĂNG KHOA
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
201
|
34002708
|
206308178
|
LÊ QUỐC VIỆT
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
202
|
04003002
|
201814384
|
TRẦN NGUYỄN DIỄM HOÀNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
203
|
04008840
|
201850094
|
HUỲNH LÊ HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
204
|
28020535
|
038201007386
|
HÀ TRUNG QUANG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
205
|
29017301
|
187924588
|
VĂN ĐỨC TÂM
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
206
|
31008265
|
044301001578
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
207
|
33004552
|
191916823
|
NGUYỄN VĂN QUỐC HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
208
|
34000220
|
206194521
|
THÁI NGỌC QUANG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
209
|
04004124
|
201833592
|
NGUYỄN NGỌC HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
210
|
04006343
|
201838168
|
ĐỖ VĂN TÙNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
211
|
30000741
|
184365190
|
THÔNG THỊ THÙY DUNG
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
212
|
04006105
|
201838435
|
TRẦN LÊ KIM LỢI
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
213
|
34001342
|
206374730
|
NGUYỄN VĂN HUY
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
214
|
34008673
|
206450093
|
LÊ CÔNG DANH
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
215
|
30000442
|
184426298
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
216
|
33002338
|
192032781
|
DƯƠNG XUÂN NGỌC PHONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
27.65
|
Sáng 15/8
|
217
|
37011643
|
215556808
|
TRẦN PHAN QUANG ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.9
|
Sáng 15/8
|
218
|
04002679
|
201821997
|
PHAN VĂN CƯỜNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.7
|
Sáng 15/8
|
219
|
32007167
|
197417545
|
TRẦN VĂN HỢP
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.7
|
Sáng 15/8
|
220
|
34009938
|
206321143
|
LÊ MINH LỢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.5
|
Sáng 15/8
|
221
|
32003817
|
197341482
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.35
|
Sáng 15/8
|
222
|
04006942
|
201822967
|
BÙI KIM PHÁT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.25
|
Sáng 15/8
|
223
|
33007564
|
192071537
|
NGÔ ĐỨC KHƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.2
|
Sáng 15/8
|
224
|
34002278
|
206394637
|
TRẦN CÔNG VIỆT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.15
|
Sáng 15/8
|
225
|
04004848
|
201844722
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC ĐẠT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.1
|
Sáng 15/8
|
226
|
35006086
|
212434992
|
PHẠM MAI PHƯỢNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.1
|
Sáng 15/8
|
227
|
34001743
|
206033868
|
LÊ CÔNG HUẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.05
|
Sáng 15/8
|
228
|
34005753
|
206274369
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26.05
|
Sáng 15/8
|
229
|
33002988
|
191915328
|
TÔN NỮ HOÀNG GIANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
26
|
Sáng 15/8
|
230
|
04004939
|
201797726
|
ĐOÀN THỊ DIỆU HẰNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.8
|
Sáng 15/8
|
231
|
04006478
|
201859323
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.75
|
Sáng 15/8
|
232
|
04001636
|
201752872
|
LÊ THANH LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.7
|
Sáng 15/8
|
233
|
04006421
|
201828203
|
TRẦN NGUYÊN NAM
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.7
|
Sáng 15/8
|
234
|
33001456
|
191997519
|
TRẦN THỊ BẢO QUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.7
|
Sáng 15/8
|
235
|
33003793
|
191918830
|
VĂN TRUNG HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.7
|
Sáng 15/8
|
236
|
33004784
|
191917454
|
HOÀNG VŨ TẤN PHÁT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.65
|
Sáng 15/8
|
237
|
32007602
|
197418191
|
TRƯƠNG MINH PHƯỚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.6
|
Sáng 15/8
|
238
|
34004176
|
206374002
|
LÊ VĂN HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.6
|
Sáng 15/8
|
239
|
34002461
|
206390220
|
LÊ NGUYÊN LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.55
|
Sáng 15/8
|
240
|
04003160
|
201841803
|
ĐẶNG THANH TUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.5
|
Sáng 15/8
|
241
|
04007274
|
201815438
|
PHAN ĐÌNH MINH TRÍ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.5
|
Sáng 15/8
|
242
|
04006132
|
201797759
|
NGUYỄN NGỌC MẪN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.45
|
Sáng 15/8
|
243
|
33002498
|
192030755
|
NGUYỄN TRẦN ĐÌNH TUẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.45
|
Sáng 15/8
|
244
|
30014692
|
184423985
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.4
|
Sáng 15/8
|
245
|
34001599
|
079201003661
|
MAI ĐỨC CHƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.4
|
Sáng 15/8
|
246
|
04002342
|
201843938
|
BÙI NGỌC THỊNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.35
|
Sáng 15/8
|
247
|
30014922
|
184322293
|
NGÔ NGỌC TÚ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.35
|
Sáng 15/8
|
248
|
32004370
|
197438808
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.35
|
Sáng 15/8
|
249
|
04007071
|
201851532
|
TRẦN NHẬT QUANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.3
|
Sáng 15/8
|
250
|
30000917
|
184396556
|
LÊ HỒNG MINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.3
|
Sáng 15/8
|
251
|
33003803
|
191921397
|
NGUYỄN KHOA HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.25
|
Sáng 15/8
|
252
|
34008150
|
206443826
|
TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.25
|
Sáng 15/8
|
253
|
33003454
|
192106083
|
PHAN VĂN THẮNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.2
|
Sáng 15/8
|
254
|
04003656
|
201868567
|
BÙI THỊ MINH NGUYỆT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.15
|
Sáng 15/8
|
255
|
32000805
|
197394852
|
VŨ XUÂN NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.15
|
Sáng 15/8
|
256
|
33003809
|
191918040
|
ĐINH VĂN HÙNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.15
|
Sáng 15/8
|
257
|
04005324
|
201839869
|
HOÀNG ĐẠI HIỆP
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.1
|
Sáng 15/8
|
258
|
04008884
|
201848366
|
NGUYỄN NGỌC ANH KHOA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.1
|
Sáng 15/8
|
259
|
30004289
|
184424322
|
NGUYỄN TRỌNG VŨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.1
|
Sáng 15/8
|
260
|
32007097
|
197415383
|
LÝ THANH HẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.1
|
Sáng 15/8
|
261
|
04000242
|
201818249
|
NGUYỄN HUY HÒA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.05
|
Sáng 15/8
|
262
|
31007862
|
044201000414
|
NGUYỄN ÍCH HÒA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25.05
|
Sáng 15/8
|
263
|
32005800
|
197408591
|
HOÀNG THỊ THU NHƯ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25
|
Sáng 15/8
|
264
|
33008819
|
192072046
|
HỒ VĂN VY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25
|
Sáng 15/8
|
265
|
34009691
|
206318058
|
HUỲNH NGỌC THUẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
25
|
Sáng 15/8
|
266
|
04008974
|
201791670
|
ĐOÀN NGỌC HOÀNG LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
267
|
29004690
|
187827088
|
HOÀNG MINH ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
268
|
29026724
|
184357768
|
ĐINH NGỌC HẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
269
|
33008426
|
192068575
|
VĂN VIẾT BÔN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
270
|
34008795
|
206214662
|
PHẠM NIÊN KỶ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
271
|
34014019
|
206248770
|
NGUYỄN ANH QUỐC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.9
|
Sáng 15/8
|
272
|
04005485
|
201862781
|
PHAN TRẦN HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
273
|
04009327
|
201797709
|
TRẦN THANH NHÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
274
|
30000715
|
184426053
|
LÊ THỊ BÌNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
275
|
32001777
|
197454533
|
BÙI THỊ HÀ TIÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
276
|
34006517
|
206368888
|
NGUYỄN ĐỖ VƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.85
|
Sáng 15/8
|
277
|
33001432
|
191996753
|
NGUYỄN PHƯỚC VĨNH PHÚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.8
|
Sáng 15/8
|
278
|
34000098
|
206374083
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.8
|
Sáng 15/8
|
279
|
34001639
|
206393238
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.75
|
Sáng 15/8
|
280
|
34007534
|
241963891
|
TRẦN QUANG VINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.75
|
Sáng 15/8
|
281
|
04005421
|
201818536
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
282
|
29000815
|
187822052
|
TRẦN KIM TIẾN ĐẠT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
283
|
33007038
|
192028932
|
HỒ VĂN AN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
284
|
34002547
|
206397890
|
TRẦN NHẬT QUANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.7
|
Sáng 15/8
|
285
|
04003666
|
201854686
|
PHAN THANH NHÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.65
|
Sáng 15/8
|
286
|
33010482
|
192139459
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.65
|
Sáng 15/8
|
287
|
34013117
|
206228620
|
NGUYỄN GIA KHÁNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.65
|
Sáng 15/8
|
288
|
04003170
|
201833276
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
289
|
04005953
|
201862337
|
NGUYỄN KHÔI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
290
|
32005313
|
197418392
|
LÊ THỊ THU HIỀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
291
|
33007896
|
192068385
|
ĐOÀN TÂN TỴ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
292
|
04002655
|
201861418
|
SOMBAT SURAPATPICHAI THANH CHÂU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
293
|
04006564
|
201843230
|
NGUYỄN VŨ PHÚC NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
294
|
04006645
|
201814321
|
LƯU YẾN NHI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
295
|
04007904
|
201866346
|
TRẦN HỒNG SƠN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
296
|
31008703
|
044201004020
|
VÕ VĂN ANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
297
|
34004144
|
206289530
|
HUỲNH NHẬT HÀO
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.55
|
Sáng 15/8
|
298
|
04006096
|
201853642
|
LÊ LỘC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.5
|
Sáng 15/8
|
299
|
04005624
|
201844859
|
DƯƠNG ANH TUẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.45
|
Sáng 15/8
|
300
|
33001037
|
191997863
|
DƯƠNG ĐÌNH THANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.45
|
Sáng 15/8
|
301
|
34008140
|
206444175
|
LIÊN THỊ QUỲNH NGA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.45
|
Sáng 15/8
|
302
|
38009833
|
231324698
|
NGUYỄN NGỌC HOÀI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.45
|
Sáng 15/8
|
303
|
04003963
|
201840105
|
HỒ VĂN TRƯỜNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
304
|
04009768
|
201791542
|
ĐINH MINH TOÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
305
|
33003383
|
192070166
|
NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
306
|
34005064
|
206276211
|
NGUYỄN THANH CƠ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
307
|
34012814
|
206457736
|
NGUYỄN TẤN NHẤT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
308
|
04003064
|
201821615
|
NGÔ LÊ GIA HƯNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
309
|
30000945
|
184365361
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
310
|
30007459
|
184371263
|
TRƯƠNG CÔNG VŨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
311
|
32003739
|
197370782
|
NGUYỄN THANH TOÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.35
|
Sáng 15/8
|
312
|
04004541
|
201838569
|
GIẢN DUY ANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
313
|
30001775
|
184400599
|
NGUYỄN TRỌNG ANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
314
|
32000822
|
197396202
|
HOÀNG MINH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
315
|
33007450
|
192066305
|
PHAN VĂN BÌNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
316
|
34005839
|
206273471
|
TRẦN NGUYỄN ANH TRÌNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
317
|
37008868
|
215589156
|
THÁI QUAN SAN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.3
|
Sáng 15/8
|
318
|
33002900
|
044201000176
|
PHAN HẢI ÁNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.25
|
Sáng 15/8
|
319
|
33004269
|
191916458
|
CAO MINH TRÍ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.25
|
Sáng 15/8
|
320
|
33011708
|
192210703
|
HÀ TIẾN CHUNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.25
|
Sáng 15/8
|
321
|
40010672
|
241772434
|
LÊ ĐÌNH SAN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.25
|
Sáng 15/8
|
322
|
04000133
|
201799163
|
KIỀU DUY ĐẠI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
323
|
29001086
|
187702342
|
HOÀNG NGỌC KHÁNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
324
|
33009914
|
192108245
|
VŨ ĐỨC PHƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
325
|
42013001
|
251222656
|
TRẦN NHƯ TRÍ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.2
|
Sáng 15/8
|
326
|
04002093
|
201844542
|
NGUYỄN TẤN TÀI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
327
|
04008130
|
201807748
|
HOÀNG THỊ MINH CHÂU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
328
|
29029856
|
187945653
|
LÊ VĂN MẠNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
329
|
32004266
|
197438524
|
NGUYỄN NHÂN ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
330
|
34009055
|
206451564
|
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.15
|
Sáng 15/8
|
331
|
32000897
|
197396963
|
TRẦN TRUNG QUÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.1
|
Sáng 15/8
|
332
|
34003819
|
206308706
|
TRẦN VĂN MINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.1
|
Sáng 15/8
|
333
|
35011200
|
212519411
|
TRẦN LONG DUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.1
|
Sáng 15/8
|
334
|
04005440
|
201797606
|
HUỲNH MINH HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
335
|
04006424
|
201855494
|
LÝ THỊ THANH NGA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
336
|
04008898
|
201848166
|
NGUYỄN ĐĂNG KIỆT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
337
|
30004971
|
184419870
|
TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
338
|
33002395
|
192030863
|
HOÀNG NHẬT TÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
339
|
34007961
|
206444605
|
NGUYỄN HỮU DỰ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
340
|
34008835
|
206444468
|
LÂM NGỌC MỸ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
341
|
34009306
|
206320049
|
HUỲNH ĐINH NGỌC TRÁC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
342
|
40016475
|
241835950
|
ĐẶNG NGỌC HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
343
|
04005978
|
201843534
|
NGUYỄN HOÀNG KIM
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24
|
Sáng 15/8
|
344
|
04009190
|
201855246
|
VÕ THÀNH VĨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24
|
Sáng 15/8
|
345
|
34005128
|
206278490
|
VÕ TẤN HẬU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
24
|
Sáng 15/8
|
346
|
04005970
|
201864453
|
NGUYỄN NGỌC ANH KIỆT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
347
|
28022269
|
038301010086
|
VŨ THỊ NGA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
348
|
33000702
|
192066953
|
NGUYỄN DUY THỊNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
349
|
33011416
|
192137568
|
NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
350
|
34001933
|
206309932
|
DƯƠNG PHÚ NINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
351
|
34005155
|
206276827
|
BÙI VIẾT HUY HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
352
|
38007154
|
231331427
|
HUỲNH PHÚ QUÝ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.95
|
Sáng 15/8
|
353
|
04006030
|
206393605
|
HUỲNH THỊ ÁI LINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
354
|
04006067
|
201797677
|
DƯƠNG PHƯỚC LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
355
|
04007801
|
201845381
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
356
|
04008588
|
201806486
|
NGUYỄN LÊ HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
357
|
30014593
|
184402393
|
TRẦN ĐỨC BÌNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
358
|
31006974
|
194656945
|
TRẦN THỊ THU HIỀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
359
|
32001433
|
197454280
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
360
|
34003733
|
206374542
|
NGÔ NGUYỄN HOÀNG DUNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.9
|
Sáng 15/8
|
361
|
31007209
|
044201000011
|
TRẦN THẾ QUANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.85
|
Sáng 15/8
|
362
|
32006827
|
197409135
|
PHAN VĂN NHÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.85
|
Sáng 15/8
|
363
|
04000937
|
034201010313
|
TÔ BÁ THÀNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
364
|
32001546
|
197454091
|
HOÀNG THỊ HẢI YẾN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
365
|
34001954
|
206401565
|
NGUYỄN HỮU HỒNG PHÚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
366
|
34003839
|
206289664
|
LÊ THÀNH NHÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
367
|
34005598
|
206277171
|
TRẦN ANH DŨNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
368
|
34007848
|
206442056
|
TRẦN VĂN TOÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
369
|
34012319
|
206223505
|
TRƯƠNG THẠCH KIM NGÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.8
|
Sáng 15/8
|
370
|
04002838
|
205924572
|
TRƯƠNG GIA PHÚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
371
|
30000848
|
184426093
|
TRẦN ĐỨC HÙNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
372
|
30002881
|
184351833
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
373
|
33002367
|
191917499
|
NGUYỄN LÊ GIA QUÝ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
374
|
34012106
|
206239912
|
THÁI VĂN CHƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 15/8
|
375
|
04006189
|
201862430
|
NGUYỄN TẤN SỸ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
376
|
33003841
|
191918996
|
TRƯƠNG NGUYỄN AN KHANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
377
|
34006908
|
206368100
|
NGUYỄN DUY HÒA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
378
|
34013431
|
245456788
|
NGUYỄN PHÚC VƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.7
|
Sáng 15/8
|
379
|
04001581
|
201853940
|
PHẠM QUỐC KHOA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
380
|
04003672
|
201853387
|
QUÁCH MINH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
381
|
04005895
|
201779608
|
NGÔ HIỂU KHÁNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
382
|
04006946
|
201818369
|
TRẦN TẤN PHÁT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
383
|
29031272
|
187862615
|
NGUYỄN HỮU DINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
384
|
30003539
|
184443007
|
PHẠM VĂN HẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
385
|
34007591
|
206442346
|
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.65
|
Sáng 15/8
|
386
|
04005563
|
201815421
|
PHẠM TUẤN KHA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
387
|
04007188
|
201819929
|
HUỲNH TRÍ TÍN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
388
|
04008946
|
201795557
|
NGUYỄN LÊ HOÀNG LINH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
389
|
33002170
|
192031343
|
LÊ VĂN HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
390
|
33004167
|
191915584
|
ĐỖ PHÚ THÀNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
391
|
33009033
|
192070366
|
NGUYỄN CÔNG QUANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
392
|
34001304
|
206194859
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
393
|
34005182
|
206270241
|
NGUYỄN TẤN KHANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.6
|
Sáng 15/8
|
394
|
03004957
|
201806837
|
ĐỖ NHẬT ANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
395
|
04001567
|
201859396
|
NGUYỄN XUÂN KHÁNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
396
|
04004807
|
201862522
|
LÊ MẠNH DUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
397
|
33003988
|
191918583
|
TẠ PHƯỚC NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
398
|
33008245
|
192071212
|
PHẠM NGỌC QUANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
399
|
33009383
|
192105580
|
VĂN ĐÌNH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
400
|
35000310
|
212868231
|
HUỲNH PHÚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.55
|
Sáng 15/8
|
401
|
04005387
|
201862540
|
ĐOÀN CHÍ HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
402
|
04005567
|
201797863
|
PHẠM VĂN KHẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
403
|
15004032
|
132443336
|
NGUYỄN TIẾN HƯNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
404
|
21000440
|
001201011357
|
KIM NGỌC THÀNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
405
|
34003463
|
206307330
|
NGUYỄN LUẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
406
|
34005870
|
206271304
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
407
|
34011374
|
206351448
|
PHẠM QUANG CHÍNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
408
|
38004221
|
231193703
|
PHAN THỊ THU SƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.5
|
Sáng 15/8
|
409
|
04002576
|
201847181
|
NGUYỄN TRI AN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
410
|
04006479
|
201791799
|
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
411
|
04006608
|
201814210
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
412
|
04009342
|
201817066
|
NGUYỄN PHAN MINH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
413
|
29029455
|
187978402
|
NGUYỄN NGỌC THÁI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
414
|
30000508
|
184426088
|
LÊ NGUYỄN QUANG TÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
415
|
30004512
|
184390171
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
416
|
33001194
|
191996538
|
NGUYỄN THANH DƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
417
|
33011634
|
192201320
|
PHAN TRẦN DUY TÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
418
|
34003335
|
206307234
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
419
|
34005044
|
206270188
|
VÕ VĂN BẢN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.45
|
Sáng 15/8
|
420
|
04006624
|
201855857
|
TRẦN THANH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
421
|
04009481
|
201797214
|
LÊ NGỌC KHÁNH THY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
422
|
33003425
|
192135491
|
HOÀNG VŨ NAM TẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
423
|
33003943
|
191917788
|
HỒ VĂN NAM
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
424
|
34001117
|
206372921
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
425
|
34005115
|
206275214
|
LÊ NGỌC HẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
426
|
34005161
|
206277893
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
427
|
34005180
|
206277390
|
LÊ VĂN KẾT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
428
|
34005543
|
206276428
|
DƯƠNG TRƯỜNG VŨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
429
|
04003978
|
201861817
|
ĐỖ THANH TUẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
430
|
04007076
|
201780617
|
LÂM GIA QUÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
431
|
33003110
|
191913778
|
NGUYỄN THANH KHẢI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
432
|
33004590
|
191916783
|
LÊ GIA ANH KHOA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
433
|
33006306
|
192031464
|
VÕ MINH HOÀNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
434
|
33011390
|
192133876
|
LÊ VIẾT ĐẠI TIỀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
435
|
34002715
|
206307635
|
ĐỖ PHÚ VŨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
436
|
34006768
|
206366094
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
437
|
34009572
|
206321062
|
HƯỜNG LÊ NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.35
|
Sáng 15/8
|
438
|
04002415
|
201797890
|
LÂM TOÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
439
|
04005432
|
201801183
|
ĐOÀN NHẬT HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
440
|
04005647
|
201813080
|
TRẦN THANH TUỆ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
441
|
04009813
|
201812713
|
LƯƠNG QUỐC TRUNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
442
|
29010193
|
187857601
|
PHẠM XUÂN BẮC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
443
|
29017457
|
187924122
|
PHẠM HỮU BẰNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
444
|
33007779
|
192066207
|
HỒ TÀI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.3
|
Sáng 15/8
|
445
|
04000008
|
201801321
|
VĂN HỮU AN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
446
|
04006480
|
191998051
|
PHẠM HỬU NGHĨA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
447
|
04008848
|
201777672
|
TRẦN LÊ HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
448
|
29000373
|
187962228
|
ĐÀO DANH THÁI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
449
|
34010017
|
206322469
|
DƯƠNG ĐẠI PHƯỚC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
450
|
34013263
|
206223097
|
LÊ THANH QUÝ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
451
|
34014806
|
206125214
|
PHẠM HIỆP ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
452
|
37003957
|
215526644
|
PHẠM SĨ VIỆT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.25
|
Sáng 15/8
|
453
|
04003637
|
201840921
|
HOÀNG KIM NGỌC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
454
|
04009337
|
201812513
|
HUỲNH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
455
|
32003671
|
197462524
|
ĐỖ TÂN TRƯỜNG SANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
456
|
32006554
|
197408500
|
LÊ THỊ THU HƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
457
|
33011240
|
192139104
|
PHAN VĂN NGHĨA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
458
|
38006452
|
231291991
|
HOÀNG ĐÌNH ĐIỆP
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
459
|
43002410
|
285651882
|
NGUYỄN SONG CHI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 15/8
|
460
|
04000273
|
201847454
|
VÕ TUẤN MẠNH HÙNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
461
|
04002708
|
233308763
|
NGUYỄN MINH DŨNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
462
|
04004840
|
201844580
|
ĐINH HOÀNG ĐẠT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
463
|
04006073
|
201824508
|
LÊ HUỲNH NHẬT LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
464
|
04007272
|
201819387
|
NGUYỄN TRẦN MINH TRÍ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
465
|
29021200
|
187880429
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
466
|
31004067
|
044200002931
|
DƯƠNG VĂN HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
467
|
31010368
|
044201002899
|
LÊ HẢI QUÝ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
468
|
33004329
|
191918788
|
LÊ LONG VŨ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
469
|
34005911
|
206277116
|
NGUYỄN CÔNG DANH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.15
|
Sáng 15/8
|
470
|
04000065
|
201827185
|
LÊ THỊ KIM CHI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
471
|
04005726
|
201853652
|
TRƯƠNG CÔNG VĂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
472
|
04009829
|
201805460
|
NGUYỄN CHÁNH TUỆ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
473
|
28032058
|
038301019956
|
LÊ THỊ HƯƠNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
474
|
29007574
|
187803871
|
NGÔ QUANG THẮNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
475
|
29011819
|
187802619
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
476
|
30000924
|
184426435
|
LÊ VĂN NAM
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
477
|
33003207
|
187878114
|
NGUYỄN VIẾT NGA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
478
|
34001908
|
206401259
|
PHẠM THÀNH NGUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
479
|
34002115
|
206394204
|
NGUYỄN THANH SANG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
480
|
34008578
|
206442737
|
TRẦN PHƯỚC THIỆN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
481
|
34014832
|
206123698
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.1
|
Sáng 15/8
|
482
|
04004825
|
201855975
|
TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
483
|
04005460
|
201822571
|
NGUYỄN KHÁNH HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
484
|
04006231
|
201859027
|
NGUYỄN THÀNH TÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
485
|
04006235
|
201848389
|
TRƯƠNG CÔNG THÁI
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
486
|
04007263
|
201797389
|
LÊ MINH TRÍ
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
487
|
29000341
|
187962223
|
HOÀNG THÁI SƠN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
488
|
29019524
|
187856715
|
PHẠM ANH NHẬT
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
489
|
30005232
|
184424827
|
TRẦN TRUNG KIÊN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
490
|
31009660
|
044301002476
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
491
|
32001048
|
197454255
|
NGÔ NGỌC GIA BẢO
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
492
|
33003726
|
191917787
|
LÊ NGỌC DUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
493
|
33007481
|
192073313
|
NGUYỄN MẠNH ĐỨC
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
494
|
34001827
|
206395873
|
LƯƠNG THANH LONG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
495
|
34003580
|
206390254
|
VÕ VĂN THÀNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
496
|
34005054
|
206271540
|
LÊ VIẾT CẢNH
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
497
|
34007570
|
206444124
|
NGUYỄN VIẾT BỬU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23.05
|
Sáng 15/8
|
498
|
04002320
|
201830810
|
LÊ ĐÌNH THẮNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
499
|
04003967
|
201793564
|
TRẦN VIẾT TRƯỜNG
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
500
|
04007775
|
201826461
|
TRẦN THỊ THANH NGA
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
501
|
04009767
|
201855773
|
ĐẶNG CÔNG TOÀN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
502
|
29002349
|
187934517
|
LÊ VĂN DUẨN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
503
|
33003079
|
191915188
|
LÊ QUỐC HUY
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
504
|
33004722
|
191917078
|
HỒ QUỐC NHÂN
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
505
|
34005475
|
206277316
|
NGUYỄN QUÝ TRIỀU
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23
|
Sáng 15/8
|
506
|
41005153
|
225687875
|
ĐẶNG CÔNG DANH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
25.15
|
Sáng 13/8
|
507
|
34009239
|
206318146
|
MAI ANH NHẬT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
22.9
|
Sáng 13/8
|
508
|
30006031
|
184439676
|
PHẠM NHƯ HOÀNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
22.25
|
Sáng 13/8
|
509
|
36000386
|
233295959
|
HOÀNG PHÚC THỊNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
22.1
|
Sáng 13/8
|
510
|
32006746
|
197442163
|
HỒ ĐỨC THẮNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
21.9
|
Sáng 13/8
|
511
|
34000792
|
206372849
|
VÕ BI
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
21.25
|
Sáng 13/8
|
512
|
04004873
|
201843396
|
NGUYỄN ĐÔN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
21.2
|
Sáng 13/8
|
513
|
33010922
|
192131182
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
514
|
30006390
|
184439306
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
515
|
30016713
|
184331149
|
PHẠM THỊ HƯƠNG MƠ
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.6
|
Sáng 13/8
|
516
|
30008203
|
184377334
|
PHẠM HỒNG HIẾU
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
517
|
30015095
|
184393057
|
PHAN ĐỨC MẠNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
518
|
33010069
|
192104276
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
519
|
04003823
|
206394395
|
HUỲNH TÂN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.3
|
Sáng 13/8
|
520
|
34007569
|
206442249
|
VÕ VIẾT BÌNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.3
|
Sáng 13/8
|
521
|
34009063
|
206443555
|
TRẦN PHƯỚC TRUNG TUẤN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
522
|
34013057
|
206228248
|
NGÔ NGUYỄN HOÀNG GIANG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
523
|
34000186
|
206378544
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
524
|
34009633
|
206324221
|
VÕ MINH QUÂN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
525
|
29027429
|
187899864
|
ĐẶNG ÍCH MẠNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.15
|
Sáng 13/8
|
526
|
33005537
|
191915881
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
527
|
33010700
|
192114018
|
LÊ VĂN QUÝ
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
528
|
34002244
|
206273611
|
PHẠM HỮU TRƯỜNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20
|
Sáng 13/8
|
529
|
33001447
|
191997677
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
530
|
38001842
|
231371728
|
TRẦN HỮU THỌ
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.9
|
Sáng 13/8
|
531
|
04002923
|
201854809
|
VÕ TRẦN ĐẠT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
532
|
32004547
|
197438683
|
PHẠM NGỌC LUÂN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.75
|
Sáng 13/8
|
533
|
04005466
|
201862754
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.7
|
Sáng 13/8
|
534
|
31009668
|
044201004258
|
TRƯƠNG HỒNG KHÁNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.7
|
Sáng 13/8
|
535
|
28033187
|
038201019346
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
536
|
40002688
|
241960736
|
TRẦN NHẬT CHÍ HOÀI
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.6
|
Sáng 13/8
|
537
|
33002786
|
192036320
|
TRẦN HỮU THÁI
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.5
|
Sáng 13/8
|
538
|
33005342
|
191917570
|
HÀ XUÂN BẢO TÂN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.5
|
Sáng 13/8
|
539
|
30011535
|
184415720
|
PHAN VĂN THẾ
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
540
|
33002256
|
192032204
|
HOÀNG NGỌC NAM
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
541
|
33002720
|
192033200
|
PHAN VĂN NHẬT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
542
|
34000452
|
206332808
|
PHAN NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
543
|
33003743
|
192182760
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
544
|
35004839
|
212885660
|
TRẦN THIÊN PHƯỚC
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
545
|
31006991
|
194656318
|
ĐƯỜNG MINH HOÀNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
546
|
37003622
|
215534313
|
LÊ THỊ NGỌC HIỀN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
547
|
04007067
|
201814892
|
PHẠM TIẾN QUANG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19
|
Sáng 13/8
|
548
|
31008861
|
044201005324
|
ĐINH NGỌC LINH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
19
|
Sáng 13/8
|
549
|
33011282
|
192140605
|
BÙI XUÂN PHONG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.95
|
Sáng 13/8
|
550
|
04001580
|
201827372
|
PHẠM GIA KHOA
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
551
|
31007684
|
194659102
|
ĐÀO VIẾT TÂM
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
552
|
33006217
|
191915403
|
LÊ VĂN QUỐC ANH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
553
|
34009848
|
206320085
|
PHAN VĂN HÀ
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
554
|
34012229
|
206227720
|
MAI ĐĂNG KHOA
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
555
|
32002754
|
197385578
|
PHAN QUANG TRUNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.85
|
Sáng 13/8
|
556
|
35002425
|
212886302
|
TRƯƠNG QUANG HUY
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.8
|
Sáng 13/8
|
557
|
04000262
|
001201001128
|
TRƯƠNG THÁI HOÀNG
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.7
|
Sáng 13/8
|
558
|
29026206
|
187896906
|
TRẦN THẾ NHẬT
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
559
|
29027657
|
187844925
|
ĐẶNG TIẾN QUÂN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
560
|
35000357
|
212864697
|
PHẠM TÀI THÀNH
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
561
|
34014736
|
206344080
|
PHẠM THANH TUẤN
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
562
|
04002940
|
201861814
|
NGUYỄN PHƯỚC HẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25.9
|
Chiều 14/8
|
563
|
33009071
|
192070316
|
ĐỖ VĂN THẠNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25.55
|
Chiều 14/8
|
564
|
29002083
|
187872759
|
NGUYỄN THỌ PHI HÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25.4
|
Chiều 14/8
|
565
|
33008935
|
192069920
|
NGUYỄN CÔNG LUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25.35
|
Chiều 14/8
|
566
|
32006508
|
197418119
|
NGUYỄN TRÍ HÒA
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25
|
Chiều 14/8
|
567
|
33004274
|
191916607
|
PHAN HẢI TRIỀU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.65
|
Chiều 14/8
|
568
|
33001532
|
191997709
|
LÊ HẢI THUẬN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.6
|
Chiều 14/8
|
569
|
34008651
|
206209936
|
LÂM QUỐC BẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.6
|
Chiều 14/8
|
570
|
33008805
|
192066069
|
LA VĂN TỴ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.55
|
Chiều 14/8
|
571
|
30013918
|
184423488
|
TRẦN LÊ NHƯ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.35
|
Chiều 14/8
|
572
|
34000718
|
206430494
|
NGUYỄN KHÁNH TRỊNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
24.3
|
Chiều 14/8
|
573
|
04006548
|
201844163
|
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.9
|
Chiều 14/8
|
574
|
32000037
|
197394872
|
VÕ TRỌNG BẰNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.85
|
Chiều 14/8
|
575
|
33004600
|
191918594
|
PHẠM VĂN KIỆT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.75
|
Chiều 14/8
|
576
|
34000431
|
206053417
|
NGUYỄN LINH ĐAN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.75
|
Chiều 14/8
|
577
|
36003921
|
233299324
|
NGUYỄN DUY KHÁNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.75
|
Chiều 14/8
|
578
|
29022434
|
187910516
|
THÁI BÁ SANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.7
|
Chiều 14/8
|
579
|
32005447
|
197409381
|
TRƯƠNG VĂN THANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.7
|
Chiều 14/8
|
580
|
33007886
|
192067549
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.7
|
Chiều 14/8
|
581
|
29007516
|
187881272
|
NGUYỄN ĐÌNH SÁNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.65
|
Chiều 14/8
|
582
|
33004786
|
192033415
|
ĐẶNG HÙNG PHONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.6
|
Chiều 14/8
|
583
|
34000392
|
206434131
|
DƯƠNG HOÀNG ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.55
|
Chiều 14/8
|
584
|
30005000
|
184350870
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
585
|
33000528
|
191968584
|
NGUYỄN NHƯ NHẬT ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
586
|
33004242
|
191915371
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
587
|
33008505
|
192070721
|
BÙI KHẮC HOÀNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
588
|
35001242
|
212868805
|
PHẠM MINH QUYỀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
589
|
44002275
|
241833636
|
VÕ VĂN PHÁP
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.45
|
Chiều 14/8
|
590
|
31007881
|
194644940
|
VÕ DOÃN HÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.4
|
Chiều 14/8
|
591
|
34002940
|
206308387
|
ĐINH VĂN TRUNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.4
|
Chiều 14/8
|
592
|
40007241
|
241758755
|
CHÂU QUANG SÂM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.4
|
Chiều 14/8
|
593
|
34006492
|
206367450
|
NGUYỄN VĂN TUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.35
|
Chiều 14/8
|
594
|
30013930
|
184322207
|
TRẦN BÁ PHÚC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.3
|
Chiều 14/8
|
595
|
33007490
|
192067838
|
LÊ VĂN HẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.25
|
Chiều 14/8
|
596
|
29032212
|
187946882
|
NGUYỄN HỮU SAN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.2
|
Chiều 14/8
|
597
|
34009479
|
206323004
|
PHẠM QUANG HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.2
|
Chiều 14/8
|
598
|
40019109
|
241867081
|
ĐINH VĂN THIỆN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.2
|
Chiều 14/8
|
599
|
28032495
|
038201019955
|
LÊ ĐÌNH TUYÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
600
|
34010049
|
206450088
|
VÕ ĐỨC RIN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
601
|
35001417
|
212865422
|
ĐẶNG VĂN Ý
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
602
|
33005067
|
191915005
|
LÊ GIA VỸ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.05
|
Chiều 14/8
|
603
|
34015849
|
206038702
|
TRƯƠNG NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.05
|
Chiều 14/8
|
604
|
38007575
|
231385176
|
NGUYỄN VĂN ĐÌNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23
|
Chiều 14/8
|
605
|
04003011
|
201820262
|
HUỲNH ĐÌNH HÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.95
|
Chiều 14/8
|
606
|
30015215
|
184435127
|
NGUYỄN THÁI VŨ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.95
|
Chiều 14/8
|
607
|
33001025
|
191967775
|
CAO TRƯỜNG SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.95
|
Chiều 14/8
|
608
|
33002747
|
192033188
|
NGUYỄN NGỌC PHONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.9
|
Chiều 14/8
|
609
|
34008882
|
206444485
|
TRẦN THANH NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.9
|
Chiều 14/8
|
610
|
40016160
|
241878752
|
THIỀU THẤT LINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.9
|
Chiều 14/8
|
611
|
33004377
|
191917451
|
VÕ NGUYỄN TƯỜNG BÁCH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.85
|
Chiều 14/8
|
612
|
33006270
|
191920394
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.85
|
