1
|
Nguyễn Đình Lâm
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Kỹ thuật hoá học
|
2
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
Nguyễn Hồng Hải
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
4
|
Lê Tiến Dũng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
5
|
Huỳnh Phương Nam
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Kỹ thuật hoá học
|
6
|
Thái Ngọc Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7
|
Huỳnh Ngọc Hùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
8
|
Hoàng Dương Hùng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
9
|
Mã Phước Hoàng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Công nghệ chế tạo máy
|
10
|
Bùi Thị Hương Lan
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
11
|
Phan Đức Trọng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
12
|
Trần Thị Mỹ Linh
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
13
|
Phạm Duy Vũ
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
14
|
Trần Thanh Sơn
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
15
|
Đào Ngọc Cường
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
16
|
Nguyễn Quốc Huy
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật ô tô
|
17
|
Nguyễn Đức Minh
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Công nghệ chế tạo máy
|
18
|
Nguyễn Thành Văn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
19
|
Võ Chí Chính
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20
|
Phan Quí Trà
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
21
|
Lê Thị Châu Duyên
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
22
|
Ngô Phi Mạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23
|
Nguyễn Thành Phương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
24
|
Trần Ngọc Hải
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
25
|
Lưu Đức Bình
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
26
|
Hoàng Văn Thạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
27
|
Bùi Minh Hiển
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
28
|
Trần Minh Sang
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
29
|
Đỗ Lê Hưng Toàn
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
30
|
Phạm Văn Trung
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
31
|
Phạm Nguyễn Quốc Huy
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
32
|
Nguyễn Tấn Minh
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
33
|
Trần Phước Thanh
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
34
|
Trần Văn Tiến
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
35
|
Võ Đình Trung
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
36
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
|
Đại học
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
37
|
Võ Như Thành
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
38
|
Lê Hoài Nam
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
39
|
Ngô Thanh Nghị
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
40
|
Trần Đình Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
41
|
Đặng Phước Vinh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
42
|
Phạm Anh Đức
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
43
|
Trần Quang Khải
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ chế tạo máy
|
44
|
Dương Tấn Quang
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
45
|
Nguyễn Lê Minh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ chế tạo máy
|
46
|
Trần Minh Thông
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
47
|
Nguyễn Phạm Thế Nhân
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
48
|
Võ Trần Anh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
49
|
Lê Văn Dương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
50
|
Đinh Đức Hạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
51
|
Nguyễn Bá Kiên
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
52
|
Nguyễn Linh Giang
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
53
|
Đặng Xuân Thủy
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
54
|
Nguyễn Đình Sơn
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
55
|
Phan Thành Long
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật ô tô
|
56
|
Nguyễn Văn Thiên Ân
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
57
|
Nguyễn Võ Đạo
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
58
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
59
|
Trịnh Xuân Long
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
60
|
Ngô Phan Thu Hương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
61
|
Phạm Ngọc Quang
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
62
|
Nguyễn Thị Băng Tuyền
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
63
|
Nguyễn Văn Quyền
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
64
|
Vũ Thị Hạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
65
|
Lê Cung
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
66
|
Thái Bá Chiến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
67
|
Nguyễn Công Hành
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
68
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
69
|
Tôn Nữ Huyền Trang
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
70
|
Huỳnh Đức Trí
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Công nghệ chế tạo máy
|
71
|
Lê Minh Đức
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
72
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
73
|
Trần Văn Nam
|
Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
74
|
Dương Việt Dũng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
75
|
Thái Thị Ngọc Hằng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
76
|
Dương Đình Nghĩa
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
77
|
Lê Công Tín
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
78
|
Huỳnh Bá Vang
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
79
|
Võ Anh Vũ
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
80
|
Phạm Quốc Thái
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật cơ khí
|
81
|
Lưu Đức Lịch
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
82
|
Hoàng Thắng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Công nghệ chế tạo máy
|
83
|
Nguyễn Viết Thuận
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật cơ khí
|
84
|
Lê Minh Tiến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật cơ khí
|
85
|
Võ Như Tùng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật cơ khí
|
86
|
Trương Lê Hoàn Vũ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
87
|
Trần Văn Luận
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
88
|
Bùi Tuấn Việt Long
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
89
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
90
|
Phạm Trường Thi
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
91
|
Nguyễn Tiến Thừa
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
92
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
93
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
94
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
95
|
Đặng Hoài Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
96
|
Trương Ngọc Châu
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
97
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
