ID
|
LĨNH VỰC
|
TÊN VĂN BẢN
|
SỐ HIỆU
|
NGÀY BAN HÀNH
|
CƠ QUAN BAN HÀNH
|
HIỆU LỰC
|
TẢI VỀ
|
0265
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy định bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, công nhận lại chức danh giáo sư, phó giáo sư tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
4799/QĐ-ĐHBK
|
15/12/2023
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0263
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy chế nâng bậc lương trước thời hạn do lập thành tích xuất sắc trong thực hiện nhiệm vụ đối với viên chức, người lao động của Đại học Đà Nẵng
|
5005/QĐ-ĐHĐN
|
27/11/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0262
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy định chấm công bằng quét dấu vân tay tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
4347/QĐ-ĐHBK
|
17/11/2023
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0261
|
Tổ chức, cán bộ
|
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định tuyển chọn giảng viên cơ hữu, giảng viên nguồn đi học theo Quyết định số 89/QĐ-TTg ngày 18/01/2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý các CSGDĐH đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo giai đoạn 2019-2030 ban hành theo QĐ số 4274/QĐ-ĐHĐN ngày 15/12/2021 của Giám đốc Đại học Đà Nẵng
|
4794/QĐ-ĐHĐN
|
10/11/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0260
|
Tài chính, kế toán
|
Quy định về việc thanh toán giờ giảng của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
4171/QĐ-ĐHBK
|
06/11/2023
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0259
|
Tuyển sinh
|
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế tuyển sinh trình độ tiến sĩ và thay thế Phụ lục IV ban hành kèm theo Quyết định số 3297/QĐ-ĐHĐN ngày 29/9/2021 của Giám đốc Đại học Đà Nẵng
|
4495/QĐ-ĐHĐN
|
19/10/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0256
|
Thanh tra. pháp chế
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động Đoàn thanh tra của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2858/QĐ-BGDĐT
|
29/09/2023
|
Chính phủ
|
x
|
|
0254
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Quy định quản lý và sử dụng chứng thư số, chữ ký số của Đại học Đà Nẵng
|
3496/QĐ-ĐHĐN
|
21/08/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0257
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ giữa các cơ quan hành chính nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2344/QĐ-BGDĐT
|
14/08/2023
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|
0228
|
Khoa học Công nghệ
|
Ban hành Phụ lục thay thế Phụ lục tính quy đổi giờ nghiên cứu khoa học đã được ban hành kèm theo Quyết định 4766/QĐ-ĐHĐN ngày 28/12/2020 của Giám đốc ĐHĐN
|
3237/QĐ-ĐHĐN
|
31/07/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0230
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định về việc giao Hiệu trưởng các trường đại học thành viên quyết định bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp viên chức
|
3106/QĐ-ĐHĐN
|
24/07/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0231
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Quyết định ban hành Chính sách đảm bảo chất lượng giáo dục của Đại học Đà Nẵng (cập nhật năm 2023)
|
3109/QĐ-ĐHĐN
|
24/07/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0227
|
Đào tạo
|
Quy định về việc biên soạn, lựa chọn giáo trình giáo dục đại học dùng chung trong Đại học Đà Nẵng
|
2852/QĐ-ĐHĐN
|
05/07/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0233
|
Hợp tác quốc tế
|
Quy định về công tác quản lý hợp tác quốc tế tại Đại học Đà Nẵng
|
2268/QĐ-ĐHĐN
|
01/06/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0226
|
Tuyển sinh
|
Quy định mức thu và hình thức thu các loại phí cho hoạt động tuyển sinh năm 2023
|
1340/QĐ-ĐHBK
|
11/04/2023
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0225
|
Tuyển sinh
|
Ban hành Quy chế tuyển sinh đại học hình thức chính quy của Đại học Đà Nẵng
|
1248/QĐ-ĐHĐN
|
28/03/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0224
|
Đào tạo
|
Quy định đào tạo theo phương thức trực tuyến và phương thức trực tiếp kết hợp trực tuyến của Đại học Đà Nẵng
|
866/QĐ-ĐHĐN
|
09/03/2023
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0223
|
Đào tạo
|
Quy định về việc tổ chức và triển khai thực hiện Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp theo hình thức Capstone Project của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
840/QĐ-ĐHBK
|
28/02/2023
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0236
|
Cơ sở vật chất, xây dựng
|
Quyết định Quy định danh mục, thời gian sử dụng và tỷ lệ hào mòn tài sản cố định vô hình tại các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