Chiều 14/8
|
613
|
34002896
|
206309005
|
NGUYỄN VĂN PHÚC THẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.8
|
Chiều 14/8
|
614
|
40009884
|
241886474
|
NGUYỄN DUY VINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.8
|
Chiều 14/8
|
615
|
29012539
|
187972414
|
DOÃN HỒNG ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
616
|
29022106
|
187914386
|
TRẦN ĐỨC CHIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
617
|
33008931
|
192075626
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
618
|
34005913
|
206368246
|
LƯU VĂN DÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
619
|
35000098
|
212862823
|
PHẠM MINH HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
620
|
35000243
|
212865937
|
HUỲNH MINH NGUYÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
621
|
37009451
|
215523564
|
NGUYỄN TẤN LỘC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.75
|
Chiều 14/8
|
622
|
33000708
|
191971979
|
NGUYỄN ĐĂNG PHI THUẦN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
623
|
33009207
|
192102960
|
LÊ VIẾT ĐOÀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
624
|
34007737
|
206442388
|
HÀ NGUYÊN NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
625
|
35001007
|
212867868
|
BÙI VĂN DUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
626
|
40009604
|
241931062
|
LÂM CHÁNH NAM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
627
|
33004556
|
191910122
|
TRẦN QUANG GIA HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.65
|
Chiều 14/8
|
628
|
37002385
|
215543591
|
NGUYỄN NGỌC TÍN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.65
|
Chiều 14/8
|
629
|
30000455
|
184382996
|
NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
630
|
30007979
|
184420837
|
NGUYỄN ĐỨC TOẠI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
631
|
33007388
|
192103793
|
VÕ PHƯỚC NHẬT TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
632
|
34002246
|
206303472
|
NGUYỄN ĐĂNG QUỐC TUẤN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
633
|
34011614
|
206421333
|
LÊ THANH SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
634
|
04003662
|
201853573
|
HUỲNH THANH NHÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.55
|
Chiều 14/8
|
635
|
31008973
|
044201004024
|
DƯƠNG VĂN QUANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.55
|
Chiều 14/8
|
636
|
33003020
|
197415128
|
TRƯƠNG VĂN HÀO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.55
|
Chiều 14/8
|
637
|
33009759
|
192102524
|
NGUYỄN HỒNG LỄ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.55
|
Chiều 14/8
|
638
|
29006690
|
187948851
|
VÕ ĐỨC CHÍNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.5
|
Chiều 14/8
|
639
|
29026065
|
187931527
|
LƯƠNG TRUNG KIÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.5
|
Chiều 14/8
|
640
|
33004376
|
191915428
|
NGUYỄN KÍNH ÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.45
|
Chiều 14/8
|
641
|
04003238
|
201805272
|
NGUYỄN THÁI VINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
642
|
30004400
|
184419363
|
TRẦN VIỆT CƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
643
|
33009092
|
192070490
|
DỤNG VĂN TIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
644
|
33004011
|
191916482
|
LÊ NGUYỄN MINH NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.35
|
Chiều 14/8
|
645
|
28032542
|
038201019562
|
CAO MINH ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.3
|
Chiều 14/8
|
646
|
33005877
|
191915884
|
NGUYỄN ĐỨC TÍNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.3
|
Chiều 14/8
|
647
|
33010118
|
192136647
|
HUỲNH VĂN CHƯỞNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.3
|
Chiều 14/8
|
648
|
35000013
|
212862822
|
VÕ CÔNG ÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.3
|
Chiều 14/8
|
649
|
04004665
|
201824219
|
NGUYỄN VĂN CHÍ BẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
650
|
04007783
|
201868512
|
TRẦN DUYỆT NGHĨA
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
651
|
29007511
|
187881253
|
LƯU VĂN SANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
652
|
32004252
|
192003467
|
HỒ HỮU ĐẠT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
653
|
40014998
|
241921816
|
NGUYỄN ĐỨC CAO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
654
|
29025320
|
187818687
|
NGUYỄN ĐẮC TUẤN ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.2
|
Chiều 14/8
|
655
|
31005037
|
044201003691
|
LÊ ĐỨC TIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.2
|
Chiều 14/8
|
656
|
33006294
|
191910556
|
TRẦN QUANG HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.2
|
Chiều 14/8
|
657
|
34008585
|
206441793
|
TRƯƠNG VĂN THUẬN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.15
|
Chiều 14/8
|
658
|
63005222
|
245420509
|
LÊ THỊ THU HIỀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.15
|
Chiều 14/8
|
659
|
04001375
|
201817764
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.1
|
Chiều 14/8
|
660
|
29032179
|
187944678
|
HOÀNG NHƯ MINH QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.1
|
Chiều 14/8
|
661
|
30003748
|
184431392
|
TRẦN HẬU NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.1
|
Chiều 14/8
|
662
|
33002780
|
192031886
|
VÕ THÀNH TÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.1
|
Chiều 14/8
|
663
|
04000837
|
201789450
|
ĐỖ THÀNH PHÚ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
664
|
30001190
|
184348407
|
HỒ DI ĐAN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
665
|
30004453
|
184343040
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
666
|
32003234
|
197387018
|
LÊ VĂN NGUYỄN THẮNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
667
|
33003916
|
192109488
|
HỒ NHẬT MINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
668
|
34000043
|
206378395
|
NGUYỄN LÊ ANH DUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
669
|
34007871
|
206444840
|
HUỲNH VĂN TRUNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
670
|
35000259
|
212863505
|
NGUYỄN VĂN NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
671
|
35001205
|
212864993
|
PHẠM HỒNG NHỰT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
672
|
29004400
|
187947264
|
NGUYỄN TẤT THẮNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22
|
Chiều 14/8
|
673
|
31000569
|
044201003939
|
TRẦN KHẢI HƯNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22
|
Chiều 14/8
|
674
|
34001107
|
206372847
|
LÊ CÔNG THẠNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
22
|
Chiều 14/8
|
675
|
04001910
|
201843750
|
TRẦN HẢI NAM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
676
|
29016503
|
187970236
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
677
|
30008290
|
184404326
|
TRẦN XUÂN LƯỢNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
678
|
31008211
|
044201004172
|
NGUYỄN TIẾN HOÀNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
679
|
32003480
|
197463199
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
680
|
33001912
|
192028472
|
HỒ ĐĂNG LY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
681
|
34007885
|
206214119
|
LÊ VĂN TƯỞNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
682
|
29031256
|
187809646
|
CAO CƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
683
|
30012912
|
184440254
|
TRẦN TRỌNG TÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
684
|
33004578
|
191919061
|
NGÔ QUANG KHẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
685
|
33004588
|
191915901
|
ĐẶNG ANH KHOA
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
686
|
33006423
|
191918410
|
TRƯƠNG DUY NHÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
687
|
34002247
|
206309184
|
LÊ ĐỨC TÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
688
|
28017872
|
038201014232
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
689
|
31007011
|
201860029
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
690
|
33004657
|
191915426
|
LÊ XUÂN MỪNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
691
|
34001236
|
206373059
|
BÙI HOÀNG VŨ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
692
|
34007760
|
206441264
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
693
|
34011419
|
206350783
|
NGUYỄN ĐOÀN NGỌC HÀ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
694
|
34011861
|
206352186
|
NGUYỄN ĐẠI PHI LÂM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
695
|
35000391
|
212866276
|
NGUYỄN DUY THỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
696
|
35001995
|
212623202
|
NGUYỄN NGỌC LÂM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
697
|
28030435
|
038201014520
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
698
|
29024280
|
187914562
|
NGUYỄN TRUNG ĐÔ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
699
|
29026078
|
187832737
|
LÔ CHÍ LINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
700
|
30004601
|
184421905
|
NGUYỄN VĂN KIÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
701
|
33000240
|
191968683
|
NGUYỄN DUY HÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
702
|
34007491
|
206365514
|
LÊ QUỐC TRUNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
703
|
35000343
|
212862399
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
704
|
35001109
|
212865434
|
NGUYỄN THÀNH KIÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
705
|
38003805
|
231302825
|
MAI HOÀNG NGUYÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
706
|
30008397
|
184428012
|
HÀ NGỌC SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
707
|
33000386
|
191968714
|
TRẦN ĐĂNG TIẾN QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
708
|
35001385
|
212865310
|
NGUYỄN TÀI VANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
709
|
29010636
|
187956081
|
TRẦN TRUNG THẮNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
710
|
29016035
|
187902487
|
NGUYỄN QUANG VIỆT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
711
|
30002767
|
184416116
|
ĐẶNG QUỐC VŨ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
712
|
30012775
|
184425199
|
TRẦN QUỐC MÃN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
713
|
30013718
|
184346171
|
NGUYỄN MINH VIỆT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
714
|
30014693
|
184402191
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
715
|
31008099
|
044201001439
|
VÕ VĂN TỴ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
716
|
33000567
|
191968583
|
LÊ CÔNG NGUYÊN KHẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
717
|
33001724
|
191999321
|
TRẦN ĐỨC NHÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
718
|
33004421
|
192183475
|
ĐOÀN TẤC DONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
719
|
35000096
|
212862821
|
BÙI TRUNG HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.7
|
Chiều 14/8
|
720
|
34005102
|
206365895
|
TỪ MINH ĐÔNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.65
|
Chiều 14/8
|
721
|
30000228
|
184426817
|
ĐÀO NHẬT HOÀNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
722
|
30008912
|
184374945
|
LÊ ANH ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
723
|
31009064
|
044201000610
|
PHẠM HỮU TRẦN TIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
724
|
34004076
|
206173241
|
BHLING TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
725
|
29031511
|
187863580
|
NGUYỄN TIẾN NAM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
726
|
30010932
|
184360928
|
NGUYỄN MINH NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
727
|
33006300
|
192103224
|
PHAN KỲ HOÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
728
|
34006615
|
206364668
|
LÊ HOÀNG HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
729
|
29032186
|
187862708
|
NGUYỄN VĨNH QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.5
|
Chiều 14/8
|
730
|
30004436
|
184336750
|
TRẦN QUỐC DƯƠNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.5
|
Chiều 14/8
|
731
|
33000535
|
191972502
|
NGUYỄN NHẬT GUYN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.5
|
Chiều 14/8
|
732
|
29016837
|
187734027
|
HỒ SĨ VINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
733
|
30004778
|
184438671
|
TRỊNH DUY PHONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
734
|
30006819
|
184391300
|
LÊ MẠNH TÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
735
|
32003684
|
197362702
|
TRẦN VĂN TÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
736
|
33004824
|
191915394
|
NGUYỄN ĐĂNG QUANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
737
|
34001291
|
206370786
|
TRẦN THÁI DƯƠNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
738
|
34007714
|
206443718
|
HỒ VĂN MINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
739
|
40005509
|
241942813
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
740
|
33006377
|
191915301
|
ĐẶNG KIM NHẬT MINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
741
|
33007473
|
192063090
|
NGUYỄN NGỌC ĐẠT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
742
|
34000818
|
206373402
|
LÊ VĂN DŨNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
743
|
34008444
|
206443289
|
TRẦN ANH ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
744
|
37011617
|
215525342
|
TRẦN THÁI DŨNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
745
|
42010436
|
251229465
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
746
|
04007091
|
201789948
|
PHAN ANH QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
747
|
29006028
|
187948885
|
LƯU VĂN PHÚC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
748
|
32001296
|
197456277
|
TRẦN HỮU KIÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
749
|
32006703
|
197480222
|
THÁI VĂN QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
750
|
33010807
|
192136782
|
CAO HUỲNH MINH TUẤN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
751
|
34009773
|
206318062
|
LÊ QUỐC VỸ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
752
|
35000358
|
212863255
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
753
|
04000689
|
241929088
|
ĐỖ VĂN MINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
754
|
30008971
|
184428297
|
TRẦN CÔNG HOÀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
755
|
32003246
|
197408622
|
TRƯƠNG NGỌC THIỆN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
756
|
33004549
|
191914501
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
757
|
34000631
|
206376833
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
758
|
04007902
|
201826107
|
PHẠM HẢI SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
759
|
30000157
|
184430235
|
NGUYỄN TIẾN HÀ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
760
|
30008504
|
184432426
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
761
|
33004469
|
191914471
|
HỒ MINH GIẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
762
|
38005786
|
231356912
|
MAI VĂN VŨ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
763
|
30006465
|
184329515
|
NGUYỄN DOÃN CHIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
764
|
30016773
|
184386964
|
TRẦN MẠNH QUỲNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
765
|
31007212
|
044201000105
|
LÊ SỸ HỒNG QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
766
|
31008735
|
044201004449
|
TRẦN DUY DŨNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
767
|
35000084
|
212866846
|
TRƯƠNG BÁ HÀO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
768
|
35007534
|
212466055
|
PHẠM ĐĂNG KHIÊM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
769
|
04000716
|
201799202
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
770
|
32001356
|
197452397
|
PHAN VĂN PHONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
771
|
35009825
|
212847115
|
NGUYỄN HẢI QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
772
|
29020216
|
187879638
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
773
|
29024290
|
187914499
|
LÊ ANH ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
774
|
29030761
|
187892603
|
BÙI VĂN LỘC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
775
|
31010376
|
044201003360
|
PHẠM ĐẠI SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
776
|
33007803
|
192067491
|
HÀ VĂN THAO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
777
|
34009419
|
206325241
|
BÙI ĐÌNH ĐÀ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
778
|
38000437
|
231271720
|
RƠ Ô THƯƠNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
779
|
04002480
|
201797916
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
780
|
04003319
|
201833142
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
781
|
29002208
|
187871560
|
PHẠM ANH TUẤN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
782
|
29012289
|
187908184
|
PHẠM VĂN HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
783
|
32003626
|
197461516
|
TRẦN HOÀNG NHIÊN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
784
|
33003729
|
191916269
|
NGUYỄN QUỐC DUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
785
|
35002732
|
212881285
|
NGUYỄN TẤN TÍN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
786
|
35008134
|
212464509
|
NGUYỄN KHÁNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
787
|
29011594
|
187899635
|
NGUYỄN VĂN NHẬT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
788
|
29026774
|
187896951
|
LƯU VĂN HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
789
|
32003161
|
197388182
|
PHẠM HÙNG SƠN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
790
|
32006446
|
197408534
|
LÊ CHÍ TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
791
|
33006594
|
192034346
|
CAO PHƯỚC TRÍ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
792
|
35000409
|
212868179
|
ĐẶNG VĂN TÌNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
793
|
35002619
|
212621766
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
Chiều 14/8
|
794
|
29021358
|
187880302
|
NGUYỄN ĐÌNH PHA
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
795
|
31005107
|
044201003873
|
NGUYỄN MINH CHIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
796
|
34007839
|
206444125
|
VÕ QUANG TIẾN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
797
|
34011671
|
206351529
|
PHẠM VĂN THƯƠNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
798
|
35001113
|
212866628
|
NGUYỄN CAO KỲ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
799
|
35001278
|
212867516
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
800
|
40005692
|
241842787
|
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
801
|
04000033
|
201800932
|
PHẠM THẾ ĐỨC ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
802
|
28017710
|
038201014568
|
LÊ ĐỨC ANH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
803
|
29031483
|
187809643
|
NGÔ TRÍ HIẾU
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
804
|
33000682
|
191974974
|
NGUYỄN QUANG PHƯỚC TÀI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
805
|
33007474
|
192075808
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
806
|
34013160
|
206228665
|
TRẦN VĂN LŨY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
807
|
37006537
|
215532666
|
PHẠM VĂN LÀNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
808
|
37015155
|
215538390
|
NGUYỄN TUẤN VŨ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
809
|
29006222
|
187891829
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
810
|
29022730
|
187795647
|
NGUYỄN CẢNH CƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
811
|
29025283
|
187818654
|
PHẠM HỮU AN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
812
|
30016038
|
184375828
|
NGUYỄN ĐĂNG QUANG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
813
|
33002217
|
191914438
|
LÊ VĂN TẤN LINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
814
|
33004461
|
192030578
|
NGUYỄN SANH ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
815
|
34013747
|
206245083
|
LÊ CÔNG TIỀN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
816
|
30013159
|
184346974
|
NGUYỄN TRỌNG BÌNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
817
|
31009036
|
044201003943
|
NGUYỄN THẾ THẮNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
818
|
33000690
|
191968577
|
LƯƠNG THANH THÁI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
819
|
34009666
|
206318105
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
820
|
35009626
|
212851021
|
PHAN ĐỨC BẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
821
|
37012507
|
215550352
|
PHAN THANH TRÍ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
822
|
40018328
|
241835339
|
PHAN VĂN MINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
823
|
29032185
|
187944883
|
NGUYỄN VĨNH QUÂN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
824
|
33010415
|
192140038
|
NGUYỄN VĂN AN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
825
|
34011258
|
206325753
|
LÊ PHƯỚC THIỆN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
826
|
04001839
|
201764623
|
ĐẶNG NGỌC BẢO QUỐC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
827
|
04008474
|
044201000224
|
NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
828
|
30010357
|
184432220
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
829
|
32001877
|
197370518
|
HOÀNG QUỐC BẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
830
|
34000505
|
206373826
|
NGUYỄN QUANG KHẢI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
831
|
34002656
|
206399385
|
TRẦN VĂN TRÍ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
832
|
04002992
|
201810779
|
NGUYỄN ĐẶNG HẢI HOÀNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
833
|
28019866
|
038201015847
|
BÙI VIẾT HUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
834
|
29001984
|
187962865
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
835
|
30002377
|
184424640
|
CAO HOÀNG HÀ
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
836
|
35002126
|
212623183
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
837
|
40017714
|
241777805
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
838
|
42000814
|
251211915
|
NGUYỄN ĐẶNG QUỐC BẢO
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
839
|
29016312
|
187970005
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
840
|
30003583
|
184438499
|
NGUYỄN TRỌNG HOAN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
841
|
30013238
|
184346158
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
842
|
34001230
|
206373428
|
TRẦN ĐÌNH MINH VIỄN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
843
|
48025344
|
272863394
|
NGUYỄN HỮU QUỐC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
844
|
04000858
|
201827761
|
PHẠM CÔNG PHƯỚC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
845
|
34001371
|
206370306
|
TRẦN TẤN LỰC
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
846
|
34003359
|
206309517
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN DUY
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
847
|
35000449
|
212865162
|
ĐỖ VẠN TRƯỜNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
848
|
33000433
|
191970677
|
THÁI VĂN THỊNH
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
849
|
33000744
|
191971291
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
850
|
33011052
|
192132326
|
NGUYỄN NHƯ VIỆT
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
851
|
35004396
|
212584875
|
TRƯƠNG TUẤN DŨNG
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
852
|
35005972
|
212438902
|
NGÔ ĐOÀN ĐẠI
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
853
|
38012927
|
231319387
|
NGUYỄN XUÂN THIỆN
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20.5
|
Chiều 14/8
|
854
|
33000551
|
191968581
|
LÊ VĂN HOÀNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
24.3
|
Sáng 13/8
|
855
|
32007114
|
197480060
|
TRẦN THỊ KIỀU HÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
23.6
|
Sáng 13/8
|
856
|
34002249
|
206393537
|
TRƯƠNG THỊ LAN TUYẾT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
23.05
|
Sáng 13/8
|
857
|
34009268
|
206320710
|
VÕ NHƯ QUỲNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.9
|
Sáng 13/8
|
858
|
35002540
|
212884676
|
NGUYỄN THỊ NA
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.9
|
Sáng 13/8
|
859
|
33007545
|
192066714
|
ĐẶNG THỊ ÁNH HUYỀN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.85
|
Sáng 13/8
|
860
|
34010181
|
206338783
|
PHAN THỊ TUYẾT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.85
|
Sáng 13/8
|
861
|
30012619
|
184362298
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.7
|
Sáng 13/8
|
862
|
04000506
|
201860322
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.6
|
Sáng 13/8
|
863
|
04004333
|
201811883
|
LÊ TRUNG THÀNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.45
|
Sáng 13/8
|
864
|
34014109
|
206248715
|
LÊ VĂN TỴ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.45
|
Sáng 13/8
|
865
|
34000816
|
206373396
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.4
|
Sáng 13/8
|
866
|
29031861
|
187863734
|
PHAN THỊ HƯỜNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.3
|
Sáng 13/8
|
867
|
32002823
|
197386189
|
TRẦN QUANG LINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.3
|
Sáng 13/8
|
868
|
30004392
|
184390385
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.2
|
Sáng 13/8
|
869
|
33008739
|
192068576
|
LÊ VĂN THÌN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.2
|
Sáng 13/8
|
870
|
34006799
|
206368178
|
NGÔ THỊ MINH TRÂM
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.2
|
Sáng 13/8
|
871
|
35000297
|
212862075
|
TRẦN THỊ THẢO NY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.15
|
Sáng 13/8
|
872
|
34013325
|
206228578
|
ĐỖ THỊ THU THỦY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.1
|
Sáng 13/8
|
873
|
34013987
|
206249451
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
22.05
|
Sáng 13/8
|
874
|
34004722
|
206412581
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.95
|
Sáng 13/8
|
875
|
34011392
|
206420280
|
VÕ THỊ NGỌC DOAN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.95
|
Sáng 13/8
|
876
|
33010587
|
192136206
|
NGUYỄN HỮU LỘC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
877
|
34008523
|
206440492
|
THÁI THỊ NGÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
878
|
40007536
|
241629829
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
879
|
34000319
|
206375303
|
HỨA THỊ MINH TRÂM
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
880
|
34003484
|
206307325
|
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
881
|
35001585
|
212867055
|
TRƯƠNG QUANG LINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
882
|
34008424
|
206442920
|
TRÀ TẤN DÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.7
|
Sáng 13/8
|
883
|
34010003
|
206335091
|
TRẦN THỊ MAI NHƯ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.65
|
Sáng 13/8
|
884
|
04007409
|
206352270
|
VÕ VĂN ĐỨC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.6
|
Sáng 13/8
|
885
|
33002000
|
192030479
|
HỒ VĂN SANG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.55
|
Sáng 13/8
|
886
|
34001809
|
206303074
|
NGUYỄN THỊ MINH LÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.5
|
Sáng 13/8
|
887
|
34011185
|
206317616
|
CHÂU THỊ MỸ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.5
|
Sáng 13/8
|
888
|
35004995
|
212883233
|
LÊ THỊ HÒA THƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.5
|
Sáng 13/8
|
889
|
34002128
|
206307797
|
DƯƠNG THỊ KIM THANH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.45
|
Sáng 13/8
|
890
|
35000213
|
212864667
|
NGUYỄN THỊ MY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.4
|
Sáng 13/8
|
891
|
35011022
|
212852981
|
NGUYỄN THỊ NGỌC SANG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.35
|
Sáng 13/8
|
892
|
33008027
|
192068001
|
VÕ MINH HIẾU
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.3
|
Sáng 13/8
|
893
|
34000227
|
206375299
|
HÀ THỊ KIM QUYÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.25
|
Sáng 13/8
|
894
|
30001970
|
184448540
|
BÙI TỐNG KHƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.2
|
Sáng 13/8
|
895
|
35002544
|
212884694
|
CAO THỊ HUỲNH NGÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.15
|
Sáng 13/8
|
896
|
34009335
|
206335007
|
LÊ THỊ CẨM TÚ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.1
|
Sáng 13/8
|
897
|
32005996
|
197403973
|
LÊ THỊ NHI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
898
|
35000196
|
212865034
|
NGUYỄN THỊ MẾN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
899
|
37016837
|
215539745
|
MAI THỊ KIM THOA
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
900
|
04002493
|
201843627
|
PHAN MINH TUẤN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21
|
Sáng 13/8
|
901
|
30016857
|
184386189
|
NGUYỄN HÙNG TUẤN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21
|
Sáng 13/8
|
902
|
34001838
|
206338673
|
HUỲNH THỊ A LY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21
|
Sáng 13/8
|
903
|
35000247
|
212865112
|
DƯƠNG THỊ BÍCH NGUYỆT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
21
|
Sáng 13/8
|
904
|
38012286
|
231333225
|
ĐỖ THÀNH TUÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.95
|
Sáng 13/8
|
905
|
39008806
|
221518486
|
TRẦN HUYỀN LƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.95
|
Sáng 13/8
|
906
|
29010272
|
187811655
|
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.85
|
Sáng 13/8
|
907
|
34008621
|
206441514
|
TRỊNH ANH TUẤN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
908
|
35004291
|
212893224
|
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
909
|
40019273
|
241861519
|
HỒ THỊ HOÀI VY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.7
|
Sáng 13/8
|
910
|
33000508
|
191972049
|
CAO NGỌC KIM CHI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
911
|
34000044
|
206374407
|
NGUYỄN HOÀNG MỸ DUYÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
912
|
34000922
|
206372302
|
NGUYỄN THỊ MỸ LÀI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
913
|
33001376
|
192003154
|
PHAN THỊ THANH NHÀN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.6
|
Sáng 13/8
|
914
|
34008530
|
206444379
|
PHẠM THỊ MINH NGUYỆN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.6
|
Sáng 13/8
|
915
|
29005539
|
187892644
|
NGUYỄN THU THẢO
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.55
|
Sáng 13/8
|
916
|
32006973
|
197417760
|
HOÀNG LÊ TÚ ANH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.55
|
Sáng 13/8
|
917
|
37015913
|
215538518
|
LÊ TUẤN SƠN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.55
|
Sáng 13/8
|
918
|
40013803
|
241928840
|
VŨ THỊ KIỀU TRINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.5
|
Sáng 13/8
|
919
|
30001965
|
184430622
|
CAO MẠNH HƯỚNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
920
|
37001553
|
215516560
|
NGUYỄN NHỊ ÁNH THƠ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
921
|
41010945
|
225687658
|
ĐỖ NHƯ QUỲNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
922
|
34006687
|
206367962
|
TRƯƠNG THỊ CHI NA
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.4
|
Sáng 13/8
|
923
|
34005329
|
206270256
|
TRƯƠNG NGUYỄN HÀ PHƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.35
|
Sáng 13/8
|
924
|
34011809
|
206336582
|
LƯU THỊ THANH HẢI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.35
|
Sáng 13/8
|
925
|
35004974
|
212885397
|
VĂN MINH THUẬN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.35
|
Sáng 13/8
|
926
|
30014341
|
184423362
|
THÁI VĂN NGỌC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.3
|
Sáng 13/8
|
927
|
04000099
|
201830821
|
TRẦN KIM DŨNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
928
|
33010401
|
192136570
|
TRẦN ĐỨC QUANG VINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
929
|
35002696
|
212620659
|
ĐINH VĂN THUẬN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
930
|
34007790
|
206365370
|
LÊ VĂN SỸ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
931
|
34012231
|
206239896
|
PHẠM MINH KHÔI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
932
|
35002411
|
212585153
|
VÕ THANH HUÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
933
|
40019247
|
241886164
|
NGÔ XUÂN VŨ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.2
|
Sáng 13/8
|
934
|
32000926
|
197393775
|
NGUYỄN ĐỨC XUÂN SƠN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.15
|
Sáng 13/8
|
935
|
35001996
|
212488453
|
VÕ THỊ MỸ LỆ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.15
|
Sáng 13/8
|
936
|
11001435
|
095299853
|
NGUYỄN QUỐC ANH DŨNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
937
|
32000987
|
197397550
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
938
|
33001368
|
191999688
|
PHẠM THỊ HOÀI NGỌC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
939
|
34001899
|
206399339
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
940
|
35000242
|
212863098
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
941
|
34010203
|
206451900
|
HUỲNH CHÂU HẠ VY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
942
|
35012331
|
212454282
|
NGUYỄN ANH TRỖI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
20
|
Sáng 13/8
|
943
|
34000235
|
206194470
|
NGUYỄN PHAN HOÀI SƠN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
944
|
31009028
|
044301003254
|
HOÀNG THỊ THANH THẢO
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.9
|
Sáng 13/8
|
945
|
34013076
|
206228292
|
VÕ THỊ THU HẰNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.9
|
Sáng 13/8
|
946
|
34013082
|
206228516
|
TRẦN VĂN HẬU
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.9
|
Sáng 13/8
|
947
|
35004586
|
212894682
|
LÊ MINH KHÁNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.9
|
Sáng 13/8
|
948
|
04000791
|
201832722
|
NGÔ THỊ UYỂN NHI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
949
|
28017458
|
038301016253
|
LÊ THỊ NGA
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
950
|
31001777
|
044201000400
|
TRƯƠNG MINH HOÀNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
951
|
33008547
|
192066094
|
LA QUANG LINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
952
|
34011825
|
206352196
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HIỀN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
953
|
28016196
|
038301016588
|
HOÀNG THỊ DUYÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
954
|
33005798
|
191914457
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
955
|
34001307
|
206431265
|
NGUYỄN VĂN GIANG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.7
|
Sáng 13/8
|
956
|
35000228
|
212867807
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.7
|
Sáng 13/8
|
957
|
34009825
|
206320036
|
CAO THÙY DƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
958
|
34009062
|
206442950
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
959
|
35002359
|
212488710
|
PHẠM THỊ HÀ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
960
|
35007477
|
212425158
|
HUỲNH THỊ THANH HẰNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
961
|
32003381
|
197370216
|
HOÀNG THỊ NGỌC CHI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
962
|
34000875
|
206193102
|
TRẦN ĐÌNH HIỆP
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
963
|
34001798
|
206189990
|
NGUYỄN THỊ KIM LÀI
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
964
|
29023910
|
187914851
|
LÊ THỊ NHUNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
965
|
40002295
|
241830589
|
BÙI THỊ TUYẾT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
966
|
35007564
|
212467285
|
TIÊU THỊ CẨM LY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.3
|
Sáng 13/8
|
967
|
31008894
|
044301000794
|
ĐOÀN THỊ KIM MINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
968
|
35001584
|
212866586
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
969
|
37009456
|
215557857
|
LÊ THÀNH LUÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
970
|
29002462
|
187934861
|
LÊ THỊ HẰNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
971
|
35005727
|
212882773
|
TRẦN THỊ THANH THẢO
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
972
|
35008853
|
212815353
|
ĐOÀN THỊ MỸ VIÊN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
973
|
31007260
|
194639966
|
PHAN TẤN THÀNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
974
|
35001461
|
212865540
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19.05
|
Sáng 13/8
|
975
|
34005334
|
206279138
|
HỒ DUY ANH QUÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19
|
Sáng 13/8
|
976
|
02064669
|
215466715
|
PHẠM VĂN LUẬT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.95
|
Sáng 13/8
|
977
|
32002657
|
197409006
|
LÊ ĐỨC QUÝ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
978
|
38013038
|
231294100
|
ĐOÀN THỊ VÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
979
|
37004269
|
215526369
|
LÊ TRỌNG TÍN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.85
|
Sáng 13/8
|
980
|
34008646
|
206441346
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG ÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.8
|
Sáng 13/8
|
981
|
34012975
|
206227528
|
TRẦN CÔNG VINH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.8
|
Sáng 13/8
|
982
|
04003357
|
201847544
|
NGÔ NGỌC MẠNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
983
|
29006061
|
187891808
|
HOÀNG VIỆT QUANG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
984
|
34008490
|
206214726
|
LÊ HOÀNG KIỆT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.7
|
Sáng 13/8
|
985
|
29010293
|
187811353
|
HỒ THỊ HÀ
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.55
|
Sáng 13/8
|
986
|
34001139
|
206430850
|
HỒ MINH THUẬN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
987
|
35001591
|
212861837
|
TRƯƠNG CÔNG LUẬT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
988
|
31002546
|
044301002727
|
NGUYỄN HỒNG NHUNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
989
|
32002571
|
197385023
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂM
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
990
|
30002024
|
184414331
|
TRẦN MẠNH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.4
|
Sáng 13/8
|
991
|
35012646
|
212618542
|
NGUYỄN THỊ PHÚC
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.35
|
Sáng 13/8
|
992
|
04004058
|
201860263
|
NGUYỄN ĐẶNG HƯƠNG GIANG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
993
|
32003219
|
197386276
|
PHẠM NGỌC THẢO
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.2
|
Sáng 13/8
|
994
|
34009225
|
206351159
|
TRẦN THỊ MỸ NGÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.2
|
Sáng 13/8
|
995
|
30014559
|
184423596
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.15
|
Sáng 13/8
|
996
|
32001965
|
197385725
|
NGUYỄN MINH DU
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.15
|
Sáng 13/8
|
997
|
04007933
|
201826455
|
LỮ ĐÌNH THANH
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
998
|
34010303
|
206323633
|
NGUYỄN PHẠM DUY
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
999
|
37006159
|
215532992
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
1000
|
31010412
|
044201004257
|
LÊ ĐÌNH TRƯỜNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18.05
|
Sáng 13/8
|
1001
|
30013176
|
184425762
|
PHAN NHƯ CƯƠNG
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18
|
Sáng 13/8
|
1002
|
34002899
|
206309047
|
NGUYỄN VIẾT THẮNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
23.8
|
Chiều 13/8
|
1003
|
34000054
|
206378398
|
HỒ THIÊN ĐẠT
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
23.35
|
Chiều 13/8
|
1004
|
40011156
|
241897311
|
PHAN TRUNG ĐỨC
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
23
|
Chiều 13/8
|
1005
|
37008006
|
215530101
|
SẦN SU KI
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
1006
|
29015206
|
187902478
|
TRẦN ĐĂNG HOÀNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.95
|
Chiều 13/8
|
1007
|
29024767
|
187801773
|
TRẦN CÔNG LÝ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.95
|
Chiều 13/8
|
1008
|
04003763
|
201793748
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
1009
|
34013541
|
206244910
|
NGUYỄN THỊ HIẾU
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
1010
|
04003983
|
201820234
|
NGUYỄN HỮU TUẤN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
1011
|
33001930
|
191995967
|
LÊ VĂN NAN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.55
|
Chiều 13/8
|
1012
|
34012191
|
206227711
|
NGUYỄN HUỲNH MINH HIẾU
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.55
|
Chiều 13/8
|
1013
|
33005832
|
191912143
|
NGUYỄN BÁ THẠNH
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
1014
|
32004223
|
197435868
|
TỐNG MẠNH CƯỜNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.3
|
Chiều 13/8
|
1015
|
30009550
|
184432683
|
PHAN CÔNG MINH
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
1016
|
33010165
|
192136564
|
NGUYỄN LÊ KHẢI HOÀNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
1017
|
29022709
|
187798788
|
NGUYỄN TRƯỜNG CHINH
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.95
|
Chiều 13/8
|
1018
|
34005691
|
206271242
|
ĐẶNG VĂN LỢI
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
1019
|
32003871
|
197422941
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
1020
|
33000290
|
191968983
|
HOÀNG THỊ THÙY LINH
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.55
|
Chiều 13/8
|
1021
|
28031000
|
038201017697
|
NGUYỄN BÁ DƯƠNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.5
|
Chiều 13/8
|
1022
|
34013917
|
206245667
|
HUỲNH THỊ NGỌC HOÀI
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.5
|
Chiều 13/8
|
1023
|
28027367
|
038200004069
|
TRÌNH VĂN THÌN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.45
|
Chiều 13/8
|
1024
|
31007355
|
194656774
|
NGUYỄN NGỌC TỨ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.45
|
Chiều 13/8
|
1025
|
34009033
|
206337507
|
TRẦN KIỀU TRANG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
1026
|
34002116
|
206393379
|
NGUYỄN QUANG SƠN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
19.15
|
Chiều 13/8
|
1027
|
04006925
|
201841816
|
LÊ VĂN NHỰT
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.95
|
Chiều 13/8
|
1028
|
40015704
|
241752392
|
LÊ KIM NAM ĐÀ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.75
|
Chiều 13/8
|
1029
|
32000943
|
197394862
