Danh mục các ngành đào tạo sau đại học
04/06/2019 16:30
I. DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
1
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
2
|
9480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
9520101
|
Cơ kỹ thuật
|
4
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
5
|
9520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
9520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7
|
9520201
|
Kỹ thuật điện
|
8
|
9520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9
|
9520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
10
|
9520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
11
|
9540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
12
|
9580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
13
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
14
|
9580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
15
|
9520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
II. DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
1
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
2
|
8480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
4
|
8520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
5
|
8520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
8520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
8
|
8520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9
|
8520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
10
|
8520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
11
|
8520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
12
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
13
|
8580101
|
Kiến trúc
|
14
|
8580201
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng công trình DD&CN)
|
15
|
8580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
16
|
8580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
17
|
8580320
|
Quản lý xây dựng
|