4627/QĐ-BGDĐT
|
29/12/2022
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|
0237
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy chế xây dựng và ban hành văn bản quy phạm nội bộ tại Đại học Đà Nẵng
|
5166/QĐ-ĐHĐN
|
28/12/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0238
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy định về công tác kiểm tra của Đại học Đà Nẵng
|
4754/QĐ-ĐHĐN
|
07/12/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0211
|
Thanh tra. pháp chế
|
Ban hành Quy định về công tác kiểm tra của Đại học Đà Nẵng
|
4751/QĐ-ĐHĐN
|
07/12/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0210
|
Đào tạo
|
Ban hành Quy định về yêu cầu năng lực ngoại ngữ đối với sinh viên Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
4511/QĐ-ĐHBK
|
22/11/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0241
|
Tuyển sinh
|
Quy chế tuyển sinh đại học vừa làm vừa học
|
4481/QĐ-ĐHĐN
|
18/11/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0240
|
Đào tạo
|
Quy định trình tự, thủ tục, hồ sơ mở ngành và chuyên ngành đào tạo các trình độ của GDĐH tại ĐHĐN
|
4305/QĐ-ĐHĐN
|
08/11/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0207
|
Thi đua, khen thưởng
|
Quy định tiêu chuẩn bổ sung trong việc xét, công nhận danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở cho viên chức, người lao động của các đơn vị thuộc, trực thuộc ĐHĐN
|
4036/QĐ-ĐHĐN
|
18/10/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0212
|
Đào tạo
|
Ban hành Quy định đào tạo trình độ thạc sĩ của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
3875/QĐ-ĐHBK
|
12/10/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0206
|
Đào tạo
|
Ban hành Quy định xét công nhận kết quả học tập và chuyển đổi tín chỉ của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
3240/QĐ-ĐHBK
|
19/08/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0204
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy định chế độ làm việc của giảng viên Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
3092/QĐ-ĐHBK
|
08/08/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0242
|
Đào tạo
|
Quy định về việc tổ chức giảng dạy, học tập môn học Giáo dục thể chất trong Đại học Đà Nẵng
|
2367/QĐ-ĐHĐN
|
04/07/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0202
|
Khoa học Công nghệ
|
Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động nhóm nghiên cứu tiềm năng, nhóm nghiên cứu mạnh của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
2479/QĐ-ĐHBK
|
24/06/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0201
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Đề án vị trí việc làm năm 2022 của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
2266/QĐ-ĐHBK
|
20/06/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0192
|
Tuyển sinh
|
Ban hành Quy định tuyển sinh trình độ thạc sĩ theo phương thức xét tuyển của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
1609/QĐ-ĐHBK
|
13/05/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0071
|
Văn thư, lưu trữ
|
Quy chế công tác văn thư, lưu trữ của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
1616/QĐ-ĐHBK
|
13/05/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0069
|
Công tác sinh viên
|
Phê duyệt Đề án Công tác chủ nhiệm lớp cố vấn học tập và tư vấn hỗ trợ cho sinh viên thuộc Trường ĐHBK-ĐHĐN
|
1216/QĐ-ĐHBK
|
22/04/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0070
|
Công tác sinh viên
|
Sửa đổi một số điều của Quy định xét thi đua, khen thưởng với sinh viên đại học hệ chính quy của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1088/QĐ-ĐHBK
|
13/04/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0124
|
Công tác sinh viên
|
Quyết định 05/2022/QĐ-TTg Quyết định sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 157/2007/QĐ-TTg ngày 27 tháng 9 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ về tín dụng đối với học sinh, sinh viên
|
05/2022/QĐ-TTg
|
23/03/2022
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0068
|
Khoa học Công nghệ
|
Quy định về tổ chức xét duyệt và công nhận sáng kiến tại Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
493/QĐ-ĐHBK
|
22/02/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0072
|
Văn thư, lưu trữ
|
Nội quy về công tác bảo vệ bí mật Nhà nước tại Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
479/QĐ-ĐHBK
|
21/02/2022
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0169
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 551/QĐ-ĐHĐN Quy định tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức của Đại học Đà Nẵng
|
551/QĐ-ĐHĐN
|
28/01/2022
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0073