|
NGUYỄN NHẬT TÂN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.55
|
Chiều 13/8
|
1030
|
33000196
|
191970613
|
HỒ ĐĂNG BẢO
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
1031
|
34013625
|
206249923
|
TRẦN ĐỨC NAM
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
1032
|
32003258
|
197386810
|
ĐÀO NGỌC THỐNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
18.15
|
Chiều 13/8
|
1033
|
04001448
|
206444258
|
VÕ GIANG HUY
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
1034
|
29032250
|
187944277
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
1035
|
33002044
|
192031087
|
LÊ THANH TUẤN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
1036
|
04004055
|
201811804
|
ĐINH TẤN ĐỨC
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
17.1
|
Chiều 13/8
|
1037
|
38007132
|
231281989
|
DƯƠNG TẤN ĐÌNH PHÚ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
17
|
Chiều 13/8
|
1038
|
35006793
|
212436384
|
CAO SỸ HÙNG
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.9
|
Chiều 13/8
|
1039
|
36000125
|
233325177
|
NGUYỄN HOÀNG GIA HUY
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.85
|
Chiều 13/8
|
1040
|
35002618
|
212884947
|
NGUYỄN MINH PHÚC
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.8
|
Chiều 13/8
|
1041
|
34009683
|
206318093
|
ĐÀO NGỌC THUẬN
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.4
|
Chiều 13/8
|
1042
|
31009667
|
044201003890
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.35
|
Chiều 13/8
|
1043
|
37010413
|
215556488
|
NGUYỄN KIẾN QUỐC
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.25
|
Chiều 13/8
|
1044
|
40002794
|
241859174
|
VÕ THANH TRÍ
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
16.2
|
Chiều 13/8
|
1045
|
30008880
|
184428329
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
25.2
|
Sáng 14/8
|
1046
|
40016456
|
241867447
|
TÔ ĐÔNG HIỀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
24.7
|
Sáng 14/8
|
1047
|
34003879
|
206271009
|
LÝ MINH THẮNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
24.2
|
Sáng 14/8
|
1048
|
40007318
|
241878262
|
NGUYỄN VŨ TẤN THỊNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23.7
|
Sáng 14/8
|
1049
|
04004519
|
201790756
|
PHAN VĂN AN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23.5
|
Sáng 14/8
|
1050
|
34002283
|
206396412
|
LÊ CAO VŨ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23.3
|
Sáng 14/8
|
1051
|
38004501
|
231187705
|
PHAN TRỌNG QUÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23.05
|
Sáng 14/8
|
1052
|
33010440
|
192139019
|
LÝ ĐẮC BÌNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23
|
Sáng 14/8
|
1053
|
33010774
|
192131201
|
PHẠM VIỆT TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
23
|
Sáng 14/8
|
1054
|
04001103
|
201844870
|
PHAN CÔNG CHÂU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.95
|
Sáng 14/8
|
1055
|
34002695
|
206303066
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.95
|
Sáng 14/8
|
1056
|
35010905
|
212851261
|
TRẦN DUY LÂM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.9
|
Sáng 14/8
|
1057
|
33006316
|
191917744
|
LÊ VĂN HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.8
|
Sáng 14/8
|
1058
|
29014418
|
187833315
|
HỒ THẾ ANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.75
|
Sáng 14/8
|
1059
|
34000003
|
206374202
|
PHAN ĐÌNH AN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.7
|
Sáng 14/8
|
1060
|
34000500
|
206376221
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.7
|
Sáng 14/8
|
1061
|
33007448
|
192066161
|
LÊ ĐẠI BIỂU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.65
|
Sáng 14/8
|
1062
|
34009481
|
206324841
|
VÕ ĐOÀN QUANG HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.65
|
Sáng 14/8
|
1063
|
35000851
|
212867526
|
HỒ TRƯƠNG THỊNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.35
|
Sáng 14/8
|
1064
|
33003895
|
192108078
|
NGUYỄN CỬU LONG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.3
|
Sáng 14/8
|
1065
|
04000416
|
206378078
|
NGUYỄN ĐỨC TÍN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.15
|
Sáng 14/8
|
1066
|
33009757
|
192103798
|
VÕ LÂM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22.1
|
Sáng 14/8
|
1067
|
04006609
|
201797895
|
NGUYỄN VĂN THÀNH NHÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22
|
Sáng 14/8
|
1068
|
34005172
|
206273607
|
TRẦN QUỐC HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
22
|
Sáng 14/8
|
1069
|
02070320
|
212583744
|
NGUYỄN VŨ PHÁT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.8
|
Sáng 14/8
|
1070
|
04008113
|
201826260
|
NGUYỄN THÁI BÌNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
1071
|
33005787
|
191930120
|
PHAN LÂM NHẬT QUANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
1072
|
29017053
|
187923815
|
HỒ TRỌNG LUYẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.7
|
Sáng 14/8
|
1073
|
04001642
|
201828107
|
TRẦN HOÀNG DUY LONG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.6
|
Sáng 14/8
|
1074
|
34002601
|
206392556
|
NGUYỄN VIẾT THIÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.55
|
Sáng 14/8
|
1075
|
04003151
|
201847479
|
NGUYỄN PHÚ TUẤN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.5
|
Sáng 14/8
|
1076
|
04008449
|
201855372
|
ĐỖ TRỌNG DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.5
|
Sáng 14/8
|
1077
|
34000753
|
206332734
|
NGUYỄN SƯ NHẬT VĨ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.45
|
Sáng 14/8
|
1078
|
33001118
|
191999390
|
NGUYỄN PHAN ANH TƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.35
|
Sáng 14/8
|
1079
|
36003595
|
233301769
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.35
|
Sáng 14/8
|
1080
|
04007598
|
201812832
|
PHẠM PHƯƠNG TRUNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.3
|
Sáng 14/8
|
1081
|
04004806
|
201859423
|
HUỲNH ANH DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.25
|
Sáng 14/8
|
1082
|
34007101
|
206441054
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.25
|
Sáng 14/8
|
1083
|
04003554
|
201813026
|
NGUYỄN XUÂN THỊNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1084
|
04008451
|
201838786
|
LÊ BẢO DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1085
|
30006595
|
184421409
|
TỪ HỮU HOÀNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1086
|
32003467
|
197362710
|
NGUYỄN MẬU HOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1087
|
34005318
|
206270158
|
NGUYỄN HỒ ĐĂNG PHÚ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1088
|
34010361
|
206106187
|
HUỲNH VĂN HẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1089
|
34013682
|
206246453
|
HUỲNH ĐỨC QUỐC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
1090
|
04001670
|
201813252
|
LÊ XUÂN MẠNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.15
|
Sáng 14/8
|
1091
|
04004349
|
201810789
|
ĐINH VĂN THẮNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
1092
|
32000183
|
197392625
|
NGUYỄN ĐỨC HÀ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
1093
|
35004827
|
212881055
|
NGUYỄN XUÂN PHÚC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
1094
|
31007252
|
194656755
|
BÙI NGỌC THÀNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
1095
|
04005954
|
201780415
|
NGUYỄN KIM MINH KHÔI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.95
|
Sáng 14/8
|
1096
|
04006956
|
201790895
|
HUỲNH VĂN PHÚ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.95
|
Sáng 14/8
|
1097
|
34006812
|
206365169
|
ĐOÀN ĐÌNH TRUNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.95
|
Sáng 14/8
|
1098
|
28028094
|
038201008097
|
PHẠM TUẤN TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.85
|
Sáng 14/8
|
1099
|
04005418
|
201819818
|
HUỲNH ĐÌNH HÙNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.8
|
Sáng 14/8
|
1100
|
29000065
|
187778840
|
NGUYỄN THẾ LÂM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.8
|
Sáng 14/8
|
1101
|
34010029
|
206323424
|
ĐOÀN VINH QUANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.8
|
Sáng 14/8
|
1102
|
34004557
|
206417012
|
TRẦN VĂN ĐÌNH KHÔI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
1103
|
34013748
|
206245724
|
TRẦN NGỌC TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
1104
|
32006081
|
197403355
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.7
|
Sáng 14/8
|
1105
|
34002395
|
206307109
|
NGÔ QUỐC HIẾU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.7
|
Sáng 14/8
|
1106
|
04000843
|
201801096
|
NGUYỄN TÂM PHÚC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.65
|
Sáng 14/8
|
1107
|
30000291
|
184382283
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
1108
|
33000827
|
191997841
|
LÊ QUANG HẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
1109
|
34007502
|
206365902
|
PHẠM ĐẮC TRƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
1110
|
04000523
|
201830728
|
NGUYỄN QUANG TÙNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1111
|
30003465
|
184403878
|
NGUYỄN BÁ DŨNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1112
|
32007635
|
197418674
|
NGUYỄN VĂN SĨ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1113
|
40006478
|
241943042
|
HỒ DIÊN THÀNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1114
|
33011457
|
192220320
|
NGUYỄN ANH TUẤN ANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
1115
|
34009384
|
206318108
|
TRẦN LẠI GIA BẢO
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
1116
|
31002127
|
194642557
|
LÊ CHÍ TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
1117
|
31008016
|
044201004072
|
TRẦN HOÀNG QUYỀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
1118
|
32002940
|
197455792
|
TRẦN HỮU NGHĨA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
1119
|
34005589
|
206270568
|
HỨA VĂN CẢM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
1120
|
30012056
|
184394500
|
NGUYỄN MINH HOÀNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.3
|
Sáng 14/8
|
1121
|
32002829
|
197387767
|
KHỔNG MINH LỘC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.3
|
Sáng 14/8
|
1122
|
36003738
|
233301787
|
TRẦN QUANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.25
|
Sáng 14/8
|
1123
|
63005492
|
245417367
|
TRẦN HỮU PHI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.25
|
Sáng 14/8
|
1124
|
33001251
|
191996659
|
VĂN MINH HIẾU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.2
|
Sáng 14/8
|
1125
|
04001639
|
201817602
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1126
|
34014838
|
206124749
|
LÊ VĂN HÙNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1127
|
35007595
|
212466685
|
TĂNG VÕ NGỌC NGUYỆN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1128
|
38010290
|
231260345
|
LÊ QUANG HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1129
|
04002967
|
201841879
|
NGUYỄN ĐĂNG HIẾU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
1130
|
35001290
|
212867149
|
VÕ VĂN THẾ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
1131
|
29029456
|
187691527
|
NGUYỄN NGỌC THÁI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20.05
|
Sáng 14/8
|
1132
|
04002675
|
201840641
|
LÊ VĂN CƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20
|
Sáng 14/8
|
1133
|
30003953
|
184443238
|
HOÀNG LONG VŨ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20
|
Sáng 14/8
|
1134
|
33002403
|
192030928
|
TRƯƠNG NGỌC THANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20
|
Sáng 14/8
|
1135
|
34010267
|
206224918
|
VÕ ĐĂNG CÁT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20
|
Sáng 14/8
|
1136
|
38006656
|
231292641
|
NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
20
|
Sáng 14/8
|
1137
|
30005965
|
184412960
|
PHAN VĂN ĐỨC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.95
|
Sáng 14/8
|
1138
|
04002547
|
201859308
|
TRẦN THANH VINH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
1139
|
40005392
|
241943041
|
HỒ NGỌC HIẾU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
1140
|
35007532
|
212464698
|
NGUYỄN VĂN KHANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.8
|
Sáng 14/8
|
1141
|
40018760
|
241913726
|
NGUYỄN TƯ NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.8
|
Sáng 14/8
|
1142
|
29009864
|
187709892
|
HOÀNG QUỐC PHÓNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.75
|
Sáng 14/8
|
1143
|
33008712
|
192071696
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.75
|
Sáng 14/8
|
1144
|
34009892
|
206322834
|
TRẦN QUANG HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.7
|
Sáng 14/8
|
1145
|
33010619
|
192135130
|
BẠCH NGỌC NAM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
1146
|
34000020
|
206378458
|
TRẦN QUANG BÌNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
1147
|
34002161
|
206393394
|
LÊ NGUYÊN THÔNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
1148
|
04007197
|
201853498
|
PHẠM PHƯỚC TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.6
|
Sáng 14/8
|
1149
|
33007521
|
192067879
|
TRẦN VĂN HÒA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.6
|
Sáng 14/8
|
1150
|
04003082
|
201846667
|
NGÔ VĂN KHẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.55
|
Sáng 14/8
|
1151
|
35005673
|
212881202
|
LÊ PHẠM THANH SƠN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.55
|
Sáng 14/8
|
1152
|
04005752
|
201824958
|
NGUYỄN QUANG VIỆT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.5
|
Sáng 14/8
|
1153
|
63003667
|
245452869
|
BÙI THÀNH CAO NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.5
|
Sáng 14/8
|
1154
|
63003844
|
245454104
|
HOÀNG HỮU SÁNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.5
|
Sáng 14/8
|
1155
|
04002491
|
201844933
|
LÊ VĂN TUẤN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.45
|
Sáng 14/8
|
1156
|
30003677
|
184392780
|
HOÀNG XUÂN LỘC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.45
|
Sáng 14/8
|
1157
|
33011128
|
192129721
|
NGUYỄN MINH HẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.45
|
Sáng 14/8
|
1158
|
34002120
|
206395253
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.45
|
Sáng 14/8
|
1159
|
25002140
|
036201008873
|
ĐỖ HỮU THỌ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.4
|
Sáng 14/8
|
1160
|
29005695
|
187948266
|
PHẠM NHẬT HOÀNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.4
|
Sáng 14/8
|
1161
|
34000244
|
206374871
|
NGUYỄN NGỌC TẤN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.4
|
Sáng 14/8
|
1162
|
04007198
|
201780357
|
PHAN KHÁNH TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.35
|
Sáng 14/8
|
1163
|
33007164
|
192030091
|
HỒ THANH HƯNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.35
|
Sáng 14/8
|
1164
|
34014285
|
206381247
|
NGUYỄN NGỌC PHA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.35
|
Sáng 14/8
|
1165
|
33006409
|
191918800
|
ĐẶNG HOÀNG BẢO NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.3
|
Sáng 14/8
|
1166
|
29031954
|
187862331
|
NGUYỄN ĐÌNH LỢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.25
|
Sáng 14/8
|
1167
|
33006577
|
191913455
|
VÕ ĐÌNH TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.25
|
Sáng 14/8
|
1168
|
35000808
|
212867461
|
PHẠM TẤN SƠN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.25
|
Sáng 14/8
|
1169
|
04002920
|
201815705
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1170
|
29001391
|
187962642
|
NGUYỄN TẤT LỰC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1171
|
30000747
|
184426123
|
TRẦN KHÁNH DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1172
|
33004855
|
192122957
|
PHẠM VĂN SƠN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1173
|
35002685
|
212622823
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1174
|
35006307
|
212436967
|
BÙI THANH HOÀNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1175
|
34005230
|
206270038
|
LÊ THANH LUẬN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.15
|
Sáng 14/8
|
1176
|
34012694
|
206223712
|
NGUYỄN CHÂU ĐÔNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.15
|
Sáng 14/8
|
1177
|
26008825
|
034201000540
|
PHẠM VĂN HƯỚNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.1
|
Sáng 14/8
|
1178
|
30002983
|
184378864
|
NGUYỄN THỪA HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.1
|
Sáng 14/8
|
1179
|
04007627
|
201812753
|
NGUYỄN HỮU TUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.05
|
Sáng 14/8
|
1180
|
33005894
|
191916975
|
LÊ VĂN MINH TRÍ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.05
|
Sáng 14/8
|
1181
|
35000619
|
212862841
|
NGUYỄN TRUNG HÒA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19.05
|
Sáng 14/8
|
1182
|
33002232
|
192030308
|
PHẠM HỮU HOÀNG LONG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19
|
Sáng 14/8
|
1183
|
33009172
|
192103038
|
NGUYỄN THANH CẢM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19
|
Sáng 14/8
|
1184
|
35002586
|
212881005
|
PHẠM VIẾT NHẬT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19
|
Sáng 14/8
|
1185
|
63003955
|
245422930
|
NGUYỄN ĐĂNG THIỆN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
19
|
Sáng 14/8
|
1186
|
34002399
|
206390658
|
VÕ VĂN HIẾU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.95
|
Sáng 14/8
|
1187
|
34002482
|
206307636
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.95
|
Sáng 14/8
|
1188
|
34008900
|
206332372
|
LÊ TRUNG PHONG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.95
|
Sáng 14/8
|
1189
|
38003251
|
231237105
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.95
|
Sáng 14/8
|
1190
|
04006186
|
201813709
|
VÕ TRƯỜNG SƠN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.9
|
Sáng 14/8
|
1191
|
30001732
|
184417636
|
DOÃN TRUNG TRƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.9
|
Sáng 14/8
|
1192
|
33009424
|
192107287
|
NGÔ VĂN MINH PHÚC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.9
|
Sáng 14/8
|
1193
|
04005542
|
201853560
|
NGUYỄN TRUNG HƯNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.85
|
Sáng 14/8
|
1194
|
29012188
|
187802615
|
VÕ VĂN DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.85
|
Sáng 14/8
|
1195
|
35000831
|
212865028
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.85
|
Sáng 14/8
|
1196
|
04001588
|
201830298
|
LÊ BÁ KIÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.7
|
Sáng 14/8
|
1197
|
32003318
|
197409269
|
HỒ XUÂN TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.7
|
Sáng 14/8
|
1198
|
38003064
|
231321341
|
TRẦN QUỐC VƯƠNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.65
|
Sáng 14/8
|
1199
|
04008475
|
201806452
|
PHẠM QUẢNG ĐẠT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.6
|
Sáng 14/8
|
1200
|
32005465
|
197406060
|
HOÀNG ĐỨC THỊNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.6
|
Sáng 14/8
|
1201
|
35001267
|
212861496
|
VÕ THÀNH TÀI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.6
|
Sáng 14/8
|
1202
|
35004395
|
212884629
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.6
|
Sáng 14/8
|
1203
|
04010134
|
201811553
|
LƯU DUY THIỆN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.55
|
Sáng 14/8
|
1204
|
33006465
|
191915561
|
PHẠM QUANG PHÚ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.55
|
Sáng 14/8
|
1205
|
33009758
|
192104032
|
HOÀNG THANH LÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.55
|
Sáng 14/8
|
1206
|
35010672
|
212844755
|
HUỲNH CHÍ THANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.55
|
Sáng 14/8
|
1207
|
04007771
|
201812518
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.5
|
Sáng 14/8
|
1208
|
28020466
|
038201013970
|
BÙI NHẬT MINH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.5
|
Sáng 14/8
|
1209
|
04000288
|
201828220
|
NGUYỄN PHẠM GIA HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.45
|
Sáng 14/8
|
1210
|
04000617
|
201859455
|
NGÔ TẤN KHOA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.45
|
Sáng 14/8
|
1211
|
33000325
|
191974691
|
HOÀNG THANH NGHĨA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.4
|
Sáng 14/8
|
1212
|
04008407
|
201777965
|
TRẦN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1213
|
29010942
|
187847870
|
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1214
|
29019521
|
187924820
|
LÊ ĐÌNH NHÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1215
|
34000726
|
206433007
|
NGUYỄN ĐỨC NHẬT TRƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1216
|
33003117
|
192034068
|
NGUYỄN ĐÔN ĐỖ KHOA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.25
|
Sáng 14/8
|
1217
|
40010323
|
241714013
|
HỒ VIẾT ANH TRUNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.25
|
Sáng 14/8
|
1218
|
28020798
|
038201013887
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.2
|
Sáng 14/8
|
1219
|
04006337
|
201864550
|
NGUYỄN QUỐC THÔNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1220
|
29008015
|
187803714
|
NGÔ ĐỨC LỘC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1221
|
29025722
|
187965407
|
TRẦN NGUYỄN HƯNG HOÀNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1222
|
33001720
|
191997221
|
NGUYỄN BẢO NGỌC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1223
|
40007720
|
241629730
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1224
|
34008691
|
206442951
|
VÕ THÀNH DUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.1
|
Sáng 14/8
|
1225
|
35002378
|
212488831
|
VÕ HOÀNG HẬN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.1
|
Sáng 14/8
|
1226
|
04000058
|
201830534
|
VÕ XUÂN BÌNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1227
|
04003295
|
201847748
|
PHẠM LÊ TUẤN LIÊM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1228
|
34009795
|
206316538
|
ĐOÀN THANH BẢO
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1229
|
35002221
|
212489028
|
TRẦN NGỌC TUẤN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1230
|
37001857
|
215543848
|
NGÔ MINH ĐỨC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1231
|
37015037
|
215538767
|
ĐẶNG QUỐC THẮNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1232
|
04007608
|
206305651
|
TRẦN VIÊN DUY TRƯỜNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18
|
Sáng 14/8
|
1233
|
04009591
|
201807248
|
ĐÀM VĂN MINH PHƯỚC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18
|
Sáng 14/8
|
1234
|
33004323
|
192104397
|
TRẦN LÊ QUANG VIỆT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
18
|
Sáng 14/8
|
1235
|
34001339
|
206432109
|
HUỲNH VĂN HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1236
|
35000596
|
212864760
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1237
|
36003332
|
233309798
|
NGUYỄN SĨ DUY LAM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1238
|
04004602
|
201780383
|
PHẠM NHẬT ANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.9
|
Sáng 14/8
|
1239
|
29023561
|
187914005
|
NGUYỄN DUY QUÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.9
|
Sáng 14/8
|
1240
|
30010402
|
184397172
|
TRẦN VĂN THUẬN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.9
|
Sáng 14/8
|
1241
|
04005437
|
201814078
|
HỒ NGUYỄN ANH HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.85
|
Sáng 14/8
|
1242
|
33011554
|
192201834
|
NGUYỄN DUY KHẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.85
|
Sáng 14/8
|
1243
|
34001865
|
206367372
|
MAI THANH NAM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.85
|
Sáng 14/8
|
1244
|
34014556
|
206340800
|
HUỲNH CÔNG MẠNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.8
|
Sáng 14/8
|
1245
|
38004209
|
231328621
|
PHÙNG MINH QUANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.8
|
Sáng 14/8
|
1246
|
04008735
|
201819082
|
NGUYỄN MINH TRIẾT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1247
|
33007850
|
192066253
|
ĐOÀN VĂN TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1248
|
33009572
|
192105895
|
VÕ LÊ CẨM VÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1249
|
34002108
|
206308675
|
PHẠM THÂN MINH PHƯƠNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1250
|
30003947
|
184443354
|
TÔ ĐỨC VIỆT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.7
|
Sáng 14/8
|
1251
|
33008617
|
192066074
|
ĐẶNG VĂN NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.7
|
Sáng 14/8
|
1252
|
34008876
|
206444562
|
HUỲNH MINH NHẬT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.7
|
Sáng 14/8
|
1253
|
35000611
|
212864952
|
KIỀU THANH HIỂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.7
|
Sáng 14/8
|
1254
|
29010178
|
187859754
|
VĂN BÁ TUẤN ANH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.65
|
Sáng 14/8
|
1255
|
32006751
|
197441695
|
PHẠM HOÀNG ĐÌNH THỊNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.65
|
Sáng 14/8
|
1256
|
04000412
|
201796831
|
PHAN MINH TIẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.6
|
Sáng 14/8
|
1257
|
31004053
|
064201000113
|
PHẠM ĐỨC TRUNG HẬU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.6
|
Sáng 14/8
|
1258
|
33004566
|
191915084
|
ĐOÀN ĐẠI HƯNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.6
|
Sáng 14/8
|
1259
|
35004438
|
212531261
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.6
|
Sáng 14/8
|
1260
|
29021238
|
187879614
|
LÊ HOÀI NAM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.55
|
Sáng 14/8
|
1261
|
29006038
|
187791822
|
NGUYỄN NGHĨA PHƯỚC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.5
|
Sáng 14/8
|
1262
|
04002411
|
201843363
|
PHAN TIẾP
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1263
|
04005523
|
201840061
|
HÀ ĐỨC HƯNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1264
|
29002214
|
187962715
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1265
|
30001574
|
184356605
|
TRẦN NGỌC HẢI
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1266
|
34009655
|
206350799
|
BÙI THANH TÂM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1267
|
34015514
|
206053977
|
HIÊN TÁ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1268
|
37016590
|
215539021
|
VÕ TRƯỜNG GIANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1269
|
30000407
|
184430262
|
LÊ ANH NHẬT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.25
|
Sáng 14/8
|
1270
|
34006807
|
206365587
|
NGUYỄN HOÀNG TRIỀU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.25
|
Sáng 14/8
|
1271
|
40001495
|
241890332
|
NGUYỄN KHẮC HƯNG NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.2
|
Sáng 14/8
|
1272
|
34002119
|
201839987
|
DƯƠNG NGỌC SỸ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.15
|
Sáng 14/8
|
1273
|
37000967
|
215516194
|
NGUYỄN HOÀNG TUẤN TÚ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.15
|
Sáng 14/8
|
1274
|
29017396
|
187923902
|
TRẦN ĐỨC TUYẾN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.1
|
Sáng 14/8
|
1275
|
04004842
|
201780989
|
ĐỖ PHÚ THÀNH ĐẠT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.05
|
Sáng 14/8
|
1276
|
04005496
|
201835287
|
VƯƠNG ĐĂNG HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.05
|
Sáng 14/8
|
1277
|
29010605
|
187811264
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17.05
|
Sáng 14/8
|
1278
|
34002248
|
206391462
|
TRẦN VĂN TUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
17
|
Sáng 14/8
|
1279
|
31002974
|
044201001551
|
ĐỒNG HOÀNG MẠNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.95
|
Sáng 14/8
|
1280
|
32002197
|
197382519
|
NGUYỄN HỮU QUÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.95
|
Sáng 14/8
|
1281
|
37014361
|
215521208
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.95
|
Sáng 14/8
|
1282
|
34013895
|
206245462
|
LÊ VĂN HẬU
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.9
|
Sáng 14/8
|
1283
|
35001510
|
212868536
|
PHẠM NGỌC HIỆP
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.9
|
Sáng 14/8
|
1284
|
37006778
|
215532426
|
HUỲNH QUỐC TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.9
|
Sáng 14/8
|
1285
|
29019612
|
187856766
|
TRỊNH NGHĨA SƠN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.85
|
Sáng 14/8
|
1286
|
30003494
|
184443932
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.85
|
Sáng 14/8
|
1287
|
04001554
|
201827095
|
ĐỖ NHƯ KHANG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.8
|
Sáng 14/8
|
1288
|
33002154
|
192028985
|
TRẦN VĂN HOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.8
|
Sáng 14/8
|
1289
|
38006049
|
231310643
|
PHAN VIẾT THẮNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.8
|
Sáng 14/8
|
1290
|
04007199
|
201791624
|
TRẦN ĐỨC TOÀN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.75
|
Sáng 14/8
|
1291
|
31004683
|
044201003433
|
LÊ VĂN SỸ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.75
|
Sáng 14/8
|
1292
|
34011744
|
206421282
|
NGUYỄN ĐỨC VỆ
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.75
|
Sáng 14/8
|
1293
|
30001644
|
184356276
|
HOÀNG ĐỨC MẠNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.7
|
Sáng 14/8
|
1294
|
34000578
|
206373889
|
LÊ ĐỨC NGUYÊN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.7
|
Sáng 14/8
|
1295
|
38006608
|
231339096
|
HỒ NGỌC MẠNH
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.7
|
Sáng 14/8
|
1296
|
04001355
|
201863002
|
MAI BẢO HÒA
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.65
|
Sáng 14/8
|
1297
|
29009594
|
187858177
|
TRƯƠNG SỸ HUY
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.65
|
Sáng 14/8
|
1298
|
29021072
|
187879594
|
LÊ VĂN TRỌNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.65
|
Sáng 14/8
|
1299
|
33001910
|
192031040
|
HÀ GIA CÔNG LUẬT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.65
|
Sáng 14/8
|
1300
|
34008928
|
206442231
|
LÊ NGỌC QUÂN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.6
|
Sáng 14/8
|
1301
|
34015402
|
206053848
|
TRẦN CÔNG TUẤN
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.6
|
Sáng 14/8
|
1302
|
04002536
|
201828584
|
LÊ VĂN QUỐC VIỆT
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.55
|
Sáng 14/8
|
1303
|
33000739
|
191971669
|
NGUYỄN KHOA TRUNG
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.55
|
Sáng 14/8
|
1304
|
04006215
|
201797678
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
16.5
|
Sáng 14/8
|
1305
|
04004698
|
201788036
|
TRẦN TRƯƠNG MINH CHÁNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
29.8
|
Chiều 14/8
|
1306
|
33003469
|
191917049
|
TRẦN HÀ BẢO THI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
26.5
|
Chiều 14/8
|
1307
|
32004719
|
197473272
|
TRẦN NGỌC THẮNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.95
|
Chiều 14/8
|
1308
|
33007726
|
192067965
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.1
|
Chiều 14/8
|
1309
|
34000803
|
206373147
|
LÊ NHẤT CHÍNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.1
|
Chiều 14/8
|
1310
|
34009173
|
206320719
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.05
|
Chiều 14/8
|
1311
|
34003413
|
206307232
|
THÁI BÁ HOÀ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.95
|
Chiều 14/8
|
1312
|
33001759
|
191997164
|
LÊ THỊ TÂM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.7
|
Chiều 14/8
|
1313
|
38007758
|
231385233
|
NGUYỄN KHẮC NHÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.6
|
Chiều 14/8
|
1314
|
04008846
|
201845491
|
PHẠM MINH HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.55
|
Chiều 14/8
|
1315
|
33002171
|
192031511
|
NGUYỄN ĐĂNG HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.55
|
Chiều 14/8
|
1316
|
34001750
|
206393675
|
HỒ VĂN HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.45
|
Chiều 14/8
|
1317
|
29032097
|
187862777
|
NGUYỄN VĂN NHÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.25
|
Chiều 14/8
|
1318
|
36000151
|
233326568
|
LÊ VĂN KHOA
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.25
|
Chiều 14/8
|
1319
|
32007160
|
197418318
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
24.1
|
Chiều 14/8
|
1320
|
33007537
|
192070671
|
DƯƠNG VĂN HÙNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.9
|
Chiều 14/8
|
1321
|
33009669
|
192103088
|
LÊ QUANG ĐẠT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.85
|
Chiều 14/8
|
1322
|
31008809
|
044201001003
|
VÕ HUY HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.5
|
Chiều 14/8
|
1323
|
31008777
|
044201003306
|
TRẦN CÔNG HẢI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.2
|
Chiều 14/8
|
1324
|
29028090
|
187842553
|
HOÀNG NGUYÊN CƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
1325
|
33003076
|
192103053
|
LÊ ĐỨC HÙNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
1326
|
33005012
|
191918964
|
TRẦN QUANG TRƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.15
|
Chiều 14/8
|
1327
|
30015598
|
184370215
|
NGUYỄN QUANG TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.1
|
Chiều 14/8
|
1328
|
33008447
|
192069010
|
LẠI TRUNG DOANH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23.1
|
Chiều 14/8
|
1329
|
04006976
|
201791420
|
NGUYỄN VĂN GIA PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23
|
Chiều 14/8
|
1330
|
32001705
|
197455096
|
TRẦN ĐĂNG QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
23
|
Chiều 14/8
|
1331
|
35001784
|
212866171
|
ĐINH NGỌC TÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.9
|
Chiều 14/8
|
1332
|
33001703
|
191999277
|
HOÀNG THỊ NHẬT LINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.85
|
Chiều 14/8
|
1333
|
34006322
|
206367479
|
LÊ NGỌC HÒA
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.85
|
Chiều 14/8
|
1334
|
34001766
|
206394645
|
LÊ VIẾT HƯNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.7
|
Chiều 14/8
|
1335
|
33003964
|
191911838
|
HỒ BẢO NGHĨA
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.65
|
Chiều 14/8
|
1336
|
33009040
|
192070480
|
NGUYỄN VĂN TRẦN QUYỀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
1337
|
33009780
|
192106565
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
1338
|
40014960
|
241949605
|
TRẦN NGỌC BIỂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.6
|
Chiều 14/8
|
1339
|
34001015
|
206373620
|
HUỲNH BÁ NHÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.45
|
Chiều 14/8
|
1340
|
04004558
|
201814303
|
LÊ ĐỨC ANH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
1341
|
04009794
|
201800987
|
NGUYỄN MINH TRÍ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
1342
|
33003815
|
192031476
|
LÝ NHẬT HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.4
|
Chiều 14/8
|
1343
|
33004422
|
191915590
|
NGUYỄN THIỆN DUẬT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.35
|
Chiều 14/8
|
1344
|
33009597
|
192106119
|
PHAN VIẾT THÀNH AN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.35
|
Chiều 14/8
|
1345
|
34001769
|
206397714
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH HƯNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.3
|
Chiều 14/8
|
1346
|
04003856
|
201847486
|
PHÙNG MẠNH TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
1347
|
26000979
|
034201003142
|
HÀ VĂN HOAN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
1348
|
29023083
|
187910955
|
NGUYỄN DUY HẢI TRIỀU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
1349
|
32000606
|
197395281
|
NGUYỄN THỊ LINH LINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
1350
|
34003437
|
206309700
|
NGUYỄN HỮU QUỐC KHÁNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.25
|
Chiều 14/8
|
1351
|
33010733
|
192131884
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.2
|
Chiều 14/8
|
1352
|
34003697
|
206309664
|
NGUYỄN HỮU VIỆT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.2
|
Chiều 14/8
|
1353
|
34002359
|
206307616
|
TRẦN TIẾN ĐẠT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.15
|
Chiều 14/8
|
1354
|
34000492
|
206376685
|
NGUYỄN QUÝ HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.1
|
Chiều 14/8
|
1355
|
32006704
|
197409640
|
TRỊNH MINH QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
1356
|
34005976
|
206273526
|
PHẠM TRUNG HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
1357
|
34008243
|
206213655
|
PHAN MINH SỰ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22.05
|
Chiều 14/8
|
1358
|
04000223
|
201823219
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22
|
Chiều 14/8
|
1359
|
33007653
|
192066170
|
HÀ VĂN HOÀNG NGHĨA
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22
|
Chiều 14/8
|
1360
|
34001705
|
206393543
|
NGUYỄN TẤN HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
22
|
Chiều 14/8
|
1361
|
04003924
|
201780938
|
NGUYỄN TRỌNG TRÍ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
1362
|
32006247
|
197441788
|
NGUYỄN TRƯỜNG DƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
1363
|
34000562
|
206373787
|
PHẠM THANH NAM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
1364
|
35006190
|
212434741
|
TRƯƠNG VĂN VŨ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.95
|
Chiều 14/8
|
1365
|
04007276
|
201851626
|
TẠ NGỌC TRÍ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
1366
|
34006458
|
206364193
|
NGUYỄN HỮU THỨC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
1367
|
34009832
|
206325019
|
PHẠM XUÂN ĐẠT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
1368
|
35008677
|
212519218
|
HUỲNH HỮU SANG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.9
|
Chiều 14/8
|
1369
|
34001473
|
206374708
|
HUỲNH MINH THẠNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.85
|
Chiều 14/8
|
1370
|
04000603
|
201830701
|
NGUYỄN MINH HƯNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
1371
|
29032149
|
187862225
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.8
|
Chiều 14/8
|
1372
|
30014442
|
184435724
|
LÊ ĐỨC THẮNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
1373
|
33005717
|
191916271
|
PHẠM MINH NGUYÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
1374
|
34002157
|
206398672
|
LÊ THỊNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.75
|
Chiều 14/8
|
1375
|
34007031
|
206368751
|
NGUYỄN QUỐC THỐNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.65
|
Chiều 14/8
|
1376
|
04000421
|
201827169
|
NGUYỄN DUY TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1377
|
04008918
|
201866121
|
LÊ PHÚC LÂM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1378
|
30003500
|
184431221
|
HOÀNG KIM ĐÔ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1379
|
32006517
|
197442286
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1380
|
33010772
|
192131482
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1381
|
34006314
|
206368077
|
NGUYỄN XUÂN HIỀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1382
|
34011487
|
206421875
|
LÊ HOÀNG LANH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.6
|
Chiều 14/8
|
1383
|
02060211
|
201800933
|
BÙI HOÀNG LÂM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
1384
|
04007281
|
201815440
|
NGUYỄN ĐẮC MINH TRIẾT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
1385
|
26001409
|
044201000002
|
NGÔ VÕ ANH TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
1386
|
33009841
|
192102532
|
NGUYỄN CỬU NGUYÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.55
|
Chiều 14/8
|
1387
|
30003085
|
184385037
|
TRẦN DANH NAM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.5
|
Chiều 14/8
|
1388
|
34000497
|
206432415
|
PHẠM DUY HÙNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.5
|
Chiều 14/8
|
1389
|
04006074
|
201791606
|
LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
1390
|
36002615
|
233307876
|
TRẦN ANH QUANG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.45
|
Chiều 14/8
|
1391
|
34010010
|
206421852
|
HUỲNH MINH PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.4
|
Chiều 14/8
|
1392
|
52000111
|
077201001306
|
NGUYỄN QUANG NGỌC DỴ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.35
|
Chiều 14/8
|
1393
|
29007294
|
187803957
|
TRỊNH XUÂN HOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
1394
|
31003972
|
044201005356
|
VÕ MINH CƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.3
|
Chiều 14/8
|
1395
|
34005742
|
206270903
|
NGUYỄN CÔNG PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
1396
|
34006151
|
206269279
|
TRẦN NHẤT THẮNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.25
|
Chiều 14/8
|
1397
|
29020254
|
187878846
|
NGUYỄN QUỐC BẮC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
1398
|
30006947
|
184439491
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
1399
|
32007747
|
197417479
|
HỒ VĂN HỮU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
1400
|
38009721
|
231296340
|
MAI XUÂN BẢO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.2
|
Chiều 14/8
|
1401
|
04000110
|
201801986
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG DUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1402
|
32004571
|
197438692
|
LÊ PHƯƠNG NAM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1403
|
33002282
|
192029966
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1404
|
33011040
|
192136319
|
NGUYỄN CỬU TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1405
|
34008842
|
206213526
|
TÔ THÀNH NAM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1406
|
34010151
|
206319905
|
TƯỞNG MINH TRÍ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1407
|
35004536
|
212884344
|
HỒ VĂN HÙNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.15
|
Chiều 14/8
|
1408
|
04001157
|
201795662
|
ĐÀM ĐỨC DŨNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1409
|
25000651
|
036201004350
|
VŨ VĂN CƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1410
|
29013673
|
187855495
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1411
|
29026285
|
187759834
|
THÁI DOÃN QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1412
|
31006168
|
044201005330
|
HOÀNG QUỐC VIỆT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1413
|
32007537
|
197418414
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN NHÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1414
|
34005160
|
206270717
|
NGUYỄN VŨ HUY HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.1
|
Chiều 14/8
|
1415
|
34000832
|
206372034
|
NGUYỄN HUỲNH ĐẠT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
1416
|
34010562
|
206222912
|
NGUYỄN TRƯƠNG THIÊN LÝ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
1417
|
36002612
|
233307961
|
HUỲNH THIỆN QUANG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
1418
|
36002728
|
233306381
|
BÙI VIẾT NGỌC TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21.05
|
Chiều 14/8
|
1419
|
04002470
|
201796775
|
TÔ NGỌC TRỊNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21
|