98
|
Nguyễn Thị Minh Hỷ
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
99
|
Trịnh Công Duy
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
100
|
Đỗ Thị Tuyết Hoa
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
101
|
Võ Đức Hoàng
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
102
|
Hồ Minh Hoàng
|
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
103
|
Lưu Văn Huy
|
|
Đại học
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
104
|
Ninh Khánh Duy
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
Huỳnh Trung Mạnh
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
106
|
Bùi Thị Thanh Thanh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
107
|
Phạm Công Thắng
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
108
|
Đặng Thiên Bình
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
109
|
Nguyễn Tấn Khôi
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
Phạm Minh Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
111
|
Trần Hồ Thuỷ Tiên
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
112
|
Nguyễn Công Danh
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
113
|
Lê Trần Đức
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
114
|
Mai Văn Hà
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
115
|
Nguyễn Thế Xuân Ly
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
116
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
117
|
Đặng Duy Thắng
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
118
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
119
|
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
120
|
Võ Quang Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
121
|
Phan Văn Hiền
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
122
|
Nguyễn Văn Tấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
123
|
Nguyễn Thị Hà
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
124
|
Nguyễn Bình Nam
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
125
|
Nguyễn Thị Ái Nhi
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
126
|
Trịnh Trung Hiếu
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
127
|
Lê Đình Dương
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
128
|
Ngô Văn Dưỡng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
129
|
Lê Kim Hùng
|
Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
130
|
Lưu Ngọc An
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
131
|
Phan Đình Chung
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
132
|
Phạm Văn Kiên
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
133
|
Lê Hồng Lâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
134
|
Nguyễn Hồng Việt Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
135
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
136
|
Hoàng Trần Thế
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
137
|
Hạ Đình Trúc
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
138
|
Giáp Quang Huy
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
139
|
Trần Thị Minh Dung
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
140
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
141
|
Trương Thị Bích Thanh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
142
|
Nguyễn Kim Ánh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
143
|
Trần Thái Anh Âu
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
144
|
Nguyễn Quốc Định
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
145
|
Nguyễn Khánh Quang
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
146
|
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
147
|
Ngô Đình Thanh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
148
|
Nguyễn Thị Kim Trúc
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
149
|
Nguyễn Quang Tân
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
150
|
Khương Thị Út Thương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
151
|
Trần Anh Tuấn
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
152
|
Nguyễn Quang Chung
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
153
|
Nguyễn Thế Lực
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
154
|
Nguyễn Duy Nhật Viễn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật máy tính
|
155
|
Phan Trần Đăng Khoa
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật máy tính
|
156
|
Huỳnh Việt Thắng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
157
|
Nguyễn Văn Phòng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
158
|
Tăng Anh Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
159
|
Vũ Vân Thanh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
160
|
Lê Hồng Nam
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Công nghệ thông tin
|
161
|
Hồ Phước Tiến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
162
|
Ngô Minh Trí
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
163
|
Trần Thị Minh Hạnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Công nghệ thông tin
|
164
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
165
|
Đào Duy Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
166
|
Trần Văn Líc
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
167
|
Thái Văn Tiến
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
168
|
Võ Duy Phúc
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
169
|
Bùi Thị Minh Tú
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
170
|
Nguyễn Văn Cường
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
171
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
172
|
Hoàng Lê Uyên Thục
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Công nghệ thông tin
|
173
|
Lê Thị Phương Mai
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
174
|
Nguyễn Thị Hồng Yến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
175
|
Dương Thế Hy
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
176
|
Đoàn Thị Thu Loan
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
177
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
178
|
Phạm Cẩm Nam
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
179
|
Phan Thế Anh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
180
|
Dương Thị Hồng Phấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
181
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
182
|
Trịnh Lê Huyên
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Công nghệ sinh học
|
183
|
Hồ Viết Thắng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
184
|
Phạm Ngọc Tùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
185
|
Võ Thị Thu Hiền
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
186
|
Nguyễn Kim Sơn
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
187
|
Lê Lý Thùy Trâm
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
188
|
Bùi Xuân Đông
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
189
|
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
190
|
Tạ Ngọc Ly
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
191
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
192
|
Đoàn Ngọc Trà My
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
193
|
Đoàn Thị Hoài Nam
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
194
|
Nguyễn Thị Minh Xuân
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
195
|
Ngô Thái Bích Vân