|
Tài chính, kế toán
|
Giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính đối với đơn vị sự nghiệp
|
399/QĐ-BGDĐT
|
27/01/2022
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|
0064
|
Hợp tác quốc tế
|
Quy định về công tác quản lý hoạt động hợp tác quốc tế của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
3646/QĐ-ĐHBK
|
31/12/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0067
|
Đào tạo
|
Quy định đào tạo trình độ tiến sĩ tại Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
3604/QĐ-ĐHBK
|
30/12/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0066
|
Tài chính, kế toán
|
Quy chế chi tiêu nội bộ của trường ĐHBK, ĐHĐN
|
3536/QĐ-ĐHBK
|
27/12/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0074
|
Công tác sinh viên
|
Quy định về việc tham gia kết nối và phục vụ cộng đồng của sinh viên đại học hệ chính quy Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
3337/QĐ-ĐHBK
|
14/12/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0075
|
Khoa học Công nghệ
|
Sửa đổi, bổ sung một số điều Quy định hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên ĐHĐN ban hành theo Quyết định số 3226/QĐ-ĐHĐN
|
4217/QĐ-ĐHĐN
|
10/12/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0076
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Quy định chế độ làm việc của giảng viên ĐHĐN
|
4194/QĐ-ĐHĐN
|
08/12/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0065
|
Cơ sở vật chất, xây dựng
|
Quy chế quản lý, sử dụng tài sản công Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2673/QĐ-ĐHBK
|
20/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0077
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Ban hành Quy chế hoạt động truyền thông của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2352/QĐ-ĐHBK
|
12/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0078
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Ban hành Quy định quản lý, khai thác và sử dụng thông tin học liệu phục vụ tại Trung tâm Học liệu và Truyền thông, Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2533/QĐ-ĐHBK
|
12/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0058
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành bộ tiêu chí đánh giá, xếp loại viên chức của Trường Đại học Bách khoa
|
2522/ĐHBK-TCHC
|
08/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0059
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, kéo dài thời gian giữ chức vụ, thôi giữ chức vụ, miễn nhiệm viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2525/QĐ-ĐHBK
|
08/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0079
|
Văn thư, lưu trữ
|
Ban hành Quy trình ban hành văn bản hành chính tại Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2465/QĐ-ĐHBK
|
01/10/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0170
|
Tuyển sinh
|
Quyết định 3297/QĐ-ĐHĐN Quy chế tuyển sinh trình độ tiến sĩ
|
3297/QĐ-ĐHĐN
|
29/09/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0171
|
Tuyển sinh
|
Quyết định 3183/QĐ-ĐHĐN Quy định tổ chức tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sỹ theo hình thức trực tuyến
|
3183/QĐ-ĐHĐN
|
17/09/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0063
|
Đào tạo
|
Quy định đào tạo trình độ đại học
|
2244/QĐ-ĐHBK
|
15/09/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0062
|
Công tác sinh viên
|
Ban hành Quy định xét thi đua, khen thưởng, đối với sinh viên đại học hệ chính quy của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2231/QĐ-ĐHBK
|
10/09/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0156
|
Đào tạo
|
Quyết định 2858/QĐ-ĐHĐN Quyết định ban hành mẫu bản sao bằng giáo dục đại học của Đại học Đà Nẵng
|
2858/QĐ-ĐHĐN
|
06/08/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0055
|
Tổ chức, cán bộ
|
Chiến lược phát triển của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng đến năm 2025 tầm nhìn đến năm 2035
|
1838/QĐ-ĐHBK
|
09/07/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0173
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 2390/QĐ-ĐHĐN Quy chế nâng bậc lương trước thời hạn do lập thành tích xuất sắc trong thực hiện nhiệm vụ đối với viên chức và người lao động của ĐHĐN
|
2390/QĐ-ĐHĐN
|
01/07/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0174
|
Đào tạo
|
Quyết định 2058/QĐ-ĐHĐN Quy định tổ chức đánh giá đồ án, khoá luận, luận văn, luận án tốt nghiệp cho sinh viên, học viên và nghiên cứu sinh của ĐHĐN theo hình thức trực tuyến
|
2058/QĐ-ĐHĐN
|
04/06/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0004
|
Công tác sinh viên
|
Phê duyệt danh sách các xã khu vực III, khu vực II, khu vực I thuộc vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2025.