Chiều 14/8
|
1420
|
28017432
|
038201016232
|
HÀ LONG MẠNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
21
|
Chiều 14/8
|
1421
|
04001338
|
201830507
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
1422
|
34008036
|
206443334
|
PHẠM VĂN HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
1423
|
34012040
|
206351182
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
1424
|
36002406
|
233345352
|
NGUYỄN ĐĂNG HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.95
|
Chiều 14/8
|
1425
|
04008844
|
201867561
|
NGUYỄN PHÙNG MINH HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
1426
|
34009146
|
206320554
|
PHẠM HOÀNG DƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
1427
|
63004689
|
245404126
|
TRẦN THANH HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.9
|
Chiều 14/8
|
1428
|
04002076
|
201840693
|
ĐẶNG VĂN SÁNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1429
|
29000051
|
187963347
|
TĂNG QUỐC KHÁNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1430
|
29019564
|
187924720
|
LÊ SỸ PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1431
|
30009969
|
184432656
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1432
|
34002738
|
206309284
|
NGUYỄN VĂN THÀNH AN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1433
|
34010397
|
206222992
|
ĐỖ VẠN HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1434
|
34015882
|
206038903
|
LẠI CÔNG HỢP
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.85
|
Chiều 14/8
|
1435
|
33004322
|
191916691
|
TRẦN ĐỖ QUỐC VIỆT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
1436
|
35007234
|
212435168
|
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.8
|
Chiều 14/8
|
1437
|
04001914
|
201801357
|
NGUYỄN BẢO NGÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
1438
|
31000060
|
044201005310
|
ĐINH SƠN HÀ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
1439
|
35000407
|
212867595
|
NGUYỄN VĂN TÍN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.75
|
Chiều 14/8
|
1440
|
34000469
|
206430741
|
TRƯƠNG HẬU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
1441
|
34001468
|
206374725
|
HUỲNH QUỐC THÁI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.7
|
Chiều 14/8
|
1442
|
28030850
|
038201021354
|
PHẠM BẢO AN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
1443
|
30007044
|
184366660
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỘ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
1444
|
34003068
|
206392886
|
PHAN NGỌC HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
1445
|
35002217
|
212623096
|
VÕ ĐAN TRƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
1446
|
35002262
|
212531596
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VỸ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.65
|
Chiều 14/8
|
1447
|
04003513
|
201841436
|
LÊ ĐỨC THẢO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
1448
|
29010254
|
187811618
|
HỒ HẢI ĐĂNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
1449
|
33002474
|
191999028
|
NGUYỄN VĂN TRI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
1450
|
33006575
|
192033402
|
ĐỖ PHƯƠNG TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
1451
|
35004543
|
212587452
|
NGUYỄN TẤN HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.6
|
Chiều 14/8
|
1452
|
04000413
|
192137242
|
TRẦN ĐÌNH TIẾN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
1453
|
33008740
|
192066059
|
PHAN VĂN THÌN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
1454
|
35001690
|
212865041
|
ĐOÀN HUY TÂM
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
1455
|
35002756
|
212885732
|
ĐỖ VĂN TRÍ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.55
|
Chiều 14/8
|
1456
|
04002043
|
201864839
|
NGUYỄN VĂN ANH QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1457
|
04003958
|
201805497
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1458
|
04004673
|
201814421
|
PHAN CHÂU BẮC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1459
|
27001891
|
037201004200
|
ĐÀO DUY HẢI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1460
|
30000893
|
184426253
|
PHÙNG VĂN LONG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1461
|
30011014
|
184434411
|
LÊ NGỌC TÀI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1462
|
32000893
|
197395280
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1463
|
33004799
|
191915106
|
TRẦN MINH PHƯỚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1464
|
33007464
|
192072639
|
ĐOÀN QUỐC DŨNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1465
|
34000999
|
206371987
|
TRỊNH VĂN NGHĨA
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1466
|
35005905
|
212880099
|
NGUYỄN THANH VIÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.45
|
Chiều 14/8
|
1467
|
04010164
|
201830032
|
PHAN TRỌNG TÍN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.4
|
Chiều 14/8
|
1468
|
34003674
|
206305780
|
TRẦN QUANG TÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.4
|
Chiều 14/8
|
1469
|
04001328
|
201829000
|
LÊ TRUNG HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.35
|
Chiều 14/8
|
1470
|
04009332
|
201867182
|
LÊ VĂN THÀNH NHÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.35
|
Chiều 14/8
|
1471
|
30007386
|
184369382
|
TRẦN HẬU MINH TIẾN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.35
|
Chiều 14/8
|
1472
|
04005651
|
201835604
|
ĐẶNG CAO TÙNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1473
|
04007082
|
201840266
|
NGUYỄN ĐỨC MINH QUÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1474
|
31001710
|
044201003175
|
NGÔ MINH HẢI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1475
|
33002394
|
192033947
|
ĐỖ DUY TÂN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1476
|
34002679
|
206307588
|
PHAN ANH TÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1477
|
35000258
|
212862820
|
LÊ MINH NHẬT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1478
|
36002775
|
233307983
|
NGUYỄN THÁI THÀNH TRUNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.3
|
Chiều 14/8
|
1479
|
04000136
|
201830733
|
PHẠM ĐÌNH ĐẠO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1480
|
29001887
|
187978306
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1481
|
29006440
|
187891650
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1482
|
30004360
|
184367761
|
LÊ VIỆT BẮC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1483
|
31008148
|
044201001782
|
TRẦN THÁI DƯƠNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1484
|
34000793
|
206377256
|
HỒ VĂN BÌNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1485
|
34001583
|
206390627
|
NGUYỄN HOÀI BÃO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1486
|
34001788
|
206308140
|
NGUYỄN NGỌC KHÔI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.25
|
Chiều 14/8
|
1487
|
30002802
|
184338095
|
LÊ ĐỨC ÁNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.2
|
Chiều 14/8
|
1488
|
31000809
|
044201004232
|
TRẦN LÊ HỒNG ĐỨC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.2
|
Chiều 14/8
|
1489
|
04000513
|
201838093
|
NGÔ VĂN TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1490
|
29026598
|
187898349
|
LÊ XUÂN CƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1491
|
34000015
|
206430952
|
NGUYỄN ĐỨC BÃO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1492
|
34000053
|
206431149
|
PHAN TÁ ANH ĐÀO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1493
|
34002947
|
206394212
|
TRẦN THANH TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1494
|
34005650
|
206269721
|
VÕ VƯƠNG HUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1495
|
34008416
|
206442797
|
ÂU DƯƠNG THIÊN BẢO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.15
|
Chiều 14/8
|
1496
|
30014453
|
184435151
|
LÊ TUẤN THỌ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1497
|
32002001
|
197456556
|
TRƯƠNG VĂN DUY
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1498
|
33004888
|
192029585
|
NGUYỄN ĐẠI THÀNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1499
|
34000839
|
206373695
|
TRƯƠNG ĐỊNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1500
|
34009451
|
206325287
|
ĐOÀN TRUNG HIẾU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1501
|
38003161
|
231320119
|
LÊ MINH ĐỨC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.1
|
Chiều 14/8
|
1502
|
33007684
|
192067294
|
TRẦN THANH NHẬT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20.05
|
Chiều 14/8
|
1503
|
04004269
|
201846475
|
NGUYỄN THÀNH PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20
|
Chiều 14/8
|
1504
|
32006807
|
197408833
|
ĐỖ PHÚC NGUYÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20
|
Chiều 14/8
|
1505
|
34003643
|
206307349
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20
|
Chiều 14/8
|
1506
|
35005913
|
212893608
|
LÊ HOÀNG THẾ VŨ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
20
|
Chiều 14/8
|
1507
|
04002343
|
201844660
|
DƯƠNG VĂN THỊNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.95
|
Chiều 14/8
|
1508
|
29005002
|
187829779
|
CHU NGỌC TÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.95
|
Chiều 14/8
|
1509
|
34000916
|
206373457
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.95
|
Chiều 14/8
|
1510
|
34001233
|
206373423
|
HỨA VĂN VINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.95
|
Chiều 14/8
|
1511
|
34006534
|
206451279
|
ĐỒNG QUỐC BẢO
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.95
|
Chiều 14/8
|
1512
|
28030896
|
038201017679
|
PHẠM HOÀNG ANH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.9
|
Chiều 14/8
|
1513
|
34012868
|
206223330
|
PHẠM MINH SƠN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.9
|
Chiều 14/8
|
1514
|
35005869
|
212588236
|
TẠ THÀNH TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.9
|
Chiều 14/8
|
1515
|
04008505
|
201807029
|
TRẦN MINH HẢI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.85
|
Chiều 14/8
|
1516
|
34009838
|
206321957
|
NGUYỄN VĂN VIỆT ĐỨC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.85
|
Chiều 14/8
|
1517
|
40000066
|
241784213
|
PHẠM ĐỨC CƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.85
|
Chiều 14/8
|
1518
|
04006041
|
201821806
|
NGUYỄN HOÀNG LINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1519
|
29020214
|
187880263
|
NGUYỄN THIỆN ĐỨC ANH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1520
|
29023766
|
187913834
|
PHAN SỸ VINH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1521
|
29029741
|
187943908
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1522
|
34005057
|
206278740
|
VÕ ĐĂNG CHÂU
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1523
|
34011411
|
206335116
|
HUỲNH TẤN ĐÔ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.8
|
Chiều 14/8
|
1524
|
04001120
|
049201000028
|
VÕ VIẾT TRUNG CHÍNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.75
|
Chiều 14/8
|
1525
|
04006957
|
201818176
|
LÊ SĨ PHÚ
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.75
|
Chiều 14/8
|
1526
|
34008724
|
206214084
|
NGUYỄN TẤN HẢI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.75
|
Chiều 14/8
|
1527
|
34012961
|
206239379
|
PHAN VĂN TUẤN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.75
|
Chiều 14/8
|
1528
|
04003653
|
201780747
|
TRẦN PHÚ NGUYÊN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.7
|
Chiều 14/8
|
1529
|
30004468
|
184367722
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.7
|
Chiều 14/8
|
1530
|
34000794
|
206373623
|
NGUYỄN THIÊN NGỌC BÌNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.7
|
Chiều 14/8
|
1531
|
35001479
|
212865645
|
VÕ THÀNH ĐẠT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.7
|
Chiều 14/8
|
1532
|
30002338
|
184431544
|
TRẦN QUANG CƯỜNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.65
|
Chiều 14/8
|
1533
|
31008839
|
044200003504
|
HOÀNG DƯƠNG HƯỚNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.6
|
Chiều 14/8
|
1534
|
33010705
|
192131078
|
LÊ VĂN QUYẾT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.6
|
Chiều 14/8
|
1535
|
04007196
|
201814162
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.55
|
Chiều 14/8
|
1536
|
30007389
|
184439106
|
NGUYỄN HỮU TOÀN
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.55
|
Chiều 14/8
|
1537
|
40016971
|
241869497
|
PHẠM HOÀNG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.55
|
Chiều 14/8
|
1538
|
04003703
|
201804095
|
LÊ THANH PHÚC
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.5
|
Chiều 14/8
|
1539
|
04003927
|
201840581
|
NGUYỄN CÔNG TRIẾT
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.5
|
Chiều 14/8
|
1540
|
34002122
|
206390769
|
TRẦN CÔNG TÀI
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.5
|
Chiều 14/8
|
1541
|
35001653
|
212861586
|
NGUYỄN XUÂN PHONG
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.5
|
Chiều 14/8
|
1542
|
37012386
|
215548190
|
NGÔ TẤN QUỲNH
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
19.5
|
Chiều 14/8
|
1543
|
04007194
|
201863630
|
NGÔ VINH TOÀN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
26.1
|
Sáng 14/8
|
1544
|
32004460
|
197473023
|
NGUYỄN HỮU TOÀN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
24.5
|
Sáng 14/8
|
1545
|
04001382
|
201797178
|
PHẠM HUY HOÀNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
22.7
|
Sáng 14/8
|
1546
|
34005903
|
206450170
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
22.4
|
Sáng 14/8
|
1547
|
29005471
|
187892489
|
TRẦN MẠNH QUYẾT
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
21.55
|
Sáng 14/8
|
1548
|
04001380
|
201776719
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.9
|
Sáng 14/8
|
1549
|
35005252
|
212893687
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.9
|
Sáng 14/8
|
1550
|
33009644
|
192104279
|
HOÀNG TRỌNG DUẪN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.85
|
Sáng 14/8
|
1551
|
34005542
|
206270226
|
DƯƠNG LÊ PHƯƠNG VỦ
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.8
|
Sáng 14/8
|
1552
|
04001672
|
201844130
|
NGÔ VĂN MẠNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
1553
|
29017472
|
187970589
|
HỒ VĂN CẢNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1554
|
33004516
|
191915200
|
NGUYỄN QUANG HIẾU
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1555
|
35002684
|
212881328
|
NGÔ QUANG THIỆN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
1556
|
04006996
|
364186443
|
LÊ MINH PHƯỚC
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
1557
|
33008940
|
192070360
|
NGUYỄN CÔNG LƯƠNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
1558
|
04004023
|
201860963
|
TRẦN CÔNG CHƯƠNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20
|
Sáng 14/8
|
1559
|
04000889
|
201801068
|
NGUYỄN QUANG SINH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.95
|
Sáng 14/8
|
1560
|
04001463
|
201815533
|
TRẦN PHƯỚC HƯNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.7
|
Sáng 14/8
|
1561
|
34013912
|
206246017
|
VÕ VĂN HIẾU
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.7
|
Sáng 14/8
|
1562
|
45002905
|
264549794
|
LÊ VĂN TIẾN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
1563
|
30015222
|
184370140
|
BẠCH ĐÌNH ANH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.6
|
Sáng 14/8
|
1564
|
31007757
|
194617186
|
ĐÀO NAM TRUNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.3
|
Sáng 14/8
|
1565
|
34007660
|
206444330
|
TRẦN QUANG HUY
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.25
|
Sáng 14/8
|
1566
|
33009640
|
192103843
|
LÊ NHẬT CƯỜNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1567
|
34001759
|
206399426
|
PHẠM MINH HUY
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.2
|
Sáng 14/8
|
1568
|
34007532
|
206211320
|
ĐẶNG QUANG VINH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.15
|
Sáng 14/8
|
1569
|
29030445
|
187860556
|
VÕ KHẮC HÙNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19.1
|
Sáng 14/8
|
1570
|
35005680
|
212893678
|
KIỀU QUỐC PHÚ SỸ
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.9
|
Sáng 14/8
|
1571
|
29029608
|
187944759
|
ĐƯỜNG XUÂN CƯỜNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.85
|
Sáng 14/8
|
1572
|
34001132
|
206372314
|
TRƯƠNG QUỐC THỊNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.7
|
Sáng 14/8
|
1573
|
04004572
|
201817910
|
NGUYỄN DUY ANH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.55
|
Sáng 14/8
|
1574
|
35004838
|
212585987
|
NGUYỄN TRỌNG PHƯỚC
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.5
|
Sáng 14/8
|
1575
|
04001638
|
201817036
|
NGUYỄN ĐẮC HOÀNG LONG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.45
|
Sáng 14/8
|
1576
|
04002037
|
201818949
|
ĐẶNG MINH QUÂN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.45
|
Sáng 14/8
|
1577
|
04005716
|
201862474
|
TRẦN BẢO UYÊN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1578
|
29007956
|
187882327
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.2
|
Sáng 14/8
|
1579
|
31007040
|
194656125
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
18.15
|
Sáng 14/8
|
1580
|
04009931
|
201846242
|
LƯU THỊ BÍCH HỒNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1581
|
31006983
|
194656742
|
TRẦN VĂN HIẾU
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1582
|
33006560
|
192181106
|
PHAN CHÍ THÔNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1583
|
04009972
|
201833009
|
BÙI THANH LỊCH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1584
|
29005190
|
187892498
|
ĐINH VIẾT HẢI
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.65
|
Sáng 14/8
|
1585
|
04000131
|
201857317
|
TRƯƠNG QUANG DƯƠNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.55
|
Sáng 14/8
|
1586
|
32003108
|
197435190
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.5
|
Sáng 14/8
|
1587
|
29004371
|
187951536
|
PHẠM TUẤN THÀNH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.45
|
Sáng 14/8
|
1588
|
29014425
|
187833551
|
LƯƠNG ĐỨC ANH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.4
|
Sáng 14/8
|
1589
|
29010793
|
187714908
|
NGUYỄN THẾ ANH
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.3
|
Sáng 14/8
|
1590
|
30008919
|
184428547
|
VÕ PHI ĐỨC
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17.2
|
Sáng 14/8
|
1591
|
33004004
|
191917771
|
HỒ VĂN THÀNH NHÂN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
17
|
Sáng 14/8
|
1592
|
35002423
|
212880637
|
NGUYỄN NGỌC HUY
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.85
|
Sáng 14/8
|
1593
|
28031006
|
038201017651
|
LÊ XUÂN ĐẠI
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.45
|
Sáng 14/8
|
1594
|
34001126
|
206373427
|
NGÔ XUÂN THIỆN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.25
|
Sáng 14/8
|
1595
|
34000819
|
206372260
|
VÕ NGỌC DŨNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.2
|
Sáng 14/8
|
1596
|
34004432
|
206411560
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.2
|
Sáng 14/8
|
1597
|
38006869
|
231405270
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16.2
|
Sáng 14/8
|
1598
|
38013003
|
231395362
|
TRIỆU ĐÌNH TRUNG
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15.8
|
Sáng 14/8
|
1599
|
35004856
|
212885601
|
BÙI NGỌC QUÍ
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15.65
|
Sáng 14/8
|
1600
|
34009836
|
206335993
|
LÊ VIỆT ĐỨC
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15.6
|
Sáng 14/8
|
1601
|
35004508
|
212881144
|
TRẦN THẾ HIỂN
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15.55
|
Sáng 14/8
|
1602
|
32002875
|
197388115
|
NGÔ HỮU PHƯỚC MƯỜI
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15.5
|
Sáng 14/8
|
1603
|
32000200
|
197395550
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
24.4
|
Sáng 14/8
|
1604
|
32006114
|
197441755
|
NGUYỄN ĐỨC AN
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
24.2
|
Sáng 14/8
|
1605
|
32006013
|
197409216
|
LÊ ĐÌNH NHIỆM
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
23.8
|
Sáng 14/8
|
1606
|
34007373
|
206443447
|
NGUYỄN CHÂU QUÝ
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
23
|
Sáng 14/8
|
1607
|
33002913
|
191996723
|
TRẦN TRUNG BẢO
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
22.75
|
Sáng 14/8
|
1608
|
30003638
|
184424661
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
21.65
|
Sáng 14/8
|
1609
|
31008917
|
044200001958
|
LÊ ĐĂNG NGHĨA
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
1610
|
34007093
|
206442355
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
20.5
|
Sáng 14/8
|
1611
|
37007098
|
215553403
|
TRƯƠNG VĂN HỮU THÀNH
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
1612
|
35001956
|
212489763
|
GIÁP PHAN NHẬT HOÀNG
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
1613
|
31002013
|
044201003528
|
DƯƠNG BÙI KHÁNH QUÂN
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
18.95
|
Sáng 14/8
|
1614
|
26010923
|
034201002932
|
PHẠM HỒNG VIỆT
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
18.8
|
Sáng 14/8
|
1615
|
37010312
|
215585151
|
PHẠM TẤN LỘC
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
18.1
|
Sáng 14/8
|
1616
|
30013701
|
184346965
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
17.75
|
Sáng 14/8
|
1617
|
04002543
|
201821812
|
LÊ VĂN VINH
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
17.35
|
Sáng 14/8
|
1618
|
31002592
|
044201000349
|
TRẦN TIẾN SANG
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
17.2
|
Sáng 14/8
|
1619
|
37011326
|
215557725
|
NGUYỄN VĂN DUY
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
15.85
|
Sáng 14/8
|
1620
|
35005301
|
212882939
|
NGUYỄN ÂN ĐIỂN
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
15.25
|
Sáng 14/8
|
1621
|
37014102
|
215522261
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
22.55
|
Sáng 14/8
|
1622
|
30011872
|
184436471
|
PHAN MINH TRỌNG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
22.35
|
Sáng 14/8
|
1623
|
30012107
|
184436853
|
TRẦN HOÀNG TRUNG KIÊN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
21.9
|
Sáng 14/8
|
1624
|
33005618
|
191969548
|
HỒ NGỌC QUỐC KHÁNH
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
1625
|
04008524
|
212585688
|
NGUYỄN TRUNG HẬU
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
1626
|
37016337
|
215609027
|
NGUYỄN NHẬT
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
1627
|
34015797
|
206153373
|
PHẠM HỒNG THANH TÙNG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
1628
|
34005706
|
206270919
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
19.7
|
Sáng 14/8
|
1629
|
33008847
|
192068132
|
NGUYỄN CÔNG DANH
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
1630
|
31010157
|
044201001769
|
ĐINH TỬ THIÊN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
19.3
|
Sáng 14/8
|
1631
|
29022445
|
187914247
|
NGUYỄN NHẬT SƠN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
19.25
|
Sáng 14/8
|
1632
|
30009201
|
184397782
|
VÕ VĂN TOÀN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.65
|
Sáng 14/8
|
1633
|
33009906
|
192106134
|
NGUYỄN VIẾT PHƯỚC
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.65
|
Sáng 14/8
|
1634
|
34007913
|
206212067
|
NGUYỄN ĐÌNH YẾN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.65
|
Sáng 14/8
|
1635
|
29010595
|
187956210
|
TRẦN BÁ SỸ
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.45
|
Sáng 14/8
|
1636
|
41010854
|
225697826
|
BÙI HOÀNG PHÚC
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.35
|
Sáng 14/8
|
1637
|
30008950
|
184442456
|
NGUYỄN SỸ HIẾU
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.3
|
Sáng 14/8
|
1638
|
33004382
|
191909207
|
TRẦN GIA BẢO
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.25
|
Sáng 14/8
|
1639
|
34008929
|
206332677
|
LƯU HỒNG QUÂN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.25
|
Sáng 14/8
|
1640
|
31000768
|
044201004542
|
PHAN TRƯỜNG ANH
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1641
|
37016543
|
215539017
|
HUỲNH QUỐC CHÍ
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.05
|
Sáng 14/8
|
1642
|
40006307
|
241842161
|
HỒ SĨ VĂN QUANG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18
|
Sáng 14/8
|
1643
|
04003696
|
201854952
|
NGÔ LÊ HỒNG PHONG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.95
|
Sáng 14/8
|
1644
|
29019046
|
187922992
|
ĐẶNG NGỌC QUANG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.9
|
Sáng 14/8
|
1645
|
35005166
|
212895845
|
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.8
|
Sáng 14/8
|
1646
|
31000946
|
044201001586
|
PHAN NGỌC LƯƠNG
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.65
|
Sáng 14/8
|
1647
|
32004484
|
197433290
|
PHAN THANH TRIỂN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.6
|
Sáng 14/8
|
1648
|
29032045
|
187809590
|
TRẦN DANH NAM
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17
|
Sáng 14/8
|
1649
|
29025036
|
187897103
|
HOÀNG THANH SƠN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.85
|
Sáng 14/8
|
1650
|
04001302
|
201830228
|
TRẦN NGUYỄN HỬU HÂN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.7
|
Sáng 14/8
|
1651
|
33007656
|
192068280
|
PHAN NGUYỄN TRUNG NGHĨA
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.55
|
Sáng 14/8
|
1652
|
30001519
|
184414257
|
LÊ VŨ ANH
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.2
|
Sáng 14/8
|
1653
|
38012007
|
231335173
|
TRƯƠNG VĂN LÂM
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.2
|
Sáng 14/8
|
1654
|
33004728
|
191915714
|
NGUYỄN THÀNH NHÂN
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16.15
|
Sáng 14/8
|
1655
|
33004209
|
191917388
|
TRƯƠNG VĂN THUẬN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
25.7
|
Chiều 15/8
|
1656
|
04009446
|
201796412
|
TRÌNH MAI THẢO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
25.35
|
Chiều 15/8
|
1657
|
33003830
|
191918058
|
NGUYỄN HỮU NHẬT HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
24.4
|
Chiều 15/8
|
1658
|
34011940
|
206421855
|
PHAN ĐÌNH PHONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
24.4
|
Chiều 15/8
|
1659
|
02027765
|
245408535
|
NGUYỄN TRUNG PHÚC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.95
|
Chiều 15/8
|
1660
|
30000678
|
184426459
|
DƯƠNG TUẤN VŨ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.9
|
Chiều 15/8
|
1661
|
40017467
|
241785065
|
NGUYỄN DUY PHONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.65
|
Chiều 15/8
|
1662
|
35009544
|
212816509
|
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.6
|
Chiều 15/8
|
1663
|
36001894
|
233304721
|
NGÔ NGUYỄN NHẬT DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
1664
|
04009702
|
201796368
|
TRẦN NAM SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
1665
|
33010180
|
192133072
|
NGUYỄN BẢO HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.45
|
Chiều 15/8
|
1666
|
36002789
|
233308941
|
HOÀNG ANH TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.25
|
Chiều 15/8
|
1667
|
37004653
|
215535261
|
LÊ ĐÌNH THƯƠNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.25
|
Chiều 15/8
|
1668
|
33008680
|
192066091
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
1669
|
33010475
|
192131129
|
VÕ ĐẠI MINH DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
1670
|
34012562
|
206227673
|
BÙI TRỌNG TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.1
|
Chiều 15/8
|
1671
|
31008965
|
044201005238
|
ĐẶNG HỮU PHI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
1672
|
34003158
|
206305679
|
PHẠM VIỆT NHÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
1673
|
34009439
|
206317036
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
1674
|
33007000
|
191917271
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
23
|
Chiều 15/8
|
1675
|
04002643
|
201793569
|
TRẦN VĂN BỘ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
1676
|
04005470
|
201790862
|
NGUYỄN QUỐC BẢO HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
1677
|
32006513
|
197442179
|
VÕ MINH HOÀN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
1678
|
33009556
|
192107275
|
LÊ VIẾT TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.65
|
Chiều 15/8
|
1679
|
04004611
|
201813272
|
TRẦN QUỐC ANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
1680
|
41007714
|
225941810
|
NGUYỄN KHÁNH NHẬT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
1681
|
33006272
|
192071242
|
TRẦN THIỆN ĐỨC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
1682
|
38003939
|
231321344
|
NGUYỄN NHƯ THUẬT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
1683
|
02040020
|
191917167
|
ĐOÀN QUỐC HOÀNG NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
1684
|
33004920
|
191914460
|
VÕ VĂN HOÀNG THIỆN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
1685
|
35008499
|
212816876
|
BÙI VĂN HỮU HÒA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.15
|
Chiều 15/8
|
1686
|
34000506
|
206373876
|
NGUYỄN THẾ KHẢI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
1687
|
34002432
|
206307694
|
ĐẶNG THANH HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
1688
|
34003593
|
206309545
|
LÊ TỰ QUỐC THẮNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
1689
|
34012641
|
206223335
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
22.05
|
Chiều 15/8
|
1690
|
29025523
|
187818892
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
1691
|
29025942
|
187818875
|
HUỲNH KIM TRUNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
1692
|
33010642
|
192139172
|
PHẠM THÀNH NHÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
1693
|
34000907
|
206373447
|
TRIỆU TRẦN HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
1694
|
36001251
|
233295364
|
NGUYỄN ĐÌNH THẠO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
1695
|
34002356
|
206307068
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.8
|
Chiều 15/8
|
1696
|
35002035
|
212621853
|
LÊ NHẬT NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
1697
|
04004106
|
201811811
|
NGUYỄN VŨ HOÀNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
1698
|
32000634
|
197396261
|
TRẦN VĂN LUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
1699
|
34008211
|
206442667
|
HUỲNH HOÀNG QUANG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
1700
|
34011720
|
206351214
|
ĐẶNG QUANG TRƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
1701
|
33010998
|
191915101
|
NGUYỄN HOÀI SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
1702
|
34005384
|
206278470
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
1703
|
33007373
|
191917803
|
LÊ VĂN BÁ TRIỆU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
1704
|
31008926
|
044201004746
|
TRẦN BẢO NGỌC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.45
|
Chiều 15/8
|
1705
|
04007185
|
201851389
|
PHAN QUỐC TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.4
|
Chiều 15/8
|
1706
|
29029722
|
187944425
|
NGUYỄN VĂN HOÁ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.4
|
Chiều 15/8
|
1707
|
04002321
|
201824149
|
LÊ HỮU THẮNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
1708
|
30015824
|
184427242
|
LÊ KHẮC HUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
1709
|
04009195
|
201835588
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN VŨ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
1710
|
30014787
|
184376750
|
PHAN LONG NHẬT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
1711
|
33001722
|
191997903
|
HOÀNG TÂM NGUYÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
1712
|
33003892
|
191918634
|
LÊ NGUYỄN NGỌC LONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.2
|
Chiều 15/8
|
1713
|
04008214
|
201845347
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.15
|
Chiều 15/8
|
1714
|
31006939
|
194656244
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.15
|
Chiều 15/8
|
1715
|
32003107
|
197435816
|
LÊ BẢO PHÚ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.15
|
Chiều 15/8
|
1716
|
33003484
|
192201376
|
VĂN THÔNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.15
|
Chiều 15/8
|
1717
|
37010961
|
215556216
|
NGUYỄN HỒ VIỆT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.15
|
Chiều 15/8
|
1718
|
32003170
|
197388389
|
HOÀNG ĐỨC TÀI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.1
|
Chiều 15/8
|
1719
|
32007595
|
197418366
|
PHAN XUÂN PHO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.1
|
Chiều 15/8
|
1720
|
04006296
|
201859333
|
TRƯƠNG TRẦN QUANG THẮNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.05
|
Chiều 15/8
|
1721
|
31002777
|
044201001837
|
TRỊNH TIẾN DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.05
|
Chiều 15/8
|
1722
|
32005712
|
197404430
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.05
|
Chiều 15/8
|
1723
|
34003140
|
206399823
|
PHAN HỒNG MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
21.05
|
Chiều 15/8
|
1724
|
40014702
|
241866805
|
HÀ CÔNG TUẤN ANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.95
|
Chiều 15/8
|
1725
|
30004870
|
184438720
|
TRƯƠNG QUANG THÀNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.9
|
Chiều 15/8
|
1726
|
36000691
|
233350384
|
TÔN THẤT KỲ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.9
|
Chiều 15/8
|
1727
|
04008885
|
201806845
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.85
|
Chiều 15/8
|
1728
|
30007282
|
184419968
|
ĐÀO VIẾT PHƯỚC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.85
|
Chiều 15/8
|
1729
|
34002999
|
206395579
|
NGUYỄN VĂN CHƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.85
|
Chiều 15/8
|
1730
|
34004193
|
206412624
|
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.85
|
Chiều 15/8
|
1731
|
36000292
|
233324622
|
BẢO QUÍ PHÁT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.85
|
Chiều 15/8
|
1732
|
04005340
|
201790718
|
LÊ VĂN HIẾU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.8
|
Chiều 15/8
|
1733
|
04007184
|
201863076
|
NGUYỄN THÀNH TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.8
|
Chiều 15/8
|
1734
|
38003695
|
231369799
|
NGUYỄN VIẾT HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.8
|
Chiều 15/8
|
1735
|
04006262
|
201791759
|
VÕ VĂN THÀNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.75
|
Chiều 15/8
|
1736
|
31000881
|
044201004712
|
PHẠM ANH HÙNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.75
|
Chiều 15/8
|
1737
|
34013026
|
206228603
|
PHAN NGUYÊN DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.75
|
Chiều 15/8
|
1738
|
36002545
|
233327580
|
ĐỖ VĂN NGỌC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.75
|
Chiều 15/8
|
1739
|
34003474
|
206399794
|
TRẦN TRƯƠNG CÔNG MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.65
|
Chiều 15/8
|
1740
|
30006785
|
184421191
|
VÕ CÔNG QUỐC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.55
|
Chiều 15/8
|
1741
|
32002493
|
197387934
|
NGUYỄN VĂN NGỌC HƯNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.55
|
Chiều 15/8
|
1742
|
04006614
|
201853227
|
TRẦN VĂN NHÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.5
|
Chiều 15/8
|
1743
|
29007706
|
187804129
|
NGUYỄN XUÂN CHÍNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.5
|
Chiều 15/8
|
1744
|
30008181
|
184420656
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.45
|
Chiều 15/8
|
1745
|
31001436
|
044201002084
|
TRẦN ANH TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.45
|
Chiều 15/8
|
1746
|
63005505
|
245359222
|
NGUYỄN DUY PHƯỚC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.45
|
Chiều 15/8
|
1747
|
35002025
|
212622857
|
NGUYỄN TẤN MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.4
|
Chiều 15/8
|
1748
|
34005872
|
206277231
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG VŨ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.35
|
Chiều 15/8
|
1749
|
34002153
|
206394700
|
HÀ PHƯỚC THIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.3
|
Chiều 15/8
|
1750
|
04006729
|
201835419
|
VÕ MAI THỊNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.25
|
Chiều 15/8
|
1751
|
33010592
|
192131941
|
BẠCH VĂN LUẬN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.25
|
Chiều 15/8
|
1752
|
35002318
|
212620598
|
BÙI VĂN DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.25
|
Chiều 15/8
|
1753
|
36002865
|
233313103
|
TRẦN THIỆN BẢO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.25
|
Chiều 15/8
|
1754
|
45003761
|
264675382
|
CHÂU ĐÌNH THÚC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.25
|
Chiều 15/8
|
1755
|
33000560
|
191974977
|
NGUYỄN ĐỨC HUYNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.2
|
Chiều 15/8
|
1756
|
34003208
|
206305650
|
NGUYỄN LÊ THÁI SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.2
|
Chiều 15/8
|
1757
|
38007686
|
231325425
|
ĐẶNG VĂN LINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.2
|
Chiều 15/8
|
1758
|
39009934
|
221478853
|
DƯƠNG VĂN SINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.2
|
Chiều 15/8
|
1759
|
04001386
|
201827711
|
PHAN VĂN HOÀNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.15
|
Chiều 15/8
|
1760
|
04006974
|
201815588
|
NGUYỄN QUỐC PHÚC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.1
|
Chiều 15/8
|
1761
|
28030449
|
038201013357
|
LÊ BÁ HÀ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.1
|
Chiều 15/8
|
1762
|
38006940
|
231283332
|
ĐINH MINH ĐỨC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.1
|
Chiều 15/8
|
1763
|
34010242
|
206320351
|
VÕ XUÂN BÁCH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20.05
|
Chiều 15/8
|
1764
|
04005325
|
201863077
|
MAI VĂN HIỆP
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20
|
Chiều 15/8
|
1765
|
30006077
|
184439880
|
PHẠM HỒNG KIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20
|
Chiều 15/8
|
1766
|
31006100
|
194659073
|
TRƯƠNG QUANG TÀI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
20
|
Chiều 15/8
|
1767
|
28032862
|
038201019340
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.95
|
Chiều 15/8
|
1768
|
34001091
|
206192473
|
PHẠM ĐÌNH TÂM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.85
|
Chiều 15/8
|
1769
|
34010336
|
206440525
|
NGUYỄN VŨ KHẮC ĐIỆP
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.85
|
Chiều 15/8
|
1770
|
04001684
|
201795482
|
ĐẶNG NGỌC MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.8
|
Chiều 15/8
|
1771
|
04003796
|
201840222
|
TRẦN MINH SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.8
|
Chiều 15/8
|
1772
|
34005307
|
206270198
|
HUỲNH TẤN NHỰT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.8
|
Chiều 15/8
|
1773
|
04002962
|
201810850
|
NGUYỄN PHÚ HIỆP
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.75
|
Chiều 15/8
|
1774
|
32005870
|
197404925
|
NGUYỄN QUANG TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.75
|
Chiều 15/8
|
1775
|
34003240
|
206390303
|
NGUYỄN HỮU THỊNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.75
|
Chiều 15/8
|
1776
|
34005164
|
206278323
|
TRANG PHI HỔ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.75
|
Chiều 15/8
|
1777
|
34005889
|
206277493
|
LƯU ĐỨC AN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.7
|
Chiều 15/8
|
1778
|
30014983
|
184435268
|
VÕ MẠNH CƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.6
|
Chiều 15/8
|
1779
|
33002641
|
192036267
|
TRẦN QUANG HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.6
|
Chiều 15/8
|
1780
|
34000528
|
206373858
|
PHẠM TẤN LINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.6
|
Chiều 15/8
|
1781
|
04004104
|
201847466
|
NGUYỄN HỒNG NHẬT HOÀNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.55
|
Chiều 15/8
|
1782
|
40001250
|
241816367
|
VÕ TÁ BẢO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.55
|
Chiều 15/8
|
1783
|
29025952
|
187818897
|
ĐẬU DOÃN TRƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.5
|
Chiều 15/8
|
1784
|
31008881
|
044201005411
|
TRƯƠNG VĂN VIỆT LONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.45
|
Chiều 15/8
|
1785
|
04005918
|
201851736
|
ĐINH MINH KHOA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.4
|
Chiều 15/8
|
1786
|
40008181
|
241871386
|
HOÀNG LÊ TRUNG HIẾU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.4
|
Chiều 15/8
|
1787
|
04005573
|
201780373
|
PHAN NGỌC NAM KHANG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.3
|
Chiều 15/8
|
1788
|
34012113
|
206223333
|
TRẦN THANH DANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.3
|
Chiều 15/8
|
1789
|
35000943
|
212868168
|
HỒ THANH TRIỆU VŨ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.3
|
Chiều 15/8
|
1790
|
29016686
|
187970081
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.25
|
Chiều 15/8
|
1791
|
29026643
|
187899050
|
PHẠM TRỌNG DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.25
|
Chiều 15/8
|
1792
|
04005965
|
201791516
|
LÊ TRUNG KIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.2
|
Chiều 15/8
|
1793
|
30004460
|
184395477
|
LÊ ĐĂNG ĐỨC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.2
|
Chiều 15/8
|
1794
|
34003635
|
206309603
|
NGUYỄN BÁ TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.2
|
Chiều 15/8
|
1795
|
04005445
|
201772296
|
LÊ QUANG HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1796
|
04007467
|
201866311
|
VY MINH HIẾU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1797
|
29032171
|
187944711
|
NGUYỄN DUY QUANG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1798
|
31008734
|
044099000793
|
PHẠM VIẾT DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1799
|
33002946
|
192067111
|
DƯƠNG CHÍ DŨNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1800
|
33008453
|
192068797
|
TRẦN DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1801
|
35001518
|
212865040
|
ĐOÀN VIỆT HOÀNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.15
|
Chiều 15/8
|
1802
|
33006840
|
191917928
|
TRẦN DUY NHẬT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.1
|
Chiều 15/8
|
1803
|
04001418
|
201821994
|
LÊ NHẬT HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19.05
|
Chiều 15/8
|
1804
|
33007613
|
192103313
|
NGÔ ANH MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19
|
Chiều 15/8
|
1805
|
33007853
|
192068020
|
VÕ QUANG TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
19
|
Chiều 15/8
|
1806
|
04004809
|
201838971
|
LÊ VŨ DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.95
|
Chiều 15/8
|
1807
|
34000074
|
206374248
|
PHAN HỒNG HÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.95
|
Chiều 15/8
|
1808
|
