ID
|
LĨNH VỰC
|
TÊN VĂN BẢN
|
SỐ HIỆU
|
NGÀY BAN HÀNH
|
CƠ QUAN BAN HÀNH
|
HIỆU LỰC
|
TẢI VỀ
|
0208
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật phòng, chống ma túy
|
73/2021/QH14
|
30/04/2021
|
Quốc hội
|
x
|
|
0209
|
Công tác sinh viên
|
Luật thanh niên
|
57/2020/QH14
|
23/07/2020
|
Quốc hội
|
x
|
|
0086
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 52/2019/QH14 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, Công chức và Luật Viên chức
|
51/2019/QH14
|
25/11/2019
|
Quốc hội
|
x
|
|
0087
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 45/2019/QH14 Bộ Luật lao động
|
45/2019/QH14
|
20/11/2019
|
Quốc hội
|
x
|
|
0089
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật Giáo dục 2019_43_2019_QH14 (hiệu lực 01/07/2020)
|
43/2019/QH14
|
20/07/2019
|
Quốc hội
|
x
|
|
0102
|
Cơ sở vật chất, xây dựng
|
Luật 39/2019/QH14 Luật Đầu tư công 2019
|
39/2019/QH14
|
13/06/2019
|
Quốc hội
|
x
|
|
0090
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật Giáo dục Đại học sửa đổi 2018 34_2018_QH14_388254 (hiệu lực 01/07/2019)
|
34/2018/QH14
|
22/12/2018
|
Quốc hội
|
x
|
|
0103
|
Thanh tra. pháp chế
|
Luật 36/2018/QH14 Luật Phòng, chống tham nhũng
|
36/2018/QH14
|
20/11/2018
|
Quốc hội
|
x
|
|
0088
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 29/2018/QH14 Luật Bảo vệ Bí mật nhà nước
|
29/2018/QH14
|
15/11/2018
|
Quốc hội
|
x
|
|
0092
|
Thanh tra. pháp chế
|
Luật Tố cáo 25.2018 (hiệu lực từ 01/01/2019)
|
25/2018/QH14
|
12/06/2018
|
Quốc hội
|
x
|
|
0093
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Luật 24/2018/QH14 Luật An ninh mạng 2018
|
24/2018/QH14
|
12/06/2018
|
Quốc hội
|
x
|
|
0246
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 12/2017/QH14 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật hình sự
|
12/2017/QH14
|
20/06/2017
|
Quốc hội
|
x
|
|
0245
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 100/2015/QH13 Bộ Luật Hình sự
|
100/2015/QH13
|
27/11/2015
|
Quốc hội
|
x
|
|
0244
|
Học liệu, truyền thông, CNTT
|
Luật 86/2015/QH13 Luật an toàn thông tin mạng 2015
|
86/2015/QH13
|
19/11/2015
|
Quốc hội
|
x
|
|
0094
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 80/2015/QH13 Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
|
80/2015/QH13
|
22/06/2015
|
Quốc hội
|
x
|
|
0095
|
Công tác sinh viên
|
Luật 78/2015/QH13 Luật nghĩa vụ quân sự
|
78/2015/QH13
|
19/06/2015
|
Quốc hội
|
x
|
|
0096
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 58/2014/QH13 Luật Bảo hiểm xã hội 2014
|
58/2014/QH13
|
20/11/2014
|
Quốc hội
|
x
|
|
0097
|
Cơ sở vật chất, xây dựng
|
Luật 49/2014/QH13 Luật Đầu tư công 2014
|
49/2014/QH13
|
18/06/2014
|
Quốc hội
|
|
|
0130
|
Thi đua, khen thưởng
|
Luật 39/2013/QH13 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, khen thưởng năm 2013
|
39/2013/QH13
|
06/01/2014
|
Quốc hội
|
x
|
|
0098
|
Thanh tra. pháp chế
|
Luật 42/2013/QH13 Luật Tiếp công dân năm 2013
|
42/2013/QH13
|
25/11/2013
|
Quốc hội
|
x
|
|
0243
|
Đào tạo
|
Luật 08/2012/QH13 Luật giáo dục đại học 2012
|
08/2012/QH13
|
18/06/2012
|
Quốc hội
|
x
|
|
0099
|
Tổ chức, cán bộ
|
Luật 01/2011/QH13 Luật lưu trữ
|
01/2011/QH13
|
11/11/2011
|
Quốc hội
|
x
|
|
0131
|
Thanh tra. pháp chế
|
Luật 02/2011/QH13 Luật Khiếu nại năm 2011
|
02/2011/QH13
|
11/11/2011
|
Quốc hội
|
x
|
|
0091
|
Thanh tra. pháp chế
|
Luật Thanh tra 2010_56_2010_QH12_115311
|
56/2010/QH12
|
01/04/2011
|
Quốc hội
|
x
|
|
0100
|
Sở hữu trí tuệ
|
Luật 36/2009/QH12 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009
|
36/2009/QH12
|
19/06/2009
|
Quốc hội
|
x
|
|
0247
|
Khác
|
Luật 23/2008/QH12 Luật Giao thông đường bộ
|
23/2008/QH12
|
13/11/2008
|
Quốc hội
|
x
|
|
0196
|
Thi đua, khen thưởng
|
Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật thi đua khen thưởng ngày 16/11/2013
|
47/2005/QH11
|
14/06/2005
|
Quốc hội
|
x
|
|
0101
|
Thi đua, khen thưởng
|
Luật 15/2003/QH11 Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003
|
15/2003/QH11
|
07/01/2004
|
Chủ tịch nước
|
x
|
|