|
861/QĐ-TTg
|
04/06/2021
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0033
|
Đào tạo
|
Quy định mời thỉnh giảng và quản lý công tác thỉnh giảng tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1562/QĐ-ĐHBK
|
02/06/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0052
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Quy chế tổ chức và hoạt động của Trung tâm Học liệu và Truyền thông, Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1474/QĐ-ĐHBK
|
21/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0053
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1475/QĐ-ĐHBK
|
21/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0018
|
Công tác sinh viên
|
Ban hành Quy định về viêc xét, cấp học bổng cho sinh viên hệ đại học chính quy tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1414/QĐ-ĐHBK
|
14/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0045
|
Khoa học Công nghệ
|
Quy định quản lý hoạt động khoa học công nghệ tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1404/QĐ-ĐHBK
|
12/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0042
|
Đào tạo
|
Chính sách bảo đảm chất lượng giáo dục của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1394/QĐ-ĐHBK
|
11/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0043
|
Đào tạo
|
Quy định đảm bảo chất lượng giáo dục của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1395/QĐ-ĐHBK
|
11/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0214
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Chính sách bảo đảm chất lượng giáo dục Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1394/QĐ-ĐHBK
|
11/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0215
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Quy định bảo đảm chất lượng giáo dục Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1395/QĐ-ĐHBK
|
11/05/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0162
|
Tài chính, kế toán
|
Quyết định 1676/QĐ-ĐHĐN Quy chế chi tiêu nội bộ của ĐHĐN
|
1676/QĐ-ĐHĐN
|
29/04/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0047
|
Khoa học Công nghệ
|
Quy chế tổ chức và hoạt động của Viện Khoa học và Công nghệ Bách khoa Đà Nẵng
|
1250/QĐ-ĐHBK
|
29/04/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0020
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy chế bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, kéo dài thời gian giữ chức vụ, thôi giữ chức vụ, miễn nhiệm viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1199/QĐ-ĐHBK
|
28/04/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0080
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Quy chế bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, kéo dài thời gian giữ chức vụ, thôi giữ chức vụ, miễn nhiệm viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
1199/QĐ-ĐHBK
|
28/04/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0017
|
Công tác sinh viên
|
Quy chế Công tác sinh viên của Trường Đại học Bách khoa đối với chương trình đào tạo đại học hệ chính quy
|
1001/QĐ-ĐHBK
|
16/04/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0039
|
Đào tạo
|
Quy định quản lý và cấp phát văn bằng chứng chỉ của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
806/QĐ-ĐHBK
|
30/03/2021
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0175
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 998/QĐ-ĐHĐN Quy định tiêu chuẩn bổ sung trong việc xét, công nhận danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở của các đơn vị thuộc, trực thuộc ĐHĐN
|
998/QĐ-ĐHĐN
|
12/03/2021
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0155
|
Văn thư, lưu trữ
|
Quyết định 4801/QĐ-ĐHĐN Quy chế công tác văn thư, lưu trữ của Đại học Đà Nẵng
|
4801/QĐ-ĐHĐN
|
30/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0176
|
Khoa học Công nghệ
|
Quyết định 4765/QĐ-ĐHĐN Quy định về tổ chức xét duyệt và công nhận sáng kiến
|
4765/QĐ-ĐHĐN
|
28/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0177
|
Khoa học Công nghệ
|
Quyết định 4766/QĐ-ĐHĐN Quy định quản lý hoạt động khoa học công nghệ tại ĐHĐN
|
4766/QĐ-ĐHĐN
|