29010642
|
187811474
|
VÕ HUY THỊNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.9
|
Chiều 15/8
|
1809
|
32000963
|
197394869
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.85
|
Chiều 15/8
|
1810
|
34012308
|
206227807
|
BÙI THÀNH NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.85
|
Chiều 15/8
|
1811
|
35004893
|
212589048
|
NGUYỄN HUY TÂM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.85
|
Chiều 15/8
|
1812
|
29031326
|
187863552
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.75
|
Chiều 15/8
|
1813
|
31008750
|
044201005239
|
ĐỖ MINH ĐỨC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.75
|
Chiều 15/8
|
1814
|
34005845
|
206276239
|
LƯƠNG XUÂN TRỰC
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.75
|
Chiều 15/8
|
1815
|
40019557
|
241828584
|
PHẠM BÁ QUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.75
|
Chiều 15/8
|
1816
|
31008908
|
044201004022
|
NGUYỄN VIỆT NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.7
|
Chiều 15/8
|
1817
|
04008894
|
201807244
|
PHẠM TRUNG KIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.65
|
Chiều 15/8
|
1818
|
29011810
|
187802830
|
TRƯƠNG VIỆT HOÀNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.65
|
Chiều 15/8
|
1819
|
31009040
|
044201005207
|
TRẦN HỮU THÔNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.65
|
Chiều 15/8
|
1820
|
34003477
|
206309446
|
TRẦN HOÀI NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.6
|
Chiều 15/8
|
1821
|
04000565
|
201827814
|
NGUYỄN VĂN PHÁP VIỆT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.55
|
Chiều 15/8
|
1822
|
04006663
|
201864504
|
PHAN BẢO THẠCH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.55
|
Chiều 15/8
|
1823
|
39002121
|
221503649
|
NGUYỄN TRẦN TRỌNG NGHĨA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.55
|
Chiều 15/8
|
1824
|
28004800
|
038201019617
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.4
|
Chiều 15/8
|
1825
|
29016087
|
187876354
|
NGUYỄN SỸ BẢO
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.35
|
Chiều 15/8
|
1826
|
33003719
|
191993909
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.35
|
Chiều 15/8
|
1827
|
38010569
|
231255143
|
PHẠM ĐÌNH VƯƠNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.35
|
Chiều 15/8
|
1828
|
04006184
|
201795030
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.25
|
Chiều 15/8
|
1829
|
34001906
|
206393683
|
NGUYỄN BÁ THANH NGUYÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.25
|
Chiều 15/8
|
1830
|
34007805
|
206443769
|
TRẦN VĂN THANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.25
|
Chiều 15/8
|
1831
|
35000173
|
212868334
|
LÊ THÁI LINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.2
|
Chiều 15/8
|
1832
|
34002968
|
206309281
|
NGUYỄN HUY VŨ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.15
|
Chiều 15/8
|
1833
|
30000339
|
184426456
|
TRẦN QUANG LONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.1
|
Chiều 15/8
|
1834
|
34000690
|
206332744
|
LÊ DÂN TIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.1
|
Chiều 15/8
|
1835
|
04003668
|
201853761
|
ĐOÀN NGỌC NHẬT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.05
|
Chiều 15/8
|
1836
|
33006595
|
191924578
|
LÊ HỮU MINH TRÍ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.05
|
Chiều 15/8
|
1837
|
40018264
|
241869735
|
LẠI THIỆN LUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18.05
|
Chiều 15/8
|
1838
|
04004530
|
201863320
|
ĐẶNG HUỲNH NAM ANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18
|
Chiều 15/8
|
1839
|
34004208
|
206414415
|
TRẦN ANH KHOA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18
|
Chiều 15/8
|
1840
|
34007715
|
206442389
|
PHAN NGỌC MINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
18
|
Chiều 15/8
|
1841
|
04004325
|
201833045
|
NGUYỄN LƯƠNG THANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.9
|
Chiều 15/8
|
1842
|
04000112
|
201859446
|
PHẠM ĐỨC DUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.85
|
Chiều 15/8
|
1843
|
29010886
|
187847771
|
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.85
|
Chiều 15/8
|
1844
|
04003992
|
201860839
|
NGUYỄN ANH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.8
|
Chiều 15/8
|
1845
|
04008019
|
201835655
|
TRƯƠNG VĂN BÌNH AN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.75
|
Chiều 15/8
|
1846
|
30001841
|
184384539
|
NGUYỄN QUANG ĐẠT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.75
|
Chiều 15/8
|
1847
|
34010690
|
206238360
|
BÙI DUY PHÚ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.75
|
Chiều 15/8
|
1848
|
34000105
|
206430739
|
TRƯƠNG MINH HUY
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.7
|
Chiều 15/8
|
1849
|
31009323
|
044201003261
|
VÕ HOÀI LINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.65
|
Chiều 15/8
|
1850
|
33002772
|
192033559
|
NGUYỄN ĐĂNG RỐT
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.6
|
Chiều 15/8
|
1851
|
33009702
|
192107047
|
PHAN TRUNG HẬU
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.6
|
Chiều 15/8
|
1852
|
34006494
|
206367438
|
HỒNG QUANG NHẬT TUẤN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.6
|
Chiều 15/8
|
1853
|
04001195
|
201801991
|
PHẠM CÔNG TUẤN DƯƠNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.55
|
Chiều 15/8
|
1854
|
35005406
|
212882090
|
BÙI THÀNH HUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.5
|
Chiều 15/8
|
1855
|
04003012
|
201832224
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.45
|
Chiều 15/8
|
1856
|
31007036
|
194656824
|
ĐẶNG LÊ NAM KHÁNH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.45
|
Chiều 15/8
|
1857
|
40006759
|
241759746
|
LÊ TRẦN CHINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.45
|
Chiều 15/8
|
1858
|
28013143
|
038099005383
|
HOÀNG BẢO LONG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.4
|
Chiều 15/8
|
1859
|
28031254
|
038201013107
|
NGUYỄN ĐỨC LINH
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.4
|
Chiều 15/8
|
1860
|
34001382
|
206374727
|
ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG NAM
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.4
|
Chiều 15/8
|
1861
|
38002351
|
231302742
|
NGUYỄN NGỌC ANH QUÂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.4
|
Chiều 15/8
|
1862
|
04009764
|
201850339
|
PHAN MINH TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.35
|
Chiều 15/8
|
1863
|
29014361
|
187931895
|
TRẦN QUANG TRÍ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.35
|
Chiều 15/8
|
1864
|
31006094
|
194659090
|
LÊ NGỌC SƠN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.35
|
Chiều 15/8
|
1865
|
32006971
|
197411916
|
TRƯƠNG THÀNH AN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.3
|
Chiều 15/8
|
1866
|
04007183
|
201789827
|
LÊ CAO TIẾN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.25
|
Chiều 15/8
|
1867
|
34012806
|
206223679
|
NGUYỄN CHÍNH NGHĨA
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.25
|
Chiều 15/8
|
1868
|
34002329
|
206391581
|
LÊ QUỐC CƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.2
|
Chiều 15/8
|
1869
|
34012954
|
206239646
|
VÕ THANH TRƯỜNG
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.15
|
Chiều 15/8
|
1870
|
34013935
|
206250189
|
NGUYỄN MINH KHÔI
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.15
|
Chiều 15/8
|
1871
|
30006648
|
184421638
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.1
|
Chiều 15/8
|
1872
|
31001741
|
044201003243
|
NGUYỄN MINH HIỂN
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17.1
|
Chiều 15/8
|
1873
|
30000413
|
184384734
|
HOÀNG XUÂN NHỚ
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện
|
17
|
Chiều 15/8
|
1874
|
04004792
|
201779174
|
TRẦN THÙY DUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
25.15
|
Sáng 15/8
|
1875
|
63005116
|
245417408
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
24.6
|
Sáng 15/8
|
1876
|
34009584
|
201845069
|
TRẦN NGỌC NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
24.4
|
Sáng 15/8
|
1877
|
04005551
|
201822743
|
VŨ DUY HƯNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
24.05
|
Sáng 15/8
|
1878
|
33004646
|
191914535
|
ĐÀM VĂN MINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
1879
|
33009114
|
192065792
|
TÔ ĐÔNG TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
23.4
|
Sáng 15/8
|
1880
|
34009493
|
206318069
|
NGUYỄN TẤN KHÁNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.95
|
Sáng 15/8
|
1881
|
04000775
|
201869150
|
ĐÀO TRỌNG NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.9
|
Sáng 15/8
|
1882
|
34009398
|
206317049
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.8
|
Sáng 15/8
|
1883
|
04005628
|
201839926
|
ĐOÀN THANH TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.7
|
Sáng 15/8
|
1884
|
33006296
|
191918180
|
BÙI VĂN HÒA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.65
|
Sáng 15/8
|
1885
|
30015243
|
184418645
|
LƯU THANH BÌNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.6
|
Sáng 15/8
|
1886
|
33005769
|
191914803
|
LÊ TRỌNG PHƯỚC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.6
|
Sáng 15/8
|
1887
|
29027275
|
187965380
|
ĐẶNG DANH HƯNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.5
|
Sáng 15/8
|
1888
|
04005452
|
201851299
|
NGÔ VĂN TUẤN HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.4
|
Sáng 15/8
|
1889
|
29001323
|
187962926
|
NGUYỄN BẢO KHÁNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.4
|
Sáng 15/8
|
1890
|
34008223
|
206213919
|
PHẠM VĂN QUỐC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.4
|
Sáng 15/8
|
1891
|
04004627
|
201796233
|
NGUYỄN PHÚC ÁNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.35
|
Sáng 15/8
|
1892
|
04007107
|
201814191
|
TRẦN DƯƠNG QUÝ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.35
|
Sáng 15/8
|
1893
|
04007176
|
201851097
|
ĐINH NGỌC TIÊN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.35
|
Sáng 15/8
|
1894
|
33003661
|
191915250
|
LÊ ĐỨC QUỐC ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.35
|
Sáng 15/8
|
1895
|
04000007
|
201847431
|
NGUYỄN VĂN AN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.3
|
Sáng 15/8
|
1896
|
33003889
|
191918638
|
BẠCH HOÀNG LONG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.25
|
Sáng 15/8
|
1897
|
04000899
|
201800003
|
NGUYỄN TUỆ TÂM
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.2
|
Sáng 15/8
|
1898
|
04001170
|
201843813
|
PHẠM MINH DUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.2
|
Sáng 15/8
|
1899
|
04001890
|
201824212
|
NGUYỄN THÔNG TOÀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.2
|
Sáng 15/8
|
1900
|
04002927
|
201863454
|
ĐẶNG VĂN ĐÔNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.2
|
Sáng 15/8
|
1901
|
04002458
|
201796362
|
LÊ VIỆT TRÍ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.15
|
Sáng 15/8
|
1902
|
34012569
|
206457486
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.15
|
Sáng 15/8
|
1903
|
04002473
|
201817430
|
HỒ TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.1
|
Sáng 15/8
|
1904
|
33011645
|
192201305
|
NGUYỄN NGUYÊN THỊNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.1
|
Sáng 15/8
|
1905
|
34000424
|
206373836
|
VÕ VĂN DUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.1
|
Sáng 15/8
|
1906
|
04001264
|
201844017
|
DƯƠNG NAM HẢI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.05
|
Sáng 15/8
|
1907
|
34009480
|
206318092
|
VÕ ANH HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22.05
|
Sáng 15/8
|
1908
|
04004847
|
201843877
|
MAI TIẾN ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
22
|
Sáng 15/8
|
1909
|
04000250
|
201857529
|
HỒ PHI HOÀNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.95
|
Sáng 15/8
|
1910
|
04006595
|
201818213
|
BÙI THÀNH NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.9
|
Sáng 15/8
|
1911
|
04000566
|
201801190
|
PHẠM THẾ VIỆT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.85
|
Sáng 15/8
|
1912
|
04001063
|
201817352
|
TRẦN CÔNG NAM ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.8
|
Sáng 15/8
|
1913
|
31009123
|
044201004946
|
PHẠM ĐÌNH MINH VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.8
|
Sáng 15/8
|
1914
|
04004174
|
201846434
|
NGUYỄN LÊ XUÂN LỘC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.7
|
Sáng 15/8
|
1915
|
63005712
|
245421748
|
HUỲNH THỊ LỆ TRINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.7
|
Sáng 15/8
|
1916
|
34005972
|
206276511
|
PHẠM QUỐC HIỆP
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.65
|
Sáng 15/8
|
1917
|
04004607
|
201796746
|
TRẦN DUY NHẬT ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.6
|
Sáng 15/8
|
1918
|
04007016
|
201854937
|
HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.6
|
Sáng 15/8
|
1919
|
30003825
|
184424807
|
NGUYỄN TRỌNG TẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.6
|
Sáng 15/8
|
1920
|
33004538
|
191917210
|
DƯƠNG PHƯỚC HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.6
|
Sáng 15/8
|
1921
|
04006391
|
201815763
|
VÕ NHẬT MINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.5
|
Sáng 15/8
|
1922
|
31006304
|
194647889
|
LÊ HOÀNG ĐỨC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.5
|
Sáng 15/8
|
1923
|
31009023
|
044201003275
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.5
|
Sáng 15/8
|
1924
|
34013914
|
206248834
|
HUỲNH TẤN HÒA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.5
|
Sáng 15/8
|
1925
|
04007473
|
201810616
|
HUỲNH MINH HÒA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.45
|
Sáng 15/8
|
1926
|
32000061
|
197395099
|
TRẦN MINH CHIẾN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.45
|
Sáng 15/8
|
1927
|
29020467
|
187879628
|
BÙI THANH HẢI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.4
|
Sáng 15/8
|
1928
|
33001550
|
191999837
|
NGUYỄN VĂN NHẬT TIẾN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.35
|
Sáng 15/8
|
1929
|
31008415
|
044201004059
|
NGUYỄN TAM TỚI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.3
|
Sáng 15/8
|
1930
|
41005594
|
225942528
|
TRẦN ĐỨC GIẢNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.3
|
Sáng 15/8
|
1931
|
31006415
|
194656770
|
PHAN TRỌNG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.25
|
Sáng 15/8
|
1932
|
04001339
|
201830165
|
PHẠM MINH HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.2
|
Sáng 15/8
|
1933
|
04001911
|
201859203
|
TRỊNH HẢI NAM
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.15
|
Sáng 15/8
|
1934
|
04004860
|
201813109
|
TRẦN ĐÀM DUY ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.15
|
Sáng 15/8
|
1935
|
31008905
|
044201001443
|
ĐẶNG NGỌC NAM
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.1
|
Sáng 15/8
|
1936
|
33007479
|
192076186
|
ĐOÀN ĐẠI ĐỨC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.1
|
Sáng 15/8
|
1937
|
34002512
|
201828292
|
ĐÀO NGUYỄN MINH NHẬT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.1
|
Sáng 15/8
|
1938
|
04003974
|
201793614
|
NGUYỄN MINH TÚ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.05
|
Sáng 15/8
|
1939
|
04006185
|
201797820
|
TRẦN VĂN SƠN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.05
|
Sáng 15/8
|
1940
|
34013754
|
206245055
|
NGUYỄN TÍN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21.05
|
Sáng 15/8
|
1941
|
04000971
|
201827213
|
TRẦN PHÚC THỊNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1942
|
04009045
|
201812651
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1943
|
29002245
|
187934930
|
NGUYỄN VIỆT AN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1944
|
30001105
|
184426340
|
LÊ ANH TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1945
|
34009162
|
206320069
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG HÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1946
|
36000417
|
233326784
|
ĐẶNG XUÂN TIẾN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
21
|
Sáng 15/8
|
1947
|
31009192
|
044201003857
|
PHAN VĂN ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.95
|
Sáng 15/8
|
1948
|
35000252
|
212868269
|
NGUYỄN TRUNG NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.95
|
Sáng 15/8
|
1949
|
32003489
|
197462283
|
NGUYỄN NGỌC HUYỀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.9
|
Sáng 15/8
|
1950
|
04000831
|
201869195
|
ĐOÀN THANH PHONG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.85
|
Sáng 15/8
|
1951
|
04000137
|
201828599
|
LÊ THÀNH ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.8
|
Sáng 15/8
|
1952
|
29001501
|
187962592
|
TRẦN VĂN NHUẦN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.75
|
Sáng 15/8
|
1953
|
31007352
|
194656076
|
PHAN NGUYỄN SƠN TÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.75
|
Sáng 15/8
|
1954
|
04005753
|
201797989
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.7
|
Sáng 15/8
|
1955
|
04007003
|
201843518
|
TRƯƠNG CÔNG PHƯỚC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.7
|
Sáng 15/8
|
1956
|
34002117
|
206306569
|
TRẦN CÔNG SƠN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.7
|
Sáng 15/8
|
1957
|
34011478
|
206351499
|
NGUYỄN ĐÌNH KHIÊM
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.7
|
Sáng 15/8
|
1958
|
04000080
|
201801043
|
NGUYỄN CÔNG DANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.65
|
Sáng 15/8
|
1959
|
04004680
|
201791347
|
ĐÀO THANH BÌNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.65
|
Sáng 15/8
|
1960
|
04004811
|
201791106
|
NGUYỄN NGỌC QUANG DUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.65
|
Sáng 15/8
|
1961
|
34005035
|
206274784
|
ĐOÀN AN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.65
|
Sáng 15/8
|
1962
|
04000875
|
201817284
|
TÔN THẤT NHẬT QUANG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.6
|
Sáng 15/8
|
1963
|
30001826
|
184448538
|
NGUYỄN HẢI DUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.6
|
Sáng 15/8
|
1964
|
32000494
|
197394991
|
PHÙNG XUÂN THƯỞNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.6
|
Sáng 15/8
|
1965
|
34005421
|
206277841
|
TRẦN ĐOÀN VĂN THÙY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.6
|
Sáng 15/8
|
1966
|
04004551
|
201790805
|
HỒ VIỆT ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.55
|
Sáng 15/8
|
1967
|
29012972
|
187761447
|
TRẦN VĂN THÁI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.55
|
Sáng 15/8
|
1968
|
29016931
|
187925971
|
HỒ ĐÌNH HUYNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.55
|
Sáng 15/8
|
1969
|
33004532
|
191916305
|
TRẦN GIA HUÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.5
|
Sáng 15/8
|
1970
|
30013306
|
184398623
|
TRẦN VĂN HIỆP
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.4
|
Sáng 15/8
|
1971
|
30016708
|
184386558
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.4
|
Sáng 15/8
|
1972
|
34003565
|
206309708
|
LÊ TỰ NHẬT TÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.35
|
Sáng 15/8
|
1973
|
29002537
|
187897530
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.3
|
Sáng 15/8
|
1974
|
29031127
|
187945951
|
VŨ BÌNH AN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.25
|
Sáng 15/8
|
1975
|
38003877
|
231426714
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.25
|
Sáng 15/8
|
1976
|
04005775
|
201779273
|
NGUYỄN ĐĂNG VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.15
|
Sáng 15/8
|
1977
|
30006073
|
184366669
|
TRƯƠNG QUANG KHÁNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.1
|
Sáng 15/8
|
1978
|
31008228
|
044201003049
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.1
|
Sáng 15/8
|
1979
|
04006378
|
201820021
|
NGUYỄN TRẦN MINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20.05
|
Sáng 15/8
|
1980
|
04005596
|
201814652
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20
|
Sáng 15/8
|
1981
|
29001829
|
187962869
|
TRẦN VĂN ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20
|
Sáng 15/8
|
1982
|
33003849
|
191916473
|
TRẦN NHƯ BẢO KHÁNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.95
|
Sáng 15/8
|
1983
|
33005494
|
191915176
|
LÊ VĂN BỬU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.95
|
Sáng 15/8
|
1984
|
33003051
|
044201000153
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.9
|
Sáng 15/8
|
1985
|
33004772
|
192029545
|
NGÔ THÀNH NHƠN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.85
|
Sáng 15/8
|
1986
|
34009369
|
206319059
|
TRẦN ĐÌNH AN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.85
|
Sáng 15/8
|
1987
|
04005843
|
201815863
|
VÕ VĂN HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.8
|
Sáng 15/8
|
1988
|
31008891
|
044201002795
|
VÕ XUÂN MẠNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.8
|
Sáng 15/8
|
1989
|
34014190
|
206381649
|
NGUYỄN NGỌC HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.8
|
Sáng 15/8
|
1990
|
04004007
|
201832268
|
LÊ HỒNG CHÂU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.75
|
Sáng 15/8
|
1991
|
34005782
|
206275479
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.7
|
Sáng 15/8
|
1992
|
04007975
|
201845169
|
ĐOÀN NGỌC THỊNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.65
|
Sáng 15/8
|
1993
|
04010204
|
201811475
|
NGUYỄN NGỌC TUYÊN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.65
|
Sáng 15/8
|
1994
|
33002270
|
192031733
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.65
|
Sáng 15/8
|
1995
|
33001132
|
191999358
|
NGUYỄN CÔNG VINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.6
|
Sáng 15/8
|
1996
|
40006917
|
241934356
|
TRẦN VĂN HOÀNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.6
|
Sáng 15/8
|
1997
|
04004485
|
201846528
|
TRẦN DUY VỸ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
1998
|
29031189
|
187946042
|
NGUYỄN DUY ÂU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
1999
|
30009459
|
184401013
|
PHAN CÔNG HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
2000
|
31006925
|
044201005193
|
NGUYỄN SỸ ĐỨC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
2001
|
33005518
|
191917248
|
HỒ TẤN DUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
2002
|
33008708
|
192066075
|
LÊ PHƯỚC TÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.55
|
Sáng 15/8
|
2003
|
33004681
|
191921668
|
NGUYỄN TIẾN NGHĨA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.5
|
Sáng 15/8
|
2004
|
29021576
|
187879640
|
ĐÀO DANH TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.45
|
Sáng 15/8
|
2005
|
29000567
|
187899528
|
ĐẶNG ANH TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.4
|
Sáng 15/8
|
2006
|
29005849
|
187891747
|
TRẦN HỮU LỰC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.35
|
Sáng 15/8
|
2007
|
33011855
|
192203802
|
VÕ HUY PHÚ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.3
|
Sáng 15/8
|
2008
|
34015227
|
206123131
|
LÝ HUỲNH HỮU TRÍ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.3
|
Sáng 15/8
|
2009
|
33005058
|
191915805
|
LÊ ĐÌNH VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.25
|
Sáng 15/8
|
2010
|
34003087
|
206305680
|
HUỲNH ĐỨC HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.25
|
Sáng 15/8
|
2011
|
04001935
|
201801156
|
NGUYỄN QUANG NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2012
|
04005597
|
201791593
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2013
|
04010030
|
201832730
|
ĐÀO DUY NGHĨA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2014
|
28000945
|
038201000809
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2015
|
29015171
|
187901990
|
TRƯƠNG TRUNG HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2016
|
33000891
|
191967793
|
CAO HỮU LỊCH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.2
|
Sáng 15/8
|
2017
|
28001079
|
038200018720
|
LÊ QUANG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.15
|
Sáng 15/8
|
2018
|
28020090
|
038201010783
|
TRẦN ĐỨC VIỆT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.15
|
Sáng 15/8
|
2019
|
29005887
|
187949171
|
TẠ ĐỨC MẠNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.15
|
Sáng 15/8
|
2020
|
32002991
|
197385032
|
NGUYỄN MẬU MINH NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.15
|
Sáng 15/8
|
2021
|
36001063
|
233312283
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.15
|
Sáng 15/8
|
2022
|
04009882
|
201861284
|
MAI NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.1
|
Sáng 15/8
|
2023
|
35007495
|
212461973
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.1
|
Sáng 15/8
|
2024
|
30005818
|
206393158
|
BÙI QUỐC TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.05
|
Sáng 15/8
|
2025
|
34002447
|
206307593
|
PHAN PHỤNG PHƯỚC LÂM
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19.05
|
Sáng 15/8
|
2026
|
28032156
|
038201019975
|
LÊ NGỌC LƯƠNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
19
|
Sáng 15/8
|
2027
|
04001940
|
201843529
|
PHẠM LONG NHẬT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.95
|
Sáng 15/8
|
2028
|
29028187
|
187895738
|
PHAN THÀNH ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.95
|
Sáng 15/8
|
2029
|
30012832
|
184398847
|
LÊ XUÂN NHÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.95
|
Sáng 15/8
|
2030
|
04000708
|
201830055
|
PHÙNG ĐÌNH MỸ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.9
|
Sáng 15/8
|
2031
|
04005439
|
201862739
|
HUỲNH HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.9
|
Sáng 15/8
|
2032
|
30002955
|
184438103
|
BIỆN THANH HOÀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.9
|
Sáng 15/8
|
2033
|
33010315
|
192133066
|
TÔN THẤT THANH SANG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.9
|
Sáng 15/8
|
2034
|
04006376
|
201859470
|
NGUYỄN THANH MINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.85
|
Sáng 15/8
|
2035
|
29027208
|
187898023
|
LÊ ĐÌNH HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.85
|
Sáng 15/8
|
2036
|
33009546
|
192102944
|
NGUYỄN THANH ĐỨC TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.85
|
Sáng 15/8
|
2037
|
33009578
|
192108957
|
NGÔ VĂN VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.85
|
Sáng 15/8
|
2038
|
30003696
|
184443266
|
NGUYỄN TRUNG MẠNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.8
|
Sáng 15/8
|
2039
|
30016254
|
184427101
|
LÊ HOÀNG VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.8
|
Sáng 15/8
|
2040
|
34002235
|
206396836
|
TRÀ VĂN TRỊNH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.8
|
Sáng 15/8
|
2041
|
32000068
|
197396469
|
HỒ CHÍ CÔNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.75
|
Sáng 15/8
|
2042
|
33006639
|
191916156
|
BÙI LÊ HOÀI VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.75
|
Sáng 15/8
|
2043
|
27006135
|
037201002666
|
ĐỖ TUẤN ANH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.7
|
Sáng 15/8
|
2044
|
29010354
|
187811632
|
PHẠM NGUYỄN HUY HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.7
|
Sáng 15/8
|
2045
|
04000269
|
201799206
|
LÊ MẠNH HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.65
|
Sáng 15/8
|
2046
|
29032178
|
187862311
|
ĐẶNG MINH QUÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.65
|
Sáng 15/8
|
2047
|
04001450
|
201844147
|
VÕ NGUYỄN QUANG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.6
|
Sáng 15/8
|
2048
|
04003589
|
201793746
|
CHÂU ANH THƯ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.6
|
Sáng 15/8
|
2049
|
30013459
|
184346969
|
TRẦN THỊ MẾN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.6
|
Sáng 15/8
|
2050
|
31002103
|
044201003539
|
NGUYỄN XUÂN THẾ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.6
|
Sáng 15/8
|
2051
|
34005455
|
206277374
|
HỨA VIỆT TOÀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.6
|
Sáng 15/8
|
2052
|
04006317
|
201851890
|
NGUYỄN HUỲNH NGỌC THIỆN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.55
|
Sáng 15/8
|
2053
|
04000163
|
201827346
|
PHẠM VĂN HÀ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.5
|
Sáng 15/8
|
2054
|
32006721
|
197417905
|
HOÀNG CÔNG TRƯỜNG SƠN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.5
|
Sáng 15/8
|
2055
|
04006124
|
201859071
|
PHAN THỊ THANH MAI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.45
|
Sáng 15/8
|
2056
|
40017025
|
241921664
|
LÊ QUANG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.45
|
Sáng 15/8
|
2057
|
33002337
|
192031313
|
LÊ ĐÌNH TIẾN PHÁT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.35
|
Sáng 15/8
|
2058
|
04004260
|
201846798
|
LÊ NIN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.3
|
Sáng 15/8
|
2059
|
04005539
|
201791455
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.3
|
Sáng 15/8
|
2060
|
31006623
|
044201000410
|
NGUYỄN THẾ PHONG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.3
|
Sáng 15/8
|
2061
|
29002387
|
187888115
|
HOÀNG THANH ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.25
|
Sáng 15/8
|
2062
|
04003789
|
201819523
|
BÙI THÁI SƠN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.2
|
Sáng 15/8
|
2063
|
29000305
|
187963301
|
BÙI LÊ MINH QUÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.15
|
Sáng 15/8
|
2064
|
29026198
|
187668001
|
LƯƠNG VĂN NHẬN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.15
|
Sáng 15/8
|
2065
|
33010048
|
192105910
|
HUỲNH VÕ THIỆN TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.15
|
Sáng 15/8
|
2066
|
04000272
|
201827373
|
TRẦN MINH HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.1
|
Sáng 15/8
|
2067
|
04002329
|
201857607
|
NGUYỄN ĐÌNH THI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.1
|
Sáng 15/8
|
2068
|
30012676
|
184406261
|
VÕ NHẬT HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.1
|
Sáng 15/8
|
2069
|
38007200
|
231279189
|
ĐỖ DUY THẮNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.1
|
Sáng 15/8
|
2070
|
31006978
|
201790613
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.05
|
Sáng 15/8
|
2071
|
33004451
|
191924602
|
QUÁCH THIỆN ĐẠT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.05
|
Sáng 15/8
|
2072
|
34012180
|
206227793
|
CHÂU NGỌC HẬU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18.05
|
Sáng 15/8
|
2073
|
32004640
|
197470735
|
LÊ ĐỨC PHONG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
18
|
Sáng 15/8
|
2074
|
29020434
|
187958001
|
VÕ VĂN ĐỨC
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.95
|
Sáng 15/8
|
2075
|
04000618
|
201830615
|
TRẦN ANH KHOA
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.9
|
Sáng 15/8
|
2076
|
04003035
|
201820124
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.9
|
Sáng 15/8
|
2077
|
29028455
|
187898680
|
THẠCH QUANG TRƯỜNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.9
|
Sáng 15/8
|
2078
|
04004925
|
201805368
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC HẢI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.85
|
Sáng 15/8
|
2079
|
04005593
|
201789684
|
NGUYỄN HẢI TRUNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.85
|
Sáng 15/8
|
2080
|
32001707
|
197453683
|
NGUYỄN QUANG QUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.8
|
Sáng 15/8
|
2081
|
29002971
|
187887906
|
ĐẶNG ANH QUÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.75
|
Sáng 15/8
|
2082
|
04006569
|
201851396
|
PHAN HOÀNG NGUYÊN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.7
|
Sáng 15/8
|
2083
|
34001709
|
206398544
|
TRẦN THẾ HIẾU
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.65
|
Sáng 15/8
|
2084
|
04004368
|
201810357
|
ĐINH MINH THÔNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.6
|
Sáng 15/8
|
2085
|
29005265
|
187892514
|
TRẦN ĐỨC HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.6
|
Sáng 15/8
|
2086
|
33008746
|
192066099
|
LÊ QUANG THUẨN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.6
|
Sáng 15/8
|
2087
|
34000939
|
206373446
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.6
|
Sáng 15/8
|
2088
|
04000633
|
201828614
|
NGUYỄN PHƯỚC LINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.55
|
Sáng 15/8
|
2089
|
26014041
|
034201005826
|
BÙI VĂN TOÀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.5
|
Sáng 15/8
|
2090
|
33006311
|
191914318
|
HÀ XUÂN HUY
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.5
|
Sáng 15/8
|
2091
|
33005024
|
191917259
|
TRẦN ĐĂNG PHƯỚC TUỆ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.45
|
Sáng 15/8
|
2092
|
34009484
|
206451393
|
PHAN VIẾT HƯNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.45
|
Sáng 15/8
|
2093
|
35002829
|
212590000
|
CAO THIÊN VŨ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.4
|
Sáng 15/8
|
2094
|
29011344
|
187978113
|
LƯU QUANG HÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.3
|
Sáng 15/8
|
2095
|
30002176
|
184448514
|
NGÔ VIẾT THIỆN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.3
|
Sáng 15/8
|
2096
|
34000741
|
206378933
|
TRẦN THỊ THANH TÙNG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.3
|
Sáng 15/8
|
2097
|
37011821
|
215524093
|
HÀ NHẬT QUANG
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.3
|
Sáng 15/8
|
2098
|
34001232
|
206373421
|
BÙI THANH VINH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.25
|
Sáng 15/8
|
2099
|
04006284
|
201839282
|
TRẦN VIẾT NGỌC THẢO
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.2
|
Sáng 15/8
|
2100
|
04001276
|
201817327
|
TRẦN VĂN HẢI
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.15
|
Sáng 15/8
|
2101
|
29015838
|
187840309
|
LÊ THANH QUÝ
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.15
|
Sáng 15/8
|
2102
|
34005536
|
206273310
|
LÊ VIẾT VIỆT
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.15
|
Sáng 15/8
|
2103
|
33006525
|
191918149
|
TRẦN QUANG TÂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.1
|
Sáng 15/8
|
2104
|
04001528
|
201859812
|
VƯƠNG THỊ THU HUYỀN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.05
|
Sáng 15/8
|
2105
|
31009535
|
044201000232
|
LÊ VĂN TUẤN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.05
|
Sáng 15/8
|
2106
|
38003097
|
231301007
|
NGUYỄN VĂN BÁCH
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17.05
|
Sáng 15/8
|
2107
|
34009078
|
206442041
|
BÙI ĐÌNH VĂN
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
17
|
Sáng 15/8
|
2108
|
34003356
|
206307435
|
ĐỖ NHƯ NHẬT DUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
27.2
|
Chiều 15/8
|
2109
|
35001503
|
212867031
|
NGUYỄN TRUNG HẬU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.95
|
Chiều 15/8
|
2110
|
04008611
|
201791637
|
ĐINH VIẾT THANH HÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.7
|
Chiều 15/8
|
2111
|
32006789
|
197441418
|
TRẦN NHẬT MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.7
|
Chiều 15/8
|
2112
|
04009704
|
201807058
|
VŨ HOÀNG SƠN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.4
|
Chiều 15/8
|
2113
|
29023965
|
187914528
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.35
|
Chiều 15/8
|
2114
|
33002965
|
191920020
|
NGUYỄN BÁ THÀNH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.35
|
Chiều 15/8
|
2115
|
04003667
|
201862228
|
DƯƠNG PHÚ NHẬT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.3
|
Chiều 15/8
|
2116
|
34001558
|
206370790
|
LÊ THẾ VỸ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.1
|
Chiều 15/8
|
2117
|
34012902
|
206223669
|
PHAN MINH THUẬN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.1
|
Chiều 15/8
|
2118
|
29023565
|
187913843
|
VÕ HỒNG QUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.05
|
Chiều 15/8
|
2119
|
34004945
|
206414882
|
NGUYỄN XUÂN THÁI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25.05
|
Chiều 15/8
|
2120
|
04004225
|
201810765
|
ĐỖ THANH NGUYÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
25
|
Chiều 15/8
|
2121
|
34008065
|
206444275
|
PHẠM TRẦN QUỐC KHÁNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.95
|
Chiều 15/8
|
2122
|
34010811
|
206224226
|
NGUYỄN THANH TẨN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.95
|
Chiều 15/8
|
2123
|
04001214
|
201789583
|
PHẠM TIẾN ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.85
|
Chiều 15/8
|
2124
|
33004627
|
191917508
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.65
|
Chiều 15/8
|
2125
|
04004699
|
201780874
|
DƯƠNG PHÚ MINH CHÂU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.6
|
Chiều 15/8
|
2126
|
33004483
|
191921041
|
PHẠM TRÍ HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.5
|
Chiều 15/8
|
2127
|
33004197
|
191918623
|
HOÀNG TIẾN THỊNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.4
|
Chiều 15/8
|
2128
|
33002343
|
192033957
|
NGUYỄN THANH QUỐC PHÚ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.35
|
Chiều 15/8
|
2129
|
37014251
|
215501690
|
NGUYỄN THẾ LUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.3
|
Chiều 15/8
|
2130
|
04001832
|
201783393
|
TRẦN LÊ ANH QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.25
|
Chiều 15/8
|
2131
|
33003386
|
191998456
|
LÊ HOÀNG MINH QUỐC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.25
|
Chiều 15/8
|
2132
|
06000822
|
085911562
|
ĐỖ HỮU PHƯỚC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.2
|
Chiều 15/8
|
2133
|
34000250
|
206374073
|
LƯU VĂN THÀNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.2
|
Chiều 15/8
|
2134
|
04003100
|
201833753
|
TRẦN ĐÌNH KHOA
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.15
|
Chiều 15/8
|
2135
|
29021575
|
187879636
|
NGUYỄN ANH TÚ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.1
|
Chiều 15/8
|
2136
|
33003116
|
191914734
|
NGÔ TRI KHIÊM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.1
|
Chiều 15/8
|
2137
|
33009443
|
192105413
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24.1
|
Chiều 15/8
|
2138
|
04004855
|
201851757
|
PHẠM BÁ ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24
|
Chiều 15/8
|
2139
|
33011659
|
192170721
|
NGUYỄN HỮU TOÀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24
|
Chiều 15/8
|
2140
|
33004869
|
191915597
|
ĐẶNG HỮU NHẬT THANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.95
|
Chiều 15/8
|
2141
|
38010390
|
231254794
|
TRẦN PHƯỚC NGUYÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.95
|
Chiều 15/8
|
2142
|
29017543
|
187875748
|
VŨ VĂN DUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.9
|
Chiều 15/8
|
2143
|
31004312
|
044201005085
|
PHAN VIỆT QUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.9
|
Chiều 15/8
|
2144
|
04005640
|
201817173
|
NGUYỄN NGỌC QUANG TUẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.85
|
Chiều 15/8
|
2145
|
04009708
|
201807174
|
ĐẶNG NGUYỄN VIỆT TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.85
|
Chiều 15/8
|
2146
|
33000280
|
192033576
|
TRỊNH DUY TUẤN KIỆT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.8
|
Chiều 15/8
|
2147
|
34005766
|
206267167
|
NGUYỄN HỮU TẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.8
|
Chiều 15/8
|
2148
|
29031208
|
187862354
|
NGUYỄN CÔNG BO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.75
|
Chiều 15/8
|
2149
|
34008698
|
206209949
|
CHÂU MINH DƯƠNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.75
|
Chiều 15/8
|
2150
|
35007800
|
212498163
|
ĐOÀN VŨ PHÚ VINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.75
|
Chiều 15/8
|
2151
|
04005566
|
201814508
|
PHẠM NGỌC KHẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.7
|
Chiều 15/8
|
2152
|
04006416
|
201815145
|
LÊ VŨ HOÀI NAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.7
|
Chiều 15/8
|
2153
|
35005025
|
212585087
|
MAI TRÍ TOÀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.7
|
Chiều 15/8
|
2154
|
29032382
|
187945886
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.65
|
Chiều 15/8
|
2155
|
33002115
|
192033937
|
NGUYỄN ĐĂNG BẢO ĐỨC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.65
|
Chiều 15/8
|
2156
|
32007467
|
197418980
|
LÊ KHÁNH MAI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.6
|
Chiều 15/8
|
2157
|
29031888
|
187862239
|
NGUYỄN VĂN KIÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
2158
|
34001296
|
206432819
|
HUỲNH VĂN ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
2159
|
34003594
|
206309632
|
LÊ TỰ THẮNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
2160
|
34008048
|
206443138
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
2161
|
35006762
|
212436861
|
LÊ HOÀI HIỆP
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.55
|
Chiều 15/8
|
2162
|
04004473
|
201846559
|
PHAN ĐÌNH VƯƠNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
2163
|
04007098
|
201796090
|
BÙI DUY QUỐC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
2164
|
29000637
|
187962832
|
ĐÀO DUY ANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
2165
|
33004970
|
192032932
|
NGUYỄN QUANG TÍN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
2166
|
63001735
|
245443950
|
ĐẶNG VĂN TƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.5
|
Chiều 15/8
|
2167
|
30004296
|
184361689
|
NGÔ BẢO AN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.45
|
Chiều 15/8
|
2168
|
30008301
|
184433343
|
TRẦN QUỐC MẠNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.45
|
Chiều 15/8
|
2169
|
32007599
|
197417764
|
LÊ VĂN HẠNH PHƯỚC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.45
|
Chiều 15/8
|
2170
|
33004450
|
191915265
|
NGUYỄN VĂN THÀNH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.45
|
Chiều 15/8
|
2171
|
04001221
|
201827104
|
VÕ CÔNG ĐOÀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.35
|
Chiều 15/8
|
2172
|
29002365
|
187934893
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.35
|
Chiều 15/8
|
2173
|
29008006
|
187898482
|
PHẠM NGÔ QUYỀN LINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.35
|
Chiều 15/8
|
2174
|
34012429
|
206239639
|
PHẠM PHÚ TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.35
|
Chiều 15/8
|
2175
|
04003325
|
201805642
|
BÙI ĐẮC LỘC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.3
|
Chiều 15/8
|
2176
|
34008868
|
206207498
|
TRẦN QUANG NGUYỆN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.3
|
Chiều 15/8
|
2177
|
04006563
|
201864175
|
NGUYỄN VĂN PHÚC NGUYÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.25
|
Chiều 15/8
|
2178
|
30003710
|
184431355
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.25
|
Chiều 15/8
|
2179
|
34004736
|
206393566
|
TRẦN BẢO TÚ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.25
|
Chiều 15/8
|
2180
|
04000877
|
201802836
|
LÊ ANH QUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
2181
|
04007204
|
201790915
|
PHẠM SƠN TRÀ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
2182
|
30015583