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
196
|
Phạm Thị Kim Thảo
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
197
|
Võ Công Tuấn
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ sinh học
|
Kỹ thuật hoá học
|
198
|
Mạc Thị Hà Thanh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
199
|
Đặng Minh Nhật
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
200
|
Tạ Thị Tố Quyên
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
201
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
202
|
Bùi Viết Cường
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sinh học
|
203
|
Hồ Lê Hân
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
204
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
205
|
Phạm Thị Hương
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
206
|
Nguyễn Thị Trúc Loan
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
207
|
Nguyễn Thị Đông Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sinh học
|
208
|
Nguyễn Trần Phương Thảo
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
209
|
Nguyễn Thị Lê Thoa
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
210
|
Đào Thị Anh Thư
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
211
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
212
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
213
|
Huỳnh Đức
|
|
Đại học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
214
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
215
|
Lê Ngọc Trung
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ thực phẩm
|
216
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ chế tạo máy
|
217
|
Phan Thanh Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ chế tạo máy
|
218
|
Nguyễn Đình Minh Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
219
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ thực phẩm
|
220
|
Huỳnh Thị Thanh Thắng
|
|
Đại học
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ sinh học
|
221
|
Lê Minh Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
222
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
223
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
224
|
Đoàn Trần Hiệp
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
225
|
Trương Phan Thiên An
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
226
|
Lê Trương Di Hạ
|
|
Tiến sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
227
|
Đặng Ngọc Thảo Linh
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
228
|
Phan Ánh Nguyên
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
229
|
Dương Hưng Minh
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
230
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
Đại học
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
231
|
Lê Phong Nguyên
|
|
Tiến sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
232
|
Nguyễn Xuân Trung
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
233
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
|
Tiến sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
234
|
Lê Thị Kim Dung
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
235
|
Trương Nguyễn Song Hạ
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
236
|
Đỗ Hoàng Rong Ly
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
237
|
Trần Văn Tâm
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
238
|
Vũ Phan Minh Trang
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
239
|
Nguyễn Khánh Tứ
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
240
|
Lê Năng Định
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
241
|
Trần Văn Quang
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật điện
|
242
|
Lê Thị Xuân Thùy
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ thông tin
|
243
|
Mai Thị Thuỳ Dương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
244
|
Nguyễn Dương Quang Chánh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ thông tin
|
245
|
Trần Vũ Chi Mai
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ chế tạo máy
|
246
|
Nguyễn Lan Phương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
247
|
Trần Hà Quân
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật điện
|
248
|
Phan Thị Kim Thủy
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ chế tạo máy
|
249
|
Hoàng Ngọc Ân
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ chế tạo máy
|
250
|
Dương Gia Đức
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
251
|
Lê Phước Cường
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
252
|
Nguyễn Đình Huấn
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật điện
|
253
|
Phan Như Thúc
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
254
|
Phạm Thị Kim Thoa
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Công nghệ thông tin
|
255
|
Nguyễn Phước Quý An
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Công nghệ chế tạo máy
|
256
|
Võ Diệp Ngọc Khôi
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
257
|
Trần Thị Minh Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
258
|
Hồ Hồng Quyên
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
259
|
Lê Hoàng Sơn
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật máy tính
|
260
|
Phạm Đình Long
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
261
|
Huỳnh Nhật Tố
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
262
|
Lê Thị Kim Oanh
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
263
|
Trần Thị Hoàng Giang
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
264
|
Lê Thị Huỳnh Anh
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
265
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
266
|
Hồ Dương Đông
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
267
|
Đàm Nguyễn Anh Khoa
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
268
|
Nguyễn Hồng Nguyên
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
269
|
Nguyễn Thị Phương Quyên
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
270
|
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
|
|
Tiến sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
271
|
Trần Minh Trí
|
|
Thạc sỹ
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
272
|
Phạm Lê Minh Hoàng
|
|
Đại học
|
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
273
|
Huỳnh Thị Minh Trúc
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
274
|
Phạm Anh Đức
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
275
|
Ngô Ngọc Tri
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
276
|
Trương Quỳnh Châu
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
277
|
Mai Anh Đức
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
278
|
Đỗ Thanh Huyền
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
279
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
|
Thạc sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
280
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
|
Thạc sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
281
|
Trương Ngọc Sơn
|
|
Thạc sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kỹ thuật cơ khí
|
282
|
Phạm Thị Trang
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
283
|
Đỗ Việt Hải
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật môi trường
|
284
|
Cao Văn Lâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
285
|
Phan Hoàng Nam