28/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0178
|
Thi đua, khen thưởng
|
Quyết định 4768/QĐ-ĐHĐN Quy định công tác thi đua, khen thưởng tại Đại học Đà Nẵng
|
4768/QĐ-ĐHĐN
|
28/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0157
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Quyết định 4653/QĐ-ĐHĐN Quy định phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của ĐHĐN
|
4653/QĐ-ĐHĐN
|
23/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0179
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 4343/QĐ-ĐHĐN Quy chế công nhận, bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, kéo dài thời gian giữ chức vụ, thôi giữ chức vụ, miễn nhiệm viên chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý của Đại học Đà Nẵng
|
4343/QĐ-ĐHĐN
|
01/12/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0180
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Quyết định 3982/ĐHĐN-ĐBCLGD Chiến lược đảm bảo chất lượng giáo dục Đại học Đà Nẵng đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2035
|
3982/ĐHĐN-ĐBCLGD
|
12/11/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0181
|
Khoa học Công nghệ
|
Quyết định 3226/QĐ-ĐHĐN Quy định hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Đại học Đà Nẵng
|
3226/QĐ-ĐHĐN
|
21/09/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0015
|
Công tác sinh viên
|
Quy định về việc tham gia hoạt động cộng đồng của sinh viên Đại học Đà Nẵng
|
2900/QĐ-ĐHĐN
|
27/08/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0182
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Quyết định 2845/QĐ-ĐHĐN Quy chế đảm bảo chất lượng giáo dục ĐHĐN
|
2845/QĐ-ĐHĐN
|
25/08/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0183
|
Đảm bảo chất lượng, KĐCL
|
Quyết định 2846/QĐ-ĐHĐN Chính sách đảm bảo chất lượng giáo dục đại học Đà Nẵng
|
2846/QĐ-ĐHĐN
|
25/08/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0046
|
Khoa học Công nghệ
|
Điều chỉnh Phụ lục “Tiêu chí đánh giá hoạt động khoa học công nghệ hàng năm của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng”
|
1121/QĐ-ĐHBK
|
15/06/2020
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0184
|
Hợp tác quốc tế
|
Quyết định 1489/QĐ-ĐHĐN Quy định về công tác quản lý hoạt động hợp tác quốc tế của Đại học Đà Nẵng
|
1489/QĐ-ĐHĐN
|
06/05/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0185
|
Đào tạo
|
Quyết định 1356/QĐ-ĐHĐN Quy định quản lý văn bằng chứng chỉ của Đại học Đà Nẵng
|
1356/QĐ-ĐHĐN
|
22/04/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0195
|
Đào tạo
|
Ban hành Kế hoạch thực hiện Khung trình độ quốc gia Việt Nam đối với các trình độ của giáo dục đại học, giai đoạn 2020-2025
|
436/QĐ-TTg
|
30/03/2020
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0140
|
Đào tạo
|
Quyết định 821/QĐ-BGDĐT Quyết định Ban hành Quy định về quản lý việc in, cấp phôi bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và phôi chứng chỉ của hệ thống giáo dục quố-c dân tại cơ quan Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
821/QĐ-BGDĐT
|
24/03/2020
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|
0013
|
Công tác sinh viên
|
Sửa đổi Phụ lục kèm theo Quyết định số 2721/QĐ-ĐHĐN ngày 10/8/2018 của Đại học Đà Nẵng về việc ban hành Quy chế Công tác sinh viên Đại học Đà Nẵng đối với chương trình đào tạo đại học hệ chính quy
|
973/QĐ-ĐHĐN
|
20/03/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0186
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 637/QĐ-ĐHĐN Quy chế phục vụ cộng đồng đối với công chức, viên chức và người lao động tại Đại học Đà Nẵng
|
637/QĐ-ĐHĐN
|
21/02/2020
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0035
|
Đào tạo
|
Quy định biên soạn, thẩm định và đánh giá, lựa chọn, duyệt sách phục vụ đào tạo của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
04/QĐ-ĐHBK
|
02/01/2020
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0022
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy trình bổ nhiệm giáo sư, phó giáo sư tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
3521/QĐ-ĐHBK
|