|
184437090
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
2183
|
33011170
|
192133864
|
NGUYỄN MAI NHẬT LAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
2184
|
34005408
|
206278898
|
VĂN TOÀN THẮNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.2
|
Chiều 15/8
|
2185
|
04003246
|
201854469
|
NGÔ TIẾN VŨ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
2186
|
28022015
|
038201010929
|
VŨ MẠNH CƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
2187
|
29021589
|
187958106
|
TRẦN VĂN VINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
2188
|
29025057
|
187820036
|
TRẦN VĂN MẠNH TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
2189
|
31004069
|
194647650
|
LÊ VĂN HIẾU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.15
|
Chiều 15/8
|
2190
|
32007616
|
197418067
|
VÕ ĐÌNH CHÁNH QUYỀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.1
|
Chiều 15/8
|
2191
|
34008619
|
206443183
|
TRẦN QUANG TRƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.1
|
Chiều 15/8
|
2192
|
04002091
|
201817093
|
NGUYỄN HỮU TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
2193
|
04003722
|
201804301
|
VÕ NGUYỄN DUY PHƯỚC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
2194
|
29029858
|
187944617
|
TRẦN ĐỨC MẠNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
2195
|
38004100
|
231327108
|
TRẦN ĐĂNG HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23.05
|
Chiều 15/8
|
2196
|
34000011
|
206378770
|
TRẦN CÔNG BÁCH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23
|
Chiều 15/8
|
2197
|
34001131
|
206373066
|
TĂNG HIẾU THỊNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
23
|
Chiều 15/8
|
2198
|
29027457
|
187965269
|
PHẠM ANH MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.95
|
Chiều 15/8
|
2199
|
04001941
|
201859393
|
PHẠM MINH NHẬT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.9
|
Chiều 15/8
|
2200
|
04007189
|
201818657
|
TRẦN TRỌNG TÍN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.9
|
Chiều 15/8
|
2201
|
30006981
|
184439072
|
PHẠM KHẮC BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.9
|
Chiều 15/8
|
2202
|
34003557
|
206309448
|
NGUYỄN LƯƠNG TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.9
|
Chiều 15/8
|
2203
|
40015102
|
241785645
|
NGUYỄN MINH CHUYÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.9
|
Chiều 15/8
|
2204
|
04000627
|
201827193
|
LÊ THỊ MINH LIÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2205
|
04000895
|
201827214
|
NGUYỄN ANH TÀI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2206
|
31006410
|
044201000006
|
NGUYỄN LÂM HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2207
|
32006531
|
197441876
|
NGUYỄN PHÚC LÊ HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2208
|
34000233
|
206374894
|
PHAN TƯỜNG SINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2209
|
34001949
|
206401295
|
LÊ HỮU PHÚ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.85
|
Chiều 15/8
|
2210
|
04004386
|
201861000
|
LÊ ANH TIẾN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2211
|
04005633
|
201817646
|
LÊ PHƯỚC ANH TUẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2212
|
04005766
|
201815651
|
TRƯƠNG NGỌC QUANG VINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2213
|
04007060
|
201851924
|
BÙI XUÂN QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2214
|
33002574
|
192031856
|
PHAN TẤN DUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2215
|
33002622
|
192031887
|
NGUYỄN HIỆU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.8
|
Chiều 15/8
|
2216
|
04004208
|
201846386
|
LÊ PHÚ NAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
2217
|
32001983
|
197387998
|
ĐÀO TIẾN DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
2218
|
33000463
|
191970486
|
TRẦN ĐÌNH TÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
2219
|
33004962
|
191915852
|
HỒ SỸ TIẾN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.75
|
Chiều 15/8
|
2220
|
04009699
|
201799967
|
NGUYỄN TIẾN SƠN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2221
|
28032129
|
038201019957
|
NGUYỄN DUY LINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2222
|
28033485
|
038200014048
|
ĐỖ XUÂN HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2223
|
29002895
|
187934593
|
ĐẶNG VĂN NGHIÊM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2224
|
30014197
|
184402639
|
HÀ MINH HIẾU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2225
|
33004548
|
191926073
|
NGUYỄN DANH HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.7
|
Chiều 15/8
|
2226
|
28032070
|
038201021630
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.65
|
Chiều 15/8
|
2227
|
31008846
|
044201002902
|
HOÀNG ĐỨC KỲ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.65
|
Chiều 15/8
|
2228
|
33007525
|
192135540
|
NGÔ HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.65
|
Chiều 15/8
|
2229
|
38001446
|
231301947
|
HỒ TRÍ BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.65
|
Chiều 15/8
|
2230
|
29012104
|
187802660
|
LÊ CÔNG VINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.6
|
Chiều 15/8
|
2231
|
30014580
|
184441526
|
PHẠM TUẤN ANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.6
|
Chiều 15/8
|
2232
|
31009408
|
044201003190
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.6
|
Chiều 15/8
|
2233
|
33003696
|
191916798
|
NGUYỄN GIA BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.6
|
Chiều 15/8
|
2234
|
04000960
|
192074894
|
NGUYỄN VIẾT THÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.55
|
Chiều 15/8
|
2235
|
04004399
|
201847441
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.55
|
Chiều 15/8
|
2236
|
28001887
|
038201005421
|
LÊ NGỌC TUẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.55
|
Chiều 15/8
|
2237
|
04000284
|
201827757
|
NGÔ ĐỨC HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
2238
|
04004921
|
201851823
|
LÊ HỮU HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
2239
|
29017978
|
187925051
|
TRẦN QUỐC BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
2240
|
31007349
|
194656472
|
PHẠM MINH TUẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
2241
|
33004240
|
192107368
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.5
|
Chiều 15/8
|
2242
|
01073189
|
201839554
|
PHẠM NGỌC HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2243
|
04003780
|
201854624
|
NGUYỄN QUANG REN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2244
|
04003781
|
201839985
|
TRẦN NGỌC SAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2245
|
04006952
|
201821992
|
PHÙNG XUÂN PHONG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2246
|
30002854
|
184438785
|
NGUYỄN HUY DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2247
|
30013702
|
184346168
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2248
|
34000336
|
206378542
|
LÊ HỮU TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2249
|
34001335
|
201812774
|
NGUYỄN VĂN SỸ HỌC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2250
|
34012283
|
206225588
|
NGUYỄN KHÁNH LUẬT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.45
|
Chiều 15/8
|
2251
|
04000828
|
201830765
|
HOÀNG XUÂN PHÁT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2252
|
04002339
|
201844025
|
NGUYỄN VĂN THIỆN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2253
|
04005927
|
201817729
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2254
|
33004271
|
191916842
|
LÊ HỮU TRÍ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2255
|
33007881
|
192072684
|
LÊ PHẠM HIẾU TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2256
|
34005251
|
206278026
|
ĐỖ NHẬT MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.4
|
Chiều 15/8
|
2257
|
31001794
|
044201004247
|
HOÀNG QUỐC HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2258
|
31002129
|
044099000718
|
NGUYỄN QUANG TIẾN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2259
|
33002683
|
192031884
|
PHAN TƯỜNG MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2260
|
33004379
|
191916348
|
NGUYỄN LƯƠNG QUỐC BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2261
|
33009084
|
192069542
|
NGUYỄN CÔNG THUẬN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2262
|
33010495
|
192131934
|
TRẦN ĐÌNH HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2263
|
35000134
|
212862914
|
VÕ TRẦN TẤN HƯNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2264
|
42001192
|
251211061
|
NGUYỄN HOÀNG THIÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.3
|
Chiều 15/8
|
2265
|
04000660
|
201859896
|
LÊ PHƯỚC LỢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2266
|
04003331
|
201821716
|
TRẦN ĐẮC LỘC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2267
|
29022765
|
187915291
|
LÊ ANH DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2268
|
30010504
|
184432317
|
TRẦN QUỐC TUYỂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2269
|
33004523
|
191916793
|
CHẾ NAM HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2270
|
34003526
|
206309634
|
LÊ TỰ NHẬT PHƯƠNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.25
|
Chiều 15/8
|
2271
|
04006370
|
201814039
|
NGUYỄN HỒ TẤN MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2272
|
28017809
|
038201007437
|
BÙI SỸ ĐỨC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2273
|
31004304
|
044201004221
|
LÝ ĐĂNG QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2274
|
32003327
|
197384054
|
TRẦN VĨNH TỚI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2275
|
33004064
|
191916208
|
NGUYỄN DUY PHÚC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2276
|
33009647
|
192106132
|
NGUYỄN DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2277
|
34001354
|
206376440
|
ĐẶNG NGỌC KIÊN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2278
|
34002637
|
206307683
|
NGÔ QUANG TÍNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2279
|
34003443
|
206309694
|
TRẦN PHƯỚC LANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.2
|
Chiều 15/8
|
2280
|
04008471
|
201812925
|
LÊ THANH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.15
|
Chiều 15/8
|
2281
|
30015750
|
184418480
|
VÕ THÀNH ĐÔ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.15
|
Chiều 15/8
|
2282
|
04001204
|
201830297
|
LÊ BÁ ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
2283
|
04010219
|
201811466
|
NGUYỄN THỊ THANH VI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
2284
|
32004020
|
197424992
|
NGUYỄN ANH TÚ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.1
|
Chiều 15/8
|
2285
|
04000529
|
201799104
|
DƯ CHÍ TUYẾN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.05
|
Chiều 15/8
|
2286
|
33006378
|
191918102
|
ĐẶNG VĂN MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.05
|
Chiều 15/8
|
2287
|
34003680
|
206309640
|
NGUYỄN HỮU DUY TÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.05
|
Chiều 15/8
|
2288
|
38005866
|
231299664
|
ĐÀO BÁ HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22.05
|
Chiều 15/8
|
2289
|
02039989
|
197404373
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2290
|
04008967
|
201797521
|
PHẠM HỒNG LĨNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2291
|
04009814
|
201815825
|
NGÔ QUANG TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2292
|
04010078
|
201811450
|
NGUYỄN BÁ ĐÔNG PHƯƠNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2293
|
30006453
|
184419756
|
ĐẶNG ĐÌNH BẮC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2294
|
32007448
|
197417995
|
DƯƠNG QUANG LỘC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2295
|
32007490
|
197480198
|
NGUYỄN THANH HOÀNG NAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2296
|
33009722
|
192109406
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2297
|
33009901
|
192103633
|
VÕ THÀNH PHONG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2298
|
34000013
|
206377568
|
LÊ ANH BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2299
|
35012584
|
212618511
|
ĐẶNG KHÁNH HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
22
|
Chiều 15/8
|
2300
|
04003091
|
201822455
|
NGUYỄN DUY KHÁNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
2301
|
33003577
|
192502059
|
VÕ ANH TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
2302
|
35001861
|
212488618
|
NGUYỄN HỒNG BƯỞU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
2303
|
38011636
|
231279414
|
PHẠM NGỌC THÀNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.95
|
Chiều 15/8
|
2304
|
04005536
|
201814913
|
NGUYỄN PHÚC NHẬT HƯNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
2305
|
29007726
|
187882760
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
2306
|
34001207
|
206376735
|
NGUYỄN VĂN TÙNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
2307
|
34002606
|
206307696
|
PHẠM THIỆN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
2308
|
40020014
|
241923461
|
TRẦN THANH TRƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.9
|
Chiều 15/8
|
2309
|
04009766
|
201812684
|
BÙI TRỌNG TOÀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2310
|
29030926
|
187863215
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2311
|
30004552
|
184338804
|
HỒ TRỌNG HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2312
|
31001675
|
044201003247
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2313
|
31004001
|
044200002365
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2314
|
34009466
|
206320752
|
VÕ NHƯ THANH HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2315
|
35002261
|
212489369
|
NGUYỄN DUY VỸ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.85
|
Chiều 15/8
|
2316
|
04002976
|
201793634
|
TRẦN TRUNG HIẾU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.8
|
Chiều 15/8
|
2317
|
33002072
|
192033723
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC BẢO
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.8
|
Chiều 15/8
|
2318
|
04001849
|
201811045
|
ĐẶNG PHƯỚC SANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
2319
|
04005906
|
201806491
|
PHẠM PHÚ KHÁNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
2320
|
29002178
|
187962879
|
VÕ VĂN TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
2321
|
29018185
|
187925076
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
2322
|
32005705
|
197409188
|
HOÀNG ĐỨC LỢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.75
|
Chiều 15/8
|
2323
|
29028137
|
187897858
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2324
|
30005928
|
184336826
|
LÊ TRUNG DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2325
|
34002088
|
206184708
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN VŨ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2326
|
34005283
|
206277372
|
DƯƠNG VĂN NHẬT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2327
|
34012665
|
206223670
|
NGUYỄN MẠNH DUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2328
|
35011678
|
212426534
|
HUỲNH LÊ TẤN PHÁT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.7
|
Chiều 15/8
|
2329
|
04008212
|
201812540
|
HUỲNH PHƯỚC ANH DŨNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
2330
|
30010619
|
184407801
|
ĐẶNG VĂN CƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
2331
|
33006362
|
191924412
|
TÔN THẤT VĨNH LONG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
2332
|
34005374
|
206272530
|
TRẦN VĂN TÂM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
2333
|
34012404
|
206227768
|
NGUYỄN QUỐC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.65
|
Chiều 15/8
|
2334
|
29023177
|
187910947
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2335
|
30004450
|
184419863
|
PHAN MẠNH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2336
|
31009528
|
044201003033
|
PHẠM QUANG TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2337
|
32002825
|
197383866
|
NGUYỄN BÁ LONG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2338
|
33003257
|
197415484
|
TRẦN TRÍ NHÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2339
|
33009756
|
192104036
|
PHẠM NGỌC LÂM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2340
|
34000327
|
206374075
|
TRẦN ĐÌNH TRIỆU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2341
|
34007498
|
206441444
|
NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.6
|
Chiều 15/8
|
2342
|
04004569
|
201815261
|
NGÔ TIẾN ANH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2343
|
04005923
|
201777569
|
LÊ MINH KHOA
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2344
|
04006097
|
201815268
|
LƯƠNG DUY LỘC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2345
|
31006990
|
194656734
|
ĐINH VĂN HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2346
|
34002188
|
206394915
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2347
|
34005991
|
206276650
|
NGUYỄN TRƯỜNG HUY
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.55
|
Chiều 15/8
|
2348
|
30011158
|
184434199
|
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2349
|
32005467
|
197406766
|
NGUYỄN PHÚC THỊNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2350
|
33004832
|
191916500
|
TRẦN MINH QUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2351
|
33007527
|
192068021
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2352
|
33009551
|
192105224
|
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2353
|
34009559
|
206318006
|
NGUYỄN TRƯƠNG HÀ NAM
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.5
|
Chiều 15/8
|
2354
|
28008314
|
038201020238
|
HOÀNG TRUNG NGHĨA
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.45
|
Chiều 15/8
|
2355
|
34005162
|
206276965
|
TRẦN HUY HOÀNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.45
|
Chiều 15/8
|
2356
|
34010682
|
206451688
|
NGUYỄN ĐẠI PHÁT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.45
|
Chiều 15/8
|
2357
|
37015456
|
215520614
|
TRẦN HẢI TRIỀU
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.45
|
Chiều 15/8
|
2358
|
29026441
|
187843973
|
ĐẬU NGỌC HẢI TRUNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.4
|
Chiều 15/8
|
2359
|
30002909
|
184363248
|
LÊ ĐÌNH HẢI
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.4
|
Chiều 15/8
|
2360
|
33002347
|
192033725
|
NGUYỄN VĂN PHỤC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.4
|
Chiều 15/8
|
2361
|
30006033
|
184358771
|
NGUYỄN PHI TIẾN HOÀNH
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.35
|
Chiều 15/8
|
2362
|
30006210
|
184391341
|
ĐẶNG BÁ ANH QUÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.35
|
Chiều 15/8
|
2363
|
33004440
|
191914800
|
DƯƠNG TIẾN ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.35
|
Chiều 15/8
|
2364
|
34006294
|
206367674
|
LÊ CÔNG ĐOÀN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.35
|
Chiều 15/8
|
2365
|
38001797
|
231302995
|
NGUYỄN THÁI SƠN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.35
|
Chiều 15/8
|
2366
|
31002647
|
044201004027
|
TRẦN KHÁNH THIỆN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
2367
|
33006488
|
191916455
|
NGUYỄN HỮU PHAN QUANG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
2368
|
33007678
|
192067942
|
NGUYỄN NGỌC NHÂN
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
2369
|
34012856
|
206223721
|
VÕ CÔNG QUỐC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.3
|
Chiều 15/8
|
2370
|
29031243
|
187809642
|
HOÀNG VĂN CÔNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
2371
|
32007068
|
197480293
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
2372
|
33007592
|
192076960
|
LÊ QUANG LỘC
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
2373
|
40006315
|
241942191
|
TRẦN VĂN QUẢNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
2374
|
63004156
|
245401896
|
ĐỖ ĐINH MINH DƯƠNG
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21.25
|
Chiều 15/8
|
2375
|
33010860
|
192135476
|
TRẦN VŨ BẢO
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
24.2
|
Chiều 13/8
|
2376
|
36000294
|
233306570
|
NGUYỄN KỲ PHONG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.8
|
Chiều 13/8
|
2377
|
33002276
|
192031249
|
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.7
|
Chiều 13/8
|
2378
|
36000210
|
233325710
|
HOÀNG THỊ MY MY
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.55
|
Chiều 13/8
|
2379
|
33001272
|
191997021
|
BÙI VĂN HUY
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.5
|
Chiều 13/8
|
2380
|
34011026
|
206223038
|
NGUYỄN THỊ VĨNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.4
|
Chiều 13/8
|
2381
|
34006843
|
206338844
|
NGUYỄN BÁ VIỆT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.2
|
Chiều 13/8
|
2382
|
33001905
|
192032096
|
NGUYỄN HOÀNG VĂN LONG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23
|
Chiều 13/8
|
2383
|
04009830
|
201835301
|
DƯƠNG VĂN TÙNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.95
|
Chiều 13/8
|
2384
|
33004446
|
191918202
|
NGUYỄN HOÀNG TẤN ĐẠT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.95
|
Chiều 13/8
|
2385
|
34001484
|
206378073
|
LÊ DIỆU THI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.8
|
Chiều 13/8
|
2386
|
35004684
|
212885023
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.6
|
Chiều 13/8
|
2387
|
37000402
|
215531452
|
TRẦN HỮU BẰNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.45
|
Chiều 13/8
|
2388
|
33004968
|
191915221
|
TRƯƠNG PHƯỚC TIẾN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.3
|
Chiều 13/8
|
2389
|
35007515
|
212465429
|
VÕ DUY HUY
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.15
|
Chiều 13/8
|
2390
|
32004947
|
197438595
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
2391
|
35002495
|
212622945
|
LÊ THỊ THUÝ LINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
2392
|
35002775
|
212620829
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
2393
|
30003495
|
184424760
|
PHẠM VĂN ĐẠT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
2394
|
33000298
|
191968907
|
LÊ VĂN LỘC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
2395
|
04008476
|
201817539
|
TRẦN ĐẠT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.7
|
Chiều 13/8
|
2396
|
04005552
|
201797858
|
ĐOÀN THANH HƯƠNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
2397
|
33002375
|
192030163
|
LÊ THỊ DIỄM QUỲNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
2398
|
34005604
|
206275266
|
HỒ VĂN DƯỠNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
2399
|
04006590
|
201791640
|
TRƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.6
|
Chiều 13/8
|
2400
|
35000273
|
212864464
|
TRƯƠNG THÙY NHIỆM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.6
|
Chiều 13/8
|
2401
|
42011361
|
251238036
|
GIANG THANH TÂM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.6
|
Chiều 13/8
|
2402
|
40004742
|
241814848
|
VÕ HOÀNG PHÚ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
2403
|
04008490
|
201838783
|
LÊ TÚ CHÂU GIANG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.5
|
Chiều 13/8
|
2404
|
34000856
|
206372304
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.35
|
Chiều 13/8
|
2405
|
04005578
|
201823668
|
PHAN THANH TRÚC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
2406
|
04005952
|
201790819
|
NGUYỄN HỮU KHÔI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
2407
|
04001377
|
201830294
|
NGUYỄN QUỐC HUY HOÀNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
2408
|
31008275
|
194636954
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
2409
|
04006335
|
201815131
|
TRƯƠNG KIM THOA
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
2410
|
34000324
|
206375312
|
LÊ PHƯỚC TRÍ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
2411
|
34009295
|
206210515
|
PHAN TẤN THỨC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
2412
|
04000177
|
201828605
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2413
|
04005579
|
201791173
|
TRẦM THỦY TRÚC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2414
|
04006072
|
201821646
|
LÊ GIA LONG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2415
|
04001016
|
201818091
|
NGUYỄN GIA AN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
2416
|
34011753
|
206350802
|
HỒ VŨ NHƯ VINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
2417
|
35005127
|
212881599
|
ĐẶNG PHẠM THUỶ TUYỀN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
2418
|
31009984
|
044201004686
|
NGUYỄN CÔNG QUỐC KHÁNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
2419
|
35003060
|
212487719
|
TRỊNH DUY NAM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
2420
|
04010201
|
201846274
|
ĐỖ THANH TUẤN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.6
|
Chiều 13/8
|
2421
|
26002555
|
034201009096
|
BÙI XUÂN LƯỢNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.5
|
Chiều 13/8
|
2422
|
34000033
|
206374150
|
NGUYỄN THỊ DIỂN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.5
|
Chiều 13/8
|
2423
|
34001503
|
206370321
|
LÊ THỊ THANH TIỀN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.5
|
Chiều 13/8
|
2424
|
30002679
|
184424339
|
TRẦN THỊ CẨM THƠ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
2425
|
37014759
|
215520822
|
NGUYỄN TRẦN TRÍ DŨNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
2426
|
29015156
|
187975349
|
ĐINH VĂN HIẾU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
2427
|
34002275
|
206397192
|
NGUYỄN LAN VIÊN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
2428
|
34010524
|
206222939
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.3
|
Chiều 13/8
|
2429
|
35003671
|
212884208
|
TRƯƠNG VIỆT THỰC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.25
|
Chiều 13/8
|
2430
|
32000773
|
197395579
|
LÊ QUANG NAM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
2431
|
34000547
|
206375928
|
PHAN THỊ NHƯ MAI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.1
|
Chiều 13/8
|
2432
|
04001591
|
201775835
|
PHẠM VĂN KIÊN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
2433
|
28031046
|
038200015625
|
VŨ MINH ĐỨC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20
|
Chiều 13/8
|
2434
|
33009981
|
192103840
|
HUỲNH VĂN THẮNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20
|
Chiều 13/8
|
2435
|
35001865
|
212621563
|
TẠ BẢO CHÂU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
20
|
Chiều 13/8
|
2436
|
04005649
|
201838339
|
BÙI VĂN PHƯƠNG TÙNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.95
|
Chiều 13/8
|
2437
|
31007362
|
044301003771
|
LƯƠNG HÀ VI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.9
|
Chiều 13/8
|
2438
|
34009014
|
206420742
|
VÕ VĂN THƯ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.9
|
Chiều 13/8
|
2439
|
35001856
|
212621957
|
VÕ TẤN BẢO
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.9
|
Chiều 13/8
|
2440
|
33000402
|
191968884
|
TRƯƠNG HOÀI SƠN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.85
|
Chiều 13/8
|
2441
|
04002625
|
201861143
|
NGUYỄN VĂN BÁCH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.8
|
Chiều 13/8
|
2442
|
30009583
|
184411364
|
LÊ NGUYỄN TRƯỜNG NGUYÊN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.8
|
Chiều 13/8
|
2443
|
33011241
|
192139912
|
TRƯƠNG ĐỨC NGHĨA
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.75
|
Chiều 13/8
|
2444
|
04000082
|
201827710
|
ĐINH THU DIỄM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.7
|
Chiều 13/8
|
2445
|
34007995
|
206213514
|
VƯƠNG THỊ HÀ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.7
|
Chiều 13/8
|
2446
|
35002597
|
212487584
|
PHẠM THỊ THANH NHUNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.7
|
Chiều 13/8
|
2447
|
28016165
|
038201016729
|
LÊ HUY CÔNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
2448
|
29023698
|
187916504
|
NGUYỄN TRỌNG THĂNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
2449
|
32002786
|
197387521
|
HỒ TẤT THỊ VI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
2450
|
35000590
|
212863667
|
NGUYỄN HỒ THI GIANG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
2451
|
35000964
|
212867094
|
MAI QUANG ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.65
|
Chiều 13/8
|
2452
|
34000196
|
206374084
|
ĐOÀN THỊ TUYẾT NHƯ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
2453
|
37014223
|
215521156
|
LÊ BẢO KHA
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
2454
|
37000395
|
215516383
|
NGUYỄN CHÍ BẢO
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.55
|
Chiều 13/8
|
2455
|
04000887
|
206309421
|
NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.5
|
Chiều 13/8
|
2456
|
04004604
|
201788593
|
PHẠM THỊ MINH ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.45
|
Chiều 13/8
|
2457
|
04009842
|
201803932
|
PHAN THỊ THẢO UYÊN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.45
|
Chiều 13/8
|
2458
|
04001572
|
201791120
|
HUỲNH TẤN KHOA
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2459
|
04009247
|
201807118
|
VÕ THỊ BÍCH NGÀ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2460
|
33006352
|
191917533
|
HỒ THỊ CẨM LINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2461
|
35002723
|
212622530
|
NGÔ THỊ THU TIÊN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2462
|
32004180
|
197438987
|
LÊ THỊ KIM ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.35
|
Chiều 13/8
|
2463
|
29029776
|
187807963
|
BÙI THỤC HƯƠNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2464
|
33001236
|
191997490
|
NGÔ ĐĂNG HẬU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2465
|
34013589
|
206246848
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2466
|
35004528
|
212387691
|
NGUYỄN VŨ MINH HOÀNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2467
|
39009024
|
221526032
|
PHẠM BÁCH VIỆT
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2468
|
30014201
|
184423275
|
NGUYỄN THANH HIẾU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.25
|
Chiều 13/8
|
2469
|
34007283
|
206214940
|
ĐẶNG HOÀNG NAM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.25
|
Chiều 13/8
|
2470
|
41002076
|
225767045
|
NGUYỄN SỸ THẾ ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.25
|
Chiều 13/8
|
2471
|
34001456
|
206374707
|
LÊ THANH SANG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19.1
|
Chiều 13/8
|
2472
|
04002527
|
201854862
|
TRẦN THỊ TƯỜNG VÂN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19
|
Chiều 13/8
|
2473
|
04009799
|
201848222
|
ĐÀM THỊ MỸ TRINH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
19
|
Chiều 13/8
|
2474
|
04001040
|
201857584
|
NGUYỄN ĐẶNG TUẤN ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.95
|
Chiều 13/8
|
2475
|
04004062
|
201833297
|
ĐOÀN KÔNG HÀ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2476
|
29008583
|
187607615
|
NGUYỄN QUANG VŨ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2477
|
30004900
|
184419821
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2478
|
04000883
|
201802924
|
TRẦN ANH QUỐC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2479
|
37008318
|
215508033
|
TRẦN NHƯ Ý
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.8
|
Chiều 13/8
|
2480
|
35005003
|
212388679
|
NGUYỄN PHƯƠNG THY
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.7
|
Chiều 13/8
|
2481
|
29030389
|
187863428
|
LÊ VĂN HIỂN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2482
|
30014973
|
184423428
|
PHAN VĂN CĂN
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2483
|
33000284
|
191968876
|
HOÀNG HỮU LỄ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.6
|
Chiều 13/8
|
2484
|
31001700
|
044301003645
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.55
|
Chiều 13/8
|
2485
|
04006978
|
201862627
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.5
|
Chiều 13/8
|
2486
|
34009723
|
206450519
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
2487
|
34013414
|
206227104
|
MAI THỊ TƯỜNG VI
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2488
|
04003679
|
201820027
|
PHAN THỊ HỒNG NHUNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2489
|
37000436
|
215543240
|
HỒ THỊ XUÂN DIỆU
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.2
|
Chiều 13/8
|
2490
|
33005849
|
192036366
|
TRẦN THỊNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.15
|
Chiều 13/8
|
2491
|
04002483
|
201828566
|
PHAN THANH TÚ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.1
|
Chiều 13/8
|
2492
|
39002453
|
221509243
|
NGÔ THỊ KIM HẠNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.1
|
Chiều 13/8
|
2493
|
39005762
|
221506743
|
DƯƠNG TRỌNG PHÚC
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.05
|
Chiều 13/8
|
2494
|
42009866
|
251277735
|
NGUYỄN THÙY TRANG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
18.05
|
Chiều 13/8
|
2495
|
31001112
|
044301002336
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.9
|
Chiều 13/8
|
2496
|
30003144
|
184338736
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
2497
|
33000730
|
191972038
|
TRẦN THỊ NGỌC TRÂM
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.8
|
Chiều 13/8
|
2498
|
04002463
|
206213597
|
TRƯƠNG MINH TRÍ
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.75
|
Chiều 13/8
|
2499
|
32002342
|
197472747
|
LÊ THỊ NGỌC HẠNH
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.75
|
Chiều 13/8
|
2500
|
34003529
|
206307356
|
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.75
|
Chiều 13/8
|
2501
|
63004234
|
245416040
|
HUỲNH QUANG HUY
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.65
|
Chiều 13/8
|
2502
|
04007632
|
201845076
|
NGUYỄN THỊ THANH TỴ
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường
|
19
|
Sáng 13/8
|
2503
|
42010488
|
251217958
|
LÊ TRUNG TÍN
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
2504
|
34000416
|
206373877
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường
|
17.3
|
Sáng 13/8
|
2505
|
37000603
|
212838476
|
ĐOÀN TRỌNG KHOA
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường
|
17.3
|
Sáng 13/8
|
2506
|
34009374
|
206336396
|
PHẠM NGUYỄN TUẤN ANH
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường
|
16.45
|
Sáng 13/8
|
2507
|
34006301
|
206367684
|
HUỲNH THỊ THANH HÀ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
25.1
|
Chiều 13/8
|
2508
|
33002025
|
192032416
|
HOÀNG HÀ ANH THƯ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
24.55
|
Chiều 13/8
|
2509
|
33009880
|
192107214
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
24.05
|
Chiều 13/8
|
2510
|
04006230
|
201791966
|
NGUYỄN DUY TÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.8
|
Chiều 13/8
|
2511
|
31006442
|
194639986
|
NGUYỄN LINH HƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.75
|
Chiều 13/8
|
2512
|
35007225
|
212885826
|
VÕ PHƯƠNG TIÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.7
|
Chiều 13/8
|
2513
|
34005395
|
206270225
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.5
|
Chiều 13/8
|
2514
|
33003570
|
191915419
|
LÊ HOÀNG TRUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.4
|
Chiều 13/8
|
2515
|
04005391
|
201862868
|
HỒ TẤN HOÀNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.35
|
Chiều 13/8
|
2516
|
04006428
|
201819642
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.3
|
Chiều 13/8
|
2517
|
04005347
|
201815641
|
NGUYỄN HỒNG TRỌNG HIẾU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.15
|
Chiều 13/8
|
2518
|
34008759
|
206353499
|
VÕ THỊ MINH HIẾU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
23.1
|
Chiều 13/8
|
2519
|
33005346
|
044201000278
|
TRƯƠNG QUANG TÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.85
|
Chiều 13/8
|
2520
|
34015245
|
206125470
|
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.85
|
Chiều 13/8
|
2521
|
04001540
|
201780914
|
TRƯƠNG THOẠI HƯNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.8
|
Chiều 13/8
|
2522
|
33000925
|
191999192
|
TRẦN KHÁNH MY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.8
|
Chiều 13/8
|
2523
|
34003516
|
206309435
|
TRẦN THỊ HỒNG OANH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.65
|
Chiều 13/8
|
2524
|
33004673
|
191916694
|
HỒ NGỌC KIM NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.6
|
Chiều 13/8
|
2525
|
33007538
|
192067278
|
HOÀNG MINH HÙNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.6
|
Chiều 13/8
|
2526
|
04007201
|
201838825
|
NGUYỄN TONY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.55
|
Chiều 13/8
|
2527
|
38011367
|
231347946
|
HOÀNG THỊ HẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.55
|
Chiều 13/8
|
2528
|
29029638
|
187945782
|
HOÀNG VĂN ĐẠT
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.45
|
Chiều 13/8
|
2529
|
32006974
|
197418315
|
HOÀNG THỊ LỆ ANH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.4
|
Chiều 13/8
|
2530
|
33004536
|
191915425
|
NGUYỄN VĂN TẤN HÙNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.35
|
Chiều 13/8
|
2531
|
33004238
|
192182761
|
ĐẶNG QUANG NHẬT TIẾN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.2
|
Chiều 13/8
|
2532
|
04004357
|
201847878
|
NGUYỄN MINH THI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.1
|
Chiều 13/8
|
2533
|
04007160
|
201813247
|
NGUYỄN PHẠM MINH THƯ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22.05
|
Chiều 13/8
|
2534
|
38001061
|
231302935
|
ĐÀO NGUYỄN KHÁNH LINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
22
|
Chiều 13/8
|
2535
|
29032308
|
187945885
|
TRẦN THỊ THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.95
|
Chiều 13/8
|
2536
|
33007632
|
192070340
|
BẠCH THỊ NI NA
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
2537
|
39009512
|
221510421
|
NGUYỄN NGỌC THẢO TIÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.9
|
Chiều 13/8
|
2538
|
34011763
|
206421785
|
LÊ VIẾT THẢO VY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.85
|
Chiều 13/8
|
2539
|
39000953
|
221495335
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.85
|
Chiều 13/8
|
2540
|
33008763
|
192074607
|
LÊ ĐỨC TÍNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.75
|
Chiều 13/8
|
2541
|
34003806
|
206288746
|
ĐỖ VĂN HOÀNG LONG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.75
|
Chiều 13/8
|
2542
|
04000229
|
201801256
|
PHẠM ĐÌNH HIẾU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.65
|
Chiều 13/8
|
2543
|
32007810
|
197414299
|
LÊ THỊ HỒNG NHƯ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.6
|
Chiều 13/8
|
2544
|
34004506
|
206305016
|
LÊ ĐANG HẠ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
2545
|
37015031
|
215520834
|
BÙI THỊ THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.55
|
Chiều 13/8
|
2546
|
33008784
|
192072320
|
LÊ THỊ HUYỀN TRINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.5
|
Chiều 13/8
|
2547
|
04001610
|
201797693
|
ĐẶNG TRỊNH KHÁNH LINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.45
|
Chiều 13/8
|
2548
|
29002837
|
187776901
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
2549
|
30015817
|
184359834
|
THÁI LÊ HOÀNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
2550
|
33000638
|
191972000
|
ĐOÀN THỊ MỸ NHUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.4
|
Chiều 13/8
|
2551
|
33007572
|
192066292
|
PHAN THỊ LỆ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.25
|
Chiều 13/8
|
2552
|
34001137
|
206373352
|
TRẦN THỊ THƠM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.2
|
Chiều 13/8
|
2553
|
04006960
|
201791739
|
NGUYỄN DUY PHÚ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
2554
|
28001751
|
038301012660
|
CÙ THẢO NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
2555
|
32000168
|
197393711
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH GIANG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.15
|
Chiều 13/8
|
2556
|
32005699
|
197408775
|
HOÀNG HẢI LONG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.1
|
Chiều 13/8
|
2557
|
04007285
|
201817569
|
HOÀNG THÙY TRINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
2558
|
31008256
|
044301005055
|
PHAN THỊ HƯƠNG LAN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
2559
|
33010684
|
192136602
|
LÊ VĂN PHÚ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
21.05
|
Chiều 13/8
|
2560
|
29022478
|
187914227
|
VÕ MẠNH THẮNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
2561
|
30014396
|
184435113
|
TRẦN THỊ QUÝ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
2562
|
33007513
|
192066195
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.9
|
Chiều 13/8
|
2563
|
04000208
|
201827207
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2564
|
29007081
|
187891462
|
HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2565
|
33006468
|
191915581
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.85
|
Chiều 13/8
|
2566
|
04001975
|
201827351
|
BÙI BÁ NHỰT
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.8
|
Chiều 13/8
|
2567
|
38006738
|
231337894
|
MAI NGỌC TÂM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.8
|
Chiều 13/8
|
2568
|
33009183
|
192104985
|
LÊ THỊ NGỌC DIỆP
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
2569
|
34007909
|
206367805
|
TRẦN THỊ TƯỜNG VY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.75
|
Chiều 13/8
|
2570
|
04002564
|
201796771
|
TRẦN THÙY LAN VY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
2571
|
28026460
|
038301003134
|
HÀ THỊ HẠNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
2572
|
33000792
|
191967714
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.7
|
Chiều 13/8
|
2573
|
04005823
|
201859053
|
TRẦN LÊ UYÊN VY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.65
|
Chiều 13/8
|
2574
|
24004521
|
035301004885
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HIÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.5
|
Chiều 13/8
|
2575
|
04000759
|
201797923
|
TRẦN KHÁNH NGỌC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
2576
|
30002029
|
184430150
|
LÊ THỊ DƯƠNG MINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
2577
|
33006953
|
191911290
|
HUỲNH NGỌC THỊNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.4
|
Chiều 13/8
|
2578
|
04003962
|
201805827
|
HOÀNG CÔNG TRƯỜNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.35
|
Chiều 13/8
|
2579
|
04003516
|
201853369
|
LÊ UYÊN THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.25
|
Chiều 13/8
|
2580
|
30014245
|
184435188
|
LƯU THỊ THANH HUYỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.25
|
Chiều 13/8
|
2581
|
04001943
|
201787880
|