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật môi trường
|
286
|
Hoàng Phương Hoa
|
Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
287
|
Nguyễn Xuân Toản
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng
|
288
|
Nguyễn Lan
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
289
|
Võ Duy Hùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
290
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
291
|
Nguyễn Duy Thảo
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
292
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
293
|
Hồ Mạnh Hùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
294
|
Hoàng Trọng Lâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
295
|
Trần Đình Minh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
296
|
Đỗ Quang Trung
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật môi trường
|
297
|
Đỗ Hữu Đạo
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
298
|
Bạch Quốc Tiến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
299
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật môi trường
|
300
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật cơ khí
|
301
|
Đoàn Việt Lê
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật cơ khí
|
302
|
Phạm Văn Ngọc
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
303
|
Phan Đức Tâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
304
|
Trần Khắc Vĩ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
305
|
Đỗ Anh Vũ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
306
|
Nguyễn Thị Phương Khuê
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
307
|
Phạm Ngọc Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
308
|
Châu Trường Linh
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng
|
309
|
Trần Thị Phương Anh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kinh tế xây dựng
|
310
|
Nguyễn Biên Cương
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
311
|
Trần Thị Thu Thảo
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
312
|
Nguyễn Phước Quý Duy
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
313
|
Phạm Ngọc Đức
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
314
|
Võ Đức Hoàng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ thông tin
|
315
|
Võ Hải Lăng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
316
|
Nguyễn Văn Tê Rôn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
317
|
Hoàng Phương Tùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
318
|
Trần Trung Việt
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
319
|
Lê Đức Châu
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
320
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Kỹ thuật cơ khí
|
321
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Kỹ thuật môi trường
|
322
|
Nguyễn Minh Hải
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
323
|
Đỗ Thị Phượng
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
324
|
Vũ Hoàng Trí
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
325
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
326
|
Vương Lê Thắng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
327
|
Trần Quang Hưng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
328
|
Nguyễn Văn Chính
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kiến trúc
|
329
|
Trương Hoài Chính
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
330
|
Trịnh Quang Thịnh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
331
|
Trần Thanh Bình
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
332
|
Lê Bá Định
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
333
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
334
|
Nguyễn Quang Tùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kiến trúc
|
335
|
Phan Cẩm Vân
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
336
|
Phạm Ngọc Vinh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
337
|
Lê Xuân Dũng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
338
|
Châu Ngọc Bảo
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
339
|
Bùi Quang Hiếu
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
340
|
Phan Đình Hào
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
341
|
Đinh Thị Như Thảo
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
342
|
Lê Vũ An
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
343
|
Đỗ Minh Đức
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
344
|
Lê Xuân Quang
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
345
|
Lê Cao Tuấn
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
346
|
Lê Khánh Toàn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
347
|
Đặng Công Thuật
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
348
|
Mai Chánh Trung
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
349
|
Phan Quang Vinh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
350
|
Đinh Ngọc Hiếu
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
351
|
Nguyễn Khánh Linh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
352
|
Phạm Mỹ
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kiến trúc
|
353
|
Lê Ngọc Quyết
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Quản lý công nghiệp
|
354
|
Lê Văn Thảo
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
355
|
Tô Thúy Nga
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
356
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
357
|
Nguyễn Thành Phát
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
358
|
Võ Nguyễn Đức Phước
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
359
|
Đoàn Thụy Kim Phương
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật môi trường
|
360
|
Vũ Thị Tính
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
361
|
Nguyễn Quang Bình
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
362
|
Lê Hùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
363
|
Vũ Huy Công
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
364
|
Đoàn Viết Long
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
365
|
Nguyễn Văn Hướng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kinh tế xây dựng
|
366
|
Ngô Văn Dũng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
367
|
Nguyễn Thanh Hảo
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
368
|
Phạm Lý Triều
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
369
|
Nguyễn Thanh Hải
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
370
|
Nguyễn Chí Công
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
371
|
Lê Trần Minh Đạt
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
372
|
Nguyễn Ngọc Hậu
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
373
|
Nguyễn Công Luyến
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
374
|
Ngô Thanh Vũ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
375
|
Lê Quốc Huy
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
376
|
Nguyễn Lê Hoà
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
377
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
378
|
Nguyễn Quang Như Quỳnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật máy tính
|
379
|
Thái Vũ Hiền
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
380
|
Nguyễn Hữu Lập Trường
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
381
|
Nguyễn Chánh Tú