25/12/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0044
|
Đào tạo
|
Quy định tổ chức dánh giá học tập của sinh viên đại học, học viên cao học của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1980/QĐ-ĐHBK
|
18/07/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0213
|
Khảo thí
|
Quy định tổ chức đánh giá học tập của sinh viên đại học, học viên cao học của Trường Đại học Bách khoa, đại học Đại học Đà Nẵng
|
1980/QĐ-ĐHBK
|
18/07/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0041
|
Đào tạo
|
Quy định đào tạo đại học hệ chính quy liên thông từ cao đẳng
|
1779/QĐ-ĐHBK
|
18/06/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0032
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy trình thanh tra chuyên đề tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1604/QĐ-ĐHBK
|
31/05/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0027
|
Thi đua, khen thưởng
|
Quy định công tác thi đua, khen thưởng tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1605/QĐ-ĐHBK
|
31/05/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0040
|
Đào tạo
|
Quy định về yêu cầu trình độ tiếng Anh của sinh viên đại học chính quy chương trình CLC tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1345/QĐ-ĐHBK
|
13/05/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0034
|
Đào tạo
|
Sửa đổi, bổ sung một số điều của “Quy định về liêm chính học thuật của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng”
|
1274/QĐ-ĐHBK
|
08/05/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0221
|
Đào tạo
|
Sửa đổi, bổ sung một số điều của "Quy định về liêm chính học thuật của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN"
|
1274/QĐ-ĐHBK
|
08/05/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0021
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
1177/QĐ-ĐHBK
|
26/04/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0048
|
Tài chính, kế toán
|
Quy trình xây dựng kế hoạch và dự toán kinh phí hoạt động
|
771/QĐ-ĐHBK
|
08/04/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0049
|
Tài chính, kế toán
|
Quy chế làm việc của Phòng Thí nghiệm và Xưởng thực hành, thực tập
|
771/QĐ-ĐHBK
|
08/04/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0038
|
Đào tạo
|
Quy định đào tạo trình độ tiến sĩ tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
405/QĐ-ĐHBK
|
05/03/2019
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0125
|
Đào tạo
|
Quyết định 69/QĐ-TTg Quyết định năm 2019 về phê duyệt Đề án nâng cao chất lượng giáo dục đại học giai đoạn 2019-2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
|
69/QĐ-TTg
|
15/01/2019
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0024
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy định thời hạn bảo quản tài liệu chuyên môn nghiệp vụ của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
2971/QĐ-ĐHBK
|
26/12/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0082
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Ban hành Quy định về tổ chức hoạt động trang thông tin điện tử, sử dụng thư điện tử của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
2347/QĐ-ĐHBK
|
14/11/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0012
|
Công tác sinh viên
|
Quy chế Công tác sinh viên đối với chương trình đào tạo hệ chính quy
|
2721/QĐ-ĐHĐN
|
10/08/2018
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0083
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ của các đơn vị chức năng Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
730/QĐ-ĐHBK
|
05/06/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0187
|
Khoa học Công nghệ
|
Quyết định 1826/QĐ-ĐHĐN Quy định về quản lý đề tài khoa học và công nghệ cấp ĐHĐN
|
1826/QĐ-ĐHĐN
|
31/05/2018
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0031
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy định soạn thảo và ban hành văn bản quy phạm nội bộ Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
542/QĐ-ĐHBK
|
08/05/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0085
|
Cơ sở vật chất, xây dựng
|
Ban hành Quy định quản lý và sử dụng tài sản công tại ĐHĐN
|