ĐỖ TRẦN UYÊN NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
2582
|
29029854
|
187944148
|
TRẦN THỊ MAI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
2583
|
33008549
|
192073117
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.2
|
Chiều 13/8
|
2584
|
30007283
|
184343721
|
LƯU THỊ BÌNH PHƯỚC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
2585
|
32005599
|
197409160
|
VÕ THỊ MỸ HƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
2586
|
33001482
|
191998555
|
LÊ NGỌC HOÀNG SƠN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.15
|
Chiều 13/8
|
2587
|
04000433
|
201800942
|
NGUYỄN KIỀU TRANG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
2588
|
04000479
|
201859256
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
2589
|
04000725
|
201832831
|
LÊ THỊ THÚY NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
2590
|
04000727
|
201867800
|
NGUYỄN DƯƠNG THÚY NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
20.05
|
Chiều 13/8
|
2591
|
04002521
|
201817004
|
LÊ NGỌC KIM VÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.9
|
Chiều 13/8
|
2592
|
29019445
|
187855430
|
NGUYỄN HUYỀN LY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.9
|
Chiều 13/8
|
2593
|
29008431
|
187803672
|
HOÀNG TUẤN HIỆP
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.85
|
Chiều 13/8
|
2594
|
04001126
|
201795645
|
ĐẶNG TRIỆU CƠ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.8
|
Chiều 13/8
|
2595
|
31010251
|
194649892
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.8
|
Chiều 13/8
|
2596
|
33009864
|
192102280
|
HUỲNH TRANG THẢO NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.75
|
Chiều 13/8
|
2597
|
34013626
|
206248780
|
LÊ THỊ MINH NGA
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.75
|
Chiều 13/8
|
2598
|
33008450
|
192071222
|
PHAN THỊ MỶ DUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.7
|
Chiều 13/8
|
2599
|
04005948
|
201787256
|
VŨ LÊ ANH KHOA
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
2600
|
33009586
|
192105270
|
LÊ THỊ NHƯ Ý
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
2601
|
34010935
|
206325828
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.6
|
Chiều 13/8
|
2602
|
04002467
|
201859461
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.55
|
Chiều 13/8
|
2603
|
04009992
|
201832823
|
NGÔ THỊ MAI LY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.55
|
Chiều 13/8
|
2604
|
04003509
|
201821956
|
HÀ DƯỢC THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.5
|
Chiều 13/8
|
2605
|
42000368
|
251216381
|
TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.45
|
Chiều 13/8
|
2606
|
29016032
|
187901102
|
NGUYỄN THỊ THẢO VÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2607
|
34003491
|
206399549
|
HÀ NGUYỄN GIÁNG NGỌC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2608
|
38001731
|
231370702
|
LÊ THỊ NINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.4
|
Chiều 13/8
|
2609
|
04004090
|
201810352
|
PHẠM THỊ THANH HIỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.35
|
Chiều 13/8
|
2610
|
33008688
|
192075912
|
PHAN THỊ NGỌC QUỲNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.35
|
Chiều 13/8
|
2611
|
04009609
|
201835274
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2612
|
33004352
|
191914635
|
ĐỖ THỊ NGỌC ANH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2613
|
33010139
|
192136643
|
PHAN THỊ THU HÀ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.3
|
Chiều 13/8
|
2614
|
35009054
|
212818835
|
PHẠM THỊ HIỆP
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.25
|
Chiều 13/8
|
2615
|
32006183
|
197406128
|
LÊ THỊ KHÁNH CHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.2
|
Chiều 13/8
|
2616
|
38013013
|
231394588
|
NGUYỄN VĂN TÙNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.2
|
Chiều 13/8
|
2617
|
04002015
|
201844235
|
LÊ NGỌC DUY PHƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.15
|
Chiều 13/8
|
2618
|
33004974
|
191972595
|
TRƯƠNG CÔNG LỘC TÔN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.15
|
Chiều 13/8
|
2619
|
34002617
|
206394353
|
LÊ THỊ THU THỦY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.15
|
Chiều 13/8
|
2620
|
35005997
|
212885096
|
NGUYỄN THỊ TRI HOA
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.15
|
Chiều 13/8
|
2621
|
33005413
|
191917538
|
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.1
|
Chiều 13/8
|
2622
|
33001187
|
191999453
|
HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19.05
|
Chiều 13/8
|
2623
|
30005127
|
184369682
|
TRẦN TIẾN DŨNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19
|
Chiều 13/8
|
2624
|
32003294
|
197370275
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19
|
Chiều 13/8
|
2625
|
35004500
|
212585272
|
BÙI NGỌC HIỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
19
|
Chiều 13/8
|
2626
|
34010652
|
206223019
|
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.95
|
Chiều 13/8
|
2627
|
34014539
|
206344145
|
TRẦN THỊ MỸ LINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.95
|
Chiều 13/8
|
2628
|
63005138
|
245421050
|
PHÙNG VĂN DŨNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.95
|
Chiều 13/8
|
2629
|
04007094
|
201780337
|
TRẦN NGUYỄN ANH QUÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2630
|
30006075
|
184350852
|
NGUYỄN THU KHUYÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2631
|
30007493
|
184433307
|
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2632
|
33001602
|
192000022
|
HỒ VIẾT TÙNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.9
|
Chiều 13/8
|
2633
|
04000976
|
201802941
|
NGUYỄN LAM THOẠI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2634
|
31009422
|
044201003446
|
TRẦN VĂN QUÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2635
|
32007098
|
197418807
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2636
|
32007165
|
197417596
|
VÕ THỊ HỒNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2637
|
34013728
|
206246274
|
NGUYỄN THỊ LỆ THƠ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.85
|
Chiều 13/8
|
2638
|
40000292
|
241783812
|
HOÀNG THỊ MINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.8
|
Chiều 13/8
|
2639
|
04001931
|
201801108
|
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.75
|
Chiều 13/8
|
2640
|
04006309
|
201780159
|
HUỲNH ĐỨC THIỆN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.75
|
Chiều 13/8
|
2641
|
32006598
|
197480062
|
LÊ THỊ LỆ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.75
|
Chiều 13/8
|
2642
|
34000315
|
206307134
|
PHẠM THỊ KIỀU TRANG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.75
|
Chiều 13/8
|
2643
|
04000623
|
201827184
|
NGUYỄN THỊ THANH LÀNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.7
|
Chiều 13/8
|
2644
|
29013084
|
187886967
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.7
|
Chiều 13/8
|
2645
|
28022041
|
038301009927
|
THIỀU THỊ HỒNG ĐÀO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2646
|
33000737
|
191967123
|
LÊ PHỔ QUỐC TRUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2647
|
34004767
|
206414997
|
PHẠM CÔNG ANH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2648
|
34005803
|
206270908
|
PHAN THỊ THUYỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2649
|
34011225
|
206317617
|
TRƯƠNG THỊ MINH QUÝ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2650
|
34013830
|
206245523
|
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.65
|
Chiều 13/8
|
2651
|
34002306
|
206396959
|
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.6
|
Chiều 13/8
|
2652
|
04001964
|
192001420
|
TRẦN THỊ KIM NHUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.5
|
Chiều 13/8
|
2653
|
04006264
|
201862676
|
ĐẶNG THỊ THU THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
2654
|
04009961
|
201847753
|
NGÔ THỊ KHÁNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
2655
|
29030863
|
187863184
|
PHAN THỊ NHUNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
2656
|
33002129
|
192036181
|
NGUYỄN HỮU HẢI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.45
|
Chiều 13/8
|
2657
|
34000370
|
206430632
|
TRƯƠNG THANH VŨ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.4
|
Chiều 13/8
|
2658
|
34008287
|
206442340
|
NGUYỄN THỊ THU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.4
|
Chiều 13/8
|
2659
|
38011528
|
231262820
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.4
|
Chiều 13/8
|
2660
|
32003152
|
197388141
|
NGUYỄN NGỌC SANG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2661
|
34005051
|
206274876
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2662
|
34005119
|
206278384
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2663
|
34006140
|
206275661
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2664
|
34015098
|
206124133
|
ĐOÀN THỊ KIỀU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2665
|
35002089
|
212621910
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.35
|
Chiều 13/8
|
2666
|
42004781
|
251244644
|
HỒ THỊ HUYỀN TRÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.3
|
Chiều 13/8
|
2667
|
29014909
|
187902480
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2668
|
33002467
|
192028311
|
LÊ THỊ NGỌC TRÂM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2669
|
34000409
|
206376644
|
VÕ THỊ LINH CHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2670
|
34000473
|
206373798
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2671
|
34006375
|
206367756
|
HUỲNH THỊ KIM NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.25
|
Chiều 13/8
|
2672
|
34012670
|
206457367
|
HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.2
|
Chiều 13/8
|
2673
|
35007807
|
212463691
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.2
|
Chiều 13/8
|
2674
|
04001959
|
201801262
|
ĐINH THỜI NHIỆM
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.15
|
Chiều 13/8
|
2675
|
34002025
|
206308459
|
ĐẶNG THỊ THU THỦY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.15
|
Chiều 13/8
|
2676
|
33002174
|
192028961
|
NGUYỄN VĂN HUY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.1
|
Chiều 13/8
|
2677
|
29002336
|
187888396
|
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.05
|
Chiều 13/8
|
2678
|
34000989
|
206372573
|
NGUYỄN THỊ HẠ NGÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18.05
|
Chiều 13/8
|
2679
|
29007593
|
187883226
|
DƯƠNG TRUNG THÔNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18
|
Chiều 13/8
|
2680
|
34003293
|
206305140
|
MANG ĐỨC HOÀNG VĨ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18
|
Chiều 13/8
|
2681
|
34014653
|
206341161
|
VŨ THANH THANH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
18
|
Chiều 13/8
|
2682
|
04000162
|
201795567
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.95
|
Chiều 13/8
|
2683
|
04001224
|
201867206
|
NGUYỄN LÊ TỊNH ĐÔNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.95
|
Chiều 13/8
|
2684
|
33001734
|
191997975
|
TRẦN THỊ THANH NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.95
|
Chiều 13/8
|
2685
|
04009647
|
201867552
|
NGUYỄN QUỐC QUY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.9
|
Chiều 13/8
|
2686
|
29001316
|
187962548
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.9
|
Chiều 13/8
|
2687
|
29001311
|
187962723
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
2688
|
32005711
|
192030763
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
2689
|
33009708
|
192103771
|
LÊ THANH HIẾU
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
2690
|
40016415
|
241858016
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.85
|
Chiều 13/8
|
2691
|
29013281
|
187856304
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.8
|
Chiều 13/8
|
2692
|
32002338
|
197387195
|
TRẦN THỊ THANH HẢI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.8
|
Chiều 13/8
|
2693
|
33005167
|
191915948
|
LÊ VĂN HOÀNG
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.8
|
Chiều 13/8
|
2694
|
34008014
|
206441724
|
PHÙNG THỊ THU HIỀN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.8
|
Chiều 13/8
|
2695
|
04001957
|
201827725
|
VÕ HOÀNG NHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.75
|
Chiều 13/8
|
2696
|
36002816
|
233306365
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.75
|
Chiều 13/8
|
2697
|
34000722
|
206373843
|
TRẦN PHƯƠNG TRÚC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.7
|
Chiều 13/8
|
2698
|
35005510
|
212887414
|
PHẠM LÊ LY LY
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.7
|
Chiều 13/8
|
2699
|
29003102
|
187888047
|
NGUYỄN THỊ TRINH
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.6
|
Chiều 13/8
|
2700
|
04004887
|
201815014
|
NGUYỄN VŨ ĐỨC
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.55
|
Chiều 13/8
|
2701
|
04008140
|
201855002
|
BÙI THỊ KIM CHI
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm
|
17.55
|
Chiều 13/8
|
2702
|
33002901
|
192028792
|
HỒ VĂN ÂN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
26.4
|
Sáng 14/8
|
2703
|
33003389
|
191914977
|
TRẦN HUY QUÝ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
26.25
|
Sáng 14/8
|
2704
|
04000458
|
201827197
|
HUỲNH NGỌC BẢO TRÂN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
24.35
|
Sáng 14/8
|
2705
|
04000752
|
201799951
|
NGUYỄN TRẦN HỒNG NGỌC
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
24.25
|
Sáng 14/8
|
2706
|
04006001
|
201835851
|
NGUYỄN CÔNG LÂM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
24.05
|
Sáng 14/8
|
2707
|
32004250
|
197437525
|
VÕ NGỌC ĐẠI
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.9
|
Sáng 14/8
|
2708
|
04008142
|
201822744
|
HẠ NGỌC KHÁNH CHI
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.8
|
Sáng 14/8
|
2709
|
04009101
|
201838803
|
NGUYỄN HỮU THỊNH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.75
|
Sáng 14/8
|
2710
|
04005475
|
201823846
|
NGUYỄN TRƯỜNG ĐĂNG HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.65
|
Sáng 14/8
|
2711
|
33008585
|
192069204
|
LÊ XUÂN MỄ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.55
|
Sáng 14/8
|
2712
|
04006148
|
201788460
|
HỒ TÁ MINH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.5
|
Sáng 14/8
|
2713
|
32006709
|
197441610
|
HOÀNG NHƯ QUÝ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.5
|
Sáng 14/8
|
2714
|
04005612
|
201851260
|
HOÀNG KIM TÚ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.45
|
Sáng 14/8
|
2715
|
04009292
|
201819988
|
DƯ QUỐC HOÀNG NGUYÊN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.4
|
Sáng 14/8
|
2716
|
32006231
|
197406650
|
NGUYỄN KHẮC DUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.4
|
Sáng 14/8
|
2717
|
34005165
|
206279063
|
DƯƠNG THỊ HỒNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.4
|
Sáng 14/8
|
2718
|
34012546
|
206229637
|
MAI THANH TRƯỜNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.4
|
Sáng 14/8
|
2719
|
34008480
|
206441119
|
VÕ MINH HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.3
|
Sáng 14/8
|
2720
|
04003580
|
241832573
|
THÁI THỊ HỒNG THỦY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.2
|
Sáng 14/8
|
2721
|
34010122
|
206321016
|
NGUYỄN NGỌC TÌNH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
23.2
|
Sáng 14/8
|
2722
|
04005521
|
201862993
|
BẢO QUÝ HƯNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.95
|
Sáng 14/8
|
2723
|
04008630
|
201835914
|
TRẦN HOÀNG MINH HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.6
|
Sáng 14/8
|
2724
|
34011059
|
206221530
|
PHẠM NGỌC VỸ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.6
|
Sáng 14/8
|
2725
|
04008654
|
191910803
|
LÊ XUÂN VĨNH KHANG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.55
|
Sáng 14/8
|
2726
|
34004499
|
261564200
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.55
|
Sáng 14/8
|
2727
|
04005543
|
201843871
|
PHẠM DUY HƯNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.5
|
Sáng 14/8
|
2728
|
34008491
|
206440917
|
PHAN VĂN KIỆT
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.4
|
Sáng 14/8
|
2729
|
33004353
|
191914701
|
ĐỖ THỊ NGỌC ANH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.3
|
Sáng 14/8
|
2730
|
34004710
|
206415824
|
LƯƠNG MINH TRANG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.3
|
Sáng 14/8
|
2731
|
32002758
|
197407157
|
TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.25
|
Sáng 14/8
|
2732
|
33010911
|
192133935
|
NGUYỄN XUÂN HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.25
|
Sáng 14/8
|
2733
|
34015141
|
206124100
|
MẠC VŨ XUÂN NGUYÊN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.25
|
Sáng 14/8
|
2734
|
04000977
|
201801174
|
LÊ ANH THƠ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.2
|
Sáng 14/8
|
2735
|
32006130
|
197442378
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.15
|
Sáng 14/8
|
2736
|
34007589
|
206444790
|
VÕ TRUNG KHÁNH DUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.15
|
Sáng 14/8
|
2737
|
32003738
|
197461515
|
PHAN VĂN TIẾN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22.05
|
Sáng 14/8
|
2738
|
04001239
|
201827367
|
NGUYỄN THỊ CẨM GIANG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22
|
Sáng 14/8
|
2739
|
04002104
|
201822581
|
TRƯƠNG CÔNG TÂM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22
|
Sáng 14/8
|
2740
|
33010049
|
192104061
|
PHẠM TUẤN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
22
|
Sáng 14/8
|
2741
|
04003558
|
201804581
|
VÕ VĂN QUỐC THỊNH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.95
|
Sáng 14/8
|
2742
|
04000113
|
201827191
|
TÔN THẤT DUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.9
|
Sáng 14/8
|
2743
|
33008590
|
192071175
|
LÊ THỊ NHƯ MỘNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.85
|
Sáng 14/8
|
2744
|
33001553
|
192000270
|
VĂN HỮU TOÀN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
2745
|
04003281
|
201805009
|
ĐẶNG LÊ DUY VỸ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.7
|
Sáng 14/8
|
2746
|
34002780
|
206309046
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.7
|
Sáng 14/8
|
2747
|
04003709
|
201853742
|
PHẠM LÊ HỒNG PHÚC
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.65
|
Sáng 14/8
|
2748
|
34007198
|
206442191
|
TRẦN ĐINH KHẢI HOÀNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.6
|
Sáng 14/8
|
2749
|
04010043
|
201861504
|
TRẦN NGUYỄN BẢO NGUYÊN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.55
|
Sáng 14/8
|
2750
|
32006110
|
197441393
|
ĐẶNG TRƯỜNG AN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.5
|
Sáng 14/8
|
2751
|
34009471
|
206320800
|
DƯƠNG VĂN HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.5
|
Sáng 14/8
|
2752
|
31009063
|
044201004182
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.45
|
Sáng 14/8
|
2753
|
33009781
|
192103637
|
LÊ NGUYỄN NGUYÊN LƯU
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.45
|
Sáng 14/8
|
2754
|
04004862
|
201815973
|
TRẦN HOÀNG ĐẠT
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.3
|
Sáng 14/8
|
2755
|
33003101
|
191920781
|
PHẠM NGUYÊN HƯNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.25
|
Sáng 14/8
|
2756
|
33011840
|
192210639
|
ĐOÀN THỊ Ý NHI
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.25
|
Sáng 14/8
|
2757
|
33008520
|
192074783
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
2758
|
35004969
|
212887073
|
TRẦN HOA XUÂN THƠ
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
2759
|
34000041
|
206307148
|
HUỲNH CÔNG DUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.15
|
Sáng 14/8
|
2760
|
04000003
|
201799077
|
LÊ THỊ THÙY AN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
2761
|
04001617
|
206070686
|
LÊ VĂN DUY LINH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
2762
|
33006495
|
191918093
|
VÕ TRẦN ANH QUÂN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2763
|
34012828
|
206239262
|
DƯƠNG VĂN NHỰT
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2764
|
34000509
|
206377605
|
NGUYỄN PHÚC KHANG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.8
|
Sáng 14/8
|
2765
|
04000216
|
241858855
|
CÁI XUÂN HIẾU
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2766
|
32005865
|
197409490
|
HOÀNG NGỌC ANH TUẤN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2767
|
33001255
|
191996805
|
LÊ THỊ THANH HÒA
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2768
|
33010887
|
192130074
|
LÊ THỊ HỒNG GẤM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2769
|
40017301
|
245431480
|
LÊ TẤT NGUYÊN LẬP
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2770
|
33010542
|
192104732
|
NGÔ PHÙNG HƯNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.65
|
Sáng 14/8
|
2771
|
04005941
|
201805442
|
PHAN THANH KHOA
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
2772
|
34008757
|
206335301
|
TRẦN THANH HIẾU
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.5
|
Sáng 14/8
|
2773
|
04000006
|
201791084
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH AN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
2774
|
33002645
|
192035756
|
PHAN HUYNH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
2775
|
34007231
|
206441396
|
NGUYỄN ĐÌNH KIỆT
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
2776
|
37015861
|
215539519
|
LÊ THỊ PHIN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
2777
|
34007719
|
206213598
|
LÊ HOÀI NAM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
2778
|
33002168
|
192029228
|
LÊ ĐÌNH HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
2779
|
37000722
|
215516824
|
NGUYỄN HỮU NHÂN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.25
|
Sáng 14/8
|
2780
|
04003809
|
201833399
|
HUỲNH HIẾU TÂM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.05
|
Sáng 14/8
|
2781
|
04006044
|
201862602
|
NGUYỄN NGỌC THẢO LINH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.05
|
Sáng 14/8
|
2782
|
33007528
|
192103536
|
TRẦN DUY HOÀNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20.05
|
Sáng 14/8
|
2783
|
04002562
|
201817244
|
NGUYỄN TRẦN THẢO VY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
20
|
Sáng 14/8
|
2784
|
04003563
|
201846566
|
LÊ VĂN THÔNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.95
|
Sáng 14/8
|
2785
|
04003720
|
201820813
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
2786
|
04003757
|
201860921
|
NGÔ MINH QUỐC
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
2787
|
34008239
|
206441272
|
HỒ VĂN SƠN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
2788
|
40015395
|
245401928
|
PHẠM THỊ HẰNG
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.9
|
Sáng 14/8
|
2789
|
04000291
|
201801956
|
PHẠM GIA HUY
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.75
|
Sáng 14/8
|
2790
|
04009870
|
201832394
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.75
|
Sáng 14/8
|
2791
|
34008126
|
206441124
|
NGUYỄN TRẦN ÁNH MINH
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.75
|
Sáng 14/8
|
2792
|
34000001
|
206378459
|
NGUYỄN ĐẮC AN
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.7
|
Sáng 14/8
|
2793
|
31007045
|
044301001029
|
LÊ THỊ PHÙNG LAM
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.65
|
Sáng 14/8
|
2794
|
04005360
|
201865486
|
TRẦN NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.55
|
Sáng 14/8
|
2795
|
04001990
|
201859515
|
HỒ ĐẮC NGỌC PHÚC
|
7580101CLC
|
Kiến trúc
|
19.5
|
Sáng 14/8
|
2796
|
30009157
|
184432997
|
PHAN CÔNG THÁI
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
24.3
|
Sáng 14/8
|
2797
|
04001460
|
205785522
|
DƯƠNG ĐÔNG HƯNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
23.75
|
Sáng 14/8
|
2798
|
31002104
|
044201001881
|
TRẦN LONG THẾ
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
23.15
|
Sáng 14/8
|
2799
|
35002489
|
212901103
|
NGUYỄN THỊ VIẾT LIÊN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
23
|
Sáng 14/8
|
2800
|
33006328
|
191917340
|
HỒ NGỌC HƯNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.95
|
Sáng 14/8
|
2801
|
34010065
|
206325423
|
LÝ NGỌC THÁI
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.6
|
Sáng 14/8
|
2802
|
34011468
|
206353794
|
VÕ PHI HÙNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.55
|
Sáng 14/8
|
2803
|
40020030
|
241869112
|
HỒ MINH TUẤN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.55
|
Sáng 14/8
|
2804
|
40009472
|
241742507
|
TRẦN MINH VĨNH HỮU
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.5
|
Sáng 14/8
|
2805
|
33006036
|
191916519
|
PHAN THANH HỌC
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.3
|
Sáng 14/8
|
2806
|
35005296
|
212893766
|
PHẠM THÀNH ĐẠT
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.1
|
Sáng 14/8
|
2807
|
35006230
|
212437247
|
TRẦN CHÍ CÔNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22
|
Sáng 14/8
|
2808
|
33008567
|
192074702
|
MAI XUÂN LỘC
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.95
|
Sáng 14/8
|
2809
|
33000935
|
191999814
|
LÊ ĐÌNH NGHĨA
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.9
|
Sáng 14/8
|
2810
|
04002999
|
201854532
|
PHẠM VƯƠNG HOÀNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
2811
|
35001382
|
212865321
|
LÂM PHI TƯỜNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
2812
|
33003769
|
191918060
|
LÊ THANH HẢI
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.55
|
Sáng 14/8
|
2813
|
04002354
|
201859501
|
ĐẶNG NGUYỄN CÔNG THỌ
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.45
|
Sáng 14/8
|
2814
|
32001254
|
197455149
|
ĐẶNG HỮU HƯNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.2
|
Sáng 14/8
|
2815
|
34001693
|
206336558
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.15
|
Sáng 14/8
|
2816
|
32005464
|
197403426
|
NGUYỄN PHÚC THÌNH
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.1
|
Sáng 14/8
|
2817
|
33002271
|
192029108
|
TRƯƠNG VĂN NGHĨA
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2818
|
33006421
|
191915242
|
PHAN VĂN NHÂN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2819
|
33010166
|
192130238
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2820
|
38001464
|
231268305
|
PHẠM CÔNG CHIẾN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21.05
|
Sáng 14/8
|
2821
|
33005010
|
191916373
|
NGUYỄN DUY TRUNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21
|
Sáng 14/8
|
2822
|
33010292
|
192132655
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
21
|
Sáng 14/8
|
2823
|
04002323
|
201817854
|
PHẠM HỮU THẮNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.95
|
Sáng 14/8
|
2824
|
34008853
|
206335157
|
NGUYỄN NGỌC NGHĨA
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.95
|
Sáng 14/8
|
2825
|
31001582
|
044201003552
|
TRẦN VĂN AN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.9
|
Sáng 14/8
|
2826
|
40009190
|
241930629
|
NGUYỄN THỊ HẬU
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.9
|
Sáng 14/8
|
2827
|
35000513
|
212865974
|
UNG ĐÌNH Ý
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.75
|
Sáng 14/8
|
2828
|
31001748
|
194633016
|
PHAN TRUNG HIẾU
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
2829
|
34006216
|
206401314
|
HUỲNH VĂN TUẤN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
2830
|
40009114
|
241886292
|
TRẦN VĂN ĐẠT
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.6
|
Sáng 14/8
|
2831
|
28029365
|
038201013159
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.5
|
Sáng 14/8
|
2832
|
29001897
|
187962499
|
ĐINH VĂN CƯỜNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.45
|
Sáng 14/8
|
2833
|
30010250
|
184428718
|
VÕ TRỌNG NHÂN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
2834
|
34002671
|
206307008
|
PHẠM PHÚ TRƯỜNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
2835
|
34011040
|
206223040
|
MAI VĂN VUI
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.4
|
Sáng 14/8
|
2836
|
04007275
|
201817049
|
PHAN VĂN TRÍ
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
2837
|
35007756
|
212464737
|
LƯƠNG HỮU TRẠNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
2838
|
04003805
|
201821332
|
NGUYỄN TẤN TÀI
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.3
|
Sáng 14/8
|
2839
|
40016289
|
191974511
|
TRƯƠNG MINH ĐẠT
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.3
|
Sáng 14/8
|
2840
|
29001412
|
187962949
|
NGUYỄN ĐÌNH MẠNH
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.2
|
Sáng 14/8
|
2841
|
34000579
|
206431998
|
NGÔ VĂN NGUYÊN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.2
|
Sáng 14/8
|
2842
|
35001855
|
212488540
|
PHẠM THÁI BẢO
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.15
|
Sáng 14/8
|
2843
|
31009678
|
044201004588
|
LẠI ĐẶNG QUYỀN LINH
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
2844
|
32007453
|
197415294
|
HOÀNG VĂN LUẬN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
2845
|
34002607
|
206308199
|
NGUYỄN THỊ THU THIỆT
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
2846
|
35004902
|
212427375
|
TRƯƠNG QUANG TÂN
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.1
|
Sáng 14/8
|
2847
|
34006331
|
206368135
|
HÀ LÊ ĐIỀN HƯNG
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20.05
|
Sáng 14/8
|
2848
|
04006336
|
201814950
|
ĐẶNG NHƯ THÔNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
24.6
|
Sáng 13/8
|
2849
|
04006322
|
201859359
|
PHAN TẤN THIỆN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
24.35
|
Sáng 13/8
|
2850
|
04003369
|
201805412
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.85
|
Sáng 13/8
|
2851
|
41010914
|
225684336
|
ĐỖ HOÀNG ANH QUÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.85
|
Sáng 13/8
|
2852
|
34015057
|
206124238
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.75
|
Sáng 13/8
|
2853
|
04002046
|
201830509
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.4
|
Sáng 13/8
|
2854
|
34003966
|
206053306
|
ĐINH VĂN ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.2
|
Sáng 13/8
|
2855
|
04006987
|
201806797
|
VĂN ĐÌNH HỮU PHÚC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23
|
Sáng 13/8
|
2856
|
34004179
|
206411626
|
NGUYỄN ANH HUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.95
|
Sáng 13/8
|
2857
|
34000436
|
206432031
|
NGÔ VĂN ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.9
|
Sáng 13/8
|
2858
|
35000348
|
212868273
|
NGUYỄN HỮU TÂM
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.9
|
Sáng 13/8
|
2859
|
04006315
|
201796229
|
NGUYỄN CHÁNH THIỆN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.6
|
Sáng 13/8
|
2860
|
33009646
|
192102533
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.6
|
Sáng 13/8
|
2861
|
34010364
|
206325404
|
NGUYỄN TẤN HẢI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.55
|
Sáng 13/8
|
2862
|
04003802
|
201832381
|
NGÔ THÀNH TÀI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.45
|
Sáng 13/8
|
2863
|
33010144
|
192132587
|
NGUYỄN HỮU HÀO
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.45
|
Sáng 13/8
|
2864
|
34001561
|
206400838
|
TRẦN HUỲNH AN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.25
|
Sáng 13/8
|
2865
|
31006017
|
194659115
|
ĐÀO THỊ KIM LIÊN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.2
|
Sáng 13/8
|
2866
|
34000583
|
206376635
|
HỨA THIỆN NHÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.2
|
Sáng 13/8
|
2867
|
04007138
|
201864715
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.15
|
Sáng 13/8
|
2868
|
34011111
|
206324584
|
TRẦN MINH HẢI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.15
|
Sáng 13/8
|
2869
|
33005344
|
191916680
|
NGUYỄN NHẬT TÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
22.05
|
Sáng 13/8
|
2870
|
04002549
|
201817700
|
HỒ ĐẮC VŨ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
2871
|
34012686
|
206223736
|
ĐỖ XUÂN ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
2872
|
35005173
|
212434897
|
VÕ DUY VŨ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
2873
|
29001940
|
187962998
|
ĐẶNG QUANG ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
2874
|
29032246
|
187809616
|
NGUYỄN DUY TÀI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
2875
|
04007134
|
201853592
|
TRẦN PHƯỚC RIN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.7
|
Sáng 13/8
|
2876
|
33002522
|
192028980
|
HÀ VĂN QUANG VINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.65
|
Sáng 13/8
|
2877
|
34015575
|
206154543
|
NGUYỄN PHONG ĐÌNH HUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.65
|
Sáng 13/8
|
2878
|
04009579
|
201855583
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.6
|
Sáng 13/8
|
2879
|
34006930
|
206367908
|
HUỲNH TRỌNG KHANG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.6
|
Sáng 13/8
|
2880
|
31002517
|
044201004419
|
NGUYỄN CÔNG MINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.45
|
Sáng 13/8
|
2881
|
32006435
|
197470947
|
VĂN NGỌC TRÌNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.45
|
Sáng 13/8
|
2882
|
04003032
|
201821676
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.4
|
Sáng 13/8
|
2883
|
33006231
|
191918167
|
LÊ VĂN NHẬT BẢO
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.4
|
Sáng 13/8
|
2884
|
33004107
|
192106046
|
NGUYỄN CÔNG THIỆN QUÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.35
|
Sáng 13/8
|
2885
|
34007556
|
206442390
|
ĐỖ NGUYÊN ÁNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.35
|
Sáng 13/8
|
2886
|
34000643
|
206378912
|
NGUYỄN HUỲNH TẤN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.3
|
Sáng 13/8
|
2887
|
04006383
|
201797534
|
PHẠM NHẬT MINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.2
|
Sáng 13/8
|
2888
|
34003206
|
206399578
|
ĐẶNG VĂN SANG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
2889
|
41005560
|
225943254
|
HUỲNH MINH ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21.05
|
Sáng 13/8
|
2890
|
33007636
|
192067304
|
BÙI PHAN HOÀI NAM
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21
|
Sáng 13/8
|
2891
|
34008327
|
206440782
|
TRẦN ĐĂNG TOÀN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
21
|
Sáng 13/8
|
2892
|
38001586
|
231429402
|
VÕ ĐÌNH HỮU
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.9
|
Sáng 13/8
|
2893
|
30007997
|
184389556
|
QUÁCH HỮU TRÍ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.85
|
Sáng 13/8
|
2894
|
32003421
|
197462271
|
LÊ ANH ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.85
|
Sáng 13/8
|
2895
|
34000439
|
206376829
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.8
|
Sáng 13/8
|
2896
|
33008854
|
192075650
|
NGUYỄN XUÂN DUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
2897
|
34000018
|
206374339
|
ĐỖ THANH BÌNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
2898
|
04001215
|
201776871
|
PHAN LÊ QUỐC ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
2899
|
04002461
|
201817126
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
2900
|
34005205
|
206277865
|
NGUYỄN VĂN LÊ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
2901
|
29000167
|
187963326
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.55
|
Sáng 13/8
|
2902
|
33004074
|
191915208
|
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.55
|
Sáng 13/8
|
2903
|
34009286
|
206318082
|
NGUYỄN ĐẮC THỊNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
2904
|
35001669
|
212865271
|
PHẠM TẤN QUANG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
2905
|
33006701
|
192104642
|
VĂN TẤN ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.4
|
Sáng 13/8
|
2906
|
34000144
|
206378822
|
NGUYỄN MINH LỰC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
2907
|
30004379
|
184338945
|
PHẠM NGỌC CHINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
2908
|
31001682
|
044201001873
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
2909
|
34003147
|
206305654
|
ĐẶNG CÔNG NGA
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
2910
|
29002244
|
187887884
|
NGUYỄN VĂN AN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
2911
|
31008879
|
044201003726
|
PHAN ĐỨC LONG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
2912
|
34002811
|
206308434
|
PHẠM NHẬT LỆ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
2913
|
34003333
|
206309438
|
LÊ MINH BỀN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
2914
|
29002600
|
187934553
|
CAO MẠNH LÂM
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
20
|
Sáng 13/8
|
2915
|
29001712
|
187943725
|
HOÀNG SỸ THỊNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
2916
|
33000359
|
191974290
|
NGUYỄN ĐÌNH NHUẬN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
2917
|
33007426
|
192135281
|
CÁI XUÂN AN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
2918
|
34000854
|
206372268
|
PHẠM VĂN HẢI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.85
|
Sáng 13/8
|
2919
|
31008238
|
044201003001
|
PHẠM XUÂN HUỲNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
2920
|
34006645
|
206365586
|
LÊ TUẤN LINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
2921
|
33006496
|
191917829
|
LÊ VĂN QUỐC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.75
|
Sáng 13/8
|
2922
|
34011722
|
206333947
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
2923
|
34000628
|
206432530
|
LÊ VĂN SANG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.6
|
Sáng 13/8
|
2924
|
33011209
|
192129729
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
2925
|
34000880
|
206373437
|
VÕ MINH HIẾU
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
2926
|
34005170
|
206278444
|
HUỲNH TẤN HÙNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
2927
|
34006928
|
206362666
|
NGUYỄN MẬU CẢNH KHA
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
2928
|
34011943
|
206420558
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
2929
|
33002909
|
191911695
|
LÊ GIA BẢO
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.4
|
Sáng 13/8
|
2930
|
34008324
|
206444274
|
TRỊNH VĂN TÍNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.4
|
Sáng 13/8
|
2931
|
33010553
|
192132205
|
BẠCH VĂN TRUNG KIÊN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
2932
|
29001733
|
187962710
|
NGUYỄN TRỌNG THUẬN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.3
|
Sáng 13/8
|
2933
|
34015184
|
206443438
|
PHAN SỈ TÂY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.3
|
Sáng 13/8
|
2934
|
33001161
|
191996927
|
ĐÀO NGỌC ÁNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
2935
|
34007665
|
206442351
|
NGUYỄN ĐỨC HY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
2936
|
34011786
|
206351251
|
NGUYỄN PHÚC HUY CHƯƠNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
2937
|
04007929
|
201821687
|
PHẠM HOÀNG THẠCH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
2938
|
29032107
|
187860167
|
PHẠM KHẮC NHẬT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
2939
|
33007676
|
192070685
|
ĐOÀN ĐẠI NHÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
2940
|
34010068
|
206323067
|
ĐỖ TẤN THÀNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
2941
|
35000587
|
212868213
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
2942
|
34006817
|
206367621
|
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
2943
|
34007010
|
206368317
|
PHAN VĂN TIẾN SỸ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
2944
|
34001056
|
206373323
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
2945
|
34003795
|
206288849
|
HỨA TUẤN KHOA
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
2946
|
32006723
|
197441234
|
NGUYỄN QUANG BẢO SƠN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19.05
|
Sáng 13/8
|
2947
|
35002993
|
212488983
|
NGUYỄN ĐẮC TRUNG KIÊN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
19
|
Sáng 13/8
|
2948
|
34010341
|
206337598
|
TRỊNH MINH ĐÔ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
2949
|
40006412
|
241942310
|
TRẦN BÌNH SƠN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
2950
|
04002462
|
201795264
|
PHAN QUANG TRÍ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
2951
|
29032379
|
187809594
|
NGÔ SỸ ANH TUẤN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
2952
|
31009450
|
044201003722
|
NGUYỄN VĂN DUY TÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
2953
|
35004804
|
212885037
|
NGUYỄN CAO PHÁT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
2954
|
35010369
|
212844988
|
TRẦN QUỐC VƯƠNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.6
|
Sáng 13/8
|
2955
|
33003816
|
191915423
|
NGUYỄN ĐĂNG QUỐC HUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
2956
|
34006232
|
206275063
|
TRẦN THỊ VÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
2957
|
04002351
|
201814825
|
TRẦN CAO THỊNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
2958
|
04006603
|
201819244
|
LƯU VŨ THÀNH NHÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
2959
|
29012844
|
187761452
|
NGÔ KIM NHẬT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
2960
|
34008309
|
206209559
|
TRƯƠNG CÔNG TIÊN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.4
|
Sáng 13/8
|
2961
|
34011553
|
206351525
|
NGUYỄN VĂN NHÃ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.4
|
Sáng 13/8
|
2962
|
31007255
|
194656775
|
LÊ MINH THÀNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.35
|
Sáng 13/8
|
2963
|
33001291
|
191998702
|
TRƯƠNG DUY HƯNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.35
|
Sáng 13/8
|
2964
|
34006661
|
206367963
|
TRẦN THANH LỘC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.35
|
Sáng 13/8
|
2965
|
31008130
|
044201004141
|
HOÀNG QUỐC CƯỜNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
2966
|
34007993
|
206444292
|
TRƯƠNG CÔNG HÀ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
2967
|
38007663
|
231385324
|
LÊ VĂN PHÚC HƯNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
2968
|
33008361
|
192067325
|
PHAN TRUNG TÚ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.25
|
Sáng 13/8
|
2969
|
04006321
|
201775472
|
PHAN QUANG THIỆN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.2
|
Sáng 13/8
|
2970
|
31008770
|
044201005230
|
PHẠM XUÂN HÀ
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.2
|
Sáng 13/8
|
2971
|
33009094
|
192070486
|
TRẦN VĂN TÍN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
2972
|
34001615
|
206374592
|
DƯƠNG VĂN DUY
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
2973
|
31007429
|
194543160
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
18.05
|