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ thông tin
|
382
|
Đoàn Quốc Khoa
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
383
|
Nguyễn Thị Ngọc Giao
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
384
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ thông tin
|
385
|
Nguyễn Thị Tú Trinh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ thông tin
|
386
|
Phạm Thành Hưng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
387
|
Nguyễn Thanh Cường
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
388
|
Huỳnh Hữu Hưng
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
389
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Kỹ thuật hoá học
|
390
|
Huỳnh Thanh Tùng
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
391
|
Võ Ngọc Dương
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
392
|
Nguyễn Thị Diệu Hằng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
393
|
Phạm Văn Tuấn
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
394
|
Phạm Thị Đoan Trinh
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
395
|
Tào Quang Bảng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Công nghệ chế tạo máy
|
396
|
Võ Tuấn Minh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật máy tính
|
397
|
Trương Hữu Trì
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
398
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
Tiến sỹ
|
Kinh tế xây dựng
|
Kỹ thuật cơ khí
|
399
|
Đỗ Thế Cần
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
400
|
Nguyễn Văn Cả
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
401
|
Nguyễn Năng Hùng Vân
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
402
|
Nguyễn Văn Triều
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
403
|
Trần Vinh Tịnh
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
404
|
Khương Công Minh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
405
|
Nguyễn Đắc Lực
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ chế tạo máy
|
406
|
Trần Xuân Tuỳ
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
407
|
Đinh Minh Diệm
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
408
|
Nguyễn Thanh Việt
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
409
|
Bùi Trương Vỹ
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
410
|
Trần Minh Chính
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
411
|
Châu Mạnh Lực
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
412
|
Lưu Đức Hoà
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
413
|
Nguyễn Thế Tranh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Công nghệ chế tạo máy
|
414
|
Dương Thọ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
415
|
Lê Văn Lược
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
416
|
Nguyễn Độ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
417
|
Trần Thế Truyền
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
418
|
Nguyễn Dân
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật hoá học
|
Công nghệ thực phẩm
|
419
|
Lê Thị Như Ý
|
|
Tiến sỹ
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ thực phẩm
|
420
|
Phan Thanh Tao
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
421
|
Hồ Viết Việt
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
422
|
Trương Thành
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
423
|
Phạm Tiên Phong
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
424
|
Hoàng Ngọc Đồng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
425
|
Phạm Thanh
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
426
|
Trần Văn Vang
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
427
|
Lê Xuân Chương
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
428
|
Nguyễn Thị Tuyết An
|
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
429
|
Lê Văn Lạc
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
430
|
Bùi Văn Ga
|
Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật cơ khí
|
431
|
Phan Minh Đức
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
432
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
433
|
Lê Thành Bắc
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật Điện
|
Kỹ thuật điện
|
434
|
Đinh Thành Việt
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật Điện
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
435
|
Dương Minh Quân
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật Điện
|
Kỹ thuật điện
|
436
|
Đoàn Anh Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật Điện
|
Kỹ thuật điện
|
437
|
Trần Đình Khôi Quốc
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
438
|
Trương Lê Bích Trâm
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
439
|
Hoàng Hải
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật điện
|
440
|
Phan Hồng Sáng
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
441
|
Lê Anh Tuấn
|
|
Tiến sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
442
|
Nguyễn Thạc Vũ
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
443
|
Đinh Quỳnh Như
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
444
|
Nguyễn Đắc Minh Triết
|
|
Đại học
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
445
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
|
Thạc sỹ
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
446
|
Lê Vũ Thiều Dương
|
|
Thạc sỹ
|
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
447
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật máy tính
|
448
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật máy tính
|
449
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
450
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
451
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
452
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
453
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
454
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
455
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
456
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
457
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
458
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
459
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
460
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
461
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
462
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
463
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
464
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
465
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
466
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
467
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
468
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
469
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
470
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thông tin
|
471
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
472
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
473
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
474
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
475
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
476
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
477
|
Giảng viên từ ĐHĐN
|
|
Thạc sỹ
|
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Tổng số giảng viên cơ hữu toàn trường
|
477
|