STT
|
Ngành/ Chương trình đào tạo
|
Mã ngành đào tạo
|
Quyết định mở ngành |
Chi tiết Quyết định
|
01
|
Kỹ thuật Cơ khí
(Mechanical Engineering)
|
9520103
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
02
|
Kỹ thuật xây dựng
(Civil Engineering)
|
9580201
|
1959/QĐ-ĐHĐN, 27/06/2019, Đại học Đà Nẵng |
Chi tiết tại đây
|
03
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
9480101
|
846/QĐ-BGDĐT, 02/03/2010, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
04
|
Cơ kỹ thuật
(Technical Mechanics)
|
9520101
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
05
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
(Transport Mechanical Engineering )
|
9520116
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
06
|
Kỹ thuật nhiệt
(Thermal Engineering)
|
9520115
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 07/03/2014, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
07
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(Automation and Control Engineering)
|
9520216
|
6023/QĐ-BGDĐT, 24/12/2010, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
08 |
Kỹ thuật điện
(Electrical Engineering)
|
9520201 |
6468/QĐ-BGD&ĐT-SĐH, 20/11/2001, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây |
09
|
Kỹ thuật điện tử
(Electronic Engineering)
|
9520203
|
344/QĐ-BGDDT, 02/02/2015, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
10
|
Kỹ thuật viễn thông
(Telecommunications Engineering)
|
9520208
|
344/QĐ-BGDDT, 02/02/2015, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
11
|
Công nghệ sinh học
(Biotechnology)
|
9420201
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây.
|
12
|
Công nghệ thực phẩm
(Food Technology)
|
9540101
|
1371/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH, 17/03/2004, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
(Transportation Construction Engineering)
|
9580205
|
2250/QĐ-ĐHĐN, 05/07/2018, Đại học Đà Nẵng |
Chi tiết tại đây
|
14
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
(Hydraulic Construction Engineering)
|
9580202
|
6468/QĐ-BGD&ĐT-SĐH, 20/11/2001, Bộ GD&ĐT |
Chi tiết tại đây
|
15
|
Kỹ thuật môi trường
(Environmental Engineering)
|
9520320
|
815/QĐ-ĐHĐN, 20/03/2019, Đại học Đà Nẵng |
Chi tiết tại đây
|