Sáng 13/8
|
2974
|
32001273
|
197453614
|
TRẦN NGỌC KHẢI
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.95
|
Sáng 13/8
|
2975
|
04002048
|
201844085
|
THÂN QUỐC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.9
|
Sáng 13/8
|
2976
|
31009157
|
044201003484
|
NGUYỄN TƯ CẢNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.85
|
Sáng 13/8
|
2977
|
32000778
|
197455940
|
TRẦN CẢNH NÊN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.8
|
Sáng 13/8
|
2978
|
35003100
|
212895883
|
ĐINH TẤN PHÁT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.7
|
Sáng 13/8
|
2979
|
04001536
|
201801009
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
2980
|
04003945
|
201805888
|
ĐINH NGỌC TRỌNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
2981
|
30006946
|
184439458
|
LÊ QUANG VINH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.45
|
Sáng 13/8
|
2982
|
33008626
|
192074425
|
NGUYỄN DUY LONG NHẬT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.45
|
Sáng 13/8
|
2983
|
34003559
|
206390145
|
HỒ NGỌC THÀNH TÂM
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.35
|
Sáng 13/8
|
2984
|
34006537
|
206367731
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.15
|
Sáng 13/8
|
2985
|
04005394
|
201779612
|
LÊ VĂN HUỲNH HOÀNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17.1
|
Sáng 13/8
|
2986
|
30002649
|
184431054
|
CAO VĂN SƠN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17
|
Sáng 13/8
|
2987
|
34012896
|
206224241
|
ĐỒNG TẤN THIỆN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
17
|
Sáng 13/8
|
2988
|
34013919
|
206246002
|
VÕ KHOA HỌC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.95
|
Sáng 13/8
|
2989
|
34011718
|
206351938
|
HỒ QUỐC TRUNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.9
|
Sáng 13/8
|
2990
|
04001141
|
201862738
|
ĐẶNG TRẦN NGỌC DIỆP
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.75
|
Sáng 13/8
|
2991
|
04003821
|
201821790
|
DOÃN ĐẶNG TÂN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.75
|
Sáng 13/8
|
2992
|
29005911
|
187891748
|
HOÀNG TRỌNG NAM
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.7
|
Sáng 13/8
|
2993
|
34005339
|
206272199
|
TRẦN PHƯỚC ANH QUỐC
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.7
|
Sáng 13/8
|
2994
|
31010212
|
044201002585
|
LÊ ANH TUẤN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.65
|
Sáng 13/8
|
2995
|
30016083
|
184359855
|
LÊ HỒNG SƠN
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.55
|
Sáng 13/8
|
2996
|
34001333
|
206370248
|
TRẦN CÔNG HOÀNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.45
|
Sáng 13/8
|
2997
|
34002350
|
206307006
|
LÊ ĐẠI DƯƠNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.35
|
Sáng 13/8
|
2998
|
28020314
|
038201010451
|
PHẠM HUY HOÀNG
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.3
|
Sáng 13/8
|
2999
|
34005413
|
206276213
|
NGUYỄN NHẬT THỊNH
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.25
|
Sáng 13/8
|
3000
|
04007396
|
201845230
|
TRẦN ĐẠT
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3001
|
04009216
|
201790275
|
TRẦN ANH KHOA
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3002
|
34006274
|
206443437
|
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG
|
7580202CLC
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
21.4
|
Sáng 13/8
|
3003
|
34008576
|
206441120
|
NGUYỄN THÀNH THẮNG
|
7580202CLC
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
3004
|
30015814
|
184427817
|
MAI VĂN HOÀNG
|
7580202CLC
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
16.8
|
Sáng 13/8
|
3005
|
39001955
|
221503559
|
LÊ MINH TRUYỀN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
24.35
|
Sáng 13/8
|
3006
|
29022239
|
187914269
|
ĐẶNG ĐÌNH HUY
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.8
|
Sáng 13/8
|
3007
|
32003253
|
197385260
|
VÕ NGUYÊN THỊNH
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.8
|
Sáng 13/8
|
3008
|
34006989
|
206368812
|
NGUYỄN PHÁT
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.65
|
Sáng 13/8
|
3009
|
34005627
|
206267128
|
NGÔ ĐÌNH HIẾU
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.6
|
Sáng 13/8
|
3010
|
04000860
|
201828504
|
TRẦN DUY PHƯỚC
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.5
|
Sáng 13/8
|
3011
|
33009557
|
192102414
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.35
|
Sáng 13/8
|
3012
|
29019743
|
187924812
|
LÊ ĐÌNH AN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.1
|
Sáng 13/8
|
3013
|
31008436
|
044201002829
|
TRƯƠNG ANH TUẤN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
22.1
|
Sáng 13/8
|
3014
|
35000881
|
212868182
|
HỒ VĂN TIẾN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
21.75
|
Sáng 13/8
|
3015
|
35007468
|
212467304
|
NGUYỄN LÊ TRƯỜNG GIANG
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
21.7
|
Sáng 13/8
|
3016
|
04004026
|
201847826
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
21.5
|
Sáng 13/8
|
3017
|
28017767
|
038201001257
|
ĐẶNG VĂN CHIẾN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
20
|
Sáng 13/8
|
3018
|
04006280
|
201874101
|
TRẦN PHƯỚC THẢO
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
3019
|
35000115
|
212838497
|
NGUYỄN BÁCH HỢP
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19.8
|
Sáng 13/8
|
3020
|
30010039
|
184442029
|
NGUYỄN VIẾT HẢO
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
3021
|
42002011
|
251289932
|
LƯƠNG MINH HIẾU
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
3022
|
34005359
|
206270275
|
HUỲNH TẤN QUANG SƠN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
19
|
Sáng 13/8
|
3023
|
40014344
|
241848339
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
3024
|
34006283
|
206368980
|
TRẦN NHẬT DUY
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18.7
|
Sáng 13/8
|
3025
|
29002279
|
187887918
|
NGUYỄN VĂN ANH
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
3026
|
04007093
|
201822904
|
TRẦN LÊ TRUNG QUÂN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18.15
|
Sáng 13/8
|
3027
|
29011595
|
187898473
|
NGUYỄN VĂN NHẬT
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18.05
|
Sáng 13/8
|
3028
|
04003104
|
201804904
|
ĐẶNG MINH KHÔI
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
18
|
Sáng 13/8
|
3029
|
04001936
|
201779375
|
PHẠM TRÍ NHÂN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
17.75
|
Sáng 13/8
|
3030
|
34000998
|
206372279
|
NGÔ VĂN NGHĨA
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
17.7
|
Sáng 13/8
|
3031
|
38003346
|
231368216
|
NGUYỄN VĂN NHẬT
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
3032
|
34006411
|
206368492
|
PHẠM QUỲNH PHƯỚC QUẢNG
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
16.95
|
Sáng 13/8
|
3033
|
33010054
|
038201016682
|
DƯƠNG VĂN TUYÊN
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
16.8
|
Sáng 13/8
|
3034
|
30012649
|
184337814
|
PHẠM THẾ HOÀNG
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông
|
15.45
|
Sáng 13/8
|
3035
|
32007046
|
197418132
|
PHẠM NGỌC DIỄN
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
23.85
|
Sáng 13/8
|
3036
|
29002097
|
187872586
|
NGUYỄN TRỌNG PHƯỢNG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
22.4
|
Sáng 13/8
|
3037
|
35002342
|
212620658
|
ĐỖ NHƯ HUỲNH ĐẮC
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
22.25
|
Sáng 13/8
|
3038
|
32002391
|
197388140
|
NGÔ MINH HIẾU
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
21.2
|
Sáng 13/8
|
3039
|
33010894
|
192139911
|
NGUYỄN VĂN PHONG HÀO
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
20.85
|
Sáng 13/8
|
3040
|
31008128
|
044201002754
|
LÊ MINH CHƯƠNG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
3041
|
33006280
|
192104368
|
DƯƠNG ĐỨC HÀO
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
3042
|
33002233
|
192033697
|
PHẠM VIẾT LONG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
3043
|
34007756
|
206443711
|
LÊ ĐỨC NINH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
3044
|
38002001
|
231321424
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
19.75
|
Sáng 13/8
|
3045
|
38003345
|
231321692
|
NGUYỄN MINH NHẬT
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
3046
|
36000379
|
233316674
|
VÕ ĐỨC THẮNG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
19.3
|
Sáng 13/8
|
3047
|
34009253
|
206335421
|
NGUYỄN ĐÀO PHONG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
3048
|
30010437
|
184432323
|
TRẦN VĂN TOÀN
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
3049
|
31003257
|
044201002126
|
BÙI QUANG VINH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18.25
|
Sáng 13/8
|
3050
|
04004231
|
201832267
|
TRẦN VĂN NHANH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18.15
|
Sáng 13/8
|
3051
|
29020447
|
187879639
|
PHAN HOÀNG GIANG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18.15
|
Sáng 13/8
|
3052
|
29007773
|
187804557
|
PHẠM ANH ĐỨC
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
18
|
Sáng 13/8
|
3053
|
35008942
|
212817279
|
BÙI VĂN CƯ
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.75
|
Sáng 13/8
|
3054
|
34004025
|
206172555
|
NGUYỄN VĂN NIÊN
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.2
|
Sáng 13/8
|
3055
|
33000031
|
191970654
|
NGÔ ĐÌNH KHOA HẢI
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.15
|
Sáng 13/8
|
3056
|
32006311
|
197408514
|
VÕ ĐỨC HẢI
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.05
|
Sáng 13/8
|
3057
|
39001929
|
221504040
|
HUỲNH BÁ TRIỆU
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17
|
Sáng 13/8
|
3058
|
34004429
|
206305186
|
PHAN LÊ VINH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.45
|
Sáng 13/8
|
3059
|
04000295
|
201830724
|
THÂN TRỌNG HUY
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.4
|
Sáng 13/8
|
3060
|
35001985
|
212623184
|
TÔN LONG KHANG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.2
|
Sáng 13/8
|
3061
|
34007697
|
206443900
|
VÕ TẤN LONG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3062
|
38009977
|
231150881
|
VÕ THANH PHONG
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3063
|
38010189
|
231260532
|
TRẦN THÁI BÌNH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3064
|
35007998
|
212463789
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
15.35
|
Sáng 13/8
|
3065
|
04005471
|
201814209
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
24.3
|
Sáng 13/8
|
3066
|
33004811
|
191917907
|
TRẦN THỊ BẢO PHƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
24.3
|
Sáng 13/8
|
3067
|
33002309
|
191999052
|
NGUYỄN THỊ THẢO NHI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
24.15
|
Sáng 13/8
|
3068
|
34008809
|
206211683
|
TRẦN THỊ NHẬT LINH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
23.9
|
Sáng 13/8
|
3069
|
31010080
|
044301002785
|
LÊ HOÀNG NHUNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
23.55
|
Sáng 13/8
|
3070
|
02070168
|
212518861
|
NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
23.1
|
Sáng 13/8
|
3071
|
38004895
|
231368769
|
ĐẶNG VĂN HUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.8
|
Sáng 13/8
|
3072
|
33003176
|
192134983
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.7
|
Sáng 13/8
|
3073
|
04003003
|
201846674
|
TRẦN THANH HOÀNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.65
|
Sáng 13/8
|
3074
|
04007125
|
201780097
|
PHAN LÊ CÔNG QUYỀN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.6
|
Sáng 13/8
|
3075
|
04002943
|
201860953
|
LÊ THỊ MỸ HẠNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.55
|
Sáng 13/8
|
3076
|
34002865
|
206309200
|
LÊ HUỲNH PHONG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
22.45
|
Sáng 13/8
|
3077
|
29029725
|
187945661
|
NGUYỄN TRỌNG HÓA
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.85
|
Sáng 13/8
|
3078
|
04006324
|
201817446
|
LÊ TẤT THỊNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
3079
|
32005166
|
197404093
|
TRẦN NINH THÀNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.8
|
Sáng 13/8
|
3080
|
32007593
|
197417647
|
BÙI THỊ KIM OANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.45
|
Sáng 13/8
|
3081
|
31008831
|
044301001713
|
LƯƠNG THỊ DIỆU HƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.4
|
Sáng 13/8
|
3082
|
34006253
|
206276320
|
BÙI LÊ QUỐC VỸ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.35
|
Sáng 13/8
|
3083
|
33001412
|
191997687
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.25
|
Sáng 13/8
|
3084
|
33001233
|
191999443
|
PHẠM THỊ HẰNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21.2
|
Sáng 13/8
|
3085
|
34005498
|
206276646
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
21
|
Sáng 13/8
|
3086
|
34001009
|
206373448
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÃ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.95
|
Sáng 13/8
|
3087
|
04006962
|
201797278
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.9
|
Sáng 13/8
|
3088
|
34005275
|
206270156
|
VÕ THỊ THANH NGỌC
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.9
|
Sáng 13/8
|
3089
|
31002403
|
044201004045
|
TRẦN VIỆT HOÀNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
3090
|
31010034
|
044301003123
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
3091
|
34007590
|
206211049
|
NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
3092
|
36000267
|
233351685
|
HUỲNH MAI UYỂN NHI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.75
|
Sáng 13/8
|
3093
|
34003782
|
206289221
|
NGUYỄN HOÀNG HƯNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.5
|
Sáng 13/8
|
3094
|
34006051
|
206274599
|
PHAN THỊ KIM NGÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.45
|
Sáng 13/8
|
3095
|
04002386
|
201796021
|
NGUYỄN BÙI ANH THƯ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.4
|
Sáng 13/8
|
3096
|
04005469
|
201843770
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.35
|
Sáng 13/8
|
3097
|
34001756
|
206193958
|
NGUYỄN TRỌNG HUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.25
|
Sáng 13/8
|
3098
|
34004156
|
206411563
|
HUỲNH KIM HÒA
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.15
|
Sáng 13/8
|
3099
|
31009924
|
044301002225
|
LÊ THỊ HẰNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
3100
|
34014445
|
206343676
|
MAI THÀNH ĐẠT
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
3101
|
40009938
|
241866937
|
LÊ NGUYÊN BẤT
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
3102
|
34002297
|
206392152
|
ĐỖ THỊ NGỌC YẾN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
3103
|
04003406
|
201840130
|
KIỀU THỊ NGA
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20
|
Sáng 13/8
|
3104
|
04006275
|
191926122
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
20
|
Sáng 13/8
|
3105
|
31006226
|
194656156
|
PHAN KHÁNH BẢO CHÂU
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
3106
|
04004013
|
201861459
|
VÕ THỊ MINH CHÂU
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.75
|
Sáng 13/8
|
3107
|
34012901
|
206238639
|
LÊ VĂN THUẬN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.7
|
Sáng 13/8
|
3108
|
04002047
|
201818835
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
3109
|
29028838
|
187907412
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
3110
|
04004919
|
201822564
|
NGUYỄN PHÙNG NHẬT HẠ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.6
|
Sáng 13/8
|
3111
|
34008672
|
206332461
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.6
|
Sáng 13/8
|
3112
|
41001812
|
225820294
|
VÕ HOÀNG THU THẢO
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.6
|
Sáng 13/8
|
3113
|
33003805
|
191922650
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.5
|
Sáng 13/8
|
3114
|
30003537
|
184409206
|
HOÀNG ĐỨC HẢI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
3115
|
33011385
|
192134902
|
TRẦN THỊ THƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
3116
|
34002413
|
206396957
|
NGUYỄN THÚY HỒNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.4
|
Sáng 13/8
|
3117
|
04001645
|
201817347
|
ĐOÀN HOÀNG LUÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.25
|
Sáng 13/8
|
3118
|
33004724
|
191914958
|
LÊ NGUYỄN TUỆ NHÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
3119
|
34002174
|
206395998
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
3120
|
04005406
|
201815751
|
PHÙNG THẾ HOÀNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
19
|
Sáng 13/8
|
3121
|
34002924
|
206392447
|
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
3122
|
04009906
|
201860815
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.85
|
Sáng 13/8
|
3123
|
31005088
|
044301004086
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.8
|
Sáng 13/8
|
3124
|
36003964
|
233357907
|
HỒ ĐỨC NAM
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.75
|
Sáng 13/8
|
3125
|
31010074
|
044301003997
|
NGUYỄN THỊ HÀ NHI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.7
|
Sáng 13/8
|
3126
|
34001161
|
206373449
|
VÕ THỊ THY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.7
|
Sáng 13/8
|
3127
|
04004542
|
201780827
|
HOÀNG MINH ANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
3128
|
29027713
|
187899807
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
3129
|
30016737
|
184386990
|
TRẦN LONG NHẬT
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.65
|
Sáng 13/8
|
3130
|
35004407
|
212884430
|
NGÔ THỊ KỲ DUYÊN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.55
|
Sáng 13/8
|
3131
|
04003798
|
206394968
|
PHẠM THỊ NGỌC SƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
3132
|
04004447
|
201833379
|
TRÀ THỊ NHÃ UYÊN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
3133
|
04008835
|
044201000378
|
VÕ PHI HÙNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
3134
|
34000883
|
206373614
|
MAI THỊ MỸ HOA
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.45
|
Sáng 13/8
|
3135
|
39005232
|
221507426
|
TRẦN ĐỨC HOÀNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
3136
|
34003452
|
206308554
|
NGUYỄN GIA LINH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
3137
|
34000206
|
206374546
|
VÕ HOÀNG OANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
18.05
|
Sáng 13/8
|
3138
|
04001335
|
201827857
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.95
|
Sáng 13/8
|
3139
|
29012093
|
187849016
|
NGUYỄN DUY THẮNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.9
|
Sáng 13/8
|
3140
|
04006079
|
201818001
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.75
|
Sáng 13/8
|
3141
|
31002066
|
044200000630
|
LÊ HÙNG THANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.7
|
Sáng 13/8
|
3142
|
30004432
|
184391355
|
PHAN ĐĂNG DƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.65
|
Sáng 13/8
|
3143
|
29006967
|
187891653
|
CAO ĐĂNG HIỆP
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
3144
|
36000312
|
233304519
|
TRẦN NHẬT THANH QUANG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
3145
|
04000779
|
201859365
|
TRẦN NGUYỄN THÀNH NHÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3146
|
04005538
|
201815955
|
NGUYỄN QUANG HƯNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3147
|
04008172
|
201835115
|
HÀ CÔNG CƯỜNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3148
|
34010102
|
206324335
|
NGUYỄN ANH THƯ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3149
|
32001691
|
285653960
|
ĐINH MẬU PHÚ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.45
|
Sáng 13/8
|
3150
|
04002935
|
201841895
|
LÊ VIỆT HÀ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.35
|
Sáng 13/8
|
3151
|
04000225
|
201797850
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.25
|
Sáng 13/8
|
3152
|
35000793
|
212862853
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.25
|
Sáng 13/8
|
3153
|
32006171
|
197409590
|
NGUYỄN BẢO CHẤN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.2
|
Sáng 13/8
|
3154
|
39002326
|
221483315
|
PHẠM VI TÍNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.2
|
Sáng 13/8
|
3155
|
04004372
|
201822447
|
TRẦN QUỐC THUẬN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
17.05
|
Sáng 13/8
|
3156
|
30010347
|
184397890
|
HOÀNG KHẮC TÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.95
|
Sáng 13/8
|
3157
|
04005458
|
201851269
|
NGUYỄN HUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.9
|
Sáng 13/8
|
3158
|
04009850
|
201833693
|
NGUYỄN PHƯỚC TRUNG BÃO
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.9
|
Sáng 13/8
|
3159
|
04009637
|
201806717
|
NGUYỄN NGỌC QUÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.8
|
Sáng 13/8
|
3160
|
04004354
|
201846625
|
ĐẶNG THỊ THẬP
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.65
|
Sáng 13/8
|
3161
|
04003970
|
206038179
|
LÊ PHAN VĨNH TÚ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.6
|
Sáng 13/8
|
3162
|
34004886
|
206414998
|
LƯƠNG QUANG TRÚC NGHĨA
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.4
|
Sáng 13/8
|
3163
|
35003353
|
212880701
|
ĐOÀN QUỐC VƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.35
|
Sáng 13/8
|
3164
|
35011418
|
212519412
|
ĐINH NGỌC TÂM
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.35
|
Sáng 13/8
|
3165
|
35011583
|
212426555
|
PHẠM NGỌC HIỂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.2
|
Sáng 13/8
|
3166
|
37008824
|
215508974
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.1
|
Sáng 13/8
|
3167
|
29004179
|
187827323
|
TRẦN VĂN NGUYÊN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16.05
|
Sáng 13/8
|
3168
|
33006638
|
191924434
|
PHAN CÔNG NHẬT VŨ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16
|
Sáng 13/8
|
3169
|
34004467
|
206394378
|
LÊ THIỆN ÂN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
16
|
Sáng 13/8
|
3170
|
04001175
|
201868250
|
VÕ HOÀNG DUY
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.9
|
Sáng 13/8
|
3171
|
33008835
|
192066565
|
NGUYỄN VĂN BIN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.9
|
Sáng 13/8
|
3172
|
34001922
|
206392385
|
PHẠM THẢO NHI
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.75
|
Sáng 13/8
|
3173
|
33010809
|
192139474
|
LÊ HUỲNH TUẤN
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.7
|
Sáng 13/8
|
3174
|
04000023
|
201844899
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.65
|
Sáng 13/8
|
3175
|
34006215
|
206276181
|
VÕ HOÀNG ANH TÚ
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.65
|
Sáng 13/8
|
3176
|
32007209
|
197415541
|
LÊ BẢO KHANH
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.55
|
Sáng 13/8
|
3177
|
04000892
|
201827256
|
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng
|
15.5
|
Sáng 13/8
|
3178
|
33004159
|
191916100
|
NGUYỄN HỮU TÂY
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
22.35
|
Sáng 13/8
|
3179
|
34005432
|
206278005
|
LÊ THỊ MINH THƯ
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
21.55
|
Sáng 13/8
|
3180
|
04000415
|
201827173
|
MAI BÁ TÍN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
21.35
|
Sáng 13/8
|
3181
|
30001086
|
184410960
|
TRẦN THỊ THẢO TRANG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.8
|
Sáng 13/8
|
3182
|
04003127
|
201847555
|
NGUYỄN ĐẶNG LÂM
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.7
|
Sáng 13/8
|
3183
|
04006195
|
201791502
|
HUỲNH NGUYỄN TẤN TÀI
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
3184
|
32006057
|
197404392
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG PHƯƠNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.65
|
Sáng 13/8
|
3185
|
32001355
|
197450560
|
TRƯƠNG QUỐC PHÁT
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.3
|
Sáng 13/8
|
3186
|
32003750
|
197370005
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.15
|
Sáng 13/8
|
3187
|
34013812
|
206249999
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VUI
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.1
|
Sáng 13/8
|
3188
|
04002486
|
201851735
|
NGUYỄN ĐÌNH TUÂN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
3189
|
35004413
|
212883235
|
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
20.05
|
Sáng 13/8
|
3190
|
29005078
|
187892567
|
LÊ THỊ KIM ANH
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.95
|
Sáng 13/8
|
3191
|
04009319
|
201855470
|
VŨ SỸ NGUYÊN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.65
|
Sáng 13/8
|
3192
|
04009357
|
201863075
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.55
|
Sáng 13/8
|
3193
|
04009385
|
201855242
|
TRƯƠNG YẾN NHI
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.45
|
Sáng 13/8
|
3194
|
04002392
|
201797069
|
HỒ HOÀI THƯƠNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
3195
|
29000308
|
187963311
|
NGUYỄN CÔNG QUÂN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
3196
|
31001828
|
044097001679
|
DƯƠNG MẠNH KHANG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
3197
|
35004404
|
212883772
|
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.35
|
Sáng 13/8
|
3198
|
43009418
|
285820524
|
HOÀNG BÁ VƯỢNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.3
|
Sáng 13/8
|
3199
|
31007103
|
194656989
|
HOÀNG HOA LỰU
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.2
|
Sáng 13/8
|
3200
|
04001408
|
201859528
|
ĐẶNG THANH HUY
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.15
|
Sáng 13/8
|
3201
|
04002565
|
201795391
|
PHAN VĂN VỸ
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
3202
|
04007890
|
201850654
|
LÊ MAI NHƯ QUỲNH
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
3203
|
34010332
|
206323151
|
VÕ QUỐC ĐẠT
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19.1
|
Sáng 13/8
|
3204
|
04002110
|
201859405
|
NGÔ NGUYỄN QUANG TẤN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.95
|
Sáng 13/8
|
3205
|
34010860
|
206450154
|
PHẠM THỊ NGỌC THƠ
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.95
|
Sáng 13/8
|
3206
|
38001823
|
231302023
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.95
|
Sáng 13/8
|
3207
|
04004701
|
201790098
|
ĐÀO THỊ HỒ CHÂU
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
3208
|
32002038
|
197387766
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
3209
|
32006181
|
197442388
|
ĐÀO THỊ KIM CHI
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.9
|
Sáng 13/8
|
3210
|
04003293
|
201793623
|
PHẠM THI THU YẾN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.6
|
Sáng 13/8
|
3211
|
04000867
|
201830693
|
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.5
|
Sáng 13/8
|
3212
|
04000644
|
201827170
|
ĐỒ TRẦN HOÀNG LONG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
3213
|
34005629
|
206270579
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
3214
|
35001451
|
212865415
|
DƯƠNG THỊ DIỄM
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.3
|
Sáng 13/8
|
3215
|
34000121
|
206374185
|
ĐOÀN NGÔ ANH KIỆT
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.25
|
Sáng 13/8
|
3216
|
37010562
|
215497166
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
18.1
|
Sáng 13/8
|
3217
|
34014438
|
206344554
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH DUYÊN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.9
|
Sáng 13/8
|
3218
|
29032273
|
187862328
|
ĐINH THỊ THANH
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.8
|
Sáng 13/8
|
3219
|
31007085
|
044201001414
|
KHƯƠNG TIỂU LONG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.8
|
Sáng 13/8
|
3220
|
31004007
|
044201004398
|
HỒ MINH ĐỨC
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.75
|
Sáng 13/8
|
3221
|
34010400
|
206324564
|
HUỲNH THỊ MINH HIẾU
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.75
|
Sáng 13/8
|
3222
|
04001045
|
201817251
|
NGUYỄN QUỐC ANH
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.7
|
Sáng 13/8
|
3223
|
04003175
|
201833344
|
TRẦN NHẬT TƯỞNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.65
|
Sáng 13/8
|
3224
|
29010592
|
187857311
|
TRẦN VĂN SƠN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.6
|
Sáng 13/8
|
3225
|
32002766
|
197383720
|
NGUYỄN TRỌNG TUẤN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.55
|
Sáng 13/8
|
3226
|
04000021
|
201801943
|
MAI TẤN ANH
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3227
|
32001932
|
197409077
|
LÊ THỊ THANH CHUNG
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3228
|
39007493
|
221476701
|
KSƠR HỜ ĐUN
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17.5
|
Sáng 13/8
|
3229
|
04008988
|
201817781
|
TRẦN VĂN LONG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
25.2
|
Sáng 14/8
|
3230
|
04000711
|
201869181
|
NGUYỄN ĐẶNG LY NA
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
24.68
|
Sáng 14/8
|
3231
|
33010891
|
192131311
|
TRẦN THỊ NGUYỆT HÀ
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
24.54
|
Sáng 14/8
|
3232
|
04008553
|
201788341
|
QUÁCH UYÊN HIẾU
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
23.63
|
Sáng 14/8
|
3233
|
35004525
|
241833002
|
NGUYỄN KHẮC NGỌC HOAN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
23.63
|
Sáng 14/8
|
3234
|
34001726
|
206399203
|
DƯƠNG TẤN HOÀNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.45
|
Sáng 14/8
|
3235
|
34008283
|
206444685
|
HUỲNH NHẤT THỐNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.39
|
Sáng 14/8
|
3236
|
04006392
|
201814640
|
VŨ CÔNG MINH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.31
|
Sáng 14/8
|
3237
|
04005781
|
201844624
|
TÔN THẤT TRẦN VŨ
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.24
|
Sáng 14/8
|
3238
|
33005875
|
191915839
|
NGUYỄN ĐỨC TÍN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.11
|
Sáng 14/8
|
3239
|
04008917
|
201818308
|
LÊ BẢO LÂM
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.09
|
Sáng 14/8
|
3240
|
37016740
|
215540203
|
NGUYỄN TRUNG NHÂN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22.09
|
Sáng 14/8
|
3241
|
33006491
|
191920595
|
NGUYỄN TÁ BẢO QUÂN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
22
|
Sáng 14/8
|
3242
|
04008879
|
201815122
|
TRẦN QUỐC KHÁNH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
21.75
|
Sáng 14/8
|
3243
|
04005532
|
201848299
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG HƯNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
21.49
|
Sáng 14/8
|
3244
|
04008103
|
201797984
|
TRẦN ĐỖ DUY BẢO
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
20.85
|
Sáng 14/8
|
3245
|
33007209
|
191918017
|
PHAN BẢO MINH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
20.76
|
Sáng 14/8
|
3246
|
04003664
|
201854317
|
LƯU QUANG NHÂN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
20.18
|
Sáng 14/8
|
3247
|
04002118
|
201818033
|
HÀ NGUYỄN QUANG THANH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
19.43
|
Sáng 14/8
|
3248
|
04006967
|
201796641
|
ĐINH VIẾT ĐẠI PHÚC
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
19.35
|
Sáng 14/8
|
3249
|
04003745
|
201846687
|
NGÔ NGUYỄN KIM PHƯỢNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
18.78
|
Sáng 14/8
|
3250
|
04005641
|
201807672
|
NGUYỄN PHƯỚC TUẤN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
18.41
|
Sáng 14/8
|
3251
|
25006029
|
036201006221
|
BÙI MINH HIỆP
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
18.39
|
Sáng 14/8
|
3252
|
04004923
|
001201025818
|
MẠC QUANG HẢI
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
18.34
|
Sáng 14/8
|
3253
|
33004823
|
191915938
|
LÊ GIA QUANG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
18.1
|
Sáng 14/8
|
3254
|
04008504
|
201789421
|
TRẦN LÝ CHÍ HẢI
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
17.74
|
Sáng 14/8
|
3255
|
04001553
|
201796639
|
CHÂU LÊ QUÂN KHANG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
17.28
|
Sáng 14/8
|
3256
|
04006326
|
201791243
|
NGUYỄN HỮU THỊNH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
17.06
|
Sáng 14/8
|
3257
|
04000891
|
201857056
|
ĐẶNG THỊ THẢO SƯƠNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
16.99
|
Sáng 14/8
|
3258
|
04005385
|
201791900
|
DƯƠNG VIỆT HOÀNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
16.95
|
Sáng 14/8
|
3259
|
04000564
|
201818424
|
NGUYỄN THÀNH VIỆT
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
16.46
|
Sáng 14/8
|
3260
|
04005302
|
201835167
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
16.31
|
Sáng 14/8
|
3261
|
04000984
|
201818135
|
NGUYỄN HỮU THUẬN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
16.28
|
Sáng 14/8
|
3262
|
04001136
|
026057551
|
VĂN NGUYỄN PHÚ CƯỜNG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.98
|
Sáng 14/8
|
3263
|
04006083
|
201780487
|
NGUYỄN HỮU NHẬT LONG
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.98
|
Sáng 14/8
|
3264
|
04009940
|
201793406
|
NGUYỄN LÝ QUANG HUY
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.96
|
Sáng 14/8
|
3265
|
40013084
|
241819240
|
PHẠM QUỐC ANH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.23
|
Sáng 14/8
|
3266
|
04008079
|
201815962
|
LÊ TRỌNG ÂN
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.15
|
Sáng 14/8
|
3267
|
29001838
|
187962597
|
NGUYỄN CẢNH BÁCH
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15.13
|
Sáng 14/8
|
3268
|
04006579
|
201813235
|
TRÌNH CÔNG DUY NGUYÊN
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
25.5
|
Sáng 14/8
|
3269
|
04005912
|
201838145
|
TRƯƠNG QUỐC KHÁNH
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
25.46
|
Sáng 14/8
|
3270
|
04004944
|
201819226
|
PHAN NGUYỄN THU HẰNG
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
23.44
|
Sáng 14/8
|
3271
|
04001506
|
201776448
|
TRẦN ĐĂNG MẪN
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
22.88
|
Sáng 14/8
|
3272
|
04002073
|
201857136
|
PHẠM XUÂN SANG
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
20.25
|
Sáng 14/8
|
3273
|
40005147
|
241778836
|
HOÀNG NGHĨA DŨNG
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
20.21
|
Sáng 14/8
|
3274
|
04005964
|
201791840
|
ĐỖ LÊ XUÂN KIÊN
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
20.03
|
Sáng 14/8
|
3275
|
33007160
|
191918787
|
NGUYỄN THANH QUỐC HUY
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
19.86
|
Sáng 14/8
|
3276
|
04008082
|
201781050
|
LÊ QUANG BÁCH
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
19.16
|
Sáng 14/8
|
3277
|
04005783
|
201791019
|
NGUYỄN BÁ VƯƠNG
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
19.01
|
Sáng 14/8
|
3278
|
04002629
|
201804883
|
NGUYỄN DUY BẢO
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
18.75
|
Sáng 14/8
|
3279
|
04006065
|
201824730
|
NGUYỄN THANH LOAN
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
18.71
|
Sáng 14/8
|
3280
|
04005732
|
201851754
|
NGUYỄN LÂM HOÀI VÂN
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
18.6
|
Sáng 14/8
|
3281
|
34012554
|
206458009
|
NGUYỄN ANH TÚ
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
17.53
|
Sáng 14/8
|
3282
|
04001094
|
201797625
|
NGUYỄN VỆ BÌNH
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
17.36
|
Sáng 14/8
|
3283
|
04005447
|
201779887
|
LÊ THANH HUY
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
17.36
|
Sáng 14/8
|
3284
|
04003328
|
201793635
|
NGUYỄN DUY LỘC
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
17.24
|
Sáng 14/8
|
3285
|
31008747
|
044200004042
|
PHẠM MINH ĐẠT
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
17.15
|
Sáng 14/8
|
3286
|
04007911
|
201800090
|
TÔ TẤN TÀI
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
16.84
|
Sáng 14/8
|
3287
|
29026727
|
187818173
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
15.59
|
Sáng 14/8
|
3288
|
33009118
|
192070479
|
LÊ BÁ TÚ
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
15.34
|
Sáng 14/8
|
3289
|
04008497
|
201838802
|
LÊ THỊ NHẬT HÀ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
26.5
|
Sáng 14/8
|
3290
|
04000876
|
201827299
|
LÊ TRẦN ĐĂNG QUÃNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
24.63
|
Sáng 14/8
|
3291
|
29024109
|
187914546
|
LÊ THẾ TIẾN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
24.43
|
Sáng 14/8
|
3292
|
34005098
|
206278861
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
23.8
|
Sáng 14/8
|
3293
|
32002791
|
197387164
|
HỒ ĐỨC VIỆT
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
23.3
|
Sáng 14/8
|
3294
|
33007910
|
192068181
|
HỒ ĐÌNH VŨ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
23.2
|
Sáng 14/8
|
3295
|
33004091
|
191926382
|
ĐẶNG MINH QUANG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
23.13
|
Sáng 14/8
|
3296
|
04008876
|
201801070
|
ĐÀM NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.88
|
Sáng 14/8
|
3297
|
34007695
|
206210365
|
LÊ THỊ KIM LOAN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.85
|
Sáng 14/8
|
3298
|
34001237
|
206373672
|
NGUYỄN HỮU LÊ VŨ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.8
|
Sáng 14/8
|
3299
|
40014864
|
241825792
|
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ÁNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.78
|
Sáng 14/8
|
3300
|
31008721
|
044201003258
|
HOÀNG VĂN CHIẾN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.73
|
Sáng 14/8
|
3301
|
34009329
|
206335104
|
NGUYỄN PHAN THÀNH TRUNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.7
|
Sáng 14/8
|
3302
|
04000577
|
201800961
|
PHẠM HẢI VƯƠNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.6
|
Sáng 14/8
|
3303
|
34002530
|
206307073
|
PHẠM LÊ QUỐC PHI
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.45
|
Sáng 14/8
|
3304
|
32003395
|
197461089
|
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.38
|
Sáng 14/8
|
3305
|
32002750
|
197385778
|
HOÀNG ĐỨC TRUNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.33
|
Sáng 14/8
|
3306
|
04004882
|
201838849
|
LÊ VŨ HOÀNG ĐỨC
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.15
|
Sáng 14/8
|
3307
|
32005592
|
197405017
|
LÊ BÁ PHỤC HƯNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.13
|
Sáng 14/8
|
3308
|
33004272
|
191918092
|
LÊ MINH TRÍ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.05
|
Sáng 14/8
|
3309
|
28017777
|
038201001416
|
ĐÀO CÔNG CƯỜNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.03
|
Sáng 14/8
|
3310
|
32007626
|
197415931
|
NGUYỄN NGỌC RIN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22.03
|
Sáng 14/8
|
3311
|
04004911
|
201859390
|
NGUYỄN LÊ NGÂN HÀ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22
|
Sáng 14/8
|
3312
|
34001739
|
206394470
|
NGUYỄN ĐỨC HỘI
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
22
|
Sáng 14/8
|
3313
|
35009323
|
212902035
|
LÊ THÀNH PHONG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.98
|
Sáng 14/8
|
3314
|
34001907
|
206395254
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.9
|
Sáng 14/8
|
3315
|
32000342
|
197395591
|
THÁI VĂN HƯNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.78
|
Sáng 14/8
|
3316
|
34009144
|
206210533
|
TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.78
|
Sáng 14/8
|
3317
|
31008115
|
044201004618
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.58
|
Sáng 14/8
|
3318
|
04001389
|
201795926
|
TRẦN HỮU HOÀNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.53
|
Sáng 14/8
|
3319
|
34002412
|
206396760
|
ĐINH THỊ KIM HỒNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.43
|
Sáng 14/8
|
3320
|
04003568
|
201841725
|
NGUYỄN HỮU THUẬN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.4
|
Sáng 14/8
|
3321
|
32003307
|
197388137
|
LÊ VĂN TIẾN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.35
|
Sáng 14/8
|
3322
|
30002749
|
184403923
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.3
|
Sáng 14/8
|
3323
|
04001422
|
201818042
|
LÊ VĂN ĐỨC HUY
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.25
|
Sáng 14/8
|
3324
|
31008974
|
044201001758
|
HOÀNG VĂN QUANG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
21.23
|
Sáng 14/8
|
3325
|
33006360
|
191916933
|
ĐẶNG HOÀNG LONG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.85
|
Sáng 14/8
|
3326
|
34002435
|
206308223
|
ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.85
|
Sáng 14/8
|
3327
|
32001890
|
197438748
|
PHAN CÔNG CẢNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.83
|
Sáng 14/8
|
3328
|
33008460
|
192069897
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.83
|
Sáng 14/8
|
3329
|
42009511
|
251271874
|
TRẦN ĐÌNH SƠN GIANG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.7
|
Sáng 14/8
|
3330
|
34014917
|
206125468
|
TRẦN HOÀNG PHONG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.68
|
Sáng 14/8
|
3331
|
34004233
|
206415912
|
NGUYỄN TẤN LỘC
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.65
|
Sáng 14/8
|
3332
|
32000099
|
197395483
|
TRẦN TRUNG DŨNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.5
|
Sáng 14/8
|
3333
|
34005337
|
206271997
|
TRẦN VĂN QUÂN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.48
|
Sáng 14/8
|
3334
|
04005349
|
201868092
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
3335
|
34002158
|
201817730
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.35
|
Sáng 14/8
|
3336
|
31009006
|
044201004111
|
NGUYỄN PHÚC TÀI
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
20.13
|
Sáng 14/8
|
3337
|
04002128
|
201775709
|
HỒ NHẬT THÀNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.95
|
Sáng 14/8
|
3338
|
04009800
|
201855194
|
HUỲNH THỊ KIỀU TRINH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.63
|
Sáng 14/8
|
3339
|
04008365
|
201807540
|
VŨ DUY KHÁNH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.53
|
Sáng 14/8
|
3340
|
26004397
|
034301011282
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.48
|
Sáng 14/8
|
3341
|
31010103
|
044201003349
|
LÊ VĂN QUANG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.15
|
Sáng 14/8
|
3342
|
04009757
|
201814379
|
TRẦN NGUYỄN ĐĂNG THỤY
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19.1
|
Sáng 14/8
|
3343
|
31007387
|
044300004097
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
19
|
Sáng 14/8
|
3344
|
35007203
|
212433159
|
ĐẶNG NGUYỄN ANH THƯ
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
18.48
|
Sáng 14/8
|
3345
|
04000073
|
201827298
|
LÊ THÀNH CÔNG
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
18.13
|
Sáng 14/8
|
3346
|
04009583
|
201807093
|
TRẦN HỮU PHÚC
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
17.68
|
Sáng 14/8
|
3347
|
32003162
|
197437869
|
TRẦN NGỌC TRƯỜNG SƠN
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
17.55
|
Sáng 14/8
|