1425/QĐ-ĐHĐN
|
26/04/2018
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0025
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy trình ban hành văn bản tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
447/QĐ-ĐHBK
|
24/04/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0023
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy trình tiếp nhận và xử lý văn bản đến
|
448/QĐ-ĐHBK
|
24/04/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0127
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quyết định 1219/QĐ-ĐHĐN Chiến lược phát triển Đại học Đà Nẵng đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2035
|
1219/QĐ-ĐHĐN
|
17/04/2018
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0188
|
Khoa học Công nghệ
|
Quyết định 1214/QĐ-ĐHĐN Quy chế xét tặng Giải thưởng "Công trình khoa học tiêu biểu của Đại học Đà Nắng"
|
1214/QĐ-ĐHĐN
|
17/04/2018
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0084
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành mẫu logo của Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
334/QĐ-ĐHBK
|
30/03/2018
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0051
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Quy chế quản lý, khai thác, sử dụng thông tin, tài liệu tại Trung tâm Học liệu và Truyền thông, Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
905/QĐ-ĐHBK
|
31/08/2017
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0126
|
Đào tạo
|
Quyết định 18/2017/QĐ-TTg Quy định về liên thông giữa trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng với trình độ đại học
|
18/2017/QĐ-TTg
|
31/05/2017
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0141
|
Đào tạo
|
Quyết định 01/2017/QĐ-TTg Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân
|
01/2017/QĐ-TTg
|
17/01/2017
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0220
|
Đào tạo
|
Quy định về liêm chính học thuật của Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN
|
29/QĐ-ĐHBK
|
09/01/2017
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0264
|
Đào tạo
|
Phê duyệt Khung trình độ quốc gia Việt Nam
|
1982/QĐ-TTg
|
18/10/2016
|
Thủ tướng Chính phủ
|
x
|
|
0014
|
Công tác sinh viên
|
Ban hành Hướng dẫn thực hiện Quy chế đánh giá kết quả rèn luyện của người học được đào tạo trình độ đại học hệ chính quy ban hành theo Thông tư số 16/2015/TT-BGDĐT tại các cơ sở giáo dục đại học thành viên, đơn vị trực thuộc Đại học Đà Nẵng
|
3758/QĐ-ĐHĐN
|
29/06/2016
|
Đại học Đà Nẵng
|
x
|
|
0030
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy trình thanh tra công tác giảng dạy và tổ chức thi cuối kỳ của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
199/QĐ-ĐHBK
|
24/05/2016
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0028
|
Thanh tra. pháp chế
|
Quy định tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, giải quyết tố cáo của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
175/QĐ-ĐHBK
|
18/05/2016
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0029
|
Thanh tra. pháp chế
|
Nội quy tiếp công dân của Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
|
176/QĐ-ĐHBK
|
18/05/2016
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0007
|
Công tác sinh viên
|
Đính chính Thông tư số 10/2016/TT-BGDĐT ngày 05 tháng 4 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế Công tác sinh viên đối với chương trình đào tạo hệ chính quy
|
1325/QĐ-BGDĐT
|
25/04/2016
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|
0060
|
Tổ chức, cán bộ
|
Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng nhiệm kỳ 2020-2025
|
487/QĐ-ĐHBK
|
23/12/2015
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0081
|
Tổ chức, cán bộ
|
Ban hành Quy chế nâng bậc lương trước thời hạn do lập thành tích xuất sắc trong thực hiện nhiệm vụ đối với CBVC Trường ĐHBK, ĐHĐN
|
389/QĐ-ĐHBK
|
20/10/2015
|
Trường Đại học Bách khoa
|
x
|
|
0009
|
Công tác sinh viên
|
Về học bổng khuyến khích học tập đới với học sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
28/VBHN-BGDĐT
|
31/12/2014
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo
|
x
|
|